Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Giáo dục - Đào tạo Luyện thi - Đề thi đề kiểm tra 1 tiết đs và gt 11 chương 4 trường thpt trần bình trọng – khánh hòa...

Tài liệu đề kiểm tra 1 tiết đs và gt 11 chương 4 trường thpt trần bình trọng – khánh hòa

.DOCX
19
154
85

Mô tả:

TRƯỜNG THPT TRẦN BÌNH TRỌNG TỔ TOÁN KIỂM TRA 1 TIẾT Môn: ĐẠI SỐ VÀ GIẢI TÍCH 11 Năm học : 2017-2018 Họ và tên học sinh: ……………………………………….. Lớp: ……… Phiếu trả lời đề: 791 01. { | } ~ 08. { | } ~ 15. { | } ~ 22. { | } ~ 02. { | } ~ 09. { | } ~ 16. { | } ~ 23. { | } ~ 03. { | } ~ 10. { | } ~ 17. { | } ~ 24. { | } ~ 04. { | } ~ 11. { | } ~ 18. { | } ~ 25. { | } ~ 05. { | } ~ 12. { | } ~ 19. { | } ~ 06. { | } ~ 13. { | } ~ 20. { | } ~ 07. { | } ~ 14. { | } ~ 21. { | } ~  Nội dung đề: 791 01. . Chọn mệnh đề sai. lim nk =−∞( k ∈Z , k A. C. 02. lẻ) B. lim nk =+ ∞( k ∈ Z ) lim 1 9 A. 03. lim √ 4 A. 0 n D. lim q =0(|q|<1) 3 n + 2n +n +n 9 n4 −n3 bằng 1 B. 3 C. 1 √3 D. 0 C. −a D. a ( a≠0 ) x bằng ( ) lim x a− x →0 2 1 =0(k ∈Z ) k n B. a ( m2 + 1) x3 −4 x 2 +5 lim =L , ( m∈ R ) 3 x →+∞ 2 x + m 04. Biết . Tìm m để L>1 −∞ A. −11 B. { f (x)=¿ √ 05. Tìm m= A. m m C. m= B. x−1−1 khi x>2¿¿¿¿ x−2 1 3 m>1 có giới hạn khi m=0 C. lim f ( x )=L ( L∈R,L≠0) , lim g( x ) =+∞ x →a x→a lim [ f ( x ) . g ( x ) ]=0 hoặc x dần tới 2. D. Không tồn tại g( x ) =+∞ f ( x ) x →a lim x →a f ( x) =0 g( x ) x →a lim D. f(x)=¿ {2 x−1 khi x≥1¿¿¿¿ C. n 2018 x +2017 x x →−∞ xn dần tới 1 ? 2017 B. f (x )=x + x−2 f (x )= x x −1 ¿ lim A. 2017 x D. n−1 .Kết luận nào sau đây đúng ? lim [ f ( x ) . g ( x ) ]=+ ∞ B. x →a 07. Hàm số nào sau đây không có giới hạn khi 2 x −x f ( x )= x−1 A. 08. D. . 06. Cho A. 1 2 để hàm số m>−1 C. (n∈ N ) bằng B. 2018 C. 0 D. −∞ D. m≥0 2 09. Tìm m để A. m <2 lim ( mx −1 ) ( x +mx ) =−∞ x →−∞ B. m >0 C. m≥2 3 2 + n n 2 10. Kết quả tính là A. +∞ B. 0 C. −∞ 11. Hàm số nào sau đây không liên tục trên (1;+∞) ? lim A. C. f (x )= ( 1 x f (x )=x . cos(x −2) ) B. D. D. không tồn tại f (x )=√ x+1 f (x )= x x −2 12. x 3 −1 lim − |1−x| x→1 A. +∞ bằng B. -3 C. −∞ D. 3 2 lim ( x −2 x +1 )= L , ( a∈ R ) 13. Biết x →a A. L=a . Khẳng định nào sau đây đúng ? B. L=+ ∞ , ∀ a C. L≥0, ∀ a D. L>0, ∀ a x−3−x+ 3 lim √ x−3 14. Kết quả tính x →3 là A. không tồn tại B. +∞ C. −∞ D. 0 15. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau. A. f (x ) liên tục trên ( a;b ) nếu f (x ) liên tục tại mọi x 0 ∈ ( a ;b ) . B. Hàm số lượng giác liên tục trên R C. f (x ) xác định trên khoảng K thì liên tục trên K. D. f (x ) xác định tại x 0 thì liên tục tại x 0 . 10 16. Cho hàm số f ( x )=x + x−1 .Chọn khẳng định sai. A. Đồ thị hàm số và Ox có một giao điểm nằm bên trái trục tung. B. Đồ thị hàm số và Ox có giao điểm trên (-3;1). C. Đồ thị hàm số chỉ cắt Ox tại một điểm duy nhất. D. Đồ thị hàm số và Ox có một giao điểm nằm bên phải trục tung. 17. Cho hàm số A. C. f (x)=¿ {√ x−2+3 khi x≥2 ¿ ¿¿¿ . Chọn kết luận sai. f (x ) liên tục trên (−∞ ;2 ) f (x ) liên tục tại x=2 f (x ) không liên tục trên R. D. f (x ) liên tục trên [2;+∞) B. x 2−ax f (x)=¿ khi x≠0 ¿¿¿¿ x 18. Cho hàm số A. a=1; a=2 { . Tìm a để hàm số liên tục trên R. C. a=−1; a=2 D. a=1; a=−2 a=−1; a=−2 x f ( x )= 2 x −a+ b liên tục trên R. Khi đó a,b thỏa mãn tính chất 19. Biết hàm số nào sau đây ? A. ab 20. Dãy nào sau đây có giới hạn hữu hạn? B. 2 A. 7 n +3 un = 3 2 n −n B. un =4 n 3 7 n +3 un = 2 n −n C. un =( n+ 1)( n+2 )(n+3 ) D. 2 21. Tìm m để hàm số f ( x )=x+ √ x−m liên tục tại x=4 . A. −2≤m≤2 B. m≥2 C. −21 B. −11 m>−1 để L>1 hoặc m <−1 m 2 f ( x )=x+ x−m √ 02. Tìm để hàm số liên tục tại x=4 . A. −2≤m≤2 B. −20, ∀ a C. L≥0, ∀ a D. L=a 4 5 lim f ( x )=L ( L∈R,L≠0) , lim g( x ) =+∞ 05. Cho A. C. x →a .Kết luận nào sau đây đúng ? x→a lim [ f ( x ) . g ( x ) ]=+ ∞ g( x ) =+∞ x →a f ( x ) lim lim 06. Kết quả tính A. không tồn tại lim [ f ( x ) . g ( x ) ]=0 B. x →a x →a D. ( 3 2 + 2n n B. 2 ) f ( x) =0 x →a g( x ) lim là C. 0 −∞ D. +∞ x −ax f (x)=¿ khi x≠0¿¿¿¿ x { 07. Cho hàm số A. a=−1; a=2 . Tìm a để hàm số liên tục trên R. B. a=−1; a=−2 C. a=1; a=−2 a=1; a=2 2 2017 2 08. Cho phương trình m ( x−1 ) + x +m −1=0 .Chọn khẳng định sai. A. Khi m≠0 , phương trình có nghiệm thuộc (0;1) . B. Phương trình luôn có nghiệm thuộc (0;2) với mọi m. C. Phương trình luôn có nghiệm khác 1 với mọi m. D. Phương trình luôn có nghiệm với mọi m. 09. Hàm số nào sau đây không liên tục trên (1;+∞) ? D. A. f (x )=√ x+1 C. f (x )=x . cos (x −2) D. f (x )= x x −2 f (x )= B. 1 x 2 10. Tìm m để A. m<2 11. B. m≥2 C. D. m >0 −a D. a a ( a≠0 ) x bằng A. −∞ B. 0 C. 12. Dãy nào sau đây có giới hạn hữu hạn? A. m≥0 ( ) lim x a− x →0 lim ( mx −1 ) ( x +mx ) =−∞ x →−∞ un =( n+ 1)( n+2 )(n+3 ) 3 B. 7 n +3 un = 2 n −n 2 C. 7 n +3 un = 3 2 n −n un =4 D. n 13. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau. f (x ) liên tục trên ( a;b ) nếu f (x ) liên tục tại mọi x 0 ∈ ( a ;b ) . f (x ) xác định trên khoảng K thì liên tục trên K. C. f (x ) xác định tại x 0 thì liên tục tại x 0 . A. B. D. Hàm số lượng giác liên tục trên R f (x)=¿ {√ x−2+3 khi x≥2 ¿ ¿¿¿ . Chọn kết luận sai. 14. Cho hàm số f (x ) liên tục tại x=2 C. f (x ) không liên tục trên R. 15. . Chọn mệnh đề sai. f (x ) liên tục trên [2;+∞) D. f (x ) liên tục trên (−∞ ;2 ) A. A. C. lim lim nk =+ ∞( k ∈ Z ) B. lim nk =−∞( k ∈Z , k lẻ) √ x−3−x+ 3 lim x−3 16. Kết quả tính x →3 A. không tồn tại B. +∞ n 17. B. 2018 x +2017 x lim x →−∞ xn A. 2017 1 2 C. 0 D. −∞ C. 2018 D. −∞ ¿ (n∈ N ) bằng x −1 f (x)=¿ khi x≠1¿¿¿¿ 2 x−2 { x=1. m≠ lim q n=0(|q|<1) là n−1 B. 0 3 18.Cho hàm số D. 1 =0(k ∈Z ) nk m≠ 3 2 . Tìm m để hàm số bị gián đoạn tại A. B. C. m≠1 19. Hàm số nào sau đây không có giới hạn khi x dần tới 1 ? D. m= 1 2 f (x )= A. x x −1 B. f(x)=¿ {2 x−1 khi x≥1¿¿¿¿ 2 f ( x )=x 2017 + x−2 C. 20. D. 3 lim x −1 − |1−x| x→1 A. -3 bằng B. x −x f (x )= x−1 C. 3 +∞ D. −∞ 2 { f (x)=¿ x khi x≠0 ¿ ¿¿¿ 21. Cho hàm số . Chọn kết luận đúng. A. f (x ) liên tục tại x=2 , gián đoạn tại x=0 B. f (x ) liên tục tại mọi điểm. f (x ) liên tục tại x=4 , x =0 D. f (x ) gián đoạn tại C. x=1 , x=0 22. Biết hàm số nào sau đây ? A. ab D. a≥b 10 23. Cho hàm số f ( x )=x + x−1 .Chọn khẳng định sai. A. Đồ thị hàm số và Ox có giao điểm trên (-3;1). B. Đồ thị hàm số và Ox có một giao điểm nằm bên phải trục tung. C. Đồ thị hàm số chỉ cắt Ox tại một điểm duy nhất. D. Đồ thị hàm số và Ox có một giao điểm nằm bên trái trục tung. 24. n 4 + 2n 2 +n3 +n lim 9 n4 −n3 1 A. 3 √ bằng B. 0 C. { f (x)=¿ √ 25. Tìm m để hàm số 1 9 x−1−1 khi x>2¿¿¿¿ x−2 D. 1 √3 có giới hạn khi x dần tới 2. A. Không tồn tại m B. m= 1 2 C. m=0 D. m= 1 3 TRƯỜNG THPT TRẦN BÌNH TRỌNG TỔ TOÁN KIỂM TRA 1 TIẾT Môn: ĐẠI SỐ VÀ GIẢI TÍCH 11 Năm học: 2017-2018 Họ và tên học sinh:………………………………………..Lớp:……… Phiếu trả lời đề: 003 01. { | } ~ 08. { | } ~ 15. { | } ~ 22. { | } ~ 02. { | } ~ 09. { | } ~ 16. { | } ~ 23. { | } ~ 03. { | } ~ 10. { | } ~ 17. { | } ~ 24. { | } ~ 04. { | } ~ 11. { | } ~ 18. { | } ~ 25. { | } ~ 05. { | } ~ 12. { | } ~ 19. { | } ~ 06. { | } ~ 13. { | } ~ 20. { | } ~ 07. { | } ~ 14. { | } ~ 21. { | } ~  Nội dung đề: 773 01. . Chọn mệnh đề sai. A. C. lim nk =+ ∞( k ∈ Z ) n lim q =0(|q|<1) lim √ 02. Kết quả tính x →3 A. không tồn tại lim B. D. x−3−x+ 3 x−3 là B. +∞ 1 =0(k ∈Z ) nk lim nk =−∞( k ∈Z , k lẻ) C. −∞ D. 0 2 2017 2 03. Cho phương trình m ( x−1 ) + x +m −1=0 .Chọn khẳng định sai. A. Phương trình luôn có nghiệm khác 1 với mọi m. B. Phương trình luôn có nghiệm với mọi m. C. Phương trình luôn có nghiệm thuộc (0;2) với mọi m. D. Khi m≠0 , phương trình có nghiệm thuộc (0;1) . 04.Cho hàm số x 3−1 f (x)=¿ khi x≠1¿¿¿¿ 2 x−2 { x=1. A. m= 1 2 m≠ B. 3 2 . Tìm m để hàm số bị gián đoạn tại C. m≠1 D. C. m≥0 D. m≠ 1 2 2 05. Tìm m để A. m≥2 lim ( mx −1 ) ( x +mx ) =−∞ x →−∞ m >0 B. m<2 x2−ax f (x)=¿ khi x≠0¿¿¿¿ x { 06. Cho hàm số A. a=−1; a=2 D. . Tìm a để hàm số liên tục trên R. B. a=1; a=−2 C. a=−1; a=−2 a=1; a=2 2 { f (x)=¿ x khi x≠0 ¿ ¿¿¿ 07. Cho hàm số . Chọn kết luận đúng. A. f (x ) liên tục tại x=2 , gián đoạn tại x=0 B. f (x ) liên tục tại x=4 , x =0 C. f (x ) liên tục tại mọi điểm. D. f (x ) gián đoạn tại x=1 , x=0 08. Cho A. lim f ( x )=L ( L∈R,L≠0) , lim g( x ) =+∞ x →a x→a lim [ f ( x ) . g ( x ) ]=+ ∞ x →a B. g( x ) =+∞ x →a f ( x ) .Kết luận nào sau đây đúng ? lim [ f ( x ) . g ( x ) ]=0 x →a f ( x) =0 g( x ) x →a C. D. 09. Hàm số nào sau đây không liên tục trên (1;+∞) ? 1 f (x )= x A. B. f (x )=x . cos (x −2) lim lim f (x )=√ x+1 a lim x a− ( a≠0 ) x 10. x →0 bằng C. D. f (x )= ( ) A. −a B. 0 C. −∞ D. a x x −2 3 2 + 2n n B. +∞ lim 11. Kết quả tính A. 0 ( ) là C. không tồn tại D. −∞ 12. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau. A. f (x ) liên tục trên ( a;b ) nếu f (x ) liên tục tại mọi x 0 ∈ ( a ;b ) . B. f (x ) xác định trên khoảng K thì liên tục trên K. C. Hàm số lượng giác liên tục trên R D. f (x ) xác định tại x 0 thì liên tục tại x 0 . 10 13. Cho hàm số f ( x )=x + x−1 .Chọn khẳng định sai. A. Đồ thị hàm số và Ox có giao điểm trên (-3;1). B. Đồ thị hàm số chỉ cắt Ox tại một điểm duy nhất. C. Đồ thị hàm số và Ox có một giao điểm nằm bên trái trục tung. D. Đồ thị hàm số và Ox có một giao điểm nằm bên phải trục tung. 2 f ( x )=x+ x−m √ 14. Tìm để hàm số liên tục tại x=4 . A. −2≤m≤2 B. −21 A. m >1 B. m>−1 C. −11 m<−1 hoặc 18. x 3 −1 lim − |1−x| x→1 A. +∞ bằng B. C. 2018 x +2017 x lim x →−∞ xn A. 2018 21. f (x ) liên tục trên (−∞ ;2 ) D. f (x ) liên tục tại x=2 f (x ) không liên tục trên R. f (x ) liên tục trên [2;+∞) n 20. B. n−1 ¿ (n∈ N ) bằng B. 2017 n 4 + 2n 2 +n3 +n lim 9 n4 −n3 1 A. 3 D. 3 f (x)=¿ {√ x−2+3 khi x≥2 ¿ ¿¿¿ . Chọn kết luận sai. 19. Cho hàm số A. C. -3 −∞ √ B. 1 √3 C. 0 D. −∞ bằng C. 1 9 D. 0 2 lim ( x −2 x +1 )= L , ( a∈ R ) 22. Biết x →a . Khẳng định nào sau đây đúng ? A. L≥0, ∀ a B. L=a C. L=+ ∞ , ∀ a D. L>0, ∀ a 23. Dãy nào sau đây có giới hạn hữu hạn? 2 7 n +3 un = 3 2 n −n A. un =( n+ 1)( n+2 )(n+3 ) C. B. 3 un =4 n D. 7 n +3 un = 2 n −n x−1−1 √ f (x)=¿ khi x>2¿¿¿¿ 24. Tìm A. m= { để hàm số m 1 3 25. Biết hàm số nào sau đây ? A. a≥b B. f ( x )= B. m= 1 2 x x 2 −a+ b a< b x−2 có giới hạn khi C. m=0 x dần tới 2. D. Không tồn tại m . liên tục trên R. Khi đó a,b thỏa mãn tính chất C. a≤b D. a> b TRƯỜNG THPT TRẦN BÌNH TRỌNG TỔ TOÁN KIỂM TRA 1 TIẾT Môn: ĐẠI SỐ VÀ GIẢI TÍCH 11 Năm học: 2017-2018 Họ và tên học sinh:………………………………………..Lớp:……… Phiếu trả lời đề: 004 01. { | } ~ 08. { | } ~ 15. { | } ~ 22. { | } ~ 02. { | } ~ 09. { | } ~ 16. { | } ~ 23. { | } ~ 03. { | } ~ 10. { | } ~ 17. { | } ~ 24. { | } ~ 04. { | } ~ 11. { | } ~ 18. { | } ~ 25. { | } ~ 05. { | } ~ 12. { | } ~ 19. { | } ~ 06. { | } ~ 13. { | } ~ 20. { | } ~ 07. { | } ~ 14. { | } ~ 21. { | } ~  Nội dung đề: 294 2 2017 2 01. Cho phương trình m ( x−1 ) + x +m −1=0 .Chọn khẳng định sai. A. Phương trình luôn có nghiệm với mọi m. B. Khi m≠0 , phương trình có nghiệm thuộc (0;1) . C. Phương trình luôn có nghiệm thuộc (0;2) với mọi m. D. Phương trình luôn có nghiệm khác 1 với mọi m. 2 02. Tìm m để hàm số f ( x )=x+ √ x−m liên tục tại x=4 . A. −21 A. m >1 hoặc m <−1 B. m>−1 C. −11 D. x x −2 D. f (x )=√ x+1 C. a ( ) A. B. −∞ 17.Cho hàm số −a x 3−1 f (x)=¿ khi x≠1¿¿¿¿ 2 x−2 { x=1. A. m= 1 2 B. m≠ 3 2 . Tìm C. D. 0 m m≠1 để hàm số bị gián đoạn tại D. m≠ 1 2 2 lim ( x −2 x +1 )= L , ( a∈ R ) 18. Biết x →a . Khẳng định nào sau đây đúng ? A. L=a B. L=+ ∞ , ∀ a C. L>0, ∀ a D. L≥0, ∀ a 19. Hàm số nào sau đây không có giới hạn khi x dần tới 1 ? f ( x )=x A. 2017 + x−2 B. f (x )= x x −1 f(x)=¿ {2 x−1 khi x≥1¿¿¿¿ x 2 −x f ( x )= x−1 C. D. 20. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau. A. Hàm số lượng giác liên tục trên R B. f (x ) xác định trên khoảng K thì liên tục trên K. f (x ) liên tục trên ( a;b ) nếu f (x ) liên tục tại mọi x 0 ∈ ( a ;b ) . f (x ) xác định tại x 0 thì liên tục tại x 0 . C. D. x−1−1 √ f (x)=¿ khi x>2¿¿¿¿ 21. Tìm m= A. 1 3 22. Biết hàm số nào sau đây ? A. a≥b C. B. f ( x )= B. m= x−2 1 2 x x 2 −a+ b có giới hạn khi C. Không tồn tại a> b C. x →a m . D. x a≤b x→a f (x) =0 x →a g( x ) lim D. m=0 D. x →a a< b .Kết luận nào sau đây đúng ? B. lim [ f ( x ) . g ( x ) ]=+ ∞ g( x ) =+∞ x →a f ( x ) lim lim [ f ( x ) . g ( x ) ]=0 x →a 2 24. Tìm m để A. m≥2 3 lim 25. x −1 − |1−x| x→1 A. +∞ lim ( mx −1 ) ( x +mx ) =−∞ x →−∞ B. m <2 bằng B. -3 dần tới 2. liên tục trên R. Khi đó a,b thỏa mãn tính chất lim f ( x )=L ( L∈R,L≠0) , lim g( x ) =+∞ 23. Cho A. { để hàm số m C. C. 3 m >0 D. m≥0 D. −∞ TN100 TỔNG HỢP ĐÁP ÁN 4 ĐỀ 1. Đáp án đề: 791 (Câu 1) 01. { B C - 08. - | - - 15. { - - - 22. { - - - 02. - | - - 09. - - - ~ 16. - - } - 23. - | - - 03. - - } - 10. - | - - 17. - | - - 24. - - - ~ 04. - - - ~ 11. - - - ~ 18. - - - ~ 25. { - - - 05. { - - - 12. - | - - 19. { - - - 06. - - - ~ 13. - - } - 20. { - - - 07. - - - ~ 14. { - - - 21. - - } - 2. Đáp án đề: 642 (Câu 15) 01. - - } - 08. - - } - 15. A B } - 22. { - - - 02. - | - - 09. - - - ~ 16. { - - - 23. - - } - 03. { - - - 10. - - } - 17. - - } - 24. { - - - 04. - - } - 11. - - } - 18. { - - - 25. - | - - 05. - - - ~ 12. - - } - 19. { - - - 06. - - } - 13. { - - - 20. { - - - 07. - - } - 14. - - } - 21. { - - - 3. Đáp án đề: 773 (Câu 1) 01. A B - ~ 08. - - - ~ 15. - - } - 22. { - - - 02. { - - - 09. - - - ~ 16. - | - - 23. { - - - 03. { - - - 10. { - - - 17. - - - ~ 24. - | - - 04. - - - ~ 11. { - - - 18. - - } - 25. - | - - 05. - - } - 12. { - - - 19. { - - - 06. - | - - 13. - | - - 20. { - - - 07. { - - - 14. - | - - 21. { - - - 4. Đáp án đề: 294 (Câu 12) 01. - - - ~ 08. { - - - 15. - | - - 22. - - - ~ 02. { - - - 09. - - - ~ 16. - | - - 23. { - - - 03. { - - - 10. - | - - 17. - - - ~ 24. - - - ~ 04. { - - - 11. { - - - 18. - - - ~ 25. - | - - 05. { - - - 12. { B C - 19. - | - - 06. - - - ~ 13. - - } - 20. - - } - 07. { - - - 14. { - - - 21. - | - -
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan


Thư viện tài liệu trực tuyến
Hỗ trợ
hotro_xemtailieu
Mạng xã hội
Copyright © 2023 Xemtailieu - Website đang trong thời gian thử nghiệm, chờ xin giấy phép của Bộ TT & TT
thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi tài liệu như luận văn đồ án, giáo trình, đề thi, .v.v...Kho tri thức trực tuyến.
Xemtailieu luôn tôn trọng quyền tác giả và thực hiện nghiêm túc gỡ bỏ các tài liệu vi phạm.