TRỤ SỞ LÀM VIỆC KẾT HỢP VĂN PHÒNG CHO THUÊ VÀ
KHÁCH SẠN (CÓ BỐ TRÍ PHÒNG KHÁCH SẠN KIỂU CĂN HỘ)
--------------------o0o-----------------
CALCULATION OF ELECTRICAL SYSTEM
BẢNG TÍNH TOÁN HỆ THỐNG ĐIỆN
No.
1
Date
September, 2018
Bảng tính toán hê thống điện
Description
Calculation of Electrical System
Bảng tính toán Hệ thống điện
Revision
Bảng tính toán hê thống điện
Project:
Dự án:
Trụ Sở Làm Việc Kết Hợp văn Phòng Cho Thuê và Khách Sạn (Có Bố Trí Phòng Khách
Sạn Kiểu Căn Hộ).
Owner:
Chủ đầu tư:
FORD THANG LONG JOINT STOCK COMPANY
CÔNG TY CỔ PHẦN FORD THĂNG LONG
Ford
The Consultant :
Đơn vị tư vấn:
GENERAL DIRECTOR
JIMMY TSEN CHEE NAM
Dự án: Trụ Sở làm Việc Kết Hợp
Văn Phòng Cho Thuê và Khách Sạn
Bảng tính toán hê thống điện
PROJECT:
DỰ ÁN: Trụ sở làm việc kết hợp văn phòng cho thuê và khách sạn
Service: Electrical
Hạng mục: Điện
Tủ điện
DB-WT
Vị trí
HẦM 3
Nguồn cấp từ
MSB-1
Tên tuyến
Diễn giải
Số
lượng
Công
suất
đơn vị
(VA)
Công suất tuyến (VA)
Pha
Điện áp
Tổng
Pha R
Pha Y
Thiết bị bảo vệ
Pha B
Dòng làm
việc Ib (A)
Loại
Tiết diện cáp
Số cực
Dòng định
mức
Dòng cắt
ngắn mạch
định mức
Dây pha
& trung
tính
(mm²)
Loại cáp
Dây PE
(mm²)
AB05-A MÁY THỔI KHÍ
1
12,941
3
380
12,941
4,314
4,314
4,314
19.61
MCB
3P
32A
6kA
6
6x1C-Cu/XLPE/PVC
6
AB05-A MÁY THỔI KHÍ
1
12,941
3
380
12,941
4,314
4,314
4,314
19.61
MCB
3P
32A
6kA
6
6x1C-Cu/XLPE/PVC
6
P02-A BƠM CHÌM
1
2,588
3
380
2,588
863
863
863
3.92
MCB
3P
16A
6kA
2.5
3x1C-Cu/XLPE/PVC
2.5
P02-B BƠM CHÌM
1
2,588
3
380
2,588
863
863
863
3.92
MCB
3P
16A
6kA
2.5
3x1C-Cu/XLPE/PVC
2.5
P07-A BƠM CHÌM
1
2,588
3
380
2,588
863
863
863
3.92
MCB
3P
16A
6kA
2.5
3x1C-Cu/XLPE/PVC
2.5
P07-B BƠM CHÌM
1
2,588
3
380
2,588
863
863
863
3.92
MCB
3P
16A
6kA
2.5
3x1C-Cu/XLPE/PVC
2.5
P06-A BƠM CHÌM
1
706
3
380
706
235
235
235
1.07
MCB
3P
10A
6kA
2.5
3x1C-Cu/XLPE/PVC
2.5
P06-B BƠM CHÌM
1
706
3
380
706
235
235
235
1.07
MCB
3P
10A
6kA
2.5
3x1C-Cu/XLPE/PVC
2.5
P04-A MÁY KHOÁY TRỘN
1
1,765
3
380
1,765
588
588
588
2.67
MCB
3P
10A
6kA
2.5
3x1C-Cu/XLPE/PVC
2.5
P04-B MÁY KHOÁY TRỘN
1
1,765
3
380
1,765
588
588
588
2.67
MCB
3P
10A
6kA
2.5
3x1C-Cu/XLPE/PVC
2.5
M07- MÁY KHOÁY TRỘN
1
353
3
380
353
118
118
118
0.53
MCB
3P
10A
6kA
2.5
3x1C-Cu/XLPE/PVC
2.5
CP07-A BƠM ĐỊNH LƯỢNG
1
53
1
220
53
53
0.24
MCB
1P
10A
6kA
2.5
2x1C - Cu/PVC
2.5
CP07-B BƠM ĐỊNH LƯỢNG
1
53
1
220
53
0.24
MCB
1P
10A
6kA
2.5
2x1C - Cu/PVC
2.5
Điều khiển
1
1
220
MCB
1P
16A
6kA
2.5
2x1C - Cu/PVC
2.5
Dự phòng
MCB
1P
16A
6kA
Dự phòng
MCB
1P
16A
6kA
CPG Vietnam Co. Ltd
M&E Detail Design Calculation Sheet
Công suất kết nối (KVA)
41.64
Hệ số đồng thời
0.90
Công suất yêu cầu (kVA)
37.47
Dòng điện tính toán (A)
56.78
53
13.90
13.90
13.84
CB Tổng
MCCB
3P
Cáp nguồn đến tủ
80A
10kA
25
4x1C-Cu/XLPE/PVC
16
Page 1/67
Bảng tính toán hê thống điện
PROJECT:
DỰ ÁN: Trụ sở làm việc kết hợp văn phòng cho thuê và khách sạn
Service: Electrical
Hạng mục: Điện
Tủ điện
DB-FP-LZ
Vị trí
HẦM 1
Nguồn cấp từ
DB-FP
Tên tuyến
Diễn giải
Số
lượng
Công
suất
đơn vị
(VA)
Công suất tuyến (VA)
Pha
Điện áp
Tổng
Dây pha
& trung
tính
(mm²)
Loại cáp
Dây PE
(mm²)
MCCB
3P
250A
25kA
120
3x1C-Cu/XLPE/PVC-FR
70
MCCB
3P
250A
25kA
120
3x1C-Cu/XLPE/PVC-FR
70
MCB
3P
10A
10kA
2.5
3x1C-Cu/XLPE/PVC-FR
2.5
2.5
2x1C - Cu/PVC
2.5
Loại
203.21
3
380
Bơm FP-2
1
134,118
3
380
Bơm JR-1
1
2,588
3
380
Điều khiển
1
1
220
MCB
1P
16A
6kA
Dự phòng
1
1
220
MCB
1P
16A
6kA
Dự phòng
1
1
220
MCB
1P
16A
6kA
Công suất kết nối (KVA)
136.71
Hệ số đồng thời
1.00
Công suất yêu cầu (kVA)
136.71
Dòng điện tính toán (A)
207.13
45.57
863
45.57
44,706
Số cực
Dòng cắt
ngắn mạch
định mức
134,118
863
44,706
Pha B
Dòng định
mức
Dòng làm
việc Ib (A)
1
2,588
44,706
Pha Y
Tiết diện cáp
Bơm FP-1
CPG Vietnam Co. Ltd
M&E Detail Design Calculation Sheet
134,118
Pha R
Thiết bị bảo vệ
863
3.92
45.57
CB Tổng
MCCB
3P
Cáp nguồn đến tủ
320A
25kA
185
4x1C-Cu/XLPE/PVC-FR
95
Page 2/67
Bảng tính toán hê thống điện
PROJECT:
DỰ ÁN: Trụ sở làm việc kết hợp văn phòng cho thuê và khách sạn
Service: Electrical
Hạng mục: Điện
Tủ điện
DB-FP-HZ
Vị trí
HẦM 1
Nguồn cấp từ
DB-FP
Tên tuyến
Diễn giải
Số
lượng
Công
suất
đơn vị
(VA)
Công suất tuyến (VA)
Pha
Điện áp
Tổng
Dây pha
& trung
tính
(mm²)
Loại cáp
Dây PE
(mm²)
MCCB
3P
160A
25kA
70
3x1C-Cu/XLPE/PVC-FR
35
MCCB
3P
160A
25kA
70
3x1C-Cu/XLPE/PVC-FR
35
MCB
3P
10A
10kA
2.5
3x1C-Cu/XLPE/PVC-FR
2.5
2.5
2x1C - Cu/PVC
2.5
Loại
124.78
3
380
Bơm FP-4
1
82,353
3
380
Bơm JR-2
1
2,588
3
380
Điều khiển
1
1
220
MCB
1P
16A
6kA
Dự phòng
1
1
220
MCB
1P
16A
6kA
Dự phòng
1
1
220
MCB
1P
16A
6kA
Công suất kết nối (KVA)
84.94
Hệ số đồng thời
1.00
Công suất yêu cầu (kVA)
84.94
Dòng điện tính toán (A)
128.70
28.31
863
28.31
27,451
Số cực
Dòng cắt
ngắn mạch
định mức
82,353
863
27,451
Pha B
Dòng định
mức
Dòng làm
việc Ib (A)
1
2,588
27,451
Pha Y
Tiết diện cáp
Bơm FP-3
CPG Vietnam Co. Ltd
M&E Detail Design Calculation Sheet
82,353
Pha R
Thiết bị bảo vệ
863
3.92
28.31
CB Tổng
MCCB
3P
Cáp nguồn đến tủ
200A
25kA
95
4x1C-Cu/XLPE/PVC-FR
50
Page 3/67
Bảng tính toán hê thống điện
PROJECT:
DỰ ÁN: Trụ sở làm việc kết hợp văn phòng cho thuê và khách sạn
Service: Electrical
Hạng mục: Điện
Tủ điện
DB-FP
Vị trí
HẦM 1
Nguồn cấp từ
DB-FS
Tên tuyến
Diễn giải
Số
lượng
Công
suất
đơn vị
(VA)
Công suất tuyến (VA)
Pha
Điện áp
Tổng
Pha R
Pha Y
Thiết bị bảo vệ
Pha B
Dòng làm
việc Ib (A)
Loại
Tiết diện cáp
Số cực
Dòng định
mức
Dòng cắt
ngắn mạch
định mức
Dây pha
& trung
tính
(mm²)
Loại cáp
Dây PE
(mm²)
DB-FP-LZ
1
136,706
3
380
136,706
45,569
45,569
45,569
207.13
MCCB
3P
320A
25kA
185
4x1C-Cu/XLPE/PVC-FR
95
DB-FP-HZ
1
84,941
3
380
84,941
28,314
28,314
28,314
128.70
MCCB
3P
200A
25kA
95
4x1C-Cu/XLPE/PVC-FR
50
Công suất kết nối (KVA)
221.65
73.88
73.88
73.88
Hệ số đồng thời
1.00
Công suất yêu cầu (kVA)
221.65
Dòng điện tính toán (A)
335.83
CPG Vietnam Co. Ltd
M&E Detail Design Calculation Sheet
CB Tổng
MCCB
3P
Cáp nguồn đến tủ
500A
36kA
300
4x1C-Cu/XLPE/PVC-FR
150
Page 4/67
PROJECT:
DỰ ÁN: Trụ sở làm việc kết hợp văn phòng cho thuê và khách sạn
Service: Electrical
Hạng mục: Điện
Tủ điện
DB-TP
Vị trí
HẦM 1
Nguồn cấp từ
MSB-1
Tên tuyến
Diễn giải
Số
lượng
Công
suất
đơn vị
(VA)
Công suất tuyến (VA)
Pha
Điện áp
Tổng
Dây pha
& trung
tính
(mm²)
Loại cáp
Dây PE
(mm²)
MCCB
3P
100A
18kA
35
6x1C-Cu/XLPE/PVC
16
35
6x1C-Cu/XLPE/PVC
16
2.5
2x1C - Cu/PVC
2.5
Loại
65.95
3
380
Bơm TP-02
1
43,529
3
380
MCCB
3P
100A
18kA
Dự phòng
1
3
380
MCCB
3P
100A
18kA
Điều khiển
1
1
220
MCB
1P
16A
6kA
Dự phòng
1
1
220
MCB
1P
16A
6kA
Hệ số đồng thời
1.00
Công suất yêu cầu (kVA)
43.53
Dòng điện tính toán (A)
65.95
14.51
14.51
14,510
Số cực
Dòng cắt
ngắn mạch
định mức
43,529
43.53
14,510
Pha B
Dòng định
mức
Dòng làm
việc Ib (A)
1
Công suất kết nối (KVA)
14,510
Pha Y
Tiết diện cáp
Bơm TP-01
CPG Vietnam Co. Ltd
M&E Detail Design Calculation Sheet
43,529
Pha R
Thiết bị bảo vệ
14.51
CB Tổng
MCCB
3P
Cáp nguồn đến tủ
125A
18kA
50
4x1C-Cu/XLPE/PVC
25
Page 5/67
PROJECT:
DỰ ÁN: Trụ sở làm việc kết hợp văn phòng cho thuê và khách sạn
Service: Electrical
Hạng mục: Điện
Tủ điện
DB-SP-1
Vị trí
HẦM 3
Nguồn cấp từ
DB-SP
Tên tuyến
Diễn giải
Số
lượng
Công
suất
đơn vị
(VA)
Công suất tuyến (VA)
Pha
Điện áp
Tổng
Pha R
Pha Y
Thiết bị bảo vệ
Pha B
Dòng làm
việc Ib (A)
Loại
Tiết diện cáp
Số cực
Dòng định
mức
Dòng cắt
ngắn mạch
định mức
Dây pha
& trung
tính
(mm²)
Loại cáp
Dây PE
(mm²)
Bơm chìm SP-01
1
6,471
3
380
6,471
2,157
2,157
2,157
9.80
MCB
3P
20A
6kA
4
3x1C-Cu/XLPE/PVC
4
Bơm chìm SP-02
1
6,471
3
380
6,471
2,157
2,157
2,157
9.80
MCB
3P
20A
6kA
4
3x1C-Cu/XLPE/PVC
4
Điều khiển
1
1
220
MCB
1P
16A
6kA
2.5
2x1C - Cu/PVC
2.5
Dự phòng
1
1
220
MCB
1P
16A
6kA
CPG Vietnam Co. Ltd
M&E Detail Design Calculation Sheet
Công suất kết nối (KVA)
12.94
Hệ số đồng thời
1.00
Công suất yêu cầu (kVA)
12.94
Dòng điện tính toán (A)
19.61
4.31
4.31
4.31
CB Tổng
MCB
3P
Cáp nguồn đến tủ
32A
10kA
6
4x1C-Cu/XLPE/PVC
6
Page 6/67
PROJECT:
DỰ ÁN: Trụ sở làm việc kết hợp văn phòng cho thuê và khách sạn
Service: Electrical
Hạng mục: Điện
Tủ điện
DB-SP-2
Vị trí
HẦM 3
Nguồn cấp từ
DB-SP
Tên tuyến
Diễn giải
Số
lượng
Công
suất
đơn vị
(VA)
Công suất tuyến (VA)
Pha
Điện áp
Tổng
Pha R
Pha Y
Thiết bị bảo vệ
Pha B
Dòng làm
việc Ib (A)
Loại
Tiết diện cáp
Số cực
Dòng định
mức
Dòng cắt
ngắn mạch
định mức
Dây pha
& trung
tính
(mm²)
Loại cáp
Dây PE
(mm²)
Bơm chìm SP-03
1
6,471
3
380
6,471
2,157
2,157
2,157
9.80
MCB
3P
20A
6kA
4
3x1C-Cu/XLPE/PVC
4
Bơm chìm SP-04
1
6,471
3
380
6,471
2,157
2,157
2,157
9.80
MCB
3P
20A
6kA
4
3x1C-Cu/XLPE/PVC
4
Điều khiển
1
1
220
MCB
1P
16A
6kA
2.5
2x1C - Cu/PVC
2.5
Dự phòng
1
1
220
MCB
1P
16A
6kA
CPG Vietnam Co. Ltd
M&E Detail Design Calculation Sheet
Công suất kết nối (KVA)
12.94
Hệ số đồng thời
1.00
Công suất yêu cầu (kVA)
12.94
Dòng điện tính toán (A)
19.61
4.31
4.31
4.31
CB Tổng
MCB
3P
Cáp nguồn đến tủ
32A
10kA
6
4x1C-Cu/XLPE/PVC
6
Page 7/67
PROJECT:
DỰ ÁN: Trụ sở làm việc kết hợp văn phòng cho thuê và khách sạn
Service: Electrical
Hạng mục: Điện
Tủ điện
DB-SP-3
Vị trí
HẦM 3
Nguồn cấp từ
DB-SP
Tên tuyến
Diễn giải
Số
lượng
Công
suất
đơn vị
(VA)
Công suất tuyến (VA)
Pha
Điện áp
Tổng
Pha R
Pha Y
Thiết bị bảo vệ
Pha B
Dòng làm
việc Ib (A)
Loại
Tiết diện cáp
Số cực
Dòng định
mức
Dòng cắt
ngắn mạch
định mức
Dây pha
& trung
tính
(mm²)
Loại cáp
Dây PE
(mm²)
Bơm chìm SP-05
1
6,471
3
380
6,471
2,157
2,157
2,157
9.80
MCB
3P
20A
6kA
4
3x1C-Cu/XLPE/PVC
4
Bơm chìm SP-06
1
6,471
3
380
6,471
2,157
2,157
2,157
9.80
MCB
3P
20A
6kA
4
3x1C-Cu/XLPE/PVC
4
Điều khiển
1
1
220
MCB
1P
16A
6kA
2.5
2x1C - Cu/PVC
2.5
Dự phòng
1
1
220
MCB
1P
16A
6kA
CPG Vietnam Co. Ltd
M&E Detail Design Calculation Sheet
Công suất kết nối (KVA)
12.94
Hệ số đồng thời
1.00
Công suất yêu cầu (kVA)
12.94
Dòng điện tính toán (A)
19.61
4.31
4.31
4.31
CB Tổng
MCB
3P
Cáp nguồn đến tủ
32A
10kA
6
4x1C-Cu/XLPE/PVC
6
Page 8/67
PROJECT:
DỰ ÁN: Trụ sở làm việc kết hợp văn phòng cho thuê và khách sạn
Service: Electrical
Hạng mục: Điện
Tủ điện
DB-SP
Vị trí
HẦM 3
Nguồn cấp từ
MSB-1
Tên tuyến
Diễn giải
Số
lượng
Công
suất
đơn vị
(VA)
Công suất tuyến (VA)
Pha
Điện áp
Tổng
Pha R
Pha Y
Thiết bị bảo vệ
Pha B
Dòng làm
việc Ib (A)
Loại
Tiết diện cáp
Số cực
Dòng định
mức
Dòng cắt
ngắn mạch
định mức
Dây pha
& trung
tính
(mm²)
Loại cáp
Dây PE
(mm²)
DB-SP-1
1
12,941
3
380
12,941
4,314
4,314
4,314
19.61
MCB
3P
32A
10kA
6
4x1C-Cu/XLPE/PVC
6
DB-SP-2
1
12,941
3
380
12,941
4,314
4,314
4,314
19.61
MCB
3P
32A
10kA
6
4x1C-Cu/XLPE/PVC
6
DB-SP-3
1
12,941
3
380
12,941
4,314
4,314
4,314
19.61
MCB
3P
32A
10kA
6
4x1C-Cu/XLPE/PVC
6
Công suất kết nối (KVA)
38.82
12.94
12.94
12.94
Hệ số đồng thời
1.00
Công suất yêu cầu (kVA)
38.82
Dòng điện tính toán (A)
58.82
CPG Vietnam Co. Ltd
M&E Detail Design Calculation Sheet
CB Tổng
MCCB
3P
Cáp nguồn đến tủ
100A
18kA
35
4x1C-Cu/XLPE/PVC
16
Page 9/67
PROJECT:
DỰ ÁN: Trụ sở làm việc kết hợp văn phòng cho thuê và khách sạn
Service: Electrical
Hạng mục: Điện
Tủ điện
DB-BP
Vị trí
TẦNG KỸ THUẬT MÁI
Nguồn cấp từ
MSB-1
Tên tuyến
Diễn giải
Số
lượng
Công
suất
đơn vị
(VA)
Công suất tuyến (VA)
Pha
Điện áp
Tổng
Pha R
Pha Y
Thiết bị bảo vệ
Pha B
Dòng làm
việc Ib (A)
Loại
Tiết diện cáp
Số cực
Dòng định
mức
Dòng cắt
ngắn mạch
định mức
Dây pha
& trung
tính
(mm²)
Loại cáp
Dây PE
(mm²)
Bơm BP-01
1
6,875
3
380
6,875
2,292
2,292
2,292
10.42
MCB
3P
20A
6kA
4
3x1C-Cu/XLPE/PVC
4
Bơm BP-02 ( dự phòng )
1
6,875
3
380
6,875
2,292
2,292
2,292
10.42
MCB
3P
20A
6kA
4
3x1C-Cu/XLPE/PVC
4
Điều khiển
1
1
220
MCB
1P
16A
6kA
2.5
2x1C - Cu/PVC
2.5
Dự phòng
1
3
380
MCB
3P
16A
6kA
Dự phòng
1
1
220
MCB
1P
16A
6kA
CPG Vietnam Co. Ltd
M&E Detail Design Calculation Sheet
Công suất kết nối (KVA)
6.88
Hệ số đồng thời
1.00
Công suất yêu cầu (kVA)
6.88
Dòng điện tính toán (A)
10.42
2.29
2.29
2.29
CB Tổng
MCB
3P
Cáp nguồn đến tủ
20A
10kA
4
4C - Cu/XLPE/PVC
4
Page 10/67
PROJECT:
DỰ ÁN: Trụ sở làm việc kết hợp văn phòng cho thuê và khách sạn
Service: Electrical
Hạng mục: Điện
Tủ điện
DB-HWP
Vị trí
TẦNG KỸ THUẬT MÁI
Nguồn cấp từ
MSB-1
Tên tuyến
Diễn giải
Số
lượng
Công
suất
đơn vị
(VA)
Công suất tuyến (VA)
Pha
Điện áp
Tổng
Pha R
Pha Y
Thiết bị bảo vệ
Pha B
Dòng làm
việc Ib (A)
Loại
Tiết diện cáp
Số cực
Dòng định
mức
Dòng cắt
ngắn mạch
định mức
Dây pha
& trung
tính
(mm²)
Loại cáp
Dây PE
(mm²)
CP-01
1
9,375
3
380
9,375
3,125
3,125
3,125
14.20
MCB
3P
20A
10kA
4
3x1C-Cu/XLPE/PVC
4
CP-02 ( dự phòng)
1
9,375
3
380
9,375
3,125
3,125
3,125
14.20
MCB
3P
20A
10kA
4
3x1C-Cu/XLPE/PVC
4
HP-01
1
20,750
3
380
20,750
6,917
6,917
6,917
31.44
MCB
3P
40A
10kA
10
6x1C-Cu/XLPE/PVC
10
HP-02
1
20,750
3
380
20,750
6,917
6,917
6,917
31.44
MCB
3P
40A
10kA
10
6x1C-Cu/XLPE/PVC
10
HP-03 ( dự phòng)
1
20,750
3
380
20,750
6,917
6,917
6,917
31.44
MCB
3P
40A
10kA
10
6x1C-Cu/XLPE/PVC
10
Điều khiển
1
1
220
MCB
1P
16A
6kA
2.5
2x1C - Cu/PVC
2.5
Dự phòng
1
1
220
MCB
1P
16A
6kA
CPG Vietnam Co. Ltd
M&E Detail Design Calculation Sheet
Công suất kết nối (KVA)
50.88
Hệ số đồng thời
1.00
Công suất yêu cầu (kVA)
50.88
Dòng điện tính toán (A)
77.08
27.00
27.00
27.00
CB Tổng
MCCB
3P
Cáp nguồn đến tủ
125A
15kA
50
4C - Cu/XLPE/PVC
25
Page 11/67
PROJECT:
DỰ ÁN: Trụ sở làm việc kết hợp văn phòng cho thuê và khách sạn
Service: Electrical
Hạng mục: Điện
Tủ điện
DB-B3
Vị trí
HẦM 3
Nguồn cấp từ
MSB-1
Tên tuyến
Diễn giải
Số
lượng
Công suất tuyến (VA)
Công
suất
đơn vị
(VA)
Pha
Điện áp
Tổng
L1
Đèn LED gắn nổi 40W
8
44
1
220
352
L2
Đèn LED gắn nổi 40W
11
44
1
220
484
L3
Đèn LED gắn nổi 40W
11
44
1
220
484
L4
Đèn LED gắn nổi 40W
11
44
1
220
484
L5
Đèn LED gắn nổi 40W
11
44
1
220
484
L6
Đèn LED gắn nổi 40W
8
44
1
220
352
L7
Đèn LED gắn nổi 40W
12
44
1
220
528
L8
Đèn LED gắn nổi 40W
11
44
1
220
484
Đèn LED DOWNLIGHT 12W, gắn âm trần
7
13
1
220
L9
5
44
1
220
Đèn LED gắn nổi 40W
8
44
1
220
Đèn LED chiếu sáng sự cố âm trần 1x3W
2
3
1
220
Đèn LED EXIT 1x3W
18
3
1
220
Đèn chiếu sáng sự cố 2x10W
7
22
1
220
S1
Ổ cắm điện
6
353
1
220
2,118
S2
Ổ cắm điện
6
353
1
220
2,118
P1
AC-B3-01&AC-B3-02
1
145
1
220
145
1,500
1
220
E1
Pha Y
484
484
484
484
352
528
484
Dự phòng
CPG Vietnam Co. Ltd
M&E Detail Design Calculation Sheet
311
352
214
Pha B
352
311
Đèn LED gắn nổi 40W
L10
Pha R
Thiết bị bảo vệ
352
214
Tiết diện cáp
Số cực
Dòng định
mức
Dòng cắt
ngắn mạch
định mức
Dây pha
& trung
tính
(mm²)
Loại cáp
Dây PE
(mm²)
MCB
1P
10A
6kA
1.5
2x1C - Cu/PVC
1.5
105
4.03
1.83
2.20
MCB
1P
10A
6kA
1.5
2x1C - Cu/PVC
1.5
110
5.81
2.64
2.20
MCB
1P
10A
6kA
1.5
2x1C - Cu/PVC
1.5
140
7.39
3.36
2.20
MCB
1P
10A
6kA
1.5
2x1C - Cu/PVC
1.5
140
7.39
3.36
2.20
MCB
1P
10A
6kA
1.5
2x1C - Cu/PVC
1.5
115
6.07
2.76
1.60
MCB
1P
10A
6kA
1.5
2x1C - Cu/PVC
1.5
80
3.07
1.40
2.40
MCB
1P
10A
6kA
1.5
2x1C - Cu/PVC
1.5
95
5.47
2.49
2.20
MCB
1P
10A
6kA
1.5
2x1C - Cu/PVC
1.5
110
5.81
2.64
55
1.87
0.85
1.41
MCB
1P
10A
6kA
1.5
2x1C - Cu/PVC
1.5
1.60
MCB
1P
10A
6kA
1.5
2x1C - Cu/PVC
1.5
80
3.07
1.40
270
6.30
2.87
Dòng làm
việc Ib (A)
Loại
1.60
0.97
MCB
1P
10A
6kA
1.5
2x1C - Cu/PVC
1.5
9.63
RCBO (30mA)
1P+N
20A
6kA
4
2x1C - Cu/PVC
4
9.63
RCBO (30mA)
1P+N
20A
6kA
4
2x1C - Cu/PVC
4
145
0.66
MCB
1P
10A
6kA
1.5
2x1C - Cu/PVC
1.5
1,500
1,500
6.82
MCB
1P
20A
6kA
Công suất kết nối (KVA)
10.41
3.22
Hệ số đồng thời
0.85
Công suất yêu cầu (kVA)
8.85
Dòng điện tính toán (A)
13.41
2,118
2,118
3.57
Chiều dài
(m)
Sụt áp ∆U Sụt áp ∆U
[V]
[%]
3.62
CB Tổng
MCB
3P
Cáp nguồn đến tủ
25A
10kA
6
4C - Cu/XLPE/PVC
6
Page 12/67
PROJECT:
DỰ ÁN: Trụ sở làm việc kết hợp văn phòng cho thuê và khách sạn
Service: Electrical
Hạng mục: Điện
Tủ điện
DB-B2
Vị trí
HẦM 2
Nguồn cấp từ
MSB-1
Tên tuyến
Diễn giải
Số
lượng
Công suất tuyến (VA)
Công
suất
đơn vị
(VA)
Pha
Điện áp
Tổng
L1
Đèn LED gắn nổi 40W
8
44
1
220
352
L2
Đèn LED gắn nổi 40W
8
44
1
220
352
L3
Đèn LED gắn nổi 40W
9
44
1
220
396
L4
Đèn LED gắn nổi 40W
9
44
1
220
396
L5
Đèn LED gắn nổi 40W
8
44
1
220
352
L6
Đèn LED gắn nổi 40W
16
44
1
220
704
L7
Đèn LED gắn nổi 40W
15
44
1
220
660
Đèn LED PANEL 36 W
14
40
1
220
1
220
L8
Đèn LED DOWNLIGHT 12W, gắn âm trần
2
13
Đèn LED PANEL 36 W
13
40
Đèn LED PANEL 36 W
7
40
Đèn LED gắn nổi 40W
1
44
Đèn LED DOWNLIGHT 12W, gắn âm trần
5
13
Đèn LED gắn nổi 40W
7
44
Đèn LED chiếu sáng sự cố âm trần 1x3W
7
3
Đèn LED EXIT 1x3W
17
3
Đèn chiếu sáng sự cố 2x10W
5
22
S1
Ổ cắm điện
5
S2
Ổ cắm điện
S3
L9
L10
L11
E1
1
220
1
220
Pha R
Pha Y
Pha B
352
352
396
396
352
704
660
586
586
520
396
Thiết bị bảo vệ
520
396
308
308
1
220
353
1
220
1,765
4
353
1
220
1,412
Ổ cắm điện
6
353
1
220
2,118
S4
Ổ cắm điện
7
353
1
220
2,471
P1
AC-B2-01 &AC-B2-02
1
150
1
220
150
1,500
1
220
1,500
5,500
3
380
5,500
1,833
1,833
1,833
20.12
6.26
6.70
7.17
Dự phòng
DB-HRP
1
Công suất kết nối (KVA)
CPG Vietnam Co. Ltd
M&E Detail Design Calculation Sheet
182
182
Tiết diện cáp
Số cực
Dòng định
mức
Dòng cắt
ngắn mạch
định mức
Dây pha
& trung
tính
(mm²)
Loại cáp
Dây PE
(mm²)
MCB
1P
10A
6kA
1.5
2x1C - Cu/PVC
1.5
145
5.57
2.53
1.60
MCB
1P
10A
6kA
1.5
2x1C - Cu/PVC
1.5
145
5.57
2.53
1.80
MCB
1P
10A
6kA
1.5
2x1C - Cu/PVC
1.5
120
5.18
2.36
1.80
MCB
1P
10A
6kA
1.5
2x1C - Cu/PVC
1.5
135
5.83
2.65
1.60
MCB
1P
10A
6kA
1.5
2x1C - Cu/PVC
1.5
100
3.84
1.75
3.20
MCB
1P
10A
6kA
1.5
2x1C - Cu/PVC
1.5
125
9.60
4.36
3.00
MCB
1P
10A
6kA
1.5
2x1C - Cu/PVC
1.5
115
8.28
3.76
75
4.79
2.18
2.66
MCB
1P
10A
6kA
1.5
2x1C - Cu/PVC
1.5
2.36
MCB
1P
10A
6kA
1.5
2x1C - Cu/PVC
1.5
68
3.86
1.75
66
2.85
1.30
100
3.36
1.53
300
5.96
2.71
Dòng làm
việc Ib (A)
Loại
1.60
1.80
MCB
1P
10A
6kA
1.5
2x1C - Cu/PVC
1.5
1.40
MCB
1P
10A
6kA
1.5
2x1C - Cu/PVC
1.5
0.83
MCB
1P
10A
6kA
1.5
2x1C - Cu/PVC
1.5
8.02
RCBO (30mA)
1P+N
20A
6kA
4
2x1C - Cu/PVC
4
1,412
6.42
RCBO (30mA)
1P+N
20A
6kA
4
2x1C - Cu/PVC
4
2,118
9.63
RCBO (30mA)
1P+N
20A
6kA
4
2x1C - Cu/PVC
4
2,471
11.23
RCBO (30mA)
1P+N
20A
6kA
4
2x1C - Cu/PVC
4
150
0.68
MCB
1P
10A
6kA
1.5
2x1C - Cu/PVC
1.5
6.82
MCB
1P
20A
6kA
8.33
MCB
3P
16A
6kA
2.5
1x4C - Cu/XLPE/PVC
2.5
1,765
1,500
Chiều dài
(m)
Sụt áp ∆U Sụt áp ∆U
[V]
[%]
Page 13/67
Tên tuyến
Tủ điện
DB-B2
Vị trí
HẦM 2
Nguồn cấp từ
MSB-1
Diễn giải
CPG Vietnam Co. Ltd
M&E Detail Design Calculation Sheet
Số
lượng
Công
suất
đơn vị
(VA)
Công suất tuyến (VA)
Pha
Điện áp
Tổng
Hệ số đồng thời
0.85
Công suất yêu cầu (kVA)
17.10
Dòng điện tính toán (A)
25.91
Pha R
Pha Y
Thiết bị bảo vệ
Pha B
Dòng làm
việc Ib (A)
Loại
Số cực
Dòng định
mức
Tiết diện cáp
Dòng cắt
ngắn mạch
định mức
Dây pha
& trung
tính
(mm²)
CB Tổng
MCB
3P
Loại cáp
Dây PE
(mm²)
Chiều dài
(m)
Sụt áp ∆U Sụt áp ∆U
[V]
[%]
Cáp nguồn đến tủ
40A
10kA
10
4C - Cu/XLPE/PVC
10
Page 14/67
PROJECT:
DỰ ÁN: Trụ sở làm việc kết hợp văn phòng cho thuê và khách sạn
Service: Electrical
Hạng mục: Điện
Tủ điện
DB-B1
Vị trí
HẦM 1
Nguồn cấp từ
MSB-1
Tên tuyến
Diễn giải
Số
lượng
Công suất tuyến (VA)
Công
suất
đơn vị
(VA)
Pha
Điện áp
Tổng
Pha R
Pha Y
Thiết bị bảo vệ
Pha B
1,144
Tiết diện cáp
Số cực
Dòng định
mức
Dòng cắt
ngắn mạch
định mức
Dây pha
& trung
tính
(mm²)
Loại cáp
Dây PE
(mm²)
MCB
1P
10A
6kA
1.5
2x1C - Cu/PVC
1.5
70
8.74
3.97
5.20
MCB
1P
10A
6kA
1.5
2x1C - Cu/PVC
1.5
70
8.74
3.97
1.80
MCB
1P
10A
6kA
1.5
2x1C - Cu/PVC
1.5
110
4.75
2.16
1.60
MCB
1P
10A
6kA
1.5
2x1C - Cu/PVC
1.5
105
4.03
1.83
2.20
MCB
1P
10A
6kA
1.5
2x1C - Cu/PVC
1.5
100
5.28
2.40
2.00
MCB
1P
10A
6kA
1.5
2x1C - Cu/PVC
1.5
95
4.56
2.07
1.80
MCB
1P
10A
6kA
1.5
2x1C - Cu/PVC
1.5
100
4.32
1.96
1.60
MCB
1P
10A
6kA
1.5
2x1C - Cu/PVC
1.5
100
3.84
1.75
2.40
MCB
1P
10A
6kA
1.5
2x1C - Cu/PVC
1.5
120
6.91
3.14
1.80
MCB
1P
10A
6kA
1.5
2x1C - Cu/PVC
1.5
105
4.54
2.06
7.88
MCB
1P
16A
6kA
2.5
2x1C - Cu/PVC
2.5
85
9.65
4.39
2.36
MCB
1P
10A
6kA
1.5
2x1C - Cu/PVC
1.5
90
5.11
2.32
1.02
MCB
1P
10A
6kA
1.5
2x1C - Cu/PVC
1.5
85
2.09
0.95
3.64
MCB
1P
10A
6kA
1.5
2x1C - Cu/PVC
1.5
75
6.55
2.98
2.00
MCB
1P
10A
6kA
1.5
2x1C - Cu/PVC
1.5
65
3.12
1.42
2.36
MCB
1P
10A
6kA
1.5
2x1C - Cu/PVC
1.5
65
3.69
1.68
1.12
MCB
1P
10A
6kA
1.5
2x1C - Cu/PVC
1.5
75
2.02
0.92
Dòng làm
việc Ib (A)
Loại
5.20
Chiều dài
(m)
Sụt áp ∆U Sụt áp ∆U
[V]
[%]
L1
Đèn LED gắn nổi 40W
26
44
1
220
1,144
L2
Đèn LED gắn nổi 40W
26
44
1
220
1,144
L3
Đèn LED gắn nổi 40W
9
44
1
220
396
L4
Đèn LED gắn nổi 40W
8
44
1
220
352
L5
Đèn LED gắn nổi 40W
11
44
1
220
484
L6
Đèn LED gắn nổi 40W
10
44
1
220
440
L7
Đèn LED gắn nổi 40W
9
44
1
220
396
L8
Đèn LED gắn nổi 40W
8
44
1
220
352
L9
Đèn LED gắn nổi 40W
12
44
1
220
528
L10
Đèn LED gắn nổi 40W
9
44
1
220
396
Đèn LED gắn nổi 40W
10
44
1
220
1,734
Quạt
1
1,294
1
220
L12
Đèn LED PANEL 36 W
13
40
1
220
520
L13
Đèn LED DOWNLIGHT 8W, gắn âm trần
25
9
1
220
225
L14
Đèn LED PANEL 36 W
20
40
1
220
800
L15
Đèn LED PANEL 36 W
11
40
1
220
440
L16
Đèn LED PANEL 36 W
13
40
1
220
520
L17
Đèn LED DOWNLIGHT 12W, gắn âm trần
19
13
1
220
247
L18
Đèn LED gắn nổi 40W
15
44
1
220
660
660
3.00
MCB
1P
10A
6kA
1.5
2x1C - Cu/PVC
1.5
105
7.56
3.44
L19
Đèn LED gắn nổi 40W
7
44
1
220
308
308
1.40
MCB
1P
10A
6kA
1.5
2x1C - Cu/PVC
1.5
100
3.36
1.53
Đèn LED chiếu sáng sự cố âm trần 1x3W
25
3
1
220
270
1.23
MCB
1P
10A
6kA
1.5
2x1C - Cu/PVC
1.5
300
8.84
4.02
Đèn LED EXIT 1x3W
21
3
1
220
Đèn chiếu sáng sự cố 2x10W
6
22
1
220
1,144
396
352
484
440
396
352
528
396
1,734
L11
E1
CPG Vietnam Co. Ltd
M&E Detail Design Calculation Sheet
520
225
800
440
520
247
270
Page 15/67
Tủ điện
DB-B1
Vị trí
HẦM 1
Nguồn cấp từ
MSB-1
Tên tuyến
Diễn giải
Số
lượng
Công
suất
đơn vị
(VA)
Công suất tuyến (VA)
Pha
Điện áp
Tổng
Pha R
Pha Y
Thiết bị bảo vệ
Pha B
Số cực
Dòng định
mức
Dòng cắt
ngắn mạch
định mức
Dây pha
& trung
tính
(mm²)
Loại cáp
Dây PE
(mm²)
RCBO (30mA)
1P+N
20A
6kA
4
2x1C - Cu/PVC
4
8.02
RCBO (30mA)
1P+N
20A
6kA
4
2x1C - Cu/PVC
4
8.02
RCBO (30mA)
1P+N
20A
6kA
4
2x1C - Cu/PVC
4
8.02
RCBO (30mA)
1P+N
20A
6kA
4
2x1C - Cu/PVC
4
8.02
RCBO (30mA)
1P+N
20A
6kA
4
2x1C - Cu/PVC
4
9.63
RCBO (30mA)
1P+N
20A
6kA
4
2x1C - Cu/PVC
4
12.84
RCBO (30mA)
1P+N
20A
6kA
4
2x1C - Cu/PVC
4
11.23
RCBO (30mA)
1P+N
20A
6kA
4
2x1C - Cu/PVC
4
8.02
RCBO (30mA)
1P+N
20A
6kA
4
2x1C - Cu/PVC
4
8.02
RCBO (30mA)
1P+N
20A
6kA
4
2x1C - Cu/PVC
4
8.02
RCBO (30mA)
1P+N
20A
6kA
4
2x1C - Cu/PVC
4
0.78
MCB
1P
10A
6kA
1.5
2x1C - Cu/PVC
1.5
0.78
MCB
1P
10A
6kA
1.5
2x1C - Cu/PVC
1.5
0.16
MCB
1P
10A
6kA
1.5
2x1C - Cu/PVC
1.5
1.20
MCB
1P
10A
6kA
1.5
2x1C - Cu/PVC
1.5
0.11
MCB
1P
10A
6kA
1.5
2x1C - Cu/PVC
1.5
0.78
MCB
1P
10A
6kA
1.5
2x1C - Cu/PVC
1.5
0.38
MCB
1P
10A
6kA
1.5
2x1C - Cu/PVC
1.5
0.16
MCB
1P
10A
6kA
1.5
2x1C - Cu/PVC
1.5
0.11
MCB
1P
10A
6kA
1.5
2x1C - Cu/PVC
1.5
Dòng làm
việc Ib (A)
Loại
8.02
S1
Ổ cắm điện
5
353
1
220
1,765
S2
Ổ cắm điện
5
353
1
220
1,765
S3
Ổ cắm điện
5
353
1
220
1,765
S4
Ổ cắm điện
5
353
1
220
1,765
S5
Ổ cắm điện
5
353
1
220
1,765
S6
Ổ cắm điện
6
353
1
220
2,118
S7
Ổ cắm điện
8
353
1
220
2,824
S8
Ổ cắm điện
7
353
1
220
2,471
S9
Ổ cắm điện
5
353
1
220
1,765
S10
Máy sấy tay
1
1,765
1
220
1,765
S11
Máy sấy tay
1
1,765
1
220
1,765
P1
AC-B1-08
1
173
1
220
173
P2
AC-B1-09
1
173
1
220
173
P3
AC-B1-10
1
35
1
220
35
P4
AC-B1-07 &AC-B1-11
1
264
1
220
264
P5
AC-B1-16
1
25
1
220
25
P6
AC-B1-14
1
173
1
220
173
P7
AC-B1-12 &AC-B1-13
1
83
1
220
83
P8
AC-B1-06
1
35
1
220
35
P9
AC-B1-05
1
25
1
220
25
P10
CDU-B1-01
1
2,963
1
220
2,963
2,963
13.47
MCB
1P
20A
6kA
4
2x1C - Cu/PVC
4
P11
CDU-B1-02
1
2,963
1
220
2,963
2,963
13.47
MCB
1P
20A
6kA
4
2x1C - Cu/PVC
4
P12
CDU-B1-03
1
1,625
1
220
1,625
7.39
MCB
1P
16A
6kA
2.5
2x1C - Cu/PVC
2.5
P13
CDU-B1-04
1
1,625
1
220
1,625
1,625
7.39
MCB
1P
16A
6kA
2.5
2x1C - Cu/PVC
2.5
P14
EAF-B1-06
1
463
3
380
463
154
154
154
0.70
MCB
3P
10A
6kA
1.5
1x3C-Cu/PVC/PVC
1.5
P15
EAF-B1-07
1
1,513
3
380
1,513
504
504
504
2.29
MCB
3P
10A
6kA
1.5
1x3C-Cu/PVC/PVC
1.5
P16
EAF-B1-08
1
1,375
3
380
1,375
458
458
458
2.08
MCB
3P
10A
6kA
1.5
1x3C-Cu/PVC/PVC
1.5
P17
EAF-B1-11
1
1,375
3
380
1,375
458
458
458
2.08
MCB
3P
10A
6kA
1.5
1x3C-Cu/PVC/PVC
1.5
P18
OAF-L1-07
1
688
3
380
688
229
229
229
1.04
MCB
3P
10A
6kA
1.5
1x3C-Cu/PVC/PVC
1.5
P19
EAF-B1-12
1
463
1
220
463
463
2.10
MCB
1P
10A
6kA
1.5
2x1C - Cu/PVC
1.5
P20
Thiết bị bếp
1
1,875
1
220
1,875
1,875
8.52
MCB
1P
16A
6kA
2.5
2x1C - Cu/PVC
2.5
P21
Thiết bị bếp
1
1,875
1
220
1,875
1,875
8.52
MCB
1P
16A
6kA
2.5
2x1C - Cu/PVC
2.5
P22
Đèn diệt côn trùng
1
500
1
220
500
2.27
MCB
1P
10A
6kA
1.5
2x1C - Cu/PVC
1.5
CPG Vietnam Co. Ltd
M&E Detail Design Calculation Sheet
1,765
Tiết diện cáp
1,765
1,765
1,765
1,765
2,118
2,824
2,471
1,765
1,765
1,765
173
173
35
264
25
173
83
35
25
1,625
500
Chiều dài
(m)
Sụt áp ∆U Sụt áp ∆U
[V]
[%]
Page 16/67
Tủ điện
DB-B1
Vị trí
HẦM 1
Nguồn cấp từ
MSB-1
Tên tuyến
P23
Diễn giải
Số
lượng
Công
suất
đơn vị
(VA)
Công suất tuyến (VA)
Pha
Điện áp
Tổng
DB-LIFT-B1
1
5,000
3
380
5,000
Dự phòng
1
1,500
1
220
1,500
CPG Vietnam Co. Ltd
M&E Detail Design Calculation Sheet
Công suất kết nối (KVA)
59.67
Hệ số đồng thời
0.85
Công suất yêu cầu (kVA)
50.72
Dòng điện tính toán (A)
76.85
Pha R
1,667
18.43
Pha Y
1,667
22.53
Thiết bị bảo vệ
Số cực
Dòng định
mức
Dòng cắt
ngắn mạch
định mức
Dây pha
& trung
tính
(mm²)
Loại cáp
Dây PE
(mm²)
MCB
3P
16A
6kA
2.5
1x4C-Cu/PVC/PVC
2.5
MCB
1P
20A
6kA
Dòng làm
việc Ib (A)
Loại
1,667
7.58
1,500
6.82
Pha B
Tiết diện cáp
Chiều dài
(m)
Sụt áp ∆U Sụt áp ∆U
[V]
[%]
18.71
CB Tổng
MCB
3P
Cáp nguồn đến tủ
100A
10kA
35
4x1C - Cu/XLPE/PVC
16
Page 17/67
PROJECT:
DỰ ÁN: Trụ sở làm việc kết hợp văn phòng cho thuê và khách sạn
Service: Electrical
Hạng mục: Điện
Nhánh tải DB-PL-B1 đến DB-PL-10
Tủ điện
Vị trí
Nguồn cấp từ
Tên tuyến
MSB-1
Diễn giải
Số
lượng
Công
suất
đơn vị
(VA)
Công suất tuyến (VA)
Pha
Điện áp
Tổng
Pha R
Pha Y
Thiết bị bảo vệ
Pha B
Dòng làm
việc Ib (A)
Loại
Tiết diện cáp
Số cực
Dòng định
mức
Dòng cắt
ngắn mạch
định mức
Dây pha
& trung
tính
(mm²)
Loại cáp
Dây PE
(mm²)
DB-PL-B1
1
4,009
3
380
4,009
1,336
1,336
1,336
6.07
MCB
3P
16A
10kA
2.5
4C - Cu/XLPE/PVC
2.5
DB-PL-4
1
11,218
3
380
11,218
3,739
3,739
3,739
17.00
MCB
3P
25A
10kA
6
4C - Cu/XLPE/PVC
6
DB-PL-7
1
16,157
3
380
16,157
5,386
5,386
5,386
24.48
MCB
3P
32A
10kA
6
4C - Cu/XLPE/PVC
6
DB-PL-10
1
11,218
3
380
11,218
3,739
3,739
3,739
17.00
MCB
3P
25A
10kA
6
4C - Cu/XLPE/PVC
6
Công suất kết nối (KVA)
42.60
14.20
14.20
14.20
Hệ số đồng thời
0.8
Công suất yêu cầu (kVA)
34.08
Dòng điện tính toán (A)
51.64
CPG Vietnam Co. Ltd
M&E Detail Design Calculation Sheet
CB Tổng
MCCB
3P
Cáp nguồn đến tủ
80A
36kA
25
4x1C - Cu/XLPE/PVC
16
Page 18/67
- Xem thêm -