Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Giáo dục - Đào tạo Luyện thi - Đề thi đề kiểm tra 1 tiết giải tích 12 chương 3 năm 2017 – 2018 trường an phước – ninh ...

Tài liệu đề kiểm tra 1 tiết giải tích 12 chương 3 năm 2017 – 2018 trường an phước – ninh thuận

.DOCX
3
143
84

Mô tả:

203:DCBBDBABAACDBDDC SỞ GD & ĐT NINH THUẬN TRƯỜNG THPT AN PHƯỚC ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT HK2- NĂM HỌC: 2017- 2018 MÔN: GIẢI TÍCH 12 CB NC. Thời gian làm bài 45 phút (16 câu trắc nghiệm). Ngày 03/03/2018 Họ Tên :....................................................................................................................................Lớp :12.......... Mã Đề : 203 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 A O O O O O O O O O O O O O O O O B O O O O O O O O O O O O O O O O C O O O O O O O O O O O O O O O O D O O O O O O O O O O O O O O O O I). PHẦN TRẮC NGHIỆM 3 2 Câu 01: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y  x  x  5 và đồ thị hàm số y 3x  x  5. 81 9 37 S . S . S . 12 . 4 . 12 . A. S 13. . B. C. D. Câu 02: Viết công thức tính thể tích V của phần vật thể giới hạn bởi hai mặt phẳng vuông góc với trục Ox x a, x b  a  b  , tại các điểm có thiết diện bị cắt bởi mặt phẳng vuông góc với trục Ox tại điểm có x  a  x b  S  x hoành độ là . b V  2 A. b S  x  dx. A. ek  B. V  S  x  dx. e 1 . 2 . 3 Câu 04: Biết B. ek  C. V S  x  dx. V  S  x  dx. e 1 . 2 . C. a ek  e2 . 2 . D. ek  e 3 . 2 . 5x + 2 dx = a + bln3 1 ò x2 a . b a . D. . x  H  là hình phẳng giới hạn bởi các đường y e , y 0 , x 0 và x 1 . Đường thẳng Câu 03: Kí hiệu x k  0  k  1  H  thành hai phần có diện tích tương ứng S1 , S2 như hình vẽ bên, biết S1  S2 . chia Mệnh đề nào sau đây đúng? a . b với a, b là các số nguyên. Tính a + b B. a + b = 12 C. a + b = 13 A. a + b = 5 D. a + b = 7 p 2 Câu 05: Biết tích phân A. a+ b = 1 2 ò( 2x - 1) sin2x dx = ap 0 B. a+ b = - p 2 Câu 06: Cho ò f (x)dx = 5 0 A. I = 5 + p Mã đề: 203 3 2 b với a, bÎ ¤ . Tính a + b C. a+ b = - D. a+ b = 3 2 p 2 I = ò[f (x) - sin x]dx . Tính B. I = 4 1 2 0 . C. I = 6 D. I = 5 - p Trang 1 / 2 203:DCBBDBABAACDBDDC 2 Câu 07: Biết A. I =ò a +b = 1 1 dx = a lnb 3x + 1 với a, b là các số hữu tỷ. Tính a + b 11 11 a +b = a +b = 6 4 B. C. 25 12 10 f (x) liên tục và Câu 08: Nếu A. 125 ò f (x)dx = 25 0 thì ò f (5x)dx bằng bao nhiêu: D. 20 1 dx  tan x  c . x cos 2 x 1 dx  2 2  cot x  tan x  c . D. sin x cos x  B. sin 2 cos  2 x  3dx 1 1 cos  2 x  3  dx  2 sin  2 x  3   c A.  . cos  2 x  3  dx  3 sin  2 x  3  c B.  . 1 cos  2 x  3  c cos 2 x  3 dx     2 Câu 11: Tính 0 C. 30 1 dx 2 2  Câu 09: Tính sin x cos x 1 dx  2 2  tan x  cot x  c . A. sin x cos x 1 dx  2 2  tan x  cot x  c . C. sin x cos x C. 85 3 2 B. 5 Câu 10: Tính D. a +b = D. cos  2 x  3dx sin  2 x  3  c . x cos xdx A. x sin x  cos x  c . B. x cos xdx  x cos x  sin x  c . dx. S   f  x   g  x  dx. D.  x sin x  cos x  c . y  f  x  y g  x  Câu 12: Viết công thức tính diện tích hình thang cong giới hạn bởi đồ thị hàm số , và x a, x b  a  b  hai đường thẳng là: b b A. S  f C. x sin x  cos x  c . 2  x  g 2  x a B. a b b . C. S   f  x   g ( x )  dx . a D. S  f  x   g ( x) dx a . Câu 13: Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong y 3 2  sin x , trục hoành và các đường thẳng x 0, x  . Khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành có thể tích V bằng bao nhiêu? 2 V 18    1 V 18    1 A. V 18 . B. . C. V 18 . D. . 2 Câu 14: Cho tích phân I = ò x x2 - 1dx 1 3 1 I = òt dt 2 A. 0 2 Câu 15: Nếu A. 46 2 và đặt t = x - 1 . Chọn khẳng định đúng? B. I = òtdt 0 1 C. 2 ò f (x)dx = 12; ò g(x)dx = 17 1 B. 29 sin x  cos x dx  Câu 16: Tính sin x  cos x sin x  cos x dx  ln sin x  cos x  c  A. sin x  cos x . sin x  cos x dx  ln sin x  cos x  c  C. sin x  cos x . Mã đề: 203 3 2 t3 I = 31 D. I = òt 2 dt 0 2 thì ò éëê2f (x) + g(x)ùûúdx 1 C. 40 bằng bao nhiêu: D. 41 sin x  cos x dx   ln sin x  cos x  c  B. sin x  cos x . sin x  cos x dx  ln 2 cos x  sin x  c  D. sin x  cos x . Trang 2 / 2 203:DCBBDBABAACDBDDC 4  5 ln x dx x 1 II). PHẦN TỰ LUẬN: Tính ………………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………………… ---------Hết-------e I  Mã đề: 203 Trang 3 / 2
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan