Mô tả:
ĐỀ KIỂM TRA HK2
NĂM HỌC 2016-2017
Câu 1: lim(n 3 2n 1) bằng
A. 0
B. 1
Câu 2: lim n(
n 2 1 n)
A. + ∞
C. – ∞
bằng
B. 1
Câu 3: lim
x2
2x 3
bằng
x2
A. 2
B.
lim
Câu 4: x 3(
D. + ∞
C.
1
4
1
2
D. 0
C. – ∞
1
1
2
) bằng
x 5 x 6 x 7 x 12
D. + ∞
2
A. 0
B. – ∞
3
3
2
Câu 5: xlim ( x 6 x
C.
2
35
D. –2
x 2 1) bằng
A. 2
B. 0
2x 4
Câu 6: Hàm số f ( x ) 2
liên tục trên
x 1
C. + ∞
D. 1
A. (– ∞; -1) (1; )
B. R
C.
Câu 7: Cho hàm số
A. m = 2
x 2 2x 8
khi x 2
. Hàm số liên tục tại x = - 2 khi
f ( x) x 2
mx 2
khi x 2
B. m = - 4
Câu 8: Đạo hàm của hàm số y
A. y ' 2 x 2 4 x 3
C. m = 3
R \ 2 D. (1; + ∞)
D. m = 4
x4
2 x 2 3 x 1 bằng
2
B. y ' 8 x 2 4 x 3
C. y ' 2 x 3 4 x 3
D. y ' 2 x 2 x 3
Câu 9: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x 4 2 x 2 1 tại điểm A(1;2) là
A. y 8 x 6
B. y 8 x 10
C. y 8 x 10
D. y 8 x 6
Câu 10: Hàm số f ( x )
A. f ' (1)
1
3
2 x 2 3x 1
có
x2 x 1
B. f ' (1)
1
9
C. f ' (1)
4
9
D. f ' (1) 0
x 1
tại điểm có tung độ bằng 2 là
x 1
1
7
C. y x
D. y 2 x 4
2
2
Câu 11: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y
A. y
1
3
x
2
2
B. y 2 x 7
Câu 12: Cho hàm số y x 3 2 x 2 x 3 . Tập nghiệm của bất phương trình y ' 2 là
A. x 1 x
1
3
B. x 1 x
1
3
C. 1 x
1
3
D. 1 x
1
3
Câu 13: Cho hàm số y x 3 (m 1) x 2 ( m 2 1) x 1 . Tìm tất cả các giá trị của m để bất
phương trình y ' 0 nghiệm đúng với x R.
A. m 2 m 1
B. m tuỳ ý
C. 2 m 1
D. m 1 m 2
Câu 14: Cho hình hộp đứng ABCD.A’B’C’D’ đáy ABCD là hình thoi. Chọn khẳng định sai.
A. ACB’D’
B. (ACC’A’) (BDD’B’)
C. (AA’B’B) (ABCD)
D. (AA’B’B) (BCC’B’)
Câu 15: Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’. Góc giữa đường thẳng BC’ và B’D’ bằng
A. 900
B. 450
C. 600
D. 300
Câu 16: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật và SA = SB = SC = SD, O là giao điểm
hai đường chéo AC, BD. Khẳng định nào sau đây là sai:
A. SO (ABCD)
B. (SAC) (SBD)
C. SAC = SBD
D. các cạnh bên tạo với mặt phẳng đáy những góc bằng nhau.
Câu 17: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.A’B’C’ có AB = a, AA' a 6 . Gọi I là trung điểm của
B’C’. Gọi là góc đường thẳng AI và mặt phẳng (ABB’A’) thì:
A. sin
1
6
B. sin
3
6
C. sin
6
6
6
3
D. sin
Câu 18: Cho hình chóp đều S.ABC có O là tâm của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC. Khẳng định nào
sau đây là sai:
A. Các mặt bên của hình chóp là những tam giác đều
B. SO (ABC)
C. (SAO) (SBC)
D. góc giữa hai mặt phẳng (SAO) và (SBO) bằng 600.
Câu 19: Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD là hình thoi tâm O, SO (ABCD). Cho AB = SB = a,
SO
a 6
. Số đo của góc giữa hai mặt phẳng (SAB) và (SAD) bằng:
3
A. 900
B. 450
C. 600
D. 300
Câu 20: Cho hình chóp S.ABC có SA (ABC), tam giác vuông cân tại A. Cho BC = a, SB
a 3
.
2
Khoảng cách từ A đến mặt phẳng (SBC) là
A.
a
2
B.
a
2
C.
2
a
3
6
D.
a
2
4
-----------------------------------------------
TỰ LUẬN
Câu 1. Tính các giới hạn sau:
1. xlim
2x 1
x 1
2. lim
x 0
x 2 2x 9 3
x
x2 x 6
khi x 2
Câu 2. Cho hàm số f ( x) x 2
. Xét tính liên tục của hàm số tại x = -2
2 x 1
khi x 2
Câu 3.
1. Tính đạo hàm của các hàm số sau
a. y
1 6
x 2x 4 3
3
b. y
2 x 2 3x 4
x 1
2. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y
x y 1 0
3x 2
biết rằng tiếp tuyến vuông góc đường thẳng
x 1
Câu 4. Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA (ABCD) và SA
1. Chứng minh BD (SAC).
2. Xác định và tính góc giữa hai mặt phẳng (SBD) và (ABCD).
3. Tinh khoảng cách giữa hai đường thẳng SC và BD.
a 6
.
2
----------- HẾT ----------
- Xem thêm -