Đăng ký Đăng nhập

Tài liệu Tu vung tieng han

.DOCX
45
135
60

Mô tả:

Từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp  선선선: Giáo viên  선선: Bác sĩ  선선: Nội trợ  선선선선: Lái xe  선선선선선: Hướng dẫn viên du lịch  선선: Dược sĩ  선선선선: Diễn viên điện ảnh  선선: ca sỹ  선선: bảo mẫu  선선: bộ đội  선선선: bồi bàn nam  선선선선선: bồi bàn nữ  선선선: cảnh sát  선선 선선선: cảnh sát giao thông  선선: cầu thủ  선선선선: chủ tịch nước  선선선: công chứng viên  선선선: người lao động  선선: đạo diễn  선선선: đầu bếp  선선: hoạ sĩ  선선선선: gia sư  선선: tổng giám đốc  선선: giám đốc  선선: phó giám đốc  선선: đội trưởng  선선: giáo sư  선선: hiệu trưởng  선선선선: học sinh cấp 1  선선선: học sinh cấp 2  선선선선: học sinh cấp 3  선선: học sinh  선선선: hướng dẫn viên  선선선선선: kiểm lâm  선선 선선: người lái taxi  선선선선선선선선: lập trình viên  선선선: luật sư  선선선 : dẫn chương trình  선선선: nhân viên bán hàng  선선선: người gác cổng  선선선,선선: người giúp việc  선선: người mẫu  선선선: khoa học gia  선선선: nhà văn  선선선: nhạc trưởng  선선선선: nhiếp ảnh gia  선선선: Nhân viên công ty  선선선: Nhân viên ngân hàng  선선선: nhân viên bảo vệ  선선선선선선: nhân viên bưu điện  선선선선: nhân viên dự báo thời tiết  선선선선선: nhân viên du lịch  선선선: nhân viên chuyển hàng  선선선: nhân viên kế toán  선선선선선선: nhân viên môi giới bất động sản  선선선: nhân viên ngân hàng  선선선: nhân viên tiếp tân  선선선: nhân viên tư vấn  선선선: Nhân viên công chức  Từ vựng tiếng Hàn Quốc theo chủ đề vật dụng gia đình                          1 : 선선선:—– 선 Máy giặt 2 : 선선선 선선선:—– 선máy sấy quần áo 3 : 선선선:—– 선máy hút bụi 4 : 선선선:—– 선tủ lạnh 5 : 선선선:—– 선máy lạnh 6 : 선선 선선,선선:—– 선 máy say sinh tố 7 : 선선선:—– 선máy vi tính 8 : 선선 선선선:—– 선máy rửa chén 9 : 선선선:—– 선máy ra ti ô 10: 선선선선:—– 선ti vi , truyền hình 11: 선선 선선선:—– 선lò nướng bằng sóng viba 13: 선선선선:—– 선nồi cơm điện 14: 선선선:—– 선bàn ủi điện 15: 선선 선선:—– 선bóng đèn điện 16: 선선선:—– 선công tắc điện 17: 선선 선선선:—– 선bếp điện 18: 선선:—– 선ổ cắm điện 선 19: 선선:—– 선lò điện 선nan lô 20: 선선,선선:—– 선khoan điện 21: (선선)선선선:—– 선quạt điện 22: 선선 선선선:—– 선quạt trần 23: 선선 선선:—– 선đèn pin 24: 선선 선선선:—– 선pin 25: 선선선:—– 선lò sưởi điện                         26: 선선선:—– 선lò sưởi 27: 선선선선:—– 선hanh dong ui qua ao lien tuc 28: 선선선:—– 선bàn trang điểm 29: 선선:—– 선thảm 선 yung tan 30: 선선 선 선선 선선:—– 선thảm chùi 32: 선선:—– 선cầu thang 33: 선선:—– 선tranh 선 34: 선선:—– 선khung hình 35: 선선:—– 선đồng hồ 36: 선 선선:—– 선đồng hồ treo tường 37: 선선 선선:—– 선đồng hồ cát 38: 선선:—– 선lư hương 39: 선선선:—– 선màn cửa , rèm 40: 선선:—– 선màn cửa 41: 선선:—– 선ghế 42: 선선:—– 선ghế đẩu 43: 선선:—– 선ghế dài , ghế sôfa 44: 선선선선:—– 선ghế bành 45: 선선선선:—– 선ghế xích đu 46: 선선:—– 선bàn 47: 선선:—– 선bàn ăn 48: 선선선선:—– 선khăn trải bàn 49: 선선:—– 선lọ hoa 50: 선:—– 선bình , lọ                         51: 선선선:—– 선gạt tàn thuốc 52: 선선선:—– 선nhiệt kế 53: 선선선:—– 선trà cụ 54: 선선,선선선선:—– 선ấm trà 55: 선선선선:—– 선nệm 56: 선선:—– 선mềm bông 57: 선선 선선:—– 선drap trải giường 58: 선선 선선선:—– 선drap phủ giường 59: 선선선:—– 선đèn ngủ 60: 선선,선선선:—– 선tủ sách 61: 선선:—– 선tủ quần áo 62: 선선 선선:—– 선tủ chén 63: 선선,선선:—– 선chén 63 :선선,선선선:—– 선tủ đựng chén bát 64: 선선 선선:—– 선đĩa 65: 선선 선선:—– 선đĩa nhỏ 65 :선 선선:—– 선cái chén , cái bát 66 : 선 선선:—– 선đĩa lớn 67 : 선선선:—– 선đôi đũa 68 : 선:—– 선ly 69 : 선선선선:—– 선ly uống rượu 70 : 선선선:—– 선ly uống bia 71 : 선:—– 선tách 72 : 선선:—– 선nĩa                         73 : 선선선:—– 선muỗng 74 : 선선선선 선선선:—– 선muỗng canh 76 : 선선:—– 선vá múc canh lớn 77 : 선선 선선:—– 선muỗng cà phê 78 : 선선선 선선선:—– 선dao ăn 79 : 선선:—– 선nồi 80 : 선선선:—– 선nồi áp suất 81 : 선선선:—– 선cái xoong 82 : 선선선선:—– 선chảo 83 : 선:—– 선dao 84 : 선선선 선:—– 선dao phay 85 : 선선:—– 선thớt 86 : 선선선:—– 선rổ 87 : 선선선:—– 선ấm 88 : 선,선선선:—– 선cái rây , sàng 89 : 선선선:—– 선cái phểu 90 : 선선:—– 선cái mở nút chai 91 : 선선선선:—– 선đồ khui đồ hộp 92 : 선선선선:—– 선cái cối 93 : 선선,선선선선:—– 선cái chày 94 : 선선선:—– 선tạp dề 95 : 선선선선선:—– 선bếp ga 96 : (선)선선선선:—– 선đồ sứ 97 : 선선선:—– 선đồ sành                         98 : 선선선:—– 선bình thủy 99 : 선선선선:—– 선xiêm nướng 100: 선선,선선:—– 선lò nướng 101: 선선선선:—– 선tăm xỉa răng 102: 선선선선선:—– 선lọ tiêu 103: 선선선선:—– 선lọ muối 104: 선선:—– 선thau , chậu 105: 선선선:—– 선chậu rửa chén 106: 선선:—– 선khăn lau chén 107: 선선선선:—– 선cái hốt rác 108: 선선선선:—– 선thùng rác 109: 선선선선:—– 선rẻ lau nhà 110: 선선 선선:—– 선hộp đựng dụng cụ 111: 선:—– 선đinh 112: 선선:—– 선cái búa 113: 선선,선선:—– 선cái kềm 114: 선선선선:—– 선dao nhíp 115: 선:—– 선cái đục 116: 선선:—– 선cái bào 117: 선선선:—– 선cưa máy 118: 선선선:—– 선cưa tay 119: 선선:—– 선giấy nhám 120: 선선:—– 선khoan tay 121: 선선선선:—– 선tuộc nơ vít                      122: 선선:—– 선giấy gián tường 123: 선선선:—– 선bình chữa cháy 124: 선선선:—– 선dây giày 125: 선선선:—– 선xi đánh giày 126: 선선선:—– 선bàn chải đánh giày 127: 선선선:—– 선ống chỉ 128: 선선선선:—– 선đồ cắt móng tay 129: 선선 선선선 선:—– 선đồ dũa móng tay 131: 선:—– 선lược 132: 선선:—– 선gương 133: 선선 선선:—– 선khăn tắm 134: 선선:—– 선kem đánh răng 135: 선선:—– 선bàn chải đánh răng 136: 선선선:—– 선đồ cạo râu 137: 선선 선선 선:—– 선bàn chải tóc 138: 선선:—– 선dầu thơm 139: 선:—– 선bàn chải 140: 선선:—– 선cái sô 141: 선선선:—– 선thuốc tẩy 142: 선선선선:—– 선bột giặt  Từ vựng về tình yêu  선선 / 선선: tình yêu  선선: nhân duyên  선선: vận mệnh.  선선선: xem mặt.  선선선선선: hẹn hò  선선선선선: tán tỉnh, ghẹo, tiếp cận .  선선;sự tán tỉnh, theo đuổi con gái để mua vui.  선선선.:phải lòng nhau, quý nhau, bị hấp dẫn  선선 선선선:.yêu nhau, phải lòng nhau.  선선선선 선선선:phải lòng phụ nữ.  선선선선 선선선: phải lòng đàn ông.  선 선선 선선선: phải lòng từ cái nhìn đầu tiên.  선선선 선선선선: tâm tình, thủ thỉ.  선선선선선선: ngày lễ tình yêu, ngày Valentine  선선선: mối tình đầu  선선선 선선: mối tình ngắn ngủi  선선선 선선: mối tình cháy bỏng  선선선선 / 선선선선: đính hôn  선선선선.:.cầu hôn  선선선선선선선선: yêu chung thủy, yêu trước sau như một  선선: người yêu Từ vựng tiếng Hàn về địa điểm 1.선선선: Thư viện 2.선선선: Chung cư 3.선선: Bệnh viện 4.선선: Ngân hàng 5.선선: Nhà hát 6.선선선:Rạp chiếu phim 7.선선: Công ty 8.선선: Công xưởng, nhà máy 9.선선선:Nơi tập thể hình 10.선선선: Sân vận động 11.선선선: Sân đá bóng 12.선선선: Sân bóng rổ 13.선선선: Nhà thi đấu bóng bàn 14.선선선: Nơi đánh bida 15.선선선: Sân thi đấu 16.선선: Quán ăn 17.선선: Công viên 18.선선: Trường học 18.선선: Nhà villa 20.선선: Chợ 21.선선: Siêu thị 22.선선선:Tiệm bách hoá 23.선선선:Hiệu văn phòng phẩm 24.선선: Hiệu sách 25.선선선:Cửa hàng tạp hoá 26.선선선:Phòng tắm hơi 27.PC 선:Quán game 28.선선:Sân bay 29.선선선:Sở cảnh sát 30.선선선:Sở cứu hoả 31.선선:Toà nhà thị chính 32.선선선선선선선선:Cục quản lý xuất nhập cảnh 34.선선선: Quán karaoke 35.선선선: Sàn nhảy 36.선선선: Khu vui chơi 37.선선선: Tiệm cắt tóc, làm đầu 38.선선선: Tiệm cho thuê truyện tranh 38.선선선: Tiệm giặt là 40.선선: Nhà thờ 41.선선: Cửa hàng 42.선선선:Bảo tàng 43.선선선:Đại sứ quán 44.선선선:Nơi tắm công cộng 45.선선: Khách sạn 46.선선: Nhà nghỉ (Motel) 47.선선선선: Ga tàu điện 48.선선선선선: Bến xe bus 49.선선선: Bến xe liên tỉnh 50.선선선: Quán cà phê 51.선선: Quán rượu 52.선선: Tiệm bánh mỳ 53.선선선: Bất động sản 54.선선선: Trạm xăng dầu 55.선선: Hiệu thuốc 56.선선선선: Nơi tổ chức đám tang 57.선선선: Tiệm tạp hoá 58.선선선: Bể bơi 59.선선: Hải cảng 60.선선선: Phòng đọc sách 61:선선선선선:Đồn cảnh sát 62.선선선: Bưu điện 63.선선선: Sân gôn 64.선선: Tòa án 65.선선선: Sân bóng chày 66.선선선선선:Sân cầu lông 67.선선: Quán nhậu 68.선선선: Trung tâm y tế cộng đồng 69.선선선선: Ủy ban phường 70.선선선: Trung tâm phúc lợi xã hội 71.선선선 선선:Trung tâm đa văn hóa Từ vựng món ăn Hàn Quốc 선선 : món Hàn Quốc 선선 : món Tây 선선 : món ăn Trung Quốc 선선 : món ăn nhẹ (ăn vặt) 선선 : món ăn làm từ bột mỳ 선선선 : canh sườn và lòng bò 선선선선 : canh kimchi 선선선 : thịt bò rim tương 선선선 : sườn hấp 선선선선 : cá cơm xào 선선선 : canh sườn 선선선선 : canh tương 선선선선 : đậu hũ rim 선선선 : cá vảy chân hấp 선선선 선선 :mực xào 선선선 : gà hầm sâm 선선선선선 : canh đậu hũ non 선선선선 : cá rim 선선선 : trứng bác 선선 : miến trộn 선선선: cơm trộn Từ vựng chuyên nghành công nghệ thông tin 1. 선선선 máy tính xách tay 2. 선선선선 선선선 máy tính bàn 3. 선선선 선선선 máy tính bảng 4. 선선 선선선 máy tính cá nhân 5. 선선선 màn hình 6. 선선선 bàn phím 7. 선선선 chuột 8. 선선선 phần màn hình 9. 선선선 máy in 10. 선선 선선선 router 11. 선선 dây 12. 선선 선선선선 ổ cứng 13. 선선선 loa 14. 선선 선선선 cáp nguồn 15. 선선선 email/thư điện tử 16. 선선선선 선선선 gửi email 17. 선선선 gửi 18. 선선선 선선 địa chỉ email 19. 선선선 선선 tên người sử dụng 20. 선선선선 mật khẩu 21. 선선선선 trả lời 22. 선선선선 chuyển tiếp 23. 선 선선선 thư mới 24. 선선 선선 tài liệu đính kèm 25. 선선선 선선 cắm điện 26. 선선선 선선 rút điện 27. 선선선 선선 bật 28. 선선선 선선 tắt 29. 선선선선 khởi động máy 30. 선선선선 tắt máy 31. 선선선선선 khởi động lại 32. 선선선 internet 33. 선선선선 trang web 34. 선선선 선선선 mạng băng thông rộng 35. 선선선 선선선 선선선 ISP (nhà cung cấp dịch vụ internet) 36. 선선선선 tưởng lửa 37. 선 선선선 dịch vụ thuê máy chủ 38. 선선 không dây 39. 선선선선 선선 tải xuống 40. 선선선선 선선선선 truy cập internet 41. 선선 tệp tin 42. 선선 thư mục 43. 선선 văn bản 44. 선선선선 phần cứng 45. 선선선선선 phần mềm 46. 선선선선 mạng lưới 47. 선선 선선선 선선 선선선선 cuộn lên 48. 선선 선선선 선선선 선선선선 cuộn xuống 49. 선선선 đăng nhập 50. 선선선선 đăng xuất 51. 선선선선 선 phím cách 52. 선선선선 vi rut 53. 선선 선선선선선 phần mềm chống vi rut 54. 선선 선선 tốc độ xử lý 55. 선선선 bộ nhớ 56. 선선 선선선선 chương trình xử lý văn bản 57. 선선선선선선 cơ sở dữ liệu 58. 선선선선선선 bảng tính 59. 선선선선선 in 60. 선선선 선 선선 đánh máy 61. 선선선 chữ thường 62. 선선선 chữ in hoa Từ vựng cơ khí 1 : 선선: —– kìm 2 : 선선선선: —– 3 : 선선: —– kìm chết mỏ lết 4 : 선선선: —– cờ lê: cờ lê 5 : 선선선선: —– tô vít 6 : 선선선선선선:—– tô vít 4 múi 7 : 선선 선선선선: —– tô vít 1 cạnh 8 : 선:—– dao 9 : 선선선: mỡ . —– dầu nhớt 10 : 선선: —– bộ khắc(số,chữ) 11 : 선선:—– kéo 12 : 선선: —– mũi khoan 13 : 선선선: —– dây xích 14 : 선선: —– bản lề 15 : 선선:—– búa 16 : 선선선선선: —– búa nhựa 17 : 선선선선: —– búa cao su 18 : 선선선선:—– bút kẻ tôn 19 : 선선선선선: —– 20 : 선선:—– 21 : 선: —– kìm vặn tuýp nước mũi khoan mũi ren 22 : 선선선:—– loại dầu để bôi mũi ren
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan