Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Ngoại ngữ Anh văn thương mại 70 từ đẹp nhất trong tiếng anh...

Tài liệu 70 từ đẹp nhất trong tiếng anh

.PDF
2
134
79

Mô tả:

70 TỪ ĐẸP NHẤT TRONG TIẾNG ANH Mother được chọn là từ đẹp nhất trong tiếng Anh. Đó là kết quả của cuộc khảo sát hơn 7.000 người học tiếng Anh ở 46 nước và hơn 35.000 người bình chọn qua website được thực hiện bởi Hội đồng Anh (British Council) nhân kỷ niệm 70 năm ngày thành lập tổ chức này, năm 2004. Theo kết quả thăm dò, top 10 từ đẹp nhất trong tiếng Anh như sau: 1. mother: người mẹ 2. passion: niềm đam mê 3. smile: nụ cười 4. love: tình yêu 5. eternity: sự bất tử, sự vĩnh cửu 6. fantastic: tuyệt vời, kỳ thú 7. destiny: số phận, định mệnh 8. freedom: sự tự do 9. liberty: quyền tự do 10. tranquility: sự yên tĩnh, sự bình yên, sự thanh bình 40 từ tiếp theo trong danh sách này: 11. peace: sự hòa bình 12. blossom: hoa, sự hứa hẹn, sự triển vọng 13. sunshine: ánh mặt trời 14. sweetheart: người yêu 15. gorgeous: huy hoàng, lộng lẫy 16. cherish: yêu thương 17. enthusiasm: hăng hái, nhiệt tình 18. hope: hy vọng 19. grace: duyên dáng 20. rainbow: cầu vòng 21. blue: màu xanh 22. sunflower: hoa hướng dương 23. twinkle: lấp lánh 24. serendipity: sự tình cờ, may mắn 25. bliss niềm vui sướng, hạnh phúc 26. lullaby: bài hát vu 27. sophisticated: tinh vi 28. renaissance: sự phục hưng 29. cute: dễ thương 30. cosy: ấm cúng 31. butterfly: bươm bướm 32. galaxy: thiên hà 33. hilarious: vui nhộn, hài hước 34. moment: thời điểm 35. extravaganza: cảnh xa hoa, phung phí 36. aqua: thủy sản (liên quan tới nước) 37. sentiment: tình cảm 38. cosmopolitan: vũ trụ 39. bubble: bong bóng 40. pumpkin: bí ngô 41. banana: chuối 42. lollipop: kẹo 43. if: nếu 44. bumblebee: con ong 45. giggle: cười khúc khích 46. paradox: nghịch lý 47. delicacy: tinh vi 48. peek-a-boo: trốn tìm 49. umbrella: ô, dù 50. kangaroo: chuột túi Còn lại 20 từ, các bạn thử đoán xem nghĩa của chúng là gì nhé: 51. flabbergasted 52. hippopotamus 53. gothic 54. coconut 55. smashing 56. whoops 57. tickle 58. loquacious 59. flip-flop 60. smithereens 61. oi 62. gazebo 63. hiccup 64. hodgepodge 65. shipshape 66. explosion 67. fuselage 68. zing 69. gum 70. hen-night
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan