Mô tả:
LỜI NÓI ĐẦU:
Xin chào các bạn, nếu các bạ đa g đọc cuốn Ebook này thì chắc hẳn các bạn
đa g dự t h thi TOEIC t o g ă
hoặ đơ giản là muốn cải thiện
vốn từ vựng tiếng anh của mình.
Ebook này do tập thể các Admin của G oup: C g học Toeic
iê soạn
nhằm mụ đ h uố gi p đỡ các bạ
ý định tự luyện Toeic và từ vựng tại nhà
có một nguồn tài liệu hiệu quả và sát thự hơ t o g gia đoạn mà những cuốn
sách từ vựng trên thị t ường hiện tại đ u ũ v kh g ph hợp với
đề thi
TOEIC hiện tại nữa.
Những từ vựng trong quyề E ook
đều do nhóm Admin của G oup: C g
họ Toei
soạn thảo dựa trên những từ vự g t o g
đề thi thật Toeic mà
h
h đi thi t o g hững tháng gầ đ . V h
h đ hắt lọc ra 400
TỪ TRỌNG ĐIỂM được chia theo mứ độ xuất hiện ở từ g PART t o g đề thi
TOEIC hiện nay bao gồm cả LISTENING và READING.
Hi vọng cuốn sách này sẽ là một nguồn tài liệu hữu ích giúp các bạn có thể đạt
được số điểm thật cao trong bài thi Toeic của mình :D
Các Admins Group: Cùng học Toeic 990
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG CUỐN SÁCH:
1. Quyển Ebook này gồ 4 từ vựng trọ g điể
uất hiệ t o g
đề thi
thật Toeic ở Việt Nam gầ đ v được chia theo từng Part theo mứ độ
xuất hiện của h g để các bạn tiện theo dõi.
2. Tất cả TỪ VỰNG đều được phiên âm, dị h ghĩa, v dụ và cả hình ảnh minh
họa cụ thể để các bạn có thể hiểu cặn kẽ về mỗi từ trong cuốn Ebook này.
Tuy nhiên, do thời gian soạn sách khá ngắn và các admin của nhóm còn ít
kinh nghiệm viết ebook nên nếu có sai sót gì mong các bạn thông cảm. Mọi
thắc mắ liê ua đến cuốn sách các bạn có thể vào Group: Cùng học
Toei
để hỏi thêm thông tin nhé:
https://www.facebook.com/groups/toeiccunghoc990/
Hoặc các bạn có thể inbox trực tiếp các admins đ
này nhé:
iê soạn cuốn Ebook
Admin Anh Lê:
https://www.facebook.com/zavier.navas
Admin Anh Bùi:
https://www.facebook.com/donotslackoff
Admin Nguyễn Tiến Mạnh:
https://www.facebook.com/TonyManh.edu.vn
Admin Nguyễn Tiến Phúc:
https://www.facebook.com/profile.php?id=100007562115612
GROUP CÙNG HỌC TOEIC 990 ||
https://www.facebook.com/groups/toeiccunghoc990/
Quyển Ebook này do tập thể Admin Group Cùng học Toeic 990 viết và biên soạn nhằm giúp
các bạn thi Toeic có nguồn tài liệu tự học hiệu quả và chất lượng. Mong các bạn đừng mua
bán cuốn sách này vì thế sẽ làm mất đi giá trị mà chúng mình gửi đến
GROUP CÙNG HỌC TOEIC 990 ||
https://www.facebook.com/groups/toeiccunghoc990/
Quyển Ebook này do tập thể Admin Group Cùng học Toeic 990 viết và biên soạn nhằm giúp
các bạn thi Toeic có nguồn tài liệu tự học hiệu quả và chất lượng. Mong các bạn đừng mua
bán cuốn sách này vì thế sẽ làm mất đi giá trị mà chúng mình gửi đến
GROUP CÙNG HỌC TOEIC 990 ||
https://www.facebook.com/groups/toeiccunghoc990/
TỪ VỰNG
HOLD
PHIÊN DỊCH
ÂM NGHĨA
+ CẦM NẮM
+ TỔ CHỨC
CARRY
BEAR
He was
holding a gun.
= Anh ta cầm
một khẩu
sung.
/sɪt/
+ NGỒI
SEATED
They sit in an
armchair.
= Họ ngồi trên
một cái ghế
bành
/stænd/
+ ĐỨNG
(VERB)
STAND
VÍ DỤ:
/həʊld/
(VERB)
SIT
HÌNH ẢNH
TỪ
ĐỘNG
NGHĨA
(VERB)
Quyển Ebook này do tập thể Admin Group Cùng học Toeic 990 viết và biên soạn nhằm giúp
các bạn thi Toeic có nguồn tài liệu tự học hiệu quả và chất lượng. Mong các bạn đừng mua
bán cuốn sách này vì thế sẽ làm mất đi giá trị mà chúng mình gửi đến
Stand still and
be quiet!
= Đứng yên và
giữ im lặng.
GROUP CÙNG HỌC TOEIC 990 ||
https://www.facebook.com/groups/toeiccunghoc990/
USE
/juːz/
+ SỬ DỤNG
AVAIL
ADOPT
The man is
using a hose.
= Người đ
ông sử dụng
i i ước.
/ɪɡˈzæm.ɪn/
+ XEM XÉT
ANALYSE
INVESTIGAT
E
The woman is
examining a
magazine.
= Người phụ
nữ đa g e
tạp chí.
/prɪˈpeər/
+ CHUẨN BỊ
BATTEN
BUILD UP
She is
preparing a
meal.
= Cô ấy chuẩn
bị một bữa
ă .
(VERB)
EXAMINE
(VERB)
PREPARE
(VERB)
Quyển Ebook này do tập thể Admin Group Cùng học Toeic 990 viết và biên soạn nhằm giúp
các bạn thi Toeic có nguồn tài liệu tự học hiệu quả và chất lượng. Mong các bạn đừng mua
bán cuốn sách này vì thế sẽ làm mất đi giá trị mà chúng mình gửi đến
GROUP CÙNG HỌC TOEIC 990 ||
https://www.facebook.com/groups/toeiccunghoc990/
REFLECT
/rɪˈflekt/
+ PHẢN
CHIẾU
I could see my
face reflected
in his glasses.
= Tôi có thể
thấy mặt tôi
phản chiếu
trong kính.
/rʌn/
+ CHẠY
They are
running as a
group.
= Họ chạy
thành nhóm.
/raɪt/
+ VIẾT
(VERB)
RUN
(VERB)
WRITE
TAKE NOTE
(VERB)
Quyển Ebook này do tập thể Admin Group Cùng học Toeic 990 viết và biên soạn nhằm giúp
các bạn thi Toeic có nguồn tài liệu tự học hiệu quả và chất lượng. Mong các bạn đừng mua
bán cuốn sách này vì thế sẽ làm mất đi giá trị mà chúng mình gửi đến
He is writing
on a sheet of
paper.
= Anh ta viết
vào tờ giấy.
GROUP CÙNG HỌC TOEIC 990 ||
https://www.facebook.com/groups/toeiccunghoc990/
LEAN
/liː /
+ DỰA VÀO
He is leaning
on the
counter.
= Anh ta dựa
vào quầy thu
ngân.
/p ːk/
+ ĐẬU XE
He parked the
car on the
street.
= A h ta đậu
xe bên
đường.
/ˈɡæð.ər/
+ TỤ TẬP
(VERB)
PARK
(VERB)
GATHER
MUSTER
(VERB)
Quyển Ebook này do tập thể Admin Group Cùng học Toeic 990 viết và biên soạn nhằm giúp
các bạn thi Toeic có nguồn tài liệu tự học hiệu quả và chất lượng. Mong các bạn đừng mua
bán cuốn sách này vì thế sẽ làm mất đi giá trị mà chúng mình gửi đến
They are
gathering
around the
table.
= Họ tụ tập
xung quanh
cái bàn
GROUP CÙNG HỌC TOEIC 990 ||
https://www.facebook.com/groups/toeiccunghoc990/
DISPLAY
/dɪˈspleɪ/
+ TRƯNG
BÀY
SHOW
The
merchandise
is display
outdoor.
= hàng hóa
đượ trư g
bày ngoài
đường.
/d k/
+ NEO ĐẬU
ANCHOR
The boat
docked next
to the harbor.
= Con thuyền
đậu bên bến
cảng.
/ˈhæ .dəl/
+ CẦM
+ XỬ LÝ
HOLD
GRAB
The man is
handling a
box.
= Người đ
ông cầm một
cái hộp
(VERB)
DOCK
(VERB)
HANDLE
(VERB)
Quyển Ebook này do tập thể Admin Group Cùng học Toeic 990 viết và biên soạn nhằm giúp
các bạn thi Toeic có nguồn tài liệu tự học hiệu quả và chất lượng. Mong các bạn đừng mua
bán cuốn sách này vì thế sẽ làm mất đi giá trị mà chúng mình gửi đến
GROUP CÙNG HỌC TOEIC 990 ||
https://www.facebook.com/groups/toeiccunghoc990/
LOOKING
AT
/lʊk/
+ NHÌN VÀO
/pɔɪnt/
+ CHỈ VÀO
/pʊt/
+ MẶC
+ ĐEO
+ ĐỘI
STARE
(VERB)
POINT AT
The man is
pointing at
the screen.
= gười đ
ông chỉ tay
vào màn
chiếu.
(VERB)
PUT ON
(VERB)
They are
looing at each
other.
= Họ đa g
nhìn nhao
đắ đuối.
WEAR
Quyển Ebook này do tập thể Admin Group Cùng học Toeic 990 viết và biên soạn nhằm giúp
các bạn thi Toeic có nguồn tài liệu tự học hiệu quả và chất lượng. Mong các bạn đừng mua
bán cuốn sách này vì thế sẽ làm mất đi giá trị mà chúng mình gửi đến
He is putting
on the
helmet.
= A h ta đội
nón bảo
hiểm.
GROUP CÙNG HỌC TOEIC 990 ||
https://www.facebook.com/groups/toeiccunghoc990/
CASTING A
SHADOW
/k ːst/
+ TRẢI
BÓNG
/pʊʃ/
+ ĐẨY
/pʊl/
+ KÉO
The ladder is
casting a
shadow on
the ground.
= Cái thang
trải bóng trên
mặt đường.
(VERB)
PUSH
SHOVE
THRUST
(VERB)
PULL
(VERB)
Quyển Ebook này do tập thể Admin Group Cùng học Toeic 990 viết và biên soạn nhằm giúp
các bạn thi Toeic có nguồn tài liệu tự học hiệu quả và chất lượng. Mong các bạn đừng mua
bán cuốn sách này vì thế sẽ làm mất đi giá trị mà chúng mình gửi đến
She is pushing
a cart.
= Cô ấ đa g
đẩ e đẩy
The man is
pulling the
cord.
= Người đ
g đa g k o
sợi dây.
GROUP CÙNG HỌC TOEIC 990 ||
https://www.facebook.com/groups/toeiccunghoc990/
/ɪksˈtʃeɪndʒ/
+ CHÀO HỎI
EXCHANGE A
LẪN NHAU
GREETING
SHAKING
HANDS
(VERB)
ARRANGE
/əˈreɪndʒ/
+ SẮP XẾP
(VERB)
Quyển Ebook này do tập thể Admin Group Cùng học Toeic 990 viết và biên soạn nhằm giúp
các bạn thi Toeic có nguồn tài liệu tự học hiệu quả và chất lượng. Mong các bạn đừng mua
bán cuốn sách này vì thế sẽ làm mất đi giá trị mà chúng mình gửi đến
They are
exchanging a
greeting.
= Họ đa g
chào hỏi lẫn
nhao.
The woman is
arranging
furniture.
= Người phụ
nữ sắp xếp đồ
đạc.
GROUP CÙNG HỌC TOEIC 990 ||
https://www.facebook.com/groups/toeiccunghoc990/
INSTRUMENT
(NOUN)
MERCHANDISE
/ˈɪn.strə.mənt/ + DỤNG CỤ
+ NHẠC CỤ
TOOL
EQUIPMENT
He is playing
a musical
instrument.
= A h ta đa g
hơi hạc cụ.
/ˈ ɜː.tʃən.daɪs
+ HÀNG
HÓA
+ SẢN
PHẨM
PRODUCTS
GOODS
Merchandise
is displayed
outdoor.
= Hàng hóa
đượ trư g
bày ngoài trời
/ˈdʒuː.əl.ri/
+ NỮ
TRANG
(NOUN)
JEWELLERY
(NOUN)
Quyển Ebook này do tập thể Admin Group Cùng học Toeic 990 viết và biên soạn nhằm giúp
các bạn thi Toeic có nguồn tài liệu tự học hiệu quả và chất lượng. Mong các bạn đừng mua
bán cuốn sách này vì thế sẽ làm mất đi giá trị mà chúng mình gửi đến
Customers
are examining
some
jewellery.
= Khách hàng
đa g e
t
nữ trang.
GROUP CÙNG HỌC TOEIC 990 ||
https://www.facebook.com/groups/toeiccunghoc990/
HOSE
/həʊz/
+ VÒI NƯỚC
The man is
using a hose.
= Người đ
g đa g
dùng vòi
ước
/ˈ ɔː.tər/
+ TƯỚI CÂY
The people
are watering
plants in the
garden.
= Mọi gười
đa g tưới cây
tro g ườn.
/tuːl/
+ DỤNG CỤ
(NOUN)
WATER
(VERB)
TOOL
EQUIPMENT
(NOUN)
Quyển Ebook này do tập thể Admin Group Cùng học Toeic 990 viết và biên soạn nhằm giúp
các bạn thi Toeic có nguồn tài liệu tự học hiệu quả và chất lượng. Mong các bạn đừng mua
bán cuốn sách này vì thế sẽ làm mất đi giá trị mà chúng mình gửi đến
He is holding
a tool.
= A h ta đa g
cầm dụng cụ.
GROUP CÙNG HỌC TOEIC 990 ||
https://www.facebook.com/groups/toeiccunghoc990/
CART
/k ːrt/
+ XE ĐẨY
STROLLEY
The woman is
pushing a
cart.
= Người phụ
nữ đẩ e đẩy
/boʊt/
+ CON
THUYỀN
SHIP
The boat is
floating near
a pier.
= Con thuyền
trôi gần cầu
tàu.
/ˈd k.jə.mənt/
+ VĂN BẢN
+ GIẤY TỜ
PAPER
ARCHIEVE
The woman is
picking up a
document.
= Người phụ
nữ đa g lấy
tài liệu.
(NOUN)
BOAT
(NOUN)
DOCUMENT
(NOUN)
Quyển Ebook này do tập thể Admin Group Cùng học Toeic 990 viết và biên soạn nhằm giúp
các bạn thi Toeic có nguồn tài liệu tự học hiệu quả và chất lượng. Mong các bạn đừng mua
bán cuốn sách này vì thế sẽ làm mất đi giá trị mà chúng mình gửi đến
GROUP CÙNG HỌC TOEIC 990 ||
https://www.facebook.com/groups/toeiccunghoc990/
LADDER
/ˈlæd.ər/
+ CÁI
THANG
The man is
standing on
top of the
ladder.
= Người đ
g đứng
trên cái thang
/ˈ iːlˌ ær.əʊ/
+ XE CÚT
KÍT
The girl is
standing near
a
wheelbarrow.
= C g i đứng
cạnh cái xe
cút kít.
/sɪŋk/
+ BỒN RỬA
TAY
She is
washing
hands in a
sink.
= Cô ấy rửa
tay ở một cái
bồn rửa.
(NOUN)
WHEELBARROW
(NOUN)
SINK
(NOUN)
Quyển Ebook này do tập thể Admin Group Cùng học Toeic 990 viết và biên soạn nhằm giúp
các bạn thi Toeic có nguồn tài liệu tự học hiệu quả và chất lượng. Mong các bạn đừng mua
bán cuốn sách này vì thế sẽ làm mất đi giá trị mà chúng mình gửi đến
GROUP CÙNG HỌC TOEIC 990 ||
https://www.facebook.com/groups/toeiccunghoc990/
BENCH
/bentʃ/
+ GHẾ DÀI
(NOUN)
Quyển Ebook này do tập thể Admin Group Cùng học Toeic 990 viết và biên soạn nhằm giúp
các bạn thi Toeic có nguồn tài liệu tự học hiệu quả và chất lượng. Mong các bạn đừng mua
bán cuốn sách này vì thế sẽ làm mất đi giá trị mà chúng mình gửi đến
They are
resting on a
bench
= Họ nghỉ
gơi tr
ột
cái ghế dài.
GROUP CÙNG HỌC TOEIC 990 ||
https://www.facebook.com/groups/toeiccunghoc990/
Quyển Ebook này do tập thể Admin Group Cùng học Toeic 990 viết và biên soạn nhằm giúp
các bạn thi Toeic có nguồn tài liệu tự học hiệu quả và chất lượng. Mong các bạn đừng mua
bán cuốn sách này vì thế sẽ làm mất đi giá trị mà chúng mình gửi đến
TỪ
VỰNG
PHIÊN ÂM NGHĨA HÌNH ẢNH
GROUP CÙNG HỌC TOEIC 990 ||
ĐỒNG VD:
NGHĨA
+ CHỊU
IN CHARGE /tʃ ːdʒ/
TRÁCH
https://www.facebook.com/groups/toeiccunghoc990/
OF
NHIỆM
(cụm từ)
+ QUẢN LÝ
COLLEAGUE
/ˈk l.iːɡ/
+ ĐỒNG
NGHIỆP
COWORKE
R
Their
colleagues
are very
friendly.
= Đồng
nghiêp của
họ rất thân
thiện.
/ˈklaɪ.ənt/
+ KHÁCH
HÀNG
CUSTOME
R
CONSUME
R
I met clients
at 8 p.m.
= Tôi gặp
khách hàng
lúc 8 giờ.
(NOUN)
CLIENT
(NOUN)
He is in
charge of
shipping
goods to
customers.
= Anh ta
chịu trách
nhiệm về
việc giao
hàng cho
khách
Quyển Ebook này do tập thể Admin Group Cùng học Toeic 990 viết và biên soạn nhằm giúp
các bạn thi Toeic có nguồn tài liệu tự học hiệu quả và chất lượng. Mong các bạn đừng mua
bán cuốn sách này vì thế sẽ làm mất đi giá trị mà chúng mình gửi đến
- Xem thêm -