aa315012800221072 12201200300300100101/0114/06/2006~0~1372758989~137275899~137275899~0~4078335
3260~4078335326~0~0~0~40783353260~4078335326~40783353260~4078335326~3941059427~0~0~0~3941059427~0~3941059427~0~0~0Ngu
yª~n Thi? Huª?~2010000508~Lª Thi? Dung~24/06/2013~1~~~1701~~
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TỜ KHAI THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (GTGT)
[04] Tên người nộp thuế:
[05] Mã số thuế:
[06] Địa chỉ:
[07] Quận/ huyện:
[09] Điện thoại:
(Dành cho người nộp thuế khai thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ)
[01] Kỳ tính thuế: tháng 12 năm 2012
X
[02] Lần đầu:
[03] Bổ sung lần thứ:
Công ty cổ phần Sông Đà 25
2 8 0 0 2 2 1 0 7 2
100 – Trường Thi – Phường Trường Thi – Thành Phố Thanh Hóa
Phường Trường Thi – [08] Tỉnh/ Thành phố:
Thanh Hóa
0373385248
[10] Fax:
037754720
[11] Email:
Mẫu số: 01/GTGT
(Ban hành kèm theo Thông tư
số 28/2011/TT-BTC ngày
28/02/2011 của Bộ Tài chính)
Đơn vị tiền: Đồng Việt Nam
ST
T
A
Giá trị HHDV
(Chưa có thuế)
Chỉ tiêu
Không phát sinh hoạt động mua, bán trong kỳ (đánh dấu "X")
Thuế GTGT
[21]
B Thuế GTGT còn được khấu trừ kỳ trước chuyển sang
[22]
C Kê khai thuế GTGT phải nộp Ngân sách nhà nước
I Hàng hoá, dịch vụ (HHDV) mua vào trong kỳ
1
Giá trị và thuế GTGT của hàng hoá, dịch vụ mua vào
2
Tổng số thuế GTGT được khấu trừ kỳ này
[23]
1.372.758.989 [24]
137.275.899
[25]
137.275.899
40.783.353.260 [28]
4.078.335.326
II Hàng hoá, dịch vụ bán ra trong kỳ
1
Hàng hóa, dịch vụ bán ra không chịu thuế GTGT
[26]
2
Hàng hóa, dịch vụ bán ra chịu thuế GTGT
([27]= [29]+[30]+[32]; [28]= [31]+[33])
[27]
a
Hàng hoá, dịch vụ bán ra chịu thuế suất 0%
[29]
b
Hàng hoá, dịch vụ bán ra chịu thuế suất 5%
[30]
[31]
c
Hàng hoá, dịch vụ bán ra chịu thuế suất 10%
[32]
40.783.353.260 [33]
4.078.335.326
[34]
40.783.353.260 [35]
4.078.335.326
[36]
3.941.059.427
3
Tổng doanh thu và thuế GTGT của HHDV bán ra
([34] = [26] + [27]; [35] = [28])
III Thuế GTGT phát sinh trong kỳ ([36] = [35] - [25])
IV Điều chỉnh tăng, giảm thuế GTGT của các kỳ trước
1
Điều chỉnh tăng thuế GTGT của các kỳ trước
[37]
2
Điều chỉnh giảm thuế GTGT của các kỳ trước
[38]
V Tổng số thuế GTGT đã nộp của doanh thu kinh doanh xây dựng, lắp đặt, bán hàng vãng lai ngoại tỉnh
[39]
VI Xác định nghĩa vụ thuế GTGT phải nộp trong kỳ:
Thuế GTGT phải nộp của hoạt động sản xuất kinh doanh trong kỳ (nếu [40a] = [36] - [22] + [37] - [38] -[39]
[40a]
1
>0)
Thuế GTGT mua vào của dự án đầu tư (cùng tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương) được bù trừ với thuế
[40b]
2
GTGT phải nộp của hoạt động sản xuất kinh doanh cùng kỳ tính thuế
3
Thuế GTGT còn phải nộp trong kỳ ([40]=[40a]-[40b])
[40]
4
Thuế GTGT chưa khấu trừ hết kỳ này (nếu ([41] = [36] - [22] + [37] - [38] -[39] <0)
[41]
4.1 Thuế GTGT đề nghị hoàn
[42]
4.2 Thuế GTGT còn được khấu trừ chuyển kỳ sau ([43] = [41] - [42])
[43]
3.941.059.427
3.941.059.427
Tôi cam đoan số liệu khai trên là đúng và chịu trách nhiệm trước pháp luật về những số liệu đã khai./.
Ngày 24 tháng 06 năm 2013
NHÂN VIÊN ĐẠI LÝ THUẾ
NGƯỜI NỘP THUẾ hoặc
ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ
Nguyễn Thị Huệ
Họ và tên:
2010000508
Chứng chỉ hành nghề số:
Ký, ghi rõ họ tên; chức vụ và đóng dấu (nếu có)
Lê Thị Dung
Hỗ trợ hạch toán MLNSNN:
Hạch toán chỉ tiêu [40] vào tiểu mục 1701
Trang 1/5
~~~~~~0~0~~~~~~~0~0~~~~~~~0~0~AA/001~002~08/12/2012~C«ng ty C«? ph©`n Bia Thanh
Hoa~0100107518~~10000000~1000000~~AA/002~003~15/12/2012~BQL d-? a´n c«ng tri`nh Huyª?n Tho? Xu©n~0100684378~~266127
BẢNG KÊ HOÁ ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HOÁ, DỊCH VỤ BÁN RA
Mẫu số: 01-1/GTGT
(Kèm theo tờ khai thuế GTGT theo mẫu 01/GTGT ngày 24 tháng 06 năm 2013)
(Ban hành kèm theo Thông tư
số 28/2011/TT-BTC ngày
28/02/2011 của Bộ Tài chính)
[01]Kỳ tính thuế: tháng 12 năm 2012
[02] Tên người nộp thuế:
Công ty cổ phần Sông Đà 25
[03] Mã số thuế:
2
8
0
0
2
2 1
0
7
2
Đơn vị tiền: Đồng Việt
Hoá đơn, chứng từ bán
STT
Ký hiệu hoá
đơn
Số hoá đơn
Ngày, tháng,
năm phát hành
Tên người mua
Mã số thuế
người mua
Mặt hàng
Doanh số bán chưa
có thuế
Thuế GTGT
Ghi chú
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
(7)
(8)
(9)
(10)
1. Hàng hoá, dịch vụ không chịu thuế GTGT:
1
Tổng
2. Hàng hoá, dịch vụ chịu thuế suất thuế GTGT 0%:
1
Tổng
3. Hàng hoá, dịch vụ chịu thuế suất thuế GTGT 5%:
1
Tổng
4. Hàng hoá, dịch vụ chịu thuế suất thuế GTGT 10%:
1
AA/001
002
08/12/2012
Công ty Cổ phần Bia
Thanh Hoa
0100107518
10.000.000
1.000.000
2
AA/002
003
15/12/2012
BQL dự án công trình
Huyện Thọ Xuân
0100684378
26.612.793.560
2.661.279.356
3
AA/003
004
24/12/2012
Công ty Xi Măng Bỉm
Sơn
0104254591
14.160.559.700
1.416.055.970
40.783.353.260
4.078.335.326
Dự án nâng cấp dây
chuyền công ty xi
măng Bỉm Sơn
Tổng
5. Hàng hóa, dịch vụ không phải tổng hợp trên tờ khai 01/GTGT:
1
Tổng
Tổng doanh thu hàng hoá, dịch vụ bán ra(*):
40.783.353.260
Tổng doanh thu hàng hóa, dịch vụ bán ra chịu thuế GTGT(**):
40.783.353.260
Tổng thuế GTGT của hàng hóa dịch vụ bán ra(***):
4.078.335.326
Tôi cam đoan số liệu khai trên là đúng và chịu trách nhiệm trước pháp luật về những số liệu đã khai./.
Trang 2/5
93560~2661279356~~AA/003~004~24/12/2012~C«ng ty Xi M¨ng Bi?m S¬n~0104254591~D-? a´n n©ng c©´p d©y chuyª`n c«ng
ty xi m¨ng Bi?m S¬n~14160559700~1416055970~~~~~~~0~0~40783353260~4078335326~40783353260
Ngày 24 tháng 06 năm 2013
NGƯỜI NỘP THUẾ hoặc
ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ
NHÂN VIÊN ĐẠI LÝ THUẾ
Họ và tên
Nguyễn Thị Huệ
Chứng chỉ hành nghề số:
2010000508
Ký, ghi rõ họ tên; chức vụ và đóng dấu (nếu có)
Lê Thị Dung
__________________________
Ghi chú:
(*) Tổng doanh thu hàng hóa, dịch vụ bán ra là tổng cộng số liệu tại cột 8 của dòng tổng của các chỉ tiêu 1, 2, 3, 4.
(**) Tổng doanh thu hàng hóa, dịch vụ bán ra chịu thuế GTGT là tổng cộng số liệu tại cột 8 của dòng tổng của các chỉ tiêu 2, 3, 4.
(***) Tổng số thuế GTGT của hàng hóa, dịch vụ bán ra là tổng cộng số liệu tại cột 9 của dòng tổng của các chỉ tiêu 2, 3, 4.
Trang 3/5
28AA/10P~0086780~04/12/2012~C«ng ty TNHH th-¬ng ma?i di?ch vu? Thanh Long~2800767954~Ma´y San~4500000
00~10~45000000~~12AV/98~00358~04/12/2012~C«ng Ty Xi M¨ng Bi?m S¬n~0300588569~Xi M¨ng~222625200~10~22262520~~23HK/09~000731~0
5/12/2012~C«ng ty TNHH Tha´i D-¬ng~2800569977~The´p phi 8~11625000~10~1162500~~69QU/B80~000681~05/12/2012~C«ng ty TNHH Loan
C-¬`ng~2800276949~Xi M¨ng~112800000~10~11280000~~12TP/L88~65978~08/12/2012~C«ng ty TNHH S¬n Ha`~2800569977~Va´n C«´p Pa~2490
00000~10~24900000~~AA/12
Mẫu số: 01-2/GTGT
(Ban hành kèm theo Thông tư
số 28/2011/TT-BTC ngày
28/02/2011 của Bộ Tài chính)
BẢNG KÊ HOÁ ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HOÁ, DỊCH VỤ MUA VÀO
(Kèm theo tờ khai thuế GTGT theo mẫu 01/GTGT ngày 24 tháng 06 năm 2013)
[02] Tên người nộp thuế:
[03] Mã số thuế:
[01]Kỳ tính thuế: tháng 12 năm 2012
Công ty cổ phần Sông Đà 25
2
8
0
0
2
2
1
0
7
2
Đơn vị tiền: Đồng Việt Nam
Hoá đơn, chứng từ, biên lai nộp thuế
Ký hiệu
Số
Ngày, tháng,
năm phát
hành
(2)
(3)
(4)
STT
(1)
Tên người bán
Mã số thuế
người bán
Mặt hàng
(5)
(6)
(7)
Giá trị HHDV
mua vào chưa có
thuế
(8)
Thuế
suất
(%)
Thuế GTGT
Ghi chú hoặc
thời hạn thanh
toán trả chậm
(9)
(10)
(11)
1. Hàng hoá, dịch vụ dùng riêng cho SXKD chịu thuế GTGT đủ điều kiện khấu trừ thuế:
1
28AA/10P
0086780
04/12/2012
Công ty TNHH thương
mại dịch vụ Thanh Long
2800767954
Máy San
450.000.000
10
45.000.000
2
12AV/98
00358
04/12/2012
Công Ty Xi Măng Bỉm
Sơn
0300588569
Xi Măng
222.625.200
10
22.262.520
3
23HK/09
000731
05/12/2012
Công ty TNHH Thái
Dương
2800569977
Thép phi 8
11.625.000
10
1.162.500
4
69QU/B80
000681
05/12/2012
Công ty TNHH Loan
Cường
2800276949
Xi Măng
112.800.000
10
11.280.000
5
12TP/L88
65978
08/12/2012
Công ty TNHH Sơn Hà
2800569977
Ván Cốp Pa
249.000.000
10
24.900.000
6
AA/120P
118305
16/12/2012
Công ty cổ phần và
Thương Mại Xây Dựng
Việt Đức
6001072777
Sắt
92.891.569
10
9.289.157
7
DD/12P
24366
20/12/2012
Công ty TNHH Đá Sơn
Nam
0100105503
Đá
68.560.000
10
6.856.000
8
AX/12P
825126
31/12/2012
Công ty TNHH Hoàng
Anh
2801332868
Thuê Máy thi công
45.298.000
10
4.529.800
9
12A/102P
64224
31/12/2012
Công ty TNHH Tân
Thành Nam
2800866680
Cát
119.959.220
10
11.995.922
Tổng
1.372.758.989
137.275.899
2. Hàng hoá, dịch vụ không đủ điều kiện khấu trừ:
1
Tổng
3. Hàng hoá, dịch vụ dùng chung cho SXKD chịu thuế và không chịu thuế đủ điều kiện khấu trừ thuế:
1
Tổng
4. Hàng hóa, dịch vụ dùng cho dự án đầu tư đủ điều kiện được khấu trừ thuế:
Trang 4/5
0P~118305~16/12/2012~C«ng ty c«? ph©`n va` Th-¬ng Ma?i X©y D-?ng Viª?t §-´c~6001072777~S¨´t~92891569~10~9289157
~~DD/12P~24366~20/12/2012~C«ng ty TNHH §a´ S¬n Nam~0100105503~§a´~68560000~10~6856000~~AX/12P~825126~31/12/2012~C«ng ty TNHH
Hoa`ng Anh~2801332868~Thuª Ma´y thi c«ng~45298000~10~4529800~~12A/102P~64224~31/12/2012~C«ng ty TNHH T©n Tha`nh Nam~2800866
680~Ca´t~119959220~10~11995922~~~~~~~0~0~0~~~~~~~0~0~0~~~~~~~0~0~0~~~~~~~0~0~0~1372758989
~137275899
1
Tổng
5. Hàng hóa, dịch vụ không phải tổng hợp trên tờ khai 01/GTGT:
1
Tổng
Tổng giá trị hàng hoá, dịch vụ mua vào(*):
Tổng số thuế GTGT của hàng hoá, dịch vụ mua vào(**):
1.372.758.989
137.275.899
Tôi cam đoan số liệu khai trên là đúng và chịu trách nhiệm trước pháp luật về những số liệu đã khai./.
Ngày 24 tháng 06 năm 2013
NGƯỜI NỘP THUẾ hoặc
ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ
NHÂN VIÊN ĐẠI LÝ THUẾ
Họ và tên
Nguyễn Thị Huệ
Chứng chỉ hành nghề số:
2010000508
Ký, ghi rõ họ tên; chức vụ và đóng dấu (nếu có)
Lê Thị Dung
Ghi chú:
(*) Tổng doanh thu hàng hóa, dịch vụ mua vào là tổng cộng số liệu tại cột 8 của dòng tổng của các chỉ tiêu 1, 2, 3, 4.
(**) Tổng số thuế GTGT của hàng hóa, dịch vụ mua vào là tổng cộng số liệu tại cột 10 của dòng tổng của các chỉ tiêu 1, 2, 3, 4.
Trang 5/5
- Xem thêm -