Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Ngoại ngữ Anh ngữ phổ thông Tong hop tu vung tieng anh 10...

Tài liệu Tong hop tu vung tieng anh 10

.DOC
26
181
113

Mô tả:

Tong hop tu vung tieng anh 10
UNIT 1: A DAY IN THE LIFE OF.......... Một ngày trong cuộc sống của.... - daily routine /ˈdeɪli ruːˈtiːn/ (n): thói quen hằng ngày, công việc hằng ngày - bank(n) [bæηk] : bờ - boil (v) [bɔil]: luộc, đun sôi(nước) - plough(v) [plau]: cày( ruộng) - harrow(v) ['hærou]: bừa(ruộng) - plot of land(exp): thửa ruộng - fellow peasant(exp): bạn nông dân - lead(v) [led]: dẫn, dắt(trâu) - buffalo(n) ['bʌfəlou]: con trâu - field(n) [fi:ld]:đồng ruô ng, cánh đồng ô - pump(v) [pʌmp]: bơm(nước) - chat(v) [t∫æt]=talk in a friendly way: nói chuyện phím, tán gẫu - crop(n) [krɔp]: vu, mua - do the transplanting(exp) [træns'plɑ:ntin]: cấy( lúa) - be contented with(exp) [kən'tentid]=be satisfied with(exp)['sætisfaid]: hàilòng - go off =ring(v): reo leo, reng len( chuông) - get ready [get 'redi]= prepare(v) [pri'peə]: chuẩn bị - be disappointed with(exp) [disə'pɔint]: thất vọng - be interested in(exp) ['intristid] : thích thú, quan tâm - local tobacco: ['loukəl tə'bækou] : thuốc lào - cue(n) [kju:] : sự gợi ý, lời ám chỉ - alarm(n) [ə'lɑ:m]=alarm clock: đồng hồ báo thức - break(n) [breik]: sự nghỉ - take an hour’s rest: nghỉ ngơi 1 tiếng - take a short rest(exp): nghỉ ngơi ngắn (take-took-taken) - neighbor(n) ['neibə]: người láng giềng - option(n) ['ɔp∫n]:sự chọn lựa, quyền lựa chọn - go and see(exp)=visit(v) ['vizit]: viếng thăm - occupation(n) [,ɒkjʊ'pei∫n]= job(n) [dʒɔb]: nghề nghiệp, công việc. UNIT 2:SCHOOL TALKS Những buổi nói chuyện ở trường - international(a) :thuộc về quốc tế - semester(n) : học kỳ - flat(n) : căn hộ - narrow(a) : chật chội - occasion(n) : dịp - corner shop : cửa hàng ở góc phố - marital status : tình trạng hôn nhân - stuck(a): bị tắt, bị kẹt - occupation(n) : nghề nghiệp - attitude(n) : thái độ - applicable(a) : có thể áp dung - opinion(n) : ý kiến - profession(n) :nghề nghiệp - marvellous(a) :kỳ lạ, kỳ diệu - nervous(a) : lo lắng - awful(a) : dễ sợ, khủng khiếp - improve(v) : cải thiện, cải tiến - headache(n) : đau đầu - consider(v) : xem xét - backache(n) : đau lưng - threaten(v) : sợ hãi - toothache(n) : đau răng - situation(n) : tình huống, hoàn cảnh UNIT 3: PEOPLE’S BACKGROUND Lí lịch con người - training(n) ['treiniη]: đào tạo - general education: ['dʒenərəl ,edju:'kei∫n]: giáo duc phổ thông - strong-willed(a) ['strɔη'wild]: ý chí mạnh mẽ - ambitious(a) [æm'bi∫əs] khát vọng lớn - intelligent(a) [in'telidʒənt]:thông minh - brilliant(a): ['briljənt]: sáng láng - humane(a) [hju:'mein]: nhân đạo - mature(a) [mə'tjuə]: chín chắn, trưởng thành - harbour(v)['hɑ:bə]:nuôi dưỡng(trong tâm trí) - background(n) ['bækgraund]: bối cảnh - career(n) [kə'riə] :sự nghiệp - abroad(adv) [ə'brɔ:d]: nước ngòai - appearance(n) [ə'piərəns]: vẻ bên ngòai - private tutor(n) ['praivit 'tju:tə] :gia sư - interrupt(v) [,intə'rʌpt]: gián đọan - primary school: trường tiểu học(từ lớp 1-5) - realise(v) ['riəlaiz]: thực hiện - secondary school(n): Trường trung học(từ lớp6-12) - schoolwork(n): công việc ở trường - a degree [di'gri:] in Physics: bằng cử nhân ngành vật Lý - favorite(a) ['feivərit]: ưa thích - with flying['flaiiη] colours: xuất sắc,hạng ưu - foreign ['fɔrin] language: môn ngọai ngữ - srchitecture(n) ['ɑ:kitekt∫ə]: kiến trúc - from then on: từ đó trở đi - a PhD [,pi: eit∫ 'di:] : bằng tiến sĩ - tragic(a) ['trædʒik]: bi thảm - take(v) [teik] up: tiếp nhận - office worker(n)['ɔfis 'wə:k]nhân viên văn phòng - obtain(v): [əb'tein] giành được, nhận - professor(n): [prə'fesə] giáo sư - education(n): [,edju:'kei∫n] sự giáo duc - to be awarded [ə,wɔ:'did]: được trao giải - determine(v) [di'tə:min]: xác định - experience(n) [iks'piəriəns]: điều đã trải qua - ease(v) [i:z]: giảm nhẹ, vơi bớt - founding(n) ['faundliη]: sự thành lập - humanitarian(a) [hju:,mæni'teəriən]: nhân đạo - C.V(n): bản sơ yếu lí lịch - attend(v) [ə'tend]: tham dự, có mặt - previous(a) ['pri:viəs]: trước đây - tourist guide(n): hướng dẫn viên du lịch - telephonist(n) [ti'lefənist]: ng ười trực điện thoại - cue(n) [kju:]: gợi ý - travel agency(n) ['trævl'eidʒənsi]: văn phòng du lịch - unemployed (a) [,ʌnim'plɔid] thất nghiệp UNIT 4: SPECIAL EDUCATION Giáo dục đặc biệt - list(n) [list]: danh sách - blind (n) [blaind]: mu - deaf (n) [def]: điếc - mute (n) [mju:t]: câm - alphabet (n) ['ælfəbit]: bảng chữ cái - work out (v) [wə:k, aut] : tìm ra - message (n) ['mesidʒ]: thông điệp - doubt (n) [daut]: sự nghi ngờ - special (a) ['spe∫l]: đặc biệt - disabled (a) [dis'eibld]: tàn tật - dumb (a) [dʌm]: câm - mentally (adv) ['mentəli]: về mặt tinh thần - retarded (a) [ri'tɑ:did]: chậm phát triển - prevent sb from doing sth (exp.) : ngăn cản ai làm gì - proper (a) ['prɔpə] : thích đáng - schooling (n) ['sku:liη] : sự giáo duc ở nhà trường - opposition (n) [,ɔpə'zi∫n]: sự phản đối - gradually (adv) ['grædʒuəli]: từ từ - arrive (v) [ə'raiv]: đến - make great efforts to do sth [greit , 'efət] (exp.): nỗ lực rất nhiều để làm gì - time – comsuming (a) ['taim kən'sju:miη] : tốn thời gian - raise (v) [reiz]: nâng, giơ - open up ( v) ['oupən, ʌp]: mở ra - demonstration (n) [,deməns'trei∫n] : sự biểu hiện - add (v) [æd]: cộng - subtract (v) [səb'trækt]: trừ - be proud [praud] of sth (exp.) : tự hào về điều gì đó - be different ['difrənt] from sth (exp): không giống cái gì - Braille (n) [breil]: hệ thống chữ nổi cho người mu - infer sth to sth (exp.) [in'fə:] : suy ra - protest (v) ['proutest]: phản đối UNIT 5. TECHNOLOGY AND YOU Công nghệ và bạn 1. illustration (n) [,iləs'trei∫n]: ví du minh họa 2. central processing ['prousesiη] unit (CPU) (n): thiết bị xử lí trung tâm 3. keyboard (n) ['ki:bɔ:d]: bàn phím 4. visual display unit (VDU) (n)['vi∫uəl, dis'plei, 'ju:nit]: thiết bị hiển thị 5. computer screen [skri:n] (n): màn hình máy tính 6. floppy ['flɔpi] disk (n): đĩa mềm 7. speaker (n) ['spi:kə]: loa 8. scenic (a) ['si:nik] : thuộc cảnh vật 9. scenic beauty ['bju:ti] (n): danh lam thắng cảnh 10. miraculous (a) [mi'rækjuləs]: kì lạ 11. device (n) [di'vais]: thiết bị 12. appropriate (a) [ə'proupriət]: thích hợp 13. hardware (n) ['hɑ:dweə]: phần cứng 14. software (n) ['sɔftweə]: phần mềm 15. be capable of doing (sth)(exp.): có khả năng làm (cái gì) 16. calculate (v) ['kælkjuleit]: tính tóan 17. speed up (v) ['spi:d'ʌp]: tăng tốc 18. calculation (n) [,kælkju'lei∫n]: sự tính tóan, phép tính 19. multiply (n) ['mʌltiplai]: nhân 20. divide (v) [di'vaid]: chia 21. with lightning speed ['laitniη, spi:d] (exp.): với tốc độ chớp nhóang 22. perfect (a) ['pə:fikt]: hòan thiện 23. accuracy (n) ['ækjurəsi]: độ chính xác 24. electronic (a) [,ilek'trɔnik]: thuộc về điện tử 25. storage (n) ['stɔ:ridʒ]: sự lưu giữ 26. data (n) ['deitə]: dữ liệu 27. magical (a) ['mædʒikəl]: kì diệu 28. typewriter (n) ['taip,raitə]: máy đánh chữ 29. memo (n) ['memou]: bản ghi nhớ 30. request [ri'kwest] for leave (exp.): đơn xin nghỉ 31. communicator (n) [kə'mju:nikeitə]: người/ vật truyền tin 32. interact (v) [,intər'ækt]: tiếp xúc 33. entertainment (n) [,entə'teinmənt]: sự giải trí 34. link (v) [liηk]: kết nối 35. act on (v) [ækt, ɔn]: ảnh hưởng 36. mysterious (a) [mis'tiəriəs]: bí ẩn 37. physical (a) ['fizikl]: thuộc về vật chất 38. invention (n) [in'ven∫n]: sự phát minh 39. provide (v) [prə'vaid]: cung cấp 40. personal (a) ['pə:sənl]: cá nhân 41. material (n) [mə'tiəriəl]: tài liệu 42. 55. search for (v) [sə:t∫, fɔ:]: tìm kiếm 43. scholarship (n) ['skɔlə∫ip]: học bổng 44. surf [sə:f] on the net (exp.): lang thang trên mạng 45. effective (a) [i'fektiv]: hiệu quả 46. capable (a) ['keipəbl]: có năng lực, giỏi 47. transmit (v) [trænz'mit]: truyền 48. distance (n) ['distəns]: khỏang cách 49. participant (n) [pɑ:'tisipənt]: người tham gia 50. rank (v) [ræηk]: xếp hạng 51. foreign language (n) ['fɔrin, 'læηgwidʒ]: ngọai ngữ 52. electric cooker (n) [i'lektrik, 'kukə]: nồi cơm điện 53. air-conditioner (n)['eəkən'di∫ənə]: máy điều hòa nhiệt độ 54. in vain (exp.) [in, vein]: vô ích 55. instruction (n) [in'strʌk∫n]: lời chỉ dẫn 56. public telephone (n) ['pʌblik, 'telifoun]: điện thọai công cộng 57. make a call [kɔ:l] (exp.) : gọi điện 58. operate (v) ['ɔpəreit] :vận hành 59. receiver (n) [ri'si:və] : ống nghe 60. dial tone (n) ['daiəl, toun]: tiếng chuông điện thọai 61. insert (v) ['insə:t] : nhét vào 62. slot (n) [slɔt]: khe, rãnh 63. press (v) [pres] :nhấn 64. require (v) [ri'kwaiə]: yêu cầu 65. emergency (n) [i'mə:dʒensi] :sự khẩn cấp 66. fire service (n) ['faiə, 'sə:vis] :dịch vu cứu hỏa 67. ambulance (n) ['æmbjuləns]: xe cứu thương 68. remote control (n) [ri'mout,kən'troul]: điều khiển từ xa 69. adjust (v) [ə'dʒʌst]: điều chỉnh 70. cord (n) [kɔ:d] : rắc cắm ti vi 71. plug in (v) [plʌg, in]: cắm vào 72. dial (v) ['daiəl]: quay số 73. make sure [∫uə] of sth/ that (exp.): đảm bảo UNIT 6. AN EXCURSION Một chuyến du ngoạn 1. in the shape [∫eip] of : có hình dáng 2. lotus (n) ['loutəs]: hoa sen 3. picturesque (a) [,pikt∫ə'resk]: đẹp như tranh vẽ 4. wonder (n) ['wʌndə]: kỳ quan 5. altitude (n) ['æltitju:d]: độ cao 6. excursion (n) [iks'kə:∫n]: chuyến tham quan, du ngoạn 7. pine (n) [pain]: cây thông 8. forest (n) ['fɔrist]: rừng 9. waterfall (n) ['wɔ:təfɔ:l]: thác nước 10. valley ['væli] of love : thung lũng tình yêu 11. come to an end : kết thúc 12. have a day off [ɔ:f] : có một ngày nghỉ 13. occasion (n) [ə'keiʒn]: dịp 14. cave (n) [keiv]: động 15. formation (n) [fɔ:'mei∫n]: hình thành, kiến tạo 16. besides (adv) [bi'saidz] : bên cạnh đó, với lại 17. instead (adv) [in'sted]: thay vào đó 18. sunshine (n) ['sʌn∫ain]: ánh nắng ( mặt trời) 19. get someone’s permission [pə'mi∫n]: xin phép ai đó 20. stay the night away from home : ở xa nhà một đêm 21. persuade (v) [pə'sweid]: thuyết phuc 22. destination (n) [,desti'nei∫n]: điểm đến 23. prefer (v) [pri'fə:(r)] sth to sth else : thích một điều gì hơn một điều gì khác. 24. anxious (a) ['æηk∫əs]: nôn nóng 25. boat [bout] trip : chuyến đi bằng tàu thủy 26. sundeck (n) ['sʌndek]: boang tàu 27. get sunburnt ['sʌnbə:nt]: bị cháy nắng 28. car -sickness (n) [kɑ:,'siknis]: say xe 29. plenty ['plenti] of : nhiều 30. by one’s self : một mình 31. suitable (a) ['su:təbl] for sb : phu hợp với ai đó 32. refreshments (n) [ri'fre∫mənts]: bữa ăn nhẹ và đồ uống 33. occupied (a) ['ɒkjʊpaied]: đã có người ( sử dung) 34. stream (n) [stri:m]: dòng suối 35. sacred (a) ['seikrid]: thiêng liêng 36. surface (n) ['sə:fis]: bề mặt 37. associated (a) [ə'sou∫iit]: kết hợp 38. impressive (a) [im'presiv]: hung vĩ, gợi cảm 39. Botanical [bə'tænikəl] garden : Vườn Bách Thảo 40. glorious (a) ['glɔ:riəs]: rực rỡ 41. merrily (adv) ['merili] :say sưa 42. spacious (a) ['spei∫əs] :rỗng rãi 43. grassland (n) ['gra:slænd]: bãi cỏ 44. bring (v) along [ə'lɔη] : mang theo 45. delicious (a) [di'li∫əs]: ngon lành 46. sleep [sli:p] (v) soundly : ngủ say 47. pack (v) [pæk] up: gói ghém 48. left-overs (n) ['left'ouvəz]: những thứ còn thừa lại 49. peaceful (a) ['pi:sfl]: yên tĩnh 50. assemble (v) [ə'sembl]: tập hợp lại 51. confirmation (n) [,kɔnfə'mei∫n]: xác nhận UNIT 7. THE MASS MEDIA Phương tiện truyền thông đại chúng - mass /mæs/(n) : số nhiều - medium ['mi:diəm] (s.n) :phương tiện truyền thông + media ['mi:diə] (pl.n) : - mass media (n) : phương tiện thông tin đại chúng - channel ['t∫ænl] (n) : kênh truyền hình - Population and Development : [,pɔpju'lei∫n] [di'veləpmənt]: dân số và phát triển - TV series (n) ['siəri:z]: phim truyền hình dài tập - folk songs (n) [fouk]: dân ca - New headlines (n) ['hedlain] : điểm tin chính - weather Forecast (n) ['fɔ:kæ:st] : dự báo thời tiết - quiz show [kwiz]: trò chơi truyền hình - portrait of life (n) ['pɔ:trit]: chân dung cuộc sống - documentary (n) [,dɔkju'mentri]: phim tài liệu - wildlife World (n) ['waildlaif]: thế giới động vật hoang dã - around the world : vòng quanh thế giới - adventure (n) [əd'vent∫ə(r)]: cuộc phiêu lưu - Road of life : Đường đời - punishment (n) ['pʌni∫mənt]: sự trừng phạt - People’s Army (n) ['a:mi]: Quân đội nhân dân - drama (n) ['dra:mə] : kịch - culture (n)['kʌlt∫ə]: văn hóa - education (n) [,edju'kei∫n]: sự giáo duc - comment (n) : ['kɔment]: lời bình luận - comedy (n)['kɔmidi] : hài kịch - cartoon (n) [ka:'tu:n]: hoạt hình - provide (v)[prə'vaid]: cung cấp - orally (adv) ['ɔ:rəli]: bằng lời, bằng miệng - aurally (adv)['ɔ:rəli]: bằng tai - visually (adv)['viʒuəli]: bắng mắt - Deliver (v) [di'livə]: phát biểu, bày tỏ - feature (n)['fi:t∫ə]: điểm đặc trưng - distinctive (a) [dis'tiηktiv]: đặc biệt - in common['kɔmən]: chung - advantage (n)[əd'vantidʒ] : sự thuận lợi - disadvantage (n) [,disəd'va:ntidʒ]: điều bất lợi - memorable (a)['memərəbl]: đáng ghi nhớ - present (v) ['preznt]: trình bày - effective (a)['ifektiv] : hữu hiệu - entertain (v) [,entə'tein]: giải trí - enjoyable (a) [in'dʒɔiəbl]:vui thích - increase (v) [in'kri:s]: tăng thêm - popularity (n)[,pɔpju'lærəti]: sự phổ biễn - aware ( + of ) (a) [ə'weə]: nhận thấy - global (a)['gləubl]: toàn cầu - responsibility (n)[ris,pɔnsə'biləti]: trách nhiệm - passive (a) ['pæsiv]: thu động - brain (n)[brein] : não - encourage (v) [in'kʌridʒ]: khuyến khích - violent (a)['vaiələnt]: hung tợn, bạo lực - interfere (v)[,intə'fiə]: can thiệp vào, xen vào - communication (n)[kə,mju:ni'kei∫n]: sự thông tin - destroy (v) [dis'trɔi]: phá hủy - Statue of Liberty (n) ['stæt∫u:]['libəti]: tượng nữ thần tự do Mỹ - quarrel (v)['kwɔrəl]: cãi nhau - cancel (v)['kænsəl] : hủy bỏ - appointment (n) [ə'pɔintmənt]:cuộc họp, cuộc hẹn - manage (v) ['mænidʒ]: trông nom , quản lý - council (n) ['kaunsl]: hội đồng - demolish (v)[di'mɔli∫]: phá hủy - shortage (n) ['∫ɔ:tidʒ]: sự thiếu hut UNIT 8. THE STORY OF MY VILLAGE Chuyện làng tôi 1. crop (n) [krɔp]: vu mua 2. produce (v) [prə'dju:s]: làm , sản xuất 3. harvest (v) ['hɑ:vist]: thu họach 4. rice field (n) ['rais'fi:ld]: cánh đồng lúa 5. make ends meet (v): kiếm đủ tiền để sống 6. to be in need of (a) : thiếu cái gì 7. straw (n) [strɔ:]: rơm 8. mud (n) [mʌd]: bun 9. brick (n) [brik]: gạch 10. shortage (n) ['∫ɔ:tidʒ]: túng thiếu 11. manage ['mænidʒ] (v) to do sth : giải quyết , xoay sở. 12. villager (n) ['vilidʒə]: dân làng 13. techical high school (n): trường trung học kĩ thuật 14. result in (v) [ri'zʌlt]: đưa đến, dẫn đến. 15. introduce (v) [,intrə'dju:s]: giới thiệu 16. farming method (n) [fɑ:miη, 'meθəd]: phương pháp canh tác 17. bumper crop (n): mua màng bội thu 18. cash crop (n) ['kæ∫krɒp]: vu mua trồng để bán 19. export (v) ['ekspɔ:t]: xuất khẩu 20. thanks to (conj.): nhờ vào 21. knowledge (n) ['nɔlidʒ]: kiến thức 22. bring home [briη, houm]: mang về 23. lifestyle (n) [laifstail]: lối sống 24. better (v) ['betə]: cải thiện, làm cho tốt hơn. 25. science (n) ['saiəns] : khoa học 26. medical centre (n) ['medikl,'sentə]: trung tâm y tế 27. canal (n) [kə'næl]: kênh 28. lorry (n) ['lɔri]: xe tải 29. resurface (v) [,ri:'sə:fis]: trải lại, thảm lại (mặt đường) 30. muddy (a) ['mʌdi]: lầy lội 31. flooded (a) [flʌded]: bị ngập lut 32. cart (v) [kɑ:t]: chở bằng xe bò, chở bằng xe ngựa kéo. 33. loads ['loudz] of (n): nhiều 34. suburbs (n) ['sʌbə:bz]: khu vực ngọai ô 35. pull down (v) [pul, daun]: phá bỏ 36. cut down (v) [kʌt, daun]: chặt bỏ 37. atmosphere (n) ['ætməsfiə]: bầu không khí 38. peaceful (a) ['pi:sfl]: yên tĩnh 39. enclose (v) [in'klouz]: gửi kèm 40. entrance (n) ['entrəns]: lối vào, cổng vào 41. go straight [streit] ahead (exp.): đi thẳng về phía trước 42. crossroads (n) ['krɔsroudz]: giao lộ, bung binh UNIT 9. UNDERSEA WORLD Thế giới dưới biển 1. undersea ['ʌndəsi:] (a): dưới mă ôt biển 2. ocean ['əʊ∫n] (n): đại dương, biển 3. Pacific Ocean [pə'sifik'ou∫n] (n): Thái Bình Dương 4. Atlantic Ocean [ət'læntik'ou∫n] (n): Đại Tây Dương 5. Indian Ocean ['indjən'ou∫n] (n): Ấn Đô ô Dương 6. Antarctic [æn'tɑ:ktik](a) (thuô ôc): Nam Cực + Antarctic Ocean (n): Nam Băng Dương 7. Arctic ['ɑ:ktik](adj) (thuô ôc): Bắc Cực + Arctic Ocean (n): Bắc Băng Dương 8. gulf [gʌlf] (n): vịnh. Eg: the Gulf of Mexico: vịnh Mê-hi-cô 9. altogether [,ɔ:ltə'geđə] (adv): hoàn toàn, đầy đủ 10. percent [pə'sent] (n): phần trăm + percentage [pə'sentidʒ]: (n) ty lê ô 11. surface ['sə:fis] (n): bề mă ôt. Eg: the surface of the ball: bề mă ôt của mô ôt quả bóng 12. century ['sent∫əri] (n): thời kỳ 100 năm; thế ky. Eg:The 20th century: Thế ky 20 (từ 1900 đến 1999) 13. mystery ['mistəri] (n): điều huyền bí, điều thần bí + mysterious (adj) 14. beneath[bi'ni:θ] (prep): ở dưới, thấp kém 15. overcome [,ouvə'kʌm] (v) -overcame- overcome: thắng, chiến thắng 16. depth [depθ] (n): chiều sâu, bề sâu. Eg: the depth of a river: chiều sâu của con sông 17. submarine [,sʌbmə'ri:n](n): (hàng hải) tàu ngầm 18. investigate [in'vestigeit] (v) : khám phá 19. seabed ['si:'bed] (n): đáy biển 20. sample ['sɑ:mpl] (n): mẫu; vâ ôt mẫu 21. marine [mə'ri:n] (adj) (thuô ôc): biển; gần biển 22. satellite ['sætəlait] (n): vê ô tinh 23. range [reindʒ] (n)loại. Eg:a wide range of prices: đủ loại giá 24. include [in'klu:d] (v): bao gồm, gồm có =to involve 25. temperature ['temprət∫ə] (n): (viết tắt: temp) nhiê ôt đô ô (đô ô nóng, lạnh trong cơ thể, phòng, nước..) Eg:to keep the house at an even temperature: giữ ngôi nhà ở nhiê ôt đô ô đều đều 26. population [,pɔpju'lei∫n] (n): dân cư 27. exist [ig'zist] (v): đã sống; tồn tại + existence [ig'zistəns] (n): sự tiếp tuc cuô c sống; sự sống sót ô 28. precious ['pre∫əs] (adj) quý, quý giá, quý báu. Eg: precious metals: kim loại quý 29. fall into…(v): được chia thành 30. bottom ['bɔtəm] (n): phần dưới cung; đáy; đáy biển. 31. starfish ['stɑ:fi∫] (n): (số nhiều: starfish) sao biển 32. shark [∫ɑ:k] (n): cá mâ ôp + man-eating shark: cá mâ ôp trắng 33. independently [,indi'pendəntli] (adv): đô ôc lâ p ô 34. current ['kʌrənt] (n): dòng (nước) 35. organism ['ɔ:gənizm] (n): cơ thể; sinh vâ t ô Eg: He 's studying the organisms in water: ông ta đang nghiên cứu các sinh vâ ôt ở dưới nước 36. carry along (v): cuốn theo 37. jellyfish ['dʒelifi∫] (n): con sứa 38. oversized ['ouvəsaizd] (adj): quá khổ, ngoại khổ 39. contribute [kən'tribju:t] (v): đóng góp, góp phần 40. biodiversity [,baioui dai'və:siti] (n): đa dạng sinh học 41. maintain [mein'tein] (v): duy trì 42. at stake: thua, đang lâm nguy, đang bị đe doạ 43. refer [ri'fə:] to (v): quy, quy vào 44. balanced ['bælənst] (adj): cân bằng, ổn định 45. analyse ['ænəlaiz] : analyze ['ænəlaiz] (v): phân tích 46. experiment [iks'periment] (n): cuô ôc thí nghiê ôm; cuô ôc thử nghiê ôm UNIT 10: CONSERVATION Bảo tồn 1. protect (v) [prə'tekt]: bảo vệ 2. leopard (n) ['lepəd]: con báo 3. flexible (a) ['fleksəbl: linh họat, dễ sai khiến 4. loss (n) [lɔs]: mất 5. destroy (v) [di'strɔi]: phá hủy 6. variety (n) [və'raiəti]: sự đa dạng 7. species (n) ['spi:∫i:z]: lòai 8. eliminate (v) [i'limineit]: hủy diệt 9. medicine (n) ['medsn; 'medisn]: thuốc 10. cancer (n) ['kænsə]: ung thư 11. constant (a) ['kɔnstənt]: thường xuyên 12. constantly (adv) ['kɔnstəntli]: liên tuc 13. supply (n) [sə'plai]: nguồn cung cấp 14. crop (n) [krɔp]: cây trồng 15. hydroelectric (a) [,haidroui'lektrik]: thủy điện 16. dam (n) [dæm]: đập ( nước) 17. play (v) an important [im'pɔ:tənt] part: giữ một vai trò quan trọng 18. circulation (n) [,sə:kju'lei∫n]: sự tuần hòan 19. conserve (v) [kən'sə:v]: giữ lại 20. run [rʌn] off (v): chảy đi mất 21. take away (v) ['teik ə'wei]: mang theo 