Mô tả:
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Học Tiếng anh qua ảnh: Chủ đề di chuyển
Khi nhìn vào những hình ảnh thực tế sẽ dễ dàng hơn rất nhiều trong việc ghi nhớ từ vựng
cũng như hiểu nghĩa của từ tiếng Anh. Trong chủ đề di chuyển, bạn sẽ được biết tới các từ
nói về các loại xe, cấu tạo của chiếc xe oto hay các bộ phận trong khoang máy bay và cả
những từ vựng thể hiện việc cần làm tại các nhà ga, nhà chờ sân bay.
Nghĩa của các từ trong tranh Transportation
Train: xe lửa (tàu hỏa)
Train Station: ga xe lửa (nhà ga)
Bus: xe buýt
Bus Stop: trạm xe buýt
Taxi: xe taxi
Taxi Stand: đứng chờ taxi (đón xe taxi)
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Nghĩa của các từ trong tranh Vocabulary Train Travel
Track (train): đường ray tàu hỏa
Turnstile: cửa quay
Ticket Kiosk (ticket machine): máy bán vé
Train Station: nhà ga
Platform: sân ga xe lửa
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Nghĩa của các từ trong tranh Vocabulary Airport
Boarding pass: phiếu (thẻ) lên máy bay
Check-in (counter): ký tên khi đến (đăng kí vào)
Metal detector: máy dò kim loại
Carry-on (bag): túi xách
Baggage Claim: nhận hành lý
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Nghĩa của các từ trong tranh Vocabulary Airplane
Window seat: ghế ngồi gần cửa sổ
Aisle seat: chỗ ngồi gần lối đi
Aisle: (lối đi) lối đi trên máy bay
Cabin: khoang hành khách
Seat belt: dây an toàn
Overhead bin: ngăn trên để vali (chỗ để hành lý xách tay)
Luggage: hành lý
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Nghĩa của các từ trong tranh Vocabulary Parts of a Car
Headlight: đèn pha (đèn trước)
Windshield: kính chắn gió (kính chắn gió của oto)
Door: cửa xe
Handle: tay cầm
Roof: mui xe
Trunk: cốp xe
Hood: nắp capo (nắp thùng xe)
Brake Light: đèn phanh
Side Mirror: gương chiếu hậu
Steering wheel: vô lăng (tay lái xe hơi)
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
- Xem thêm -