Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Giáo dục - Đào tạo Luyện thi - Đề thi đề khảo sát giữa học kỳ ii toán 12 trường thpt hưng nhân – thái bình...

Tài liệu đề khảo sát giữa học kỳ ii toán 12 trường thpt hưng nhân – thái bình

.DOC
6
57
121

Mô tả:

SỞ GD & ĐT THÁI BÌNH TRƯỜNG THPT HƯNG NHÂN ĐỀ KHẢO SÁT GIỮA HỌC KÌ II MÔN TOÁN 12 KHÓA NGÀY 17/03/2018 Thời gian làm bài: 90 phút; (50 câu trắc nghiệm) Họ, tên thí sinh:..................................................................... Lớp: .......... Mã đề thi 132 (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Câu 1: Cho hàm số f  x  ax 4  bx2  c có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. a  0, b  0, c  0 . B. a  0, b  0, c  0 . D. a  0, b  0, c  0 C. a  0, b  0, c  0 .   Câu 2: Tập hợp A  0;1; 2;3; 4;5;6;7 , E  a1a 2a 3a 4 / a1;a 2 ;a 3 ;a 4  A, a1 0 . Lấy ngẫu nhiên một phần tử thuộc E. Tính xác suất để phần tử đó là số chia hết cho 5. 13 1 5 A. B. C. 98 4 16 D. 13 49 1 Câu 3: Tìm các giaá trị cua m sao cho đồ thị hàm số y  x 3  mx 2   6m  9  x  12 có các điaêm cực đ̣ia và 3 cực tiaêu nằm cung mộtt ph́a đốia vớia tṛc tung. 3 A. m   . 2 B. m  2 . 3 C.  3  m   . 2  3 m   2. D.  m  3  3 Câu 4: Cho hình chóp tam giaác đều S. ABC có c̣nh đáy bằng a và thê t́ch bằng a . T́nh khoảng cách 12 giaữa haia đường thẳng SA và BC . A. a 3 6 B. a 6 4 C. a 3 5 D. a 10 20 mx  4 Câu 5: Tìm tập hpp các giaá trị cua m đê hàm số y  nghịch biaến trên  0;   . A. m   2;  . x m B. m    ;  2    2;   . C. m    2;0  . D. m    ;  2  . Câu 6: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho hai mặt phẳng  Q : x   Q ?  P : x  y  z  1 0 và y  z  5 0. Có bao nhiêu điểm M trên trục Oy thỏa mãn M cách đều hai mặt phẳng  P  và A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 . Câu 7: Hãy cho biaết có bao nhiaêu m đê phương trình:  m  1 cosx   m  1 sianx 2m  3 có 2 nghiaệm x1 ,x2 thoả mãn: x1  x2  A. Không tồn tại  ? 3 B. 1 C. 2 D. Vô số Trang 1/6 - Mã đề thi 132 1 2 10 2 9 10 Câu 8: Trong khai triển của (  x ) thành đa thức a0  a1 x  a2 x  ...  a9 x  a10 x , hãy tìm hệ số ak 3 3 lớn nhất ( 0 k 10 ). 26 25 29 28 A. a6 210 10 B. a5 252 10 C. a9 10 10 D. a8 45 10 3 3 3 3 ax  2 Câu 9: Tìm a , b , c đê hàm số y  có đồ thị như hình vẽ. cx  b A. a 2, b 2; c  1 . Câu 10: Nếu 2017 B. a 1; b 1; c  1 . 2018  và 2018  2017 a 2018  a 2017 A. a  1, b   1 . B. a  1, b  1 .  C. a 1, b 2; c 1 . b D. a 1, b  2; c 1 .  2018  2017 thì: C. a  1, b   1 . D. a  1, b   1 . Câu 11: Cho lăng tṛ ABCD.A1B1C1D1 có đáy ABCD là hình chữ nhật. AB = a, AD = a 3 . Hình chiaếu vuộng góc cua điaêm A1 trên mặt phẳng (ABCD) trung vớia giaao điaêm AC và BD. Góc giaữa haia mặt phẳng (ADD1A1) và (ABCD) bằng 600. T́nh khoảng cách từ điaêm B1 đến mặt phẳng (A1BD) theo a là: A. a 3 4 B. a 3 6 C. a 3 3 D. a 3 2 Câu 12: Cho hàm số y x3  3mx 2  3( m2  1)x  m 3 . Tìm m đê hàm số đ̣t cực tiaêu ṭia điaêm x 0. A. m  1. B. m 0. C. m 2. Câu 13: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn? A. y x sin x B. y cot x-x C. y cos2x D. m 1. D. y x 3  1 Câu 14: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho bốn điểm A   1;  2;1 , B   4; 2;  2  , C   1;  1;  2  , D   5;  5; 2  . Tính khoảng cách từ điểm D đến mặt phẳng  ABC  20 18 A. d  . B. d  . C. d 3 3 . 19 19 D. d 4 3 . n 1 n Câu 15: Tìm n   , biết Cn 4  Cn 3 7(n  3) . A. n 18 . B. n 15 . C. n 16 . D. n 12 . Câu 16: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để ba điểm cực trị của đồ thị hàm số y x 4  (6m  4) x 2  1  m là ba đỉnh của một tam giác vuông. 2 1 A. m  . B. m  . C. m  1 . D. m  3 3 . 3 3 Câu 17: Tiaệm cận ngang cua đồ thị hàm số y  A. y 1 . B. y 2 . x2 có phương trình là 2 x C. y  1 . 1 2 D. y  . Trang 2/6 - Mã đề thi 132 1 2 Câu 18: Hàm số y  x4  3x2  3 đ̣t cực đ̣ia ṭia A. x 0 B. x  3 C. x  3 Câu 19: Trong các câu sau câu nào sai? 3 11 A. C14 C14 . 4 4 5 C. C10  C11 C11 . D. x  3 0 1 2 3 4 B. C4  C4  C4  C4  C4 16 . 3 4 4 D. C10  C10 C11 . x 1 Câu 20: Giaá trị m đê đường thẳng y 2 x  m cắt đồ thị hàm số y  ṭia haia điaêm A , B phân biaệt sao x 1 cho đọn AB ngắn nhất. A. m 0 . B. m  1 . C. m  2 . D. m 1 . Câu 21: Cho hình chóp S.ABCD đáy hình vuộng c̣nh a . C̣nh bên SD vuộng góc vớia mặt phẳng đáy, SD 2a . Thê t́ch khốia chóp S.ABCD là? A. 2a3 B. 2a3 3 C. a3 2 D. a3 3 Câu 22: Tìm tất cả các giaá trị thực cua m đê giaá trị nhỏ nhất cua hàm số y  x 3  3x 2  m trên đọn   1;1 bằng 0. A. m 2 B. m 4 C. m 6 D. m 0 Câu 23: Cho hình lăng tṛ đứng ABC.A'B'C' có đáy ABC là tam giaác vuộng ṭia A, AC a , ACB 60 0 . Đường chéo BC' cua mặt bên (BB'C'C) ṭo vớia mặt phẳng mp  AA ' C ' C  một góc 300. Thê t́ch cua khốia lăng tṛ theo a là: A. V a3 2 6 3 C. V a 3 B. V a 3 6 6 3 D. V a3 4 6 3 Câu 24: Từ các chữ số 0; 1; 2 có thể thành lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm 9 chữ số và là bội số của 3 đồng thời bé hơn 2.108. A. 4374 B. 3645 C. 2187 D. 6561 Câu 25: Cho một cây nến hình lăng tṛ ḷc giaác đều có chiaều cao và độ dàia c̣nh đáy lần lưpt là 15 cm và 5 cm . Ngườia ta xếp cây nến trên vào trong một hộp có ḍng hình hộp chữ nhật sao cho cây nến nằm kh́t trong hộp. Thê t́ch cua chiaếc hộp đó bằng A. 1500 ml . B. 750 3 ml . D. 1800 ml . C. 600 6 ml . 1 1 1 2 1 0 Cnn Câu 26: Tính các tổng sau: S1 Cn  Cn  Cn  ...  2 3 n 1 n 1 n 1 2 1 2 1 2n 1  1 A. B. C. 1 n 1 n 1 n 1 2n 1  1 D. 1 n 1  Câu 27: Giaá trị lớn nhất cua hàm số y 4 sian x  2 cos 2 x trên đọn  0;  A. 4  2 . B. C. 2 2 . 2. Câu 28: Tập xác định cua hàm số y  2  x  3 3  . 4  D. 4 2 . là: A. D R \ 2 B. D  2;   C. D   ; 2  Câu 29: Trong các hàm số dướia đây, hàm số nào có bảng biaến thiaên đã cho là D. D   ; 2  Trang 3/6 - Mã đề thi 132 1 3 A. y  x 3  x 2  4 . Câu 30: Phương trình B. y  2x  4 . x 1  1  2 cos x   1  cos x   1  2 cos x  .sin x 1 3 C. y  x 3  x 2  4 . D. y x 4  4 x 2  4 . 1 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng  0; 2018  . A. 3027 B. 3028 C. 3026 D. 3025 Câu 31: Cho khốia chóp đều S.ABC có c̣nh đáy bằng a, t́nh thê t́ch khốia chóp S.ABC biaết c̣nh bên bằng a là: A. VS. ABC  a3 2 , 12 B. VS. ABC  a3 3 , 6 C. VS. ABC  a3 , 12 D. VS. ABC  a3 4 Câu 32: Gọia M là giaá trị lớn nhất, m là giaá trị nhỏ nhất cua hàm số y 2 x 3  3x 2  12 x  1 trên đọn   1; 3 . Khia đó tổng M  m có giaá trị là một số thuộc khoảng nào dướia đây? A.  3; 5  . B.  59; 61 . C.  0; 2  . D.  39; 42  . Câu 33: Cho khốia chóp S.ABCD có ABCD là hình vuộng c̣nh 3a. Tam giaác SAB cân ṭia S và nằm trong mặt phẳng vuộng góc vớia đáy, góc giaữa SC và (ABCD) bằng 600. Thê t́ch khốia chóp S.ABCD bằng. 9 a3 15 2 A. VS. ABCD 18 a 3 3 B. VS. ABCD  C. VS. ABCD 9a 3 3 D. VS. ABCD 18a 3 15 2 Câu 34: Cho hàm số f  x  liên tục trên  và f  2  16, 1 f  x  dx 4 . Tính I x. f  2 x  dx 0 0 A. 12 . B. 13 . C. 20 . D. 7 . Câu 35: Có 20 đôi giầy cỡ khác nhau người ta lấy ngẫu nhiên ra 10 chiếc. Tính xác suất để lấy được 10 chiếc không tạo thành một đôi bất kì nào. 1 1024 13 256 A. B. C. D. 4 84766 49 1147 Câu 36: Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình vuộng c̣nh a, c̣nh bên SA a 2 và vuộng góc vớia mặt đáy.Gọia H và K là hình chiaếu vuộng góc cua A lên SC , SD. T́nh cộsian cua góc giaữa c̣nh bên SB vớia mặt phẳng (AHK). 1 2 3 3 A. B. C. D. 2 5 5 2 Câu 37: Cho ba số dương a, b, c theo thứ tự lập thành cấp số cộng. Giá trị lớn nhất của biểu thức P a 2  8bc  3  a  2c  2 1 có dạng x y  x, y   . Hỏi x  y bằng bao nhiêu: A. 9 B. 11 C. 13 D. 7 Câu 38: Bán kính đáy hình trụ bằng 4cm , chiều cao bằng 6cm . Độ dài đường chéo của thiết diện qua trục bằng: A. 5cm. B. 10cm. C. 6cm. D. 8cm. Trang 4/6 - Mã đề thi 132  Câu 39: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường sau: y  x sin 2 x , y 2 x , x  . 2 2 2 2      A. B.  2   . C. D.  .  .  4. 4 4 4 4 4 Câu 40: Cho hàm số f  x  liên tục trên  và các tích phân  4 1 f  tan x  dx 4 và x 0 0 x2 f  x  2 1 dx 2 , tính 1 tích phân I f  x  dx . 0 A. 6 . B. 2 . C. 3 . D. 1 . Câu 41: Một bài trắc nghiệm có 10 câu hỏi, mỗi câu hỏi có 4 phương án lựa chọn trong đó có 1 đáp án đúng. Giả sử mỗi câu trả lời đúng được 4 điểm và mỗi câu trả lời sai bị trừ đi 2 điểm. Một học sinh không học bài nên đánh hú họa mỗi câu một phương án. Tìm xác suất để học sinh này nhận điểm dưới 1. A. P( A) 0, 7759 B. P ( A) 0, 783 C. P( A) 0, 7336 D. P( A) 0, 7124 Câu 42: Tính thể tích khối tròn xoay sinh ra khi quay quanh trục Ox hình phẳng giới hạn bời hai đồ thị y x 2  4 x  6 , y  x 2  2 x  6 . A. 3 . B.   1 . C.  . D. 2 . Câu 43: Cho a là một số dương, biaêu thức A. 7 a6 B. 11 a6 2 a3 . a viaết dướia ḍng luỹ thừa vớia số mũ hữu tỷ là: C. 6 a5 D. 5 6 a 2 Câu 44: Diện tích nhỏ nhất giới hạn bởi parabol  P  : y x  1 và đường thẳng d : y mx  2 là: 3 4 2 A. B. 1 C. D. 4 3 5 2 2 2 Câu 45: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho mặt cầu  S  : x  y  z  2 x  4 z  1 0 . Tâm của mặt cầu là điểm : A. I (1;  2;0) . B. I (1; 0;  2) . C. I (  1; 2;0) . D. I (0;1; 2) . Câu 46: Trong hệ tục toạ độ không gian Oxyz, cho A  1;0;0  , B  0; b;0  , C  0;0;c  , biết b, c  0, phương 1 trình mặt phẳng  P  : y  z  1 0. Tính M b  c biết  ABC    P  , d  O;  ABC    3 1 5 A. 2 B. C. D. 1 2 2 b 13  23  33  ...  n 3 b Câu 47: Biết lim là phân số tối giản. Giá trị của 2a 2  b 2   a, b   ,đồng thời 4 a n 1 a là: A. 33 B. 73 C. 51 D. 99 Câu 48: Tất cả các giaá trị thực cua tham số m đê đồ thị hàm số y  1 3 A. m   1 hoặc m  0 và m  . 1 3 C.  1  m  0 và m  . x2  1 x 2  2 mx  m 1 B. m  1 và m  . 3 có 3 tiaệm cận là D. m   1 hoặc m  0 . Câu 49: Trong các hàm số dướia đây hàm số đồng biaến trên  là A. y x 3  2 x2  3 x  5. C. y  x 2 . x 1 B. y x 4  2 x 2  6. D. y x 3  2 x2  3 x  5. Trang 5/6 - Mã đề thi 132 x  x y Câu 50: Cho x, y là các số thực dương thỏa log 9 x log 6 y log 4   . Tính tỉ số y  6  x x x x A. 4. B. 3. C. 5. D. 2. y y y y ----------------------------------------------- ----------- HẾT ---------- Trang 6/6 - Mã đề thi 132
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan