Đăng ký Đăng nhập

Tài liệu 03c. diện tích hình phẳng

.PDF
3
135
127

Mô tả:

3C. Diện tích hình phẳng DIỆN TÍCH HÌNH PHẲNG Câu 1. Cho hàm số y  f ( x) liên tục trên đoạn  a; b . Công thức tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi hàm số y  f  x  trục hoành và hai đường thẳng x  a, x  b là b A. b  f ( x)dx. B. a   f ( x)  b 2 dx. a  C. f ( x) dx.  f ( x)dx. D. a a b Câu 2. Viế t công thứ c tinh diê ̣n tích S củ a hình phẳ ng giớ i ha ̣n bở i đồ thi ̣củ a hai hà m số ́ y  f ( x ), y  g ( x ) và cá c đường thẳ ng x  a, x  b là : b b  A. S  [ f ( x)  g ( x)]dx B. S  a b C. S    f ( x)  g ( x) dx a b  f ( x)  g ( x) dx D. S  [ f ( x)  g ( x)]2 dx a a 1 Câu 3. Cho hàm số f ( x ) xác định và đồng biến trên [0;1] và có f    1 , công thức tính diện 2   2 tích hình phẳng được giới hạn bởi các đồ thị hàm số y1  f ( x ); y2  f ( x ) ; x1  0; x2  1 là: 1 2 A.  f ( x )(1  f ( x ))dx   f ( x )( f ( x )  1)dx 0 1 C. 1 1 B. 1 2  2 0 1 2  ( f ( x ))2  f ( x ) dx 0   f ( x)  ( f ( x))  dx D. 1 f ( x ) (1  f ( x ))dx   f ( x )( f ( x )  1)dx  0 1 2 Câu 4. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y A. 3 2 B. 9 2 4 3 B. 3 2 C. 5 3 B. 7 C. 9 2 2. 15 2 x 2 và đường thẳng y 23 D. 15 Câu 6. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y A. 5 x D. C. Câu 5. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y A. x 2 và y 2 2x là: x 2 và y x . 11 D. 2 2 Câu 7. Diện tích miền D được giới hạn bởi hai đường: y  2 x và y  2 x  4 là A. 3 13 B. 9 C. 13 3 D. 1 9 97 3C. Diện tích hình phẳng x 2 , đường thẳng (d ) : y Câu 8. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi Parabol (P ) : y 3 trục tung và x 2 là: A. -4 (đvdt) B. 4 (đvdt) C. 2 (đvdt) 2x D. 6 (đvdt) Câu 9. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi: y  x3  3x và y  x là A. 12 B. 4 C. 6 D. 8 Câu 10. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số x3  x và y  x  x 2 có kết quả là A. 12 B. 37 C. 37 12 D. 11 x3 Câu 11. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y là: A. 5 4 B. 45 4 C. 3x 27 4 3 và đường thẳng y=5 D. 21 4 Câu 12. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi (C): y =x4 -2x2 +1 và trục hoành A. S  16 15 B. S  8 15 C. S  8 15 D. S  15 8 Câu 13. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y  5 x 4  3 x 2  8, trục Ox trên đoạn 1;3 bằng A. 100 B. 150 C. 180 D. 200 Câu 14. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bới các đồ thị các hàm số: y A. S x2 4x 197 6 3 ,y x B. S 3 109 6 C. S 56 3 D. S 88 3 Câu 15. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số: y  e x ; y  2 và đường thẳng x  1 bằ ng A. S  e  ln 2  4 B. S  e  2ln 2  4 C. S  e  2ln 2  4 D. S  e  2ln 2  4 1 Câu 16. Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi các đường y  ln x, x  , x  e và trục hoành là: e 1 1  1  1 A. 1  B. 2 1   C. 2 1   D. 1  e e  e  e Câu 17. Diện tích hình phẳng giới bởi đồ thị (C) hàm số y  A. ln2 – 1. B. ln2. B. ln3 D. 2ln2 – 1. C. ln2 + 1. Câu 18. Cho hình phẳng A giới hạn bởi các đường sau: y diện tích hình phẳng là A. –ln3 2x 1 và hai trục toạ độ là x 1 C. 2ln3 x 1 x , y  2, y  0, x  0. Khi đó D. –2ln3 98 3C. Diện tích hình phẳng x2  x  2 Câu 19. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = , y  0, x  2, x  2. x3 5 5 5 5 A. S = 7 – 4 ln B. S = 7 + 4 ln C. S =7 + 4 ln D. S = 7 - 4 ln 16 14 16 14 1 ,y 1 x2 Câu 20. Diện tích hình phẳng được giới hạn bời các đường y A. 2 5 C. 6 B. 1 2 5 D. 6 1 1 là: 2 1 1 Câu 21. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y  x 1  x 2 , trục Ox và đường thẳng x=1. A. 2 2 1 3 B. 8 3 C. 2 2  1 D. 2 2 1 3 Câu 22. Gọi (H) là hình phẳng giới hạn bởi các đường (P): y = –x2 +2, y = 0, x = 0, x = 1. Tại điểm M nào trên (P) mà tiếp tuyến tại đó tạo với (H) một hình thang có diện tích nhỏ nhất A. M 1 9 ; 2 4 B. M 1 7 ; 2 4 C. M 1 ; 2 7 4 D. Không tồn tại điểm M Câu 23. Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi các đường: y  x 2  4, y  0 , x = 3, x = 0 bằng: A. 15 B. 18 C. 20 D. 22 Câu 24. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong y  x 2  2 x, y  x bằng: A. 7  dvdt  2 B. 9  dvdt  2 C. 19  dvdt  2 D. 11  dvdt  2 Tài Liệu Chia Sẻ Cộng Đồng 1C 2B 3D 4B 5A 6C 7B 8B 9D 10C 11C 12A 13D 14B 15D 16C 17A 18B 19C 20A 21A 22B 23A 24B 99
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan