Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Giáo dục - Đào tạo Trung học phổ thông Lớp 11 Trắc nghiệm đạo hàm và định nghĩa đạo hàm có đáp án...

Tài liệu Trắc nghiệm đạo hàm và định nghĩa đạo hàm có đáp án

.DOCX
25
400
99

Mô tả:

Trắc nghiệm đạo hàm và định nghĩa đạo hàm lớp 11
Bài tập Trắc nghiệm Đạo hàm BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM ĐẠO HÀM (HỒ MINH NHỰT – SƯU TẦM) 8 Câu 1. Đạo hàm của hàm số y  x là: A. y 7 x 7 C. y x B. y 8 8 7 D. y 8 x   Câu 2. Cho hàm số . y  f  x   x . Tính giá trị biểu thức T  f  2   f  8  A. T 1 4 2 B. T 3 2 8 C. T 3 2 2 D. T 8 3 2 1 26 2 2 2 y  f  x    x  1   x  3   x  4      3 3 .Tính f  x  . Câu 3. Cho hàm số. A. f  x   2 x Câu 4. Cho hàm số f  4   A. 1 8 Câu 5. Cho hàm số A. y  3x2 2 1 f  x   x 3 B. B. x y B. 3 y  4 f  x   x 3 D. x . x Tính f  4  y  f  x  f  4   C. f  x   6 x 1 2 C.  2    x3  2  8 2 1 4 D. f  4   1 3 2 2 4 x3 3 f  4   . Tính y 4 C. y 5 x 5 D. y 6 x 6 Câu 6. Cho hàm số y  x Có đồ thị (C ) . Khẳng định nào sau đây sai? A. y 6 x 5 B. Hệ số góc của tiếp tuyến của (C) tại M 1  1;1 là k1  6 C. Hệ số góc của tiếp tuyến của (C) tại M 1  1;1 là k1  6 D. Tại O  0;0  tiếp tuyến của (C) có hệ số góc k  5 Câu 7. Cho hàm số y  x có đồ thị ( C) . Tại điểm M   C  tiếp tuyến của ( C ) có hệ số góc A.  k 1 4 2 .Tọa độ của M là: 8; 2 2  B.  2; 2  Hồ Minh Nhựt sưu tầm C.  1;1 D.  4; 2  Trang 1 Bài tập Trắc nghiệm Đạo hàm Câu 8. Cho hàm số y  x có đồ thị ( C) .Lập phương trình tiếp tuyến của đồ thị ( C ) tại 3 điểm M 0   C  biết hoành độ M 0  2 . A. y  6  x  2  B. y  4  2 x  3 C. y  4  3 x  4  D. y  8  x  1 2 Câu 9. Một dòng điện có điện lượng q  t . Tính cường độ dòng điện tức thời của dòng điện tại thời điểm t0  3s A.6 B.5 C.4 D.3 3 Câu 10. Một chất điểm chuyển động thẳng với phương trình s  t ( t  0 , t tính bằng giây).Tại thời điểm nào đó thì chất điểm có vận tốc tức thời v  6  m / s  ? A. t0  1 s 2 B. t0  2s C. t0  1 s 2 D. t0  3 s 2 y x4 2 Câu 11. Phương trình tiếp tuyến của đồ thì ( C ) . y  x tại điểm M  4; 2  là: A. y 1 x2 2 B. y  2 x  2 C. y 1 x 2 2 D. 2 Câu 12. Đạo hàm của hàm số y  7  x  x là. A. y 1  2 x B. y 7  2 x Câu 13. Đạo hàm của hàm số A.  10 x y  4  1 2 2x B. y  C. y 8  2 x  2x y 5  x 2 x2 là. 10 x 4  x 2x Câu 14. Đạo hàm của hàm số y  1 8 4 C. y 4 x  4 x  1 C. D. y 16 x3  2 x4  1 x2 x3 x 4   2 3 4 là: 2 3 A. y 1  2 x  3x  4 x y  D. y 2 x  1 3 2 B. y  x  x  x x3 x 2 x   1 4 3 2 D. y  x3 x 4 x 2   4 3 2 2  2x  x  y    x   Câu 15. Đạo hàm của hàm số Hồ Minh Nhựt sưu tầm là Trang 2 Bài tập Trắc nghiệm Đạo hàm 2 A. C. y  2 y  1   2   2 x y   1 2 x B. 2 x 1 x 2 1 2 x x D. Câu 16. Đạo hàm tại x0  4 cuả hàm số A. f  4   125 2 f  4   B. y  y  f  x  1  1 2   x 2 x 2 x3 x  x 3 x là: 120 3 C. f  4   y  f  x    2 x 2  1 x  2 0 Câu 17. Đạo hàm tại cuả hàm số A.   f  2  18 2   f  2  24 2 B. Câu 18. Đạo hàm tại x0  1  A. f  1  62 cuả hàm số C. D. f  4   105 8 2 là:   f  2  16 2 y  f  x   x  3x 4  5   B. f  1  42 131 4 D.   f  2  20 2 2 là:  C. f  1  50  D. f  1  44 3 2 Câu 19. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y  x  3x  3 tại điểm có hoành độ x0  1 là: A. y  3  2 x B. y  3 x  4 Câu 20. Cho hàm số . y  f  x  A.   ;0    1;   B. D. y  3x  1 x5 3x4 2 x3   1  5 4 3 .Tìm tập nghiệm của phương trình f  x   0 1   ;1  C.  2  B.  2;3   4;   Câu 21. Đạo hàm của hàm số 3 A. y 36 x C. y  2 x  5 y   2 x 2  1  3 x 3  1 y x  30 x 3  9 x  4  C. D.  1; 2  là: y  2 x 2  x 2  3 x  5  D. y 3 x3  2 x 2  x  1 Câu 22.Đạo hàm của hàm số y  x x là: A. y x B. Hồ Minh Nhựt sưu tầm y  x 2 x C. y  3 x 2 D. y  1 2x x Trang 3 Câu 23. Đạo hàm của hàm số y   1 x  x 2 Bài tập Trắc nghiệm Đạo hàm  x là:  x 2  x  1 y   x  2 x  1   2 x   A. C. y 1  2 x  B. 1 y   1  2 x  y  2 x D. 1 2 x 1 2 x  1  2 x  Câu 24. Đạo hàm của hàm số y   x  a   x  b   x  c  (a,b,c là hằng số) là:  A. y  a  x  b   b  x  c   c  x  a   B. y  a  x  b   x  c   b  x  c   x  a   c  x  a   x  b   C. y   x  a   x  b    x  b   x  c    x  c   x  a   2 D. y  x  2  a  b  c  x  ab  bc  ca f  x    1  x 2   x  3x 3  Câu 25. Đạo hàm tại x0  1 của hàm số là:  A. f  1  5  B. f  1  4 Câu 26. Đạo hàm tại 1  3 f    A.  4  2 x0   C. f  1  2  D. f  1  6 1 f x  x2 1  x 4 của hàm số   là:  5 1  f     B.  4  4  1 3 f    C.  4  8 Câu 27. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 1  3 f    D.  4  16 y   x  1  x 2  2   x3  3 tại điểm có hoành độ x0  1 là: B. y  6  x  1 A. y  4 x  3 Câu 28. Đạo hàm của hàm số A. C. y  5  6 x 2  2 x  C. y  3  x  1 y   2 x 3  x 2  1 5 là: 4 B. y 10 x  3 x  1  2 x3  x 2  1 y 5  2 x3  x 2  1 Câu 29. Đạo hàm của hàm số 2 1   y 8 1   x  A. 1  2   y 12 1   x   x  x  C. Hồ Minh Nhựt sưu tầm D.  y 8 x2 x  D. y  2 x  5 4 y  8 x  2 x  3   6 x 2  2 x  3 là: 2 2   y 16  x   x  B. D. y   24 x2 x x  2  x 1 Trang 4 Bài tập Trắc nghiệm Đạo hàm 2 Câu 30. Đạo hàm của hàm số y  x  2 x  5 là: A. C. y 2  x  1 x  2 x  5 2 B. x 1 y  x2  2x  5 D. y  x2  2x  5 x 1 y  2 x2  2 x  5 x 1 Câu 31. Đạo hàm của hàm số y   x là: A. y  1 2 x B. y   1 2 x C. y  1 2 x D. y  1 2 x Câu 32. Đạo hàm của hàm số y  1  x là: y  A. 1 2 1 x y  x  2 1 C. y   1 1 x x x 2 x5  2 5 B. y 1  2  x  x  D. y  1 x 2 x x 2 x5  2 5 là: x  x 3  1 1 A. 4 x x x B. Câu 33. Đạo hàm của hàm số y  1  1 y  4 y  1  C.  x 2 x5  2 x 1    2 5  y 1    x  x4 D. 2  x  x4 2 Câu 34. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y  5  4 x  x tại điểm có hoành độ x0  2 là: A. y  2 x  1 B. y  2 x  5 Câu 35. Đạo hàm của hàm số y  A. 5  3x  2  y  2 B. A. 2  1 x y  2 B. y  3x  2  y y   2 C. Câu 37. Đạo hàm của hàm số Hồ Minh Nhựt sưu tầm y  2 y 4  3x  2  y   2 D. 1  3x  2  2 1 x 1  x là: 2 1 x D. y  2 2x 1 3 x  2 là: 7 Câu 36. Đạo hàm của hàm số y   C. y  3 C. 1  1 x y   2 D. 1  1 x 2 a  bx a  bx là: Trang 5 Bài tập Trắc nghiệm Đạo hàm y  A. ba  a  bx  y  2 B. y Câu 38. Đạo hàm của hàm số A. y  7 9x2 B. y  B. Câu 40. Đạo hàm của hàm số y  A. 2 x 2  2 x  17  1 2x  a  bx  2 B. y  2 C. 2ab  bx  a  y   2 D. 2ab  bx  a  2 2x 1 3 x là: 1 3x2 Câu 39. Đạo hàm của hàm số 4x 1 y  x2 A. ab y  C. y 2x2  x  3 x2 là: y  (4 x  1)  x  2  ( x  2) 2 y x2  x  8 1  2 x là: y  4x  2 2 1 9x2 D. C. C. y  y  2 x2  x  5 ( x  2) 2 y  2 3x 2 D. 2 x 2  x (1  2 x) 2 y  2 x2  8x  5 ( x  2) 2 D. y  4 x  2 1 2x x 2  2mx  3m  1 y x m Câu 41. Đạo hàm của hàm số là: y  A. 2  x  m  3  x  m y  2 B. x 2  2mx  2m 2  3m  1 y  ( m  x)2 C. y  4  2 x  m  1  x  m 2 x 2  4mx  2m2  2m  3  m  x D. 2 2 x2  4 x  5 y x2  1 Câu 42. Đạo hàm của hàm số là: 4  x  1 y  2x A. y  B. Câu 43.Cho hàm số y  f  x  tại điểm M  2; f  2   A. y  2 x  1 Câu 44. Cho hàm số Hồ Minh Nhựt sưu tầm x 2  1 y  2 C. 4x2  x  5 x 2  1 2 D. y  4 x2  5x  1 x2  1 3x 2  x  1 x 1 . lập phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số (1) B. y  2 x  5 y  f  x  4 x 2  6 x  4 C. y  x  6 D. y  x  8 2x2  x  2 2  x . Tìm tập nghiệm của bất phương trình f  x   0 Trang 6 A.  0; 4  Bài tập Trắc nghiệm Đạo hàm B.  0; 2    2; 4  C.   ;0    2; 4  D.  4;   x 2  3mx  2m  1 y x 3 Câu 45. Cho hàm số .Xác định m để phương trình y 0 co1 hai nghiệm phân biệt. A. m  0 B. Câu 46. Cho hàm số m y 5 6 C. Câu 47. Đạo hàm của hàm số A. 6x2 3  1 y   3 B. A. x2 B. 3 2  1 y 4 2 y   1 2x  3 2 Hồ Minh Nhựt sưu tầm 2 3 2 D. Câu 50. Đạo hàm của hàm số  1  1 2x  y  y 1 x 1  x là: y 1  3x  1 x 1 x y 3 4 x 4  2 x 3  3x 2  2 B. B. D. x 3x 2 2x2  x  1 1  2 x3 là: 2 x 3  5 x 2  2 1  3x  1 x 1 x y    x  y 6  3   x 1  C. 3 2 Câu 49. Đạo hàm của hàm số y  x  2 x3  1 x 3  1 là: y  1 2x  y  x2  4x  5 f  x   . 4 x 4  4 x3  6 x 2  4 x  1 A. C. D    ; 2    2;  x Câu 48. Đạo hàm của hàm số y  7 12 D.Tại điểm M  1; f  1  tie61p tuyến song song với đường thẳng y  x  C. f  x   0x  D x D. m x2  4x  3 . x2 Khẳng định nào sau đây sai? A.Tập xác định của hàm số là y  8 7 m y  C. 2 x3  x 2  6 x  1  1 2x  x2 2  1 x 1 x 3 2 y  D. 3 x 2 1 x 1 x x2 x x 2  1 là: Trang 7 Bài tập Trắc nghiệm Đạo hàm 2 x  x  1  8 2 y  x A.  y  1 x  2  1   x 1 2 x  2  1 2  6x  2 x B.  2 Câu 51. Đạo hàm của hàm số A. x B.  x 2  1  x x  2 x C. y   1  2  1    x  1  2 x x  2 x x   y  D.  3x y y 27 x 2  12   2 2  1 2 1  2  1  x  4 x x   y  2 2  x  1 2 x 4 x2 2  là: y  6 x  3 x 2  2  C. D. y  9 x 3  6 x  4 x 2  y  x 5x2   x  là:  Câu 52. Đạo hàm của hàm số A. C. y  1  2 10 x  2  x  2 x y  1  1   2 2 5x  2   x 5x   x  x 2 x  B. D. y 1 2 x y   10 x  2 x2 1  2  2 1  5 x    2 x 5 x  2  x x  2 x  4 1  y   2x2  x   x  Câu 53. Đạo hàm của hàm số 3 là: 3 1   y   4 x  1  2  x   A. 1   y  4  4 x  2  1  x   B. 3 3 1  1   y  4  2 x 2  x    4 x  2  1 x  x   C. Câu 54. Đạo hàm của hàm số y  A. y  D. y 2  3x  1 4 2 1  1  2 x  x    4 x  2  1 2  x  x  x  5 2 x  3x  1 là: 5  4 x  3  2x y  2 y  2 B. 5  4 x  3  2x 2  3 x  1 2 C. y  4 x  3 2 x 2  3x  1 D. 4x  3 2 x  3x  1 2 Hồ Minh Nhựt sưu tầm Trang 8 Bài tập Trắc nghiệm Đạo hàm Câu 55. Đạo hàm của hàm số A. y  3 2x  3 y 3 y   2 x  3 B. y Câu 56. Đạo hàm của hàm số A. y 10  2 x  1 3 2 x  3 là: y  4 B. 2x  3 6 2x  3 y  C. y  D. 1  2 x  1 5 là: 5  2 x  1 10 C. y 5  2 x  1 A. B. k  20 D. 2x2  Câu 57. Điểm thuộc đồ thị hàm số hàm số tại M có hệ số góc bằng : 21 8 y   4 10  2 x  1 6 4 y  f  x   M  1; f  1  k 6  2 x  3 2 x  3 C. k  10 1 x .Tiếp tuyến của đồ thị D. k 18 5 3 2 Câu 58. Tiếp tuyến với đồ thị y  x  3x tại điểm có hoành độ x0  1 có phương trình là: A. y  9 x  5 B. y  9 x  4 C. y  4 x  13 Câu 59. Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số y D. y  4 x  5 2 3 3 2 x  x  2017 3 2 tại điểm có hoành độ x0  2 là. A. 0 B. 2017 C. 14 D. 2 1 1 y  x3  x 2  1 3 2 Câu 60. Tiếp tuyến với đồ thị tại điểm có hoành độ x0  1 có phương 13 1 11 y  2x  y  2x  y  2x  6 6 6 trình là. A. y  2 x B. C. D. TRẮC NGHIỆM ĐỊNH NGHĨA ĐẠO HÀM 2 Câu 61. Cho hàm số f  x   x và x0  R . Chọn câu đúng:  A. f  x0   x0 tại Câu 62. Cho hàm số 2  B. f  x0   x0 f  x   C. f  x0   2 x0 1 x xác định trên khoảng  0;   D. f  x0  không tồn  . Đạo hàm của hàm số tại x0  2 là: Hồ Minh Nhựt sưu tầm Trang 9 Bài tập Trắc nghiệm Đạo hàm 1 A. 2 B. Câu 63. Cho hàm số A.0  1 C. 2 1 2 f  x   x2 D.  1 2  xác định trên R.Giá trị f  0  bằng: B. 2 C.1 D. không tồn tại 3  Câu 64. Cho hàm số f  x   2 x  1 xác định trên R.Giá trị f  1 bằng: A.6 B. -6 Câu 65. Cho hàm số 1 A. 2 f  x  B.  C.-2 D. 3 2x x  1 xác định trên R \  1 . Giá trị f  1 bằng: 1 2 C.-2 D. không tồn tại  x2  1  1  khi x  0 f  x   x 0  khi x  0  Câu 66. Cho h àm s ố Giá trị f  0  bằng: A.0 B.1 1 C. 2 D. không tồn tại  x 3  4 x 2  3x khi x  1  f  x    x 2  3x  2 0  khi x  1  Câu 67. Cho h àm s ố Giá trị f  1 bằng: 3 A. 2 B.1 C. 0 D.không tồn tại Câu 68. Xét hai mệnh đề: I.Hàm số có đạo hàm tại x0 thì hàm số đó liên tục tại x0 II. Hàm số liên tục tại x0 thì hàm số đó có đạo hàm tại x0 Mệnh đề nào đúng? A.I B.II C.Cả hai sai D. cả hai đúng Câu 69. Cho hàm số f  x   ax  b xác định trên R và a, b  R .chọn câu đúng  A. f  x   a  B. f  x   a  C. f  x   b  D. f  x   b 2  Câu 70. Cho hàm số f  x   2 x  3x xác định trên R. Hàm số có đạo hàm f  x  l à:   A. f  x   4 x  3 B. f  x   4 x  3 Hồ Minh Nhựt sưu tầm  C. f  x   4 x  3  D. f  x   4 x  3 Trang 10 Bài tập Trắc nghiệm Đạo hàm  Câu 71. Cho hàm số f  x   x x xác định trên  0;   . Hàm số có đạo hàm f  x  l à: A. f  x   1 x 2 B. f  x   3 x 2 C. f  x   1 x 2 x D. x 2 f  x   x  2 1   f  x   x   x  Câu 72. Cho hàm số  xác định trên  0;   . Hàm số có đạo hàm f  x  l à: 1 f  x   x   2 x A. 1 x f  x   x  C. B. D. f  x   1  1 x2 f  x   1  1 x2 3 1   f  x   x   x  xác định trên  0;   Câu 73. Cho hàm số  . Hàm số có đạo hàm f  x  l à: 3 1 1 1  f  x    x    2  2 x x x x x A. 3 1 1 1  f  x    x    2  2 x x x x x B. 3 1 1 1  f  x     x    2  2 x x x x x C. 3 1   f  x    x x  3 x    x x x  D. 1 1 1  1 1 1    2  3  2  4  6 x x x  x x x (II)  2 3  1 1 1  1   2 3  2 3  4 Câu 74. Cho hai kết quả. (I)  x x x  x x x Hãy chọn câu đúng A.(I) B.(II) C.cả hai đúng D.cả hai sai 4 3 2  Câu 75. Cho hàm số f  x    x  4 x  3x  2 x  1 xác định trên R. Gi á tr ị f  1 bằng: A.4 B.14 Câu 76. Cho hàm số A. C. f  x   f  x  C.15 2x 1 x  1 xác định trên R \  1 . Hàm số có đạo hàm f  x  là: 2  x  1 f  x   2 B. 1  x  1 2 Hồ Minh Nhựt sưu tầm D. 24 D. f  x   f  x   3  x  1 2 1  x  1 2 Trang 11 Bài tập Trắc nghiệm Đạo hàm Câu 77. Cho hàm số f  x   (I) 2 x  1 xác định trên R \  1 .X ét hai câu sau: x2  2 x  1  x  1  (II) f  x   0x  1 .Hãy chọ câu đúng 2 A.(I) B.(II) Câu 78. Cho hàm số f  x   1  (I) f  x  x 1 f  x  f  x   2 (II) A.(I) D.cả hai đúng x2  x 1 x 1 xác định trên R \  1 . X ét hai câu sau: 1  x  1 C.Cả hai sai x2  2 x  x  1 .Hãy chọn câu đúng B.(II) 2 C.Cả hai sai D.cả hai đúng  Câu 79. Cho hàm số f  x   x  1 xác định trên  1;   . Gi á tr ị f  1 bằng: 1 A. 2 B.0 Câu 80. Cho hàm số C.1 f  x    3 x 2  1 D. không tồn tại 2 . Hãy chọn câu đúng A. f  x   2  3 x 2  1 B. f  x   6  3 x 2  1 C. f  x   6 x  3 x 2  1 D. f  x   12 x  3x 2  1 Câu 81. Cho hàm số (I) f  x   f  x    1  2 x2  1  2 x 2 2 x  1  6 x 2  1  2 x2 (II) A.(I) xác định trên R . Xét hai câu sau: f  x   2 x  12 x 4  4 x 2  1 B.(II) .Hãy chọn câu đúng C.Cả hai sai D.cả hai đúng 2 1  x  f  x     1  x   Câu 82. Cho hàm số f  x   A. f  x   C.  x  x  1  x  x  1  xác định trên  1;   . Hàm số có đạo hàm f  x  là: 2 1  x f  x   3 B. 2 1 x 2 Hồ Minh Nhựt sưu tầm  2 1  x   x 1  3  1  x  f  x   2   1  x   D. Trang 12 Bài tập Trắc nghiệm Đạo hàm  x khi x  1 f  x    2 x  1 khi x  1 . Hãy chọn câu sai Câu 83. Cho hàm số 2 A.Hàm số liên tục tại x0  1 B.Hàm số có đạo hàm tai x0  1  C. f  1  1  2 x khi x  1 f  x     2 khi x  1 D.  x khi x  0  f  x   x  0 khi x  0  Câu 84. Cho hàm số: xét hai mệnh đề sau:  (I) f  0   1 (II) Hàm số không có đạo hàm tại x0  0 .Mệnh đề nào đúng? A. (I) B. (II) C.(I) và (II) đúng D.(I) và(II) sai 2 Câu 85. Gọi (P) là đồ thị hàm số. y  2 x  x  3 . Phương trình tiếp tuyến với (P) tại điểm mà (P) cắt trục tung là. A. y   x  3 B. y   x  3 C. y  4 x  1 D. y  11x  3 Câu 86. Gọi (H) là đồ thị hàm số. (H) cắt trục tung là. y x 1 x . Phương trình tiếp tuyến với (H) tại điểm mà A. y   x  1 B. y  x  1 C. y  x  1 D. y  x  1, y  x  1 Câu 87. Cho hàm số y x2  2x  1 x2 có đồ thị (H) . Đường thẳng    song song với đường thẳng  d  : y  2 x  1 và tiếp xúc với (H) thì tiếp điểm là: A. M 0  3; 2  B. M 0  3; 2  và M 0  1; 2  Câu 88. Cho hàm số y  2 C. M 0  2;3 4 x có đồ thị (H) . Đường thẳng    vu ông góc với đường thẳng    d  : y   x  2 và tiếp xúc với (H) thì phương trình : A. y  x  4 B. y  x  2, y  x  4 C. y  x  2, y  x  6 D.Không tồn tại Hồ Minh Nhựt sưu tầm D.Không tồn tại Trang 13 Bài tập Trắc nghiệm Đạo hàm 3  M 0  ; y0  y  2 x  3 x  1 2   là Câu 89. Cho hàm số. . Có đồ thị (C) , tiếp tuyến của ( C) nhận 3 2 tiếp điểm có phương trình: A. y 9 x 2 B. 9 27 x 2 4 y  f x x Câu 1. Số gia của hàm số A. 19 B. -7   f x  2 A. 1  ∆ x  ∆ x  Câu 4. Tỉ số A. 2 C. ∆ x 2 x  ∆ x  2 x 2 2 B. 1  ∆ x − ∆x ∆y ∆x của hàm số B. 2 ∆ x B. 2 C. 1 2   2 ∆x − ∆ x  f  x 2 x −5 B. -12 2  D. − ∆ x  x 0 1 là: D. 3 Câu 6. Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số A. 12  2 D. 1  ∆ x − ∆x  1 theo x và ∆ x là: f  x 3 x−1 tại C. 1 D. 2 x ∆ x ứng với số gia ∆ x của đối số tại x 0 −1 là: C. ∆ x Câu 5. Đạo hàm của hàm số A. 0 theo và ∆ x là: f  x  x 2 −1 2 9 31 x 2 4 , ứng với. x 0 2 và ∆ x 1 là: B. ∆ x  x  ∆x   D. y D. 0 Câu 3. Số gia của hàm số 2 3 C. 7 Câu 2. Số gia của hàm số A. 2 x  ∆x C. 9 23 x 2 4 y C. 192  f  x −x 3 tại điểm M(-2; 8) là: D. -192 Câu 7. Một chất điểm chuyển động có phương trình st 2 (t tính bằng giây, s tính bằng mét). Vận tốc của chất điểm tại thời điểm t 0 3 (giây) bằng: A. 2 m s B. 5 m s C. 6 m  s D. 3 m s Câu 8. Đạo hàm của hàm số A. 15 x 2−2 x  f  x 5 x 3− x 2−1 trên khoảng B. 15 x 2−2 x−1 C. 15 x 2  2 x −∞ ;  ∞  là: D. Câu 9. Phương trình tiếp tuyến của Parabol y −3 x 2  x −2 tại điểm M(1; 1) là: A. y 5 x  6 B. y −5 x  6 C. y −5 x−6 D. y 5 x−6 Câu 10. . Điện lượng truyền trong dây dẫn có phương trình Q5 t  3 thì cường độ dòng điện tức thời tại điểm t 0 3 bằng: Hồ Minh Nhựt sưu tầm Trang 14 Bài tập Trắc nghiệm Đạo hàm A. 15(A) B. 8(A) C. 3(A) D. 5(A) Câu 11. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. Hàm số y cotx có đạo hàm tại mọi điểm mà nó xác định B. Hàm số y √ x có đạo hàm tại mọi điểm mà nó xác định   có đạo hàm tại mọi điểm mà nó xác định y  x  √ x có đạo hàm tại mọi điểm mà nó xác định  C. Hàm số y  x D. Hàm số Câu 12. Đạo hàm của hàm số y 5 bằng: A. 5 B. -5 C. 0 D. Không có đạo hàm 1 2 Câu 13. Một vật rơi tự do có phương trình chuyển động s 2 g t , g 9,8 m  s 2 và t tính bằng s. Vận tốc tại thời điểm t 5 bằng: A. 49 m s B. 25 m  s C. 20 m s D. 18 m s 4 Câu 14. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y  x−1 tại điểm có hoành độ x −1 có phương trình là: A. y −x 3 B. y −x−3 C. y  x−3 D. y  x 3 Câu 15. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y √ x 2  x  1 tại giao điểm của đồ thị hàm số với trục tung là: A. y  x 1 B. y  x−1 x D. y  2 1 C. y  x  2 Câu 16:Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y  x 3 có hệ số góc của tiếp tuyến bằng 3 là: A. y −3 x  2 và y 3 x  2 B. y 3 x  2 và y 3 x  3 C. y 3 x−2 và y −3 x  2 D. y 3 x  2 và y 3 x−2 Câu 17. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y  x 4  2 x 2−1 có tung độ của tiếp điểm bằng 2 là: A. y 2 4 x−3 và y −2 4 x  3 B. y −2 4 x−3 và y 2 4 x  3 C. y 2 4 x−3 và y 2 4 x  3 D. y −2 4 x−3 và y −2 4 x  3 Câu 18. Cho hàm số y  x 2 6 x−4 có tiếp tuyến song song với trục hoành. Phương trình tiếp tuyến đó là: A. y −13 B. y −31 Hồ Minh Nhựt sưu tầm C. y  x−10 D. y 13 Trang 15 Câu 19. Biết tiếp tuyến của Parabol y  x Phương trình tiếp tuyến đó là: A. 4 x  4 y  1 0 Bài tập Trắc nghiệm Đạo hàm vuông góc với đường thẳng y  x  2 . 2 B. x  y  10 C. x− y  10 D. 4 x−4 y  10 Câu 20. Giải phương trình x y' 1 biết y √ x 2−1 . A. x 1 B. x 2 C. x 3 D. x 0 Câu 21. Vi phân của hàm số y 5 x 4−3 x  1 là:   A. dy   20 x3  3 dx B. dy   20 x3 −3 dx C. dy 20 x dx D. dy   20 x −3 x dx 3 3  Câu 22. Vi phân của hàm số y sin 3 x là: A. dy −3 cos 3 xdx B. dy 3 sin 3 xdx C. dy 3 cos 3 xdx D. dy −3 sin 3 xdx π Câu 23. Vi phân của hàm số y sin 2 x tại điểm x  3 A. 0,01 B. 0,001 C. -0,001 ứng với ∆ x 0,01 là: D. -0,01 Câu 24. Cho biết khai triển 1 2 x 2009  a0  a1 x  a2 x 2  ⋯  a2009 x 2009 . Tổng S a 1  2 a 2 ⋯ 2009 a2009 có giá trị bằng: A. 2009. 32008 B. 2009. 32009 C. 4018. 32008 D. Kết quả khác Câu 25. Đạo hàm của hàm số y 6 x 5  4 x 4− x 3  10 là: A. y ' 30 x 4 16 x3 −3 x 2 B. y ' 20 x 4  16 x 3−3 x 2 C. y ' 30 x 4 16 x3 −3 x 2  10 D. y ' 5 x 4  4 x 3−3 x 2 1 2 Câu 26. Đạo hàm của hàm số y  x −3 √ x  x là: 3 1 ' A. y 2 x  2 √ x − 2 3 1 ' B. y 2 x  2 √ x  2 3 1 ' C. y 2 x− 2 √ x  2 3 1 ' D. y 2 x− 2 √ x − 2 x x x x x−2 Câu 27. Đạo hàm của hàm số y  2 x  3 là: ' A. y  7 2 x3 2 ' B. y  Câu 28. Đạo hàm của hàm số A. y '  x−1 −7 2 x3 y   x−1   x−3 B. y '  x−4 Hồ Minh Nhựt sưu tầm 2 ' C. y  x−2 2 x3 2 D. y ' 7 là: C. y ' 2 x−4 D. y '  x−3 Trang 16 Bài tập Trắc nghiệm Đạo hàm Câu 29. Tìm đạo hàm của hàm số y  ' 1 A. y  2  1 1  √ x  1 √ x−1 1 1  C. y  √ x  1 √ x−1 '  1 √ x  1− √ x−1 ' 1 B. y  4  1 1  √ x  1 √ x−1 D. Không tồn tại đạo hàm Câu 30. Đạo hàm của hàm số y   x 3−2 x 2  2 B. 6 x 5−20 x 4  4 x 3 C. 6 x 5  16 x 3 D. 6 x 5−20 x 4 −16 x 3 Câu 31. Đạo hàm của hàm số f x  −5 8  25 x9 √ 4 x x3 tại điểm x 1 là: 5 B. 16  bằng: A. 6 x 5−20 x 4  16 x 3 A. . C. 8 11 8 D. Câu 32. Đạo hàm của hàm số y  x−2 √ x 2  1 là: A. y' 2x2  2x 1 x2  1 Câu 33. Cho B.  y'  f  x   x  10  6 2x2  2x  1 x2  1 C. y'  2 x2  2x  1 x2  1 ; D. y' 2x2  2 x  1 x2 1  f '' 2 . . Tính A. 623088 B. 622008 C. 623080 D. 622080 Câu 34. Cho hàm số y  x 3−3 x 2  13 . Giá trị của x để y '  0 là:  B. x ⋯  −∞ ; 0 ∪  2 ;  ∞  A. x ⋯−2 ; 0   C. x ⋯  −∞ ;−2 ∪ 0 ;  ∞  Câu 35. Hàm số có A. y x3  1 x y '  2x  B. y D. x ⋯0 ;−2 1 x 2 là: 3( x 2  x) x3 C. Câu 36. Tìm nghiệm của phương trình A. −2 và −4 B. và 4 C. 2   biết C. −2 và 4  B. 1 x3  5 x  1 x f '  x 0 f  x  √ 1  x . Tính Câu 37. Cho hàm số A. 0 y  D. y 2 x2  x 1 x  f  x 3 x  60 64 − 5 . x x3 D. ± 2 và ± 4  f  3   x−3 f ' 3 . D. 3  Câu 38. Giả sử h  x 5 x  13  4  x 1 . Tập nghiệm phương trình h'  x 0 là: Hồ Minh Nhựt sưu tầm Trang 17 Bài tập Trắc nghiệm Đạo hàm −1 ; 2  A. B.  C. −1  Câu 131. TĐ1120NCV. Cho hai hàm số A. 2 B. 0 1 g ( x)  x 2 và Câu 39 Cho hai hàm hàm số đã cho tại giao điểm của chúng. B. 60o Câu 40. Cho hàm số 2  1 và g  x  1− x . Tính D. -2 f ' 1 g'  0   . PA. A x2 2 . Tính góc giữa hai tiếp tuyến của đồ thị mỗi C. 45o D. 30o  1 3 2 f  x  x − x  2 x−2009 . Tập nghiệm của bất phương trình 3 là: ' f  x ≤ 0 A.  f  x x 2 C. Không tồn tại f ( x)  A. 90o D. B. 0 ;  ∞ C. −2 ; 2 D. −∞ ;  ∞ Câu 41. Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình S 3 t 3 −3 t 2  t , trong đó t được tính bằng giây và S được tính bằng mét. Vận tốc tại thời điểm gia tốc bị triệt tiêu là: 1 C. 3 m  s A. 3 m s B. −3 m  s D. 1 m  s Câu 42. Đạo hàm của hàm số y √ x 4 −3 x 2  7 là: 3 3 2 x 3 x ' B. y  4 √ x −3 x 2  7 2 x −3 x √ x 4−3 x 2  7 4 x 3−6 x y'  √ x 4−3 x 2  7 ' A. y   ' C. y  1 2 √ x −3 x 2 7 4 f  x  x −3 x  2 . Nghiệm của bất phương trình Câu 43. Cho  3 2 A. x ⋯  −∞ ; 0 ∪  2 ;  ∞  B. x ⋯  0 ; 2 y  C. x ⋯  −∞ ; 0 f  '  x  0 D. là: D. x ⋯2 ;  ∞  1 x  1 điểm M sao cho tiếp tuyến tại đó cùng với các trục tọa độ Câu 44. Tìm trên đồ thị tạo thành một tam giác có diện tích bằng 2. 3   ;4 A.  4  3   ; 4  B.  4   3    ; 4  C.  4   3   ; 4 D.  4  Câu 45. Một viên đạn được bắn lên từ mặt đất theo phương thẳng đứng với tốc độ ban đầu v 0 196 m  s (bỏ qua sức cản của không khí). Thời điểm tại đó tốc độ của viên đạn bằng 0 là: A. 20 s B. 10 s C. 25 s  D. 30 s Câu 46. Cho hàm số f  x  √ x 2 −2 x . Tập nghiệm bất phương trình là: Hồ Minh Nhựt sưu tầm f '  x ≤ f  x  Trang 18 Bài tập Trắc nghiệm Đạo hàm x0 A. B. x 3 5 2 C. x 0 hoặc 3 5 2 x D. x0 hoặc 3 5 2 x Câu 47. Cho hàm số y m x 3  x 2  x−5 . Tìm m để y ' 0 có hai nghiệm trái dấu. A. m0 B. m 0 C. m0 D. m 1 Câu 48. Đạo hàm của hàm số y 3 sinx−5cosx là: A. y ' −3 cosx 5 sinx B. y ' 3 cosx−5 sinx C. y ' −3 cosx−5 sinx D. y ' 3 cosx  5 sinx Câu 49. Đạo hàm của hàm số 2 ' y A.  sin x  cos x −2 ' y  sin x−cos x   2 B. y s inx  cos x s inx- cos x là: −2 ' y  sin x  cos x  C. 2 2 ' y  sin x−cos x  2 D. 2 Câu 50. Đạo hàm của hàm số y tan 2 x−cot 2 x là: A. 2 cot x ' 2 tan x B. y  2  2 ' y 2 tanx−2 cotx cos x 2 cot x ' −2 tan x  D. y  2 2 2 cot x ' 2 tan x C. y  2 − 2 cos x sin x Câu 51. Đạo hàm của hàm số A. y ' 2 sin 2 x 5x A. dy  2 cos 5 x −5 x dy  cos 2 5 x y sin B. y ' −2 sin 2 x Câu 52. Vi phân của sin x y tan 5 x B. dy   π −2 x 2  π C. y cos 2 −2 x ' là:   π ' D. y 2 cos 2 −2 x −5 C. dy  2 5 cos 2 5 x √  sin x là: cos 5 x 1 Câu 53. Đạo hàm của hàm số y  1 tan x  x Hồ Minh Nhựt sưu tầm cos x   D. là: Trang 19 Bài tập Trắc nghiệm Đạo hàm 2 x 1 y'  A. 2 x 2 cos2 1 x √ 1  tan  x 1 x − x 2−1 ' y 2 x 2 cos2 C.  x  B. √    √    √    x 1 x 1  tan x 1 x x 2−1 y'  2 x 2 cos2 x 1 x 1  tan x D. 1 x − x2  1 y'  2 x 2 cos2 x 1 x 1  tan x 1 x Câu 54. Cho hàm số y tanx  cotx . Tập nghiệm của phương trình y ' 0 là: A. π kπ  4 2 −π k π  4 2 B. π C. 4  k π D. −π k π 4 3 cos x Câu 55. Đạo hàm của hàm số y  2 x  1 là: ' A. y  ' C. y   3  2 x  1 sin x−6 cos x  2 x 1   ' B. y  2 −3  2 x  1 sin x−6 cos x  2 x 1   3  2 x  1 sin x 6 cos x ' D. 2 2  2 x  1 −3  2 x  1 sin x 6 cos x  y  2 x  1 2 Câu 56. Đạo hàm cấp hai của hàm số y sin2 x là: A. y ' '  2 cos 2 x B. y '' −2 sin 2 x C. y ' ' −2 cos 2 x D. y ' '  2sin 2 x Câu 57. Cho  f  x sin 4 xcos 4 x . Tính B. −2 A. f'  π 3  . D. −1 C. Câu 58. Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số y tanx tại điểm có hoành độ x0 A. 2 π 4 là: B. 3 C. 1 Hồ Minh Nhựt sưu tầm D. 0 Trang 20
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan