Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Ngoại ngữ Tiếng Nhật - Hàn Từ vựng bài 26 - 50 giao trình minano nihongo...

Tài liệu Từ vựng bài 26 - 50 giao trình minano nihongo

.PDF
41
2346
85

Mô tả:

http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org Bài 26 み み 見ます , 診ます さが さが 探 します, 捜 します おく ] [ 時間に~ ] ま あ 間に 合います [ じかん ] [ 時間に~ ] やります さんか 参加します [パーテイーに~] もう こ 申 し込みます つごう 都合がいい つごう わる 都合が 悪 い きぶん 気分がいい きぶん わる 気分が 悪 い しんぶんしゃ 新聞社 じゅうどう 柔 道 うんどうかい 運動会 ばしょ 場所 ポランテイア べん ~弁 こん ど 今度 ずいぶん ちょくせつ : tìm kiếm : trễ 遅 れます [ じかん : coi, xem, nhìn 直 接 いつでも どこでも だれでも なんでも なんな~ そんな~ あんな~ * NHK * こどもの日 * エドヤストア : [trễ giờ] : kịp : [kịp giờ] : làm : tham gia, dự : [dự tiệc] : đăng ký : thuận lợi : không thuận lợi : tâm trạng thoải mái : tâm trạng không thoải mái : tòa báo : nhu đạo, Judo : đại hội thể thao : chỗ : hoạt động tình nguyện, từ thiện : giọng Osaka, giọng Tokyo : lần này, lần tới : khá là : trực tiếp : bất cứ lúc nào : bất cứ chỗ nào : bất cứ ai : bất cứ cái gì : như thề nảy : như thế đó : như thế kia : đài truyền hình NHK : ngày trẻ em : tên cửa hàng http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org かた 片 づきます : sắp xếp [hành lý] にもつ [荷物が~] ごみ だ : rác [ごみを~] : đổ [rác] 燃えます [ごみを~] : đốt [rác] 出します も つき みず きん 月。水。金 お ば : hai, tư, sáu : chỗ để, chỗ đặt 置き場 よこ : bên cạnh 横 びん : cái chai 瓶 かん : cái lon 缶 ゆ [お]湯 ガス : nước sôi : gaz かいしゃ : công ty~ ~会 社 れんらく 連 絡 します こま 困 ったなあ でんし 電子メール うちゅう : liên lạc : phiền quá, gay quá : thư điện tử : vũ trụ 宇宙 こわ : sợ 怖い うちゅうせん : phi thuyền 宇宙船 べつ : cái…khác 別の うちゅうひこう : phi hành gia 宇宙飛行 どいたかお *土井隆雄 : phi hành gia người Nhật Bài 27 か : nuôi 飼います た : xây, dưng 建てます はし : chạy 走 ります [みち ] [ 道 を~ ] と 取ります やす を ~ [ 休 みを~] : [chạy trên đường] : lấy : [lấy ngày nghỉ] http://theyeuem.com み 見えます やま [ 山 が~] き 聞こえます おと [ 音 が~] できます くうこう [ 空 港 ~] ひら 開 きます きょうしつ [ 教 室 を~] ベット とり 鳥 こえ 声 なみ 波 はなび 花火 けしき 景色 ひるま 昼間 むかし 昔 どうぐ 道具 じどうはんばいき 自動販売機 つしんはんばい 津新販売 クリーニング マンション だいどころ 台 所 きょうしつ ~教 室 パーテイールーム ご ~後 ~しか はかの はっきり ほとんど phủ định) かんさいくうこう 関西空港 あきはばら 秋葉原 http://blogviet.99k.org : được nhìn thấy : [núi] : được nghe thấy : [tiếng động] : hoàn thành, làm xong, xây dựng xong : [sân bay] : mở : [lớp] : vật cưng nuôi trong nhà như mèo, chó : chim : tiếng, giọng : sóng : pháo hoa : phong cảnh : ban ngày : ngày xưa : dụng cụ : máy bán hàng tự động : bán hàng qua thư, bán hàng qua mạng : tiệm giặt : căn hộ chung cư : nhà bếp : phòng học~ : phòng tiệc : sau~ : chỉ : cái…khác : rõ ràng : hầu hết (trong câu khẳng định) , hầu như không, ít khi (trong câu : sân bay Kansai : Akihabara – Phố bán hàng điện tử ở Tokyo http://theyeuem.com い ず 伊豆 にちようだいく 日曜大工 ほんだな 本棚 ゆめ 夢 いつか いえ 家 すばらしい 子どもたち だいす 大好き[な] まんが 漫画 しゅじんこう 主人公 かたち 形 ロボット ふ し ぎ 不思議[な] ポクッと たと 例 えば つ 付けます じゆう 自由に そら 空 と 飛びます じぶん 自分 しょうらい 将 来 ドラえもん http://blogviet.99k.org : Izu – bán đảo ở tỉnh Shizuoka : ngày chủ nhật ở nhà làm mộc : kệ sách : giấc mơ : một khi nào đó : nhà : tuyệt vời : trẻ em : rất thích, rất yêu : truyện tranh : nhân vật chính : hình : người máy : huyền bí, kỳ lạ : túi quần, túi áo : ví dụ là : gắn, kèm : tự do : bầu trời : bay : tự mình : tương lai : mèo máy Doremon Bài 28 う 売れます [パンが~] おど 踊 ります かみます えら 選 びます ちが 違 います かよ 通 います : bán được, bán chạy : [bánh mì] : múa, khiêu vũ : cắn : chọn : khác với, sai : lui tới, đi làm http://theyeuem.com だいがく [ 大 学 に~] メモします まじめ[な] ねっしん[な] やさ 優 しい えら 偉い ちょうどいい しゅうかん 習 慣 けいけん 経験 ちから 力 にんき 人気 かたち 形 いろ 色 あじ 味 ガム しなもの 品物 ねだん 値段 きゅうりょう 給 料 ポーナス ばんぐみ 番組 ドラマ しょうせつ 小 説 しょうせつか 小説家 かしゅ 歌手 かんりにん 管理人 むすこ 息子 むすこ 息子さん むすめ 娘 むすめ 娘 さん じぶん 自分 しょうらい 将 来 しばらく http://blogviet.99k.org : [trường đại học] : ghi chú : nghiêm chỉnh, nghiêm túc : nhiệt tình : tốt bụng : tài giỏi, xuất chúng : vừa đúng : tập quán, thói quen : kinh nghiệm : sức lực : hâm mộ, ưu thích : hình dạng : màu : vị : kẹo cao su : hàng hóa : giá cả : lương : tiền thưởng : chương trình ti vi : kịch : tiểu thuyết : nhà văn : ca sĩ : người quản lý : con trai tôi : con trai của người khác : con gái tôi : con gái của người khác : tự mình, bản thân mình : tương lai : một chút http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org : đại khái : hơn thế nữa : vì thế, vì vậy たいてい それに それで ねが [ちょっと]お 願 いがあるんですが。: tôi có chuyện muốn nhờ một chút ホームステイ : ở và sinh hoạt chung với gia đình chủ nhà như một thành viên かいわ 会話 おしゃべりします し お知らせ ひ 日にち つち : hội thoại : nói chuyện hàn huyên : thông báo : ngày : đất 土 たいいくかん 体育館 むりょう 無料 やわ 柔 らかい かゆ : phòng tập thể dục : miễn phí : mềm : cháo 粥 Bài 29 ひら 開 きます [ドアが~] し 閉まります [ドアが~] つきます でんき [電気が~] き 消えます でんき [電気が~] こ 込みます みち [ 道 が~] すきます みち [ 道 が~] こわ 壊 れます [いすが] わ 割れます [コップが~] お 折れます き [木が~] : mở : [cửa mở] : đóng : [cửa đóng] : được bật (mở) lên, sáng lên : [đèn sáng] : tắt : [đèn tắt : đông : [đường đông] : vắng : [đường vắng] : hỏng : [ghế] : vỡ : [ly vỡ] : gãy : [cây gãy] http://theyeuem.com やぶ 破 れます かみ [ 紙 が~] よご 汚 れます ふく [ 服 が~] つ 付きます [ポクットが~] はず 外 れます [ボタンが~] と 止まります [エレベーターが~] まちがえます おと 落 します か 掛かります [かぎが~] [お]さら [お]ちゃわん クッポ ガラス ふくろ http://blogviet.99k.org : rách : [giấy] : dơ, bẩn : [quần, áo…] : có gắn, kèm : [túi] : tuột : [tuột, sút nút] : dừng : [thang máy] : nhầm lẫn : đánh rơi : khóa : [chìa khóa] khóa : cái đĩa, dĩa : cái chén : cái tách : kính, thủy tinh : bao, túi 袋 さいふ : ví 財布 えだ : cành cây 枝 えきいん 駅員 へん この 辺 へん ~辺 このくらい さき お 先 に どうぞ。 [ああ、]よかった いま でんしゃ わす もの 今の電 車 忘れ物 がわ ~側 おぼ 覚 えていません あみだな 網棚 たし 確か よつや 四谷 じしん 地震 : nhân viên nhà ga : vùng này : vùng~ : khoảng cỡ này : xin mời…trước : ồ tốt quá, may quá : xe điện vừa nãy (vừa rời ga) : đồ bỏ quên : bên~,phía~ : không nhớ : giá để hành lý : nếu tôi không nhầm…, tôi cho rằng : ga Yotsuya ở Tokyo : động đất http://theyeuem.com かべ 壁 はり 針 さ 指します えきまえ 駅前 たお 倒 れます にし 西 かた 方 さんのみや 三 宮 Bài 30 ふきます おろします はります か 掛けます http://blogviet.99k.org : tường : kim (may vá) : chỉ, trỏ : trước nhà ga : ngã, đổ : phía tây : phương : địa danh ở Kobe : lao, chùi : lấy đồ xuống : dán : treo かざ 飾 ります : trang trí なら 並 べます : bày, xếp う 植えます : trồng cây もど 戻 します まとめます かた 片 づけます しまいます き 決めます し 知らせます そうだん 相 談 します よしゅう 予 習 します ふくしゅう 復 習 します そのままにします こ お子さん じゅぎょう 授 業 こうぎ 講義 ミーテイング よてい 予定 し お知らせ : trả về chỗ cũ : tóm tắt lại, tổng kết : dọn dẹp : cất : quyết định : thông báo : thảo luận : soạn bài, chuẩn bị bài : ôn tập : để nguyên như vậy : con của người khác : giờ học : hội thảo : hội họp : dự định : thông báo http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org あんないしょ 案内書 カレンダー ポスター ばこ : thùng rác ごみ 箱 にんぎょう : búp bê 人 形 かびん : cái bình hoa 花瓶 かがみ : cái gương soi 鏡 ひ だ : ngăn kéo 引き出し げんかん : tiền sảnh 玄関 ろうか : hành lang 廊下 かべ : tường 壁 いけ : cái ao 池 こうばん : đồn công an 交番 もと ところ 元の 所 まわ なか : chính giữa 真ん 中 すみ : góc : vẫn… : đến độ, đến mức 隅 まだ ~ほど よていひょう : bảng dự định, bảng kế hoạch 予定表 くろう ご苦労さま。 きぼう : cám ơn anh (chị) đã vất vả : nguyện vọng 希望 なに きぼう 何 か ご希望がありますか。 ミュージカル それは いいですね。 * ブロードウエイ まる 丸い つき 月 ある~ ちきゅう 地球 うれしい きら 嫌 [な] すろと め : chỗ cũ : xung quanh 周り ま : sách hướng dẫn : lịch : áp phích さ 目が覚めます : anh/ chị có nguyện vọng, đề nghị gì không? : ca kịch : ý kiến hay đấy! : Broadway (tên rạp hát ca kịch ở Mỹ) : tròn : trăng : có… : trái đất : sung sướng : không ưu, không thích : khi đó, đúng lúc đó : mở mắt thức dậy http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org Bài 31 1 はじ 始 まります しき [ 式 が~] つづ 続 けます み 見つけます う 受けます しけん [試験を] にゅうがく 入 学 します だいがく [ 大 学 に~] そつぎょう 卒 業 します だいがく [ 大 学 を~] しゅっせき 出 席 します かいぎ [会議に~] きゅうけい 休 憩 します れんきゅう 連 休 さくぶん 作文 てんらんかい 展覧会 けっこんしき 結婚式 そうしき [お] 葬 式 しき : bắt đầu : [tiệc, lễ] : tiếp tục : tìm thấy : dự thi : [kiểm tra] : nhập học : [đại học] : tốt nghiệp : [đại học] : có mặt : [hội nghị] : nghỉ giải lao : kỳ nghỉ kéo dài nhiều ngày liên tiếp : viết văn : triển lãm : lễ cưới : lễ tang : lễ 式 ほんしゃ 本社 してん 支店 きょうかい 教 会 だいがくいん 大学院 どうぶつえん 動物園 おんせん 温泉 きゃく お 客 [さん] だれが ~の ほう ずっと * ピカソ うえのこうえん * 上野公園 : trụ sở chính : chi nhánh : nhà thờ : cao học : sở thú : suối nước nóng : khách : ai đó : …phía : suốt : Picaso (tên của nhà họa sĩ nổi tiếng) : công viên Ueno ở Tokyo http://theyeuem.com のこ 残 ります つき 月に ふつう 普通の インターネット むら http://blogviet.99k.org : còn lại : hàng tháng : bình thường : Internet : thôn, làng 村 えいがかん 映画館 そら : rạp chiếu bóng : bầu trời 空 と 閉じます とかい 都会 こ 子どもたち じゆう 自由に せかいじゅう 世界中 あつ 集 まります うつく 美 しい しぜん 自然 すばらしさ 気がつきます : nhắm lại, khép lại : thành thị, đô thị : trẻ con, trẻ em : một cách tự do : khắp thế giới : tập trung : đẹp : tự nhiên, thiên nhiên : sự tuyệt vời : để ý Bài 32 うんどう 運 動 します せいこう 成 功 します しっぱい 失 敗 します しけん [試験に] ごうかく 合 格 します しけん [試験に] もど 戻 ります やみます あめ [ 雨 が~] は 晴れます くも 曇 ります ふ 吹きます かぜ [ 風 が~] : tập thể dục : thành công : thất bại : [thi không đạt] : đậu, đỗ : [thi đạt] : quay lại : tạnh : [mưa tạnh] : trời nắng đẹp, trời quanh đãng : trời âm u : thổi : [gió thổi] http://theyeuem.com なお なお http://blogviet.99k.org 直 ります、 治 ります びょうき [ 病 気 が~] こしょう [ 故 障 が~] つづ ねつ [ 熱 が~] ひ ひ [風邪を引く] ひ 冷やします しんぱい 心 配 [な] 十 分 おかしい うるさい さけど けが せき インフルエンザ たいよう 太陽 ほし 星 かぜ 風 きた 北 みなみ 南 にし 西 ひがし 東 すいどう 水道 エンジン チーム こんや 今夜 ゆうがた 夕方 まえ 前 おそ 遅く こんなに そんなに あんなに : [hỏng hóc được sửa chữa] : [tiếp tục sốt] : dẫn, kéo 引きます じゅうぶん : [khỏi bệnh] : tiếp tục 続 きます か ぜ : khỏi, chữa : [bị cảm] : làm lạnh : lo lắng : đầy đủ : kỳ quặc, lạ lùng : ồn ào : bỏng : vết thương : ho : bệnh cúm : mặt trời : ngôi sao : gió : phía Bắc : phía Nam : phía Tây : phía Đông : hệ thống cấp nước : động cơ : đội : tối nay : buổi chiều, hoàng hôn : trước : trễ : như thế này : như thế đó : như thế kia http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org もしかしたら それは いけませんね * オリンプック げんき : có thể, có lẽ : nếu thế thì không được rồi : đại hội Olympic : khỏe mạnh 元気 い : bao tử 胃 はたら す 働 き過ぎ ストレス む り 無理をします ゆっくりします ほしうらな 星 占い おうしざ 牡牛座 こま 困 ります たから 宝 くじ あ 当たります [宝くじが] けんこう 健康 れんあい 恋愛 こいびと 恋人 かねも お金持ち : làm việc quá nhiều : stress : làm quá sức : thong thả : bói sao : tên chòm sao : gặp khó khăn, bị lúng túng : vé số : trúng số : sức khỏe : tình yêu : người yêu : giàu có Bài 33 に 逃げます さわ 騒 ぎます あきらめます な 投げます まも 守 ります あ 上げます さ 下げます つた 伝 えます ちゅうい 注 意 します くるま [ 車 に~] はず 外 します : chạy khỏi, trốn : làm ồn ào : từ bỏ, bỏ cuộc : ném : giữ gìn : tăng lên, nâng lên : giảm xuống, hạ xuống : truyền, truyền đạt : chú ý, cẩn thận, để ý : [ô tô] : tháo ra, rời khỏi http://theyeuem.com せき [ 席 を~] だめ[な] せき 席 ファイト マーク ボール せんたくき 洗濯機 き ~機 きそく 規則 しようきんし 使用禁止 たちいりきんし 立入禁止 いりぐち 入口 でぐち 出口 ひじょうぐち 非常口 むりょう 無料 ほんじつきゅうぎょう 本 日 休 業 えいぎょうちゅう 営 業 中 しようちゅう 使用中 ちゅう ~ 中 どういう~ もう あと~ ちゅうしゃいはん 駐車違反 そりやあ いない ~以内 けいさつ 警察 ばっきん 罰金 でんぽう 電報 ひとびと 人々 きゅうよう 急 用 う 打ちます でんぽう [ 電 報 を~] http://blogviet.99k.org : [chỗ, ghế] : không được : chỗ ngồi : hãy chiến đấu, cố gắng lên : cái nhãn, biểu tượng : quả bóng : máy giặt : máy~ : quy tắc : cấm sử dụng : cấm vào : cửa vào : cửa ra : lối thoát hiểm : miễn phí : biển báo-hôm nay nghỉ : biển bao-đang làm việc : biển báo-đang sử dụng : đang~ : loại…nào? : không...nữa (dùng với thể phủ định) : ~còn lại : vi phạm về chỗ đậu xe : thế thì : trong phạm vi : cảnh sát : tiền phạt : điện báo : mọi người : chuyện gấp : đánh [điện báo] http://theyeuem.com でんぽうだい 電報代 できるだけ みじか : tiền điện báo : ở mức cao nhất có thể : ngắn : lại nữa 短 く また たと : ví dụ : bệnh nặng (nguy hiểm tính mạng) 例 えば キトク おも http://blogviet.99k.org びょうき 重い病 気 あした : bệnh nặng : ngày mai 明日 る す : vắng nhà 留守 るすばん : người trông nhà 留守番 いわ [お] 祝 い な 亡くなります かな : sự chúc mừng, cảm ơn : mất (chết) : nỗi đau buồn 悲 しみ りよう 利用します : sử dụng Bài 34 みが 磨 きます は [歯を~] く た 組み立てます お 折ります き 気がつきます わす もの [ 忘 れ 物 に~] つけます [しょうゆを~] み 見つかります [かぎが~] します [ネクタイを~] しつもん 質 問 します ほそ 細い ふと 太い ぼんおど 盆 踊り スポーツクラブ : đánh bóng : (đánh răng, chải răng) : lắp ráp : bẻ, gấp : nhận ra : (nhận ra là đã để quên vật dụng nào đó) : chấm, đính vào : (chấm nước tương) : tìm thấy : (tìm thấy chìa khóa) : mang, đeo (các loại trang sức) : (mang cà vạt) : đặt câu hỏi : ốm (dạng trụ có đường kính nhỏ) : mập (dạng trụ có đường kính lớn) : điệu múa trong lễ hội Obôn : câu lạc bộ thể thao http://theyeuem.com か ぐ 家具 キー シートベルト せつめいしょ 説明書 ず http://blogviet.99k.org : đồ gỗ nội thất : khóa : dây an toàn : sách hướng dẫn : bản vẽ, hình 図 やじるし : đường kẻ 矢印 くろ : màu đen 黒 しろ : màu trắng 白 あか : màu đỏ 赤 あお : màu xanh 青 こん : màu xanh đậm 紺 きいろ : màu vàng 黄色 ちゃいろ 茶色 しょうゆ ソース ~か~ ゆう : tối hôm qua : hồi nãy 夕べ さっき さどう : trà đạo 茶道 ちゃ お 茶 をたてます さき : pha trà : trước 先に の 載せます これでいいですか。 にが : chất lên, đăng tải : như vậy được chưa ? : đắng 苦い おやこ 親子どんぶり ざいりょう : cơm phần thịt gà và trứng gà : nguyên liệu, vật liệu 材 料 ぶん ~分 : phần cho ~ (dùng để chỉ lượng) とりにく 鶏肉 ~グラム こ ~個 たまねぎ よんぶん : màu nâu : nước tương : nước sốt : hoặc いち 四 分の一 : thịt gà : ~gram : quả, cục : hành tây : một phần tư http://theyeuem.com ちょうみりょう 調 味 料 なべ ひ http://blogviet.99k.org : gia vị : nồi, lẩu : lửa 火 ひ 火にかけます に 煮ます に 煮えます どんぶり : châm lửa, bật lò : nấu, luộc : được nấu chín : tô bằng gốm Bài 35 さ 咲きます はな : nở [ 花 が~] : [hoa nở] 変わります : thay đổi か いろ [ 色 が~] こま 困 ります つ 付けます まる [ 丸 を~] ひろ 拾 います かかります でんわ [電話が~] らく 楽 [な] ただ 正 しい めずら 珍 しい かた 方 む 向こう しま 島 むら 村 みなと 港 きんじょ 近所 おくじょう 屋 上 かいがい 海外 やまのぼ 山 登り : [màu sắc~] : lúng túng, bối rối : đính vào : [~vòng tròn] (khoanh tròn) : nhặt : đến : [có điện thoại] : thoải mái, dễ dàng : đúng : hiếm : người, vị [cách nói lịch sự] : đằng kia : đảo : thôn xóm : bến cảng : hàng xóm : sân thượng : hải ngoại : việc leo núi http://theyeuem.com パイキング きかい http://blogviet.99k.org : dã ngoại : cơ hội 機会 きょか : sự cho phép 許可 まる : hình tròn 丸 そうさ : thao tác 操作 ほうほう : phương pháp 方法 せつび 設備 カーテン ひも ふた は きょく : ca khúc, nhạc khúc 曲 たの 楽 しみ もっと はじ 初 めに お これで終わります はこね * 箱根 にっこう * 日光 はくば * 白馬 * アフリカ それなら やこう 夜行バス りょこうしゃ 旅行者 くわ 詳 しい す き じょう スキー 場 くさつ * 草津 しがこうげん * 志賀高原 しゅ 朱 まじ 交 わります ことわざ なか 仲 よくします ひつよう : thiết bị : rèm cửa : sợi chỉ, sợi dây : nắp, vung : lá cây 必 要 [な] : niềm vui, sự mong đợi : hơn nữa : trước tiên : kết thúc ở đây : khu nghĩ mát ở tỉnh Kanagawa : điểm du lịch ở tỉnh Tochigi : khu nghỉ mát ở tỉnh Nagano : Châu Phi : nếu thế : xe buýt chạy đêm : công ty du lịch : chi tiết, tường tận : khu trượt tuyết : khu nghỉ mát ở tỉnh Gunma : công viên quốc gia ở tỉnh Nagano : màu đỏ : giao tiếp, giao thiệp : tục ngữ : kết thân, thân thiện : cần thiết http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org Bài 36 とど 届 きます にもつ [荷物が~] で 出ます しあい [試合に~] う 打ちます [ワープロを~] ちょきん 貯 金 します ふと 太 ります やせます す 過ぎます じ [7時を~] な 慣れます しゅうかん [ 習 慣 に~] かた 硬い やわ 柔 らかい でんし 電子~ けいたい 携 帯~ こうじょう 工 場 けんこう 健康 けんどう 剣道 まいしゅう 毎 週 まいつき 毎月 まいとし 毎年 きっと かなり かなら 必 ず ぜったい 絶 対に じょうず 上 手に できるだけ このごろ : đến : [hành lý, bưu kiện~] : tham gia : [~trận đấu] : đánh : [~máy soạn thảo văn bản] : để dành tiền : mập, béo : gầy, ốm : quá, hơn : [~7 giờ] : quen với : [~tập quán] : cứng : mềm : ~điện tử : ~cầm tay : nhà máy : sức khỏe : kiếm đạo : mỗi tuần : mỗi tháng, hằng tháng : mỗi năm, hằng năm : cuối cùng : khá là : nhất định, nhất thiết : tuyệt đối : một cách khéo léo : ở mức cao nhất có thể : dạo này http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org ~ずつ そのほうが~ * ショパン きゃくさま * お客 様 とくべつ * 特 別 [な] して いらっしゃいます すいえい 水泳 ~とか、~とか タンゴ チャレンジします き も : khách, khách hàng : đặc biệt : đang làm (cách nói lịch sự) : bơi lội : nào là~, nào là~ : nhạc tango : thử sức : tậm trạng, tấm lòng 気持ち の : từng~một : điều đó, cái đó thì~hơn : Chopin, nhạc sĩ người Ba Lan (1810-49) もの : phương tiện đi lại 乗り 物 れきし : lịch sử 歴史 いちせいき : thế kỷ~ 一世紀 とお : nơi xa 遠く きしゃ : tàu hỏa 汽車 きせん : tàu thủy chạy hơi nước 汽船 たいせい 大 勢 の~ はこ 運 びます と : nhiều (người) : vận chuyển : bay 飛びます あんぜん 安 全 [な] うちゅう : an toàn : vũ trụ 宇宙 ちきゅう : trái đất, địa cầu 地球 きょうだい *ライト 兄 弟 không Wilbur Wright (1867-1912) : anh em nhà Wright, người Mỹ, mở đường cho ngành hàng Bài 37 ほ 褒めます しかります さそ 誘 います お 起こします しょうたい 招 待 します たの 頼 みます : khen ngợi : la mắng : rủ rê, mời mọc : đánh thức : mời, chiêu đãi : nhờ vả
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan