Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Giáo dục - Đào tạo Luyện thi - Đề thi Thi THPT Quốc Gia Môn toán đề 3 bộ đề 8 điểm ôn thi thpt quốc gia có đáp án và hướng dẫn chi tiết...

Tài liệu đề 3 bộ đề 8 điểm ôn thi thpt quốc gia có đáp án và hướng dẫn chi tiết

.PDF
29
244
63

Mô tả:

BỘ 10 ĐỀ 8 ĐIỂM THPT QG 2018 CÔ NGUYỄN THỊ LANH BỘ 10 ĐỀ 8 ĐIỂM ĐỀ SỐ 3 ĐỀ BÀI Câu 1: Cho h{m số y  f  x   x3  6x2  12x . Xét c|c mệnh đề sau : I. II. o thi ham so f  x  cat tai hai điem phan iet. H{m số f  x  đạt cực tiểu tai x  2 . III. H{m số f  x  luôn luôn đồng iến trên  ;   IV. H{m số f  x  luôn luôn nghịch iến x R Mệnh đề n{o đúng ? A. Chỉ I B. Chỉ II C. Chỉ III D. Chỉ IV. Câu 2: Cho số phức z  3  4i. Phần thực, phần ảo của số phức z lần lượt l{: A. 3; -4 B. 3; 4 D. 4; -3 C. 3; -4 Câu 3: Trong không gian O yz, mặt cầu S  :  x  1   y  2  z2  4 có t}m I v{ |n kính R l{: 2 2 A. I  1;2;0 , R=4 B. I 1; 2;0 , R=2 C. I 1; 2;0 , R=4 D. I  1;2;0 , R=2 Câu 4. Kí hiệu (C) l{ đồ thị của h{m số y  x 1 . Với mỗi điểm M = ( ; y) thuộc (C), ét điểm M’=( – x 2 2; y – 1 ). Trong c|c h{m số sau, tìm h{m số có đồ thị tạo ởi c|c điểm M’ đó. A. y  x 2 x 1 B. y  2 x 2 C. y  Câu 5. Cho h{m số y  ax4  bx2  c có đồ thị như 3 x D. y  x x 2 y hình vẽ ên dưới. Mệnh đề n{o dưới đ}y đúng? A. a  0;b  0;c  0 B. a  0;b  0;c  0 O 1 x C. a  0;b  0;c  0 D. a  0;b  0;c  0 http://dodaihoc.com Page.1 BỘ 10 ĐỀ 8 ĐIỂM THPT QG 2018 Câu 6: Trong mat phang phưc (h nh en), điem A. 4  0i B. 4i C. 2  4i D. 2  4i CÔ NGUYỄN THỊ LANH ieu dien so phưc y 2 B 1 x -4 -3 -2 -1 O -1 1 Câu 7: Trong không gian O yz, cho c|c điểm M 0;0;1 , N 0;1;0 , P 1;0;0 , Q 3; 1;2 . Góc giữa hai đường thẳng MN v{ PQ có số đo ằng: A. 300 B. 450 C. 600 Câu 8. Tìm nguyên h{m của h{m số f  x   1 2 sin x A.  f  x  dx   cot x  tan x  C. C.  f  x  dx  lnsin 2  D. 1350   trên khoảng  0;  cos x  2 1 2 B.  f  x  dx  cot x  tan x  C. D.  f  x  dx   cot x  tan x  C. x  lncos2 x  C. Câu 9: Ham so nao sau đay khong co GT N, GTNN tren  2;2 A. y  x3  2 B. y  x 4  x2 4x C. y  2  B.  ;  3  D. y  x  1 2 x 2 3 Câu 10: Tap cac so thoa man      3 2  2  A.   ;    3  x 1 x 1 la 2  C.  ;  5  2  D.  ;   5  Câu 11: Cho h{m số y  f  x   x3   m  1 x2   m  1 x  m  2 . H{m số f  x  không có cực trị thì m phải thỏa m~n điều kiện n{o ? A. m  1 hoặc m  4 B. 1  m  4 C. 1  m  4 D. m  1 hoac m  4 Câu 12. Có ao nhiêu số phức z thỏa m~n z  6  5 v{ phần ảo của z ằng 4. A. 1 B. 2 C. Vô số D. 3 x  2  t  Câu 13: Trong không gian với hệ trục tọa độ O yz, cho điểm A 2; 1;1 v{ đường thẳng d : y  1  3t z  2  2t  Phương trình mặt phẳng (P) đi qua A v{ vuông góc với d l{: A. x  3y  2z  7  0 B. x  3y  2z  7  0 C. x  2y  2z  3  0 D. x  3y  2z  7  0 http://dodaihoc.com Page.2 BỘ 10 ĐỀ 8 ĐIỂM THPT QG 2018 CÔ NGUYỄN THỊ LANH Câu 14: Chọn mệnh đề đúng trong c|c mệnh đề dưới đ}y: 3n - 5 0 n2 A. lim 3n - 5 3 n2 B. lim 3n - 5 +∞ n2 C. lim D. lim 3n - 5  3 n2 Câu 15. Cho phương trình (m2  2).cos2 x  2m.sin 2 x  1  0 ể phương trình có nghiệm thì gi| trị thích hợp của tham số m l{: A. 1  m  1 1 1 B.   m  2 2 1 1 C.   m  4 4 D. m  1 Câu 16: Neu log12 6  a; log12 7  b th log2 7 ang A. a 1b B. a a 1 C. a 1 b D. b a 1 Câu 17: Cho h{m số y  x3  x  2 có đồ thị  C  . Viết phương trình tiếp tuyến của  C  iết tiếp tuyến song song với đường thẳng  : 2x  y  4  0? A. y  2x  1.  y  2x B.  .  y  2x  4 C. y  2x. D. y  2x  4. Câu 18: Cho hai điểm A(1;3;1) , B(3; 1; 1) . Khi đó mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng AB có phương trình là A. 2x  2y  z  0 B. 2x  2y  z  0 C. 2x  2y  z  0 D. 2x  2y  z  1  0 2 Câu 19: Tính tổng ình phương tất cả c|c nghiệm của phương trình z2  z  z . A. 1. B. 2. C. 0. D. 1. Câu 20: Phương tr nh 7lg x  5lg x 1  3.5lg x 1  13.7lg x 1 co nghiem la A. x = 100 B. x = 1 Câu 21: T m TX cua ham so A. x  2 3 C. x = 10 D. x  1 10 2  x  log  x  1 la C. x  1 B. 1  x  2 D. x  1 Câu 22: Cho hình chóp S.A C có đ|y l{ tam gi|c vuông c}n tại C, CA = C = a v{ cạnh ên SA vuông góc với mặt phẳng đ|y, SA = a 5 . Tính theo a thể tích khối chóp S.A C A. V  a3 . 3 B. V  a3 5 . 6 C. V  a3 2 . 6 D. V  2a3 . 3 x Câu 23: Nghiem cua at phương tr nh A. x > -1 B. x < -1 1  3   x  4 la   C. x > 0 D. x > -4 Câu 24. Cho h{m số y  f  x  H{m số y  f '  x  có đồ thị như hình ên. H{m số y  f  4  3x  đồng iến trên khoảng? http://dodaihoc.com Page.3 BỘ 10 ĐỀ 8 ĐIỂM THPT QG 2018 CÔ NGUYỄN THỊ LANH y 2 -3 x O 1 7  A.  ;  . 3  7  B.  ;   . 3  C.  5;   . D.  ; 5 . Câu 25 . Cho lăng trụ A C.A’ ’C’ có đ|y tam gi|c A C đều cạnh a. Hình chiếu của A’ lên  ABC  trùng với trọng t}m G của tam gi|c A C. iết A’G = 2a. Tính số đo góc giữa cạnh ên AA’ v{ đ|y của lăng trụ. A. 73,540 B. 73054' C. 740 D. 730 Câu 26: Vơi moi so thưc a, dương thoa man a2  9b2  10ab th đang thưc đung la A. lg(a+3b)=lga+lgb B. lga +lgb=1 C. lg a  3b lga  lg b  4 2 D. 2lg(a+3b)=lga+lg 8  4a  2b  c  0 Câu27. Cho c|c số thực a;b;c thỏa m~n  . Số giao điểm của đồ thị h{m số 8  4a  2b  c  0 y  x3  ax2  bx  c v{ trục 0x l{. A. 0 B. 1 C. 2 Câu 28: T nh nguyen ham I    x  2 sin3x.dx   D. 3  x  a  cos3x  1 sin3x  C . T nh tong S  a  b  d . b d ựa chọn phương |n đúng. A. S  2 B. S  9 C. S  14 D. S  10 C. 1 D. -1 ax 2  1 khi x  1  Câu 29. Cho f  x    khi x  1  2 H{m số liên tục trên R khi a có gi| trị l{: A. 2 B. 0 Câu 30: Cho h{m số y  2x  1 có gi| trị lớn nhất l{ M, gi| trị nhỏ nhất l{ m. Gi| trị của M  m l{ x  x 1 A. 0. B. 2 http://dodaihoc.com 42 7 . 3 C. 4 7 . 3 D. 8 . 3 Page.4 BỘ 10 ĐỀ 8 ĐIỂM THPT QG 2018 CÔ NGUYỄN THỊ LANH 15 Câu 31: T nh t ch phan I   x2  3x dx đươc ket qua la 15 A. 2250 B. 2205 C. 2259 Câu 32. Cho h{m số y  f  x  |c định trên D. 2295 \ 1 thỏa m~n f '  x   5 , f 0  1 v{ f 2  2. Gi| trị x 1 của iểu thức 2 f  2  3f 5 ằng A. 15ln 4  10ln3 B. 8  15ln 4  10ln3 Câu 33. Tìm số hạng không chứa C. 8  15ln 4  10ln3 1  trong khai triển  x2  3  x   D. 8  15ln 4  ln3 n iết n l{ số nguyên dương thỏa m~n : C1n  C3n  13n A. 210 B. 6 C. 10 D. 120 Câu 34. |y của lăng trụ đứng tam gi|c A C. A’ ’C’ l{ tam gi|c đều. Mặt (A’ C) tạo với đ|y một góc 3 v{ diện tích tam gi|c A’ C ằng 8. Thể tích khối lăng trụ A C. A’ ’C’ l{ A. 3 3. B. 3 2. D. 2 3. C. 8 3. Câu 35: Co mot hop dau h nh tru (h nh 1), an k nh r1  2 cm, chieu cao h1  10 cm. Sau khi ngươi ta đo mot phan dau co the t ch 25 cm3 vao e may th phan dau con lai đo vao coc non (h nh2), iet chieu cao mưc dau trong coc non đo la h2  5 cm . T nh an k nh r2 cua mat dau trong coc non. A. r2  1cm B. r2  2cm C. r2  3cm H nh 1 D. r2  4cm H nh 2 Câu 36: Trong c|c số phức z thỏa m~n z  3  6i  z  3i , số phức z có môđun nhỏ nhất l{: A. z  3  3i B. z  3  3i C. z  3  3i D. z  3  3i Câu 37. Trong hệ tọa độ không gian O yz, tọa độ điểm M thuộc trục O sao cho MA  MB nhỏ nhất l{, với A(3, ,2) ; B(2,1,0)  7  A.   ,0,0  .  3  7  B.  ,0,0  . 3  http://dodaihoc.com C. 3,0,0 . D.  3,0,0 . Page.5 0 BỘ 10 ĐỀ 8 ĐIỂM THPT QG 2018 Câu 38: Cho h{m số y   2 x CÔ NGUYỄN THỊ LANH có đồ thị Hình 1. ồ thị Hình 2 l{ của h{m số n{o dưới đ}y. y y 5 5 4 4 3 3 2 2 1 1 x x -4 -3 -2 -1 1 2 3 4 -3 5 -2 -1 H nh 1 A. y   2 x 1 2 3 H nh 2 B. y     2 x C. y   2 x D. y    2 x Câu 39 . Từ c|c chữ số của tập X  1;2;3;4;5;6;7 lập được ao nhiêu số tự nhiên gồm 7 chữ số trong đó chữ số 3 uất hiện đúng 3 lần, c|c chữ số còn lại đôi một kh|c nhau. A. 12600 B. 57600 C. 4200 D. 181440 Câu 40: Trong không gian với hệ trục tọa độ O yz, cho điểm M 2;1;3 . Mặt phăng (P) qua M cắt O ; Oy; Oz lần lượt tại A, , C thỏa m~n M l{ trực t}m ABC . Phương trình của mặt phẳng (P) l{: A. 2x  y  3z  14  0 B. 2x  y  3z  0 C. 2x  y  3z  14  0 D. x  y  3z  4  0 Câu 41: Trong O yz, cho d l{ đường thẳng đi A 2;1;3 , B 3; 2;1 . Phương trình chính tắc của d l{: A. x 2 y 1 z 3   1 3 2 B. x 1 y 3 z 2   2 1 3 C. x 3 y  2 z 1   1 3 2 D. x 3 y  2 z 1   3 2 1 Câu 42: Cho lăng trụ đứng A C.A’ ’C’ có A 0;0;0 , B 0;0;2 , C 0;2;0 , A'  x;0;0  x  0 v{ A'C  BC'. Tính thể tích khối tứ diện A’C C’. A. 8 3 B. 8 C. 4 D. 4 3 Câu 43: Trong không gian O yz, cho hình chóp tam gi|c S.A C iết S 0;1;1 , A 1; 1;2 , B 1; 1;0 , C  1;2; 2 . A. 1 B. 13 2 C. 13  ường cao SH của hình chóp S.A C ằng: 13 D. 13 2  Câu 44. Cho S  y  x2  2x;y  0 . Tính thể tích của vật thể sinh ởi S quay quanh trục O . A. 19 . 15 B. 17 . 15 C. 16 . 15 D. 14 . 15 Câu 45: Tìm c|c gi| trị thực của m đề h{m số y  m x2  2018 đồng iến trên 1;9 A. m  0. B. m  0. http://dodaihoc.com C. m  0. D. m  1. Page.6 BỘ 10 ĐỀ 8 ĐIỂM THPT QG 2018 CÔ NGUYỄN THỊ LANH Câu 46. Cho hình chóp S.A C có SA   ABC , tam gi|c A C có A = 2, AC = 2, BAC  1200 . Góc giữa mặt phẳng (S C) v{ mặt phẳng (A C) ằng  m{ tan   2 . Tính |n kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.A C. 5 A. B. 2 3 C. D. 2 Câu 47: Trong không gian với hệ trục tọa độ O yz, cho mặt phẳng (P): 3x  3y  2z  37  0 v{ c|c điểm A(4;1;5),B(3;0;1),C(1;2;0) . Giả sử M  a;b;c  thuộc (P) sao cho iểu thức sau đạt gi| trị nhỏ nhất S = MA.MB  MB.MC  MC.MA . Mệnh đề n{o dưới đ}y đúng ? A. a  b  c. B. a  c  b. C. b  a  c. D. c  b  a. 1 Câu 48. Cho hình lăng trụ A C. A’ ’C’ có thể tích 1. iểm A1 thuộc cạnh AA’ m{ A1 A'  AA';B1 ,C1 lần 3 ’ v{ CC’. Mặt phẳng  A1B 1C1  chia hình lăng trụ th{nh hai phần. Kí hiệu V1 l{ lượt l{ trung điểm của thể tích phần khối lăng trụ có chứa đỉnh A’, V2 l{ thể tích phần còn lại. Tính A. 4 5 B. 5 4 C. 6 5 D. V1 . V2 5 6 Câu 49. Cho tứ diện đều A CD cạnh a. Khoảng c|ch giữa A v{ CD l{ A. a 3 . 2 B. a 2 . 2 D. a 3. C. a 2. Câu 50: Cho mat cau  S  co phương tr nh:  x  3   y  2   z  4  12 va M  x0 ;y 0 ;z0  la điem thay 2 2 2 đoi thuoc  S  . GT N cua ieu thưc P  x0  y 0  z0 ang? A. 10 B. 14 C. 12 D. 11 ...........................................................................HÊT..................................................................... HÃY LUÔN TIN MÌNH CÓ THỂ - THÀNH CÔNG SẼ ĐẾN VỚI EM http://dodaihoc.com Page.7 BỘ 10 ĐỀ 8 ĐIỂM THPT QG 2018 CÔ NGUYỄN THỊ LANH BỘ 10 ĐỀ 8 ĐIỂM ĐỀ SỐ 3 ĐÁP ÁN Câu 1: Cho hàm số y  f  x   x3  6x2  12x . Xét các mệnh đề sau : I. II. o thi ham so f  x  cat tai hai điem phan iet. Hàm số f  x  đạt cực tiểu tai x  2 . III. Hàm số f  x  luôn luôn đồng iến trên  ;   IV. Hàm số f  x  luôn luôn nghịch iến x R Mệnh đề nào đúng ? A. Chỉ I B. Chỉ II C. Chỉ III D. Chỉ IV. Hướng dẫn giải Ham so y  f  x   x3  6x2  12x co mien ac đinh la D  R Ta co y  f   x   3x2  12x  12  3 x  2  0 x R 2 Va ham so luon đong ien x R → Đáp án C Có bạn không để ý dẫn đễn chọn II đúng Câu 2: Cho số phức z  3  4i. Phần thực, phần ảo của số phức z lần lượt là A. 3; -4 B. 3; 4 C. 3; -4 D. 4; -3 Hướng dẫn giải Em có z  3  4i  z  3  4i  Phần thực, phần ảo của z lần lượt là 3 và -4  Đáp án C Câu 3: Trong không gian O z, mặt cầu S  :  x  1   y  2  z2  4 có tâm I và án kính R là 2 2 A. I  1;2;0 , R=4 B. I 1; 2;0 , R=2 C. I 1; 2;0 , R=4 D. I  1;2;0 , R=2 Hướng dẫn giải Em có S :  x  1   y  2 2 2  z2  4  mặt cầu có tâm I  1;2;0 , http://dodaihoc.com án kính R = 2 Đáp án D Page.1 BỘ 10 ĐỀ 8 ĐIỂM THPT QG 2018 CÔ NGUYỄN THỊ LANH  Mặt cầu (S) tâm I(a; ; c), án kính R có phương trình  x  a    y  b   z  c   R2 2 Câu 4. Kí hiệu (C) là đồ thị của hàm số y  2 2 x 1 . Với mỗi điểm M = ( ; ) thuộc (C), ét điểm M’=( – x 2 2; y – 1 ). Trong các hàm số sau, tìm hàm số có đồ thị tạo ởi các điểm M’ đó. A. y  x 2 x 1 B. y  2 x 2 C. y  3 x D. y  x x 2 Hướng dẫn giải ặt x1  x  2, y1  y  1 thì được x  x1  2, y  y1  1 từ đó y   x 1 3  y1  x2 x1 → Đáp án C Câu 5. Cho hàm số y  ax4  bx2  c có đồ thị như y hình vẽ ên dưới. Mệnh đề nào dưới đâ đúng? A. a  0;b  0;c  0 O B. a  0;b  0;c  0 1 x C. a  0;b  0;c  0 D. a  0;b  0;c  0 Hướng dẫn giải  Nhìn vào đồ thị hàm trùng phương có dạng a < , nên loại A và D  Hàm số có 3 cực trị nên phương trình y ' = có 3 nghiệm phân iệt ha 4ax3  2bx  0 có 3 nghiệm phân iệt thì > . Nên loại luôn C. → Đáp án B Câu 6: Trong mat phang phưc (h nh en), điem A. 4  0i B. 4i C. 2  4i D. 2  4i ieu dien so phưc y 2 B -4 1 x -3 -2 -1 O -1 1 Hướng dẫn giải. Với mỗi số phức z  a  bi thì điểm biểu diễn số phức đó trên hệ tọa độ Oxy là M  a;b . Áp dụng ta sẽ tìm được đáp án.→ Đáp án A http://dodaihoc.com Page.2 BỘ 10 ĐỀ 8 ĐIỂM THPT QG 2018 CÔ NGUYỄN THỊ LANH Câu 7: Trong không gian O z, cho các điểm M 0;0;1 , N 0;1;0 , P 1;0;0 , Q 3; 1;2 . Góc giữa hai đường thẳng MN và PQ có số đo ằng A. 300 B. 450 C. 600 D. 1350 Hướng dẫn giải Em có MN  0;1; 1 ,PQ  2; 1;2   cos  MN,PQ   cos MN,PQ  MN.PQ  MN . PQ 0 1 2 2.3  1 2  Góc giữa hai đường thẳng MN và PQ có số đo ằng 450  Đáp án B 1 Câu 8. Tìm ngu ên hàm của hàm số f  x   2 sin x A.  f  x  dx   cot x  tan x  C. C.  f  x  dx  lnsin 2    trên khoảng  0;  cos x  2 1 2 B.  f  x  dx  cot x  tan x  C. D.  f  x  dx   cot x  tan x  C. x  lncos2 x  C. Hướng dẫn giải : Vì f  x   1 2 sin x  1 2 cos x và 1 1  sin2 x dx   cot x  C1 ;  cos2 x dx  tan x  C2 → Đáp án A. Câu 9: Ham so nao sau đa khong co GT N, GTNN tren  2;2 A. y  x3  2 B. y  x 4  x2 C. y  x 1 x 1 D. y  x  1 Hướng dẫn giải. Do 1 2;2 va co lim x 1 x 1 x 1  ; lim   va ham so na khong co GT N, GTNN trên  2;2 x  1 x 1 x 1 → Đáp án C  Hàm số  Trên Lỗi sai: có GTLN, GTNN trên D. liên tục trên D thì hàm số gián đoạn tại 4x 2 x 2 3 Câu 10: Tap cac so thoa man      3 2  2  A.   ;    3  2  B.  ;  3  http://dodaihoc.com nên không có GTLN, GTNN. la 2  C.  ;  5  2  D.  ;   5  Page.3 BỘ 10 ĐỀ 8 ĐIỂM THPT QG 2018 CÔ NGUYỄN THỊ LANH Hướng dẫn giải. 4x 2 x 2 3 Ta co      3    2 3    2 4x 2 x 3    2  4x  2  x  3x  2  x   2 3 → Đáp án A Chú ý: Dạng phương trình mũ cơ bản là cố gắng đưa về cùng cơ số, và cơ số lớn hơn 1 để ít bị nhầm lẫn vì hàm số đồng biến với Câu 11: Cho hàm số y  f  x   x3   m  1 x2   m  1 x  m  2 . Hàm số f  x  không có cực trị thì m phải thỏa mãn điều kiện nào ? A. m  1 hoặc m  4 B. 1  m  4 C. 1  m  4 D. m  1 hoac m  4 Hướng dẫn giải. Ham so y  f  x   x3   m  1 x2   m  1 x  m  2 ac đinh tren R Ta co : f   x   3x2  2m  1 x  m  1 Ham so f  x  khong co cưc tri  f  x  đơn đieu (luon đong ien hoac luon nghich ien)  Ham so f  x  đong ien tren R (v f   x  la tam thưc ac hai co he so a  3  0 ) a  3  0 a  0  f   x   0 x  R    2  1  m  4 → Đáp án B   0 m  5m  4  0 Học sinh thường nhầm Lỗi sai: không có cực trị chọn C Câu 12. Có ao nhiêu số phức z thỏa mãn z  6  5 và phần ảo của z ằng 4. A. 1 B. 2 C. Vô số D. 3 Hướng dẫn giải : Từ z  6  5 với z = + i ta có  x  62  y2  25 . Mặt khác đường thẳng y y=4 4 = 4 cắt đường tròn trên tại hai điểm. . r=5 -6 O x → Đáp án B http://dodaihoc.com Page.4 BỘ 10 ĐỀ 8 ĐIỂM THPT QG 2018 CÔ NGUYỄN THỊ LANH x  2  t  Câu 13: Trong không gian với hệ trục tọa độ O z, cho điểm A 2; 1;1 và đường thẳng d : y  1  3t z  2  2t  Phương trình mặt phẳng (P) đi qua A và vuông góc với d là A. x  3y  2z  7  0 B. x  3y  2z  7  0 C. x  2y  2z  3  0 D. x  3y  2z  7  0 Hướng dẫn giải Ta có ud  1; 3;2 Vì (P) vuông góc với d nên (P) nhận ud  1; 3;2 làm vectơ pháp tu ến Mặt phẳng (P) đi qua A 2; 1;1 và nhận ud  1; 3;2 làm vectơ pháp tu ến có phương trình 1 x  2  3 y  1  2 z  1  0  x  3y  2z  7  0  Đáp án B Câu 14: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề dưới đâ 3n - 5 0 n2 A. lim B. lim 3n - 5 3 n2 C. lim 3n - 5 +∞ n2 D. lim 3n - 5  3 n2 Hướng dẫn giải Hướng dẫn: lim 3n - 5 3 5  lim - lim 2 = 0 = 0  Đáp án A 2 n n n Câu 15. Cho phương trình (m2  2).cos2 x  2m.sin 2 x  1  0 ể phương trình có nghiệm thì giá trị thích hợp của tham số m là 1 1 B.   m  2 2 A. 1  m  1 1 1 C.   m  4 4 D. m  1 Hướng dẫn giải m 2  2 .cos2 x  2m.sin 2 x  1  0   m2  2  1  cos 2 x   4m sin 2 x  2  0   m2  2  cos 2 x  4m sin 2 x  m2  4 iều kiện để phương trình có nghiệm là m 2  2    4m    m2  4  2 2 2  m4  4m2  4  16m2  m4  8m2  16  12m2  12  m  1  Đáp án D Câu 16: Neu log12 6  a; log12 7  b th log2 7 ang A. a 1b B. http://dodaihoc.com a a 1 C. a 1 b D. b a 1 Page.5 BỘ 10 ĐỀ 8 ĐIỂM THPT QG 2018 CÔ NGUYỄN THỊ LANH Hướng dẫn giải. Ta co log2 7  log12 7 log12 7 log12 7 log12 7 b     12 log12 2 log12 12  log12 6 1  log12 6 a  1 log12 6 Cach khac Ta co the am ma t nh 5 ES P US trong ai na la cach nhanh nhat Cu the ta lam như sau am log12 6  shift  STO  A ; log12 7  shift  STO  B H nh anh như sau  loai Sau đo am lan lươt cac ket qua, v du am đap an A ta co Tương tư am cac đap an đap an A , C, D → Đáp án D Câu 17: Cho hàm số y  x3  x  2 có đồ thị  C  . Viết phương trình tiếp tu ến của  C  iết tiếp tu ến song song với đường thẳng  : 2x  y  4  0?  y  2x B.  .  y  2x  4 A. y  2x  1. C. y  2x. D. y  2x  4. Hướng dẫn giải. Em tính y'  3x2  1 Giả sử tiếp tu ến d của  C  có tiếp điểm M  x0 ;y 0  và có hệ số góc là k. d   : y  2x  4  d có hệ số góc k  2  x0  1  y 0  2  y '  x0   2  3x02  1  2  x02  1    x0  1  y 0  2 Phương trình tiếp tu ến tại M 1;2 là y  2 x  1  2  y  2x  4. (loại vì trùng với đường thẳng  ) Phương trình tiếp tu ến tại M  1;2 là y  2 x  1  2  y  2x. → Đáp án C Lỗi sai Có bạn không để ý đến điều kiện song song nên chọ đáp án B http://dodaihoc.com Page.6 BỘ 10 ĐỀ 8 ĐIỂM THPT QG 2018 CÔ NGUYỄN THỊ LANH Câu 18: Cho hai điểm A(1;3;1) , B(3; 1; 1) . Khi đó mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng AB có phương trình là A. 2x  2y  z  0 B. 2x  2y  z  0 C. 2x  2y  z  0 D. 2x  2y  z  1  0 Hướng dẫn giải e viet đươc phương tr nh mat phang nao đo, ta can ac đinh 2 eu to la mot điem thuoc mat phang va mot VTPT cua mat phang đo.  qua M  x0 ;y 0 ;z0  PTMP  la A  x  x0   B  y  y 0   C  z  z0   0 co´ 1 VTPT n  A;B;C     như va điem can chon ơ đa la trung điem cua A , con VTPT la AB hoac BA hoac mot vec tơ nao đo cung phương vơi mot trong hai vec tơ tren ta co AB   4; 4; 2  22; 2; 1 , chon 1 VTPT la n  2; 2; 1 va la điem I  1;1;0 ta co mat phang can t m la 2 x  1  2 y  1  1 z  0  0  2x  2y  z  0 → Đáp án C Lỗi sai: Học sinh đi thi cũng hay nhầm lẫn như sau: Mặt phẳng đi qua và có 1 VTPT nên có PT và rất tự tin mình đã làm đúng rồi. 2 Câu 19: Tính tổng ình phương tất cả các nghiệm của phương trình z2  z  z . A. 1. B. 2. C. 0. D. 1. Hướng dẫn giải ặt z  x  yi với x, y . Em có y  0  x  0 x2  y 2  x 2  y 2  x  x2  y 2  2xyi  x2  y 2  x  yi    x   1  y   1 2xy  y  2 2 1 1 1 1  z1  0,z2    i,z3    i  z12  z22  z32  0 2 2 2 2  Đáp án C Câu 20: Phương tr nh 7lg x  5lg x 1  3.5lg x 1  13.7lg x 1 co nghiem la A. x = 100 B. x = 1 C. x = 10 D. x  1 10 Hướng dẫn giải 3 13 20 28 7lg x  5lg x 1  3.5lg x 1  13.7lg x 1  7lg x  5.5lg x  .5lg x  .7lg x  .7lg x  .5lg x 5 7 7 5 http://dodaihoc.com Page.7 BỘ 10 ĐỀ 8 ĐIỂM THPT QG 2018 7   5 lg x CÔ NGUYỄN THỊ LANH 2 7     lg x  2  x  100 5 → Đáp án A Câu 21: T m TX cua ham so A. x  2 3 2  x  log  x  1 la C. x  1 B. 1  x  2 D. x  1 Hướng dẫn giải. ai na chu mot đieu la ham can ac a th khong can đieu kien g ca K x 1  0  x  1 → Đáp án D Lỗi sai: Nhiều bạn không chú ý quan sát biểu thức căn bậc ba sẽ cho ngay ĐK sau ĐK: chọn ngay đáp án B là sai Ghi nhớ căn bậc ba thì không cần ĐK gì. Câu 22: Cho hình chóp S.A C có đá là tam giác vuông cân tại C, CA = C = a và cạnh ên SA vuông góc với mặt phẳng đá , SA = a 5 . Tính theo a thể tích khối chóp S.A C A. V  a3 . 3 B. V  a3 5 . 6 C. V  a3 2 . 6 D. V  2a3 . 3 Hướng dẫn giải Em có SA   ABC  , su ra SA là đường cao S của hình chóp và SA = a 5 ; a 5 1 1 a2 Diện tích đá SABC  CA.CB  .a.a  . 2 2 2 A Vậ thể tích của khối chóp là B a 1 1 a 2 a3 5 VS.ABC  SA.SABC  a 5.  . 3 3 2 6 C  Đáp án B x Câu 23: Nghiem cua at phương tr nh A. x > -1 1  3   x  4 la   B. x < -1 C. x > 0 D. x > -4 Hướng dẫn giải. x x 1 1 Cach 1 Ta co    x  4     x  4 3 3 http://dodaihoc.com Page.8 BỘ 10 ĐỀ 8 ĐIỂM THPT QG 2018 CÔ NGUYỄN THỊ LANH x 1 Xet ham so f  x      x 3 y x 3 1 1  f   x     .ln  1  0 x  R 3 3  f  x  nghich ien tren R f  1  4  Ma   x  1  f  x   f  1 x -1 O 1 x 1 Cach 2 Mo phong đo thi, et 2 ham so y    luon nghich ien tren R va ham so y  x  4 luon 3 đong ien tren R co đo thi như h nh en. Nh n vao đo thi ta su ra tap nghiem cua at phương tr nh x 1  3   x  4 la x  1   → Đáp án B Câu 24. Cho hàm số y  f  x  Hàm số y  f '  x  có đồ thị như hình ên. Hàm số y  f  4  3x  nghịch iến trên khoảng? y 2 -3 x O 1 7  A.  ;  . 3  7  B.  ;   . 3   C.  5;   . D.  ; 5 . Hướng dẫn giải ' ' f  4  3x     4  3x  f '  4  3x   3 f '  4  3x   Ta có Hàm số nghịch iến khi  f  4  3x  '  0  3 f '  4  3x   0  f '  4  3x   0  4  3x  3  x  73 → Đáp án A Câu 25 . Cho lăng trụ A C.A’ ’C’ có đá tam giác A C đều cạnh a. Hình chiếu của A’ lên  ABC  trùng với trọng tâm G của tam giác A C. iết A’G = 2a. Tính số đo góc giữa cạnh ên AA’ và đá của lăng trụ. A. 73,540 B. 73054' C. 740 D. 730 Hướng dẫn giải http://dodaihoc.com Page.9 BỘ 10 ĐỀ 8 ĐIỂM THPT QG 2018 CÔ NGUYỄN THỊ LANH Em có A'G   ABC  tại G  G là hình chiếu vuông góc của A’ trên  ABC   AG là hình chiếu vuông góc của AA’ trên  ABC   A' C'   AA',  ABC   AA', AG   A'AG Gọi M là trung điểm của C, ABC đều có cạnh ằng a  AM  2a A a 3 2 a 3 và AG  AM  3 3 2 A'G AG  2a a 3 C G Xét A'AG vuông tại G có tan A'AG  B' M B  2 3  A'AG  73054' 3    AA',  ABC   73054' → Đáp án B Câu 26: Vơi moi so thưc a, dương thoa man a2  9b2  10ab th đang thưc đung la A. lg(a+3b)=lga+lgb B. lga +lgb=1 C. lg a  3b lga  lg b  4 2 D. 2lg(a+3b)=lga+lg Hướng dẫn giải. Ta co lg  a  3b  lga  lg b  lg a  3b  lg ab  a 3b  ab  a2  6ab  9b2  a2b2  khong phai đap an A. lga  lgb  1  ab  10  loai 2 a  3b lga  lg b  a  3b  2 lg    ab   a  3b  16ab  a2  6ab  9b2  16ab  a2  9b2  10ab  4 2  4  Khong can phai thư đap an D nưa → Đáp án C 8  4a  2b  c  0 Câu 27. Cho các số thực a;b;c thỏa mãn  . Số giao điểm của đồ thị hàm số 8  4a  2b  c  0 y  x3  ax2  bx  c và trục 0x là. A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Hướng dẫn giải Ta có hàm số y  x3  ax2  bx  c ác định và liên tục trên R . Mà lim y   nên tồn tại số M  2 sao cho y  M  0;limy   nên tồn tại số m  2 sao cho x  x  y  m  0;y  2  8  4a  2b  c  0 và y 2  8  4a  2b  c  0 . Do y  m .y  2  0 su ra phương trình y  0 có ít nhất một nghiệm thuộc khoảng  m; 2 http://dodaihoc.com Page.10 BỘ 10 ĐỀ 8 ĐIỂM THPT QG 2018 CÔ NGUYỄN THỊ LANH y 2 .y  2  0 su ra phương trình y  0 có ít nhất một nghiệm thuộc khoảng  2;2 y 2 .y M   0 su ra phương trình y  0 có ít nhất một nghiệm thuộc khoảng 2;M  Vậ đồ thị hàm số y  x3  ax2  bx  c và trục 0x có 3 điểm chung. → Đáp án D Chú ý Sử dụng Định lí 3 (SGK Đại số 11 trang 138) Nếu hàm số y = f(x) liên tục trên [a;b] và f(a).f(b)<0, thì tồn tại ít nhất một điểm sao cho f(c) = 0. Lỗi sai Có bạn kông để ý đến giới hạn nên chỉ xét f(-2).f(2)< 0 và chọn B Câu 28: T nh ngu en ham I    x  2 sin3x.dx    x  a  cos3x  1 sin3x  C . T nh tong S  a  b  d . b d ựa chọn phương án đúng. A. S  2 B. S  9 C. S  14 D. S  10 Hướng dẫn giải. du  dx u  x  2  at   cos3x dv  sin3xdx v   3  I   x  2 cos3x  1 cos3xdx   3 3  x  2 cos3x  1 sin3x  C 3 9 a  2;b  3;d  9  S  14 → Đáp án C 2  ax  1 khi x  1 Câu 29. Cho f  x    khi x  1  2 Hàm số liên tục trên R khi a có giá trị là A. 2 B. 0 C. 1 D. -1 Hướng dẫn giải.  x  1  f  x   2 liên tục  x  1  f  x   ax2  1 liên tục  Xét x = 1  limf  x   2 x 1    limf  x   lim ax2  1  a  1 x 1 x 1 http://dodaihoc.com Page.11 BỘ 10 ĐỀ 8 ĐIỂM THPT QG 2018  CÔ NGUYỄN THỊ LANH f 1  a  1 . ể hàm số liên tục trên R khi a+1 =2  a  1 → Đáp án C Câu 30: Cho hàm số y  2x  1 có giá trị lớn nhất là M, giá trị nhỏ nhất là m. Giá trị của M  m là x  x 1 A. 0. B. 2 42 7 . 3 C. 4 7 . 3 8 . 3 D. Hướng dẫn giải. Tập ác định D  . Em có y '    2 x2  x  1  2x  12x  1 x 2  x 1   1  3 x  2x  2x  1 2  ; y'0   2  1  3 x2  x  1 x  2  2  2  ảng iến thiên x 1  3 2   ’  1  3 2 0 0  0  2 3 3 y 2 3 3 0  1  3  2 3  1  3  2 3  m  min y  y  ; M  max y  y        ;      ;  2  3 2  3    Đáp án A  M  m  0. 15 Câu 31: T nh t ch phan I   x2  3x dx đươc ket qua la 15 A. 2250 B. 2205 C. 2259 D. 2295 Hướng dẫn giải. ai na chung ta van am ma nh thương, nhưng toi dung hai ma đe am th co ket qua như sau au se la đap an đung nh ? Sai ơ đau nh ? 0 Cach khac I   15  3   15   x2  3x dx   x2  3x dx   x2  3x dx  2259 http://dodaihoc.com 0 → Đáp án C 3 Page.12 BỘ 10 ĐỀ 8 ĐIỂM THPT QG 2018 Câu 32. Cho hàm số y  f  x  ác định trên CÔ NGUYỄN THỊ LANH \ 1 thỏa mãn f '  x   5 , f 0  1 và f 2  2. Giá trị x 1 của iểu thức 2 f  2  3f 5 ằng A. 15ln 4  10ln3 B. 8  15ln 4  10ln3 C. 8  15ln 4  10ln3 D. 8  15ln 4  ln3 Hướng dẫn giải 0 Xét 5  x  1 dx  5ln x  1 2  5ln 3 0 2 0 = f '  x  dx  f  0   f  2  (1) 2 5 Xét 5  x  1 dx  5ln x  1 2  5ln 4 5 2 5 = f '  x  dx  f  5  f  2  (2) 2 Từ (1) và (2) có hệ   f  2   f  0   5ln 3  2 f  2   2 f  0   10ln 3   2 f  2   3 f  5  8  15ln 4  10ln 3   f  5  f  2   5ln 4 3 f  5  3 f  2   15ln 4    Đáp án B. 1  trong khai triển  x2  3  x   Câu 33. Tìm số hạng không chứa n iết n là số ngu ên dương thỏa mãn C1n  C3n  13n A. 210 B. 6 C. 10 D. 120 Hướng dẫn giải Theo giả thiết ta có C1n  C3n  13n  n  n!  13n 3!  n  3! n n 10 n  n  1 n  2    13n  n n2  3n  70  0  n  10 6 10 k 10 k 1  1  1  k Khi đó ta có  x2  3    x2  3    C10 x2   3   x   x   x  k 0 10 k 5k 30   C10 x k 0 Số hạng không chứa tương ứng với 5k  30  0  k  6 . Vậ số hạng không chứa trong khai triển đã 6  210 cho là C10  Đáp án A. http://dodaihoc.com Page.13
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan