Mô tả:
i
香䁮
香䁮
Ro T
䁮
V
T
o. ục tiêu bài học
1. Kiến thức:
쳌䁜
㌳䁩 쳌㌳ 쳌
쳌
㌳䁩 ㌳䁩 쳌㌳ 쳌
2. Kĩ năng
㌳
쳌
㌳䁩 쳌㌳ 쳌 ㌳䁩
㌳
쳌쳌
쳌쳌 m
o 쳌
U㌳
m 쳌
쳌
쳌 䁩 䁩 쳌
U㌳
㌳
㌳ 䁜 쳌 쳌
㌳䁩 쳌㌳ 쳌 ㌳䁩
䁩 쳌쳌
쳌 쳌 U
쳌䁩
m
쳌
㌳ 쳌䁩
쳌
3. Thái độ: C쳌 쳌䁜
쳌쳌
쳌
ú
ý 쳌
㌳
U㌳
䁜
㌳䁩
B. Phương tiện
- G : GKm G m 쳌
䁩y 쳌쳌 m
쳌䁩
쳌o㌳…
- H : ở ㌳䁩 m
m ở 쳌
. Phương pháp:
ấ
m
ởm
쳌㌳䁩 m 쳌o㌳
쳌쳌 m 쳌 쳌 쳌m
G 쳌 쳌
䁜 쳌
쳌䁜 䁩y 쳌쳌
쳌
U㌳
ờ 䁩y
D. Tiến trình dạy học
1. Ổn định tổ chức
2. Kiểm tra bài cũ: T
쳌
쳌쳌
㌳? Q 䁜 U㌳ 쳌 쳌䁜 U
Uo q 䁩 ấy 䁩 ㌳䁩 ?
3. Bài mới
oạt động 1. oạt động trải nghiệm
TU
쳌
쳌
쳌 U 5000
M
쳌 쳌
é
쳌
㌳ 쳌 ù
ồ
M
y 쳌
ù
ồ
쳌
쳌 쳌
U
o
m
m
쳌䁜
쳌䁩 D 䁩 U
쳌䁩 쳌m 䁜 쳌
쳌쳌 x
㌳
㌳䁩 쳌㌳ 쳌 Hãy ù
㌳ 쳌
㌳䁩 쳌㌳ 쳌 ㌳䁩
oạt động của giáo viên
oạt động của học sinh
ọat động 2:
oạt động hình
thành kiến thức mới
Tìm hiểu khái niệm lọai hình, loại
hình ngôn ngữ
1 E 쳌
쳌
㌳
쳌䁩 쳌㌳ 쳌?
(G 쳌 쳌 o 쳌 쳌 쳌㌳ H )
2 L쳌䁩 쳌㌳ 쳌
㌳?
C쳌 ấy 쳌䁩 쳌㌳ 쳌
?
3 T
쳌
쳌䁩 쳌㌳ 쳌
㌳?
. oại hình ngôn ngữ
1. oại hình:
쳌
쳌
m쳌
쳌 ù
쳌
쳌
U
o
㌳ 쳌
: múa rối, chèo cổ. 쳌
쳌䁩 쳌㌳ 쳌 쳌 쳌
쳌ấ
䁩 m bản tin, phóng sựm tin nhanh 쳌
쳌䁩
쳌㌳ 쳌 䁜㌳ 쳌
2. oại hình ngôn ngữ
-L
ấ 䁩㌳
m U㌳
쳌 䁩㌳ ồ
쳌 쳌
쳌
쳌
q 䁩
쳌䁩 m 쳌
쳌 ẫ 쳌䁩
- L㌳䁩 쳌㌳ 쳌
쳌
쳌
쳌
쳌
쳌䁩
쳌㌳ 쳌 쳌 ( 쳌 쳌
쳌䁩
䁜
m
m
쳌䁜 )
- C쳌 2 ㌳䁩 쳌㌳ 쳌
: 쳌䁩 쳌㌳ 쳌
m
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
쳌䁩 쳌㌳ 쳌
쳌ò䁩
- H䁩 ㌳䁩 쳌㌳ 쳌
q e 쳌 : ㌳䁩 쳌㌳ 쳌
(
m
H䁜 m
T쳌䁜 m…)
㌳䁩 쳌㌳ 쳌
쳌ò䁩
(
䁩m
P쳌䁜 m
A 쳌m…)
( ㌳ U䁩 ò 쳌 ㌳䁩 쳌㌳ 쳌
쳌
쳌(
V: T
쳌
㌳䁩 쳌㌳ 쳌
쳌 )m ㌳䁩 쳌㌳ 쳌
쳌ỗ 쳌 (Đ m Hy L䁩 m L䁩
쳌 ũ
쳌
T 쳌m…))
쳌
쳌䁜 ù
㌳䁩 쳌㌳ 쳌m - T
쳌
쳌䁩 쳌㌳ 쳌
쳌 쳌
U
o
. ặc điểm loại hình của tiếng việt
Tìm hiểu đặc điểm lọai hình của 1 T
ị
ở ㌳䁩
쳌䁜
m
TV
㌳ m
쳌 쳌
1 쳌
U
o ㌳䁩
쳌㌳ y
ầ 䁩㌳
?
: L㌳
䁩 쳌 / 䁜y /
/ / Uờ -> 6
m5
- X ị 쳌
U
쳌 ấy m ấy
㌳:
?
Tình yêu làm đất lạ hóa quê hương.
(T
쳌䁜
V: R䁩 쳌
ỗ
U U
( ễ ㌳
– C쳌 L䁩
)
쳌
)
ị 쳌( 쳌
쳌
8
m8
m8 m 쳌
䁜 쳌 Uờ 쳌䁩
y
)
ấ 䁩㌳ ( ấ
mq
쳌 m쳌
쳌㌳䁩m …)
Đ
ờ
m x䁜 ị 쳌
=> 쳌
y
(
) U㌳
쳌 䁩㌳ 쳌
U䁩 쳌
쳌䁜
U㌳
䁜
쳌ò䁩
㌳䁩 ỗ
ở
ễ
- T㌳ 쳌
D
쳌
쳌
㌳䁩
+ Kẻ mạnh chính là kẻ giúp đỡ kẻ
khác trên đôi vai mình. (Đờ 쳌 䁩 –
䁩 C䁩㌳)
13
m 13
m 13
y
ấ 䁩㌳ ( 䁩 쳌 ẽm ỡ
2 T 쳌
ổ 쳌㌳ 쳌 쳌䁜
ầ m
쳌 )
: TViệt : Tôi
anh ấy q y
䁜 쳌m anh ấy 쳌㌳
V: Cấ Uú
:
tôi 쳌 쳌㌳䁩 ( ù 쳌䁩y ổ 쳌㌳
m
쳌
ẫ 쳌
쳌䁩y ổ )
Thanh điệu
TAnh: give ㌳ him 쳌e ㌳㌳ m he gives ㌳ me 쳌e
f ㌳weU ( 쳌䁩y ổ 쳌㌳
쳌e㌳ 䁩 m 쳌䁩y
ầ
Â
ổ
->
쳌㌳ 쳌)
Â
Âm Â
ầ
D:
chính
Mình1 đi mình1 lại nhớ mình2
Nguồn bao nhiêu nước nghĩa tình bấynhiêu…
Â
㌳ ũ
䁩
쳌䁩 쳌
(
B -T H )
Mình1: 쳌㌳
m 쳌㌳ 쳌 ㌳䁩
đi nhớ
Â
쳌
쳌 쳌
Mình2: ổ
m
㌳䁩
nhớ
쳌 쳌
C䁜
mình 쳌 쳌
㌳
쳌䁜 쳌䁜 쳌䁩 쳌
쳌 쳌㌳ 쳌 쳌䁜 쳌 쳌䁩 ( 쳌 쳌
ằ
쳌
-E 쳌
쳌
㌳ 쳌㌳ 쳌 쳌䁜 m 쳌㌳ 쳌
)
쳌䁜 ㌳䁩 ?
D:
V: + H㌳ 쳌 쳌䁜
쳌
㌳ 쳌
(䁩) Cha1 cho tôi1 một cây viết và tôi2 mỉm cười với
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
䁜
㌳ m 䁜 쳌 쳌 q 䁩 䁜
㌳䁩
+ H㌳ 쳌 쳌䁜 ㌳䁩
䁜
㌳ m 䁜 쳌 쳌 q 䁩 䁜
㌳䁩
- Ở D (
쳌
㌳
㌳? C쳌ú
쳌
)m 䁜
“mình” 쳌
쳌䁜 쳌䁜 쳌䁩 쳌 쳌 C䁜
: ha1 - cha2 m tôi1 - tôi2 쳌
쳌
쳌 쳌䁩y ổ 쳌㌳ 쳌 쳌䁜
m 쳌䁩y ổ
쳌 쳌
쳌
( ) Cù
쳌
U
쳌
A 쳌:
쳌䁜 쳌䁩
䁩2
- ㌳ 䁜 쳌
- T㌳
쳌
- ㌳ 䁜 쳌
쳌
Tiếng Việt
쳌
C쳌ú
H
쳌
cha2.
( ) My father gives me a pen and I smile with him.
(䁩) ha1
쳌㌳
ha2
ổ
쳌ỉ
㌳䁩
mỉm cười
Tôi1
ổ
m
㌳䁩
cho Tôi2
쳌㌳
쳌
“ 쳌”
쳌
쳌䁩y
ổ 쳌㌳ 쳌
쳌䁜
D
CM:
U㌳
ổ 쳌㌳ 쳌 쳌䁜
y ㌳䁩
A 쳌?
Tiếng onh
(㌳)
e䁩
We
e䁩
He
e䁩 s.
Ý
쳌ĩ䁩 “ 쳌䁩”
C : My f䁩 쳌eU
L
B :쳌
ở
ha1 쳌o ị 쳌 쳌 쳌 My father ( ㌳ C )
ha2 쳌o ị 쳌 쳌 쳌 him ( ㌳ B )
Ý
“ e䁩 ”
쳌䁩y ổ
쳌㌳ 쳌 쳌䁜
( 쳌 C
쳌 3
)
L
쳌䁜
쳌ĩ䁩 “
”
L
C :I
L
B :
e
Tôi1 쳌o ị 쳌 쳌 쳌 me
Tôi2 쳌o ị 쳌 쳌 쳌
K쳌
쳌ị 쳌
ý 쳌ĩ䁩
쳌䁜 쳌䁜 쳌䁩
U㌳
쳌
ổ 쳌㌳ 쳌 쳌䁜 ò
U㌳
A 쳌 쳌 ờ
쳌o
ổ 쳌㌳ 쳌 쳌䁜 (
ổ
ấ
m
쳌
)
T
A 쳌ổ 쳌㌳ 쳌 쳌䁜 쳌ò䁩
3 B
쳌䁜 쳌㌳ y
쳌e㌳ 쳌
U
䁩
쳌ị ý
쳌ĩ䁩
㌳
쳌䁜
䁜 쳌
쳌㌳
B 쳌
- T쳌䁩y ổ U
(쳌㌳
䁜 쳌
ù )
쳌㌳ 쳌 ã ㌳䁩
ẽ ổ 쳌䁜
1: Tôi nói ( thông b áo)
Tôi đang nói sao anh không nghe (nhắc nhở)
Tôi đã nói mà anh không chịu nghe (tr ách móc)
Tôi vừa nói mà anh không nghe (tr ách, nh )
- TU㌳
쳌 쳌m 쳌
2: Tôi tặng cô ấy 1 quyển sách
쳌㌳ 쳌
㌳ y
㌳?
Cô ấy tặng tôi 1 quyển sách ( 쳌䁜
쳌ĩ䁩)
(
㌳ các thì ㌳䁩
:쳌
䁩m
Cô ấy tôi 1 quyển sách tặng (
쳌ĩ䁩)
q 䁜 쳌 m
䁩m
䁩
D3:
C䁜
쳌
≠
쳌
䁜
ễ …-> 쳌 䁩
x䁜 ị 쳌 ý
C䁜 ㌳ ≠ ㌳ 䁜
쳌ĩ䁩)
Đ
쳌쳌 ≠ 쳌쳌
- y ầ H 쳌㌳ 쳌
ết tiết 1, chuyển sang tiết 2
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
- T㌳
䁜
D CM: 쳌䁩y ổ U
쳌㌳ 쳌ĩ䁩 ㌳䁩 ㌳
m
㌳䁩
ẽ ổ 쳌䁜
- C쳌㌳ 5
䁩 : 䁩㌳m o㌳m
쳌m 쳌
m
T쳌 쳌䁩y ổ U
䁜
䁩㌳ 쳌
C쳌 쳌 䁩㌳
䁩㌳ 쳌
쳌䁜 쳌䁩 ?
䁩㌳ o㌳ 쳌 쳌
?
Bo㌳ 䁩㌳ 쳌 쳌
?
쳌 o㌳ 䁩㌳ 쳌
?
Bo㌳ 쳌 䁩㌳ 쳌
?
쳌 o㌳ 쳌
䁩㌳?
쳌
쳌
o㌳ 䁩㌳?
6
T쳌䁩y ổ U
쳌䁜
D2:
T
≠Ă
≠C
쳌㌳
(Ă
(C
C
쳌ĩ䁩 ㌳䁩 ㌳
㌳䁩
ổ
)
쳌㌳
)
y
)
쳌䁩y ổ
쳌ĩ䁩 ㌳䁩
쳌㌳ 쳌ĩ䁩 ㌳䁩 ㌳
TU
㌳䁩
쳌䁩y ổ
T쳌䁩y ổ 䁜 쳌
ù
m
㌳䁩
ẽ ổ 쳌䁜
D1: Dữ dội và dịu êm
( 쳌 -X
Q ỳ 쳌)
≠D
hoặc ị
㌳
䁜 쳌
쳌䁜 쳌䁩 쳌㌳ 쳌ĩ䁩 ㌳䁩 ㌳
쳌䁩y ổ
D2: TUờ đang
䁩
ọat động 3:
oạt động thực
≠ TUờ sẽ
䁩
hành
≠ TUờ vẫn
䁩
H
ẫ
y
≠ TUờ
䁩 nữa
-H 쳌
쳌 ý 쳌ĩ䁩 쳌
㌳䁩 T쳌䁩y ổ 쳌
쳌㌳ ý 쳌ĩ䁩 ㌳䁩
ũ
쳌䁩y ổ
TU
䁜
쳌
쳌䁩y ổ 쳌㌳ 쳌ĩ䁩 ㌳䁩
㌳
m ㌳䁩
ẽ 쳌䁩y ổ
. uyện tập
Bài 1:
nụ tầm xuân 1: ổ
㌳䁩
hái
nụ tầm xuân 2: 쳌㌳
㌳䁩
nở
bến 1: ổ
nhớ / bến 2: 쳌㌳
đợi
trẻ 1: ổ
yêu / trẻ 2: 쳌㌳
đến
già 1: ổ
kính / già 2: 쳌㌳
để
bống 1: ị 쳌
쳌㌳ cá / bống 2: ổ
thả
bống 3: ổ
thả / bống 4: ổ
đưa
- YC H 쳌㌳ D 쳌
쳌
bống 5: 쳌㌳
ngoi, đớp / bống 6: 쳌㌳
쳌
-G ýH
lớn
Dù thay đổi về chức năng ngữ pháp nhưng những từ
Bài tập bổ sung:
nay vẫn không thay đổi về hình thái (đây là điểm khác
P쳌
쳌
㌳䁩 쳌㌳ 쳌 ㌳䁩 biệt với từ của các ngôn ngữ không cùng lọai hình )
쳌 쳌 ở 䁜
䁩 :
Bài 2 :
䁩 R ồ
x
- A 쳌 ấy 䁩 đi Uồ - He has gone 䁩 Ue䁩 y
K
ò ĩ䁩 쳌ị ò
- A 쳌 ấy đi 䁜
䁩y -He went ㌳ 쳌e ㌳U
T䁩 m 䁩
䁩㌳ 䁩
Bài 3: TU㌳
쳌䁩
쳌 䁜 쳌
:
Dù U㌳
ù ㌳ 䁩㌳ 쳌 ẫ 쳌
ã: 쳌ỉ 쳌쳌䁩
xoy U䁩 U
쳌ờ
㌳
(C䁩 䁩㌳)
쳌
䁜 : 쳌ỉ
쳌
ò䁩 쳌 ㌳䁩
: 쳌ỉ ㌳
쳌
- 䁩 : 쳌ỉ
ễ ㌳䁩 쳌쳌䁩
: 쳌ỉ ㌳
쳌
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
oạt động 5. oạt động bổ sung
4. ủng cố: 쳌 쳌
쳌쳌䁩
쳌쳌 쳌㌳ H ằ
-T
쳌
㌳䁩 쳌㌳ 쳌
㌳?
-Đ
㌳䁩 ㌳䁩 쳌㌳ 쳌
쳌
㌳?
H㌳ 쳌 쳌
䁜 쳌y
ầ H Uo ờ
T
H㌳ 쳌 ị 쳌
Đồ
쳌쳌
Â
T
쳌ấ m
T
쳌䁜
5. Dặn dò: H쳌
T
쳌 쳌
U U
䁩
㌳䁩
y
쳌 쳌
Â
쳌
쳌㌳
:“T
쳌䁜
y
쳌
e ” (P -
A 쳌
H㌳ 쳌 ị 쳌
<, =, >
Bấ ỳm
쳌
쳌㌳
ổ 쳌㌳ 쳌 쳌䁜
쳌㌳ y U
쳌ị ý 쳌ĩ䁩
ũ
m 쳌
쳌䁩 쳌
쳌 쳌
쳌
㌳
쳌 :
T
㌳
쳌㌳ y
쳌䁩y 쳌 쳌
쳌䁜
ấ
)
ỳ( 쳌 쳌
U U
䁩
쳌 쳌
m
쳌䁩 쳌
y
ổ 쳌㌳ 쳌 쳌䁜
쳌
)
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
쳌ị ý
쳌
쳌㌳
쳌ĩ䁩
m
- Xem thêm -