Mô tả:
CHUYÊN ĐỀ: TÍCH PHÂN TRONG CÁC ĐỀ THI ĐẠI HỌC
Trang 1
TÍCH PHÂN TRONG ĐỀ THI ĐẠI HỌC
NĂM 2008
6
4
Bài 1 (08A) I tan x dx
�
0
cos 2x
/4
Bài 2 (08B)
ĐS:
sin(x / 4)
43 2
4
3 2 ln 2
ĐS: I =
16
�sin 2x 2(1 sin x cos x) dx
ĐS: I =
0
2
Bài 3 (08D) I =
ln x
�x
3
1
10 3
ln(2 3)
2
27
dx
1
Bài 4 (CĐ 08) Tính diện tích hình phẳng (H) giới hạn bởi parabol (P): y = –x² + 4x và đường
thẳng d: y = x.
NĂM 2009
2
Bài 1 (09A) I (cos3 x 1) cos2 xdx
�
ĐS: I = 8/15 – π/4.
0
3
Bài 2 (09B) I =
3 ln x
�
(x 1)
1
3
Bài 3 (09D) I =
2
dx
1
27
(3 ln )
4
16
ĐS:
dx
�
e 1
ĐS: I = ln (e² + e + 1) – 2.
x
1
1
(e 2x x)e x dx
Bài 4 (CĐ 09) I �
ĐS: 2
0
1
e
NĂM 2010
1
Bài 1 (10A)
x e 2x e
dx
1 2e x
2
�
0
e
Bài 2 (10B)
x
2 x
ln x
�
x(2 ln x)
2
1
3
1
3
1
ĐS: I = e²/2 – 1
2x 1
dx
x 1
ĐS: I = 2 – 3ln 2
Bài 4 (CĐ 2010) I �
0
3
2
3
x
(2x ) ln xdx
Bài 3 (10D) I �
1
1 2e
3
ĐS: ln
dx
1
e
1
2
ĐS: ln
NĂM 2011
Bài 1 (11A)
4
x sin x (x 1) cos x
dx
�
x sin x cos x
0
3
x
Bài 2 (11B) I 1 x sin
� 2 dx
cos x
0
4
2
ĐS: I 3
ĐS:
2x 1
dx
x(x 1)
ĐS: ln 3
Bài 4 (11CĐ) I �
1
2
2
ln(
)
4
2 4 2
4x 1
dx
2x 1 2
Bài 3 (11D) I �
0
ĐS:
2
ln(2 3)
3
34
3
10 ln
3
5
Trang 2
NĂM 2012
3
1 ln(x 1)
dx
2
x
1
2
3
Bài 1 (12A) I �
2
3
ĐS: I ln 2 ln 3
1
x3
I
dx
Bài 2 (12B)
4
2
�
x
3x
2
0
3
2
ĐS: ln 3 ln 2
4
ĐS: I
Bài 3 (12D) I x(1 sin 2x)dx
�
0
2 1
32 4
1
x
dx
Bài 4 (12CĐ) I �
x 1
0
ĐS: 8/3
NĂM 2013
2
x 1
x
2
Bài 1 (AA1 2013) I � 2 ln xdx
1
ĐS: I = (5/2)ln 2 – 3/2.
1
x 2 x 2 dx
Bài 2 (B 2013) I �
ĐS: I =
0
2 2 1
3
1
(x 1) 2
I
dx
Bài 3 (D 2013)
2
�
x
1
0
ĐS: I = 1 + ln 2.
5
dx
2x 1
1 1
Bài 4 (CĐ 2013) I �
ĐS: I = 2 – ln 2.
NĂM 2014
Bài 1. (AA1 2014) Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong y = x² – x + 3 và đường
thẳng y = 2x + 1.
ĐS: 1/6
2
x 2 3x 1
dx
Bài 2. (B 2014) Tính tích phân I = � 2
x x
1
4
Bài 3. (D 2014) Tính tích phân I = (x 1)sin 2xdx
�
ĐS: I = 1 + ln 3
ĐS: 3/4
0
2
x 2 2 ln x
dx
Bài 4. (CĐ 2014) Tính tích phân I = �
x
1
ĐS: 3/2 + ln² 2.
NĂM 2015
1
(x 3)e x dx
(THPT QG 2015) Tính tích phân I = �
0
ĐS: 4 – 3e
- Xem thêm -