Đăng ký Đăng nhập

Tài liệu Dethithuthptqg_lan1_truongthptnguyenkhuyen

.PDF
4
211
74

Mô tả:

ĐỀ THI THỬ LẦN 1 TRƯỜNG THPT NGUYỄN KHUYẾN Môn: HÓA HỌC – Năm: 2017 Kiểm duyệt đề: Anh PHẠM HÙNG VƯƠNG Facebook: www.fb.com/HV.rongden167 Câu 1 [308169]: Phát biểu nào sau đây là đúng khi nói về aminoaxit ? A. ung h aminoaxit lu n đ i màu u t m h t h u đa h B. à h C. u h t thể n, t tan t ong nướ D. minoaxit t n t i t ong thi n nhi n thư ng là α-aminoaxit Câu 2 [3081 ]: ho 6,8 gam h n h g m n và vào 32 ml ung h uSO4 0,2 , sau khi h n ng hoàn toàn, thu đư ung h và 6,96 gam h n h kim lo i h i lư ng b oxi b i ion u2+ là: A.1,4 gam B. 4,2 gam C.2,1 gam D. 2,8 gam Câu 3 [3081 ]: A.Sa a oz C. nluloz h t tham gia h n ng t áng b Câu 4 [3081 8]: Glu oz A.Cu(OH)2 C.AgNO3/NH3 ư là ? B. Tinh bột D. Glu oz h n ng với h t nào ho axit glu oni ? B. H2 /Ni, to D. ung h B 2 Câu 5 [308180]: ho ãy á h t: m tyl m ta ylat, t iol in, sa a oz , x nluloz , glyxylalanin, t nilon6,6 S h t t ong ãy b th y hân khi đun nóng t ong m i t ư ng axit là : A.3 B. 4 C.5 D. 6 Câu 6 [308183]: Đ t háy 6, 2 gam kim lo i tá ụng h t với ung h NO3 ư thu đư t h kh NO đkt thu đư là: A.1,176 lít C.2,24 lít với oxi ư thu đư 8,4 gam oxit N u ho ,04 gam ung h và kh NO là s n h m kh uy nh t Thể B. 2,016 lít D. 1,344 lít Câu 7 [308191]: ho 8,6 gam h n h g m u, , nung nóng t ong oxi ư đ n h n ng x y a hoàn toàn thu đư 11,8 gam h n h Để tá ụng h t á h t ó t ong n l t ung h l 2M. Giá t a là: A.0,25 lít B. 0,15 lít C.0,2 lít D. 0,1 lít Câu 8 [308192]: ó ba m u h kim ng kh i lư ng: l - u, u - g, g - l đây ó thể hân biệt 3 mẫu h kim t n ? A.KOH B. HCl C.HNO3 D. H2SO4 đặ nguội ng hóa h t nào sau Câu 9 [308193]: ho á hát biểu: 1 P ot in h n ng màu biu u(OH)2 nhiệt độ thư ng ho màu t m đặ t ưng. 2 P ot in ng s i tan t ong nướ t o ung h k o 3 P ot in b th y hân t ong t ong m i t ư ng axit và baz 4 P ot in đều là h t l ng điều kiện thư ng. S hát biểu đúng là: A.2 B. 1 C.3 D. 4 Câu 10 [308194]: ụng với ung h A.1 C.3 ó ng th hân t 2H7O2N Bi t v a tá l S đ ng hân u t o m h h a là : B. 2 D. 4 Câu 11 [30819 ]: Polim A.Cao su buna C.T vis o ụng với ung h NaO , v a tá a lo i v t liệu nào sau đây ó h a nguy n t nit ? B. T nilon-6,6 D. Nhựa oli vinyl lo ua Câu 12 [308196]: ho hu i h n ng sau: X h t nào sau đây h h A.H2N-CH2-COOH C.Ala-Gly HCl Y NaOH X B. C6H5NH2 D. HCOONH4 Câu 13 [30819 ]: S đ ng hân st m h h ng với ng th hân t A.3 B. 4 C.1 D. 2 Câu 14 [308198]: h t ó h n ng với ung h B 2 là A.Phenyl clorua B. Alanin C.Metyl amin D. Triolein Câu 15 [308199]: T ư ng h nào sau đây t o h A.Nhúng thanh s t vào ung h 2SO4 loãng C.Nhúng thanh s t vào ung h gNO3 ư 3H6O2 là: h t (II) ? B. Đ t ây s t t ong b nh đựng kh l2 D. ho bột vào ung h NO3 ư Câu 16 [308200]: Nhúng một lá s t ư vào ung h h a một t ong á h t sau: FeCl3, AlCl3, CuSO4, Pb(NO3)2, H2SO4 đặ nóng Sau h n ng l y lá s t a, ó bao nhi u t ư ng h t o mu i s t (II) ? A.2 B. 3 C.4 D. 5 Câu 17 [308201]: ãy kim lo i tan hoàn toàn t ong A.Fe, Na, K C.Ca, Mg, Na Câu 18 [308202]: Glyxin là t n gọi A.C6H5NH2 C.H2N-CH2-COOH 2O điều kiện thư ng là: B. Ca, Ba, K D. Al, Ba, K a h t nào sau đây? B. CH3NH2 D. CH3-CH(NH2)-COOH Câu 19 [308204]: ho 2,6 gam amin no, đ n h , m h h tá ụng với lư ng ư ung i h Sau khi h n ng x y a hoàn toàn, thu đư 4,808 gam mu i ng th hân t a là: A.C3H9N B. C3H7N C.CH5N D. C2H7N Câu 20 [30820 ]: Ph n ng nào sau đây là h n ng nhiệt nh m ? A.3Al + 3CuSO4 → l2(SO4)3 + 3Cu B. 8Al + 3Fe3O4 → 4 l2O3 + 9Fe C. D. 2Al + 3H2SO4 → l2(SO4)3 + 3H2 Câu 21 [308206]: Gluxit nào sau đây đư A.Sa a oz C.Glu oz gọi là đư ng m a? B. Tinh bột D. u toz l Câu 22 [30820 ]: á kim lo i l A. ung h C. ung h NO3 loãng , , u ng tan t ong ung B. ung D. ung h nào sau đây? h NO3 đặ , nguội h 2SO4 đặ , nguội Câu 23 [308208]: im lo i tá ụng với 2SO4 loãng cho khí H2 thành kim loai nhiệt độ ao là kim lo i nào ? A.Fe B. Al C.Mg D. Cu Câu 24 [308209]: ho 10 gam h n h ng thu đư 2,24 lít H2 l t kh hi o A.6,4 gam C.4,4 gam ặt khá oxit a b kh 2 kh g m và u tá ụng với ung h 2SO4 loãng ư Sau h n đk ung h và m gam kim lo i kh ng tan Giá t a m là : B. 3,4 gam D. 5,6 gam Câu 25 [308211]: Ti n hành điện hân ung h h a u NO3)2 1,2 và Na l 0,8 bằng điện ự t , đ n khi kh i lư ng ung h gi m 10,2 gam th ng điện hân ho 0,1 mol bột vào ung h sau điện hân, k t thú h n ng, th y thoát a 0,6 2 l t kh NO s n h m kh uy nh t; đkt và òn l i m gam n kh ng tan Giá t a m là A.4,76. B. 5,44. C.6,04. D. 3,48. Câu 26 [308212]: Th y hân 0,2 mol m tyl ax tat t ong m i t ư ng axit với hiệu su t h n ng bằng 80%. h i lư ng an ol t o a ó giá t là : A.9,20 gam B. 7,36 gam C.5,12 gam D. 6,40 gam Câu 27 [308213]: T ư ng h nào sau đây thu đư kim lo i ? l3 ư A.Nhúng thanh đ ng vào ung h B. ẫn kh O ư đi ua ng s h a uO, nung nóng C. ho vi n Na vào ung h uSO4 ư D.Điện hân ung h Na l ó màng ngăn điện ự Câu 28 [308214]: Th y hân hoàn toàn 11,44 gam st no, đ n h , m h h NaO 1,3 v a đ thu đư ,98 gam một an ol T n gọi a là : A.Etyl fomat B. Etyl axetat C.Etyl propionat D. Propyl axetat Câu 29 [308216]: h t kh ng h n ng với ung A.Phenylclorua C.Glyxin với 100ml ung h h l là: B. Anilin D. Ala-Gly Câu 30 [308218]: Đ t háy hoàn toàn một lư ng h t h u đư 3,36 lít khí CO2; 0,56 lít khí N2 đk và 3,15 gam H2O hi tá ụng với ung h NaO thu đư s n h m ó mu i 2NCH2 OONa ng th T a : A.H2N-CH2 –CH2-COOH B. H2N-CH2-COOCH3 C.H2N-CH2 –CH2-COOC3H7 D. H2N-CH2 –CH2-COOC2H5 Câu 31 [308219]: ho 33,9 gam h n h bột n và g t lệ mol 1 : 2 tan h t t ong ung h h n h g m NaNO3 và NaHSO4 thu đư ung h h h a m gam h n h á mu i t ung hòa và 4,48 l t đk h n h kh B g m N2O và H2 n h kh B ó t kh i so với bằng 8,3 Giá t g n nh t a m là A.240 B. 300 C.312 D. 308 Câu 32 [308221]: n h g m valin ó ng th và đi tit Glyxylalanin ho m 4H8NH2 OO gam vào 100ml ung h 2SO4 0, loãng , thu đư ung h ho toàn bộ h n ng v a đ với 100ml ung h NaO 1 và O 1, đun nóng thu đư ung h h a 30, 2 gam mu i Ph n t ăm kh i lư ng a alin t ong là : A.65,179% B. 54,588% C.45,412% D. 34,821% Câu 33 [308223]: ho á nh n đ nh sau: 1 T t á ion kim lo i h b kh . 2 h t a bohiđ at và h h t amino axit đều h a thành h n nguy n t gi ng nhau. 3 ung h mu i mononat i a axit glutami làm u t m huyển sang màu xanh. 4 ho kim lo i g vào ung h l2 th thu đư k t t a g l T nh h t v t l hung a kim lo i o á l t on tự o gây a 6 Ph n ng th y hân st và ot in t ong m i t ư ng kiềm đều là h n ng một hiều. S nh n đ nh đúng là A.3 B. 2 C.4 D. 5 Câu 34 [308224]: họn ặ h t kh ng x y a h n ng? NO3)2 NO3)2 và ung h SO4 A. ung h gNO3 và ung h B. ung h C. ung h 2NCH2 OONa và ung h O D. ung h 6H5NH3 l và ung h NaO Câu 35 [30822 ]: ho á ung h l3, HCl, HNO3 loãng, AgNO3, ZnCl2 và ung h h a (KNO3, H2SO4 loãng S ung h tá ụng đư với kim lo i u nhiệt độ thư ng là A.2 B. 5 C.3 D. 4 Câu 36 [308226]: ãy á olim khi đ t háy hoàn toàn đều thu đư kh N2 là : A.t olon, t tằm, t a on, ao su buna-N B. t la san, t nang, t nilon-6, x nluloz C.protein, nilon-6,6, poli(metyl metacrylat), PVC D. amilopectin, cao su buna-S, t olon, t vis o Câu 37 [30822 ]: òa tan hoàn toàn h n h KNO3 và 0, 2 mol l, n ung h sau lư ng h n h là 26,23g Bi t k t thú h n kh i a so với 2 bằng 11, kh i lư ng s A.17% C.26% g m g (5a mol) và Fe3O4 a mol t ong ung h h a h n ng th thu đư lư ng mu i khan nặng h n kh i ng thu đư 0,08 mol h n h kh h a 2 và NO, t t ó t ong mu i khan ó giá t g n nh t với B. 18% D. 6% Câu 38 [308228]: ho h n h g m 2O3 và u tá ụng h t với ung h l ư, thu đư ung h h a 40,36g h t tan và một h t n kh ng tan ho một lư ng ư ung h gNO3 vào dung h đ n khi h n ng k t thú th thu đư 0,01 mol kh NO và m gam k t t a Bi t NO là s n h m kh uy nh t a N+5 Giá t a m là : A.113,44g B. 91,84g C.107,70g D. 110,20g Câu 39 [308229]: Đ t háy h t 2 , 6g h n h g m hai st đ n h thuộ ng ãy đ ng đ ng li n ti và một amino axit thuộ ãy đ ng đ ng a glyxin n đúng 1,09 mol O2, thu đư O2 và H2O với t lệ mol tư ng ng 48 : 49 và 0,02 mol khí N2 ng lư ng t n ho tá ụng h t với ung h O , n ung h sau h n ng đư m gam n khan và một an ol uy nh t Bi t O ng ư 20 so với lư ng h n ng Giá t a m là : A.38,792 B. 34,760 C.31,880 D. 34,312 Câu 40 [308230]: n h g m 3 peptit X, Y, Z (MX < MY đều m h h ; và là đ ng hân a nhau ho m gam h n h tá ụng v a đ với ung h h a 0,98 mol NaO , n ung h sau h n ng thu đư 112,14 gam mu i khan h h a mu i nat i a alanin và valin Bi t t ong m gam ó mO : mN 2 : 343 và t ng s li n k t tit t ong 3 tit bằng 9 T ng s nguy n t ó t ong tit là A.65 B. 70 C.63 D. 75
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan