Đăng ký Đăng nhập

Tài liệu 02.luyen_tap_dabttl

.PDF
2
127
108

Mô tả:

Khóa học LTĐH KIT-1: Môn Tiếng Anh (Cô Vũ Mai Phương) Luyện tập LUYỆN TẬP (ĐÁP ÁN BÀI TẬP TỰ LUYỆN) Giáo viên: VŨ MAI PHƯƠNG Các bài tập trong tài liệu này được biên soạn kèm theo bài giảng Luyện tập thuộc khóa học LTĐH KIT-1: Môn Tiếng Anh (Cô Vũ Mai Phương) tại website Hocmai.vn, để giúp các bạn kiểm tra, củng cố lại kiến thức được giáo viên truyền đạt trong bài giảng tương ứng. Để sử dụng hiệu quả, Bạn cần học trước bài giảng, làm đầy đủ bài tập sau đó đối chiếu với đáp án trong tài liệu này. PASSAGE 1: 1. A. ran into 2. A. pick on 3. A. down 4. A. up 5. A. turn up 6. A. got away with 7. A. up 8. A. gave up 9. A. chatted away 10. A. take back B. came across B. pick up B. off B. in B. show up B. got out of B. in B. dropped off B. talked into B. deal with C. ran across C. drop in on C. up C. away C. come into C. went out C. out C. dropped by C. spoke up C. catch up on PASSAGE 2: 1. A. drew 2. A. ask after 3. A. got up to 4. A. brought 5. A. down 6. A. do away with B. followed B. bear out B. faced up to B. ended B. across B. fall out with C. cropped C. count on C. bargained for C. broke C. over C. get down to PASSAGE 3: 1. A. came B. bore 2. A. getting on for C. getting round to 3. A. counted on B. broken up 4. A. draw up B. face up to 5. A. call B. break 6. A. come in for C. come down to PASSAGE 4: 1. A. held 2. A. picking up 3. A. putting in for 4. A. grows on 5. A. played B. missed B. making out B. hanging on to B. hold with B. put D. A, B, C are correct D. take out D. away D. on D. Both A and B are correct D. Both A and B are correct D. out of D. gave off D. fell for D. carry out D. called D. draw up D. added up D. came D. through D. come up against C. broke D. carried B. falling back on D. feeling up to C. called up D. asked after C. do away with D. bring about C. get D. carry B. come up against D. come up with C. made C. paying back C. hitting it off C. puts up with C. held Hocmai.vn – Ngôi trường chung của học trò Việt D. gave D. giving over D. making up for D. pushes on D. made Tổng đài tư vấn: 1900 58-58-12 - Trang | 1 - Khóa học LTĐH KIT-1: Môn Tiếng Anh (Cô Vũ Mai Phương) 6. Luyện tập A. lives up to B. holds out C. makes for D. puts across PASSAGE 5: 1. A. out 2. A. up 3. A. puts up 4. A. give away 5. A. hit it off 6. A. missed out B. off with B. down B. pulls off B. miss out B. pull it off B. owned up C. for C. in C. makes out C. put off C. have it out C. put off D. up D. for D. holds up D. pack up D. live it down D. hit upon PASSAGE 6: 1. A. set in 2. A. try 3. A. run into 4. A. in 5. A. turn out 6. A. stick up for B. stuck up for B. set B. take out B. over B. take to B. tie in with C. worn off C. sort C. set about C. up C. tell off C. stand up to D. talked into D. run D. stand by D. off D. see through D. run up against PASSAGE 7: 1. A. run over 2. A. by 3. A. sunk 4. A. taking on 5. A. run into 6. A. sent B. set in B. in for B. set B. sending up B. sorted out B. stepped C. turn out C. up to C. taken C. working out C. taken out C. run D. take up D. for D. turned D. running up D. set up D. taken PASSAGE 8: 1. A. called off 2. A. off 3. A. thought 4. A. finished off 5. A. thought over 6. A. up B. called upon B. up B. called B. wrapped up B. gave up B. off C. puts off C. out C. brought C. got through C. polished off C. out D. A and C are correct D. away D. broke D. A, B and C are correct D. broke down D. away Giáo viên: Vũ Thị Mai Phương Nguồn Hocmai.vn – Ngôi trường chung của học trò Việt Tổng đài tư vấn: 1900 58-58-12 : Hocmai.vn - Trang | 2 -
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan