Đăng ký Đăng nhập

Tài liệu 02b. hs lôgarit

.PDF
11
38
102

Mô tả:

2B. Hàm số lôgarit HÀM SỐ LÔGARIT  Tập xác định của hàm số lôgarit log2 (3x Câu 1. Tập xác định của hàm số y 1 ( ; 2 A. D ) B. D (0; 1) là C. D )  [1; ) 1 ( ; 3 D. D )  Câu 2. Tìm tập xác định D của hàm số: y  log3 4  x 2 . A. D   ; 2    2;   B. D   2; 2  C. D   ; 2   2;   D. D   2; 2 Câu 3. Tìm tập xác định của hàm số y  log3  x 2  5 x  6  là: A. D  (;2)  (3; ) C. D   2;3 B. D  (2;3) D. D  (;2]  [3; ) Câu 4. Tập xác định của D hàm số y log5 x 2 2x B. D   ; 3  1;   A. D   ; 3  1;   D. D   1;3 C. D   ; 1   3;   Câu 5. Hàm số y  log5 ( x 2  6 x  9) xác định khi A. x  3 3 là B. x  3 C. x  3 D. x  3 Câu 6. Tìm tập xác định của hàm số: y  log 5 (4  x) 2 . A. D  [ 2; 2] B. D  (; 2)  (2; ) C. D  (; 2) D. D  R \{4}   Câu 7. Tập xác định D của hàm số y= log5 x3  x 2  2 x là A. (0; 1) C. (-1; 0)  (2; +) B. (1; +)  Câu 8. Biểu thức log6 2x  x 2 A. 0 < x < 2  có nghĩa khi B. x > 2 C. -1 < x < 1 Câu 9. Tìm tập xác định D của hàm số y ; 2) (2; ) A. D ( C. D ( 2;2) log(x 2 4) . B. D D. D    8 3   8 3 B. D   1;  D. x < 3 [ 2;2] ( ; 2] [2; Câu 10. Tìm tập xác định D của hàm số y  log 3 2 8  5x  3x 2 A. D   1;   D. (0; 2)  (4; +).   )  8 3 C. D  1;    8  3 D. D   1;  57 2B. Hàm số lôgarit   Câu 11. Hàm số y = ln  x 2  5 x  6 có tập xác định là A. (0; +). B. (-; 0). log9 (x 1)2 Câu 12. Tập xác định của hàm số y A. D C. D C. (2; 3). (3; ) ( ; 1) ( 1; 3) Câu 13. Tập xác định của hàm số y  A.  0;64   64;   C. Câu 14. Tìm tập xác định D của hàm số y  log 3 \ 64 D.  0;   x4 x4 A. (; 4]  [4; ) C. (; 4)  (4; ) Câu 15. Hàm số: y  log0, 6 2 x  3  16 xác định khi: A. x  7 ln(3 x) 2 ; 3) B. D ( D. D ( 1; 3) 4 là : log 4 x  3 B. D. (-; 2)  (3; +). B. x  7 B. [ 4; 4] D. (4; ) C. x  3 D. x  5 log 1  x  3  2 là: Câu 16. Tập xác định của hàm số: y  3 A. (3;12] B. (3;12) Câu 17. Tính log36 24 theo log12 27  a là A. 9a 6  2a B. C. [3;12) 9a 6  2a C. 9a 6  2a D. [3;12] D. 9a 6  2a Câu 18. Tập xác định của hàm số y  log 3 ( x  1) là: A. [1; ) C. (1;  ) \ {1} B. D D. ( ;1) Câu 19. Tập xác định của hàm số y  log0,3 x 1 là : x5  B. (  ;1 A. (1;  ) C. ( ; 5)  (1;  ) D. Kết quả khác Câu 20. Tập xác định của hàm số y  log A. (;1)  (2; ) C. \ {1} B. (1;2) D. \ {1;2} Câu 21. Tập xác định của hàm số y  A. (0;1) B. (1; ) Câu 22. Tập xác định của hàm số y  A. (0;25) C. (2; ) x2 là: 1 x log2 x  1 là: C. (0; ) D. [2; ) 3  log3 (x  2) là: B. (2;27) D. (2;25] 58 2B. Hàm số lôgarit Câu 23. Cho hàm số y A. xy ' 1 ey ln 1 x , ta có: 1 B. xy ' 1 ey ey C. xy ' 1 ey D. xy ' 1 10  x Câu 24. Tập xác định của hàm số y  log3 2 là: x  3x  2 A. 1;  B.  ;1   2;10  C.  ;10  D.  2;10  Câu 25. Cho hàm số: y  ln(2 x 2  e2 ) . Tập xác định của hàm số là: B. D  (; A. D 1 ). 2e e 2 C. D  ( ; ). 1 2 D. D  ( ; ) Câu 26. Tập xác định của hàm số y  log 2  x 2  2 x  1 là B. D A. \ { 1} Câu 27. Tìm tập xác định D của hàm số y A.  ;3 C. D log B.  3;   1 3 \ {1} ? x C. 3;   3 D. D.  ;3 Tài Liệu Chia Sẻ Cộng Đồng  Đạo hàm của hàm số lôgarit Câu 28. Đạo hàm của hàm số y  log 2  2 x  1 là: 2 A. 2log 2  2 x  1  2 x  1 ln 2 B. 4log 2  2 x  1  2 x  1 ln 2 C. 4log 2  2 x  1 2x  1 D. 2  2 x  1 ln 2 Câu 29. Đạo hàm của hàm số log 3  x 2  2 x  1 là: 2x  2 x  2x  3 2x  2 C. y '  ln 3 A. y '  2 2 ( x  1).ln 3 2x 1 D. y '  2 ( x  2 x  1).ln 3 B. y '  Câu 30. Đạo hàm của hàm số y  log 3 x  x  0  là A. y ' 3x ln x B. y ' x ln 3 C. y ' 1 x ln 3 D. y ' x ln 3 59 2B. Hàm số lôgarit log2017 (x2 Câu 31. Đạo hàm của hàm số y 1) là 1 A. y ' x2 B. y ' 1 2x 2017 C. y ' 1 1)ln 2017 (x2 D. y ' (x 2 2x 1)ln 2017 Câu 32. Tính đạo hàm của hàm số y  ln(2x  x 2 ) với 0  x  2 là: 2  2x 2x  x 2 1 C. y '  2x  x 2 A. y '  B. y '  (2  2x)(2x  x 2 ) D. y '  2x  x 2 Câu 33. Tính đạo hàm của hàm số y  2 x ln 2 x . A. y '  2ln 2 x  4 x ln x B. y '  2 x ln 2 x  4 x ln x C. y '  2 x ln 2 x  4ln x D. y '  2ln 2 x  4ln x 2 Câu 34. Cho hàm số: y  x ln x . Kết quả của y ' =? A. ln 2 x  2. B. ln x (ln x  2). Câu 35. Tính đạo hàm của hàm số y A. y ' ln x B. y ' x (x 1 C. D. 2 x ln x. 1) ln x . x C. y ' x 2 ln x . x 1 x ln x D. y ' x 1 x ln x Câu 36. Tính đạo hàm số y  (1  ln x).ln x 1  2ln x x 1  2ln x C. y '  x 2ln x x 2ln x D. y '  x A. y '  B. y '  Câu 37. Tính đạo hàm của hàm số y  ln x x 1 x 1  ln x C. y '  x2 A. y '  1  ln x x 1  ln x D. y '  x2 B. y '  ln x  1 là x 2  ln x B. x2 Câu 38. Đạo hàm của hàm số y  A. ln x  1 Câu 39. Hàm số f (x ) A. ln x x 1 x ln x có đạo hàm là x ln x B. x C. 1 1 x D. 1 C. ln x x4 D. ln x 2 60 2B. Hàm số lôgarit Câu 40. Hàm số y  ln A. 2 . cos 2x cos x  sin x có đạo hàm bằng cos x  sin x 2 B. C. cos 2 x. . sin 2x D. sin 2 x.   Câu 41. Đạo hàm của hàm số y  ln x  1  x 2 là: 1 A. B. 1  x2 1 C. x  1  x 2 x  1  x2 D. x 1  1  x2  x 5 Câu 42. Hàm số y  ln   thỏa mãn hệ thức nào sau đây  3  1 0 A. y ' B. 3 y  ln  x  5   0 x5 C. e y  x  5 D. y ' y  0 Câu 43. Cho hàm số f(x) = ln 1 A. 2 e x . Tính f’(ln2) B. -2 C. 0,3 Câu 44. Tính đạo hàm của hàm số y x A. y ' x C. y ' x ) ln(1 1 x ln(1 x ) 1 x (1 x . ln D. 1 3 1 1 x) x B. y ' D. y ' x x ) ln(1 1 x (1 x ln(1 x) x) Câu 45. Cho hàm số: y  ln(2 x 2  e2 ) . Đạo hàm cấp 1 của hàm số tại x = e là: A. 3 4e B. 4 9e Câu 46. Đạo hàm của hàm số y A. y ' 2 x C. 4 9e2 D. 4 3e 2 ln x 2 là B. y ' 2 ln x x C. y ' 2 x2 D. y ' 2 x3 Tài Liệu Chia Sẻ Cộng Đồng  Biểu diễn giá trị lôgarit Câu 47. Cho log 2 20  a . Tính log 20 5 theo a . A. a - 2. B. a + 2. C. a2 a D. a2 a 61 2B. Hàm số lôgarit Câu 48. Cho log12 27  a .Biểu diễn log 6 16 theo a 4(3  a ) 3 a 8a A. log 6 16  B. log 6 16  C. log 6 16  3 a 3 a 3 a D. log 6 16  4 3 a Câu 49. Đặt log15 3  a . Hãy biểu diễn log 25 15 theo a. A. log 25 15  1 2 1  a  B. log 25 15  1 a a C. log 25 15  1 1 a D. log 25 15  2 1 a Câu 50. Cho log140 63  A. x  2 x.log x 3.log 7 x  1 xác định x. log x 3.log 3 5.log 7 x  x log 7 x  1 B. x  4 C. x  3 Câu 51. Rút gọn biểu thức A  log 1 7  2log 9 49  log 3 3 A. A = 3log 3 7 B. A = log 3 7 D. x  5 1 7 C. A = 2log 3 7 D. A = 4log 3 7 Câu 52. Cho log 2 5  a; log3 5  b . Khi đó log6 5 tính theo a và b là: A. 1 ab B. ab ab Câu 53. Cho log3 15 a, log3 10 A. P a b 1 2a b 1 C. P Câu 54. Với m A. n m B. Câu 55. Nếu a A. log6 2 , n log12 6, b a b 1 B. D. a2  b2 C. a + b b . Giá trị của biểu thức P log3 50 theo a và b bằng: B. P a b 1 D. P a 2b 1 log6 5 thì log3 5 bằng: n m 1 C. n m 1 D. n m 1 log12 7 thì log2 7 bằng b 1 a C. a b 1 D. a a 1 Câu 56. Cho biết log30 3  a;log30 5  b . Hãy biểu diễn log30 1350 theo a và b: A. 2a + 2b + 1 B. a + b + 1 C. 2a + b + 1 D. 2a + b Câu 57. Cho biết log3  a;log 2  b . Biểu diễn log125 30 theo a và b là 1  2a b 1 a C. log125 30  1 b 2a 1 b 1 a D. log125 30  3(1  b) A. log125 30  B. log125 30  Câu 58. Biết a  log 2, b  log 3 thì log 0,018 tính theo a và b bằng A. 2b  a . 2 B. 2b  a  3. C. 2b  a  2. D. 2a  b  2. 62 2B. Hàm số lôgarit Câu 59. Tìm x thỏa mãn log 3 x  4log 3 a  7 log 3 b với a  0; b  0 ta được: B. x  4a  7b A. x  a 4b7 C. x  4a.7b D. x  a.b Câu 60. Đặt a  log 2 7 ; b  log 7 3 . Hãy biểu diễn log 42 147 theo a và b. a  2  b a  b 1 b2  a C. log 42 147  1  ab  a 2b 1  ab  a a  2  b D. log 42 147  1  ab  a A. log 42 147  B. log 42 147  Câu 61. Cho log 25 7  a;log 2 5  b . Tính log 5 6,125 ? A. 4a  3b B. 4a  3 b C. 3  4a b D. 4a  3 b Câu 62. Nếu log 2  m và ln 2  n thì: A. ln 20  n 1 m B. ln 20  m 1 n C. ln 20  n n m D. ln 20  m m n Câu 63. Cho a  log 2 m với m  0 và m  1 và A  log m (8m) . Khi đó mỗi quan hệ giữa A và a là: A. A  3 a a B. A  (3  a)a C. A  3 a a a Câu 64. Cho a, b là hai số dương thỏa mãn a2 + b2 = 7ab thì log 7 ( A. 1 log7 a 2 b 3 ) bằng giá trị nào sau đây: 1 (log7 a log7 b) 2 a b D. log7 log7 3 3 log7 b B. 1 log7 b 2 C. log7 a D. A  (3  a).a Câu 65. Giả sử ta có hệ thức a2 + b2 = 7ab (a, b > 0). Khi đó A. 2log 2  a  b   log 2 a  log 2 b C. log2 a b 2 log2 a 3 Câu 66. Giá trị của a log a 4 log2 b B. 2 log2 D. 4 log2 a b 3 a b 6 log2 a log2 b log2 a log2 b (a  0, a  1) bằng: 1 A. 2 B. 16 C. 2 D. 4 Câu 67. Giá trị của loga3 a (a  0, a  1) bằng: 1 3 Câu 68. Tính P  log B.  A. 7 x1 .log 7 1 C. 3 D. 3 3 x2 , biết x1 và x2 là hai nghiệm của phương trình  log x  10log7 x  e  0 . 2 7 A. P  4e  B. P  2e  C. P  e  D. P  e 4 63 2B. Hàm số lôgarit Câu 69. Nếu log 2 x  5 log 2 a  4 log 2 b (a, b > 0) thì x bằng: A. a 5 b 4 C. 5a + 4b B. a 4 b5 D. 4a + 5b Câu 70. Biết log12 18  a, log 24 54  b thì ab  5  a  b  bằng: A. 0 B. 2 C. 3 D. 1 Tài Liệu Chia Sẻ Cộng Đồng  Bài tập tổng hợp Câu 71. Nếu a 5 5 3  a 3 và logb A. 0  a  1, b  1 C. a  1, b  1 4 5  logb thì 5 6 B. 0  a  1, 0  b  1 D. a  1, 0  b  1 Câu 72. Cho hàm số y = loga x . Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai: A. Hàm số có tập xác định D B. Hàm số đồng biến trên (0;+) khi a > 1 C. x > 0 hàm số có đạo hàm y' = 1 xlna D. Đồ thị hàm số luôn nhận trục tung làm tiệm cận đứng Câu 73. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau: A. ln x  0  x  1 B. log 2 x  0  0  x  1 C. log 1 a  log 1 b  a  b  0 D. log 1 a  log 1 b  a  b  0 3 3 2 2 Câu 74. Trong các khẳng định sau, khẳng định sai là A. log3 5 C. log x2 3 0 B. log3 4 2007 logx 2 3 2008 Câu 75. Cho a, b là các số thực dương ; a,b A. log 1 (ab) 1 loga b a C. logab a log4 D. log 0,3 0, 8 1 3 0 1 và a.b 1. Khẳng định sai là B. log 1 (ab) 1 loga b a 1 1 loga b D. log 2 b a 1 2 logb a Câu 76. Cho a, b, c  0 và a  1 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? A. 2 log a bc  log a bc. C. loga bc  1 . log bc a B. log a bc  1  loga b  loga c  . 2 D. loga bc  loga b  loga c . 64 2B. Hàm số lôgarit Câu 77. Cho các số thực dương a, b, với a  1 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?    a b   2log   D. log  a b   6 1  log b    A. log a a 2 b3  2 log a  ab   log a b  C. log a 2 3 a B. log a a 2 b3  2  3log a b b  3log a  ab  2 3 a a Câu 78. Cho các số thực dương a, b với a  1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? a 1  log a b b 2 a 1 C. log a2  log a b b 4 a  2  2log a b b a 1 1 D. log a2   log a b b 2 2 B. log a2 A. log a2 Câu 79. Cho a, b dương và a  1 . Các khẳng định nào sau đây đúng: B. log a3 (a.b)  A. log a3 (a.b)  3  3log a b 1 1  log a b 3 3 1 D. log a ( a.b)  3log a b 3 Câu 80. Cho 0  a  1 và 1     . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A. a   a  1. B. a  1  a  . C. 1  a  a  . D. a  a   1. C. log a3 (a.b)  log a b Câu 81. Nếu (a  1)  1 2 3  1 3 2 2016 thì khẳng định nào sau đây là đúng?  logb 3 2017 B. 0  a  1; b  1 C. 1  a  2; b  1 D. 1  a  2; b  1  (a  1) và logb A. 0  a  1; b  1 3 4 4 5 Câu 82. Cho hai số thực a và b, với a 5  a 4 và log b    log b   . Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng? A. a  1; b  1 C. 0  a  1; b  1 B. a  1; 0  b  1 D. 0  a  1; 0  b  1 Câu 83. Cho a, b, c >0; a; c; a.b  1. Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng ? log a c  1  log a b log ab c log a c  1  log a b C. log ab c log a c  1  log a c log ab c log a c  1  log a c D. log ab c A. B. Câu 84. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau : A. Hàm số y = log a x với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng (0 ; +) B. Hàm số y = log a x với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng (0 ; +) C. Hàm số y = log a x (0 < a  1) có tập xác định là D. Đồ thị các hàm số y = log a x và y = log 1 x (0 < a  1) đối xứng nhau qua trục hoành. a 65 2B. Hàm số lôgarit Câu 85. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? x 1 A. Đồ thị hàm số y  a và y    đối xứng nhau qua trục hoành. a B. Đồ thị hàm số y  log a x và y  log 1 x đối xứng nhau qua trục tung. x a C. Đồ thị hàm số y  log a x và y  a đối xứng nhau qua đường thẳng y  x. x D. Đồ thị hàm số y  a x và y  log a x đối xứng nhau qua đường thẳng y   x. Câu 86. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng A. log3  x 2  5  log 1  x 2  7   0, x  3 B. log3  x  5  log 1  x 2  7   0, x  2 3 C. log3  x  5  log 3  x 2  7  , x  2 D. log 3  x 2  5  5  , x  log 3  x  7  7 2 Câu 87. Cho x, y là các số thực dương thỏa mãn 9 ln 2 x  4 ln 2 y  12 ln x.ln y. Đẳng thức nào sau đây là đúng? A. x 2  y 3 B. 3 x  2 y C. x 3  y 2 D. x  y Câu 88. Cho các số thực dương a, b, x , y , với a 1 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A. loga x y C. loga (x loga x loga y y) B. loga loga x loga y 1 x D. logb x 1 loga x logb a.loga x Câu 89. Cho a > 0 và a  1, x và y là hai số dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: x log a x 1 1 A. log a  B. loga  y log a y x loga x C. loga  x  y   log a x  log a y D. log b x  log b a.log a x Câu 90. Cho các số thực dương a, x, y với a  1 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? A. log a ( xy )  log a x  log a y B. log a ( xy 2 )  2  log a x  log a y  C. log a Câu 91. Cho a A. loga x B. loga x 1 x  log a x 2 D. log a ( xy 2 )  log a x  2 log a y 1 . Khẳng định sai là 0 khi x 1 0 khi 0 x C. Nếu x1 < x2 thì loga x1 D. Đồ thị hàm số y 1 loga x 2 loga x có tiệm cận ngang là trục hoành 66 2B. Hàm số lôgarit Câu 92. Cho a >0, b > 0 thỏa mãn a 2  b 2  7 ab. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. log(a  b)  3 (loga  logb) 2 C. 3log(a  b)  1 Câu 93. Cho 2 B. 2(loga  logb)  log(7 ab) (loga  logb) D. log ab 3  1 2 (loga  logb) 1 1 1 1    ...   M ( với 1  a  0, x  0 ). M thỏa mãn log a x log a2 x log a3 x log ak x biểu thức nào sau đây: k (k  1) A. M  log a x 4k (k  1) C. M  log a x k (k  1) 2log a x k (k  1) D. M  3log a x B. M  Câu 94. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau: A. ln x  0  x  1 B. log 2 x  0  0  x  1 C. log 1 a  log 1 b  a  b  0 3 3 D. log 2 a  log 2 b  a  b  0 Câu 95. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau: A. log 1 7  0 B. log 3 4  log 4 5 C. log0,2 0,5  0 1 3 D. log 2 5  0 Tài Liệu Chia Sẻ Cộng Đồng 1B 11C 21D 31D 41A 51A 61B 71A 81D 91D 2B 12C 22D 32A 42A 52B 62C 72A 82C 92D 3A 13A 23A 33D 43D 53A 63A 73A 83C 93B 4A 14C 24B 34B 44A 54D 64B 74D 84D 94C 5A 15B 25A 35D 45A 55B 65B 75A 85C 95D 6D 16A 26C 36C 46A 56C 66B 76D 86A 7C 17B 27D 37D 47C 57D 67A 77B 87C 8A 18C 28B 38B 48A 58B 68A 78D 88D 9A 19A 29B 39A 49A 59A 69A 79B 89A 10B 20B 30C 40A 50A 60D 70D 80A 90B 67
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan