Đăng ký Đăng nhập

Tài liệu 19.thpt chuyen nguyen trai hai duong lan 1

.DOCX
9
47
142

Mô tả:

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TRÃI ĐỀ THI THỬ LẦN 1 THPT QUỐC GIA NĂM HỌC 2016-2017 MÔN TOÁN Kỳ thi ngày 11-12/2/2017 ( Đề có 5 trang ) Thời gian làm bài : 90 Phút Mã đề 333 Họ tên :............................................................... Số báo danh :...................  S  :  x  1 Oxyz Câu 1: Trong không gian với hệ tọa độ Đồ thị của hàm số 5 A. . . Tìm các giá trị của 2 m   S để và không có điểm chung. 9  m  21 B. . m  9 m  21 D. hoặc . B. y  f  x Câu 3: 2 và mặt M  x1 ; y1  y  3x 4  4 x 3  6 x 2  12 x  1 Câu 2:   y  2    z  3  25 , cho mặt cầu    : 2x  y  2z  m  0 phẳng m  9 m  21 A. hoặc . 9  m  21 C. . 2 11 đạt cực tiểu tại 7 C. . . lim f  x   3 x   x1  y1 . Tính tổng 6 D. . lim f  x   3 x   Cho hàm số có và định đúng? A. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận ngang. . Khẳng định nào sau đây là khẳng B. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng x3 và y 3 C. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng D. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang. . y  3 và x 1 y z  1   2 1 1 Oxyz Câu 4: x  3  Trong không gian với hệ toạ độ , cho đường thẳng có phương trình  P : 2x  y  2z 1  0  Q  và mặt phẳng . Viết phương trình mặt phẳng chứa và tạo với  P một góc nhỏ nhất. 2 x  y  2 z 1  0 10 x  7 y  13z  3  0 A. . B. . 2x  y  z  0 x  6 y  4z  5  0 C. . D. . y   x4  4 x2  1 Câu 5: Hàm số  2; 2 A. C.     2;0 ; nghịch biến trên mỗi khoảng nào sau đây?  3;0 2;  . 2;   B.   ;  . ( 2;  ) D. TOÁN HỌC BẮẮC–TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập . Trang 1/9 - Mã đề thi 333 Câu 6: Tập hợp các điểm trong mặt phẳng tọa độ biểu diễn số phức z thoả mãn điều kiện: 2 z  i  z  z  2i là hình gì? A. Một đường thẳng. B. Một đường Parabol. C. Một đường Elip.  H Câu 7: Kí hiệu D. Một đường tròn. y  2 x  x2 và trục là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số Ox . Tính thể tích  H vật thể tròn xoay được sinh ra bởi hình phẳng 17 18 15 15 A. . B. . Ox khi nó quay quanh trục . 19 16 15 15 C. . D. . 1, 4m Câu 8: 1,8m Một màn ảnh hình chữ nhật cao được đặt ở độ cao so với tầm mắt (tính đầu mép dưới của màn ảnh). Để nhìn rõ nhất phải xác định vị trí đứng sao cho góc nhìn lớn nhất. Tính khoảng cách từ vị trí đó đến màn ảnh. 84 m 1,8m 1, 4m 2, 4m 193 A. . B. . C. . D. . x 2 3 x 10 Câu 9: 1    3 Tìm số nghiê êm nguyên của bất phương trình 0 9 1 A. . B. . C. . x2 1    3 . D. 11 . log 1  x 2  3 x  2   1 2 Câu 10: Tìm tập nghiệm của bất phương trình   ; 1 A. .  0; 2   3; 7 C. . Câu 11: Cho số phức 2i A. . z  3  2i .  0; 1   2; 3 B. .  0; 2  D. . z . Tìm phần ảo của số phức liên hợp của 2i 2 B. . C. . D. 2 . 2 I  x 2 ln xdx Câu 12: Tính tích phân 8 7 ln 2  3 9 A. . 1 B. 8 7 ln 2  3 3 C. A  2; 3 y  x3  3mx  1 Câu 13: Cho hàm số . (1). Cho , tìm TOÁN HỌC BẮẮC–TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập 24 ln 2  7 m 8ln 2  . D. 7 3 . để đồ thị hàm số (1) có hai điểm cực trị Trang 2/9 - Mã đề thi 333 ABC A sao cho tam giác cân tại . 1 3 m m 2 2 A. . B. . và C m C. 1 2 m . D. 3 2 . AB  a AD  a 2 SA   ABCD  Câu 14: Hình chóp tứ giác có đáy là hình chữ nhật cạnh , ; , SC 60 S . ABCD a góc giữa và đáy bằng . Tính theo thể tích khối chóp . S . ABCD A. 3 2a 3 . B. 3a 3 6a 3 . C. . 2a 3 D. . f  x   x.e2 x Câu 15: Tìm nguyên hàm của hàm số 1 F  x   e2 x  x  2   C 2 A. . 1 1  F  x   e2x  x    C 2 2  C. F(x)= . . F  x   2e 2 x  x  2   C B. . 1  F  x   2e 2 x  x    C 2  D. 0,3x 2 x  0, 09 Câu 16: Tìm tập nghiệm của bất phương trình   ;  2  A. .  2; 1 C. . .   ;  2    1;   B. f  x  Câu 18: Biết là nguyên hàm của 1 2 ln 2  1 A. . B. .  1;    D. 1 x 1 . F  2  1 và 3 ln 2 D. 30 . F  3 . Tính C. . . D. ln 2 . M  1; 2; 3 Oxyz Câu 19: Trong không gian với hệ tọa độ  . Câu 17: Hình đa diện đều có tất cả các mặt là ngũ giác có bao nhiêu cạnh? 60 20 12 A. . B. . C. . F  x . , tính khoảng cách từ điểm đến mặt phẳng  P  : x  2 y  2z  2  0 . 1 A. . B.. 11 3 . C. 1 3 . D. 3 . a  0, a  1 Câu 20: Cho . Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:  0;   y  ax A. Tập xác định của hàm số là khoảng . TOÁN HỌC BẮẮC–TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập Trang 3/9 - Mã đề thi 333 y  log a x B. Tập giá trị của hàm số là tập y  ax C. Tập giá trị của hàm số � . � . là tập y  log a x D. Tập xác định của hàm số là tập � . Câu 21: Khẳng định nào sau đây là sai ? log 1 a  log 1 b  a  b  0 log 3 x  0  0  x  1 A. C. 3 . ln x  0  x  1 B. 3 . log 1 a  log 1 b  a  b  0 2 . 2 D.  Câu 22: Tìm tích các nghiệm của phương trình 2 1 A. . B. . z1  1  2i Câu 23: Cho số phức z1  z2  2 2 A. .   x 2 1  C. .  x 2 1  2 2  0 0 . 1 D. . . z2  2  2i z1  z2 và . Tìm môđun của số phức z1  z2  1 z1  z2  17 B. . C. . d2 : A. x 1 y z  3   1 1 1 45 . z1  z2  5 D. d1 : Oxyz Câu 24: Trong không gian với hệ tọa độ . , tính góc giữa hai đường thẳng . x y 1 z 1   1 1 2 và . B. 30 . C. 60 . D. 90 . Câu 25: Biết rằng khi quay một đường tròn có bán kính bằng 1 quay quanh một đường kính của nó ta được một mặt cầu. Tính diện tích mặt cầu đó. 4 V  4 2  3 A. . B. . C. . D. . y  sin x Câu 26: Hàm số là một nguyên hàm của hàm số nào trong các hàm số sau? y  tan x y  cot x y  sin x  1 y  cos x A. . B. . C. . D. . y x 1 x 1 Câu 27: Tìm tập xác định của hàm số .` �\   1 �\  1 A. . B. . �\  1 C.  1;    . D. . A  1;  2  Câu 28: Trong mặt phẳng toạ độ, điểm là điểm biểu diễn của số phức nào trong các số sau? TOÁN HỌC BẮẮC–TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập Trang 4/9 - Mã đề thi 333 A. z  1  2i . B. z  1  2i . C. f  x Câu 29: Cho hàm số đồng biến trên tập số thực x1  x2  R  f  x1   f  x2  A. Với mọi . x1 , x2  R  f  x1   f  x2  C. Với mọi . z  1  2i . D. z  2  i . � , mệnh đề nào sau đây là đúng? x1 , x2  R  f  x1   f  x2  B. Với mọi . x1  x2  R  f  x1   f  x2  D. Với mọi . 1  ln  x 2  1 2 x y Câu 30: Tìm tập xác định của hàm số �\  2   ;  1   1; 2  A. . B. . y .   ; 1   1; 2  C. x2  3 x 1 Câu 31: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số 19 min y  min y  3 3 [2;4] [2;4] A. . B. .  1; 2  . D. .  2; 4 trên đoạn . min y  2 min y  6 [2;4] C. [2;4] . D. . T Câu 32: Một người mỗi tháng đều đặn gửi vào ngân hàng một khoản tiền theo hình thức lãi kép với 0, 6% 15 10 T lãi suất mỗi tháng. Biết sau tháng người đó có số tiền là triệu đồng. Hỏi số tiền gần với số tiền nào nhất trong các số sau? 535.000 635.000 613.000 643.000 A. . B. . C. . D. . y  x3  3x 2  1 Câu 33: Hàm số x  2 A. . đạt cực trị tại các điểm nào sau đây? x  0, x  2 x  1 B. . C. . y Câu 34: Đồ thị của hàm số 1 A. . x 1 x  2x  3 . 2 B. 0 . có bao nhiêu tiệm cận ? 3 C. . Câu 35: Trong không gian với hệ tọa độ D. M  –3; 2; 4  Oxyz M x  0, x  1 D. , cho điểm , gọi 2 . A B C , , lần lượt là hình mp  ABC  Ox Oy Oz trên , , . Mặt phẳng nào sau đây song song với ? chiếu của 4 x  6 y  3 z  12  0 A. . 4 x  6 y  3 z  12  0 C. . 3x  6 y  4 z  12  0 B. . 6 x  4 y  3 z  12  0 D. TOÁN HỌC BẮẮC–TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập . Trang 5/9 - Mã đề thi 333  P Oxyz Câu 36: Trong không gian với hệ tọa độ x 1 y z 1   2 1 3 d: x  2y  z  0 A. . , viết phương trình mặt phẳng  Q  : 2x  y  z  0 và vuông góc với mặt phẳng x  2 y 1  0 x  2 y 1  0 B. . C. . Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ  Q , cho đường thẳng x  2 y  2z  3  0 lần lượt có phương trình cầu có tâm thuộc đường thẳng 4 2 2 2  x  3   y  1   z  3  9 A. . 4 2 2 2  x  3   y  1   z  3  9 C. . Câu 38: Cho lăng trụ đứng chéo A. d . Câu 39: Cho hình chóp S . ABC � � SAB  SCB  90 và 2 mặt phẳng  P , tiếp xúc với hai mặt phẳng và B.  Q . 4 2 2 2  x  3   y  1   z  3  9  x  3 2 và   y  1   z  3  2 2 D. C  AAC   2 6a 3 3 có đáy  P . Viết phương trình mặt tạo với mặt phẳng B. . 4 9 . . ACB A AC  a �  60 có đáy là tam giác vuông tại , , . Đường của mặt bên a khối lăng trụ theo . a3 6 2 D. x  2 y  2z  7  0 B  BCC   BC  x  2y  z  0 ; I ABC. AB  C . x  t  d :  y  1  z  t  Oxyz  S chứa đường thẳng . ABC và khoảng cách từ S . ABC cầu ngoại tiếp hình chóp . 2 2 16 a 8 a A. . B. . C. một góc a3 6 3 . D. B với  SBC  đến mặt phẳng C. 12 a 2 . Tính thể tích của a3 6 là tam giác vuông cân tại A 30 bằng . . AB  BC  a 3 a 2 D. , góc . Tính diện tích mặt 2 a 2 . z1 z2 2 z 2  3z  7  0 Câu 40: Gọi , là hai nghiệm phức của phương trình . Tính giá trị của biểu thức z1  z2  z1 z2 . A. 2 . B. 2 . C. TOÁN HỌC BẮẮC–TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập 5 . D. 5 . Trang 6/9 - Mã đề thi 333 Oxyz Câu 41: Trong không gian với hệ tọa độ x 1 y  2 z  3   3 2 4 N  4;0; 1 A. . , cho đường thẳng . Điểm nào sau đây không thuộc đường thẳng M  1; 2;3 P  7; 2;1 B. . C. . d d ? có phương trình Q  2; 4;7  D. . AD  a AC  2a a Câu 42: Trong không gian, cho hình chữ nhật có , . Tính theo độ dài đường l ABCD AB sinh của hình trụ, nhận được khi quay hình chữ nhật xung quanh trục . ABCD A. la 3 . B. la 5 . C. la 2 . D. la . Câu 43: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A. C. sin xdx  cos x  C x x e dx  e  C . B. 2 xdx  x 2 1 . D. Câu 44: Tìm phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số A. . x dx  ln x  C y x  2 C . B. Câu 45: Cho hình lập phương x 1 . x 1 x2 . y 1 . C. ABCD. AB   CD . A.  a2 3 . B. MNPQ Câu 46: Cho tứ diện . Gọi I . C.  a2 . Gọi . S là diện tích xung quanh của ABCD A    BCD S hình trụ có hai đường tròn đáy ngoại tiếp hai hình vuông và . Tính .  a2 2 2 có cạnh bằng a D. x2 . D.  a2 2 . J K MN MP MQ ; ; lần lượt là trung điểm của các cạnh ; ; . Tính VMIJK VMNPQ tỉ số thể tích 1 6 A. . . B. 1 8 . Câu 47: Một vật chuyển động với vận tốc C. 10m / s 1 4 . D. 1 3 . thì tăng tốc với gia tốc được tính theo thời gian a  t   3t  t 2 . Tính quảng đường vật đi được trong khoảng TOÁN HỌC BẮẮC–TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập 10s t là kể từ khi bắt đầu tăng tốc. Trang 7/9 - Mã đề thi 333 A. 3400 km 3 . B. 4300 km 3 . C. 130 km 3 . D. 130km . iz  2  i  0 Câu 48: Trên tập số phức, tìm nghiệm của phương trình . z  1  2i z  2i A. . B. . z  1  2i z  4  3i C. . D. . log 2  3x  2   3 Câu 49: Tìm nghiệm của phương trình 10 16 x x 3 3 A. . B. . log 3 x  . x C. 11 3 x . D. 8 3 . 1 3 log 9 x Câu 50: Tìm tập nghiệm của phương trình . 1  1   ;9  ;3  1; 2 3 3 A. . B. . C. . ---------- HẾT---------- TOÁN HỌC BẮẮC–TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập  3;9 D. . Trang 8/9 - Mã đề thi 333 ĐÁP ÁN 1 A 11 C 21 B 31 D 41 C 2 B 12 A 22 B 32 B 42 A 3 C 13 C 23 D 33 C 43 A 4 B 14 D 24 D 34 C 44 A 5 C 15 C 25 A 35 C 45 D 6 B 16 C 26 B 36 B 46 B TOÁN HỌC BẮẮC–TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập 7 D 17 D 27 C 37 B 47 B 8 D 18 A 28 C 38 D 48 C 9 C 19 D 29 D 39 C 49 A 10 B 20 B 30 A 40 A 50 D Trang 9/9 - Mã đề thi 333
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan