Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Kỹ thuật - Công nghệ Kiến trúc xây dựng Bảng tính toán hê thống điện toà nhà 25 tầng ford thăng long electrical load...

Tài liệu Bảng tính toán hê thống điện toà nhà 25 tầng ford thăng long electrical load

.PDF
69
147
64

Mô tả:

TRỤ SỞ LÀM VIỆC KẾT HỢP VĂN PHÒNG CHO THUÊ VÀ KHÁCH SẠN (CÓ BỐ TRÍ PHÒNG KHÁCH SẠN KIỂU CĂN HỘ) --------------------o0o----------------- CALCULATION OF ELECTRICAL SYSTEM BẢNG TÍNH TOÁN HỆ THỐNG ĐIỆN No. 1 Date September, 2018 Bảng tính toán hê thống điện Description Calculation of Electrical System Bảng tính toán Hệ thống điện Revision Bảng tính toán hê thống điện Project: Dự án: Trụ Sở Làm Việc Kết Hợp văn Phòng Cho Thuê và Khách Sạn (Có Bố Trí Phòng Khách Sạn Kiểu Căn Hộ). Owner: Chủ đầu tư: FORD THANG LONG JOINT STOCK COMPANY CÔNG TY CỔ PHẦN FORD THĂNG LONG Ford The Consultant : Đơn vị tư vấn: GENERAL DIRECTOR JIMMY TSEN CHEE NAM Dự án: Trụ Sở làm Việc Kết Hợp Văn Phòng Cho Thuê và Khách Sạn Bảng tính toán hê thống điện PROJECT: DỰ ÁN: Trụ sở làm việc kết hợp văn phòng cho thuê và khách sạn Service: Electrical Hạng mục: Điện Tủ điện DB-WT Vị trí HẦM 3 Nguồn cấp từ MSB-1 Tên tuyến Diễn giải Số lượng Công suất đơn vị (VA) Công suất tuyến (VA) Pha Điện áp Tổng Pha R Pha Y Thiết bị bảo vệ Pha B Dòng làm việc Ib (A) Loại Tiết diện cáp Số cực Dòng định mức Dòng cắt ngắn mạch định mức Dây pha & trung tính (mm²) Loại cáp Dây PE (mm²) AB05-A MÁY THỔI KHÍ 1 12,941 3 380 12,941 4,314 4,314 4,314 19.61 MCB 3P 32A 6kA 6 6x1C-Cu/XLPE/PVC 6 AB05-A MÁY THỔI KHÍ 1 12,941 3 380 12,941 4,314 4,314 4,314 19.61 MCB 3P 32A 6kA 6 6x1C-Cu/XLPE/PVC 6 P02-A BƠM CHÌM 1 2,588 3 380 2,588 863 863 863 3.92 MCB 3P 16A 6kA 2.5 3x1C-Cu/XLPE/PVC 2.5 P02-B BƠM CHÌM 1 2,588 3 380 2,588 863 863 863 3.92 MCB 3P 16A 6kA 2.5 3x1C-Cu/XLPE/PVC 2.5 P07-A BƠM CHÌM 1 2,588 3 380 2,588 863 863 863 3.92 MCB 3P 16A 6kA 2.5 3x1C-Cu/XLPE/PVC 2.5 P07-B BƠM CHÌM 1 2,588 3 380 2,588 863 863 863 3.92 MCB 3P 16A 6kA 2.5 3x1C-Cu/XLPE/PVC 2.5 P06-A BƠM CHÌM 1 706 3 380 706 235 235 235 1.07 MCB 3P 10A 6kA 2.5 3x1C-Cu/XLPE/PVC 2.5 P06-B BƠM CHÌM 1 706 3 380 706 235 235 235 1.07 MCB 3P 10A 6kA 2.5 3x1C-Cu/XLPE/PVC 2.5 P04-A MÁY KHOÁY TRỘN 1 1,765 3 380 1,765 588 588 588 2.67 MCB 3P 10A 6kA 2.5 3x1C-Cu/XLPE/PVC 2.5 P04-B MÁY KHOÁY TRỘN 1 1,765 3 380 1,765 588 588 588 2.67 MCB 3P 10A 6kA 2.5 3x1C-Cu/XLPE/PVC 2.5 M07- MÁY KHOÁY TRỘN 1 353 3 380 353 118 118 118 0.53 MCB 3P 10A 6kA 2.5 3x1C-Cu/XLPE/PVC 2.5 CP07-A BƠM ĐỊNH LƯỢNG 1 53 1 220 53 53 0.24 MCB 1P 10A 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC 2.5 CP07-B BƠM ĐỊNH LƯỢNG 1 53 1 220 53 0.24 MCB 1P 10A 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC 2.5 Điều khiển 1 1 220 MCB 1P 16A 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC 2.5 Dự phòng MCB 1P 16A 6kA Dự phòng MCB 1P 16A 6kA CPG Vietnam Co. Ltd M&E Detail Design Calculation Sheet Công suất kết nối (KVA) 41.64 Hệ số đồng thời 0.90 Công suất yêu cầu (kVA) 37.47 Dòng điện tính toán (A) 56.78 53 13.90 13.90 13.84 CB Tổng MCCB 3P Cáp nguồn đến tủ 80A 10kA 25 4x1C-Cu/XLPE/PVC 16 Page 1/67 Bảng tính toán hê thống điện PROJECT: DỰ ÁN: Trụ sở làm việc kết hợp văn phòng cho thuê và khách sạn Service: Electrical Hạng mục: Điện Tủ điện DB-FP-LZ Vị trí HẦM 1 Nguồn cấp từ DB-FP Tên tuyến Diễn giải Số lượng Công suất đơn vị (VA) Công suất tuyến (VA) Pha Điện áp Tổng Dây pha & trung tính (mm²) Loại cáp Dây PE (mm²) MCCB 3P 250A 25kA 120 3x1C-Cu/XLPE/PVC-FR 70 MCCB 3P 250A 25kA 120 3x1C-Cu/XLPE/PVC-FR 70 MCB 3P 10A 10kA 2.5 3x1C-Cu/XLPE/PVC-FR 2.5 2.5 2x1C - Cu/PVC 2.5 Loại 203.21 3 380 Bơm FP-2 1 134,118 3 380 Bơm JR-1 1 2,588 3 380 Điều khiển 1 1 220 MCB 1P 16A 6kA Dự phòng 1 1 220 MCB 1P 16A 6kA Dự phòng 1 1 220 MCB 1P 16A 6kA Công suất kết nối (KVA) 136.71 Hệ số đồng thời 1.00 Công suất yêu cầu (kVA) 136.71 Dòng điện tính toán (A) 207.13 45.57 863 45.57 44,706 Số cực Dòng cắt ngắn mạch định mức 134,118 863 44,706 Pha B Dòng định mức Dòng làm việc Ib (A) 1 2,588 44,706 Pha Y Tiết diện cáp Bơm FP-1 CPG Vietnam Co. Ltd M&E Detail Design Calculation Sheet 134,118 Pha R Thiết bị bảo vệ 863 3.92 45.57 CB Tổng MCCB 3P Cáp nguồn đến tủ 320A 25kA 185 4x1C-Cu/XLPE/PVC-FR 95 Page 2/67 Bảng tính toán hê thống điện PROJECT: DỰ ÁN: Trụ sở làm việc kết hợp văn phòng cho thuê và khách sạn Service: Electrical Hạng mục: Điện Tủ điện DB-FP-HZ Vị trí HẦM 1 Nguồn cấp từ DB-FP Tên tuyến Diễn giải Số lượng Công suất đơn vị (VA) Công suất tuyến (VA) Pha Điện áp Tổng Dây pha & trung tính (mm²) Loại cáp Dây PE (mm²) MCCB 3P 160A 25kA 70 3x1C-Cu/XLPE/PVC-FR 35 MCCB 3P 160A 25kA 70 3x1C-Cu/XLPE/PVC-FR 35 MCB 3P 10A 10kA 2.5 3x1C-Cu/XLPE/PVC-FR 2.5 2.5 2x1C - Cu/PVC 2.5 Loại 124.78 3 380 Bơm FP-4 1 82,353 3 380 Bơm JR-2 1 2,588 3 380 Điều khiển 1 1 220 MCB 1P 16A 6kA Dự phòng 1 1 220 MCB 1P 16A 6kA Dự phòng 1 1 220 MCB 1P 16A 6kA Công suất kết nối (KVA) 84.94 Hệ số đồng thời 1.00 Công suất yêu cầu (kVA) 84.94 Dòng điện tính toán (A) 128.70 28.31 863 28.31 27,451 Số cực Dòng cắt ngắn mạch định mức 82,353 863 27,451 Pha B Dòng định mức Dòng làm việc Ib (A) 1 2,588 27,451 Pha Y Tiết diện cáp Bơm FP-3 CPG Vietnam Co. Ltd M&E Detail Design Calculation Sheet 82,353 Pha R Thiết bị bảo vệ 863 3.92 28.31 CB Tổng MCCB 3P Cáp nguồn đến tủ 200A 25kA 95 4x1C-Cu/XLPE/PVC-FR 50 Page 3/67 Bảng tính toán hê thống điện PROJECT: DỰ ÁN: Trụ sở làm việc kết hợp văn phòng cho thuê và khách sạn Service: Electrical Hạng mục: Điện Tủ điện DB-FP Vị trí HẦM 1 Nguồn cấp từ DB-FS Tên tuyến Diễn giải Số lượng Công suất đơn vị (VA) Công suất tuyến (VA) Pha Điện áp Tổng Pha R Pha Y Thiết bị bảo vệ Pha B Dòng làm việc Ib (A) Loại Tiết diện cáp Số cực Dòng định mức Dòng cắt ngắn mạch định mức Dây pha & trung tính (mm²) Loại cáp Dây PE (mm²) DB-FP-LZ 1 136,706 3 380 136,706 45,569 45,569 45,569 207.13 MCCB 3P 320A 25kA 185 4x1C-Cu/XLPE/PVC-FR 95 DB-FP-HZ 1 84,941 3 380 84,941 28,314 28,314 28,314 128.70 MCCB 3P 200A 25kA 95 4x1C-Cu/XLPE/PVC-FR 50 Công suất kết nối (KVA) 221.65 73.88 73.88 73.88 Hệ số đồng thời 1.00 Công suất yêu cầu (kVA) 221.65 Dòng điện tính toán (A) 335.83 CPG Vietnam Co. Ltd M&E Detail Design Calculation Sheet CB Tổng MCCB 3P Cáp nguồn đến tủ 500A 36kA 300 4x1C-Cu/XLPE/PVC-FR 150 Page 4/67 PROJECT: DỰ ÁN: Trụ sở làm việc kết hợp văn phòng cho thuê và khách sạn Service: Electrical Hạng mục: Điện Tủ điện DB-TP Vị trí HẦM 1 Nguồn cấp từ MSB-1 Tên tuyến Diễn giải Số lượng Công suất đơn vị (VA) Công suất tuyến (VA) Pha Điện áp Tổng Dây pha & trung tính (mm²) Loại cáp Dây PE (mm²) MCCB 3P 100A 18kA 35 6x1C-Cu/XLPE/PVC 16 35 6x1C-Cu/XLPE/PVC 16 2.5 2x1C - Cu/PVC 2.5 Loại 65.95 3 380 Bơm TP-02 1 43,529 3 380 MCCB 3P 100A 18kA Dự phòng 1 3 380 MCCB 3P 100A 18kA Điều khiển 1 1 220 MCB 1P 16A 6kA Dự phòng 1 1 220 MCB 1P 16A 6kA Hệ số đồng thời 1.00 Công suất yêu cầu (kVA) 43.53 Dòng điện tính toán (A) 65.95 14.51 14.51 14,510 Số cực Dòng cắt ngắn mạch định mức 43,529 43.53 14,510 Pha B Dòng định mức Dòng làm việc Ib (A) 1 Công suất kết nối (KVA) 14,510 Pha Y Tiết diện cáp Bơm TP-01 CPG Vietnam Co. Ltd M&E Detail Design Calculation Sheet 43,529 Pha R Thiết bị bảo vệ 14.51 CB Tổng MCCB 3P Cáp nguồn đến tủ 125A 18kA 50 4x1C-Cu/XLPE/PVC 25 Page 5/67 PROJECT: DỰ ÁN: Trụ sở làm việc kết hợp văn phòng cho thuê và khách sạn Service: Electrical Hạng mục: Điện Tủ điện DB-SP-1 Vị trí HẦM 3 Nguồn cấp từ DB-SP Tên tuyến Diễn giải Số lượng Công suất đơn vị (VA) Công suất tuyến (VA) Pha Điện áp Tổng Pha R Pha Y Thiết bị bảo vệ Pha B Dòng làm việc Ib (A) Loại Tiết diện cáp Số cực Dòng định mức Dòng cắt ngắn mạch định mức Dây pha & trung tính (mm²) Loại cáp Dây PE (mm²) Bơm chìm SP-01 1 6,471 3 380 6,471 2,157 2,157 2,157 9.80 MCB 3P 20A 6kA 4 3x1C-Cu/XLPE/PVC 4 Bơm chìm SP-02 1 6,471 3 380 6,471 2,157 2,157 2,157 9.80 MCB 3P 20A 6kA 4 3x1C-Cu/XLPE/PVC 4 Điều khiển 1 1 220 MCB 1P 16A 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC 2.5 Dự phòng 1 1 220 MCB 1P 16A 6kA CPG Vietnam Co. Ltd M&E Detail Design Calculation Sheet Công suất kết nối (KVA) 12.94 Hệ số đồng thời 1.00 Công suất yêu cầu (kVA) 12.94 Dòng điện tính toán (A) 19.61 4.31 4.31 4.31 CB Tổng MCB 3P Cáp nguồn đến tủ 32A 10kA 6 4x1C-Cu/XLPE/PVC 6 Page 6/67 PROJECT: DỰ ÁN: Trụ sở làm việc kết hợp văn phòng cho thuê và khách sạn Service: Electrical Hạng mục: Điện Tủ điện DB-SP-2 Vị trí HẦM 3 Nguồn cấp từ DB-SP Tên tuyến Diễn giải Số lượng Công suất đơn vị (VA) Công suất tuyến (VA) Pha Điện áp Tổng Pha R Pha Y Thiết bị bảo vệ Pha B Dòng làm việc Ib (A) Loại Tiết diện cáp Số cực Dòng định mức Dòng cắt ngắn mạch định mức Dây pha & trung tính (mm²) Loại cáp Dây PE (mm²) Bơm chìm SP-03 1 6,471 3 380 6,471 2,157 2,157 2,157 9.80 MCB 3P 20A 6kA 4 3x1C-Cu/XLPE/PVC 4 Bơm chìm SP-04 1 6,471 3 380 6,471 2,157 2,157 2,157 9.80 MCB 3P 20A 6kA 4 3x1C-Cu/XLPE/PVC 4 Điều khiển 1 1 220 MCB 1P 16A 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC 2.5 Dự phòng 1 1 220 MCB 1P 16A 6kA CPG Vietnam Co. Ltd M&E Detail Design Calculation Sheet Công suất kết nối (KVA) 12.94 Hệ số đồng thời 1.00 Công suất yêu cầu (kVA) 12.94 Dòng điện tính toán (A) 19.61 4.31 4.31 4.31 CB Tổng MCB 3P Cáp nguồn đến tủ 32A 10kA 6 4x1C-Cu/XLPE/PVC 6 Page 7/67 PROJECT: DỰ ÁN: Trụ sở làm việc kết hợp văn phòng cho thuê và khách sạn Service: Electrical Hạng mục: Điện Tủ điện DB-SP-3 Vị trí HẦM 3 Nguồn cấp từ DB-SP Tên tuyến Diễn giải Số lượng Công suất đơn vị (VA) Công suất tuyến (VA) Pha Điện áp Tổng Pha R Pha Y Thiết bị bảo vệ Pha B Dòng làm việc Ib (A) Loại Tiết diện cáp Số cực Dòng định mức Dòng cắt ngắn mạch định mức Dây pha & trung tính (mm²) Loại cáp Dây PE (mm²) Bơm chìm SP-05 1 6,471 3 380 6,471 2,157 2,157 2,157 9.80 MCB 3P 20A 6kA 4 3x1C-Cu/XLPE/PVC 4 Bơm chìm SP-06 1 6,471 3 380 6,471 2,157 2,157 2,157 9.80 MCB 3P 20A 6kA 4 3x1C-Cu/XLPE/PVC 4 Điều khiển 1 1 220 MCB 1P 16A 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC 2.5 Dự phòng 1 1 220 MCB 1P 16A 6kA CPG Vietnam Co. Ltd M&E Detail Design Calculation Sheet Công suất kết nối (KVA) 12.94 Hệ số đồng thời 1.00 Công suất yêu cầu (kVA) 12.94 Dòng điện tính toán (A) 19.61 4.31 4.31 4.31 CB Tổng MCB 3P Cáp nguồn đến tủ 32A 10kA 6 4x1C-Cu/XLPE/PVC 6 Page 8/67 PROJECT: DỰ ÁN: Trụ sở làm việc kết hợp văn phòng cho thuê và khách sạn Service: Electrical Hạng mục: Điện Tủ điện DB-SP Vị trí HẦM 3 Nguồn cấp từ MSB-1 Tên tuyến Diễn giải Số lượng Công suất đơn vị (VA) Công suất tuyến (VA) Pha Điện áp Tổng Pha R Pha Y Thiết bị bảo vệ Pha B Dòng làm việc Ib (A) Loại Tiết diện cáp Số cực Dòng định mức Dòng cắt ngắn mạch định mức Dây pha & trung tính (mm²) Loại cáp Dây PE (mm²) DB-SP-1 1 12,941 3 380 12,941 4,314 4,314 4,314 19.61 MCB 3P 32A 10kA 6 4x1C-Cu/XLPE/PVC 6 DB-SP-2 1 12,941 3 380 12,941 4,314 4,314 4,314 19.61 MCB 3P 32A 10kA 6 4x1C-Cu/XLPE/PVC 6 DB-SP-3 1 12,941 3 380 12,941 4,314 4,314 4,314 19.61 MCB 3P 32A 10kA 6 4x1C-Cu/XLPE/PVC 6 Công suất kết nối (KVA) 38.82 12.94 12.94 12.94 Hệ số đồng thời 1.00 Công suất yêu cầu (kVA) 38.82 Dòng điện tính toán (A) 58.82 CPG Vietnam Co. Ltd M&E Detail Design Calculation Sheet CB Tổng MCCB 3P Cáp nguồn đến tủ 100A 18kA 35 4x1C-Cu/XLPE/PVC 16 Page 9/67 PROJECT: DỰ ÁN: Trụ sở làm việc kết hợp văn phòng cho thuê và khách sạn Service: Electrical Hạng mục: Điện Tủ điện DB-BP Vị trí TẦNG KỸ THUẬT MÁI Nguồn cấp từ MSB-1 Tên tuyến Diễn giải Số lượng Công suất đơn vị (VA) Công suất tuyến (VA) Pha Điện áp Tổng Pha R Pha Y Thiết bị bảo vệ Pha B Dòng làm việc Ib (A) Loại Tiết diện cáp Số cực Dòng định mức Dòng cắt ngắn mạch định mức Dây pha & trung tính (mm²) Loại cáp Dây PE (mm²) Bơm BP-01 1 6,875 3 380 6,875 2,292 2,292 2,292 10.42 MCB 3P 20A 6kA 4 3x1C-Cu/XLPE/PVC 4 Bơm BP-02 ( dự phòng ) 1 6,875 3 380 6,875 2,292 2,292 2,292 10.42 MCB 3P 20A 6kA 4 3x1C-Cu/XLPE/PVC 4 Điều khiển 1 1 220 MCB 1P 16A 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC 2.5 Dự phòng 1 3 380 MCB 3P 16A 6kA Dự phòng 1 1 220 MCB 1P 16A 6kA CPG Vietnam Co. Ltd M&E Detail Design Calculation Sheet Công suất kết nối (KVA) 6.88 Hệ số đồng thời 1.00 Công suất yêu cầu (kVA) 6.88 Dòng điện tính toán (A) 10.42 2.29 2.29 2.29 CB Tổng MCB 3P Cáp nguồn đến tủ 20A 10kA 4 4C - Cu/XLPE/PVC 4 Page 10/67 PROJECT: DỰ ÁN: Trụ sở làm việc kết hợp văn phòng cho thuê và khách sạn Service: Electrical Hạng mục: Điện Tủ điện DB-HWP Vị trí TẦNG KỸ THUẬT MÁI Nguồn cấp từ MSB-1 Tên tuyến Diễn giải Số lượng Công suất đơn vị (VA) Công suất tuyến (VA) Pha Điện áp Tổng Pha R Pha Y Thiết bị bảo vệ Pha B Dòng làm việc Ib (A) Loại Tiết diện cáp Số cực Dòng định mức Dòng cắt ngắn mạch định mức Dây pha & trung tính (mm²) Loại cáp Dây PE (mm²) CP-01 1 9,375 3 380 9,375 3,125 3,125 3,125 14.20 MCB 3P 20A 10kA 4 3x1C-Cu/XLPE/PVC 4 CP-02 ( dự phòng) 1 9,375 3 380 9,375 3,125 3,125 3,125 14.20 MCB 3P 20A 10kA 4 3x1C-Cu/XLPE/PVC 4 HP-01 1 20,750 3 380 20,750 6,917 6,917 6,917 31.44 MCB 3P 40A 10kA 10 6x1C-Cu/XLPE/PVC 10 HP-02 1 20,750 3 380 20,750 6,917 6,917 6,917 31.44 MCB 3P 40A 10kA 10 6x1C-Cu/XLPE/PVC 10 HP-03 ( dự phòng) 1 20,750 3 380 20,750 6,917 6,917 6,917 31.44 MCB 3P 40A 10kA 10 6x1C-Cu/XLPE/PVC 10 Điều khiển 1 1 220 MCB 1P 16A 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC 2.5 Dự phòng 1 1 220 MCB 1P 16A 6kA CPG Vietnam Co. Ltd M&E Detail Design Calculation Sheet Công suất kết nối (KVA) 50.88 Hệ số đồng thời 1.00 Công suất yêu cầu (kVA) 50.88 Dòng điện tính toán (A) 77.08 27.00 27.00 27.00 CB Tổng MCCB 3P Cáp nguồn đến tủ 125A 15kA 50 4C - Cu/XLPE/PVC 25 Page 11/67 PROJECT: DỰ ÁN: Trụ sở làm việc kết hợp văn phòng cho thuê và khách sạn Service: Electrical Hạng mục: Điện Tủ điện DB-B3 Vị trí HẦM 3 Nguồn cấp từ MSB-1 Tên tuyến Diễn giải Số lượng Công suất tuyến (VA) Công suất đơn vị (VA) Pha Điện áp Tổng L1 Đèn LED gắn nổi 40W 8 44 1 220 352 L2 Đèn LED gắn nổi 40W 11 44 1 220 484 L3 Đèn LED gắn nổi 40W 11 44 1 220 484 L4 Đèn LED gắn nổi 40W 11 44 1 220 484 L5 Đèn LED gắn nổi 40W 11 44 1 220 484 L6 Đèn LED gắn nổi 40W 8 44 1 220 352 L7 Đèn LED gắn nổi 40W 12 44 1 220 528 L8 Đèn LED gắn nổi 40W 11 44 1 220 484 Đèn LED DOWNLIGHT 12W, gắn âm trần 7 13 1 220 L9 5 44 1 220 Đèn LED gắn nổi 40W 8 44 1 220 Đèn LED chiếu sáng sự cố âm trần 1x3W 2 3 1 220 Đèn LED EXIT 1x3W 18 3 1 220 Đèn chiếu sáng sự cố 2x10W 7 22 1 220 S1 Ổ cắm điện 6 353 1 220 2,118 S2 Ổ cắm điện 6 353 1 220 2,118 P1 AC-B3-01&AC-B3-02 1 145 1 220 145 1,500 1 220 E1 Pha Y 484 484 484 484 352 528 484 Dự phòng CPG Vietnam Co. Ltd M&E Detail Design Calculation Sheet 311 352 214 Pha B 352 311 Đèn LED gắn nổi 40W L10 Pha R Thiết bị bảo vệ 352 214 Tiết diện cáp Số cực Dòng định mức Dòng cắt ngắn mạch định mức Dây pha & trung tính (mm²) Loại cáp Dây PE (mm²) MCB 1P 10A 6kA 1.5 2x1C - Cu/PVC 1.5 105 4.03 1.83 2.20 MCB 1P 10A 6kA 1.5 2x1C - Cu/PVC 1.5 110 5.81 2.64 2.20 MCB 1P 10A 6kA 1.5 2x1C - Cu/PVC 1.5 140 7.39 3.36 2.20 MCB 1P 10A 6kA 1.5 2x1C - Cu/PVC 1.5 140 7.39 3.36 2.20 MCB 1P 10A 6kA 1.5 2x1C - Cu/PVC 1.5 115 6.07 2.76 1.60 MCB 1P 10A 6kA 1.5 2x1C - Cu/PVC 1.5 80 3.07 1.40 2.40 MCB 1P 10A 6kA 1.5 2x1C - Cu/PVC 1.5 95 5.47 2.49 2.20 MCB 1P 10A 6kA 1.5 2x1C - Cu/PVC 1.5 110 5.81 2.64 55 1.87 0.85 1.41 MCB 1P 10A 6kA 1.5 2x1C - Cu/PVC 1.5 1.60 MCB 1P 10A 6kA 1.5 2x1C - Cu/PVC 1.5 80 3.07 1.40 270 6.30 2.87 Dòng làm việc Ib (A) Loại 1.60 0.97 MCB 1P 10A 6kA 1.5 2x1C - Cu/PVC 1.5 9.63 RCBO (30mA) 1P+N 20A 6kA 4 2x1C - Cu/PVC 4 9.63 RCBO (30mA) 1P+N 20A 6kA 4 2x1C - Cu/PVC 4 145 0.66 MCB 1P 10A 6kA 1.5 2x1C - Cu/PVC 1.5 1,500 1,500 6.82 MCB 1P 20A 6kA Công suất kết nối (KVA) 10.41 3.22 Hệ số đồng thời 0.85 Công suất yêu cầu (kVA) 8.85 Dòng điện tính toán (A) 13.41 2,118 2,118 3.57 Chiều dài (m) Sụt áp ∆U Sụt áp ∆U [V] [%] 3.62 CB Tổng MCB 3P Cáp nguồn đến tủ 25A 10kA 6 4C - Cu/XLPE/PVC 6 Page 12/67 PROJECT: DỰ ÁN: Trụ sở làm việc kết hợp văn phòng cho thuê và khách sạn Service: Electrical Hạng mục: Điện Tủ điện DB-B2 Vị trí HẦM 2 Nguồn cấp từ MSB-1 Tên tuyến Diễn giải Số lượng Công suất tuyến (VA) Công suất đơn vị (VA) Pha Điện áp Tổng L1 Đèn LED gắn nổi 40W 8 44 1 220 352 L2 Đèn LED gắn nổi 40W 8 44 1 220 352 L3 Đèn LED gắn nổi 40W 9 44 1 220 396 L4 Đèn LED gắn nổi 40W 9 44 1 220 396 L5 Đèn LED gắn nổi 40W 8 44 1 220 352 L6 Đèn LED gắn nổi 40W 16 44 1 220 704 L7 Đèn LED gắn nổi 40W 15 44 1 220 660 Đèn LED PANEL 36 W 14 40 1 220 1 220 L8 Đèn LED DOWNLIGHT 12W, gắn âm trần 2 13 Đèn LED PANEL 36 W 13 40 Đèn LED PANEL 36 W 7 40 Đèn LED gắn nổi 40W 1 44 Đèn LED DOWNLIGHT 12W, gắn âm trần 5 13 Đèn LED gắn nổi 40W 7 44 Đèn LED chiếu sáng sự cố âm trần 1x3W 7 3 Đèn LED EXIT 1x3W 17 3 Đèn chiếu sáng sự cố 2x10W 5 22 S1 Ổ cắm điện 5 S2 Ổ cắm điện S3 L9 L10 L11 E1 1 220 1 220 Pha R Pha Y Pha B 352 352 396 396 352 704 660 586 586 520 396 Thiết bị bảo vệ 520 396 308 308 1 220 353 1 220 1,765 4 353 1 220 1,412 Ổ cắm điện 6 353 1 220 2,118 S4 Ổ cắm điện 7 353 1 220 2,471 P1 AC-B2-01 &AC-B2-02 1 150 1 220 150 1,500 1 220 1,500 5,500 3 380 5,500 1,833 1,833 1,833 20.12 6.26 6.70 7.17 Dự phòng DB-HRP 1 Công suất kết nối (KVA) CPG Vietnam Co. Ltd M&E Detail Design Calculation Sheet 182 182 Tiết diện cáp Số cực Dòng định mức Dòng cắt ngắn mạch định mức Dây pha & trung tính (mm²) Loại cáp Dây PE (mm²) MCB 1P 10A 6kA 1.5 2x1C - Cu/PVC 1.5 145 5.57 2.53 1.60 MCB 1P 10A 6kA 1.5 2x1C - Cu/PVC 1.5 145 5.57 2.53 1.80 MCB 1P 10A 6kA 1.5 2x1C - Cu/PVC 1.5 120 5.18 2.36 1.80 MCB 1P 10A 6kA 1.5 2x1C - Cu/PVC 1.5 135 5.83 2.65 1.60 MCB 1P 10A 6kA 1.5 2x1C - Cu/PVC 1.5 100 3.84 1.75 3.20 MCB 1P 10A 6kA 1.5 2x1C - Cu/PVC 1.5 125 9.60 4.36 3.00 MCB 1P 10A 6kA 1.5 2x1C - Cu/PVC 1.5 115 8.28 3.76 75 4.79 2.18 2.66 MCB 1P 10A 6kA 1.5 2x1C - Cu/PVC 1.5 2.36 MCB 1P 10A 6kA 1.5 2x1C - Cu/PVC 1.5 68 3.86 1.75 66 2.85 1.30 100 3.36 1.53 300 5.96 2.71 Dòng làm việc Ib (A) Loại 1.60 1.80 MCB 1P 10A 6kA 1.5 2x1C - Cu/PVC 1.5 1.40 MCB 1P 10A 6kA 1.5 2x1C - Cu/PVC 1.5 0.83 MCB 1P 10A 6kA 1.5 2x1C - Cu/PVC 1.5 8.02 RCBO (30mA) 1P+N 20A 6kA 4 2x1C - Cu/PVC 4 1,412 6.42 RCBO (30mA) 1P+N 20A 6kA 4 2x1C - Cu/PVC 4 2,118 9.63 RCBO (30mA) 1P+N 20A 6kA 4 2x1C - Cu/PVC 4 2,471 11.23 RCBO (30mA) 1P+N 20A 6kA 4 2x1C - Cu/PVC 4 150 0.68 MCB 1P 10A 6kA 1.5 2x1C - Cu/PVC 1.5 6.82 MCB 1P 20A 6kA 8.33 MCB 3P 16A 6kA 2.5 1x4C - Cu/XLPE/PVC 2.5 1,765 1,500 Chiều dài (m) Sụt áp ∆U Sụt áp ∆U [V] [%] Page 13/67 Tên tuyến Tủ điện DB-B2 Vị trí HẦM 2 Nguồn cấp từ MSB-1 Diễn giải CPG Vietnam Co. Ltd M&E Detail Design Calculation Sheet Số lượng Công suất đơn vị (VA) Công suất tuyến (VA) Pha Điện áp Tổng Hệ số đồng thời 0.85 Công suất yêu cầu (kVA) 17.10 Dòng điện tính toán (A) 25.91 Pha R Pha Y Thiết bị bảo vệ Pha B Dòng làm việc Ib (A) Loại Số cực Dòng định mức Tiết diện cáp Dòng cắt ngắn mạch định mức Dây pha & trung tính (mm²) CB Tổng MCB 3P Loại cáp Dây PE (mm²) Chiều dài (m) Sụt áp ∆U Sụt áp ∆U [V] [%] Cáp nguồn đến tủ 40A 10kA 10 4C - Cu/XLPE/PVC 10 Page 14/67 PROJECT: DỰ ÁN: Trụ sở làm việc kết hợp văn phòng cho thuê và khách sạn Service: Electrical Hạng mục: Điện Tủ điện DB-B1 Vị trí HẦM 1 Nguồn cấp từ MSB-1 Tên tuyến Diễn giải Số lượng Công suất tuyến (VA) Công suất đơn vị (VA) Pha Điện áp Tổng Pha R Pha Y Thiết bị bảo vệ Pha B 1,144 Tiết diện cáp Số cực Dòng định mức Dòng cắt ngắn mạch định mức Dây pha & trung tính (mm²) Loại cáp Dây PE (mm²) MCB 1P 10A 6kA 1.5 2x1C - Cu/PVC 1.5 70 8.74 3.97 5.20 MCB 1P 10A 6kA 1.5 2x1C - Cu/PVC 1.5 70 8.74 3.97 1.80 MCB 1P 10A 6kA 1.5 2x1C - Cu/PVC 1.5 110 4.75 2.16 1.60 MCB 1P 10A 6kA 1.5 2x1C - Cu/PVC 1.5 105 4.03 1.83 2.20 MCB 1P 10A 6kA 1.5 2x1C - Cu/PVC 1.5 100 5.28 2.40 2.00 MCB 1P 10A 6kA 1.5 2x1C - Cu/PVC 1.5 95 4.56 2.07 1.80 MCB 1P 10A 6kA 1.5 2x1C - Cu/PVC 1.5 100 4.32 1.96 1.60 MCB 1P 10A 6kA 1.5 2x1C - Cu/PVC 1.5 100 3.84 1.75 2.40 MCB 1P 10A 6kA 1.5 2x1C - Cu/PVC 1.5 120 6.91 3.14 1.80 MCB 1P 10A 6kA 1.5 2x1C - Cu/PVC 1.5 105 4.54 2.06 7.88 MCB 1P 16A 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC 2.5 85 9.65 4.39 2.36 MCB 1P 10A 6kA 1.5 2x1C - Cu/PVC 1.5 90 5.11 2.32 1.02 MCB 1P 10A 6kA 1.5 2x1C - Cu/PVC 1.5 85 2.09 0.95 3.64 MCB 1P 10A 6kA 1.5 2x1C - Cu/PVC 1.5 75 6.55 2.98 2.00 MCB 1P 10A 6kA 1.5 2x1C - Cu/PVC 1.5 65 3.12 1.42 2.36 MCB 1P 10A 6kA 1.5 2x1C - Cu/PVC 1.5 65 3.69 1.68 1.12 MCB 1P 10A 6kA 1.5 2x1C - Cu/PVC 1.5 75 2.02 0.92 Dòng làm việc Ib (A) Loại 5.20 Chiều dài (m) Sụt áp ∆U Sụt áp ∆U [V] [%] L1 Đèn LED gắn nổi 40W 26 44 1 220 1,144 L2 Đèn LED gắn nổi 40W 26 44 1 220 1,144 L3 Đèn LED gắn nổi 40W 9 44 1 220 396 L4 Đèn LED gắn nổi 40W 8 44 1 220 352 L5 Đèn LED gắn nổi 40W 11 44 1 220 484 L6 Đèn LED gắn nổi 40W 10 44 1 220 440 L7 Đèn LED gắn nổi 40W 9 44 1 220 396 L8 Đèn LED gắn nổi 40W 8 44 1 220 352 L9 Đèn LED gắn nổi 40W 12 44 1 220 528 L10 Đèn LED gắn nổi 40W 9 44 1 220 396 Đèn LED gắn nổi 40W 10 44 1 220 1,734 Quạt 1 1,294 1 220 L12 Đèn LED PANEL 36 W 13 40 1 220 520 L13 Đèn LED DOWNLIGHT 8W, gắn âm trần 25 9 1 220 225 L14 Đèn LED PANEL 36 W 20 40 1 220 800 L15 Đèn LED PANEL 36 W 11 40 1 220 440 L16 Đèn LED PANEL 36 W 13 40 1 220 520 L17 Đèn LED DOWNLIGHT 12W, gắn âm trần 19 13 1 220 247 L18 Đèn LED gắn nổi 40W 15 44 1 220 660 660 3.00 MCB 1P 10A 6kA 1.5 2x1C - Cu/PVC 1.5 105 7.56 3.44 L19 Đèn LED gắn nổi 40W 7 44 1 220 308 308 1.40 MCB 1P 10A 6kA 1.5 2x1C - Cu/PVC 1.5 100 3.36 1.53 Đèn LED chiếu sáng sự cố âm trần 1x3W 25 3 1 220 270 1.23 MCB 1P 10A 6kA 1.5 2x1C - Cu/PVC 1.5 300 8.84 4.02 Đèn LED EXIT 1x3W 21 3 1 220 Đèn chiếu sáng sự cố 2x10W 6 22 1 220 1,144 396 352 484 440 396 352 528 396 1,734 L11 E1 CPG Vietnam Co. Ltd M&E Detail Design Calculation Sheet 520 225 800 440 520 247 270 Page 15/67 Tủ điện DB-B1 Vị trí HẦM 1 Nguồn cấp từ MSB-1 Tên tuyến Diễn giải Số lượng Công suất đơn vị (VA) Công suất tuyến (VA) Pha Điện áp Tổng Pha R Pha Y Thiết bị bảo vệ Pha B Số cực Dòng định mức Dòng cắt ngắn mạch định mức Dây pha & trung tính (mm²) Loại cáp Dây PE (mm²) RCBO (30mA) 1P+N 20A 6kA 4 2x1C - Cu/PVC 4 8.02 RCBO (30mA) 1P+N 20A 6kA 4 2x1C - Cu/PVC 4 8.02 RCBO (30mA) 1P+N 20A 6kA 4 2x1C - Cu/PVC 4 8.02 RCBO (30mA) 1P+N 20A 6kA 4 2x1C - Cu/PVC 4 8.02 RCBO (30mA) 1P+N 20A 6kA 4 2x1C - Cu/PVC 4 9.63 RCBO (30mA) 1P+N 20A 6kA 4 2x1C - Cu/PVC 4 12.84 RCBO (30mA) 1P+N 20A 6kA 4 2x1C - Cu/PVC 4 11.23 RCBO (30mA) 1P+N 20A 6kA 4 2x1C - Cu/PVC 4 8.02 RCBO (30mA) 1P+N 20A 6kA 4 2x1C - Cu/PVC 4 8.02 RCBO (30mA) 1P+N 20A 6kA 4 2x1C - Cu/PVC 4 8.02 RCBO (30mA) 1P+N 20A 6kA 4 2x1C - Cu/PVC 4 0.78 MCB 1P 10A 6kA 1.5 2x1C - Cu/PVC 1.5 0.78 MCB 1P 10A 6kA 1.5 2x1C - Cu/PVC 1.5 0.16 MCB 1P 10A 6kA 1.5 2x1C - Cu/PVC 1.5 1.20 MCB 1P 10A 6kA 1.5 2x1C - Cu/PVC 1.5 0.11 MCB 1P 10A 6kA 1.5 2x1C - Cu/PVC 1.5 0.78 MCB 1P 10A 6kA 1.5 2x1C - Cu/PVC 1.5 0.38 MCB 1P 10A 6kA 1.5 2x1C - Cu/PVC 1.5 0.16 MCB 1P 10A 6kA 1.5 2x1C - Cu/PVC 1.5 0.11 MCB 1P 10A 6kA 1.5 2x1C - Cu/PVC 1.5 Dòng làm việc Ib (A) Loại 8.02 S1 Ổ cắm điện 5 353 1 220 1,765 S2 Ổ cắm điện 5 353 1 220 1,765 S3 Ổ cắm điện 5 353 1 220 1,765 S4 Ổ cắm điện 5 353 1 220 1,765 S5 Ổ cắm điện 5 353 1 220 1,765 S6 Ổ cắm điện 6 353 1 220 2,118 S7 Ổ cắm điện 8 353 1 220 2,824 S8 Ổ cắm điện 7 353 1 220 2,471 S9 Ổ cắm điện 5 353 1 220 1,765 S10 Máy sấy tay 1 1,765 1 220 1,765 S11 Máy sấy tay 1 1,765 1 220 1,765 P1 AC-B1-08 1 173 1 220 173 P2 AC-B1-09 1 173 1 220 173 P3 AC-B1-10 1 35 1 220 35 P4 AC-B1-07 &AC-B1-11 1 264 1 220 264 P5 AC-B1-16 1 25 1 220 25 P6 AC-B1-14 1 173 1 220 173 P7 AC-B1-12 &AC-B1-13 1 83 1 220 83 P8 AC-B1-06 1 35 1 220 35 P9 AC-B1-05 1 25 1 220 25 P10 CDU-B1-01 1 2,963 1 220 2,963 2,963 13.47 MCB 1P 20A 6kA 4 2x1C - Cu/PVC 4 P11 CDU-B1-02 1 2,963 1 220 2,963 2,963 13.47 MCB 1P 20A 6kA 4 2x1C - Cu/PVC 4 P12 CDU-B1-03 1 1,625 1 220 1,625 7.39 MCB 1P 16A 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC 2.5 P13 CDU-B1-04 1 1,625 1 220 1,625 1,625 7.39 MCB 1P 16A 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC 2.5 P14 EAF-B1-06 1 463 3 380 463 154 154 154 0.70 MCB 3P 10A 6kA 1.5 1x3C-Cu/PVC/PVC 1.5 P15 EAF-B1-07 1 1,513 3 380 1,513 504 504 504 2.29 MCB 3P 10A 6kA 1.5 1x3C-Cu/PVC/PVC 1.5 P16 EAF-B1-08 1 1,375 3 380 1,375 458 458 458 2.08 MCB 3P 10A 6kA 1.5 1x3C-Cu/PVC/PVC 1.5 P17 EAF-B1-11 1 1,375 3 380 1,375 458 458 458 2.08 MCB 3P 10A 6kA 1.5 1x3C-Cu/PVC/PVC 1.5 P18 OAF-L1-07 1 688 3 380 688 229 229 229 1.04 MCB 3P 10A 6kA 1.5 1x3C-Cu/PVC/PVC 1.5 P19 EAF-B1-12 1 463 1 220 463 463 2.10 MCB 1P 10A 6kA 1.5 2x1C - Cu/PVC 1.5 P20 Thiết bị bếp 1 1,875 1 220 1,875 1,875 8.52 MCB 1P 16A 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC 2.5 P21 Thiết bị bếp 1 1,875 1 220 1,875 1,875 8.52 MCB 1P 16A 6kA 2.5 2x1C - Cu/PVC 2.5 P22 Đèn diệt côn trùng 1 500 1 220 500 2.27 MCB 1P 10A 6kA 1.5 2x1C - Cu/PVC 1.5 CPG Vietnam Co. Ltd M&E Detail Design Calculation Sheet 1,765 Tiết diện cáp 1,765 1,765 1,765 1,765 2,118 2,824 2,471 1,765 1,765 1,765 173 173 35 264 25 173 83 35 25 1,625 500 Chiều dài (m) Sụt áp ∆U Sụt áp ∆U [V] [%] Page 16/67 Tủ điện DB-B1 Vị trí HẦM 1 Nguồn cấp từ MSB-1 Tên tuyến P23 Diễn giải Số lượng Công suất đơn vị (VA) Công suất tuyến (VA) Pha Điện áp Tổng DB-LIFT-B1 1 5,000 3 380 5,000 Dự phòng 1 1,500 1 220 1,500 CPG Vietnam Co. Ltd M&E Detail Design Calculation Sheet Công suất kết nối (KVA) 59.67 Hệ số đồng thời 0.85 Công suất yêu cầu (kVA) 50.72 Dòng điện tính toán (A) 76.85 Pha R 1,667 18.43 Pha Y 1,667 22.53 Thiết bị bảo vệ Số cực Dòng định mức Dòng cắt ngắn mạch định mức Dây pha & trung tính (mm²) Loại cáp Dây PE (mm²) MCB 3P 16A 6kA 2.5 1x4C-Cu/PVC/PVC 2.5 MCB 1P 20A 6kA Dòng làm việc Ib (A) Loại 1,667 7.58 1,500 6.82 Pha B Tiết diện cáp Chiều dài (m) Sụt áp ∆U Sụt áp ∆U [V] [%] 18.71 CB Tổng MCB 3P Cáp nguồn đến tủ 100A 10kA 35 4x1C - Cu/XLPE/PVC 16 Page 17/67 PROJECT: DỰ ÁN: Trụ sở làm việc kết hợp văn phòng cho thuê và khách sạn Service: Electrical Hạng mục: Điện Nhánh tải DB-PL-B1 đến DB-PL-10 Tủ điện Vị trí Nguồn cấp từ Tên tuyến MSB-1 Diễn giải Số lượng Công suất đơn vị (VA) Công suất tuyến (VA) Pha Điện áp Tổng Pha R Pha Y Thiết bị bảo vệ Pha B Dòng làm việc Ib (A) Loại Tiết diện cáp Số cực Dòng định mức Dòng cắt ngắn mạch định mức Dây pha & trung tính (mm²) Loại cáp Dây PE (mm²) DB-PL-B1 1 4,009 3 380 4,009 1,336 1,336 1,336 6.07 MCB 3P 16A 10kA 2.5 4C - Cu/XLPE/PVC 2.5 DB-PL-4 1 11,218 3 380 11,218 3,739 3,739 3,739 17.00 MCB 3P 25A 10kA 6 4C - Cu/XLPE/PVC 6 DB-PL-7 1 16,157 3 380 16,157 5,386 5,386 5,386 24.48 MCB 3P 32A 10kA 6 4C - Cu/XLPE/PVC 6 DB-PL-10 1 11,218 3 380 11,218 3,739 3,739 3,739 17.00 MCB 3P 25A 10kA 6 4C - Cu/XLPE/PVC 6 Công suất kết nối (KVA) 42.60 14.20 14.20 14.20 Hệ số đồng thời 0.8 Công suất yêu cầu (kVA) 34.08 Dòng điện tính toán (A) 51.64 CPG Vietnam Co. Ltd M&E Detail Design Calculation Sheet CB Tổng MCCB 3P Cáp nguồn đến tủ 80A 36kA 25 4x1C - Cu/XLPE/PVC 16 Page 18/67
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan