Đăng ký Đăng nhập

Tài liệu Mđ 1

.PDF
3
109
105

Mô tả:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2016- 2017 MÔN TOÁN LỚP 11 ĐỀ KIỂM TRA TRẮC NGHIỆM Thời gian làm bài: 60 phút Họ, tên thí sinh:.......................................................................... Lớp:............................................................................... Lời phê của giáo viên: Điểm: Chọn đáp án đúng cho từng câu hỏi dưới đây Câu A B C D 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 Câu 1: Hàm số nào sau đây liên tục tại x  4 ?  4x  3 khi x  4  A. f ( x)   x  2  4 khi x  4  3x  4 khi x  4  B. f ( x )    x  2  4 khi x  4  3x  4 khi x  4  C. f ( x)   x  2  4 khi x  4  3x  4 khi x  4  D. f ( x)   2  x  4 khi x  4 Câu 2: Tính đạo hàm của hàm số y  x 6  3 x 4  2 x  7 . A. y '  6 x 5  12 x 3  2 x  7 B. y '  6 x 5  3 x 3  2 C. y '  6 x 5  12 x 3  2 D. y '  6 x 5  4 x 3  2 1 Câu 3: Cho hàm số h( x)  x3  3x 2  16 x  1 . Giải phương trình: h '( x )  0 . 3 x  2 A.   x  8  x  2 B.  x  8 C. x  8 D. x  2  x2  4 khi x  2  Câu 4: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số f ( x)   x  2 liên tục tại x  2.  2m khi x  2  1 1 A. B. m  2 C. m  2 D.  2 2 Câu 5: Tính: lim x 0 A.  8 12 x2  4  2 . x 2  3x B.  1 12 C. 1 12 D. 0 1 Câu 6: Cho hàm số f ( x)  x3  x 2  4 x  5 . Giải bất phương trình: f '( x)  0 . 2 4 4    4  A. x   ;    1;   B. x   ;    1;   C. x    ;1 3 3    3  Trang 1/3.  4  D. x    ;1  3  27 28 Câu 7: Tính giá trị biểu thức sau: E  3  1  3 3 2 B. E  Câu 8: Tính: lim 6 n 3  2n  1 . 2n 3  n A. E  A. 3 3 3 3 2 C. E   B. 1 3 1 1   ...  (1) n 3 3 3 3 2 1 n  3  ... (với n   ). D. E  C.  D. 0 C. 0 D.  3  3 3 2 2 Câu 9: Tính: lim( 3n  5n  7) . A.  3 B.  3 2 Câu 10: Cho hàm số y  f ( x )  x  3 x có đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) tại điểm có hoành độ xo  1 là: A. y  3 x  1 B. y  3 x  1 C. y  3 x  1 D. y  3 x  5 3 x . x2 Câu 11: Tính: lim x 2  A.  B. Câu 12: Tính: lim B.  Câu 13: Tính: lim C.  D.  5 4 C.  D.  3 4 C. 0 D.  3n3  n  6 . 4n 2  3 A.  3 A. 5 4 n 2  3n  2 . 3n5  1 1 3 B. 2 5 x2  x  6 . x 2 x2  4 Câu 14: Tính: lim A. 0 B. 1 C. 6 4 D. 5 4 C. 3 5 D. 0 4.3n  7 n 1 Câu 15: Tính: lim . 2.5n  7 n B. 7 A. 2 Câu 16: Cho phương trình:  2 x 3  5 x 2  x  4  0 (*) . Mệnh đề sau đây là mệnh đề sai ? A. Phương trình (*) có nghiệm trên khoảng (1; 0) . B. Hàm số f ( x)  2 x 2  5 x 2  x  4 liên tục trên  . C. Phương trình (*) có ít nhất 2 nghiệm trên khoảng (1;3) . 5 D. Phương trình (*) vô nghiệm trên khoảng ( ; ) . 2   Câu 17: Tính: lim 2 x  4 x 2  8 x  1 . ` x  A.  B. 2 C.  D. 2 C. 0 D. 3 Câu 18: Tính: lim (3 x 7  5 x5  7 x  4) . x  A.  B.  Trang 2/3. Câu 19: Tính: lim x 3 A.  1 3 x2  5x  6 . x 2  3x 1 B. 3 C. 1 D. 1 Câu 20: Tính đạo hàm của hàm số y  sin 2  x 2 . A. y '  x.cos 2  x 2 2  x2 B. y '   x.cos 2  x 2 2  x2 C. y '  cos 2  x 2 D. y '  cos 2  x 2 2 2  x2 Câu 21: Cho hình chóp S . ABCD đáy là hình vuông ABCD tâm O , SO   ABCD  . Xác định  là góc tạo bởi đường thẳng SB và mp (SAC) ?     A.   BOS . B.   BSA C.   BSC D.   BSO    Câu 22: Cho tứ diện ABCD. Tính AB  BC  DC .     A. DA B. 0 C. AD D. AC . Câu 23: . Cho hình hộp ABCD. A ' B ' C ' D ' . Bộ ba vectơ nào sau đây đồng phẳng?             A. DC , DD ', DB' B. DC , DC ', B'A' C. DC , DD ', B'C' . D. DC , DC ', DA' Câu 24: Trong không gian cho các đường thẳng d , a , b và mặt phẳng ( P ) . Mệnh đề nào sau đây sai ? d  a  0 A.  d ,  P    90  d   P  B. d  b  d   P  a, b  P    d   Q  C.   d   P  Q  / /  P  D. d   P   d  a, a   P  ; Câu 25: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình thoi, góc  ADC  900 , SD   ABCD  . Khẳng định nào sau đây là đúng ? A.  SDC   ( SBC ) B. ( SAC )  ( ABCD ) . C.  SAD   ( SAB) D.  SBD   ( ABCD) Câu 26: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA  ( ABCD ) biết SB  a 42 . Tính 6 góc giữa  SBD  và  ABCD  ? A. 300 B. 600 C. 1200 D. 450 Câu 27: Cho hình chóp S. ABCD ,có đáy ABCD là hình vuông tâm O và có các cạnh bên bằng nhau. Khẳng định nào sau đây là sai ? A. AC  ( SBD) B. BD  ( SAC ) . C. SA  (ABCD) D. SO  (ABCD) Câu 28: Cho hình chóp S. ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , SA  ( ABC ) . Biết AB  a; SB  2a . Tính  là góc giữa SB và  SAC  ? A.   200 42 '. B.   69017 '. C.   450. ----------------------------------------------- ----------- HẾT ---------- Trang 3/3. D.   300.
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan