Mô tả:
BÀI TẬP TÍNH ĐẠO HÀM CỦA HÀM SỐ LŨY THỪA – MŨ – LOGARIT.
Câu 1.
Tính đạo hàm của hàm số y = 3x + log x
A. y ¢ = log 3 x + ln 3 .
B. y ¢ =
1
.
x ln 10
C. y ¢ = 3x ln 3 +
1 - ln x
.
ln 3
D. y ¢ = log 3 x +
Lời giải.
1
.
x ln 3
Chọn C.
Ta có: y ¢ = 3x ln 3 +
Câu 2.
1
.
x ln 10
e x + e -x
Đạo hàm của hàm số y = x
bằng
e - e -x
A.
-4
B. e x + e -x .
)
e x - e -x e x - e -x - e x + e -x e x + e -x
æe x + e -x ö÷¢
ç
÷ =
y ¢ = çç x
2
çèe - e -x ÷÷ø
e x - e -x
)
(e
x
-e
-x
)
C.
ex
.
2
.
(e
-e
x
-x
2
D.
(e
-5
x
-e
-x
)
2
.
Lời giải.
Chọn A.
(
=
Câu 3.
)(
(
) (
e 2 x - 1 - 1 + e -2 x - e 2 x - 1 - 1 - e -2 x
(
e x - e -x
(
)
2
)
=
)
(
)(
-4
e x - e -x
)
2
.
Cho hàm số f (x ) = ln 4x - x 2 chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau
1
.
2
A. f ¢ (5) =
B. f ¢ (2) = 1 .
C. f ¢ (2) = 0 .
D. f ¢ (-1) =
Lời giải.
Chọn. C.
4 - 2x
4 - 2.2
Þ f ¢ (2) =
= 0.
2
4x - x
4.2 - 22
Cho a > 0, a ¹ 1, tính đạo hàm y ¢ của hàm số y = loga x ( x > 0 )
(
)
f (x ) = ln 4x - x 2 Þ f ¢ (x ) =
Câu 4.
A. y ' =
1
..
x ln a
B. y ' =
1
..
x
C. y ' =
Lời giải.
ln a
..
x
D. y ' =
a
..
x
Chọn A.
Ta có y ¢ =
Câu 5.
1
x ln a .
Tính đạo hàm của hàm số y = x 2 .e x .
3
Trang 1
6
.
5
A. y ' =
C. y ' =
(
)
1 3x
xe 6 + 3 x .
3
(
B. y ' =
)
1 2 3x
x e 6 + 3 x2 .
3
(
)
2 3x
xe 6 + 3 x . .
3
(
)
2 2 3x
x e 6 + 3 x ..
3
D. y ' =
Lời giải.
Chọn A.
( )
3
3
¢
¢ 3
Ta có y ¢ = x 2 e x + x 2 e x = 2xe x + x 2
( )
= 2x .e
Câu 6.
3
x
+x
3
(
( x )¢ e
3
3
x
= 2x .e
)
3
x
+ x2
1
33 x2
3
e x.
1 3
x 3x
e = xe x 6 + 3 x .
3
3
Trong các hàm số f (x ) = ln
đây có đạo hàm bằng
A. g (x ) và h (x ) .
1
?
cos x
1
1 + sin x
1
, g (x ) = ln
, h (x ) = ln
, hàm số nào sau
sin x
cos x
cos x
B. g (x ) .
C. f (x ) .
Lời giải.
D. h (x ) .
Chọn.B.
Ta có f ¢ (x ) =
g ¢ (x ) =
h ¢ (x ) =
Câu 7.
æ 1 ÷ö¢
çç
÷
çè sin x ÷÷ø
1
sin x
æ1 + sin x ö÷¢
çç
÷
çè cos x ÷ø÷
1 + sin x
2
1
.
= cos x =
cos x
1 + sin x
cos x
1 + sin x
cos x
æ 1 ö÷¢
çç
÷
çè cos x ø÷÷
1
cos x
- cos x
2
cos x
.
= sin x = sin x
1
sin x
sin x
2
sin x
.
= cos x =
cos x
1
cos x
Cho hàm số y = 5-x
2
+6x -8
. Gọi m là giá trị thực để y ¢(2) = 6m ln 5 . Mệnh đề nào dưới đây
đúng?
A. m <
1
.
3
B. 0 < m <
1
.
2
C. m ³
Lời giải.
1
.
2
D. m £ 0 .
Chọn.B.
Ta có y ¢ = 5-x
Câu 8.
2
+6x -8
1
(-2x + 6).ln 5 Þ y ¢ (2) = 2 ln 5 Þ 6m ln 5 = 2 ln 5 Þ m = 3 .
(
)
Tìm đạo hàm của hàm số y = ln x 2 + x + 1
Trang 2
- (2x + 1)
A. y ¢ =
B. y ¢ =
.
x +x +1
2
-1
.
x +x +1
2
1
.
x +x +1
C. y ¢ =
2
Lời giải.
D. y ¢ =
2x + 1
.
x +x +1
2
Chọn.D.
( (
))
Ta có y ¢ = ln x + x + 1
Câu 9.
2
¢
(x
=
2
)¢ =
+x +1
x +x +1
2
Cho f (x ) = x .p . Khi đó giá trị f ¢ (1) bằng
p
2x + 1
.
x +x +1
2
x
A. p (1 + ln 2) .
B. p (p + ln p ) .
D. p 2 ln p .
C. p ln p .
Lời giải.
Chọn.B.
f ¢ (x ) = px p-1.p x + x p .p x .ln p = x p-1.p x (p + x ln p ) Þ f ¢ (1) = p (p + ln p ) .
Câu 10. Đạo hàm của hàm số y = 10x là
A.
10x
.
ln 10
C. x .10x -1 .
B. 10x .ln 10 .
D. 10x .
Lời giải.
Chọn.B.
Ta có: y ¢ = 10x ln 10 .
-
Câu 11. Hàm số y = (3 - x 2 )
4
3
(
)
có đạo hàm trên khoảng - 3; 3 là
-7
4
A. y = - (3 - x 2 ) 3 .
3
B. y =
-7
8
C. y = - x (3 - x 2 ) 3 .
3
-7
8
x (3 - x 2 ) 3 .
3
-7
4
D. y = - x 2 (3 - x 2 ) 3 .
3
Lời giải.
Chọn.B.
-
Ta có y = (3 - x 2 )
4
3
Þy' =
7
8
x .(3 - x 2 ) 3 .
3
Câu 12. Tính đạo hàm của hàm số y = log2017 (x 2 + 1)
2x
.
2017
A. y ¢ =
C. y ¢ =
(x
2
B. y ¢ =
1
)
+ 1 ln 2017
D. y ¢ =
.
Lời giải.
2x
.
(x + 1)ln 2017
2
(x
2
1
)
+1
.
Chọn.B.
y = log2017 (x 2 + 1) Þ y ¢ =
2x
.
(x + 1).ln 2017
2
Câu 13. Tính đạo hàm của hàm số y = e x
2
Trang 3
B. y ¢ = 2x .e x
A. y ¢ = 2x .e x .
2
-1
C. y ¢ = 2x .e x .
D. y ¢ = x 2 .e x
2
.
2
-1
.
Lời giải.
Chọn.C.
( )
2
¢ 2
y ¢ = x 2 .ex = 2x .e x .
Câu 14. Cho hàm số f (x ) = x 2 .e x . Tìm tập nghiệm của phương trình f ¢ (x ) = 0
A. S = {-2; 0} .
B. S = {-2} .
D. S = {0} .
C. S = Æ .
Lời giải.
ChọnA.
Ta có f ¢ (x ) = (2x + x 2 )e x .
éx = 0
.
f ¢ (x ) = 0 Û (2x + x 2 )e x = 0 Û êê
êëx = -2
Câu 15. Đạo hàm của hàm số y = log p (3x - 3) là
3x
..
3x - 3
A. y ' =
B. y ' =
3x ln 3
3x
3x ln 3
.
y
'
=
.
y
'
=
.
.
C.
.
D.
(3x - 3)ln p
(3x - 3)ln p
3x - 3 .
Lời giải.
Chọn.B.
Ta có: y ' =
(3
x
(3
x
)
-3 '
)
- 3 ln p
=
(3
x
3x ln 3
)
- 3 ln p
.
Câu 16. Đạo hàm của hàm số y = x 2 . x 3 là
3
B. y ¢ =
A. y ¢ = 9 x .
76
x.
6
C. y ¢ =
43
x.
3
D. y ¢ =
6
77 x
Lời giải.
Chọn.B.
æ3
ö¢ æ 7 ö÷¢ 7 1 7
Ta có: y ¢ = çç x 2 . x 3 ÷÷÷ = çççx 6 ÷÷ = x 6 = 6 x .
çè
ø çè ÷ø
6
6
(
)
Câu 17. Tính đạo hàm của hàm số y = log2 1 + x là
A. y ¢ =
C. y ¢ =
(
1
)
x 1 + x ln 2
(
1
)
1 + x ln 2
.
.
B. y ¢ =
D. y ¢ =
Lời giải.
ln 2
(
2 x 1+ x
(
1
)
)
.
x 1 + x ln 4
.
Chọn.D.
Trang 4
.
(
Ta có: y ¢ = 1 + x
)¢ . 1 + 1x .ln 2 = 2 x 1 +1 x .ln 2
(
)
(
)
(
)
Câu 18. Đạo hàm của hàm số y = x + 3
A. y ¢ =
2
1
3
=
1
(
)
x 1 + x .ln 4 .
là:
2
1 2
(x + 3) 3 . .
3
B. y ¢ =
1
2
2
x (x 2 + 3) 3 . .
3
1
C. y ¢ = 2x (x 2 + 3)3 ln(x 2 + 3). .
D. y ¢ = (x 2 + 3)3 ln(x 2 + 3). .
Lời giải.
Chọn B:.
Ta có: y ¢ =
(
1
-1
3
) (
1 2
x +3
3
)
Câu 19. Đạo hàm của hàm số f (x ) =
A. f ¢ (x ) =
C. f ¢ (x ) =
3
3
(
)
2
x + 3 = x x2 + 3
3
¢
2
sin x
3
cos x
-
2
3
.
- x là
1
cos4 x - sin x 3 cos-2 x
3
-1.
3
cos2 x
1
cos x + sin2 x 3 cos x
3
- 1.
3
cos2 x
4
B. f ¢ (x ) =
cos4 x +
3
(
D. f ¢ (x ) =
3
1 2 3
sin x cos-2 x
3
- 1.
6
cos x
) (2
cos x - 1
2
2
3
).
cos2 x + 1
3 cos x 3 cos x
Lời giải.
Chọn.C.
f ¢ (x ) =
(sin x )¢
3
cos x -
(
3
(
3
cos x
)
¢
cos x .sin x
)
2
-1 =
x
Câu 20. Tính đạo hàm của hàm số y = 2 .
A. y ' = 2x .ln 2. .
C. y ' =
B. y ' = 2x . .
1 2 3
sin x cos-2 x
3
-1.
2
3
cos x
cos x . 3 cos x +
Lời giải.
(
2x
..
ln 2
)
D. y ' = x .2x -1. .
ChọnA.
y = 2x Þ y ' = 2x .ln 2. .
Câu 21. Tính đạo hàm của hàm số y = 5
A. y ' =
5
log2 x
.ln 5
..
x ln 2
B. y ' =
log2 x
5 ln 5.log2 x
x ln 2
. . C. y ' = 5
.log2 x . . D. y ' = 5
log2 x -1
log2 x
Lời giải.
ChọnA.
(5 ) ' = 5
log2 x
log2 x
.ln 5. (log2 x ) ' = 5
log2 x
log 5
1
ln 5.5 2
.ln 5.
=
.
x .ln 2
x .ln 2
Câu 22. Tìm đạo hàm của hàm số y = log7 x
Trang 5
ln 5. .
1
..
x log 7
A. y ¢ =
B. y ¢ =
1
..
x
C. y ¢ =
1
..
x ln 7
D. y ¢ =
ln 7
.
x .
Lời giải.
Chọn.C.
Ta có: y ' = (log7 x ) ' =
(
1
.
x .ln 7
)
Câu 23. Cho hàm số y = log2 2x + 1 . Khi đó y ¢ (1) bằng
A.
2
..
3 ln 2
B.
2
..
3
C.
2 ln 2
..
3
1
.
3 ln 2 .
D.
Lời giải.
Chọn.B.
(
)
(
)
1
2x .ln 2
2x
x
Ta có y ' = éê log2 2x + 1 ùú ' =
.
.
2
+
1
'
=
=
x
ë
û
2x + 1 .ln 2
2x + 1 .ln 2 2 + 1
Do đó y ' (1) =
(
2
.
3
)
(
(
)
)
Câu 24. Tính đạo hàm của hàm số y = log 2 -x 2 + 2x + 1
5
A. y ' =
C. y ' =
ln 5
(1 + 2x - x ) ln 2
2
B. y ' =
.
1
(
)
2 (1 - x ) 1 + 2x - x 2 (ln 2 - ln 5)
D. y ' =
.
Lời giải.
2 (x + 1) ln 5
(1 + 2x - x ) ln 2
2
.
2 (1 - x )
(1 + 2x - x )(ln 2 - ln 5)
2
.
Chọn.D.
¢
(log u )
a
u¢
=
Þ y¢ =
u .ln a
(
(-x
2
)¢
+ 2x + 1
)
2
-x + 2x + 1 ln
5
2
Câu 25. Tính đạo hàm của hàm số y = x 2 2x .
2 (1 - x )
(1 + 2x - x )(ln 2 - ln 5)
2
æ
x 2 ö÷
÷÷ . .
B. y ' = 2x ççç2x +
çè
ln 2 ÷ø
A. y ' = 2x 2x ln 2. .
(
=
)
C. y ' = 2x 2x + x 2 ln 2 . .
(
.
)
D. y ' = 2x 2x - x 2 ln 2 . .
Lời giải.
Chọn.C.
Ta có.
(
y = x 2 2x Þ y ' = x 2 2x
)¢ = (x )¢ .2 + (2 )¢ .x
2
x
x
2
(
)
= 2x .2x + 2x .ln 2.x 2 = 2x 2x + x 2 .ln 2 .
Câu 26. Đạo hàm hàm số y = 2x .3x bằng:
Trang 6
A. 6x ln 6 .
C. 2x + 3x .
B. 6x .
D. 2x +1 + 3x +1 .
Lời giải.
y = 2x .3x = 6x Þ y ¢ = 6x ln 6 .
x +1
là
81x
Câu 27. Đạo hàm của hàm số y =
1 - 4(x + 1)ln 3
.
34 x
A. y ¢ =
1 - 4(x + 1)ln 3
C. y ¢ =
3x
4
4 ln 3 - x - 1
.
4 ln 3.34x
B. y ¢ =
D. y ¢ =
.
4 ln 3 - x - 1
4 ln 3.3x
Lời giải.
4
.
ChọnA.
Ta có:
( )
¢
¢
x + 1) .81x - 81x (x + 1) 81x - (x + 1) 81x .ln 81 1 - 4(x + 1)ln 3
(
x +1
.
y=
y¢ =
=
=
81x
812x
812x
34 x
(
)
Câu 28. Cho hàm số f (x ) = ln e -x + xe -x . Tính f ¢ (2).
A. f ¢ (2) = 1 . .
3
C. f ¢ (2) = -1 . .
3
Lời giải.
B. f ¢ (2) = 2 . .
3
D. f ¢ (2) = -2 . .
3
Chọn.D.
Ta có f ¢ (x )
(e
=
+ xe -x
-x
)¢ =
e -x + xe -x
(
)
-xe -x
-2e -2
2
¢
nên f (2) = -2
=- .
-x
-x
-2
3
e + xe
e + 2e
Câu 29. Hàm số y = ln x 2 + 1 + tan 3x có đạo hàm là:
A.
2x
+ 3 tan2 3x + 3 .
x +1
B.
2
(
)
C. 2x ln x 2 + 1 + tan2 3x .
2x
+ tan2 3x .
x +1
2
(
)
D. 2x ln x 2 + 1 + 3 tan2 3x .
Lời giải.
ChọnA.
(x
Ta có: y ¢ =
2
)¢ + (3x )¢
+1
x +1
2
cos (3x )
2
=
(
)
2x
2x
+ 3 1 + tan2 (3x ) = 2
+ 3 tan2 (3x ) + 3 .
x +1
x +1
2
Câu 30. Giải phương trình y " = 0 biết y = e x -x
2
A. x =
1- 2
1+ 2
.
,x =
2
2
B. x =
1- 3
1+ 3
.
,x =
3
3
C. x =
-1 - 2
-1 + 2
.
,x =
2
2
D. x =
1+ 3
.
3
Lời giải.
Trang 7
ChọnA.
(
)
2
2
2
¢
Ta có: y ¢ = x - x 2 .e x -x = (1 - 2x ).e x -x , y ¢¢ = 4x 2 - 4x - 1 e x -x .
(
(
)
y ¢¢ = 0 Û 4x 2 - 4x - 1 e x -x
2
)
é
êx = 1 - 2
ê
2 . .
= 0 Û 4x 2 - 4x - 1 = 0 Û ê
ê
êx = 1 + 2
êë
2
Câu 31. Cho hàm số y = e 3x .sin 5x . Tính m để 6y '- y "+ my = 0 với mọi x Î :
A. m = -30 .
B. m = -34 .
C. m = 30 .
D. m = 34 .
Lời giải.
ChọnB.
( )
¢
¢
y ¢ = e 3x .sin 5x + e 3x . (sin 5x ) = 3e 3x .sin 5x + 5e 3x .cos 5x = e 3x (3 sin 5x + 5 cos 5x ) .
( )
¢
¢
y ¢¢ = e 3x . (3 sin 5x + 5 cos 5x ) + e 3x (3 sin 5x + 5 cos 5x ) .
= 9e 3x .sin 5x + 15e 3x cos 5x + 15e 3x cos 5x - 25e 3x .sin 5x = 30e 3x cos 5x - 16e 3x sin 5x .
Theo đề: 6y '- y "+ my = 0 , "x Î .
Û 18e 3x sin 5x + 30e 3x cos 5x - 30e 3x cos 5x + 16e 3x sin 5x + m.e 3x .sin 5x = 0 , "x Î .
Û 34e 3x .sin 5x + me 3x .sin 5x = 0, "x Î .
Û m = -34 .
Câu 32. Tính đạo hàm của hàm số y = 52x - log2 (3x ).
A. y ' = 2.52x .ln 5 C. y ' = 2.52x .ln 5 -
1 .
.
x ln 2
B. y ' =
1 .
.
3x ln 2
D. y ' =
Lời giải.
2.52x
ln 2 .
.
ln 5
x
2.52x
ln 2 .
.
ln 5
3x
ChọnA.
y ' = 2.52x .ln 5 -
1
.
x ln 2
u'
.
( ) = a .ln a.u' và (log u ) ' = u.ln
a
CT: a u
'
u
a
Câu 33. Đạo hàm của hàm số y = (2x + 1) ln (1 - x ) là
A. y ¢ = 2 ln (1 - x ) +
C. y ¢ = 2 ln (1 - x ) -
2x + 1
.
1-x
2x + 1
.
1-x
B. y ¢ = 2 ln (1 - x ) D. y ¢ = 2 ln (1 - x ) .
1
.
1-x
Lời giải.
ChọnC.
y ¢ = 2 ln (1 - x ) -
2x + 1
.
1-x
Trang 8
(
)
Câu 34. Đạo hàm của hàm số y = log 8 x 2 - 3x - 4 là:
A.
`.
(x
2
2x - 3
.
)
- 3x - 4 ln 8
B.
(x
2
2x - 3
)
- 3x - 4 ln 2
. C.
(x
2
2x - 3
- 3x - 4
)
.
D.
(x
2
1
)
- 3x - 4 ln 8
Lời giải.
ChọnA.
y¢ =
(x
(x
2
2
- 3x - 4
)
)¢
- 3x - 4 ln 8
=
(x
2
2x - 3
)
- 3x - 4 ln 8
.
Câu 35. Tính đạo hàm của hàm số y = log 2 x
3
A. y ¢ =
ln 3
.
x ln 2
B. y ¢ =
ln 3
.
x ln 2
C. y ¢ =
1
.
x (ln 2 - ln 3)
D. y ¢ =
1
.
x (ln 2 - ln 3)
Lời giải.
Chọn.
D.
y ¢ = log 2 x =
3
1
x ln
Câu 36. Cho hàm số y = ln
A. xy ¢ + 7 = -e y .
2
3
=
1
.
x (ln 2 - ln 3)
7
. Hệ thức nào sau đây là hệ thức đúng?
x +7
B. xy ¢ - 1 = e y .
C. xy ¢ + 1 = e y .
D. xy ¢ - 7 = e y .
Lời giải.
Chọn.
C.
7
y = ln
Þ y¢ =
x +7
ey = e
ln
7
x +7
=
-
7
(x + 7)
2
7
x +7
=-
1
x
7
.
Þ xy ¢ = = -1 +
x +7
x +7
x +7
7
.
x +7
Þ xy ¢ + 1 = e y .
(
)
Câu 37. Tính đạo hàm của hàm số y = log5 x 2 + 2
A. y ¢ =
(x
2
2x
)
+ 2 ln 5
.
B. y ¢ =
(x
2
1
)
+ 2 ln 5
. C. y ¢ =
(x
2x
2
)
+2
.
D. y ¢ =
2x ln 5
(x
2
Trang 9
)
+2
.
Lời giải.
Chọn
A.
(
)
y = log5 x 2 + 2 Þ y ¢ =
(x
2
2x
)
+ 2 ln 5
.
Câu 38. Tính đạo hàm của hàm số y = 31+x
A. y ' = (1 + x ).3x .
C. y ' =
B. y ' = 3.3x .ln 3 .
Lời giải.
Chọn.
3 x
.3 .
ln 3
D. y ' =
31+x .ln 3
.
1+x
B.
y = 31+x = 3.3x Þ y ¢ = 3.3x .ln 3 .
Câu 39. Tính đạo hàm của hàm số y = ln
A. y ¢ =
C. y ¢ =
3
(x - 1)(x + 2)
2
x -1
x +2
B. y ¢ =
.
-3
.
(x - 1)(x + 2)
D. y ¢ =
3
.
(x - 1)(x + 2)
-3
(x - 1)(x + 2)
2
.
Lời giải.
Mũ e hai vế ta có: e y =
x -1
.
x +2
Đạo hàm hai vế ta có: e y .y ' =
Đáp án
B.
3
(x + 2)
2
Û y' =
Câu 40. Tính đạo hàm của hàm số y = 3x .e x
A. x . (3e )
.
Đáp án.
D.
x -1
B. 3x .e x ln (3 + e ) .
Giải.
3
(x + 2) .e
2
y
=
3
.
(x + 2)(x- 1)
C. 3x .e x (ln 3 + ln 1) .
D. 3x .e x (ln 3 + 1) .
Xét: y = 3x .e x .
Tập xác định: D = .
y ' = 3x .e x ln 3 + 3x .e x = 3x .e x (ln 3 + 1) .
(
)
Câu 41. Tính đạo hàm của hàm số y = log 3 3x + 1 .
A. y ' =
3x
.
3x + 1
B. y ' =
Giải.
Đáp án.
B.
(
3x ln 3
.
3x + 1
C. y ' =
ln 3
.
3 +1
x
D. y ' =
(
1
)
3x + 1 ln 3
)
Xét: y = log 3 3x + 1 . .
Trang 10
.
Tập xác định: D = .
(3
y' =
x
)
+1 '
3x + 1
=
3x ln 3
..
3x + 1
Câu 42. Cho hàm số y = e 2x . Khi đó
B. y ¢ =
A. y ¢ = 2xe 2x .
Chọn.
1 2x +1
e
.
2
C. y ¢ = 2xe 2x -1 .
D. y ¢ = 2e 2x .
Lời giải.
D.
( )¢ = u ¢e
Áp dụng công thức đạo hàm e u
¢
, ta có y ¢ = (2x ) e 2x = 2e 2x .
u
Câu 43. Tính đạo hàm của hàm số y = (x 2 + 1)e x
A. y ' = e x (x + 1)2 .
B. y ' = e x (x 2 + 2x ) .
C. y ' = e x (x 2 - 1) .
D. y ' = e x (x - 1)2 .
Lời giải.
Chọn
A.
(
)
Ta có y ¢ = 2xe x + x 2 + 1 e x = (x + 1) e x .
2
Câu 44. Cho hàm số f (x ) = (x + 1)e x . Tính f ¢ (0)
B. 0 .
A. 2e .
Chọn.
C. 1 .
D. 2 .
Lời giải.
D.
Ta có f ¢ (x ) = e x + (x + 1)e x = (x + 2)e x . Do đó f ¢ (0) = 2 .
Câu 45. Tính đạo hàm của hàm số y = 2
A. y ¢ =
2
1-x
2 1-x
B. y ¢ =
.
1-x
- ln 2
2 1-x
2
1-x
. C. y ¢ =
ln 2
2 1-x
2
1-x
. D. y ¢ =
-2
1-x
2 1-x
.
Lời giải.
Chọn.
B.
Ta có y ¢ =
(
)
¢
1-x 2
1-x
ln 2 =
-2
1-x
ln 2
2 1-x
.
Câu 46. Tìm đạo hàm của hàm số y = p x .
B. y ¢ =
A. y ¢ = p x ln p .
Chọn
px
.
ln p
C. y ¢ = xp x -1 .
D. y ¢ = x p x -1 ln p .
Lời giải.
A.
( ) = p .ln p .
Ta có y ' = p x
'
x
Câu 47. Tìm đạo hàm của hàm số y = e -x ln 3x
Trang 11
æ
çè
A. y ¢ = -e -x ççln 3x +
æ1
1 ö÷
÷.
3x ÷÷ø
æ1
ö÷
÷÷ .
ln
3
x
çè 3x
÷ø
B. y ¢ = -e -x çç
ö
æ
ø
è
1ö
C. y ¢ = e -x çç - ln 3x ÷÷÷ . D. y ¢ = -e -x ççln 3x + ÷÷÷ .
÷
çx
ç
x÷
è
ø
Lời giải.
Chọn.
C.
(
) ( )
Ta có y ' = e -x ln 3x = e -x ln 3x + e -x (ln 3x ) = -e -x ln 3x + e -x .
'
'
Câu 48. Tìm đạo hàm của hàm số y =
A. y ¢ =
1 - 2 ln 2x
.
x 3 ln 10
Chọn
'
æ1
ö
3
= e -x ççç - ln 3x ÷÷÷ .
÷ø
3x
èx
log 2x
.
x2
B. y ¢ =
1 - 4 ln 2x
1 - 2 log 2x
1
. C. y ¢ =
. D. y ¢ = 2
.
3
3
2x ln 10
x
2x ln 10
Lời giải.
A.
Ta
có:
( )
'
log 2x ) .x 2 - log 2x . x 2
æ log 2x ÷ö
(
ç
y ¢ = ç 2 ÷÷ =
çè x ÷ø
x4
1 - 2 ln 2x
= 3
x .ln 10
'
log2 (x )
Câu 49. Đạo hàm của hàm số y =
A. y =
C. y =
x (1 - ln x ) + 1
x (x + 1)
2
Chọn.
2
.x 2 - 2x .log 2x
1 - 2 ln 10.log 2x
2
x
.ln
10
=
=
x4
x 3 .ln 10
là
(x + 1) ln 2 + x log
x (x + 1)
x (1 - ln x ) + 1
D. y =
.
x (x + 1) ln 2
B. y =
.
(x + 1) ln 2 - x log
x (x + 1)
2
x +1
'
2
x
.
2
2
x
.
2
Lời giải.
D.
Ta có
x +1
- log2 x
æ log x ö÷¢ (log2 x )¢ (x + 1) - (x + 1)¢ (log2 x )
x (1 - ln x ) + 1
ç
2
x
ln
2
÷÷ =
y ¢ = çç
=
=
.
2
2
2
çè x + 1 ÷ø
x
+
1
x
+
1
x
x
+
1
ln
2
( )
( )
( )
Câu 50. Cho hàm số
A. f ¢(1) =
3
, tính f ¢(1).
4
1
.
2
B. f ¢ (1) =
1
ln 2 .
2
C. f ¢ (1) =
1
.
ln 2
D. f ¢(1) = 2 log2 2 .
Lời giải.
Chọn.
C.
Trang 12
(
)
f (x ) = log2 x 2 + 1 Þ f ¢ (x ) =
(x
2
2x
)
+ 1 ln 2
Þ f ¢ (1) =
1
..
ln 2
Câu 51. Tính đạo hàm của hàm số y = ln(2x + 1).
A. y ¢ =
1
.
2x + 1
B. y ¢ =
2
.
2x + 1
1
.
x
C. y ¢ =
D. y ¢ = 2 .
Lời giải.
Chọn.
B.
y = ln(2x + 1) Þ y ¢ =
2
..
2x + 1
Câu 52. Tìm đạo hàm của hàm số y = x 2 ln x 2 + 1
(
)
(
)
A. y / = x ln x 2 + 1 +
C. y / = x ln x 2 + 1 +
x3
.
x2 + 1
x3 +1
.
x2
B. y / = 2x ln x 2 + 1 +
x2 + 1
.
x3
D. y / = 2x ln x 2 + 1 +
x2
.
x3 +1
Lời giải.
Chọn
A.
y = x 2 ln x 2 + 1 Þ y ¢ = 2x ln x 2 + 1 + x 2
(
x2 + 1
)
x2 + 1
x3
x3
Þ y ¢ = 2x ln x 2 + 1 + 2
= x ln x 2 + 1 + 2
.
x +1
x +1
(
Câu 53. Cho hàm số y = ln
2x
¢
= 2x ln x 2 + 1 + x 2 .
)
2 x2 + 1
x2 + 1 .
1
. Tìm hệ thức liên hệ giữa y và y ¢
1+x
A. y ¢ + e y = 0 .
B. y ¢ - e y = 0 .
C.
1
- ey = 0 .
y¢
D. ln y ¢ - y = 0 .
Lời giải.
Chọn
y = ln
A.
1
Þ y¢ =
1+x
æ 1 ö÷¢
çç
÷
çè1 + x ÷÷ø
1
1+x
=
-1
Þ y ¢ + e y = 0. .
1+x
2
3
Câu 54. Tính đạo hàm của hàm số f (x ) = (x + 1) .
1
1
4
2
A. x (x 2 + 1) 3 . .
B. (x 2 + 1) 3 . .
3
3
2
C.
1
2
x (x 2 + 1) 3 . .
3
D.
2
4
x (x 2 + 1) 3 . .
3
Lời giải.
Trang 13
Chọn
A.
2
3
f (x ) = (x + 1) Þ f ¢(x ) =
2
-1
-1
2 2
4
2
3
(x + 1) .(2x ) = x (x + 1) 3 .
3
3
.
Câu 55. Cho hàm số y = x .e x -x . Nghiệm phương trình y ¢ = 0 là
2
éx = 1
ê
A. ê
.
êx = 1
êë
2
Chọn
éx = 1
B. êê
.
êëx = -1
éx = 0
D. êê
.
êëx = 3
3
C. x = .
2
Lời giải.
A.
Ta có y ¢ = e x
2
-3x
+ x . (2x - 3).e x
2
-3x
= ex
2
-3x
éx = 1
ê
y ¢ = 0 Û 2x - 3x + 1 = 0 Û ê
..
êx = 1
êë
2
(
)
. 2x 2 - 3x + 1 . .
2
Câu 56. Cho hàm số y = ln
A. xy ¢ + 1 = e y .
1
. Hệ thức nào sau đây đúng?
x +1
B. xe y + y ¢ = 0 .
C. xy ¢ + e y = 1 .
D. xe y + y ¢ = 1 .
Lời giải.
Chọn
A.
Ta có y = ln
1
1
Þ y¢ = ..
x +1
x +1
x .y ¢ + 1 = -
ln
x
1
+1 =
= e x +1 = e y . .
x +1
x +1
1
Câu 57. Tính đạo hàm của hàm số y = 7x
A. y ¢ = 7x
C. y ¢ = 7x
2
2
2
+x -2
B. y ¢ = 7x
.(x + 1)ln 7 .
+x -2
(
)
D. y ¢ =
. x2 + x - 2 .
+x -3
2
7x
+x -2
2
(2x + 1)ln 7 .
.(2x + 1)
.
ln 7
+x -2
Lời giải.
Chọn.
(
y ¢ = 7x
B.
2
+x -2
)¢ = (x
2
)
2
¢ 2
+ x - 2 .7x +x -2.ln 7 = (2x + 1).7x +x -2.ln 7 .
(
)
Câu 58. Cho hàm số f (x ) = log 3 x 2 - 2x . Tập nghiệm S của phương trình f ¢¢ (x ) = 0 là
{
}
B. S = 1 ± 2 .
A. S = Æ .
C. S = {0;2} .
D. S = {1} .
Lời giải.
Chọn
A.
Trang 14
Điều kiện xác định x 2 - 2x > 0 Û x Î (-¥; 0) È (2; +¥). .
Ta có f ¢ (x ) =
(x
2
2x - 2
)
- 2x .ln 3
(
; f ¢¢ (x ) =
(
)
2 x 2 - 2x .ln 3 - (2x - 2).ln 3. (2x - 2)
)
(
)
é x 2 - 2x .ln 3ù
êë
úû
2
..
f ¢¢ (x ) = 0 Û 2 x 2 - 2x .ln 3 - (2x - 2) .ln 3 = 0 Û 2x 2 - 4x - 4x 2 + 8x - 4 = 0 Û x 2 - 2x + 2 =
2
Có D¢ = 1 - 2 = -1 < 0. Vậy phương trình vô nghiệm.
(
)
Câu 59. Tính đạo hàm của hàm số y = x 2 + x + 1
(
)
A. y ' = x 2 + x + 1
(
)
C. y ' = x 2 + x + 1
2
2
2
(
)
2 -1
ln 2 .
B. y ' = 2 x 2 + x + 1
ln(x 2 + x + 1) .
D. y ' = 2 (2x + 1)(x 2 + x + 1)
.
2 -1
.
Lời giải.
Chọn.
D.
(
)¢ (x
y¢ = 2 x2 + x + 1
)
+x +1
2
2 -1
(
Câu 60. Tìm f ¢ (x ) của hàm số f (x ) = ln x + x 2 + 1
A. f ' (x ) =
C. f ' (x ) =
1
1 + x2 + 1
)
D. f ' (x ) =
.
x + x2 + 1
)
1
B. f ' (x ) =
.
x + x2 + 1
(
= 2 (2x + 1) x 2 + x + 1
2 -1
x2 + 1
..
.
1 + x2 + 1
(
2 x + x2 + 1
)
.
Lời giải.
Chọn.
B.
(
)
f (x ) = ln x + x 2 + 1 Þ f ¢(x ) =
Câu 61. Tính đạo hàm của hàm số y =
A. y ¢ =
4 4x
e .
5
x
1+
x +1
2
x + x2 + 1
=
x2 + 1
1 4x
e
5
4
B. y ¢ = - e 4x .
5
1
C. y ¢ =
..
4 4x -1
e
.
5
D. y ¢ =
1 4x
e .
20
Lời giải.
Chọn
A.
1
1
4x ¢ 4x
4
¢
y = e 4x Þ y = e 4x =
e = e 4x . .
5
5
5
5
( )
(
)
Câu 62. Đạo hàm của hàm số y = 2x - 1 + ln 1 - x 2 là
Trang 15
A. y ¢ =
C. y ¢ =
1
2x - 1
2x
.
1- x2
-
1
2 2x - 1
-
B. y ¢ =
2x
.
1- x2
1
2 2x - 1
1
D. y ¢ =
2x - 1
2x
.
1- x2
+
+
2x
.
1- x2
Lời giải.
Chọn
A.
(
y = 2x - 1 + ln 1 - x
2
(2x - 1)¢
) Þ y¢ =
¢
1-x )
(
+
=
2
2 2x - 1
(
)
1-x
2
1
2x - 1
-
2x
..
1- x2
Câu 63. Tính đạo hàm của hàm số y = ln x + x 2 + 1 .
A.
1
x + x2 + 1
.
1
B.
x2 + 1
C. x + x 2 + 1 .
.
D.
x
x + x2 + 1
Lời giải.
Chọn.
B.
y = ln(x + x 2
(x +
+ 1) Þ y ¢ =
x2 + 1
)
¢
=
x + x2 + 1
1+
x
x +1
2
x + x2 + 1
=
1
x2 + 1
..
Câu 64. Tính đạo hàm của hàm số y = log2 24x trên (0; +¥)
A. y ¢ =
1
.
x ln 2
B. y ¢ =
12
.
ln 24x
C. y ¢ =
1
.
14x ln 2
D. y ¢ =
2
.
x ln 2
Lời giải.
Chọn
A.
y = log2 24x Þ y ¢ =
(24x )¢
24x .ln 2
=
1
..
x ln 2
(
Câu 65. Tính đạo hàm của hàm số y = ln x + x 2 + 1
A. y ¢ =
1
x +1
2
B. y ¢ =
.
1
x + x +1
2
)
. C. y ¢ =
1 + 2x
x + x +1
2
. D. y ¢ =
1
.
x +1
2
Lời giải.
Chọn
y¢ =
A.
(
x + x2 + 1
)
x + x2 + 1
¢
=
1+
2x
2 x2 + 1
x + x2 + 1
=
1
x2 + 1
..
Câu 66. Tính đạo hàm của hàm số y = ln(tan x) ta được kết quả
Trang 16
.
A. y ¢ =
1
.
tan x
2
.
sin 2x
B. y ¢ =
C. y ¢ =
1
.
sin 2x
D. y ¢ =
s inx
.
cos3x
Lời giải.
Chọn.
B.
1
2
(tan x )¢
1
2
y¢ =
= cos x =
=
..
tan x
sin x
sin x .cosx
sin 2x
cos x
Câu 67. Tính đạo hàm của hàm số y = 2017x
A. y ' = 2017 .ln 2017 . B. y ' = 2017 .
x
C. y ' = x .2017
x
x -1
.
Lời giải.
Chọn
2017x
D. y ' =
.
ln 2017
A.
Câu 68. Tính đạo hàm của hàm số y = (2e )
2x
A. y ' = 2.22x .e 2x (1 + ln 2) .
C. y ' = 2.22x .e 2x ln 2 .
Chọn
B. y ' = 2.22x .e 2x .
D. y ' = 2x . (2e )
2x -1
.
Lời giải.
A.
2x
¢
Ta có y ¢ = (2x ) . (2e ) ln (2e ) = 2.22x .e 2x (ln 2 + ln e ) = 2.22x .e 2x (1 + ln 2) .
Câu 69. Tính đạo hàm của hàm số y =
A. y ' =
2x + x 2 ln 2017
.
2017x
x2
2017x
B. y ' =
2x - x 2 ln 2017
2 - x ln 2017
C. y ' =
. D. y ' =
.
2
2017x
2017x
2x - x 2 ln 2017
.
2017x
( )
Lời giải.
Chọn.
B.
æ x 2 ö÷¢ 2x .2017x - 2017x .x 2 .ln 2017 2x - x 2 .ln 2017
÷ =
y ¢ = ççç
=
2
çè 2017x ÷÷ø
x
2017x
.
2017
(
)
Câu 70. Hàm số y = e x (sin x - cos x ) có đạo hàm là:
A. ex sin 2x .
B. 2e x sin x .
C. 2e x .cosx .
Lời giải.
Ta có y ' = e
x
(sin x - cos x ) + e (cos x + sin x ) = 2e
x
x
D. e x (sin x + cos x ) .
sin x .
Trang 17
(
)
Câu 71. Đạo hàm của hàm số y = ln x 2 + x + 1 là hàm số nào sau đây?
2x + 1
.
x +x +1
A. y ¢ =
B. y ¢ =
2
Chọn
1
.
x +x +1
C. y ¢ =
2
- (2x + 1)
x +x +1
2
.
D. y ¢ =
Lời giải.
-1
.
x +x +1
2
A.
(x
y¢ =
)¢ =
+x +1
2
2x + 1
.
x +x +1
x +x +1
2
2
Câu 72. Đạo hàm của hàm số y = (x 2 + x )a là:
A. 2a(x 2 + x )a-1 .
B. a(x 2 + x )a+1(2x + 1) .
C. a(x 2 + x )a-1(2x + 1) .
D. a(x 2 + x )a-1 .
Lời giải.
Chọn.
C.
(
y¢ = a x2 + x
) (x
a-1
+x
2
)¢ = a (x
2
+x
) (2x + 1) .
a-1
Câu 73. Đạo hàm của hàm số y = 5 x 3 + 8 là:
A. y ' =
(
3x 2
5 x +8
5
3
.
)
6
B. y ' =
3x 3
25 x 3 + 8
C. y ' =
.
3x 2
55 x 3 + 8
.
D. y ' =
(
3x 2
5 x +8
5
3
)
4
Lời giải.
Chọn.
D.
( )
n
Áp dụng công thức
u
¢
=
u¢
n n u n -1
(
, nÎ
+
¢
x + 8)
(
) ta có y ' =
5 (x + 8)
3
5
3
4
=
(
3x 2
5 x +8
5
3
)
4
.
Câu 74. Hàm số y = 2x có đạo hàm là:
B. y ' =
A. y ' = 2x .
Chọn.
2x
.
ln 2
C. y ' = 2x ln 2 .
D. y ' = x 2x -1 .
Lời giải.
C.
(
)
Câu 75. Cho hàm số: y = ln 2x 2 + e 2 . Tìm đạo hàm cấp 1 của hàm số trên
A. y ¢ =
4x
.
(2x + e 2 )2
B. y ¢ =
2
4x + 2e
.
(2x 2 + e 2 )2
C. y ¢ =
4x
.
(2x + e 2 )
2
D. y ¢ =
x
.
(2x + e 2 )2
2
Lời giải.
(2x
Ta có y ¢ =
2
+ e2
2x + e
2
)¢ =
2
4x
.
2x + e 2
2
Câu 76. Tính đạo hàm của hàm số y = 4x
A. y ¢ = x .4x -1 .
B. y ¢ = 4x ln 4 .
Trang 18
.
C. y ¢ =
1 x
4 ln 2 .
2
D. y ¢ =
4x
.
ln 4
Lời giải.
Áp dụng công thức có y ¢ = 4x ln 4 .
Câu 77. Cho hàm số f (x ) = x + 2 ln2 x . Tính f ¢ (1).
A.
3.
Chọn.
B. - 3 .
C. 1.
D. 0.
Lời giải:.
D.
f (x ) = x + 2 ln2 x Þ f ¢ (x ) =
1
2 x +2
x +2
ln x Þ f ¢ (1) = 0 . Đáp án.
x
ln2 x + 2
D.
(
)
3
Câu 78. Đạo hàm của hàm số y = x 2 + 1 2 ,ta được kết quả nào sau đây:
(
)
1
(
Chọn.
)
(
1
2
)
(
C. 3x x + 1 .
2
)
D. 3x x 2 + 1 .
Lời giải.
C.
æ
ç
¢
Ta có y = çç x 2 + 1
çè
(
)
3
2
¢
3 2
÷÷ö
¢ 2
÷÷ = x + 1 x + 1
÷ø
2
(
)(
Câu 79. Đạo hàm của hàm số y = ln
x +1
là:
x -2
A.
1
3x 2
x +1 2 .
B.
2
3 2
x +1 2.
A.
2
x -2
.
æ x + 1ö÷
(x + 1) ln çççè x - 2 ÷÷÷ø
x -2
.
x +1
B.
)
3
-1
2
(
C.
1
2
)
3
= .2x . x 2 + 1
2
-3
.
x -x -2
2
(
1
2
)
= 3x x + 1 .
D.
2
x +1
(x - 2)
2
Lời giải.
Chọn.
C.
-3
æ x + 1ö÷¢
çç
÷
çè x - 2 ø÷÷
2
æ x + 1ö÷¢
x - 2)
(
-3
÷÷ =
y ¢ = çççln
=
= 2
..
x +1
x +1
x -x -2
è x - 2 ø÷
x -2
x -2
Câu 80. Tính đạo hàm các hàm số y =
e (sin x -cosx) - cos x
x
A.
C.
sin2 x
.
e x (sin x -cosx) - 2 cos x
sin2 x
ex + 2
sin x
B.
.
D.
e x (sin x + cosx) - 2 cos x
sin2 x
e x (sin x -cosx) + 2 cos x
Lời giải:.
sin2 x
.
.
Trang 19
.
Đáp án.
C.
- Sử dụng đạo hàm của một thương ta có:.
(e
y' =
x
)
sin2 x
.
Câu 81. Cho hàm số f (x ) =
A. 3 +
Chọn
(
)=e
+ 2 ' sin x - (sin x ) ' e x + 2
ln x
.
x2
æ1
çè x
Ta có : y ' = çç +
(
sin2 x
ln x
.
x2
C. ln2 (2x ) +
Chọn
x
sin2 x
ln x
.
x
Lời giải.
D. 3 -
C.
ln x
.
x
ö
ln x
1
1 - ln x
ln x
+ 3x + 1÷÷÷ ' = - 2 +
+ 3 = 3 - 2 Þ Đáp án.
2
x
x
x
x
ø÷
Câu 82. Đạo hàm của hàm số y = (x + 2) ln2 (2x ) là
A. ln2 (2x ) +
) = e (sin x - cos x ) - 2 cos x
sin x - cos x e x + 2
1 ln x
+
+ 3x + 1 . Tìm đạo hàm của hàm số
x
x
B. 3 -
B.
x
2x
ln (2x ). .
x +2
B. ln2 (2x ) +
2x + 4
ln (2x ). .
x
B.
2x + 2
ln (2x ). .
x
D. ln2 (2x ) +
Lời giải.
x
ln 2x . .
x +2
A.
Sử dụng đạo hàm của một tích ta được:.
y ' = éê(x + 2) ln2 (2x )ùú ' = ln2 (2x ) + (x + 2) 2 ln (2x )(ln 2x ) '
ë
û
.
2
2x + 4
= ln2 (2x ) + (x + 2) 2 ln (2x )
= ln2 (2x ) +
ln (2x ).
2x
x
Đáp án
A.
Câu 83. Tính đạo hàm của hàm số y =
A. y =
'
Chọn
x .e x
(x + 1)
2
ex
x +1
x .e x
B. y =
.
x +1
C. y =
'
'
.
Lời giải:.
x + ex
(x + 1)
2
.
D. y =
'
x - ex
(x + 1)
2
.
B.
- Sử dụng đạo hàm của một thương ta có:.
y' =
e x (x + 1) - e x
(x + 1)
2
=
exx
(x + 1)
2
¾¾® Đáp án. B.
Câu 84. Tính đạo hàm của hàm số y = 3.3x
A. y ¢ = 3x +1 .
B. y ¢ = 3x -1 .
C. y ¢ = 3x +1 ln 3 .
D. y ¢ = 3x -1 ln 3 .
Lời giải.
Chọn.
C.
Trang 20
- Xem thêm -