22. valuable (a) ['væljuəbl]: quý giá 23. soil (n) [sɔil]: đất 24. frequent (a) ['fri:kwənt]: thường xuyên 25. flood (n) [flʌd]: lũ,lut. 26. damage (n) ['dæmidʒ]: sự tàn phá, sự thiệt hại 27. threaten (v) ['θretn]: đe dọa 28. polluted (a) [pə'lu:təd]: bị ô nhiễm 29. disappearance (n) [,disə'piərəns]: sự biến mất 30. worsen (v) ['wə:sn]: làm tồi tệ đi 31. pass [pɑ:s] a law ( exp.): thông qua một đạo luật. 32. in someone’s defence/ in something‘s defence [di'fens]:để bảo vệ ai đó / để bảo vệ cái gì 33. in nature‘s defence : để bảo vệ tự nhiên 34. concern (v) [kən'sə:n]: liên quan đến 35. power of falling ['fɔ:liη] water : năng lượng dòng chảy. 36. electricity (n) [i,lek'trisiti]: điện 37. remove (v) [ri'mu:v] : hủy đi, bỏ đi 38. get rid of (exp.): bỏ đi 39. completely (adv) [kəm'pli:tli]: tòan bộ, hòan tòan 40. liquid (n) ['likwid]: chất lỏng 41. flow [flou] off (v) chảy đi mất 42. treat (v) [tri:t]: chữ trị 43. vegetation (n) [,vedʒi'tei∫n]: việc trồng cây 44. do harm [hɑ:m] to (exp.): gây hại tới 45. erosion (n) [i'rouʒn]: sự xói mòn 46. consequence (n) ['kɔnsikwəns]: hậu qủa, kết quả 47. planet (n) ['plænit]: hành tinh 48. destruction (n) [dis'trʌk∫n]: sự phá hủy 49. feature (n) ['fi:t∫ə]: đặc điểm 50. sensitive (a) ['sensətiv]: nhạy cảm 51. imprision (v) [im'prizn]: giam giữ 52. endangered [in'deindʒəd] species (a): những lòai có nguy cơ bị tuyệt chủng. 53. reconstruct (v) ['ri:kən'strʌkt]: tái tạo 54. breed (v) [bri:d]: nhân giống 55. policy (n) ['pɔləsi]: chính sách 56. at times ['taimz]: có những lúc 57. risky (a) ['riski]: rủi ro 58. injure (v) ['indʒə]: làm bị thưong 59. suffer ['sʌfə] from (v): đau, đau khổ 60. dangerous (a) ['deindʒrəs]: nguy hiểm 61. develop (v) [di'veləp]: phát triển 62. disease (n) [di'zi:z]: bệnh tật, tệ nạn. UNIT 11: NATIONAL PARKS Công viên quốc gia 1. national ['næ∫nəl] park (n): công viên quốc gia 2. locate (v) [lou'keit]: xác định, nằm ở 3. establish (v) [is'tæbli∫]: lập, thành lập 4. rainforest (n) [rein,'fɔrist]: rừng mưa nhiệt đới 5. butterfly (n) ['bʌtəflai]: con bướm 6. cave (n) [keiv]: hang động 7. hike (v) [haik]: đi bộ đường dài 8. dependent upon (a)[di'pendənt, ə'pɔn]: phu thuộc vào 9. survival (n) [sə'vaivl]: sự sống sót, tồn tại 10. release (v) [ri'li:s]: phóng thích, thả 11. orphan (v) ['ɔ:fən]: ( làm cho ) mồ côi 12. orphanage (n) ['ɔ:fənidʒ]: trại mồ côi 13. abandon (v) [ə'bændən]: bỏ rơi, từ bỏ 14. take care [keə] of (v): chăm sóc 15. sub-tropical (a) [sʌb, 'trɔpikl]: bán nhiệt đới 16. recognise (v) ['rekəgnaiz]: nhận ra 17. habit (n) ['hæbit]: thói quen 18. temperate (a) ['tempərət]: ôn hòa 19. toxic (a) ['tɔksik]: độc 20. chemical (n) ['kemikl]: chất hóa học 21. contamination (n) [kən,tæmi'nei∫n]: sự ô nhiễm 22. organization (n) [,ɔ:gənai'zei∫n]: sự tổ chức 23. intend (v) [in'tend]: dự định 24. exist (v) [ig'zist]: tồn tại 25. pollute (v) [pə'lu:t]: làm ô nhiễm 26. suitable (a) ['su:təbl] (for sb/ sth): thích hợp 27. affect (v) [ə'fekt]: ảnh hưởng đến 28. disaster (n) [di'zɑ:stə]: tai họa, thảm họa 29. unfortunately (adv) [ʌn'fɔ:t∫ənitli]: không may 30. turn out (v) [tə:n, aut]: thành ra, hóa ra 31. combine (v) kɔm'bain]: kết hợp 32. get a fine (exp.): bị phạt tiền 33. raincoat (n) ['reinkout]: áo mưa 34. accept (v) [ək'sept]: chấp nhận 35. refuse (v) [ri'fju:z]: từ chối 36. invitation (n) [,invi'tei∫n]: lời mời UNIT 12: MUSIC Âm nhạc 1. classical ['klæsikəl] music (n): nhạc cổ điển 2. folk [fouk] music (n): nhạc dân gian 3. rock [rɔk] ‘n’ roll ['roul] (n): nhạc rock and roll 4. country ['kʌntri] music (n): nhạc đồng quê 5. serious (a) ['siəriəs]: nghiêm túc, đứng đắn, bác học 6. beat (n) [bi:t]: nhịp (âm nhạc) 7. human (n) ['hju:mən]: lòai người 8. emotion (n) [i'mou∫n]: cảm xúc 9. especially (adv) [is'pe∫əli]: đặc biệt là 10. communicate (v) [kə'mju:nikeit]: giao tiếp 11. express (v) [iks'pres]: thể hiện 12. anger (n) ['æηgə]: sự tức giận 13. integral (a) ['intigrəl]: gắn liền 14. set the tone [toun] for (v): tạo nên không khí ( vui, buồn) 15. joyfulness (n) ['dʒɔifulnis]: sự vui nhộn 16. atmosphere (n) ['ætməsfiə]: bầu không khí 17. funeral (n) ['fju:nərəl]: đám tang 18. solemn (a) ['sɔləm]: trang nghiêm 19. mournful (a) ['mɔ:nful]: tang thương 20. lull (v) [lʌl]: ru ngủ 21. above [ə'bʌv]: all (adv) trên hết 22. uplift (a)['ʌplift]: hưng phấn, bay bổng 23. delight (v) [di'lait]: làm thích thú, làm say mê 24. a billion ['biljən] -dollar industry ['indəstri]: ngành công nghiệp tỉ đô ( mang lại lợi nhuận cao) 25. fairy tale (n) ['feəriteil] : chuyện cổ tích 26. criticise (v) ['kritisaiz]: chỉ trích 27. convey (v) [kən'vei]: truyền đạt, biểu lộ, thể hiện. 28. serene (a) [si'ri:n]: thanh bình, tĩnh lặng. 29. cheer [t∫iə] (v): somebody up : làm ai cảm thấy vui vẻ 30. all the time (adv): mọi lúc 31. hometown (n) ['houmwəd]: quê quán 32. birthplace (n) ['bə:θpleis]: nơi sinh 33. music composer [kəm'pouzə] (n): nhà sọan nhạc 34. compose (v) [kəm'pouz]: sọan nhạc, sáng tác nhạc 35. sweet [swi:t] and gentle ['dʒentl] (a): ngọt ngào và dịu dàng 36. rousing (a) ['rauziη]: hào hứng, sôi nổi 37. lyrical (a) ['lirikəl]: trữ tình 38. of all time (adv) của mọi thời đại 39. author (n) ['ɔ:θə] tác giả 40. national anthem (n) ['næ∫nəl, ‘ænθəm] quốc ca 41. rural (a) ['ruərəl] nông thôn, làng quê 42. except [ik'sept] for (conj.) trừ, chỉ trừ 43. appropriate (a) [ə'proupriitli] thích hợp,thích đáng 44. tune (n) [tju:n] giai điệu 45. mixture (n) ['mikst∫ə] sự pha trộn, sự hòa quyện 46. appreciate (v) [ə'pri:∫ieit] coi trọng, đánh giá cao UNIT 13: FILMS AND CINEMA Phim và điện ảnh 1. action ['æk∫n] film (n): phim hành động 2. cartoon (n) [kɑ:'tu:n]: phim hoạt hình 3. detective [di'tektiv] film (n): phim trinh thám 4. horror ['hɔrə] film (n): phim kinh dò 5. romantic [rou'mæntik] film (n): phim lãng mạn 6. science fiction ['saiəns'fik∫n] film (n): phim khoa học viễn tưởng. 7. silent ['sailənt] film (n): phim câm. 8. war [wɔ:] film (n): phim chiến tranh 9. vivid (a) ['vivid]: sôi nổi 10. terrifying ['terifaing] / frightening (a): khiếp sợ 11. violent (a) ['vaiələnt]: bạo lực 12. disgusting (a) [dis'gʌstiη]: đáng khinh miệt 13. mournful (a) ['mɔ:nful]: tang thương 14. thriller (n) ['θrilə]: phim giật gân 15. century (n) ['sent∫əri]: thế kỉ (100 năm) 16. sequence (n) ['si:kwəns]: trình tự, chuỗi 17. still [stil] picture (n): hình ảnh tĩnh 18. motion (n) ['mou∫n]: sự chuyển động 19. movement (n) ['mu:vmənt]: sự chuyển động
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan