Đăng ký Đăng nhập

Tài liệu _ đề _ chuyên khtn lần v

.PDF
5
45
117

Mô tả:

TRƯỜNG CHUYÊN KHTN HÀ NỘI ĐỀ THI THỬ CHÍNH THỨC ( Đề thi gồm có 6 trang ) KỲ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA 2017 Bài thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề. Họ, tên thí sinh: ………………………………………………………… Số báo danh: ……………………………………………………………. Câu 1: Giả sử  x; y  A. 26 . Câu 2: Nguyên hàm 1 x C . x 2 A.  x 2 y 2 1  5  l| nghiệm của hệ phương trình  2 thì gi{ trị của x2  y 2 bằng: y 2  125 x  B. 30 . C. 20 . D. 25 .  2 x2  1 x 1 2 dx bằng B. x 1  x2  C . Câu 3: Gi{ trị của biểu thức z   1  i 7  4 3      24 24 2 2 A. . B. . 12 12 2 3 2 3  Đề thi 05   C. x2 1  x2  C . 1  x2 C . x2 D. 24 bằng  C. 2 36 2  3  12 . D. 2 36 2  3  12 . Câu 4: Gi{ trị của A  log 2 3.log 3 4.log 4 5...log63 64 A. 5 . B. 4 . C. 6 . D. 3 .      Câu 5: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho vec tơ AO  3 i  4 j  2 k  5 j . Tìm tọa độ của điểm A . A. A  3; 5; 2  . B. A  3; 17; 2  . C. A  3;17; 2  . Câu 6: Cho số phức z  1  i , mô đun của số phức z0  A. 3. B.  2z  z2 zz  2 z D. A  3; 2; 5  . bằng? C. 1  2. 2.  D. 1. x 1 Câu 7: Nghệm của bất phương trình ( 5  2)x1  ( 5  2) x1 là A. 2  x  1 hoặc x  1. . B. x  1. C. 2  x  1. D. 3  x  1. Câu 8: Cho hai đường tròn (C1 ),(C2 ) lần lượt chứa trong hai mặt phẳng ph}n biệt ( P),(Q). (C1 ),(C2 ) có hai điểm chung A, B. Hỏi có bao nhiêu mặt cầu có thể đi qua (C1 ) và (C2 ) ? A. Có đúng 2 mặt cầu ph}n biệt. B. Có duy nhất một mặt cầu. C. Có 2 hoặc 3 mặt cầu ph}n biệt tùy thuộc v|o vị trí của ( P),(Q). D. Không có mặt cầu n|o. Câu 9: Một mặt cầu (S) có độ d|i b{n kính bằng 2a. Tính diện tích Smc của mặt cầu (S) . A. Smc  4a2 . B. Smc  16 2 a . 3 C. Smc  8a2 . D. Smc  16a2 . Trang 1/6 - Mã đề thi 102 Câu 10: Gi{ trị nhỏ nhất của h|m số y  6 x  6 64  x bằng: A. y  6 3  6 61 B. 1  6 65. D. 2 6 32. C. 2. Câu 11: Biết rằng có một hình đa diện H có 6 mặt l| 6 tam gi{c đều, hãy chỉ ra mệnh đề n|o dưới đ}y l| đúng? A. Không tồn tại hình H n|o có mặt phẳng đối xứng. B. Có tồn tại một hình H có đúng 4 mặt phẳng đối xứng. C. Không tồn tại hình H n|o có đúng 5 đỉnh. D. Có tồn tại một hình H có có hai t}m đối xứng ph}n biệt. Câu 12: Nghiệm phức của phương trình A. 2  3i . 3 B. 1 2 2  3i là:   2 z z z 2  3i . 3 C. x  1  t  Câu 13: Cho đường thẳng d :  y  2  t  z  1  2t  1  2 i. 3 D. 1  2 i. 3  t    v| mặt phẳng  P  : x  3y  z  1  0. Trong c{c khẳng định sau, tìm khẳng định đúng. A. d   P  . B. d   P  . C. d|| P  . D. d cắt (P) nhưng không vuông góc. x2  x  2 , điểm trên đồ thị m| tiếp tuyến đó lập với hai đường tiệm cận x2 một tam gi{c có chu vi nhỏ nhất thì có ho|nh độ bằng: Câu 14: Cho h|m số y  A. 2  4 10. C. 2  4 12. B. 2  4 6. D. 2  4 8. x 3 y 1 z 3 v| mặt   2 2 1 phẳng  P  : x  2 y  z  5  0 . Tìm tọa độ giao điểm M của đường thẳng d v| mặt phẳng (P). Câu 15: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d : A. M  1; 0; 4  . B. M 1; 0; 4  .  7 5 17  C. M  ; ;  . 3 3 3  D. M  5; 2; 2  . Câu 16: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm A 1; 2; 4  , B 1; 3; 5  , C 1; 2; 3  . Trọng t}m G của tam gi{c ABC có tọa độ l|: A. G  4; 4;1 B. G  4;1;1 C. G  1;1; 4  D. G  1; 4;1 2 Câu 17: Với z1 , z 2 l| hai số phức bất kì, gi{ trị của biểu thức a  B. a  A. a  2  x  2 Câu 18: Nguyên hàm   x  1 1 2 z1  z2 2 2 z1  z2  z1  z2 2 D. a  C. a  1 bằng: 3 2 10 12 11 1  x  2  . C A. 11  x  1    Câu 19: Nguyên hàm dx bằng: 11 1  x2 C B. .  3  x1   sin 4 x  sin x  cos x dx 11 1  x2 . C C. 11  x  1    11 1  x2 . C D. 33  x  1    bằng: Trang 2/6 - Mã đề thi 102 A.  2  3 cos  3x  3 4       2 cos  x  4   C    B.  2  3 sin  3x  3 4       2 sin  x  4   C    C.  2  3 sin  3x  3 4       2 sin  x  4   C    D.  2  3 sin  3x  3 4       2 cos  x  4   C    Câu 20: Nguyên hàm dx  2 tan x  1 bằng: x 2 2x 1 B.  ln 2 sin x  cos x  C  ln 2 sin x  cos x  C 5 5 5 5 x 1 x 1 C.  ln 2 sin x  cos x  C D.  ln 2 sin x  cos x  C 5 5 5 5 Câu 21: Cho hình trụ có b{n kính đ{y bằng 4, độ d|i đường sinh bằng 12. Tính diện tích xung quanh S xq của hình trụ: A. D. S xq  96 . S xq  128 .C. S xq  192 . B. Câu 22: Cho hàm số y  x3  3x 2  x  1 , phương trình đường thẳng đi qua hai điểm cực đại và cực tiểu là: 8 2 8 2 A. y  x  . D. y  x  1 . y  2  x . C. y   x  . 3 3 3 3 B. A. S xq  48 . Câu 23: Số phức z thỏa mãnđẳng thức  2  3i  z  1  2i  z   3  i  là: 2 A. z  21 25 23 25  i . z  i. 6 6 6 6 B. C. z   23 25  i . 6 6 2 D. z  23 25  i. 6 6 x2  x  2 Câu 24: Cho h|m số y  , điểm trên đồ thị c{ch đều hai đường tiệm cận có ho|nh độ bằng: x2 2 4 6 . A. 2  4 7 . C. 2  4 5 . D. 2  4 8 . B. Câu 25: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tứ diện ABCD có tọa độ c{c đỉnh lần lượt l| A  3; 1;1 , B  1; 0; 2  , C  4;1; 1 , D  3; 2; 6  . C{c điểm P , Q di chuyển trong không gian thỏa mãn PA  QB, PB  QC , PC  QD, PD  QA . Biết rằng mặt phẳng trung trực của PQ luôn đi qua một điểm X cố định. Vậy X sẽ nằm trong mặt phẳng   n|o dưới đ}y: A.   : x  3y  3z  9  0 .   : 3x  y  3z  3  0 . B. D.   : x  y  3z  12  0 . C.   : 3x  3 y  z  6  0 . Câu 26: Cho h|m số (S) . Tìm tập hợp tất cả c{c gi{ trị của tham số 8 . để h|m số đồng biến trên c{c khoảng x{c định của nó? A. (S) : ( x  1)2  ( y  2)2  ( z  2)2  25. B. C. (S) : ( x  1)2  ( y  2)2  ( z  2)2  9. D. (S) : ( x  1)2  ( y  2)2  ( z  2)2  16. Câu 27: H|m số a  log6 5, b  log10 3 trên đoạn log 2 15 có gi{ trị lớn nhất v| nhỏ nhất thỏa mãn đẳng thức 2ab  a  b . A. 1  ab B. 2ab  a  b . 1  ab C. ab  a  b . 1  ab D. ab  a  b . 1  ab Câu 28: Kí hiệu ABC.A ' B ' C ' . Gi{ trị của A, AB  a, AC  a 2. bằng A. 2000 B. 1500 C. 2017 D. 1017 Trang 3/6 - Mã đề thi 102 Câu 29: Với ( AB ' C '), ( ABC) thỏa mãn điều kiện 60 0 , gi{ trị nhỏ nhất của A bằng A. ( A ' B ' C ') B. H C. A ' B '. D. R Câu 30: Cho h|m số AHB ' C '. , điểm trên đồ thị m| khoảng c{ch từ giao của hai đường tiệm cận đến tiếp tuyến tại đó lớn nhất có ho|nh độ bằng a 66 . 2 31: Trong A. R  Câu B. R  không gian a 82 . 6 với hệ a 68 . 2 Oxyz , cho C. R  tọa độ a 62 . 8 A(1; 2;  2) D. R  điểm v| mặt phẳng ( P) : 2x  2 y  z  5  0. Viết phương trình mặt cầu (S) tâm A biết mặt phẳng ( P) cắt mặt cầu (S) theo giao tuyến l| đường tròn có chu vi bằng 8 . A. (S) : ( x  1)2  ( y  2)2  ( z  2)2  25. C. (S) : ( x  1)2  ( y  2)2  ( z  2)2  9. B. (S) : ( x  1)2  ( y  2)2  ( z  2)2  5. D. (S) : ( x  1)2  ( y  2)2  ( z  2)2  16. Câu 32: Ký hiệu a  log6 5, b  log10 3 khi đó gi{ trị của log 2 15 bằng: 2ab  a  b 2ab  a  b ab  a  b ab  a  b B. C. D. . . . . 1  ab 1  ab 1  ab 1  ab Câu 33: Cho hình lăng trụ ABC.A ' B ' C ' có đ{y l| tam gi{c vuông tại A, AB  a, AC  a 2. Biết rằng A. góc giữa hai mặt phẳng ( AB ' C '), ( ABC) bằng 60 0 v| hình chiếu A lên mặt phẳng ( A ' B ' C ') là trung điểm H của đoạn A ' B '. Tính bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp tứ diện AHB ' C '. a 66 a 82 a 68 B. R  C. R  . . . 2 6 2 Câu 34: Căn bậc hai của số phức 3  4i có phần thực dương là: R D. R  a 62 . 8 B. 3  2i. C. 2  i. D. 2  3i. 3  5i. 3 3 3 3 Câu 35: Cho h|m số y  x  3( x  m)(mx  1)  m  2. Khi h|m số có cực trị, gi{ trị của yCD  yCT bằng: 20 5. B. 64. Câu 36: Cho h|m số y   sin x  D. 30 2. C. 50. cos x ta có      4 ln 2  1 1 A. y    e 2 2  4  4 ln 2  4  2 4 2     B. y    e 2 4 ln 2  1    1 4 C. y'    e 2 2  4  4 ln 2  4  2 4 2    D. y'    e 2 4 1 ' 1 1 ' 2 1 2 ln 2 ln 2  1  1  ln 2    2 2 2   1  1  ln 2    2 2 2  Câu 37: Cho một khối lập phương biết rằng khi tăng độ d|i cạnh của khối lập phương thêm 2 cm thì thể tích của nó tăng thêm 152 cm 3 . Hỏi cạnh của khối lập phương đã cho bằng A. 5 cm B. 6 cm C. 4 cm D. 3 cm  ' Câu 38: Cho hình lăng trụ tứ gi{c đều ABCD.A' BC' D' có cạnh đ{y 4 3 m . Biết mặt phẳng BCD' hợp với đ{y một góc 60 o . Thể tích khối lăng trụ l| A. 478 m 3 B. 648 m 3 C. 325 m 3  D. 576 m 3 Câu 39: Cho h|m số y  x3  3x2  mx  m , điểm A  1; 3  v| hai điểm cực đại, cực tiểu thẳng h|ng ứng với gi{ trị của tham số m bằng 5 A. m  B. m  2 2 C. m  1 2 D. m  3 Trang 4/6 - Mã đề thi 102 Câu 40: Một hình hộp chữ nhật m| không phải hình lập phương thì có số trục đối xứng l|? A. Có đúng 4 trục đối xứng. B. Có đúng 6 trục đối xứng. C. Có đúng 3 trục đối xứng. D. Có đúng 5 trục đối xứng. x2  2x  3 Câu 41: Cho h|m số y  . Phương trình đường tiệm cận xiên của đồ thị l| 3x  1 1 x 7 x 7 x 1 A. y  2 x  . B. y   . C. y   . D. y   . 3 3 9 3 9 3 9 Câu 42: Giả sử z1 , z2 l| hai nghiệm phức của phương trình z 2  1  2i  z  1  i  0 khi đó z1  z2 bằng A. 3 B. 4 C. 2 D. 1 Câu 43: Một hình nón có b{n kính đ{y bằng 5a, độ d|i đường sinh bằng 13a. Tính độ d|i đường cao h của hình nón A. h  7 a 6 B. h  12a 2x  1 C. h  17 a D. h  8a 3 Câu 44: Nguyên hàm A. ln x 2   xx 3 1 C x 1 dx bằng  B. ln x 2  1 C x C. ln x  1  3i   i 1  3i  Câu 45: Modun của số phức z  2 1 i B. 3 5 A. 5 x 1 1 i 1 C x2 D. ln x  1 C x2 2 bằng C. 1  2 2 D. 2 6 2 Câu 46: Nguyên hàm A. ln x  1  C. x2  xx 2 1  dx bằng B. ln x  1  C. x C. ln x  1  C. x D. ln x 2  1  C. x Câu 47: Cho hình lăng trụ đứng ABC.A ' B ' C ' có AB  AC  2a, BC  a v| góc giữa BA ' với  BCCB bằng 600. Gọi M , N lần lượt l| trung điểm BB ' và AA; điểm P nằm trên đoạn thẳng 1 BC. Mệnh đề n|o sau đ}y l| đúng? 4 A. MN vuông góc CP. B. CM vuông góc AB. C. CM vuông góc NP. D. CN vuông góc PM. BC sao cho BP  Câu 48: Ký hiệu a  log10 11, b  log9 10, c  log11 12. Mệnh đề n|o dưới đ}y đúng? A. b  c  a. Câu 49: Nguyên hàm B. a  b  c. C. a  c  b. D. b  a  c. x 2 sin x  cos3 x dx bằng x2  x tan x  ln cos x  C. A. 2 cos2 x x2  x tan x  ln cos x  C. C. 2 cos2 x x2  x tan x  ln cos x  C. B. 2 cos2 x x2  x tan x  ln cos x  C. D. 2 cos2 x Câu 50: Cho h|m số y  x3  x2  5x  1. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị h|m số đã cho tại điểm có ho|nh độ x  2 là A. y  10x  9. B. y  11x  19. C. y  11x  10. D. y  10x  8. Trang 5/6 - Mã đề thi 102
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan