Mô tả:
Toán
CHIA SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ CHO SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ (tiếp theo)
12485 : 3 = ?
12 4 8 5 3
0
41 6 1
1
0
2
12485 : 3 = 4161 (dư 2)
<
Phép chia có dư.
Số dư bé hơn số chia.
Toán
CHIA SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ CHO SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ (tiếp theo)
Toán
CHIA SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ CHO SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ (tiếp theo)
Bài 1: Tính :
14 7 2 9 2
0
73 6 4
1
0
1
14729 : 2 = 7364 (dư 1)
16 5 3 8 3
15
5512
03
08
2
16538 : 3 = 5512 (dư 2)
Các phép chia có dư
25 2 9 5
12
09
15
3
4
6323
25295 : 4 = 6323 (dư 3)
Toán
CHIA SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ CHO SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ (tiếp theo)
Bài 2:
Tóm tắt:
3m:
1 bộ quần áo.
10250 m : … bộ , thừa … m ?
Bài giải:
Thực hiện phép chia :
10250 : 3 = 3416 (dư 2)
Vậy may được nhiều nhất 3416 bộ quần áo và còn thừa 2 m vải.
Đáp số : 3416 bộ quần áo, thừa 2 m vải.
Toán
CHIA SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ CHO SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ (tiếp theo)
Bài 3 :
Số bÞ chia
15725
33272
Số ?
Số chia
3
4
Th¬ng
Sè d
Chọn bạn trả lời
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
12
13
14
15
16
10
17
11
18
19
20
21
22
23
24
25
Toán
CHIA SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ CHO SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ (tiếp theo)
Bài 3 :
Số ?
Số bÞ chia
15725
33272
Số chia
3
4
Th¬ng
Sè d
5241
2
chọn bạn trả lời
1
2
3
4
5
6
77
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
Toán
CHIA SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ CHO SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ (tiếp theo)
Bài 3 :
Số ?
Số bÞ chia
Số chia
15725
33272
3
4
Th¬ng
Sè d
5241
2
8318
0
Toán
CHIA SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ CHO SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ (tiếp theo)
12485 : 3 = ?
12 4 8 5 3
0
41 6 1
1
0
2
12485 : 3 = 4161 (dư 2)
<
Phép chia có dư.
Số dư bé hơn số chia.
- Xem thêm -