Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Giáo dục - Đào tạo Luyện thi - Đề thi 'mũ logarit chương 2. gt. dạng 1. tính đạo hàm file word.image.marked...

Tài liệu 'mũ logarit chương 2. gt. dạng 1. tính đạo hàm file word.image.marked

.PDF
29
107
118

Mô tả:

BÀI TẬP TÍNH ĐẠO HÀM CỦA HÀM SỐ LŨY THỪA – MŨ – LOGARIT. Câu 1. Tính đạo hàm của hàm số y = 3x + log x A. y ¢ = log 3 x + ln 3 . B. y ¢ = 1 . x ln 10 C. y ¢ = 3x ln 3 + 1 - ln x . ln 3 D. y ¢ = log 3 x + Lời giải. 1 . x ln 3 Chọn C. Ta có: y ¢ = 3x ln 3 + Câu 2. 1 . x ln 10 e x + e -x Đạo hàm của hàm số y = x bằng e - e -x A. -4 B. e x + e -x . ) e x - e -x e x - e -x - e x + e -x e x + e -x æe x + e -x ö÷¢ ç ÷ = y ¢ = çç x 2 çèe - e -x ÷÷ø e x - e -x ) (e x -e -x ) C. ex . 2 . (e -e x -x 2 D. (e -5 x -e -x ) 2 . Lời giải. Chọn A. ( = Câu 3. )( ( ) ( e 2 x - 1 - 1 + e -2 x - e 2 x - 1 - 1 - e -2 x ( e x - e -x ( ) 2 ) = ) ( )( -4 e x - e -x ) 2 . Cho hàm số f (x ) = ln 4x - x 2 chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau 1 . 2 A. f ¢ (5) = B. f ¢ (2) = 1 . C. f ¢ (2) = 0 . D. f ¢ (-1) = Lời giải. Chọn. C. 4 - 2x 4 - 2.2 Þ f ¢ (2) = = 0. 2 4x - x 4.2 - 22 Cho a > 0, a ¹ 1, tính đạo hàm y ¢ của hàm số y = loga x ( x > 0 ) ( ) f (x ) = ln 4x - x 2 Þ f ¢ (x ) = Câu 4. A. y ' = 1 .. x ln a B. y ' = 1 .. x C. y ' = Lời giải. ln a .. x D. y ' = a .. x Chọn A. Ta có y ¢ = Câu 5. 1 x ln a . Tính đạo hàm của hàm số y = x 2 .e x . 3 Trang 1 6 . 5 A. y ' = C. y ' = ( ) 1 3x xe 6 + 3 x . 3 ( B. y ' = ) 1 2 3x x e 6 + 3 x2 . 3 ( ) 2 3x xe 6 + 3 x . . 3 ( ) 2 2 3x x e 6 + 3 x .. 3 D. y ' = Lời giải. Chọn A. ( ) 3 3 ¢ ¢ 3 Ta có y ¢ = x 2 e x + x 2 e x = 2xe x + x 2 ( ) = 2x .e Câu 6. 3 x +x 3 ( ( x )¢ e 3 3 x = 2x .e ) 3 x + x2 1 33 x2 3 e x. 1 3 x 3x e = xe x 6 + 3 x . 3 3 Trong các hàm số f (x ) = ln đây có đạo hàm bằng A. g (x ) và h (x ) . 1 ? cos x 1 1 + sin x 1 , g (x ) = ln , h (x ) = ln , hàm số nào sau sin x cos x cos x B. g (x ) . C. f (x ) . Lời giải. D. h (x ) . Chọn.B. Ta có f ¢ (x ) = g ¢ (x ) = h ¢ (x ) = Câu 7. æ 1 ÷ö¢ çç ÷ çè sin x ÷÷ø 1 sin x æ1 + sin x ö÷¢ çç ÷ çè cos x ÷ø÷ 1 + sin x 2 1 . = cos x = cos x 1 + sin x cos x 1 + sin x cos x æ 1 ö÷¢ çç ÷ çè cos x ø÷÷ 1 cos x - cos x 2 cos x . = sin x = sin x 1 sin x sin x 2 sin x . = cos x = cos x 1 cos x Cho hàm số y = 5-x 2 +6x -8 . Gọi m là giá trị thực để y ¢(2) = 6m ln 5 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. m < 1 . 3 B. 0 < m < 1 . 2 C. m ³ Lời giải. 1 . 2 D. m £ 0 . Chọn.B. Ta có y ¢ = 5-x Câu 8. 2 +6x -8 1 (-2x + 6).ln 5 Þ y ¢ (2) = 2 ln 5 Þ 6m ln 5 = 2 ln 5 Þ m = 3 . ( ) Tìm đạo hàm của hàm số y = ln x 2 + x + 1 Trang 2 - (2x + 1) A. y ¢ = B. y ¢ = . x +x +1 2 -1 . x +x +1 2 1 . x +x +1 C. y ¢ = 2 Lời giải. D. y ¢ = 2x + 1 . x +x +1 2 Chọn.D. ( ( )) Ta có y ¢ = ln x + x + 1 Câu 9. 2 ¢ (x = 2 )¢ = +x +1 x +x +1 2 Cho f (x ) = x .p . Khi đó giá trị f ¢ (1) bằng p 2x + 1 . x +x +1 2 x A. p (1 + ln 2) . B. p (p + ln p ) . D. p 2 ln p . C. p ln p . Lời giải. Chọn.B. f ¢ (x ) = px p-1.p x + x p .p x .ln p = x p-1.p x (p + x ln p ) Þ f ¢ (1) = p (p + ln p ) . Câu 10. Đạo hàm của hàm số y = 10x là A. 10x . ln 10 C. x .10x -1 . B. 10x .ln 10 . D. 10x . Lời giải. Chọn.B. Ta có: y ¢ = 10x ln 10 . - Câu 11. Hàm số y = (3 - x 2 ) 4 3 ( ) có đạo hàm trên khoảng - 3; 3 là -7 4 A. y = - (3 - x 2 ) 3 . 3 B. y = -7 8 C. y = - x (3 - x 2 ) 3 . 3 -7 8 x (3 - x 2 ) 3 . 3 -7 4 D. y = - x 2 (3 - x 2 ) 3 . 3 Lời giải. Chọn.B. - Ta có y = (3 - x 2 ) 4 3 Þy' = 7 8 x .(3 - x 2 ) 3 . 3 Câu 12. Tính đạo hàm của hàm số y = log2017 (x 2 + 1) 2x . 2017 A. y ¢ = C. y ¢ = (x 2 B. y ¢ = 1 ) + 1 ln 2017 D. y ¢ = . Lời giải. 2x . (x + 1)ln 2017 2 (x 2 1 ) +1 . Chọn.B. y = log2017 (x 2 + 1) Þ y ¢ = 2x . (x + 1).ln 2017 2 Câu 13. Tính đạo hàm của hàm số y = e x 2 Trang 3 B. y ¢ = 2x .e x A. y ¢ = 2x .e x . 2 -1 C. y ¢ = 2x .e x . D. y ¢ = x 2 .e x 2 . 2 -1 . Lời giải. Chọn.C. ( ) 2 ¢ 2 y ¢ = x 2 .ex = 2x .e x . Câu 14. Cho hàm số f (x ) = x 2 .e x . Tìm tập nghiệm của phương trình f ¢ (x ) = 0 A. S = {-2; 0} . B. S = {-2} . D. S = {0} . C. S = Æ . Lời giải. ChọnA. Ta có f ¢ (x ) = (2x + x 2 )e x . éx = 0 . f ¢ (x ) = 0 Û (2x + x 2 )e x = 0 Û êê êëx = -2 Câu 15. Đạo hàm của hàm số y = log p (3x - 3) là 3x .. 3x - 3 A. y ' = B. y ' = 3x ln 3 3x 3x ln 3 . y ' = . y ' = . . C. . D. (3x - 3)ln p (3x - 3)ln p 3x - 3 . Lời giải. Chọn.B. Ta có: y ' = (3 x (3 x ) -3 ' ) - 3 ln p = (3 x 3x ln 3 ) - 3 ln p . Câu 16. Đạo hàm của hàm số y = x 2 . x 3 là 3 B. y ¢ = A. y ¢ = 9 x . 76 x. 6 C. y ¢ = 43 x. 3 D. y ¢ = 6 77 x Lời giải. Chọn.B. æ3 ö¢ æ 7 ö÷¢ 7 1 7 Ta có: y ¢ = çç x 2 . x 3 ÷÷÷ = çççx 6 ÷÷ = x 6 = 6 x . çè ø çè ÷ø 6 6 ( ) Câu 17. Tính đạo hàm của hàm số y = log2 1 + x là A. y ¢ = C. y ¢ = ( 1 ) x 1 + x ln 2 ( 1 ) 1 + x ln 2 . . B. y ¢ = D. y ¢ = Lời giải. ln 2 ( 2 x 1+ x ( 1 ) ) . x 1 + x ln 4 . Chọn.D. Trang 4 . ( Ta có: y ¢ = 1 + x )¢ . 1 + 1x .ln 2 = 2 x 1 +1 x .ln 2 ( ) ( ) ( ) Câu 18. Đạo hàm của hàm số y = x + 3 A. y ¢ = 2 1 3 = 1 ( ) x 1 + x .ln 4 . là: 2 1 2 (x + 3) 3 . . 3 B. y ¢ = 1 2 2 x (x 2 + 3) 3 . . 3 1 C. y ¢ = 2x (x 2 + 3)3 ln(x 2 + 3). . D. y ¢ = (x 2 + 3)3 ln(x 2 + 3). . Lời giải. Chọn B:. Ta có: y ¢ = ( 1 -1 3 ) ( 1 2 x +3 3 ) Câu 19. Đạo hàm của hàm số f (x ) = A. f ¢ (x ) = C. f ¢ (x ) = 3 3 ( ) 2 x + 3 = x x2 + 3 3 ¢ 2 sin x 3 cos x - 2 3 . - x là 1 cos4 x - sin x 3 cos-2 x 3 -1. 3 cos2 x 1 cos x + sin2 x 3 cos x 3 - 1. 3 cos2 x 4 B. f ¢ (x ) = cos4 x + 3 ( D. f ¢ (x ) = 3 1 2 3 sin x cos-2 x 3 - 1. 6 cos x ) (2 cos x - 1 2 2 3 ). cos2 x + 1 3 cos x 3 cos x Lời giải. Chọn.C. f ¢ (x ) = (sin x )¢ 3 cos x - ( 3 ( 3 cos x ) ¢ cos x .sin x ) 2 -1 = x Câu 20. Tính đạo hàm của hàm số y = 2 . A. y ' = 2x .ln 2. . C. y ' = B. y ' = 2x . . 1 2 3 sin x cos-2 x 3 -1. 2 3 cos x cos x . 3 cos x + Lời giải. ( 2x .. ln 2 ) D. y ' = x .2x -1. . ChọnA. y = 2x Þ y ' = 2x .ln 2. . Câu 21. Tính đạo hàm của hàm số y = 5 A. y ' = 5 log2 x .ln 5 .. x ln 2 B. y ' = log2 x 5 ln 5.log2 x x ln 2 . . C. y ' = 5 .log2 x . . D. y ' = 5 log2 x -1 log2 x Lời giải. ChọnA. (5 ) ' = 5 log2 x log2 x .ln 5. (log2 x ) ' = 5 log2 x log 5 1 ln 5.5 2 .ln 5. = . x .ln 2 x .ln 2 Câu 22. Tìm đạo hàm của hàm số y = log7 x Trang 5 ln 5. . 1 .. x log 7 A. y ¢ = B. y ¢ = 1 .. x C. y ¢ = 1 .. x ln 7 D. y ¢ = ln 7 . x . Lời giải. Chọn.C. Ta có: y ' = (log7 x ) ' = ( 1 . x .ln 7 ) Câu 23. Cho hàm số y = log2 2x + 1 . Khi đó y ¢ (1) bằng A. 2 .. 3 ln 2 B. 2 .. 3 C. 2 ln 2 .. 3 1 . 3 ln 2 . D. Lời giải. Chọn.B. ( ) ( ) 1 2x .ln 2 2x x Ta có y ' = éê log2 2x + 1 ùú ' = . . 2 + 1 ' = = x ë û 2x + 1 .ln 2 2x + 1 .ln 2 2 + 1 Do đó y ' (1) = ( 2 . 3 ) ( ( ) ) Câu 24. Tính đạo hàm của hàm số y = log 2 -x 2 + 2x + 1 5 A. y ' = C. y ' = ln 5 (1 + 2x - x ) ln 2 2 B. y ' = . 1 ( ) 2 (1 - x ) 1 + 2x - x 2 (ln 2 - ln 5) D. y ' = . Lời giải. 2 (x + 1) ln 5 (1 + 2x - x ) ln 2 2 . 2 (1 - x ) (1 + 2x - x )(ln 2 - ln 5) 2 . Chọn.D. ¢ (log u ) a u¢ = Þ y¢ = u .ln a ( (-x 2 )¢ + 2x + 1 ) 2 -x + 2x + 1 ln 5 2 Câu 25. Tính đạo hàm của hàm số y = x 2 2x . 2 (1 - x ) (1 + 2x - x )(ln 2 - ln 5) 2 æ x 2 ö÷ ÷÷ . . B. y ' = 2x ççç2x + çè ln 2 ÷ø A. y ' = 2x 2x ln 2. . ( = ) C. y ' = 2x 2x + x 2 ln 2 . . ( . ) D. y ' = 2x 2x - x 2 ln 2 . . Lời giải. Chọn.C. Ta có. ( y = x 2 2x Þ y ' = x 2 2x )¢ = (x )¢ .2 + (2 )¢ .x 2 x x 2 ( ) = 2x .2x + 2x .ln 2.x 2 = 2x 2x + x 2 .ln 2 . Câu 26. Đạo hàm hàm số y = 2x .3x bằng: Trang 6 A. 6x ln 6 . C. 2x + 3x . B. 6x . D. 2x +1 + 3x +1 . Lời giải. y = 2x .3x = 6x Þ y ¢ = 6x ln 6 . x +1 là 81x Câu 27. Đạo hàm của hàm số y = 1 - 4(x + 1)ln 3 . 34 x A. y ¢ = 1 - 4(x + 1)ln 3 C. y ¢ = 3x 4 4 ln 3 - x - 1 . 4 ln 3.34x B. y ¢ = D. y ¢ = . 4 ln 3 - x - 1 4 ln 3.3x Lời giải. 4 . ChọnA. Ta có: ( ) ¢ ¢ x + 1) .81x - 81x (x + 1) 81x - (x + 1) 81x .ln 81 1 - 4(x + 1)ln 3 ( x +1 . y= y¢ = = = 81x 812x 812x 34 x ( ) Câu 28. Cho hàm số f (x ) = ln e -x + xe -x . Tính f ¢ (2). A. f ¢ (2) = 1 . . 3 C. f ¢ (2) = -1 . . 3 Lời giải. B. f ¢ (2) = 2 . . 3 D. f ¢ (2) = -2 . . 3 Chọn.D. Ta có f ¢ (x ) (e = + xe -x -x )¢ = e -x + xe -x ( ) -xe -x -2e -2 2 ¢ nên f (2) = -2 =- . -x -x -2 3 e + xe e + 2e Câu 29. Hàm số y = ln x 2 + 1 + tan 3x có đạo hàm là: A. 2x + 3 tan2 3x + 3 . x +1 B. 2 ( ) C. 2x ln x 2 + 1 + tan2 3x . 2x + tan2 3x . x +1 2 ( ) D. 2x ln x 2 + 1 + 3 tan2 3x . Lời giải. ChọnA. (x Ta có: y ¢ = 2 )¢ + (3x )¢ +1 x +1 2 cos (3x ) 2 = ( ) 2x 2x + 3 1 + tan2 (3x ) = 2 + 3 tan2 (3x ) + 3 . x +1 x +1 2 Câu 30. Giải phương trình y " = 0 biết y = e x -x 2 A. x = 1- 2 1+ 2 . ,x = 2 2 B. x = 1- 3 1+ 3 . ,x = 3 3 C. x = -1 - 2 -1 + 2 . ,x = 2 2 D. x = 1+ 3 . 3 Lời giải. Trang 7 ChọnA. ( ) 2 2 2 ¢ Ta có: y ¢ = x - x 2 .e x -x = (1 - 2x ).e x -x , y ¢¢ = 4x 2 - 4x - 1 e x -x . ( ( ) y ¢¢ = 0 Û 4x 2 - 4x - 1 e x -x 2 ) é êx = 1 - 2 ê 2 . . = 0 Û 4x 2 - 4x - 1 = 0 Û ê ê êx = 1 + 2 êë 2 Câu 31. Cho hàm số y = e 3x .sin 5x . Tính m để 6y '- y "+ my = 0 với mọi x Î  : A. m = -30 . B. m = -34 . C. m = 30 . D. m = 34 . Lời giải. ChọnB. ( ) ¢ ¢ y ¢ = e 3x .sin 5x + e 3x . (sin 5x ) = 3e 3x .sin 5x + 5e 3x .cos 5x = e 3x (3 sin 5x + 5 cos 5x ) . ( ) ¢ ¢ y ¢¢ = e 3x . (3 sin 5x + 5 cos 5x ) + e 3x (3 sin 5x + 5 cos 5x ) . = 9e 3x .sin 5x + 15e 3x cos 5x + 15e 3x cos 5x - 25e 3x .sin 5x = 30e 3x cos 5x - 16e 3x sin 5x . Theo đề: 6y '- y "+ my = 0 , "x Î  . Û 18e 3x sin 5x + 30e 3x cos 5x - 30e 3x cos 5x + 16e 3x sin 5x + m.e 3x .sin 5x = 0 , "x Î  . Û 34e 3x .sin 5x + me 3x .sin 5x = 0, "x Î  . Û m = -34 . Câu 32. Tính đạo hàm của hàm số y = 52x - log2 (3x ). A. y ' = 2.52x .ln 5 C. y ' = 2.52x .ln 5 - 1 . . x ln 2 B. y ' = 1 . . 3x ln 2 D. y ' = Lời giải. 2.52x ln 2 . . ln 5 x 2.52x ln 2 . . ln 5 3x ChọnA. y ' = 2.52x .ln 5 - 1 . x ln 2 u' . ( ) = a .ln a.u' và (log u ) ' = u.ln a CT: a u ' u a Câu 33. Đạo hàm của hàm số y = (2x + 1) ln (1 - x ) là A. y ¢ = 2 ln (1 - x ) + C. y ¢ = 2 ln (1 - x ) - 2x + 1 . 1-x 2x + 1 . 1-x B. y ¢ = 2 ln (1 - x ) D. y ¢ = 2 ln (1 - x ) . 1 . 1-x Lời giải. ChọnC. y ¢ = 2 ln (1 - x ) - 2x + 1 . 1-x Trang 8 ( ) Câu 34. Đạo hàm của hàm số y = log 8 x 2 - 3x - 4 là: A. `. (x 2 2x - 3 . ) - 3x - 4 ln 8 B. (x 2 2x - 3 ) - 3x - 4 ln 2 . C. (x 2 2x - 3 - 3x - 4 ) . D. (x 2 1 ) - 3x - 4 ln 8 Lời giải. ChọnA. y¢ = (x (x 2 2 - 3x - 4 ) )¢ - 3x - 4 ln 8 = (x 2 2x - 3 ) - 3x - 4 ln 8 . Câu 35. Tính đạo hàm của hàm số y = log 2 x 3 A. y ¢ = ln 3 . x ln 2 B. y ¢ = ln 3 . x ln 2 C. y ¢ = 1 . x (ln 2 - ln 3) D. y ¢ = 1 . x (ln 2 - ln 3) Lời giải. Chọn. D. y ¢ = log 2 x = 3 1 x ln Câu 36. Cho hàm số y = ln A. xy ¢ + 7 = -e y . 2 3 = 1 . x (ln 2 - ln 3) 7 . Hệ thức nào sau đây là hệ thức đúng? x +7 B. xy ¢ - 1 = e y . C. xy ¢ + 1 = e y . D. xy ¢ - 7 = e y . Lời giải. Chọn. C. 7 y = ln Þ y¢ = x +7 ey = e ln 7 x +7 = - 7 (x + 7) 2 7 x +7 =- 1 x 7 . Þ xy ¢ = = -1 + x +7 x +7 x +7 7 . x +7 Þ xy ¢ + 1 = e y . ( ) Câu 37. Tính đạo hàm của hàm số y = log5 x 2 + 2 A. y ¢ = (x 2 2x ) + 2 ln 5 . B. y ¢ = (x 2 1 ) + 2 ln 5 . C. y ¢ = (x 2x 2 ) +2 . D. y ¢ = 2x ln 5 (x 2 Trang 9 ) +2 . Lời giải. Chọn A. ( ) y = log5 x 2 + 2 Þ y ¢ = (x 2 2x ) + 2 ln 5 . Câu 38. Tính đạo hàm của hàm số y = 31+x A. y ' = (1 + x ).3x . C. y ' = B. y ' = 3.3x .ln 3 . Lời giải. Chọn. 3 x .3 . ln 3 D. y ' = 31+x .ln 3 . 1+x B. y = 31+x = 3.3x Þ y ¢ = 3.3x .ln 3 . Câu 39. Tính đạo hàm của hàm số y = ln A. y ¢ = C. y ¢ = 3 (x - 1)(x + 2) 2 x -1 x +2 B. y ¢ = . -3 . (x - 1)(x + 2) D. y ¢ = 3 . (x - 1)(x + 2) -3 (x - 1)(x + 2) 2 . Lời giải. Mũ e hai vế ta có: e y = x -1 . x +2 Đạo hàm hai vế ta có: e y .y ' = Đáp án B. 3 (x + 2) 2 Û y' = Câu 40. Tính đạo hàm của hàm số y = 3x .e x A. x . (3e ) . Đáp án. D. x -1 B. 3x .e x ln (3 + e ) . Giải. 3 (x + 2) .e 2 y = 3 . (x + 2)(x- 1) C. 3x .e x (ln 3 + ln 1) . D. 3x .e x (ln 3 + 1) . Xét: y = 3x .e x . Tập xác định: D =  . y ' = 3x .e x ln 3 + 3x .e x = 3x .e x (ln 3 + 1) . ( ) Câu 41. Tính đạo hàm của hàm số y = log 3 3x + 1 . A. y ' = 3x . 3x + 1 B. y ' = Giải. Đáp án. B. ( 3x ln 3 . 3x + 1 C. y ' = ln 3 . 3 +1 x D. y ' = ( 1 ) 3x + 1 ln 3 ) Xét: y = log 3 3x + 1 . . Trang 10 . Tập xác định: D =  . (3 y' = x ) +1 ' 3x + 1 = 3x ln 3 .. 3x + 1 Câu 42. Cho hàm số y = e 2x . Khi đó B. y ¢ = A. y ¢ = 2xe 2x . Chọn. 1 2x +1 e . 2 C. y ¢ = 2xe 2x -1 . D. y ¢ = 2e 2x . Lời giải. D. ( )¢ = u ¢e Áp dụng công thức đạo hàm e u ¢ , ta có y ¢ = (2x ) e 2x = 2e 2x . u Câu 43. Tính đạo hàm của hàm số y = (x 2 + 1)e x A. y ' = e x (x + 1)2 . B. y ' = e x (x 2 + 2x ) . C. y ' = e x (x 2 - 1) . D. y ' = e x (x - 1)2 . Lời giải. Chọn A. ( ) Ta có y ¢ = 2xe x + x 2 + 1 e x = (x + 1) e x . 2 Câu 44. Cho hàm số f (x ) = (x + 1)e x . Tính f ¢ (0) B. 0 . A. 2e . Chọn. C. 1 . D. 2 . Lời giải. D. Ta có f ¢ (x ) = e x + (x + 1)e x = (x + 2)e x . Do đó f ¢ (0) = 2 . Câu 45. Tính đạo hàm của hàm số y = 2 A. y ¢ = 2 1-x 2 1-x B. y ¢ = . 1-x - ln 2 2 1-x 2 1-x . C. y ¢ = ln 2 2 1-x 2 1-x . D. y ¢ = -2 1-x 2 1-x . Lời giải. Chọn. B. Ta có y ¢ = ( ) ¢ 1-x 2 1-x ln 2 = -2 1-x ln 2 2 1-x . Câu 46. Tìm đạo hàm của hàm số y = p x . B. y ¢ = A. y ¢ = p x ln p . Chọn px . ln p C. y ¢ = xp x -1 . D. y ¢ = x p x -1 ln p . Lời giải. A. ( ) = p .ln p . Ta có y ' = p x ' x Câu 47. Tìm đạo hàm của hàm số y = e -x ln 3x Trang 11 æ çè A. y ¢ = -e -x ççln 3x + æ1 1 ö÷ ÷. 3x ÷÷ø æ1 ö÷ ÷÷ . ln 3 x çè 3x ÷ø B. y ¢ = -e -x çç ö æ ø è 1ö C. y ¢ = e -x çç - ln 3x ÷÷÷ . D. y ¢ = -e -x ççln 3x + ÷÷÷ . ÷ çx ç x÷ è ø Lời giải. Chọn. C. ( ) ( ) Ta có y ' = e -x ln 3x = e -x ln 3x + e -x (ln 3x ) = -e -x ln 3x + e -x . ' ' Câu 48. Tìm đạo hàm của hàm số y = A. y ¢ = 1 - 2 ln 2x . x 3 ln 10 Chọn ' æ1 ö 3 = e -x ççç - ln 3x ÷÷÷ . ÷ø 3x èx log 2x . x2 B. y ¢ = 1 - 4 ln 2x 1 - 2 log 2x 1 . C. y ¢ = . D. y ¢ = 2 . 3 3 2x ln 10 x 2x ln 10 Lời giải. A. Ta có: ( ) ' log 2x ) .x 2 - log 2x . x 2 æ log 2x ÷ö ( ç y ¢ = ç 2 ÷÷ = çè x ÷ø x4 1 - 2 ln 2x = 3 x .ln 10 ' log2 (x ) Câu 49. Đạo hàm của hàm số y = A. y = C. y = x (1 - ln x ) + 1 x (x + 1) 2 Chọn. 2 .x 2 - 2x .log 2x 1 - 2 ln 10.log 2x 2 x .ln 10 = = x4 x 3 .ln 10 là (x + 1) ln 2 + x log x (x + 1) x (1 - ln x ) + 1 D. y = . x (x + 1) ln 2 B. y = . (x + 1) ln 2 - x log x (x + 1) 2 x +1 ' 2 x . 2 2 x . 2 Lời giải. D. Ta có x +1 - log2 x æ log x ö÷¢ (log2 x )¢ (x + 1) - (x + 1)¢ (log2 x ) x (1 - ln x ) + 1 ç 2 x ln 2 ÷÷ = y ¢ = çç = = . 2 2 2 çè x + 1 ÷ø x + 1 x + 1 x x + 1 ln 2 ( ) ( ) ( ) Câu 50. Cho hàm số A. f ¢(1) = 3 , tính f ¢(1). 4 1 . 2 B. f ¢ (1) = 1 ln 2 . 2 C. f ¢ (1) = 1 . ln 2 D. f ¢(1) = 2 log2 2 . Lời giải. Chọn. C. Trang 12 ( ) f (x ) = log2 x 2 + 1 Þ f ¢ (x ) = (x 2 2x ) + 1 ln 2 Þ f ¢ (1) = 1 .. ln 2 Câu 51. Tính đạo hàm của hàm số y = ln(2x + 1). A. y ¢ = 1 . 2x + 1 B. y ¢ = 2 . 2x + 1 1 . x C. y ¢ = D. y ¢ = 2 . Lời giải. Chọn. B. y = ln(2x + 1) Þ y ¢ = 2 .. 2x + 1 Câu 52. Tìm đạo hàm của hàm số y = x 2 ln x 2 + 1 ( ) ( ) A. y / = x ln x 2 + 1 + C. y / = x ln x 2 + 1 + x3 . x2 + 1 x3 +1 . x2 B. y / = 2x ln x 2 + 1 + x2 + 1 . x3 D. y / = 2x ln x 2 + 1 + x2 . x3 +1 Lời giải. Chọn A. y = x 2 ln x 2 + 1 Þ y ¢ = 2x ln x 2 + 1 + x 2 ( x2 + 1 ) x2 + 1 x3 x3 Þ y ¢ = 2x ln x 2 + 1 + 2 = x ln x 2 + 1 + 2 . x +1 x +1 ( Câu 53. Cho hàm số y = ln 2x ¢ = 2x ln x 2 + 1 + x 2 . ) 2 x2 + 1 x2 + 1 . 1 . Tìm hệ thức liên hệ giữa y và y ¢ 1+x A. y ¢ + e y = 0 . B. y ¢ - e y = 0 . C. 1 - ey = 0 . y¢ D. ln y ¢ - y = 0 . Lời giải. Chọn y = ln A. 1 Þ y¢ = 1+x æ 1 ö÷¢ çç ÷ çè1 + x ÷÷ø 1 1+x = -1 Þ y ¢ + e y = 0. . 1+x 2 3 Câu 54. Tính đạo hàm của hàm số f (x ) = (x + 1) . 1 1 4 2 A. x (x 2 + 1) 3 . . B. (x 2 + 1) 3 . . 3 3 2 C. 1 2 x (x 2 + 1) 3 . . 3 D. 2 4 x (x 2 + 1) 3 . . 3 Lời giải. Trang 13 Chọn A. 2 3 f (x ) = (x + 1) Þ f ¢(x ) = 2 -1 -1 2 2 4 2 3 (x + 1) .(2x ) = x (x + 1) 3 . 3 3 . Câu 55. Cho hàm số y = x .e x -x . Nghiệm phương trình y ¢ = 0 là 2 éx = 1 ê A. ê . êx = 1 êë 2 Chọn éx = 1 B. êê . êëx = -1 éx = 0 D. êê . êëx = 3 3 C. x = . 2 Lời giải. A. Ta có y ¢ = e x 2 -3x + x . (2x - 3).e x 2 -3x = ex 2 -3x éx = 1 ê y ¢ = 0 Û 2x - 3x + 1 = 0 Û ê .. êx = 1 êë 2 ( ) . 2x 2 - 3x + 1 . . 2 Câu 56. Cho hàm số y = ln A. xy ¢ + 1 = e y . 1 . Hệ thức nào sau đây đúng? x +1 B. xe y + y ¢ = 0 . C. xy ¢ + e y = 1 . D. xe y + y ¢ = 1 . Lời giải. Chọn A. Ta có y = ln 1 1 Þ y¢ = .. x +1 x +1 x .y ¢ + 1 = - ln x 1 +1 = = e x +1 = e y . . x +1 x +1 1 Câu 57. Tính đạo hàm của hàm số y = 7x A. y ¢ = 7x C. y ¢ = 7x 2 2 2 +x -2 B. y ¢ = 7x .(x + 1)ln 7 . +x -2 ( ) D. y ¢ = . x2 + x - 2 . +x -3 2 7x +x -2 2 (2x + 1)ln 7 . .(2x + 1) . ln 7 +x -2 Lời giải. Chọn. ( y ¢ = 7x B. 2 +x -2 )¢ = (x 2 ) 2 ¢ 2 + x - 2 .7x +x -2.ln 7 = (2x + 1).7x +x -2.ln 7 . ( ) Câu 58. Cho hàm số f (x ) = log 3 x 2 - 2x . Tập nghiệm S của phương trình f ¢¢ (x ) = 0 là { } B. S = 1 ± 2 . A. S = Æ . C. S = {0;2} . D. S = {1} . Lời giải. Chọn A. Trang 14 Điều kiện xác định x 2 - 2x > 0 Û x Î (-¥; 0) È (2; +¥). . Ta có f ¢ (x ) = (x 2 2x - 2 ) - 2x .ln 3 ( ; f ¢¢ (x ) = ( ) 2 x 2 - 2x .ln 3 - (2x - 2).ln 3. (2x - 2) ) ( ) é x 2 - 2x .ln 3ù êë úû 2 .. f ¢¢ (x ) = 0 Û 2 x 2 - 2x .ln 3 - (2x - 2) .ln 3 = 0 Û 2x 2 - 4x - 4x 2 + 8x - 4 = 0 Û x 2 - 2x + 2 = 2 Có D¢ = 1 - 2 = -1 < 0. Vậy phương trình vô nghiệm. ( ) Câu 59. Tính đạo hàm của hàm số y = x 2 + x + 1 ( ) A. y ' = x 2 + x + 1 ( ) C. y ' = x 2 + x + 1 2 2 2 ( ) 2 -1 ln 2 . B. y ' = 2 x 2 + x + 1 ln(x 2 + x + 1) . D. y ' = 2 (2x + 1)(x 2 + x + 1) . 2 -1 . Lời giải. Chọn. D. ( )¢ (x y¢ = 2 x2 + x + 1 ) +x +1 2 2 -1 ( Câu 60. Tìm f ¢ (x ) của hàm số f (x ) = ln x + x 2 + 1 A. f ' (x ) = C. f ' (x ) = 1 1 + x2 + 1 ) D. f ' (x ) = . x + x2 + 1 ) 1 B. f ' (x ) = . x + x2 + 1 ( = 2 (2x + 1) x 2 + x + 1 2 -1 x2 + 1 .. . 1 + x2 + 1 ( 2 x + x2 + 1 ) . Lời giải. Chọn. B. ( ) f (x ) = ln x + x 2 + 1 Þ f ¢(x ) = Câu 61. Tính đạo hàm của hàm số y = A. y ¢ = 4 4x e . 5 x 1+ x +1 2 x + x2 + 1 = x2 + 1 1 4x e 5 4 B. y ¢ = - e 4x . 5 1 C. y ¢ = .. 4 4x -1 e . 5 D. y ¢ = 1 4x e . 20 Lời giải. Chọn A. 1 1 4x ¢ 4x 4 ¢ y = e 4x Þ y = e 4x = e = e 4x . . 5 5 5 5 ( ) ( ) Câu 62. Đạo hàm của hàm số y = 2x - 1 + ln 1 - x 2 là Trang 15 A. y ¢ = C. y ¢ = 1 2x - 1 2x . 1- x2 - 1 2 2x - 1 - B. y ¢ = 2x . 1- x2 1 2 2x - 1 1 D. y ¢ = 2x - 1 2x . 1- x2 + + 2x . 1- x2 Lời giải. Chọn A. ( y = 2x - 1 + ln 1 - x 2 (2x - 1)¢ ) Þ y¢ = ¢ 1-x ) ( + = 2 2 2x - 1 ( ) 1-x 2 1 2x - 1 - 2x .. 1- x2 Câu 63. Tính đạo hàm của hàm số y = ln x + x 2 + 1 . A. 1 x + x2 + 1 . 1 B. x2 + 1 C. x + x 2 + 1 . . D. x x + x2 + 1 Lời giải. Chọn. B. y = ln(x + x 2 (x + + 1) Þ y ¢ = x2 + 1 ) ¢ = x + x2 + 1 1+ x x +1 2 x + x2 + 1 = 1 x2 + 1 .. Câu 64. Tính đạo hàm của hàm số y = log2 24x trên (0; +¥) A. y ¢ = 1 . x ln 2 B. y ¢ = 12 . ln 24x C. y ¢ = 1 . 14x ln 2 D. y ¢ = 2 . x ln 2 Lời giải. Chọn A. y = log2 24x Þ y ¢ = (24x )¢ 24x .ln 2 = 1 .. x ln 2 ( Câu 65. Tính đạo hàm của hàm số y = ln x + x 2 + 1 A. y ¢ = 1 x +1 2 B. y ¢ = . 1 x + x +1 2 ) . C. y ¢ = 1 + 2x x + x +1 2 . D. y ¢ = 1 . x +1 2 Lời giải. Chọn y¢ = A. ( x + x2 + 1 ) x + x2 + 1 ¢ = 1+ 2x 2 x2 + 1 x + x2 + 1 = 1 x2 + 1 .. Câu 66. Tính đạo hàm của hàm số y = ln(tan x) ta được kết quả Trang 16 . A. y ¢ = 1 . tan x 2 . sin 2x B. y ¢ = C. y ¢ = 1 . sin 2x D. y ¢ = s inx . cos3x Lời giải. Chọn. B. 1 2 (tan x )¢ 1 2 y¢ = = cos x = = .. tan x sin x sin x .cosx sin 2x cos x Câu 67. Tính đạo hàm của hàm số y = 2017x A. y ' = 2017 .ln 2017 . B. y ' = 2017 . x C. y ' = x .2017 x x -1 . Lời giải. Chọn 2017x D. y ' = . ln 2017 A. Câu 68. Tính đạo hàm của hàm số y = (2e ) 2x A. y ' = 2.22x .e 2x (1 + ln 2) . C. y ' = 2.22x .e 2x ln 2 . Chọn B. y ' = 2.22x .e 2x . D. y ' = 2x . (2e ) 2x -1 . Lời giải. A. 2x ¢ Ta có y ¢ = (2x ) . (2e ) ln (2e ) = 2.22x .e 2x (ln 2 + ln e ) = 2.22x .e 2x (1 + ln 2) . Câu 69. Tính đạo hàm của hàm số y = A. y ' = 2x + x 2 ln 2017 . 2017x x2 2017x B. y ' = 2x - x 2 ln 2017 2 - x ln 2017 C. y ' = . D. y ' = . 2 2017x 2017x 2x - x 2 ln 2017 . 2017x ( ) Lời giải. Chọn. B. æ x 2 ö÷¢ 2x .2017x - 2017x .x 2 .ln 2017 2x - x 2 .ln 2017 ÷ = y ¢ = ççç = 2 çè 2017x ÷÷ø x 2017x . 2017 ( ) Câu 70. Hàm số y = e x (sin x - cos x ) có đạo hàm là: A. ex sin 2x . B. 2e x sin x . C. 2e x .cosx . Lời giải. Ta có y ' = e x (sin x - cos x ) + e (cos x + sin x ) = 2e x x D. e x (sin x + cos x ) . sin x . Trang 17 ( ) Câu 71. Đạo hàm của hàm số y = ln x 2 + x + 1 là hàm số nào sau đây? 2x + 1 . x +x +1 A. y ¢ = B. y ¢ = 2 Chọn 1 . x +x +1 C. y ¢ = 2 - (2x + 1) x +x +1 2 . D. y ¢ = Lời giải. -1 . x +x +1 2 A. (x y¢ = )¢ = +x +1 2 2x + 1 . x +x +1 x +x +1 2 2 Câu 72. Đạo hàm của hàm số y = (x 2 + x )a là: A. 2a(x 2 + x )a-1 . B. a(x 2 + x )a+1(2x + 1) . C. a(x 2 + x )a-1(2x + 1) . D. a(x 2 + x )a-1 . Lời giải. Chọn. C. ( y¢ = a x2 + x ) (x a-1 +x 2 )¢ = a (x 2 +x ) (2x + 1) . a-1 Câu 73. Đạo hàm của hàm số y = 5 x 3 + 8 là: A. y ' = ( 3x 2 5 x +8 5 3 . ) 6 B. y ' = 3x 3 25 x 3 + 8 C. y ' = . 3x 2 55 x 3 + 8 . D. y ' = ( 3x 2 5 x +8 5 3 ) 4 Lời giải. Chọn. D. ( ) n Áp dụng công thức u ¢ = u¢ n n u n -1 ( , nÎ + ¢ x + 8) ( ) ta có y ' = 5 (x + 8) 3 5 3 4 = ( 3x 2 5 x +8 5 3 ) 4 . Câu 74. Hàm số y = 2x có đạo hàm là: B. y ' = A. y ' = 2x . Chọn. 2x . ln 2 C. y ' = 2x ln 2 . D. y ' = x 2x -1 . Lời giải. C. ( ) Câu 75. Cho hàm số: y = ln 2x 2 + e 2 . Tìm đạo hàm cấp 1 của hàm số trên A. y ¢ = 4x . (2x + e 2 )2 B. y ¢ = 2 4x + 2e . (2x 2 + e 2 )2 C. y ¢ = 4x . (2x + e 2 ) 2 D. y ¢ = x . (2x + e 2 )2 2 Lời giải. (2x Ta có y ¢ = 2 + e2 2x + e 2 )¢ = 2 4x . 2x + e 2 2 Câu 76. Tính đạo hàm của hàm số y = 4x A. y ¢ = x .4x -1 . B. y ¢ = 4x ln 4 . Trang 18 . C. y ¢ = 1 x 4 ln 2 . 2 D. y ¢ = 4x . ln 4 Lời giải. Áp dụng công thức có y ¢ = 4x ln 4 . Câu 77. Cho hàm số f (x ) = x + 2 ln2 x . Tính f ¢ (1). A. 3. Chọn. B. - 3 . C. 1. D. 0. Lời giải:. D. f (x ) = x + 2 ln2 x Þ f ¢ (x ) = 1 2 x +2 x +2 ln x Þ f ¢ (1) = 0 . Đáp án. x ln2 x + 2 D. ( ) 3 Câu 78. Đạo hàm của hàm số y = x 2 + 1 2 ,ta được kết quả nào sau đây: ( ) 1 ( Chọn. ) ( 1 2 ) ( C. 3x x + 1 . 2 ) D. 3x x 2 + 1 . Lời giải. C. æ ç ¢ Ta có y = çç x 2 + 1 çè ( ) 3 2 ¢ 3 2 ÷÷ö ¢ 2 ÷÷ = x + 1 x + 1 ÷ø 2 ( )( Câu 79. Đạo hàm của hàm số y = ln x +1 là: x -2 A. 1 3x 2 x +1 2 . B. 2 3 2 x +1 2. A. 2 x -2 . æ x + 1ö÷ (x + 1) ln çççè x - 2 ÷÷÷ø x -2 . x +1 B. ) 3 -1 2 ( C. 1 2 ) 3 = .2x . x 2 + 1 2 -3 . x -x -2 2 ( 1 2 ) = 3x x + 1 . D. 2 x +1 (x - 2) 2 Lời giải. Chọn. C. -3 æ x + 1ö÷¢ çç ÷ çè x - 2 ø÷÷ 2 æ x + 1ö÷¢ x - 2) ( -3 ÷÷ = y ¢ = çççln = = 2 .. x +1 x +1 x -x -2 è x - 2 ø÷ x -2 x -2 Câu 80. Tính đạo hàm các hàm số y = e (sin x -cosx) - cos x x A. C. sin2 x . e x (sin x -cosx) - 2 cos x sin2 x ex + 2 sin x B. . D. e x (sin x + cosx) - 2 cos x sin2 x e x (sin x -cosx) + 2 cos x Lời giải:. sin2 x . . Trang 19 . Đáp án. C. - Sử dụng đạo hàm của một thương ta có:. (e y' = x ) sin2 x . Câu 81. Cho hàm số f (x ) = A. 3 + Chọn ( )=e + 2 ' sin x - (sin x ) ' e x + 2 ln x . x2 æ1 çè x Ta có : y ' = çç + ( sin2 x ln x . x2 C. ln2 (2x ) + Chọn x sin2 x ln x . x Lời giải. D. 3 - C. ln x . x ö ln x 1 1 - ln x ln x + 3x + 1÷÷÷ ' = - 2 + + 3 = 3 - 2 Þ Đáp án. 2 x x x x ø÷ Câu 82. Đạo hàm của hàm số y = (x + 2) ln2 (2x ) là A. ln2 (2x ) + ) = e (sin x - cos x ) - 2 cos x sin x - cos x e x + 2 1 ln x + + 3x + 1 . Tìm đạo hàm của hàm số x x B. 3 - B. x 2x ln (2x ). . x +2 B. ln2 (2x ) + 2x + 4 ln (2x ). . x B. 2x + 2 ln (2x ). . x D. ln2 (2x ) + Lời giải. x ln 2x . . x +2 A. Sử dụng đạo hàm của một tích ta được:. y ' = éê(x + 2) ln2 (2x )ùú ' = ln2 (2x ) + (x + 2) 2 ln (2x )(ln 2x ) ' ë û . 2 2x + 4 = ln2 (2x ) + (x + 2) 2 ln (2x ) = ln2 (2x ) + ln (2x ). 2x x Đáp án A. Câu 83. Tính đạo hàm của hàm số y = A. y = ' Chọn x .e x (x + 1) 2 ex x +1 x .e x B. y = . x +1 C. y = ' ' . Lời giải:. x + ex (x + 1) 2 . D. y = ' x - ex (x + 1) 2 . B. - Sử dụng đạo hàm của một thương ta có:. y' = e x (x + 1) - e x (x + 1) 2 = exx (x + 1) 2 ¾¾® Đáp án. B. Câu 84. Tính đạo hàm của hàm số y = 3.3x A. y ¢ = 3x +1 . B. y ¢ = 3x -1 . C. y ¢ = 3x +1 ln 3 . D. y ¢ = 3x -1 ln 3 . Lời giải. Chọn. C. Trang 20
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan