Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Giáo dục - Đào tạo Luyện thi - Đề thi Công chức - Viên chức Bộ câu hỏi trắc nghiệm tin học ôn thi công chức theo từng module...

Tài liệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm tin học ôn thi công chức theo từng module

.PDF
51
247
103

Mô tả:

Bộ câu hỏi trắc nghiệm tin học ôn thi công chức theo từng module
UBND TỈNH ĐỒNG THÁP HỘI ĐỒNG THI TUYỂN CÔNG CHỨC NĂM 2017 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc _____________ Đồng Tháp, ngày 04 tháng 10 năm 2017 ___________________________________ CÂU HỎI THAM KHẢO MÔN TIN HỌC KỲ THI TUYỂN CÔNG CHỨC NĂM 2017 (Kèm theo Quyết định số 07/QĐ-HĐT ngày 04 tháng 10 năm 2017 của Hội đồng thi tuyển công chức năm 2017) _________ STT CÂU HỎI PHƯƠNG ÁN 1 PHƯƠNG ÁN 2 PHƯƠNG ÁN 3 PHƯƠNG ÁN 4 Lưu ý: Những câu hỏi có kèm hình ảnh minh hoạ, được đính kèm file ảnh độc lập với câu hỏi. MÔ-ĐUN 1: HIỂU BIẾT VỀ CNTT CƠ BẢN (23 câu) 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Khái niệm cơ bản và đầy đủ nhất về máy tính? áy t nh à 1 thi t b điện t , c hả n ng ƣu tr , truy xuất và x d iệu Các thi t b nào CPU, RAM, s u đ y g i à thi t Mainboard b ngo i vi? Thi t b nào s u Mainboard đ y à phần cứng củ máy vi t nh? Khi n i đ n bộ HDD nh củ máy t nh, à n i đ n: D iệu trong thi t HDD b nh nào sẽ mất hi mất điện? CPU à từ vi t tắt Control củ ? Processor Unit Bộ nh đệm củ ROM CPU g i à? CPU dùng cho INTEL, máy t nh đƣợc sản SAMSUNG xuất từ các hãng: Bộ nh ngoài b o HDD gồm: Máy tính là máy Máy t nh à hệ dùng để t nh thống để t nh tiền toán áy t nh à một thi t b điện toán Monitor, Printer, Scanner HDD, DVD, CPU HDD, DVD, RAM Ram CPU Tất cả đều đúng RAM ROM Tất cả đều s i RAM DVD ROM Central Processing Unit RAM Central Processor Unit Buffer Control Processing Unit Cache INTEL, SONY INTEL, AMD INTEL, NOKIA RAM ROM CPU Trang 1 / 51 10 11 12 Thi t b nào không phải là thi t b nhập d iệu? Cổng t nối nào s u đ y dùng để t nối v i màn h nh? Phần mềm toán is à o i phần mềm? Ubuntu là: Loa Bàn phím chuột Máy quét VGA, COM, DVI VGA, DVI, LPT VGA, DVI, HDMI VGA, COM, LPT ập tr nh ng d ng Tất cả đều s i Hệ điều hành c bản quyền à phần mềm ập tr nh à ứng d ng chát à hệ điều hành mã nguồn m Phần mềm nào s u đ y g i à hệ điều hành? Hệ điều hành à gì? Ubuntu, Pascal Windows, SQL Server Windows, Mac OS Windows, Pascal à một phần mềm dùng để h i động máy tính à một phần mềm dùng để điều hành, quản các thi t b phần cứng à một phần mềm dùng để điều hành, quản các tài nguyên trên máy tính Tất cả đều đúng Phần mềm nào s u đ y à tr nh duyệt web? Phần mềm nguồn m à? Chrome và Windows Chrome, Firefox, Internet Explorer à phần mềm mi n ph về giá mu và mi n ph về bản quyền, ngƣời dùng c quyền s đổi, cải ti n, phát triển, n ng cấp theo một số nguyên tắc chung qui đ nh trong giấy phép PMNM mà hông cần xin phép ai ... Chrome, Firefox, Ubuntu à phần mềm s d ng chung Chrome, Mac OS, Internet Explorer Tất cả đều s i 13 14 15 16 17 Nguồn m à phần mềm đƣợc sản xuất nhằm ph c v cho các m c đ ch thƣơng m i Trang 2 / 51 D ch v internet banking là gì? Là d ch t nối các ngân hàng i v i nh u thông qua internet à d ch v g i tiền mà hông cần phải đ n ngân hàng à một d ch v mà các ngân hàng cung cấp cho khách hàng thông qua Internet để thực hiện việc truy vấn thông tin về tài hoản, chuyển tiền, th nh toán h đơn, … à d ch v chuyển tiền từ ngân hàng này sang ngân hàng khác thông qua internet Thƣơng m i điện t àg? Là tr o đổi các sản phẩm qu m ng internet Là sự mu bán sản phẩm h y d ch v trên các hệ thống điện t nhƣ Internet và các m ng máy tính Là tr o đổi các sản phẩm và chuyển tiền qu m ng internet Là thực hiện mu bán các sản phẩm điện t qu m ng internet E-Learning là gì? Hội ngh trực tuy n C hả n ng tự dấu n, tự s o chép để y n, Đào t o từ x àm việc từ x Virus tin h c à gì? H c tập trực tuy n à một chƣơng trình máy tính do con ngƣời t or , C hả n ng phá ho i đối v i các sản phẩm tin h c Tất cả đều đúng BKAV, Kaspersky, PCAnywhere BKAV, Kaspersky, Norton Commander BKAV, Kaspersky, Bitdefender Tất cả đều s i 22 Phần mềm nào s u đ y à phần mềm diệt virus? 23 Virus c thể y qua: USB ôi trƣờng m ng Ổ đĩ di động Tất cả đều đúng 18 19 20 21 STT Câu hỏi PHƯƠNG ÁN 1 MÔ-ĐUN 2: 1 Để tắt máy t nh đúng cách trên Windows 8 t thực hiện? PHƯƠNG ÁN 2 PHƯƠNG ÁN 3 PHƯƠNG ÁN 4 D NG MÁY T NH CƠ BẢN (46 câu) Nhấn nút St rt g c dƣ i bên trái màn hình nền / Ch n Shut down Nhấn nút St rt g c dƣ i bên trái màn hình nền / Ch n biểu tƣợng Power Options /Ch n Tắt nguồn điện máy tính Nhấn nút Power trên thùng máy CPU Trang 3 / 51 Shut down 2 3 Để m chƣơng tr nh ứng d ng trên HĐH Windows t thực hiện ? Khi t đ ng àm việc mà máy t nh b treo t cần phải ? Đ ng nhập( ogin) Windows để àm gì? Nhấn ép chuột vào biểu tƣợng củ chƣơng tr nh đ trên màn hình Des top(n u có) Kh i động i máy Ch n chƣơng tr nh và Nhấn ph m tắt Ctr + O Nhấn phải chuột và ch n Open Cả 3 phƣơng án trên đúng Tắt máy Đợi cho máy ch y h t các ứng d ng C u và b đúng Để s d ng đƣợc máy t nh Chống ấy cắp thông tin cá nhân Cả 3 phƣơng án trên đúng Delete Bảo vệ t nh riêng tƣ củ ngƣời dùng hi nhiều ngƣời cùng s d ng trên một máy tính Ctrl +Delete Alt +Delete Shift + Delete Alt + F4 Ctrl + F4 Shilt + F4 Windows + F4 Hủy bỏ hành động đ ng thực hiện Cho phép t s d ng trong trƣờng hợp bàn ph m vật b hỏng Des top đƣợc hiểu nhƣ à bàn àm việc củ ngƣời dùng Thoát hỏi Windows 4 7 Tổ hợp ph m nào s u đ y để x mất hẳn đối tƣợng( hông vào Recycle bin)? Để đ ng một ứng d ng trong Windows ta dùng ph m tắt? Phím ESC có tác d ng? 8 Bàn ph m ảo (On Screen Keyboard) trong Windows? 5 6 Phát biểu nào s u đ y n i đúng nhất về Des top? 9 Đ ng thoát c sổ đ ng àm việc Ng n ngừ các Tùy vào phiên phần mềm gián bản củ HĐH điệp để ấy mật Windows mà hẩu gi o diện hác nhau Des top à chứ Desktop là các biểu tƣợng, màn h nh nền ối tắt ứng d ng, để tr ng tr tùy các đối tƣợng vào ngƣời hác mà ngƣời dùng dùng đã t o ập Phải t hợp v i ph m hác m i c tác d ng Cả 3 phƣơng án trên đúng Cả 3 phƣơng án trên đúng Trang 4 / 51 10 11 12 13 14 15 Trong HĐH Windows 8, c sổ Person iz tion để th y đổi ảnh nền củ Des top ch n m c nào s u đ y: Ch n ệnh nào s u đ y hi muốn Cài đặt/gỡ bỏ ứng d ng hi C ic phải chuột vào nút St rt củ Windows 8? Trong hộp tho i hệ thống máy t nh (System) hãy cho bi t để xem bộ nh củ máy t nh cần xem vùng nào? Để ch n 3 đối tƣợng(This PC, Paint, Recycle bin) t thực hiện ? Để chuyển đổi qu i gi các ứng d ng đ ng m t làm? Trong HĐH Windows không có chức n ng này? Ch n c u s i s u đ y? 16 17 18 C u nào s u đ y đúng nhất n i về ối tắt (Shortcut)? Xem bảng thuộc t nh củ tập tin, để đặt thuộc t nh cho tập tin t ch n vùng nào? c số 1 c số 2 c số 3 c số 4 Programs and Features Control panel Computer management File Explorer Vùng 1 Vùng 2 Vùng 3 Vùng 4 C ic ch n ần Nhấn gi ph m ƣợt 3 đối tƣợng Shift + click đ ch n 3 đối tƣợng Nhấn A t + C ic chuột vào Caps ứng d ng cần thao tác Nhấn gi ph m Shift + Ctrl + c ic ch n 3 đối tƣợng Nhấn Ctr + Tab Nhấn gi ph m Ctrl + click ch n 3 đối tƣợng Cả 3 c u đều s i Cung cấp tài nguyên Cung cấp các Kiểm soát và d ch v tiện ch ph n o i ngƣời dùng Tập tin c Phần m rộng phần m rộng, củ tập tin c 3 thƣ m c hông tự c phần m rộng ối tắt chỉ t o C u và b đúng r cho các ứng d ng thƣờng dùng Vùng 3 Vùng 4 ƣu tr thông tin 1GB = 1024MB Thƣ m c chứ thƣ m c và tập tin à các biểu tƣợng đƣợc ngƣời d ng t o ra trên Desktop Vùng 1 T o cho ngƣời dùng truy cập nh nh đ n đối tƣợng Vùng 2 Trang 5 / 51 Ch n c u đúng? Để t o ối tắt (Shortcut) cho thƣ m c t C ic phải chuột vào thƣ m c, ch n Desktop (create shortcut) Để t o một thƣ m c t i thƣ m c gốc, ổ C:\ , t ch n cách nào trong các phƣơng án s u: Nhấn phải chuột t i thƣ m c gốc, ổ C:\ ch n New>Folder. Để t o ối tắt (Shortcut) cho thƣ m c t C ic phải chuột vào thƣ m c, ch n Send to, ch n Desktop(create shortcut) Nhấn phải chuột t i thƣ m c gốc, ổ C:\ ch n New>Shortcut. Để di chuyển hoặc s o chép một thƣ m c ( ể cả một tệp tin), trong môi trƣờng từ Windows 8, thực hiện một cách nh nh nhất, hông thủ công, t i c sổ củ thƣ m c t vào Tab nào? Trong HĐH Windows 8 Windows Explorer muốn x một biểu tƣợng Fi e/Thƣ m c, t dùng ệnh hay thao tác nào s u đ y? Ý nào dƣ i đ y à đúng: Hệ điều hành máy tính cá nhân? File Các phần mềm s u đ y thuộc nh m phần mềm nào: MS Word, MS Excel, MS Access, MS PowerPoint, MS Internet Explorer? 19 20 21 22 23 24 T c thể sắp x p các đối tƣợng theo số ần(tần suất) s d ng trong các máy tính cá nhân thƣờng c 2 ổ đĩ cứng vật Nhấn phải chuột t i thƣ m c gốc, ổ C:\ ch n New-> New Folder. Home Nhấn phải chuột t i thƣ m c gốc, ổ C:\ ch n icrosoft Word Document View C ic vào biểu tƣợng đ và ấn phím Delete Click vào Tab Home\ ch n Delete Kéo biểu tƣợng đ đ n Recycle Bin Các câu trên đều đúng à phần mềm phải c để máy tính cá nhân có thể ho t động à phần mềm cài sẵn trong m i máy t nh cá nhân Nh m phần mềm ứng d ng Nh m phần mềm hệ thống à phần mềm hông đƣợc th y đổi trong máy tính cá nhân. Nh m phần mềm mã nguồn m à phần mềm do công ty icrosoft độc quyền x y dựng và phát triển Nh m phần mềm hệ điều hành Share Trang 6 / 51 25 26 Biểu tƣợng nào dƣ i đ y à biểu tƣợng c sẵn trên Desktop sau khi cài đặt HĐH Windows 8? Các tập tin s u hi đƣợc ch n và x bằng tổ hợp ph m Shift+Delete Phát biểu nào dƣ i đ y à s i: 27 28 29 30 31 32 D ng fi e c đuôi à exe à……… ? Để sắp x p một cách ho h c, tiện ợi cho việc quản tr và s d ng, các tập tin (fi e) trong máy t nh thƣờng đƣợc tổ chức thành… Trong khung tìm i m củ củ sổ Windows Explorer, trong hung t m i m n u t gõ (* TXT) c nghĩ à? Trong hệ điều hành Windows 8, để ph c hồi tất cả các đối tƣợng trong Recycle Bin (thùng rác) ch n ệnh: Trong hệ điều hành Windows, để quản tệp, thƣ m c t thƣờng dùng chƣơng trình? My Computer My Documents Recycle Bin Cả 3 c u trên Có thể đƣợc ph c hồi hi m Recycle Bin C thể đƣợc ph c hồi hi m My Documents Không thể ph c hồi đƣợc n C thể bi t đƣợc một tệp tin trên đĩ CDROM có kích thƣ c à b o nhiêu Byte Fi e chƣơng trình C thể xoá thƣ m c trên đĩ CD-RO , bằng cách ch n thƣ m c và nhấn phím Delete Fi e d iệu C thể đƣợc ph c hồi hi m y Computer Thƣ m c c thể chứ thƣ m c con và tệp tin Cả h i đều đúng Cả h i đều s i Các đồ th Các phần mềm Các Thƣ m c Cả 3 trên T m các tập tin có tên TXT T m các tập tin c phần m rộng à TXT T m tất cả các tập tin c dấu sao(*) t m tập tin c đúng tên * TXT Delete Restore all items Redo Undo Delete Internet Explorer. Windows Explorer. Microsoft Word. Microsoft Excel. C thể s o chép r thi t b ƣu tr hác đƣợc Trang 7 / 51 33 34 35 36 37 38 39 Khi àm việc trong m ng c c bộ, muốn xem tài nguyên trên m ng t nháy đúp chuột ch n biểu tƣợng : Để đ nh d ng ngày tháng n m theo đ nh d ng dd/MM/yyyy thì trong Control p ne củ HĐH Windows 8 t ch n đối tƣợng nào? uốn xoá 1 chƣơng tr nh trong Windows 8 ta dùng chƣơng tr nh nào hay thao tác nào s u đ y: Phần mềm tiện ch Winrar, Winzip để? c đ ch củ việc Nén thƣ m c hoặc tập tin à để ? This PC Network Documents Internet Explorer Language Personalization Location settings Region Add/Remove Hardware Xoá biểu tƣợng trên màn hình Desktop Add/Remove Programs Các phƣơng án trên đều s i Nén tập tin và thƣ m c Nén tập tin Nén thƣ m c hông c phần mềm này làm cho dung ƣợng nhỏ i để ti t iệm hông gi n ƣu tr cả 3 c u trên Các phần mềm s u phần mềm nào diệt virus ? Để gõ dấu ti ng việt t cần c phần mềm nào s u đ y? Ch n c u phát biểu đúng? MS Paint Security Essentials sao chép sang các thi t b c dung dƣợng nhỏ hơn Anti virus Ms Word Unikey WordPad C u b,c đúng C 2 iểu gõ dấu ti ng việt Telex và VNI C 2 o i bảng mã Unicode và VNI Windows cả 3 c u đều đúng Bảng mã Unicode tƣơng th ch v i Font nào s u đ y? Arial Tahomat Để gõ ti ng việt trong v n bản t cần ch n Font ch và bảng mã à tƣơng ứng nhau Vni-Arial 40 41 AntiSafe C u b, c đúng Trang 8 / 51 Ch n c u đúng? 42 43 44 45 Để gõ ti ng việt trong v n bản cần 2 iểu gõ Telex và VNI Vùng 1 Vùng 2 Khi gõ v n bản hông hiển th ti ng việt à do máy thi u font ch ột máy in c thể s d ng cho nhiều máy t nh đƣợc nối m ng v i nh u Vùng 3 Vùng 1 Vùng 2 Vùng 3 Cài đặt thêm máy in Qui đ nh máy in Cài đặt n ng sẽ đƣợc in, hi cao cho máy máy tính có cài tinh nhiều máy in Đáp án hác PHƯƠNG ÁN 1 PHƯƠNG ÁN 2 PHƯƠNG ÁN 4 Ch n c u phát biểu Khi ra lệnh in sai? th các tập tin sẽ vào hàng đợi Vùng nào s u đ y để cho phép in các trang không liên t c? Để in r nhiều bản s o t ch n vùng nào sau: ệnh Set s def u t printer để àm g ? 46 STT CÂU HỎI MÔ-ĐUN 3: X Font Unicode phải t hợp Bảng mã Unicode m i cho ti ng việt Để in r 2 mặt giấy th máy in cần c chức n ng in 2 mặt PHƯƠNG ÁN 3 Cả 3 c u đúng Đáp án hác Để in v n bản trắng đen cần máy in trắng đen Đáp án hác VĂN BẢN CƠ BẢN (103 câu) V n bản chỉ cần c nội dung V n bản chỉ cần c nội dung và đúng ch nh tả V n bản s u hi đƣợc đ nh d ng hoàn chỉnh Tất cả đều s i 1 V n bản thô à v n bản nhƣ th nào? Ch r cter ( là: B o gồm các ph m ch B o gồm các ph m số B o gồm các ph m dấu Tất cả đều đúng 2 Đúng Sai 3 N u gõ ph m Enter mà không gõ thêm tự nào cũng đƣợc g i à P r gr ph(đo n) đúng hay sai? 4 Trong Word 2010, biểu tƣợng vùng 3 c nghĩ gì? Chèn ch nghệ thuật vào v n bản Tùy chỉnh iểu v n bản c sẵn Ch p h nh v n bản Thêm đ phƣơng tiện vào v n bản tự) Trang 9 / 51 5 6 7 8 V i chức n ng củ Word, b n hông thể thực hiện đƣợc việc nào sau đ y? Vẽ bảng biểu trong v n bản Chèn ảnh vào tr ng v n bản S o chép một đo n v n bản và dán nhiều ần iên t c Kiểm tr ỗi ch nh tả Ti ng Việt Trong Word 2010, thao tác nào dƣ i đ y b n hông àm đƣợc? Microsoft Word là: Chèn 1 ảnh vào trong 1 ô củ bảng Ph ng to rồi i thu nhỏ 1 ảnh vừ đƣợc chèn một v n bản đã c sẵn Đ nh d ng ỗ đĩ Chƣơng tr nh bảng t nh Phần mềm quản lý Phần mềm hệ thống Phần mềm ứng d ng Trong Word 2010, phát biểu nào s u đ y à sai? C nh ề mặc đ nh trong v n bản mỗi hi m v n bản m i à canh trái Khi so n thảo trong Word 2010 hi h t tr ng th tự động qu tr ng khác Chỉ đƣợc phép m một v n bản trong phiên àm việc ặc đ nh mỗi hi h i động Word đã c một v n bản trống Trong Word 2010, biểu tƣợng vùng 4 có nghĩ gì? Dán cả nội dung Text và gi i đ nh d ng nhƣ nguyên gốc Dán nội dung Text và hò trộn đ nh d ng gốc v i đ nh d ng củ v tr cần dán. Chỉ dán m nh nội dung Text, ấy đ nh d ng theo đ nh d ng củ v tr con trỏ hiện thời Dán nội dung à h nh ảnh Trong Word 2010, biểu tƣợng vùng 5 c nghĩ gì? Dán cả nội dung Text và gi i đ nh d ng nhƣ nguyên gốc Dán nội dung Text và hò trộn đ nh d ng gốc v i đ nh d ng củ v tr cần dán. Chỉ dán m nh nội dung Text, ấy đ nh d ng theo đ nh d ng củ v tr con trỏ hiện thời Dán nội dung à h nh ảnh 9 10 Trang 10 / 51 Trong Word 2010, biểu tƣợng vùng 6 c nghĩ gì? Dán cả nội dung Text và gi i đ nh d ng nhƣ nguyên gốc Dán nội dung Text và hò trộn đ nh d ng gốc v i đ nh d ng củ v tr cần dán. Chỉ dán m nh nội dung Text, lấy đ nh d ng theo đ nh d ng củ v tr con trỏ hiện thời Dán nội dung à h nh ảnh Trong Word 2010, x tự bên phải con trỏ s d ng ph m nào? Trong Word 2010, x tự bên trái con trỏ s d ng ph m nào? Trong Word 2010, chức n ng củ ph m tắt Ctr + F là gì? Trong Word 2010, chức n ng củ ph m tắt Ctr + H là gì? Trong Word 2010, muốn s ng tr ng m i s d ng ph m tắt nào? Trong Word 2010, chức n ng củ ph m tắt Crt + C là gì? Trong Word 2010, chức n ng củ ph m tắt Crt + V là gì? Trong Word 2010, chức n ng củ ph m tắt Crt + X là gì? Trong Word 2010, để hiển th th nh thƣ c đo t ch n: Backspace Home End Delete Backspace Home End Delete X d iệu Tm i m tự T m i m và th y th tự Th y th tự X d iệu Tm i m tự T m i m và th y th tự Thay th tự 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 Enter Ctrl + Enter Alt + Enter Shift + Enter Cắt v n bản Copy v n bản Dán v n bản X v n bản Cắt v n bản Copy v n bản Dán v n bản X v n bản Cắt v n bản Copy v n bản Dán v n bản X v n bản Insert/Ruler Page Layout/ Ruler Data/Ruler View/Ruler Trang 11 / 51 21 22 23 24 25 26 27 Trong Word 2010, hi so n thảo v n bản, giả s t cần th y th ch “việt n m” thành ch “Việt N m” t thực hiện ệnh nào s u đ y? Trong Word 2010, muốn qu y i th o tác / ệnh vừ thực hiện t bấm tổ hợp ph m nào s u đ y? Trong Word 2010, v i iểu gõ Te ex, tự "OW" sẽ thành tự nào s u đ y? Trong Word 2010, v i công việc nào b n phải m T b Insert? Trong Word 2010, muốn s o chép một dòng v n bản nào đ , b n sẽ bôi đen dòng đ và ch n thao tác nào sau đ y? Trong Word 2010, hi so n thảo để gõ đƣợc ti ng việt, ch n bộ gõ theo chuẩn UNICODE, iểu gõ à Te ex th s d ng font nào? Trong Word 2010, hi con trỏ đ ng tr ng so n thảo thứ 8, muốn xem nội dung tr ng 31 t thực hiện th o tác nào Replace Find Go to Clear Ctrl + Z Ctrl + X Ctrl + V Ctrl + Y "Ơ" "Ƣ" "Ă" "Â" Khi muốn ghi ƣu tệp v n bản Khi muốn cài đặt máy in Khi muốn đặt tr ng v n bản nằm ng ng Vẽ bảng biểu trong v n bản Nhấn chuột vào Nhấn chuột vào biểu tƣợng copy biểu tƣợng Format Painter Nhấn chuột vào Tab Insert, ch n Copy Không thể s o chép đ nh d ng củ dòng v n bản ABC .VNITimes Time New Roman .VnTimes Nhấn Ctr + G nhập 31 Nhấn Ctr + G nhập 8-31 Nhấn Ctr + G nhập 23 Tất cả đều s i Trang 12 / 51 s u đ y? 28 29 30 31 32 33 34 35 36 Trong Word 2010, để thoát hỏi chƣơng tr nh Word t s d ng ệnh nào s u đ y? Trong Word 2010, tổ hợp ph m đƣợc dùng để đ ng tài iệu đ ng m ? ỗi tập tin Word 2010 đƣợc ƣu sẽ c đuôi mặc đ nh là gì? Trong Word 2010, ph m tắt Ctr + N c chức n ng g ? Trong Word 2010, ph m tắt Ctr + O c chức n ng g ? Trong Word 2010, ph m tắt Ctr + S c chức n ng g ? Trong Word 2010, muốn m một fi e v n bản đã c sẵn, t dùng ệnh nào? Trong Word 2010, để ƣu một tài iệu, t thực hiện ệnh nào? Trong Word 2010, để m một tài iệu c sẵn, t thực hiện ệnh File/Exit File/Close File/Print File/Info Ctrl + O Ctrl + N Ctrl + P Ctrl + W PDF DOCX XLS DOC Fi e m i Fi e đã tồn ƣu v n bản Đ ng c sổ hiện hành Fi e đã tồn ƣu v n bản Đ ng c sổ hiện hành Fi e đã tồn ƣu v n bản Đ ng c sổ hiện hành t i Fi e m i t i Fi e m i t i File/New View/Open File/Open Insert/Open Ctrl + S Alt + Shift + F2 Shift + F12 Tất cả đều đúng Shift + O Ctrl + F12 Ctrl + F2 Tất cả đều s i Trang 13 / 51 nào? 37 38 39 40 41 42 43 Trong Word 2010, hi đ ng so n thảo v n bản để xác đ nh tổng số tr ng củ v n bản hiện hành t qu n sát : ột v n bản đƣợc so n thảo trong chƣơng tr nh Word g i à g ? Để chuyển s ng ch độ gõ ch ho t s d ng ph m nào trên bàn phím? 3 3 Đ nh d ng v n bản Trong Word 2010, biểu tƣợng vùng 1 c nghĩ gì? Trong Word 2010, biểu tƣợng vùng 2 c nghĩ gì? Trong Word 2010, để ch n toàn bộ v n bản t s d ng ph m tắt nào? Trong Word 2010, chuyển s ng ch ho đầu từ t s d ng ệnh nào trong Change Case? Th nh công c Ribbon Th nh tr ng thái Thanh ruler Thực đơn Fi e WorkBook WorkSheet Document Text Document Insert Caps lock Back space End T ng ch ch thƣ c Giảm ch thƣ c ch Ch n màu ch v n bản Tùy chỉnh ch thƣ c gi các dòng T ng ch ch thƣ c Giảm ch thƣ c ch Ch n màu ch v n bản Tùy chỉnh ch thƣ c gi các dòng Alt +A Shift + A Ctrl + Alt + A Ctrl + A Sentence Case Lower Case Upper Case Capitalize Each Word Trang 14 / 51 44 45 46 47 48 49 50 51 Trong Word 2010, chuyển ch thƣờng thành ch ho t s d ng ệnh nào trong Change Case? Sentence Case Lower Case Upper Case Capitalize Each Word Trong Word 2010, chuyển ch ho đầu c u t s d ng ệnh nào trong Change Case? Trong Word 2010, chuyển ch ho thành ch thƣờng t s d ng ệnh nào trong Change Case? Sentence Case Lower Case Upper Case Capitalize Each Word Sentence Case Lower Case Upper Case Capitalize Each Word Trong Word 2010, để c nh ề trái cho v n bản t s d ng ph m tắt nào? Trong Word 2010, để c nh ề phải cho v n bản t s d ng ph m tắt nào? Trong Word 2010, để v n bản đƣợc c nh gi các ề t s d ng ph m tắt nào? Trong Word 2010, để v n bản đƣợc dàn đều cả hai bên trái phải t s d ng ph m tắt nào? Trong Word 2010, biểu tƣợng hình tam giác vùng 7 c nghĩ gì? Ctrl + L Ctrl + E Ctrl + R Ctrl + J Ctrl + L Ctrl + E Ctrl + R Ctrl + J Ctrl + L Ctrl + E Ctrl + R Ctrl + J Ctrl + L Ctrl + E Ctrl + R Ctrl + J Th y đổi ề trái củ dòng đầu tiên trong đo n v n bản Th y đổi ề trái Th y đổi ề trái Th y đổi ề phải các dòng còn i củ cả đo n cả đo n v n bản trong đo n v n v n bản bản Trang 15 / 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 Trong Word 2010, biểu tƣợng h nh ch nhật vùng 8 c nghĩ gì? Th y đổi ề trái củ dòng đầu tiên trong đo n v n bản Th y đổi ề trái Th y đổi ề trái Th y đổi ề phải các dòng còn i củ cả đo n cả đo n v n bản trong đo n v n v n bản bản Trong Word 2010, đánh dấu đầu dòng tự động cho v n bản t ch n ệnh nào? Trong Word 2010, đánh số tự động cho v n bản t ch n ệnh nào? Trong Word 2010, để t o một đƣờng viền b o qu nh một đo n v n bản t ch n? Trong Word 2010, biểu tƣợng vùng 9 c nghĩ gì? Trong Word 2010, biểu tƣợng vùng 10 c nghĩ gì? Trong Word 2010, để in đậm v n bản t s d ng ph m tắt nào? Trong Word 2010, để in nghiêng v n bản t s d ng ph m tắt nào? Trong Word 2010, biểu tƣợng vùng 11 c nghĩ gì? Bullets Numbering Border Shading Bullets Numbering Border Shading Borders and Shading/Border s Borders and Shading/Page Border Borders and Shading/Shadi ng Tất cả đều s i Vi t chỉ số trên Vi t chỉ số dƣ i Ch n size ch Ch n font ch Vi t chỉ số trên Vi t chỉ số dƣ i Ch n size ch Ch n font ch Ctrl + B Ctrl + I Ctrl + U Ctrl + A Ctrl + B Ctrl + I Ctrl + U Ctrl + A Nội dung v n bản c nh trái so v i điểm dừng Nội dung v n bản c nh phải so v i điểm dừng Nội dung v n bản c nh gi so v i điểm dừng Nội dung v n bản c nh theo dấu chấm thập phân Trang 16 / 51 61 62 63 64 65 66 67 68 Trong Word 2010, biểu tƣợng vùng 12 c nghĩ gì? Nội dung v n bản c nh trái so v i điểm dừng Nội dung v n bản c nh phải so v i điểm dừng Nội dung v n bản c nh gi so v i điểm dừng Nội dung v n bản c nh theo dấu chấm thập phân Trong Word 2010, biểu tƣợng vùng 13 c nghĩ gì? Nội dung v n bản c nh trái so v i điểm dừng Nội dung v n bản c nh phải so v i điểm dừng Nội dung v n bản c nh gi so v i điểm dừng Nội dung v n bản c nh theo dấu chấm thập phân Trong Word 2010, để đổi màu ch t s d ng ệnh nào? Trong Word 2010, muốn gõ ch " 2" t thực hiện th o tác nhƣ th nào? Trong Word 2010, muốn gõ ch " 2" t thực hiện th o tác nhƣ th nào? Trong Word 2010, để chèn bảng biểu t s d ng ệnh nào? Trong Word 2010, t o bảng mà độ rộng các cột ph thuộc vào nội dung các cột đ t s d ng ệnh nào trong Insert Table ? Trong Word 2010, t o bảng mà độ rộng các cột dàn đều theo độ rộng củ hổ giấy t s d ng ệnh nào trong Insert Table ? Bold Italic Underline Font color M + Ctrl +2 + Ctrl M + Ctrl +Shift + 2 + Ctrl M + Ctrl +Shift + "+" +2 M + Ctrl + "+" +2 M + Ctrl +2 + Ctrl M + Ctrl +Shift + 2 + Ctrl M + Ctrl +Shift + "+" +2 M + Ctrl + "+" +2 Insert Table Insert Row Insert Column Insert Cells Fixed column with AutoFit to contents AutoFit to window Remember dimensions Fixed column with AutoFit to contents AutoFit to window Remember dimensions Trang 17 / 51 69 70 71 72 73 74 75 Trong Word Delete Cells 2010, để x bảng t s d ng ệnh nào s u đ y ? Delete Row Delete Column Delete Table Trong Word 2010, để di chuyển con trỏ s ng ô bên phải trong bảng t s d ng ph m tắt nào s u đ y? Trong Word 2010, để di chuyển con trỏ sang ô bên trái trong bảng t s d ng ph m tắt nào s u đ y? Trong Word 2010, để di chuyển con trỏ đ n điểm dừng T b đã cài đặt trong ô t s d ng ph m tắt nào s u đ y? Trong Word 2010, để thêm dòng vào bảng ph trên con trỏ hiện hành t s d ng ệnh nào? Trong Word 2010, để thêm dòng vào bảng ph dƣ i con trỏ hiện hành t s d ng ệnh nào? Trong Word 2010, để thêm cột vào bảng ph bên trái con trỏ hiện hành t s d ng ệnh nào? Tab Shift + Tab Alt + Home Alt+ End Tab Shift + Tab Alt + Home Alt + End Tab Shift + Tab Ctrl + Tab Alt + Tab Layout/Insert Above Layout/Insert Below Layout/Insert Left Layout/Insert Right Layout/Insert Above Layout/Insert Below Layout/Insert Left Layout/Insert Right Layout/Insert Above Layout/Insert Below Layout/Insert Left Layout/Insert Right Trang 18 / 51 76 77 78 79 80 81 82 83 Trong Word Layout/Insert 2010, để thêm cột Above vào bảng phía bên phải con trỏ hiện hành t s d ng ệnh nào? Layout/Insert Below Layout/Insert Left Layout/Insert Right Trong Word 2010, để x dòng t i con trỏ hiện hành trong bảng t s d ng ệnh nào? Trong Word 2010, để x cột t i con trỏ hiện hành trong bảng t s d ng ệnh nào? Trong Word 2010, để th y đổi độ c o củ dòng trong bảng t s d ng ệnh nào? Trong Word 2010, để th y đổi độ rộng củ cột trong bảng t s d ng ệnh nào? Trong Word 2010, để tô màu ô trong bảng t s d ng ệnh nào? Layout/Delete Cells Layout/Delete Rows Layout/Delete Columns Layout/Delete Table Layout/Delete Cells Layout/Delete Rows Layout/Delete Columns Layout/Delete Table Layout/Height Layout/Width Layout/Rows Layout/Column s Layout/Height Layout/Width Layout/Rows Layout/Column s Design/Shading Design/Borders Design/Eraser Design/Table Style Trong Word 2010, để gộp nhiều ô trong bảng i thành 1 ô t s d ng ệnh nào? Trong Word 2010, để ặp i dòng tiêu đề củ bảng biểu t s d ng ệnh nào? Layout/ Merge Cells Layout/ Split Cells Layout/ Split Table Layout/ Repeat Header Rows Layout/ Merge Cells Layout/ Split Cells Layout/ Split Table Layout/ Repeat Header Rows Trang 19 / 51 84 85 86 87 88 89 90 91 Trong Word 2010, để chèn h nh ảnh vào một v tr xác đ nh trong v n bản t s d ng ệnh nào? Trong Word 2010, để chèn biểu đồ vào một v tr xác đ nh trong v n bản t s d ng ệnh nào? Trong Word 2010, để chèn ƣu đồ vào một v tr xác đ nh trong v n bản t s d ng ệnh nào? Trong Word 2010, để chèn ch nghệ thuật vào trong v n bản t s d ng ệnh nào? Trong Word 2010, ệnh Text Direction trong thẻ yout c chức n ng g ? Insert/Picture Insert/Clip Art Insert/Shapes Insert/Chart Insert/Picture Insert/Clip Art Insert/Shapes Insert/Chart Insert/Picture Insert/SmarArt Insert/Shapes Insert/Chart Insert/WordArt Insert/SmarArt Insert/Shapes Insert/Chart Th y đổi hƣ ng củ v n bản trong bảng biểu Th y đổi màu nền củ v n bản trong bảng biểu Th y đổi font củ v n bản trong bảng biểu Th y đổi ề củ nội dung trong ô củ bảng biểu Ungroup Rotate Align Ungroup Rotate Align Insert/Footer Insert/WordArt Insert/Page Number Trong Word Group 2010, để nh m các đối tƣợng i thành một t s d ng ệnh nào? Trong Word Group 2010, để gỡ bỏ nh m các đối tƣợng r thành nhiều đối tƣợng t s d ng ệnh nào? Trong Word Insert/Header 2010, để đánh số tr ng t s d ng ệnh nào? Trang 20 / 51
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan