Đăng ký Đăng nhập

Tài liệu Tu dong nghia tieng han

.DOCX
2
96
76

Mô tả:

Phân biệt 1 sốố từ đốồng nghĩa. 1. 돈돈 돈돈: mâốt tềồn => ( dùng khi mình bị mâốt tềồn vì chơi game hoặc chơi bài bạc ) 2. 돈돈 돈돈돈돈돈: mâốt tềồn => ( dùng khi mình bị mâốt tềồn ở đâu đó mà mình khống biềốt hoặc bị ai đó lâốy mâốt ) 3. 돈돈 돈돈돈돈돈: quền mâốt tềồn => (mình vố tnh để quền tềồn khống mang theo nhưng mình vâẫn biềốt mình để quền ở đâu ) 4. 돈돈돈 : cuốối cùng => ( nói khi cái đó là cái cuốối cùng theo th ứ tự, ví d ụ nh ư 1 2 3 4 thì 4 ở đây là 돈돈돈) 5. 돈돈돈: cuốối cùng => ( dùng khi mình chờ đợi việc gì đó mà cuốối cùng cũng đềốn, dùng khi nói vềồ đợi chờ những việc tốốt, như chờ đềốn ngày sinh nhật, ch ờ ngày nhận kềốt qu ả thi ) 6. 돈돈: kềốt cục => ( dùng khi mình nói dốối ai đó và vềồ sau bị phát hiện, hâồu nh ư dùng để nói vềồ 1 kềốt cục khống tốốt cho lắốm, trong việc tốốt vâẫn nói được nhưng ít khi sử dụng ) - 돈돈돈돈 돈돈돈돈 돈돈돈, 돈돈 돈돈돈돈 돈돈돈돈. ( Tối đã nói dốối mẹ nhưng kềốt cục mẹ đã biềốt ) 7. 돈돈돈 : chọn => ( dùng khi lựa chọn cái gì đó mà khống câồn phải suy nghĩ nhiềồu ) 8. 돈돈돈돈 : lựa chọn => ( dùng khi lựa chọn cái gì đó câồn có chút th ời gian để suy nghĩ ) 9. 돈돈돈돈 : hốồi hộp => ( đợi kềốt quả thi, hay chuẩn bị phỏng vâốn có chút lo lắống và hốồi h ộp ) 10. 돈돈 : hốồi hộp, lo lắống => ( dùng khi mình chuẩn bị chơi trò ch ơi cảm giác mạnh, mình thâốy cắng thẳng, hốồi hộp, lo sợ ) - 돈돈 돈돈돈돈돈 돈 돈 돈돈돈 돈돈돈. ( khi tối chơi trò nhảy sốố tối cảm thâốy hốồi hộp ) => 돈돈돈돈돈돈: là trò buộc dây vào cổ chân và nhảy từ trền cao nhảy xuốống phía dưới là nước nhưng khống chạm tới nước vào sau đó được kéo lền ) CÁC BẠN BIẾẾT TRÒ ĐÓ CHỨ ???? * NGỮ PHÁP: nghĩa là : XONG, XONG RỒỒI. - Động từ + 돈/돈돈(돈) => dùng khi nói đềốn một việc chỉ một mình là từ đâồu đềốn cuốối khống b ị gián đoạn. - 돈돈돈돈돈 돈돈 돈돈돈(돈) 돈돈돈돈 돈돈돈돈. ( Tối mượn sách ở thư viện xong rốồi cho bạn mượn ) - 돈돈돈 돈돈돈돈돈 돈돈돈돈 돈돈돈돈. ( Tối làm xong thức ắn và mời giáo viền - Động từ + 돈돈 => dùng khi đang làm một việc mà lại bị gián đoạn bởi cống việc khác chen vào. 돈돈 돈돈돈? Bạn thâốy khác điểm gì? (1) (돈돈돈) 돈돈돈 (돈돈돈) (돈돈돈) 돈돈돈 돈돈돈돈. (2) (돈돈돈) 돈돈돈 (돈돈돈) (돈돈돈돈) 돈돈돈돈 돈돈돈돈. * Bài tập: 1 돈돈돈 돈돈돈 돈돈 돈 (돈돈) 돈돈돈 돈: 돈돈 돈돈돈 돈돈돈돈? 돈: 돈돈돈돈 돈돈 ............ 돈돈돈 돈돈돈 돈돈돈돈.
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan