Đăng ký Đăng nhập

Tài liệu Ma trận đề kiểm tra toán 7

.DOC
6
42
103

Mô tả:

Cấp độ Nhận biết Thông hiểu Tên Chủ đề Vận dụng Cấp độ thấp TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL Cộng Cấp độ cao TNKQ TL Chủ đề 1 Hai góc đối đỉnh Hai góc đối đỉnh Tính chất Suy luận tính chất Số câu: Số điểm: Tỉ lệ % Chủ đề 2 Hai đường thẳng vuông góc, các góc tạo bởi một đường thẳng cắt hai đường thẳng Số câu: Số điểm: Tỉ lệ % Chủ đề 3 Hai đường thẳng song song 2 1 1 0,5 1 1 Hai đường thẳng song song Tính chất Cách vẽ Số câu: Số điểm: Tỉ lệ % Chủ đề 4 Tiên đề Ơclit 1 0,5 1 0,5 1 1 Tiên đề Ơclit Vẽ đường thẳng Số câu: Số điểm: Tỉ lệ % Chủ đề 5 Từ vuông góc đến song song Định lý 1 0,5 1 0,5 Số câu: Số điểm: Tỉ lệ % Tổng số câu Tổng số điểm Tỉ lệ % 1 0,5 7 3,5 Hai đường thẳng vuông góc Góc so le trong, góc đồng vị Xác định hai đường thẳng vuông góc Suy luận số đo góc 2 1 1 0,5 1 0,5 1 0,5 Tính chất Quan hệ tính vuông góc với song song 1 0,5 1 0,5 1 0,5 2 1 GT-KL 1 0,5 2 1 1 0,5 2 1,5 4 2,5 25% 5 2,5 25% 3 2 20% 2 1 10% Ba đường thẳng song song 1 0,5 2 1,5 MA TRẬN KIỂM TRA 1 TIẾT - CHƯƠNG I – HÌNH HỌC 7, HỌC KỲ I : Bài số 1 4 2 18 10 20% 100% Cấp độ Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Tên Chủ đề Cấp độ thấp TNKQ +,-, ., : số hữu tỷ TL TNKQ TL gttđ của của một số h/tỷ. gttđ của một số h/tỷ. TNKQ +,-, ., : số hữu tỷ Số câu: 1 Số điểm: Tỉ lệ % 0,5 Chủ đề 2 -Lũy thừa của một số hữu tỷ. 1 0,5 1 0,5 1 0,5 Tích, thương của hai lũy thừa cùng cơ số. lũy, thừa một tích, lũy thừa một thương. Tích, thương của hai lũy thừa cùng cơ số. lũy, thừa một tích, lũy thừa một thương. Số câu: Số điểm: Tỉ lệ % Chủ đề 3 -Tỷ lệ thức, tính chất của dãy tỷ số bằng nhau. Số câu: Số điểm: Tỉ lệ % Chủ đề 4 -Số vô tỷ, số thực. 1 0,5 1 0,5 1 0,5 1 0,5 Chủ đề 1 Cộng, trừ, nhân, chia gttđ của số hữu tỷ. Số câu: Số điểm: Tỉ lệ % Tổng số câu Tổng số điểm Tỉ lệ % TL Cộng Cấp độ cao TNKQ TL đ/n tỷ lệ thức t/chất tỷ lệ thức. t/chất tỷ lệ thức. t/chất tỷ lệ thức. t/chất của dãy tỷ số bằng nhau. 1 0,5 1 1 1 1 1 0,5 1 1 Số vô tỷ, số thực Số vô tỷ Số thực 2 1 4 2 1 0,5 4 2,5 1 0,5 2 1,5 1 1 2 1 2 1 2 1 MA TRẬN KIỂM TRA 1 TIẾT - CHƯƠNG I - ĐẠI SỐ 7 , HỌC KỲ I : 4 2 20% 4 2 20% 5 4 40% 4 2 17 10 20% 100% Bài số 2 Cấp độ Nhận biết Thông hiểu Tên Chủ đề Vận dụng Cấp độ thấp TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL Cộng Cấp độ cao TNKQ Chủ đề 1 Đại lượng tỷ lệ thuận tỷ lệ nghịch và một số bài toán. Đại lượng tỷ lệ thuận, tỷ lệ nghịch Đại lượng tỷ lệ thuận, tỷ lệ nghịch Một số bài toán Số câu: Số điểm: Tỉ lệ % Chủ đề 2 Hàm số, mặt phẳng tọa độ. 2 1 2 1 2 2 Hàm số y = ax (a ≠ 0) Mặt phẳng tọa độ. Mặt phẳng tọa độ. Tọa độ Số câu: Số điểm: Tỉ lệ % Chủ đề 3 Đồ thị hàm số y = ax (a ≠ 0) Số câu: Số điểm: Tỉ lệ % Chủ đề 4 1 0,5 2 1 1 1 1 0,5 1 1 TL 6 4 40% 6 4 40% 1 2 1 2 20% 1 2 13 10 Vẽ đồ thị hàm số Số câu: Số điểm: Tỉ lệ % Chủ đề 5 Số câu: Số điểm: Tỉ lệ % Tổng số câu Tổng số điểm Tỉ lệ % 3 1,5 4 2 1 1 1 0,5 2 2 1 1 100% MA TRẬN KIỂM TRA 1 TIẾT - CHƯƠNG II - ĐẠI SỐ 7 , HỌC KỲ I : Bài số 3 GV : Nguyễn Văn Nhành MA TRẬN KIỂM TRA 1 TIẾT - CHƯƠNG II – HÌNH HỌC 7, HỌC KỲ II : Bài số 1 Cấp độ Nhận biết Thông hiểu Tên Chủ đề Cấp độ thấp TNKQ TL Chủ đề 1 Hai tam giác bằng nhau Hình vẽ đ/nghĩa, ký hiệu Số câu: Số điểm: Tỉ lệ % Chủ đề 2 Các trường hợp bằng nhau của tam giác 1 0,5 1 0,5 Số câu: Số điểm: Vận dụng TNKQ TNKQ Ba trường Tỉ lệ % TL hợp bằng nhau Ba trường hợp bằng nhau 2 1 2 2 Số câu: Số điểm: Tỉ lệ % Chủ đề 4 Các trường hợp bằng nhau của tam giác vuông Số câu: Số điểm: Tỉ lệ % Chủ đề 5 1 1 1 0,5 1 0,5 Cấp độ cao TNKQ TL 2 1 10% 4 3 30% 3 3 30% 30% Tính độ dài cạnh tam giác Vẽ tam giác vuông, nêu đ/lý Chủ đề 3 Định lý Pitago Số câu: Số điểm: Tỉ lệ % Tổng số câu Tổng số điểm Tỉ lệ % TL Cộng 2 2 Các trường hợp bằng nhau Tính độ dài cạnh tam giác vuông Tính độ dài cạnh tam giác vuông 2 1 1 0,5 1 1,5 4 3 1 1,5 13 10 4 2 1 1 1 0,5 2 2 2 2 100% Cấp độ Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Tên Chủ đề Cấp độ thấp TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL Cộng Cấp độ cao TNKQ TL Chủ đề 1 Thu thập số liệu thống kê tần số Dấu hiệu Bảng số liệu thống kê ban đầu Giá trị - Tần số dãy giá của mỗi trị của giá trị dấu hiệu Số câu: Số điểm: Tỉ lệ % Chủ đề 2 Bảng “tần số” các giá trị của dấu hiệu 2 1 2 1 Bảng tần số Lập bảng tần số Dấu hiệu giá trị của dấu hiệu Giá trị (x) tần số (n) Số câu: Số điểm: Tỉ lệ % Chủ đề 3 Biểu đồ 2 1 1 1 2 1 1 1 Số câu: Số điểm: Tỉ lệ % Chủ đề 4 Số trung bình cộng Các dạng biểu đồ Dựng biểu đồ 1 0,5 1 1 Số câu: Số điểm: Tỉ lệ % Chủ đề 5 Số câu: Số điểm: Tỉ lệ % Tổng số câu Tổng số điểm Tỉ lệ % 4 2 1 1 2 1,5 2 1 Số trung bình cộng của dấu hiệu Mốt của dấu hiệu 1 1 1 0,5 2 2 2 1 2 1,5 MA TRẬN KIỂM TRA 1 TIẾT - CHƯƠNG III - ĐẠI SỐ 7 , HỌC KỲ II : 1 1 5 3 30% 6 4 40% 2 1,5 15% 2 1,5 15% 15 10 100% Bài số 2 Cấp độ Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Tên Chủ đề Cấp độ thấp TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL Cấp độ cao TNKQ Chủ đề 1 Giá trị biểu thức đại số Biểu thức đại số Tính giá trị biểu thức đại số Số câu: Số điểm: Tỉ lệ % Chủ đề 2 Đơn thức, đơn thức đồng dạng 1 0,5 1 1 Đơn thức thu gọn, bậc của đơn thức Đơn thức đồng dạng Đơn thức thu gọn, bậc của đơn thức Cộng, trừ đơn thức đồng dạng Số câu: Số điểm: Tỉ lệ % Chủ đề 3 Đa thức Cộng, trừ đa thức 2 1 2 1 2 1 1 0,5 Số câu: Số điểm: Tỉ lệ % Chủ đề 4 Đa thức một biến Cộng, trừ đa thức một biến Cộng, trừ đa thức Bậc của đa thức 1 1 1 0,5 Cộng TL 2 1,5 15% 7 3,5 35% 3 2,5 25% 15% Cộng, trừ đa thức 1 1 Đa thức một biến Cộng,trừ đa thức một biến Số câu: Số điểm: Tỉ lệ % Chủ đề 5 Nghiệm của đa thức một biến 1 0,5 1 1 2 1,5 Nghiệm của đa thức một biến Tìm nghiệm của đa thức một biến Số câu: Số điểm: Tỉ lệ % Tổng số câu Tổng số điểm Tỉ lệ % 1 0,5 5 2,5 1 0,5 3 2,5 1 1 2 1 16 10 1 1 2 1 1 0,5 2 1 1 0,5 MA TRẬN KIỂM TRA 1 TIẾT - CHƯƠNG IV - ĐẠI SỐ 7 , HỌC KỲ II : Bài số 3 GV : Nguyễn Văn Nhành 10% 100%
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan