Đăng ký Đăng nhập

Tài liệu Tiếng trung 1.3

.PDF
277
1
111

Mô tả:

Học phần Tiếng Trung 1.3 Giáo viên: Giới thiệu môn học 1. Giáo trình sử dụng Giáo trình Hán Ngữ ( phiên bản mới) 2. Sách bổ trợ - Sách bài tập bổ trợ - Sách tập viết 2. Số bài học Từ bài 17 - 23 Giới thiệu môn học 3. Đánh giá: - Điểm chuyên cần: 10% - Điểm thực hành: 30% - Điểm thi hết HP: 60% Giới thiệu môn học 4. Yêu cầu đối với môn hc - Có đầy đủ giáo trình - Vở ghi: vở ô li - Trên lớp: tận dụng thời gian nhớ từ mới, hiểu các cấu trúc ngữ pháp, luyện nói - Về nhà: Học từ mới, nội dung bài hội thoại, làm các bài tập theo yêu cầu của giáo viên Giới thiệu môn học 5. Kiểm tra giữa kỳ và thảo luận - A1: Bài kiểm tra: buổi thứ .... - A2: thảo luận Điểm thực hành = [A1 + A2] / 2 第十七课 你在做什么呢 第十七课 生词 生词 1. 出来 chūlai 来: đến > < 去 • 来我家吧! • 来了来了 2. 音乐 yīnyuè • 听音乐 • 听什么音乐 • 英美音乐、中国音乐、古典音乐 生词 3 . 录音 /lùyīn/ - 听录音 - 汉语录音 - 课文录音 - 生词录音 生词 4. 事儿 / shìr/ -有事儿 - 没(有)事儿 - 什么事儿? - 出事儿了。 译:Bạn tìm tớ có việc gì vậy? - 你找我有什么事儿? 生词 5. 想 xiăng - 我想到哈佛(hāfó)大学学习。 -我想出国留学。 -我想他回家了。 -我想汉语也不难学。 生词 6.书店 酒店 ....店 shūdiàn 书店 咖啡店 生词 7.坐 (zuò) 车/汽车/公车 骑 (qí) 马 坐+ 火车 骑+ 自行车 飞机 摩托车 他坐飞机去中国。 坐车太挤! 我天天坐公车去学校。 我们骑自行车去吧! 生词 8. 听 听力 tīnglì 听力课 说 口语 kŏuyŭ 口语课 读 阅读 yuèdú 写 写作 xiězuò +课 (kè) 阅读课 写作课 生词 Lượng từ: 门 A: 这个学期你们有几门课? B : 六门课 A: 是什么课? B:…… 9. 综合课 综合 zōnghé 文化 wénhuà 体育 tĭyù +课 文化课 体育课 生词 10. 教 jiāo 教学 教师 教授 教室 • 谁教你们汉语? • 王老师教你们什么课? • Thầy Vương dạy chúng mình môn thể dục. 生词 11. 正 zhèng (副) 在 (副) zài 正在(副) zhèngzài Dùng để diễn đạt hành động đang xảy ra 第十一课 语法 语法 1.在 正 正在:hành động đang diễn ra 正 (+) S + 在 + V + O + 呢。 正在 例:我正在上课。 我在做练习,别问我。 他正在写汉字。 (-) S + 没有 + V + O 。 19 语法 1.在 正 正在:hành động đang diễn ra (+) S (-) S ?S S 正 + 在 + V + O + 呢。 正在 + 没有 + + V + O 。 + 正/在/正在 + V + O + 吗? + 是不是 + 正/在/正在+ V + O ? 20
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan