Đăng ký Đăng nhập

Tài liệu đề thi tháng (1)

.DOC
4
210
132

Mô tả:

MÔN TOÁN LỚP 11 Thời gian làm bài: 90 phút M· ®Ò 111 C©u 1 : A. C©u 2 : A. C©u 3 : A. C. C©u 4 : A. C©u 5 : A. C©u 6 : A. C©u 7 : A. C©u 8 : A. C. C©u 9 : A. C©u 10 : A. C©u 11 : A. C©u 12 : A. C©u 13 : Một hình vuông H có diện tích bằng 16. Phép quay tâm A, góc quay  biến H thành H’. Độ dài 5 đường chéo của H’ bằng 4 B. 4 2 C. 8 D. 4 3 r Trong mặt phẳng cho n điểm phân biệt. Tìm n biết có 210 vec tơ khác 0 15 B. 14 C. 16 D. 17 Công thức nào sau đây viết đúng B. sin 2a  sin a.cos a cos 2 x  1  2 cos 2 x 2 tan x 1 2 tan 2 x  D. 1  cot x  2 1  tan x cos 2 x 2 Biết sin a  . Tính giá trị của biểu thức P=  1  3cos 2a   2  3cos 2a  3 19 9 5 B. C. 4 D. 4 11 Có 5 bông hoa hồng bạch, 7 bông hồng nhung và 4 bông cúc vàng. Chọn ngẫu nhiên 3 bông hoa. Tính xác suất để 3 bông hoa được chọn không cùng một loại : 3 1 1 73 B. C. D. 25 14 3 80 Tổng của các số tự nhiên có 4 chữ số phân biệt lấy từ tập X   1; 2;3; 4 là : 24 B. 66660 C. 11110 D. 6660 8 6 Hệ số của x trong khai triển  2  x  là : 113 B. 111 C. 121 D. 112 Trong không gian, hai đường thẳng không có điểm chung thì : Chéo nhau hoặc trùng nhau. B. Song song hoặc chéo nhau. Song song D. Cắt nhau  Cho  a  2 và tan a  0 . Giá trị của biểu thức 2   A  sin a  cos  a   bằng : 6  1 5 3 3 B. C. D.  2 2 2 2 x 0 Gọi X là tập nghiệm của phương trình cos   15   sin x . Khi đó 2  0 0 B. 200  X C. 2900  X D. 2200  X 240  X Trong khoảng  0; 2  , phương trình sin 2 x  3sin x cos x  4 cos 2 x  0 có bao nhiêu nghiệm : 1 B. 3 C. 4 D. 2 Hàm số f ( x )  tan x  cos x là hàm số : Không chẵn, Chẵn B. Lẻ C. D. Không xác định không lẻ 2 Tập xác định của hàm số y  tan x  là : sin 2 x 1  k  D  �\  , k  �   2 C. Đáp án khác A. C©u 14 : A. C©u 15 : A. C©u 16 : A. C©u 17 :   D  �\   k , k  �  2   D. D  �\   k ; k , k  �  2 Một hộp đựng 9 thẻ đánh số từ 1 đến 9. Rút ngẫu nhiên 3 thẻ và nhân số ghi trên 3 thẻ với nhau. Tính xác suất để tích nhận được là một số lẻ : 5 1 9 B. C. D. Đáp án khác 42 84 84 Có 6 học sinh và 3 thầy giáo A, B, C ngồi trên một hàng ngang có 9 ghế. Hỏi có bao nhiêu cách xếp chỗ cho 9 người đó sao cho mỗi thầy giáo phải ngồi giữa hai học sinh : 43200 B. 55012 C. 94536 D. 35684 Có bao nhiêu phép tịnh tiến biến đường thẳng thành chính nó : Vô số B. Không có C. 2 D. 1 Tập giá trị của hàm số y  3sin 2 x  1 là :  1; 2 B.  1; 2 C.  1; 2  D.  1;1 B. A. C©u 18 : Nghiệm của phương trình  2  x  6  k 5 A.  B.  x  5  k 2  6 5  C©u 19 : Giá trị của biểu thức P  A. C©u 20 : A. C©u 21 : A. C©u 22 : A. C©u 23 : A. C©u 24 : A. C©u 25 : A. C©u 26 : A. C©u 27 : 2 cos 400 sin 3x  3 cos 3 x  2  4 cos 2 x là :   2    x  6  k x  6  k 3  C.   x  5  k 2  x  5  k 2   6 6 3   0 0 cos 70  cos10 bằng : cos 350 cos 50  sin 350 sin 50 B. 1 C. 3 D. Đáp án khác D. 3 2 Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ y  cos 2 x  x B. y  x.sin 2 x C. y  sin 2 x  x D. y  sin 2 x Một đa giác đều có 10 cạnh. Số đường chéo của đa giác đó là : 55 B. 25 C. 45 D. 35 Gieo đồng thời ba con súc sắc (cân đối, đồng chất) một lần. Số phần tử của không gian mẫu là : 36 B. 216 C. 6 D. 256 Cho đa giác đều 20 cạnh. Số tam giác có đúng 2 đỉnh là đỉnh của đa giác là : 1140 B. 20 C. 180 D. Kết quả khác 3 2 3 3 Tổng hai nghiệm của phương trình x  1  x  2  1  x  3 x  2 là : 0 B. -2 C. 1 D. -1 Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  sin x  cos x 0 B. - 2 C. 3 D. 2 Giá trị lớn nhất của hàm số y  3sin x  4 cos x  1 là : 7 B. 8 C. 6 D. 5 Cho khai triển 2 10  1  2 x   3  4 x  4 x 2   a0  a1 x  a2 x 2  ...  a14 x 4 . Hệ số a6 bằng : A. 2441424 B. 482496 C. C©u 28 : Ảnh của điểm M(-3.2) qua phép tịnh tiến theo vecto A. (5;3) B. (1;-1) C. C©u 29 : Số các số tự nhiên có 4 chữ số là : A. 10000 B. 6561 C. C©u 30 : Số tự nhiên n thỏa mãn 4C 3  2C 2  A3 là : n 1 n n A. 12 B. 14 C. r209674 v  (2; 1) là : (-1;1) D. Kết quả khác D. (1;1) 4536 D. 9000 13 D. 11 2 C©u 31 : A. C©u 32 : A. C©u 33 : A. C©u 34 : A. C©u 35 : A. Số nghiệm của phương trình : 3x  4  2 x  1  x  3 là : 3 B. Vô nghiệm C. 2 D. 1 Hình vuông có bao nhiêu trục đối xứng : 3 B. 2 C. 4 D. 1 Chu kỳ của hàm số y  sin x  cos 2 x là : 3 B. 2 C.  D. 4 Điểm A(4 ;5) là ảnh của điểm nào trong các điểm sau qua phép quay tâm O góc quay 900 : (5; -4) B. (4;-5) C. (5;4) D. (-4;5)  3    Cho sin x  với  x   . Giá trị của tan   x  bằng : 5 2 4  5 B. 7 C. 6 D. 8 3 phiÕu soi - ®¸p ¸n (Dµnh cho gi¸m kh¶o) M«n : To¸n 11 M· ®Ò : 111 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 B A C B D B D B D C C A A A A A A A C C D B B D B C B 28 29 30 31 32 33 34 35 C D D D C C A B 4
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan