HỘI ĐỒNG THI CÔNG CHỨC NĂM 2015
CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM ÔN THI CÔNG CHỨC NĂM 2015
MÔN TIN HỌC PHẦN EXCEL
Câu . Công thức nào dưới đây là đúng
A. =SUM(A1:A7)
B. =SUM(A1.A7)
C. =SUM(A1):SUM(A7)
D. =SUM(A1);SUM(A7)
Câu . Trong Excel, hàm Left(m,n) có công dụng
A. Lấy n ký tự bên trái chuỗi m
B. Lấy m ký tự bên trái chuỗi n
C. Lấy 1 ký tự của chuỗi m từ vị trí n
D. Lấy 1 ký tự của chuỗi n từ vị trí m
Câu . Trong Excel, kết quả của công thức
=AVERAGE(20,"C",10) sẽ là
A. 20
B. 15
C. 10
D. Báo lỗi
Câu . Nếu thí sinh đạt từ 5 điểm trở lên thì thí sinh đó được xếp
loại "Đạt", ngược lại nếu dưới 5 thì xếp loại "Không đạt". Theo
bạn, công thức nào dưới đây thể hiện đúng điều này (Giả sử ô G6
đang chứa điểm thi)
A. =IF(G6>=5,"Đạt") Else ("Không đạt")
B. =IF(G6<5,"Không đạt","Đạt")
C. =IF(G6=<5,"Đạt","Không đạt")
D. =IF(G6>5,"Đạt","Không đạt")
Câu . Trong MS-Excel, biểu hiện #DIV/0! thể hiện
A. Định dạng dữ liệu của cột có lỗi.
B. Kết quả tính toán có lỗi.
C. Chiều rộng cột không đủ để hiển thị dữ liệu.
D. Công thức thiếu tham số thành phần.
Câu . Công thức nào dưới đây là đúng
A
x
B
C
D
A
x
B
C
D
A
B
C
D
X
A
B
C
D
C
D
C
D
x
A
B
x
A
B
A. =Average(A1);Average(A7)
B. =Average(A1.A7)
C. =Average(A1):Average(A7)
D. =Average(A1:A10)
Câu . Để thực hiện lọc các học sinh có điểm trung bình lớn hơn 5.0,
ta nhấn chuột vào thực đơn lệnh Data, chọn
A. Validation
B. Form
C.
Su
bt
ot
al
s
D. Filter
Câu . Trong Bảng tính Excel, biểu thức = right("SEAGAME",3)
cho kết quả là
A. SEA
B. AME
C. EAG
D. AGA
Câu . Sau khi thực hiện lệnh sắp xếp dữ liệu theo chiều giảm dần,
thứ tự sắp xếp nào sau đây là đúng
A. B011 - B100 - B010
B. B100 - B010 - B011
C. B100 - B011 - B010
D. B010 - B011 - B100
Câu . Trong MS Excel, tổ hợp phím nào dưới đây thực hiện tạo
mới một bảng tính
A. Shift + Ctrl + N
B. Ctrl + N
D. Ctrl + O
Ct
rl
+
A
C.
X
A
B
C
D
x
A
B
C
D
C
D
x
A
B
x
A
B
x
C
D
C A
âu
.
C
hỉ
ra
cô
ng
th
ức
đ
ú
ng
A.
B. =12+/20
x
C. =10:20
D. =10^20
C A
âu
.
T
ro
ng
E
xc
el,
hà
m
L
o
w
er
(s)
có
tá
c
d
ụ
ng
=1
2x
20
A.
B.
C.
D.
C
âu
.
T
ro
ng
E
xc
el,
hà
m
A
ve
ra
ge
có
tá
c
d
ụ
ng
A.
Bi x
ến
cá
c
ký
tự
củ
a
ch
uỗ
i s
th
àn
h
ch
ữ
th
ườ
ng
Biến các ký tự của chuỗi s thành chữ hoa
Biến ký tự đầu của từ trong s thành chữ thường
Biến ký tự đầu của s thành chữ thường
A
Đế
m
cá
c
ô
ch
ứa
dữ
liệ
u
B. Đếm các ô chứa dữ liệu số
D. Tính tổng cộng các ô dữ liệu số
Tí
nh
gi
á
trị
tr
un
g
bì
nh
cộ
ng
cá
c
ô
dữ
liệ
u
số
C.
x
C
âu
.
T
ro
ng
E
xc
el,
kế
t
q
uả
củ
a
cô
ng
th
ức
=
S
U
M
(1
0,
15
,"
C
")
là
:
A.
B.
C.
D.
A
25
15
10
Báo lỗi
C A
âu
.
T
ro
ng
E
xc
el,
cá
c
ô
A
1
=
5,
A
2
=
15
,
A
3
=
"
C
",
A
4
=
5,
A
5
=
10
cô
ng
th
ức
=
M
A
X(
S
U
M
(A
A. 15
B.
C. 10
D. Báo lỗi
20
C A
âu
.
T
ro
ng
M
SE
xc
el,
gi
ả
sử
có
bả
ng
đi
ể
m
họ
c
si
n
h,
tr
on
g
đó
có
cộ
t
xế
p
lo
ại,
để
lọ
c
cá
c
th
í
si
n
h
xế
A. Data, chọn Filter -> Autofilter, chọn mức "xuất sắc"
B.
C. Mennu Data, chọn Validation, chọn mức "xuất sắc"
D. Menu View chọn mức "xuất sắc"
To
ols
,
ch
ọn
Q
ui
ck
vi
ew
,
ch
ọn
m
ức
"x
uấ
t
sắ
c"
C A
âu
.
T
ro
ng
B
ản
g
tí
n
h
E
xc
el,
bi
ểu
th
ức
=
lef
t(
"
A
S
E
A
N
",
3)
ch
o
kế
t
q
uả
là
A. ASE
B.
C. EAN
D. ANA
SE
A
C A
âu
.
H
à
m
C
O
U
N
T,
C
O
U
N
T
A,
C
O
U
N
TI
F
đề
u
có
tá
c
d
ụ
ng
A. Tính tổng cộng
B.
C. Đếm số lượng các ô
Tí
nh
tru
ng
bì
nh
cộ
ng
B Tìm số lớn nhất
C
D
D.
A. = Average(C5:E5)
A
C
âu
.
Đ
ể
tí
n
h
đi
ể
m
tr
u
ng
bì
n
h
họ
c
kỳ
ch
o
họ
c
si
n
h,
vớ
i3
m
ôn
họ
c
T
oá
n
(h
ệ
số
2)
,
V
ăn
(h
ệ
B. = Sum(C5:E5)/3
C.
D. = (C5*2+D5*2+E5)/5
=
Su
m(
C5
:E
5)/
5
C A
âu
.
M
uố
n
tí
n
h
tr
u
ng
bì
n
h
củ
a
hà
ng
ha
y
cộ
t,
bạ
n
sử
d
ụ
ng
hà
m
nà
o
tr
on
g
cá
c
hà
m
d
ư
ới
đâ
y
A. Hàm SUM(TOTAL)/TOTAL()
B.
H
à
m
T
O
T
A
L(
S
U
M
)/
S
U
M
()
C.
D. Hàm AVERAGE()
Hà
m
M
ed
iu
m(
)
C A
âu
.
V
ới
cá
c
ch
ức
nă
ng
củ
a
M
SE
xc
el
20
00
,
ta
k
hô
ng
th
ể
A. Ghi dữ liệu vào đĩa CD-ROM
B. Vẽ biểu đồ
C.
Tì
m
số
dư
củ
a
m
ột
ph
ép
ch
ia
B Chèn hình ảnh vào bảng tính
C
D
D.
A. Lấy x ký tự của chuỗi n từ vị trí m
A
C
âu
.
T
ro
ng
E
xc
el,
hà
m
M
id
(
m
,n,
x)
có
tá
c
d
ụ
ng
B. Lấy x ký tự của chuỗi m từ vị trí n
C. Lấy n ký tự của chuỗi x từ vị trí m
D.
Lấ
y
m
ký
tự
củ
a
ch
uỗ
ix
từ
vị
trí
C
âu
.
T
ro
ng
E
xc
el,
cô
ng
th
ức
=
C
O
U
N
T
A(
10
,"
C
",
15
)
ch
o
kế
t
q
uả
là
A.
B.
C.
D.
A
n
B
1
2
3
Bá
o
lỗi
C
D
- Xem thêm -