Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Ngoại ngữ Anh văn thương mại Học tiếng anh qua ảnh: chủ đề dụng cụ, đồ vật...

Tài liệu Học tiếng anh qua ảnh: chủ đề dụng cụ, đồ vật

.PDF
4
347
73

Mô tả:

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí Học Tiếng anh qua ảnh: Chủ đề đồ dùng Nghĩa của các từ trong tranh Music Vocabulary Guitar: đàn ghi-ta Mandolin: đàn măng-đô-lin Banjo: đàn băng-giô Violin: đàn vi-ô-lông, vĩ cầm Piano: đàn piano, dương cầm Trombone: kèn trôm-bon Clarinet: kèn cla-ri-nét French Horn: kèn Cor Harmonica: kèn ác-mô-ni-ca Harp: đàn hạc Tambourine: lục lạc Flute: sáo Saxophone: kèn xắc-xô Band: ban nhạc Drums: trống Marching band: ban nhạc diễu hành VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí Nghĩa của các từ trong tranh Vocabulary Cleaning Washing Machine (washer): máy giặt Bleach: chất tẩy trắng (thuốc tẩy) Laundry soap (detergent): bột giặt Hamper: thùng đựng Dryer: máy sấy Hanger: móc treo đồ Clothesline: phơi quần áo Clothespin: kẹp áo Scrub brush: bàn chải Bucket (pail): thùng Iron: bàn là Ironing - board: Bàn để đặt quần áo lên mà là ủi Trash can: thùng rác Trash bag: túi rác Vacuum: máy hút bụi Broom: cái chổi Dustpan: dụng cụ hót rác Mop: cây lau nhà (giẻ lau sàn) VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí Nghĩa của các từ trong tranh Vocabulary School Supplies Backpack: balo Highlighter: bút nhớ (bút đánh dấu) Textbook: sách giáo khoa Notebook: sổ ghi chép Clipboard: bìa kẹp hồ sơ Rule: thước kẻ Folder: dụng cụ gập giấy (cặp giấy) Paper Clips: ghim giấy Pencil: bút chì Glue: hồ dán Scissors: kéo Stapler: dập ghim VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí Nghĩa của các từ trong tranh Vocabulary Office Supplies Binders: bìa đựng hồ sơ Rubber Bands: dây chun Envelopes: phong bì Post - it notes: giấy ghi nhớ Calculator: máy tính cầm tay Hole punch: cây đục lỗ Whiteboard: bảng trắng Legal pad: tập giấy viết Pen: bút
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan