Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Kế toán - Kiểm toán Kế toán Thang bang luong bhxh 2018 ...

Tài liệu Thang bang luong bhxh 2018

.PDF
12
351
139

Mô tả:

thang bang luong cong ty xay dung
CÔNG TY CPXD THUỶ LỢI VN MST: 23006429320 CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ViỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc HỆ THỐNG THANG BẢNG LƯƠNG, PHỤ CẤP LƯƠNG CÔNG TY CPXD THUỶ LỢI VN I. MỨC LƯƠNG TỐI THIỂU 3,530,000 3,777,100 vnd vnd ( thêm 7% ) II. HỆ SỐ PHỤ CẤP CHỨC VỤ VÀ TRÁCH NHIỆM ĐỐI VỚI CÁC CHỨC DANH Chức danh STT Hệ số Tiền 1 Trưởng phòng Công ty, trưởng ban chỉ huy công trường 0.2 706,000 2 Phó trưởng phòng Công ty, phó ban Chỉ huy công trường 0.15 529,500 III. THANG BẢNG LƯƠNG A1 CÁN BỘ QUẢN LÝ Hê số Tiền Hê số Tiền Hê số Tiền Hê số Tiền 1 Chủ tịch HĐQT 2.52 8,895,600 2.65 9,340,380 2.78 9,807,399 3.06 10,788,139 2 Giám đốc 2.36 8,330,800 2.48 8,747,340 2.60 9,184,707 2.73 9,643,942 2.25 7,942,500 2.36 8,339,625 2.48 8,756,606 2.60 9,194,437 1.78 6,283,400 1.89 6,660,404 2.02 7,126,632 2.22 7,839,296 1.56 5,506,800 1.78 6,283,400 1.89 6,671,700 2.01 7,095,300 3 4 5 A2 Phó giám đốc, Tv HĐQT Kế toán trưởng, Trưởng BKS Kiểm soát viên CÁN BỘ CHUYÊN MÔN NGHIỆP VỤ Bậc 1 Hê số 1 Ks trưởng, kỹ sư chính , kinh tế viên 1.3 Bậc 2 Tiền Hê số 4,589,000 1.37 Bậc 3 Tiền Hê số 4,818,450 1.43 Bậc 4 Tiền Hê số 5,059,373 1.50 Bậc 5 Bậc 6 Tiền Hê số Tiền 5,312,341 1.58 5,577,958 Hê số Bậc 7 Tiền Hê số Bậc 8 Tiền Hê số Bậc 9 Tiền Hê số Tiền 2 Trình độ Đại học 1.1 3,883,000 1.16 4,077,150 1.23 4,341,900 1.32 4,659,600 1.45 5,118,500 1.58 5,577,400 1.70 6,001,000 1.81 6,389,300 3 Trình độ Cao đẳng Trung Cầp 1.07 3,777,100 1.12 3,965,955 1.18 4,164,253 1.24 4,372,465 1.30 4,591,089 1.37 4,820,643 1.43 5,061,675 1.51 5,314,759 A3 NHÂN VIÊN PHỤC VỤ 1 Văn thư, thủ kho, bảo vệ, 1.07 3,777,100 1.12 3,953,600 1.20 4,230,352 1.28 4,526,477 1.37 4,843,330 1.47 5,182,363 2 nhân viên phục vụ 1.0 3,530,000 1.07 3,777,100 1.14 4,041,497 1.23 4,324,402 1.31 4,627,110 1.40 4,951,008 A4 CÔNG NHÂN TRỰC TẾP SẢN XUẤT 1 Nhóm 1 1.0 3,530,000 1.07 3,777,100 1.14 4,041,497 2 Nhóm 2 1.07 3,777,100 1.12 3,965,955 1.19 4,200,700 1.25 4,410,735 1.36 4,800,800 1.47 5,189,100 1.84 6,486,375 3 Nhóm 3 1.07 3,777,100 1.13 3,988,900 1.22 4,308,012 1.32 4,652,653 1.40 4,942,000 1.63 5,753,900 1.92 6,777,600 A5 CÔNG NHÂN LÁI XE 1 Nhóm 1 1.07 3,777,100 1.18 4,154,810 1.29 4,570,291 1.42 5,027,320 1.57 5,530,052 1.72 6,083,057 2 Nhóm 2 1.07 3,777,100 1.18 4,154,810 1.29 4,570,291 1.42 5,027,320 1.57 5,530,052 1.72 6,083,057 3 Nhóm 3 1.09 3,847,700 1.20 4,232,470 1.26 4,447,800 1.39 4,892,580 1.52 5,381,838 1.68 5,920,022 4 Nhóm 4 1.12 3,953,600 1.23 4,348,960 1.36 4,783,856 1.49 5,262,242 1.64 5,788,466 1.80 6,367,312 5 Nhóm 5 1.18 4,165,400 1.30 4,581,940 1.43 5,040,134 1.57 5,544,147 1.73 6,098,562 1.90 6,708,418 6 Nhóm 6 1.25 4,412,500 1.38 4,853,750 1.51 5,339,125 1.66 5,873,038 1.83 6,460,341 2.01 7,106,375 A4 Công nhân trực tiếp sản xuất Nhóm 1: Lao động phổ thông không nghề 1.58 5,580,496.9 6 Nhóm 2: gồm các nghề : Vận hành; Hàn điện; máy khoan, khoan đá, đột dập kim loại; Hàn hơi; Gò; Tiện; Nguội; Phay; Bào; Trắc địa; Khoan nổ mìn; Lái máy đào, xúc, ủi , san, đầm, lu; Sửa chữa máy thi công công trường; Máy bánh xích; Thí nghiệm hiện trường; Khoan phụt vữa; Xử lý thân nền móng công trình thuỷ lợi; Đúc gang, nhôm, đồng, nấu kim loại; Mài kim Nhóm 3: gồm các nghề: Nề bê tông; Mộc; Sắt; Làm việc ở công trình đầu mối thuỷ lợi, thuỷ điện A5 Công nhân lái xe Nhóm 1: Xe cẩu dưới 3.5 tấn, xe khách dưới 20 ghế, xe con, taxi Nhóm 5: Xe tải, xe cẩu từ 25 tấn đến dưới 40 tấn, xe khách từ 80 ghế trở lên Nhóm 2: Xe tải, xe cẩu từ 3.5 tấn đến dưới 7.5 tấn, xe khách từ 20 ghế đến dưới 40 ghế Nhóm 6: Xe tải, xe cẩu từ 40 tấn trở lên Nhóm 3: Xe tải, xe cẩu từ 7.5 đến dưới 16.5 tấn, xe khách từ 40 ghế đến dưới 60 ghế Nhóm 4: Xe tải, xe cẩu từ 16.5 tấn đến dưới 25 tấn, xe khách từ 60 ghế đến 80 ghế. co so 5% 0.32 #REF! ###### #REF! 0.22 #REF! 5% 0.32 #REF! ###### #REF! 0.22 #REF! 5% 0.32 #REF! ###### #REF! 0.22 #REF! 6% #REF! #REF! #REF! 10% 0.32 #REF! ###### #REF! 0.22 #REF! 5% 0.32 #REF! ###### #REF! 0.22 #REF! 15% 0.32 #REF! ###### #REF! 0.22 #REF! 5% 0.32 #REF! ###### #REF! 0.22 #REF! 7% 0.32 #REF! ###### #REF! 0.22 #REF! 8% 0.32 #REF! ###### #REF! 0.22 #REF! 0.32 #REF! ###### #REF! 0.22 #REF! 7% 0.32 #REF! ###### #REF! 0.22 #REF! 5% 0.32 #REF! ###### #REF! 0.22 #REF! 8% 0.32 #REF! ###### #REF! 0.22 #REF! 0.32 #REF! ###### #REF! 0.22 #REF! 10% 0.32 #REF! ###### #REF! 0.22 #REF! 10% 0.32 #REF! ###### #REF! 0.22 #REF! 10% 0.32 #REF! ###### #REF! 0.22 #REF! 10% 0.32 #REF! ###### #REF! 0.22 #REF! 10% 0.32 #REF! ###### #REF! 0.22 #REF! 10%
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan