Đăng ký Đăng nhập

Tài liệu Mđ 6

.PDF
3
106
54

Mô tả:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2016- 2017 MÔN TOÁN LỚP 11 ĐỀ KIỂM TRA TRẮC NGHIỆM Thời gian làm bài: 60 phút Họ, tên thí sinh:.......................................................................... Lớp:............................................................................... Lời phê của giáo viên: Điểm: Chọn đáp án đúng cho từng câu hỏi dưới đây Câu A B C D 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 Câu 1: Tính: lim( 3n3  5n 2  7) . A. 0 B.  3 12 13 14 15 16 17 18 19 C.  20 21 22 23 24 25 26 27 28 D.  Câu 2: Cho hàm số y  f ( x )  x 3  3 x 2 có đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) tại điểm có hoành độ xo  1 là: A. y  3 x  1 B. y  3 x  5 C. y  3 x  1 D. y  3 x  1 Câu 3: Tính: lim 3n3  n  6 . 4n 2  3 B.  A.  3 4  C.  D.  3 C. 2 D. 2  Câu 4: Tính: lim 2 x  4 x 2  8 x  1 . ` x  A.  Câu 5: Tính: lim A. B.  n 2  3n  2 . 3n5  1 2 5 B.  C. 1 3 D. 0 Câu 6: Cho phương trình:  2 x 3  5 x 2  x  4  0 (*) . Mệnh đề sau đây là mệnh đề sai ? 5 A. Phương trình (*) vô nghiệm trên khoảng ( ; ) . 2 B. Phương trình (*) có ít nhất 2 nghiệm trên khoảng (1;3) . C. Hàm số f ( x)  2 x 2  5 x 2  x  4 liên tục trên  . D. Phương trình (*) có nghiệm trên khoảng (1; 0) . 4.3n  7 n 1 Câu 7: Tính: lim . 2.5n  7 n A. 2 B. 3 5 C. 7 Câu 8: Tính đạo hàm của hàm số y  x 6  3 x 4  2 x  7 . A. y '  6 x 5  3 x 3  2 B. y '  6 x 5  12 x 3  2 C. y '  6 x 5  12 x 3  2 x  7 D. y '  6 x 5  4 x 3  2 Trang 1/3…… D. 0 x2  5x  6 . x 2  3x Câu 9: Tính: lim x 3 A.  1 3 B. 1 1 3 C. 1 D. C. 3 D.  Câu 10: Tính: lim (3 x 7  5 x5  7 x  4) . x  B. 0 A.  2 Câu 11: Tính: lim x 2 x  x6 . x2  4 A. 1  5 A.  4 Câu 13: Tính: lim 6 4 C. 5 4 B. 5 4 C.  D.  C.  D. 0 D. 0 3 x . x2 Câu 12: Tính: lim x 2 B. 6 n 3  2n  1 . 2n 3  n A. 3 B. 1 2 x 4 2 . x 2  3x 8 1 1 A. 0 B.  C. D.  12 12 12 1 Câu 15: Cho hàm số f ( x)  x3  x 2  4 x  5 . Giải bất phương trình: f '( x)  0 . 2 4 4     4   4  A. x   ;    1;   B. x   ;    1;   C. x    ;1 D. x    ;1 3 3    3   3  1 Câu 16: Cho hàm số h( x)  x3  3x 2  16 x  1 . Giải phương trình: h '( x )  0 . 3  x  2 x  2 A. x  8 B.  C. x  2 D.  x  8  x  8 Câu 14: Tính: lim x 0 Câu 17: Hàm số nào sau đây liên tục tại x  4 ?  3x  4 khi x  4  A. f ( x)   2  x 4 khi x  4  3x  4 khi x  4  C. f ( x)    x  2  4 khi x  4  3x  4  B. f ( x)   x  2 4  4x  3  D. f ( x)   x  2  4 khi x  4 khi x  4 khi x  4 khi x  4  x2  4 khi x  2  Câu 18: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số f ( x)   x  2 liên tục tại x  2.  2m khi x  2  A. m  2 B. m  2 C. 1 2 Trang 2/3…… D.  1 2 Câu 19: Tính giá trị biểu thức sau: E  3  1  A. E  3  3 3 2 B. E  3 3 2 1 1   ...  (1) n 3 3 C. E   1 n  3 3 3 2  ... (với n   ). D. E  3 3 3 2 Câu 20: Tính đạo hàm của hàm số y  sin 2  x 2 . A. y '  cos 2  x 2 B. y '   x.cos 2  x 2 2  x2 C. y '  x.cos 2  x 2    Câu 21: Cho tứ diện ABCD. Tính AB  BC  DC .    A. 0 B. DA C. AD 2  x2 D. y '  cos 2  x 2 2 2  x2  D. AC . Câu 22: Cho hình chóp S . ABCD đáy là hình vuông ABCD tâm O , SO   ABCD  . Xác định  là góc tạo bởi đường thẳng SB và mp (SAC) ?     A.   BSO B.   BOS . C.   BSC D.   BSA Câu 23: Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , SA  ( ABC ) . Biết AB  a; SB  2a . Tính  là góc giữa SB và  SAC  ? A.   450. B.   69017 '. C.   300. D.   200 42 '. Câu 24: . Cho hình hộp ABCD. A ' B ' C ' D ' . Bộ ba vectơ nào sau đây đồng phẳng?             A. DC , DD ', DB' B. DC , DC ', B'A' C. DC , DD ', B'C' . D. DC , DC ', DA' Câu 25: Cho hình chóp S. ABCD ,có đáy ABCD là hình vuông tâm O và có các cạnh bên bằng nhau. Khẳng định nào sau đây là sai ? B. AC  ( SBD ) C. SA  (ABCD) D. BD  ( SAC ) . A. SO  (ABCD) Câu 26: Trong không gian cho các đường thẳng d , a , b và mặt phẳng ( P ) . Mệnh đề nào sau đây sai ? A.  d ,  P    900  d   P  B. d   P   d  a, a   P  ; d  a  D. d  b  d   P  a, b  P    Câu 27: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình thoi, góc  ADC  900 , SD   ABCD  . Khẳng định nào sau đây là đúng ? A.  SBD   ( ABCD) B. ( SAC )  ( ABCD ) . C.  SAD   ( SAB) D.  SDC   ( SBC ) d   Q  C.   d   P  Q  / /  P  Câu 28: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA  ( ABCD ) biết SB  góc giữa  SBD  và  ABCD  ? A. 1200 B. 300 C. 450 ----------------------------------------------- ----------- HẾT ---------- Trang 3/3…… D. 600 a 42 . Tính 6
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan