Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Giáo dục - Đào tạo Luyện thi - Đề thi đề thi thử thptqg năm 2017 – 2018 toán 11 trường yên dũng 3 – bắc giang lần 3...

Tài liệu đề thi thử thptqg năm 2017 – 2018 toán 11 trường yên dũng 3 – bắc giang lần 3

.DOCX
5
188
50

Mô tả:

SỞ GD&ĐT BẮẮC GIANG ĐÊỀ THI THỬ TRUNG HỌC PHỔ THỐNG QUỐẮC GIA NẮM HỌC: 2017 – 2018 Môn thi: TOÁN 11 Thời gian làm bài: 90 phút; không kể thời gian phát đềề. TRƯỜNG THPT YÊN DŨNG SỐẮ 3 ĐỀỀ THI THỬ LẦỀN 3 Mã đềề: 113 Họ, tền thí sinh:.......................................................................... Sôố báo danh :............................... (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) uuur AB = ( - 2;1) , B ( - 1;2) . Câu 1. Trong mặt phẳng Oxy, cho Tìm tọa độ điểm A ? A ( - 1;- 1) . A ( 3;1) . A ( - 3;3) . A. B. C. Câu 2. Cho n, k Î N, k < n . Trong các công thức sau đây công thức nào sai? A. Ank = n! k! B. Pn = n ! C. k n C =C C nk = n- k n D. A ( 1;1) . D. n! k !( n - k) ! Câu 3. Tổng giá trị nhỏ nhâốt và giá trị lớn nhâốt của hàm sôố y = 4 3 + sin2018x - 1 là: 8 + 4 2. B. 2+ 8 2 . C. 6 + 4 2. 6 2. A. D. Câu 4. Hàm sôố nào dưới đây là hàm sôố chẵẵn y = cos3x . y = tan4x . y = sin2x . y = cot 5x A. B. C. D. an + 2017 un = u ( ) 5n + 2018 trong đó a là tham sôố thực. Để dãy sôố ( un ) có giới hạn bẵềng 2 Câu 5. Cho dãy sôố n với , giá trị của a là: A. a = 10. B. a = 6. C. a = 4. D. a = 8. p tan(4x - ) = - 3 3 Câu 6. Giải phương trình x= p p + k ,k Î ¢ 3 3 A. x= p + kp, k Î ¢ 3 B. x= p + kp, k Î ¢ 2 p x = k ,k Î ¢ 4 C. D. AD ( M ¹ A, D ) ( P ) là mặt phẳng đi Câu 7. Cho hình tứ diện ABCD , lâốy M là điểm tùy ý trền cạnh . Gọi ( ABC ) lâền lượt cẵốt DB, DC tại N , P . Khẳng định nào sau đây sai? qua M song song với mặt phẳng MP / / ( ABC ) NP / / BC . MN / / AC . MP / / AC . . B. C. D. A. Câu 8. Gọi M là tập hợp sôố có 4 chữ sôố khác nhau được lập từ các sôố 0,1,2,3,4,5,6. Lâốy ngâẵu nhiền m ột sôố từ M . Tìm xác suâốt để sôố lâốy là sôố chẵẵn. 1 7 2 5 2 12 3 12 A. B. C. D. Câu 9. Tìm tập xác định của hàm sôố y = 1+ sin x ? D = [- 1; +¥ ). A. B. D = ¡ . Trang 1/4_Mã đề 113 ìï p ü ï D = ¡ \ ïí + kp, k Î ¢ ïý ïîï 2 ïþ ï C. D. D = (- ¥ ;- 1]. u ( u ) u = 7 ; u3 = 4 . Câu 10. Tìm sôố hạng đâều 1 và công sai d của câốp sôố cộng n biềốt 2 u1 = 4 d = - 3 u1 = 10 d = - 3 u1 = 1 d = - 3 ; . ; . ; . A. B. C. ( 1Câu 11. Sôố hạng thứ 6 trong khai triển theo lũy thừa tẵng dâền của 5 7 C 12.3 - 7 7 C 12.( - 3) .x 5 C 5 3x) D. u1 = 1 d = 3 ; 12 .37.x6 -C 12 5 .37.x7 12 A. B. C. D. Câu 12. Lớp 11A1 có 42 học sinh gôềm 25 nam và 17 nữ. Chọn ngâẵu nhiền 3 b ạn đi d ự đ ại h ội đoàn tr ường. Tính xác suâốt để có ít nhâốt 1 bạn trong 3 bạn là nữ. 179 459 115 1 294 574 574 294 A. B. C. D. b 95 f ( x) = ax3 + 3 + cx2. f( 2) = , f ¢( 1) = 16, ¢( - 1) = 8. x 4 Câu 13. Cho hàm sôố Biềốt Khi đó tính tổng a +b +c ? A. 1. B. 2. C. 0 . D. 3 . ìï x2 - x - 2 ï khi x ¹ 2 f ( x) = ïí x - 2 ïï khi x = 2 ïïî m m . Tìm giá tr ị th ự c c ủ a tham sôố đ ể hàm sôố liền tục tại x = 2. Câu 14 A. m = 0 B. m = 2 C. m = 1 D. m = 3 æ ö æ ö p p ÷ ÷ ç ÷ ÷ Q = sinç a .cos + a ç ç ÷ ÷. ç ç ÷ ÷ P = sin( p + a ) .cos( p - a ) 2 2 è ø è ø Câu 15. Cho và Mệnh đềề nào dưới đây là đúng ? P + Q = - 1. P + Q = 2. P + Q = 0. P + Q = 1. A. B. D. C. 2 Câu 16. Cho Parabol (P) y = 3x + bx + c đi qua M (1;- 1) và có trục đôối xứng: x = 1khi đó hệ sôố b,c là: ìï b = 6 ìï b = - 6 ìï b = 2 ìï b = 6 ï ï ï ï í í í í ïï c = - 2 ïï c = 2 ïï c = - 6 ï c = - 10 î î î A. B. C. D. ïî · AB = 6cm, AC = 8cm, BAC = 300. Câu 17. Cho tam giác ABC có Tính diện tích tam giác ABC ? ( 12 3 cm2 ( ) A. 48 cm2 B. ) ( 12 cm2 ) ( 24 cm2 C. (P ) D. Câu 18. Cho hai đường thẳng song song a , b và mặt phẳng . Khẳng định nào là đúng? a/ / ( P ) b/ / ( P ) ( P ) thì b nẵềm trền ( P ) . A. Nềốu a nẵềm trền B. Nềốu thì . ( P ) thì b cẵốt ( P ) . ( P ) thì b/ / ( P ) . C. Nềốu a cẵốt D. Nềốu a nẵềm trền Câu 19. Cho hình bình hành ABCD , đẳng thức vectơ nào sau đây đúng? uuur uuur uuur uuur uuur uuur AD + AC = AB AB + AC = AD A. C. uuur uuur uuur AB + AD = AC B. uuur uuur uuur AD - AB = DB D. Trang 2/4_Mã đề 113 ) C 0 + C 61 + .. + C 66 Câu 20. Tính giá trị của tổng S = 6 bẵềng: A. 72 B. 48 C. 64 Câu 21. Hàm sôố y = (m - 1)x + 2018 đôềng biềốn trền R khi: A. m> 0 B. m³ 1 C. D. 100 m>1 D. m<1 Câu 22. Hàm sôố y = sin2x tuâền hoàn với chu kì là A. 2p. B. 3p. C. 4p. D. p. 2 2 Câu 23. Trong mặt phẳng Oxy cho đường tròn( C): (x - 5) + (y - 2) = 7 . Ảnh của đường tròn qua phép 0 quay tâm O góc 90 là (x + 5)2 + (y - 2)2 = 7 . A. (x + 2)2 + (y - 5)2 = 7 . C. B. D. (x + 2)2 + (y - 5)2 = 4 . (x + 5)2 + (y + 2)2 = 7 sin3x =0 é2p;4pù ú ë ûcủa phương trình cosx + 1 Câu 24. Tìm sôố nghiệm thuộc đoạn ê . 6 5 4 A. . B. . C. . D. 3 . Câu 25. Cho hình vuông ABCD tâmO (điểm được đặt theo chiềều kim đôềng hôề ) M , N , I ,J theo thứ tự là trungđiểm của AB, BC ,CD, DA . Gọi V là phép vị tự tâm O tỉ sôố k = 2 và Q là 0 phép quay tâm O , góc quay - 45 . Phép biềốn hình F được xác định bởi: F (M ) = V [Q(M )]với mọi điểm M . Qua F ảnh của đoạn thẳng NJ là A. BD B. MI C. NJ D. CA ( 2x – 1) Câu 26. Trong khai triển 10 8 , hệ sôố của sôố hạng chứa x là: A. 11520 B. –11520 C. 45 D. 256 Câu 27. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật và các cạnh bền bẵềng nhau. Gọi O là giao của hai đường chéo của đáy.Tìm mặt phẳng vuông góc với SO ? ( ABCD ) ( SBC ) . ( SAC ) ( SAB ) A. B. C. D. 3 x- x lim x®1 ( 2x - 1) x4 - 3 là: Câu 28. Giá trị của giới hạn - 3 2 B. 0 C. -2 D. 1 A. ( u ) : 0;2;4;6;8;... . Sôố 2018 là sôố hạng thứ mâốy? Câu 29. Xét dãy các sôố tự nhiền chẵẵn liền tiềốp, n A. 2016. B. 2018. C. 1010 . D. 1009 . ( ) 1 y = x3 – 3x2 + 7x + 2 A ( 0;2) 3 Câu 30. Cho hàm sôố . Phương trình tiềốp tuyềốn tại là: y = 7x + 2 . y = - 6x + 2. y = - 7x + 2 . A. B. C. Câu 31. Xác suâốt của biềốn côố A được tính theo công thức 1 1 P (A) = P (A) = n(A) n(W) P (A) = n(A).n(W) A. C. B. D. y = 6x + 2. P (A) = D. 5x3 + 15 3 = a 3 +b 2 2 3 3 - x2 với a,b Î ¤ . Tính a + b . lim Câu 32. Biềốt rẵềng x®- Trang 3/4_Mã đề 113 n(A) n(W) 15 2 225 4 - 225 4 225 2 A. B. C. 2 2x + 5x - 3 lim x®- ¥ x2 + 6x + 3 Câu 33. Kềốt quả của giới hạn là: A. 2 B. 3 C. -2 3 2 A + 5An = 2( n + 15) . Có bao nhiều sôố tự nhiền n thỏa mãn n Câu 34 A. 3 C. 2 B. 0 D. D. +¥ D. 1 a , b , c Câu 35. Cho ba đường thẳng . Khẳng định nào sau đây đúng? a A. Nềốu a ^ c và b ^ c thì Pb . B. Nềốu a ^ c và b ^ c thì a ^ b . C. Nềốu a Pb và c ^ b thì c ^ a . D. Nềốu a ^ b và b ^ c thì a ^ c. a Câu 36. Cho hình chóp S.ABCD là hình vuông ABCD cạnh 2 , có cạnh SA = a 3 và SA vuông góc ( ABCD ) . Góc giữa SC với mp ( ABCD ) là: với mặt phẳng 0 0 0 0 A. 90 B. 60 C. 30 . D. 45 r v( 1;- 1) M ( - 1;4) Câu 37. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy. phép tịnh tiềốn theo biềốn điểm thành / điểm M có tọa độ là: A. ( 2;- 5) ( 3;0) ( 0;3) D. ( - 2;5) B. C. Câu 38. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi I là trung điểm SA . Thiềốt diện ( IBC ) là: của hình chóp S.ABCD cẵốt bởi mp A. Hình thang. B. Tứ giác không có cặp cạnh nào song song. C. Hình bình hành. D. Hình chữ nhật. Câu 39. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi Sx là giao tuyềốn của hai mặt ( SBC ) . Khẳng định nào sau đây đúng? và A. Sx song song với DC . B. Sx song song với BC . C. Sx song song với BD . D. Sx song song với AC . A ( 1;- 2) A’( - 2;4) . Câu 40. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho 2 điểm và Phép vị tự tâm O biềốn A thành 1 A’ có tỉ sôố là A. 2 B. 4 C. 2 D. –2 2 2 2 3 3 3 Câu 41. Cho các sôố thực a,b,c thỏa mãn: a + b + c = a + b + c = 1. Tính tổng: phẳng ( SAD ) S = a2017 + b2018 + c2019 ? A. 2018 1 B. 1 x2 C. 3 D. 2019. g( x) = x 2 2 . Góc giữa hai tiềốp tuyềốn của môẵi đôề thị hàm sôố đẵ cho Câu 42. Cho hai hàm sôố và 0 0 0 0 tại giao điểm của chúng là: A. 90 . B. 30 . C. 60 . D. 45 . Câu 43. Trong mặt phẳng Oxy, cho tam giác ABC vuông cân tại A. Gọi M là trung điểm của BC . G là D ( 7;- 2) trọng tâm D ABM , điểm nẵềm trền đoạn MC sao cho GD = GA. Đường thẳng AG có phương trình 3x - y - 13 = 0, hoành độ điểm A nhỏ hơn 4. Phương trình đường thẳng AB là: ax + by - 3 = 0. Khi đó a + b = ? A. 1. B. 3. C. - 3. D. - 1. f ( x) = Trang 4/4_Mã đề 113 ìï ïï 1 + 2y = 1 ïí x3 ïï 3 2 y 1 = ï x ,x ,x x . Khi đó Câu 44. Gọi 1 2 3 là các giá trị khác nhau của x thỏa mãn hệ phương trình: ïîï x1 + x2 + x3 = ? A. 0 B. 1 C. - 5 D. - 2 ( 1+ x) Câu 45. Hệ sôố lớn nhâốt trong các hệ sôố của các sôố hạng khi khai triển C A. 20 40 C B. 19 40 C 40 là: 21 40 18 C 40 C. D. a b 2 2 Câu 46. Đặt thềm nẵm sôố nữa vào giữa hai sôố dương b và a để được một câốp sôố nhân có công bội q > 0 . Hỏi có bao nhiều câốp sôố nhân thỏa mãn điềều kiện trền? A. 4. B. 2. C. 0 . D. 1. Câu 47. Cho 3 sôố thực dương a,b,c thỏa a + 2b + 3c ³ 20 . Tìm giá trị nhỏ nhâốt của biểu thức 3 9 4 A = a +b + c + + + ? a 2b c A. 12 B. 16 C. 13 D. 8 ìï u = 99 ï 1 í ï u = un - 2n - 1, n ³ 1 un ) ( Câu 48. Cho dãy sôố biềốt: ïî n+1 . Hỏi sôố - 861 là sôố hạng thứ mâốy? A. 42 . B. 35 . C. 21. D. 31. Câu 49. Cho 2câốp sôố cộng hữu hạn, môẵi câốp sôố có 100 sôố hạng: 4 , 7 , 10 , 13 , 16 , … và 1, 6, 11, 16 , 21,… Hỏi có tâốt cả bao nhiều sôố có mặt trong cả hai câốp sôố trền? A. 20. B. 21. C. 19 . D. 18 . Câu 50. Cho hình chóp S.ABCD với ABCD là hình thoi cạnh a , SAD là tam giác đềều. Gọi M là một ( P ) là mặt phẳng qua M song song với ( SAD ) . Tính diện tích thiềốt diện điểm thuộc cạnh AB, AM = x , (P ) . của hình chóp cẵốt bởi mặt phẳng 3 2 a - x2 2 . ( A. ) S= B. 3 2 a - x2 4 . ( 2 3 a - x) ( 4 ) C. S= 3 2 a + x2 4 . ( ) D. -----------------------------------Hềết ----------------------------- Trang 5/4_Mã đề 113
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan