Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Khoa học tự nhiên Toán học Đề thi khảo sát môn Toán THPT Quốc Gia năm 2018 – Có lời giải chi tiết...

Tài liệu Đề thi khảo sát môn Toán THPT Quốc Gia năm 2018 – Có lời giải chi tiết

.PDF
31
275
114

Mô tả:

Đề thi khảo sát môn Toán THPT Quốc Gia năm 2018 – Có lời giải chi tiết ây là đề thi thử rất hay dành cho các bạn trong năm học mới 2018. Đề thi khảo sát môn Toán THPT Quốc Gia năm 2018 – Có lời giải chi tiết. Đề thi theo chuẩn đề thi THPT Quốc Gia. Nếu các bạn muốn đánh giá kiến thức của mình cũng như làm một đề thi khởi động đầu năm thì đây là đề thi dành cho bạn. Bao gồm 50 câu trắc nghiệm, đề thi sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích dành cho các bạn.
ĐỀ THI THỬ QUỐC GIA 2018 Thời gian làm bài: 90 phút; (50 câu trắc nghiệm) Mã đề thi 132 (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD:............................. y = sin x Câu 1: [1D3.1] ?    A.   ;  .  2 2 B.  0;   . C.   ;   .   5 D.  ; 4 4 Câu 2: [1D3.1] Tất c các nghiệm của p ươ A. x   2   cos  x    1 là 2  ì  k 2 , k Î ¢ . B. x   ì lượng giác tan x = tan A. x  k 2  k ¢  . Câu 4: [1D1.3] N ệ sin 4x + cos 5x = 0  C. x   Câu 5: 18  18 [1D1.3] C P ươ ; x ; x  6 A. - 3 £ m £ 1 .  k 2 , k Î ¢ . D. x    k 2  k ¢  . lớ e ấ v ứ ựl : ệ dươ . B. x   . D. x   ì ì [1D1.4] Tì Câu 7: [1D2.2] Có A. 50. 2 p ươ A. sin 5x = 0 . Câu 6:  2 x có các nghiệm là 2 B. x  k  k ¢  . C. x    k 2  k ¢  . A. x    D. x  k 2 , k Î ¢ . C. x  k , k ¢ . Câu 3: [1D1.2] P ươ  .   ; x 18  18 ; x ấ củ p ươ ì 2 . 9  3 . cos x.cos7 x  cos 3x.cos 5x (1) ươ ươ B. cos 4x = 0 . ể p ươ ỏ ì vớ p ươ ì (1)? C. sin 4x = 0 . 2 sin x + m cos x = 1- m có B. - 2 £ m £ 6 . C. 1 £ m £ 3 . ường chéo của một hình thập giác l i? B. 100. C.35. D. cos 3x = 0 . ệ    x   ;  .  2 2 D. - 1 £ m £ 3. D.70. 1 TRỌN BỘ 8 CHUYÊN ĐỀ LUYỆN THI THPT 2018 Câu 8: [1D2.2] Mộ và 1 ư í. A. 1380. ĐT: 0164.66.55.010 ó 25 ười cần chọn một ban chủ nhiệm g m 1 chủ tịch, 1 phó chủ tịch ỏi có bao nhiêu cách? B. 13800. C. 2300. D. 15625. 2 Câu 9: [1D2.3] Tổng S = C0  C2018  ...  C2018 bằng 2018 2018 A. 22016 . B. 22017 . Câu 10: [1D2.3] Mộ s ó ác 1 A. . 45 C. 21009 . D. 21008 . ười gọ ện thoại cho bạn, quên mất 2 s cu . Tìm xác suấ ể gọi 1 lần là s ú ? 2 3 B. . C. . 91 45 cù Câu 11: [1D2.4] Một tổ có 9 học sinh nam và 3 học sinh nữ. Chia tổ xác suấ ể khi chia ngẫ ược ó cũ có ữ. 16 8 292 A. B. . C. . . 55 55 1080 ư D. 1 . 90 3 ó lại nhớ là 2 D. 4 ười. Tính 292 . 34650 Câu 12: [1D3.1] Trong các dãy s có s hạng tổng quát sau , dãy s nào là dãy gi m? 2 A. un  n . B. vn  n  n . n 1 C. w n    . 2 Câu 13: [1D3.2] Trong các dãy s sau 1  u1  2 . A.  2 u  n1  u n n 3 D. f n    . 2 dãy s nào là cấp s nhân? 1  u1  2 B.  . u  n1   2 . u n u  1; u 2  2  D.  1 . u n1  u n1.u n  Câu 14: [1D3.2] Một cấp s cộng có 11 s hạng mà tổng của chúng bằng 176 . Hiệu s hạng cu i v ầu là 30 . Công sai d và s hạ ầu u1 của cấp s cộng bằng C. un  n2  1 . A. u1  1; d  3 . B. u1  1; d  3 . C. u1  1; d  3 . D. u1  1; d  2 . Câu 15: [1D3.3] Gọi a, b, c là ba cạnh của một tam giác vuông, a là cạnh huyền. Ba s a, b, c theo thứ tự ó có thể lập thành ba s hạng liên ti p của cấp s ược hay không? N ược tìm công bội của cấp s ó? A. Là ba s hạng liên ti p và q  1 5 . 2 B. Là ba s hạng liên ti p và q   C. K ô 1 5 . 2 ược. 1  5 . 2 Câu 16: [1D3.3] Mộ ười công nhân làm việc cho mộ cô ược nhận lươ ở ểm là 1,2 triệ ng/tháng. Cứ 3 ă ườ ược tă lươ 0,4 ệu. Hỏ 15 ă làm việc ườ cô ược nhận tổng tất c bao nhiêu tiền? D. Là ba s hạng liên ti p và q  chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất ( ĐT – 0164.66.55.010 ) 2 A. 2160 triệ C. 360 triệ B. 504 triệ D. 100 triệ ng. ng. Câu 17: [1D4.1] Tính giới hạn A  lim A. 0 . ng. ng. 1 . n B. 1 . C. 2 . D. 3 . x1 . x B. L  2 . C. L  4 . D. L  6 . C. L  2 . D. L  Câu 18: [1D4.1] Tính giới hạn L  lim x 1 A. L  0 . x 2  3x  2 . x 1 x 2  4 x  3 1 B. L  . 3 Câu 19: [1D4.2] Tính giới hạn L  lim A. L  1 . Câu 20: [1D4.2] Cho hàm s  x 2  16  5  f ( x)   x3 a  liên tục trên ¡ là? 3 A.   . 5 1 B.   . 5 ( x  3) 1 . 2 . Tập hợp các giá trị của a ể hàm s ( x  3) 2 C.   . 5 D. 0 . (1  mx)n  (1  nx)m với n, m¥ * ? x 0 x2 mn(n2  m2 ) mn( m2  n2 ) mn( m  n) mn(n  m) A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2 1 Câu 22: [1D5. 1] Tí ạo hàm của hàm s y  2 x 2  3x  1 Câu 21: [1D4.3] Tính giới hạn V  lim  A. x 4x  6 2  3x  1  3 B. . Câu 23: [1D5.2] P ươ ì ti p tuy n vớ thị  C  tạ 1 A. m  . 2 Câu 25: [1D5.3] Cho hàm s 2  3x  1  p tuy n củ A. y  3x. Câu 24: [1D5.3] Cho hàm s x 6  4x 3  . C. 4x  6 . x  3x  1 2 f ( x)  thị hàm s B. y  3x  6. có 6  4x . x  3x  1 2 3x  5  x tạ x3 ểm x  1 là 5 1 D. y   x  . 2 2 thị  C  . Với giá trị nào của m thì C. y  4x  7. y  x3  3mx2   m  1 x  1 có ể D. ộ bằng 1 q A  1; 3  ? 7 1 7 B. m  . C. m   . D. m   . 9 2 9 3 2 ax  2bx  x  2 khi x  1  . Hàm s có ạo hàm tại x  1 f  x   2 khi x  1 x  2x  3  thì 2a  3b bằng 3 TRỌN BỘ 8 CHUYÊN ĐỀ LUYỆN THI THPT 2018 B. 15. A. 5. Câu 26: [2D1.1] Cho hàm s y  ĐT: 0164.66.55.010 C. 5. 3x  1 . Khẳ 4  2 x D. 25. ị l ẳ ị ú ? A. Hàm s luôn nghịch bi n trên từng kho xác ịnh. B. Hàm s luôn nghịch bi n trên ¡ . C. Hàm s ng bi n trên các kho ng  ; 2  và  2;   . D. Hàm s nghịch bi n trên các kho ng  ;  2  và  2;   . Câu 27: [2D1.1] Cho hàm s y  f  x  xác ịnh và liên tục trên ¡ . Ta có b ng bi n thiên sau: Khẳ ị ú ? A. Hàm s y  f  x  có 1 cực ại và 2 cực tiểu. B. Hàm s C. Hàm s có 1 cực ại và 1 cực tiểu. y  f  x  có ú 1 cực trị. D. Hàm s y  f  x  có 2 cực ại và 1 cực tiểu. Câu 28: [2D1.1] Cho hàm s y  4x  5 có 3x  2 5 A. (C) có tiệm cận ngang y   . 2 C. (C) có tiệ 3 ứng x  . 2 thị là (C ). Khẳ ị l ú ? 4 B. (C) có tiệm ngang y  . 3 D. (C) không có tiệm cận. Câu 29 : [2D1.1] Giá trị cực tiểu yCT của hàm s y  x3 - 3x2  4 là. A. yCT  1 . B. yCT  0 . Câu 30 : [2D1.2] Tất c các giá trị của tham s ¡ là. A. 2  m  2 . C. yCT  4 . m ể hàm s B. 3  m  3 . Câu 31 : [2D1.2] Cho hàm s D. yCT  2 . y  x3 - mx2  3x  4 C. m  3 . ng bi n trên D. m  3 . y  f  x  có ạo hàm cấp hai trên  a; b  và x0   a; b  khẳ ẳ ị ú ? A. N u f '  x0   0 và f "  x0   0 thì x0 l ịnh l B. N u hàm s ểm cực tiểu của hàm s . ạt cực tiểu tại x0 thì f '  x0   0 và f "  x0   0 . chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất ( ĐT – 0164.66.55.010 ) 4 C. N u f '  x0   0 và f "  x0   0 thì x0 l ểm cực tiểu của hàm s . ểm cực trị của hàm s thì f '  x0   0 và f "  x0   0 . D. N u x0 l Câu 32 : [2D1.3] Giá trị của tham s m y  x3 - 3x2  mx - 1 có hai ểm cực trị x1 , x2 ể hàm s 2 2 thỏa mãn x1  x2  6 là A. 1 . B. 3 . D. 3 . C. 1 . ể hàm s y  x3  3x2 - mx  1 C. m  3 . Câu 33 : [2D1.3] Tìm tất c các giá trị của tham s D. m  3 . m ng bi n trên kho ng  ;0  . A. m  0 . B. m  3 . Câu 34:[2D1.3] Tìm tất c các giá trị của tham s m 4 2 4 ểm cực trị tạo thành mộ y  x - 2mx  2m  m có A. m  1 . c ác ều. 3 6 C. m  . 2 B. m  3 3 . Câu 35: [2D1.4] Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham s thị hàm s D. m  m   5;5 ể hàm s 3 3 . 2 y - cos x  m cos x  m  π ng bi n trên kho ng  0;  ?  2 A. 4 . B. 5 . Câu 36: [1H1.1] Trong các phép bi A. Phép tịnh ti n. C. 8 . ì D. 9 . , p ép nào không ph i là phép dời hình? B. Phép quay. C. Phép vị tự. D. P ép Câu 37: [1H1.2] Tìm A ể ể A ' 1; 2  l i xứng trục. A. A 1;13 .  7 B. A 1;  .  2 7  C. A  1;   . 2  D. A  1; 13 . Câu 38: [1H1.2] Trong mặt phẳng với hệ trục tọ ộ Oxy c x  y  2  0 . Tì p ươ ì ường thẳng d  là nh của d q A. x  y  4  0. Câu 39: [1H1.3] Cho 2 tròn  O  , ể A d ộ c ể I 1;3 , k  2 . củ A qua p ép vị ự r e u.K ườ uuu r A. BC. r óu B. x  y  4  0. ể O  ò p ệ B, C c O  , M l thì H d c ể ường thẳng d có p ươ i xứng tâm I 1; 2  . p ép C. x  y  4  0. ị ( BC ô ể BC , H l ườ ò D. x  y  4  0. p ực O '  ì l l ườ củ í ) ườ ác ABC . Khi A di O  q p ép ị ằ uuu r B. OB. uuuu r C. 2OM . uuu r D. 2OC. 5 TRỌN BỘ 8 CHUYÊN ĐỀ LUYỆN THI THPT 2018 Câu 40: [1H2.1] Cho hình chóp S. ABCD có á hai mặt phẳng  SAD  và  SBC  . Khẳ ị ĐT: 0164.66.55.010 ABCD là hình bình hành. Gọi Sx là giao tuy n của đúng? A. Sx song song với BC . B. Sx song song với DC . C. Sx song song với AC . D. Sx song song với BD . Câu 41: [1H2.2] Cho hình tứ diện ABCD , lấy M l mặt phẳ q ểm tùy ý trên cạnh AD  M  A, D  . Gọi  P  là M song song với mặt phẳng  ABC  lầ lượt cắt DB, DC tại N , P . Khẳ ịnh sai? A. NP //BC. B. MN //AC. D. MP //  ABC  . C. MP//AC. Câu 42: [1H2.3] Cho hình hộp ABCD.ABCD . Trên ba cạnh AB , DD , C B lầ lượt lấ ểm AM DN BP   . Thi t diện của hình hộp khi cắt bởi M , N , P không trùng vớ các ỉnh sao cho AB DD BC mặt phẳng  MNP  là A. Một tam giác. B. Một tứ giác. C. Mộ ũ ác. D. Một lục giác. Câu 43: [1H3.1] Cho hình hộp ABCD.A ' B ' C ' D ' . Đẳng thức ú ? uuu uuu uuur uuuu r r r uuuu uuu uuur uuuu r r r A. AC  AB  AD  AA ' . B. AC '  AB  AD  AA ' . uuu uuu uuur uuuu r r r uuuu uuu uuur uuuu r r r C. AB  AB  AD  AA ' . D. AB '  AB  AD  AA ' . Câu 44: [1H3.2] C ường thẳng AB có hình chi u vuông góc trên mặt phẳng  P  l thẳng AC . Góc giữ ú ường thẳng AB và mặt phẳng  P  là  . Khẳ l ô ? · A.   BAC . · C. cos   cos ABC . · B.   ABC . Câu 45: [1H3.3] Cho hình chóp S. ABCD có v ô ị ường óc vớ ặ p ẳ A.  SAD  . ? C.  SAC  . a . 2 B. a . Câu 47: [2H1.1] Chọn khái niệ A. Hai kh v SA=SC. Mặ p ẳ  ABCD  B.  SBD  . ABCD. A ' B ' C ' D ' có cạnh bằng a. Tính kho ng cách giữa C. a 6 . 6 D. a 6 . ú d ện có thể tích bằng nhau thì bằng nhau. B. Hai kh lă C. Hai kh c óp có D. Hai kh ì D.  SAB  . Câu 46: [1H3.4] Cho hình lập p ươ ường thẳng BD ' và B ' C . A. á l · D. cos   cos BAC . trụ có chiều cao bằng nhau thì thể tích bằng nhau. á l ác ều bằng nhau thì thể tích bằng nhau. d ện bằng nhau có thể tích bằng nhau. chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất ( ĐT – 0164.66.55.010 ) 6 Câu 48: [2H1.2] Cho hình chóp S.ABCD có á l á v SA  a 3 . Thể tính kh i chóp S.ABC bằng góc với mặ A. 2a c ữ nhật với AB  a, AD  2a , SA vuông ì 3 3 3 . B. a 3 3 3 C. a . 3 Câu 49: [2H1.3] Cho hình chóp tứ ác ều S.ABCD có cạ một góc 450. Thể tích V kh i chóp S. ABCD là A. V  a3 . 2 B. V  a3 . 9 Câu 50: [2H1.4] Kh i chóp S.ABCD có á l nhất của kh i chóp S.ABCD là 3a 3 a3 A. B. . . 8 2 D. 2a 3. á C. V  a3 . 6 3 3. ằng a và mặt bên tạo vớ D. V  á 1 3 a . 24 cạnh a, SA  SB  SC  a . Thể tích lớn ì C. a3 . 8 D. a3 . 4 ----------------------HẾT------------------- 7 TRỌN BỘ 8 CHUYÊN ĐỀ LUYỆN THI THPT 2018 ĐT: 0164.66.55.010 ĐÁP ÁN 1 A 11 A 21 B 31 A 41 B 2 B 12 C 22 B 32 D 42 D Câu 1: [1D3.1] 3 A 13 B 23 A 33 D 43 B 4 5 6 7 C C D C 14 15 16 17 C D C A 24 25 26 27 A A A B 34 35 36 37 B A C B 44 45 46 47 D B C D HƯỚNG DẪN GIẢI : y = sin x 8 B 18 B 28 B 38 9 B 19 D 29 B 39 10 D 20 A 30 B 40 B 48 B C 49 C A 50 D æ p pö A. ç- ; ÷. ÷ ç ç 2 2÷ è ø B. (0; p ). C. (- p ; p ) . æp 5p ö D. ç ; ÷. ÷ ç ÷ ç4 4 ø è Hướng dẫn giải: Chọn A Tự luận: Ta có Hàm s Câu 2: [1D3.1] Nghiệ A. x = æ p ö p ng bi n trên mỗi kho ng ç- + k2p ; + k2p ÷. ÷ ç ÷ ç 2 2 è ø y = sin x p ươ ì æ pö cos çx + ÷= 1 . ÷ ç ç 2÷ è ø p + k2p , k Î ¢ . 2 C. x = kp , k Î ¢ . B. x = - p + k2p , k Î ¢ . 2 D. x = k2p , k Î ¢ . Hướng dẫn giải: Chọn B Tự luận: Ta có æ pö p p cos çx + ÷= 1 Û x + = k2p Û x = - + k2p , k Î ¢ . ÷ ç ÷ ç 2ø 2 2 è Câu 3: [1D1.2] P ươ ì lượng giác tan x = tan A. x = k2p (k Î ¢ ). C. x = p + k2p (k Î ¢ ). x có nghiệm là 2 B. x = kp (k Î ¢ ). D. x = - p + k2p (k Î ¢ ). Hướng dẫn giải: Chọn A x p Tự luận: Đ ều kiện ¹ + kp Û x ¹ p + k2p (k Î ¢ ) . 2 2 chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất ( ĐT – 0164.66.55.010 ) 8 Ta có tan x = tan x x Û x = + kp Û x = k2p (k Î ¢ ) 2 2 Câu 4: [1D1.3] N ệ lớ ấ v e ứ ựl : p p A. x = ; x= , kÎ ¢ . 18 2 C. x = - ệ dươ ỏ củ p ươ ì sin 4x + cos 5x = 0 B. x = D. x = - p p ; x= , kÎ ¢ . 18 6 p 2p , kÎ ¢ . ; x= 18 9 p p ; x= , kÎ ¢ . 18 3 Hướng dẫn giải: Chọn C sin 4x + cos 5x = 0 Û cos 5x = - sin 4x æ ö p Û cos 5x = cos ç + 4 x÷ ÷ ç ÷ ç2 è ø é é p p ê x = + 4 x + k2p êx = + k2p 5 ê ê 2 2 Û ê Û ê (k Î ¢ ) p p 2p ê ê 5 x +k ê x = - - 4 x + k2p ê =ê ê 2 18 9 ë ë Với nghiệm x = p 3p p và + k2p ta có nghiệm âm lớn nhất và nhỏ nhất là 2 2 2 Với nghiệm x = - p 2p p p ta có nghiệm âm lớn nhất và nhỏ nhất là và +k 18 9 18 6 Vậy hai nghiệm theo yêu cầ Câu 5: [1D1.3] C P ươ p ươ ì ì A. sin 5x = 0 . ề bài là - p p và . 18 6 cos x.cos 7x = cos 3x.cos 5x (1) ươ ươ B. cos 4x = 0 . vớ p ươ ì (1) C. sin 4x = 0 . D. cos 3x = 0 . Hướng dẫn giải: Chọn C cos x.cos 7 x = cos 3x.cos 5x Û 1 1 (cos 6x + cos 8x) = (cos 2x + cos 8x) 2 2 é 4x = 0 sin Û sin 4x = 0 Û cos 6x - cos 2x = 0 Û - 2 sin 4x.sin 2x = 0 Û ê ê 2x = 0 sin ë ( Do sin 4x = 2 sin 2x cos 2x ) Câu 6: [1D1.4] Tì A. - 3 £ m £ 1 . ể p ươ ì 2 sin x + m cos x = 1- m(1) có B. - 2 £ m £ 6 . C. 1 £ m £ 3 . é p pù x Î ê ; ú. ê 2 2ú ë û D. - 1 £ m £ 3 . ệ 9 TRỌN BỘ 8 CHUYÊN ĐỀ LUYỆN THI THPT 2018 ĐT: 0164.66.55.010 Hướng dẫn giải: Chọn D (1) Û m(1 + cos x)= 1- Vì: 2 sin x é p pù xÎ ê ; ú ê 2 2ú ë û nên d 1 + cos x > 0 ó: x x 1 - 4 sin cos 1 - 2 sin x 2 2 Û m = 1 æ 2 x + 1ö- 2 tan x ÷ çtan m= Û m= ÷ ç ÷ 1 + cos x 2ç 2 2 è ø 2 x 2 cos 2 2 æ xö Û 2m = ç2 - tan ÷ - 3 Vì x Î ÷ ç ÷ ç 2ø è é p pù p x p ê ; ú nên - £ £ ê 2 2ú 4 2 4 ë û 2 D æ x x xö ó - 1 £ tan £ 1 Û 1 £ 2 - tan £ 3 Û 1 £ ç2 - tan ÷ £ 9 Û - 2 £ ÷ ç ÷ ç 2 2 2ø è 2 æ ö ç2 - tan x ÷ - 3 £ 6 ÷ ç ÷ ç 2ø è Vậy: - 2 £ 2m £ 6 Û - 1 £ m £ 3 . Câu 7: [1D2.1] Có A. 50. ường chéo của một hình thập giác l i. B. 100. C.35. D.70. Hướng dẫn giải: Chọn C Thập giác l 2 có 10 ỉnh. Chọ 2 ỉnh tùy ý thì có C10  45 cách, trong các cách này chọn ra cạnh hoặc ường chéo, có 10 cạnh. Vậy s ường chéo là 45 – 10 = 35 Câu 8: [1D2.2] Mộ ó 25 ười cần chọn một ban chủ nhiệm g m 1 chủ tịch,1 phó chủ tịch v 1 ư í. ỏi có bao nhiêu cách ? A. 1380. B.13800. C.460. D.4600. Hướng dẫn giải: Chọn B S cách chọ 3 A3  13800 25 ười từ 25 ườ ể sắp x p vào 3 vị trí chủ tịch, phó chủ tịc v ư íl 2 Câu 9: [1D2.2] Tổng S = C0  C2018  ...  C2018 bằng 2018 2018 A. 22016 . B. 22017 . C. 21009 . D. 21008 . Hướng dẫn giải: Chọn B Xét nhị thức 1  x  2018 2018   Ck .x k , chọn x =-1 và x=1 r i công từng v 2018 ược S = 22017 k 0 Câu 10: [1D1.3] Mộ s ó ác 1 A. 45 ười gọ ện thoại cho bạn, quên mất 2 s cu .Tì xác ấ ể gọi 1 lần là s ú 2 3 B C.. 45 91 cù ư D.. lại nhớ là 2 1 90 Hướng dẫn giải: Chọn D chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất ( ĐT – 0164.66.55.010 ) 10 Gọi 2 s cu i là ab,là s ện thoạ có ủ các chữ s từ 0 n9 Ta có a có 10 cách chọn, b khác a nên có 9 cách chọn. Vậy không gian mẫu có 9.10= 90 phần tử. Vậy xá xuất gọi một lần dúng là 1 90 Câu 11: [1D1.3] Một tổ có 9 học sinh nam và 3 học sinh nữ. Chia tổ xác suấ ể khi chia ngẫ ược ó cũ có ữ A. 16 55 B 8 55 C.. ó D.. 292 1080 3 4 ười. Tính 292 34650 Hướng dẫn giải: Chọn A Tổ có 12 ười, chọ Còn lạ 8 4 ười thì có C12 cách 4 ười, chọn ti p 4 4 ười thì có C8 , còn lạ 4 ười là nhóm cu i. Vậy không gian mẫu C .C .1  34650 . 4 12 4 8 Chỉ có 3 nữ và chia mỗ ó có ú 3 1 ữ và 3 nam.Nhóm 1 có C1 .C9  252 cách. 3 Lúc ó cò lại 2 nữ, 6 nam, nhóm thứ 2 có C1 .C3 =40 cách chọn. 2 6 Cu cù cò 4 ười là một nhóm: có 1 cách. Theo quy tắc nhân thì có : 252.40.1= 10080 cách Vậy xác suất cần tìm là P = 10080 16 .  34650 55 Câu 12: [1D3.1] Các dãy s có s hạng tổng quát sau. Dãy s nào là dẫy gi m A. un  n . B. vn  n2  n . n n 1 C. w n    . 2 3 D. f n    . 2 Hướng dẫn giải: Chọn C n Tự l ậ : Dã n 1 1 w n    l dã 2 n n 1 vì: n 1 1 1 1  11 un1  un            1       0, n  ¥ * 22 2 2 2 2  Trắc nghiệm: Sử dụng chức ă le củ á í C ể thử k t qu . + Ấn Mode 7 nhập liên ti p hai hàm s ở hai k t qu v ể thử + Ta thử vớ áp á A v B: Ấn Mode 7 nhập "" "" "" 11 TRỌN BỘ 8 CHUYÊN ĐỀ LUYỆN THI THPT 2018 ĐT: 0164.66.55.010 "" ược Dựa vào b ng k t qu ta thấy dãy s un  n l dã là dãy s ă + Ti p tục thử vớ ô ă , m, dãy s vn  n2  n ô áp á C v D "" "" "" "" "" ược n n 1 3 Dựa vào b ng k t qu ta thấy dãy s w n    là dãy s gi m, dãy s f n    là dãy s 2 2 Vậy ta chọ áp á C Câu 13: [1D3.2] Trong các dãy s sau dãy s nào là cấp s nhân: 1 1   u1  u1  2 . 2 A.  B.  . 2 u u  n1   2 . u n  n1  u n ă . u  1; u 2  2  D.  1 . u n1  u n1.u n  C. un  n2  1 . Hướng dẫn giải: Chọn B Tự luận: Ta có 5 s hạ ầu của dãy s là: 1 2 ; 1; 2; 2; 2 2 l ột cấp s nhân với công bội q   2 Trắc nghiệm: Câu 14: [1D3.2] Một cấp s cộng có 11 s hạng mà tổng của chúng bằng 176 . Hiệu s hạng cu i v ầu là 30 . Thì công sai d và u1 bằng: A. u1  1; d  3 . B. u1  1; d  3 . C. u1  1; d  3 . D. u1  1; d  2 . Hướng dẫn giải: Chọn C chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất ( ĐT – 0164.66.55.010 ) 12  u1  10d   u1  30 u11  u1  30 d  3  Tự luận: Ta có:    11  u1  1 S11  176   2u1  10d   176  2  Câu 15: [1D3.3] Ba cạnh của tam giác vuông có thể lập thành ba s hạng liên ti p của cấp s ược hay khong và tìm công bội của cấp s ó( ược) A. Là ba s hạng liên ti p và q  1 5 . 2 B. Là ba s hạng liên ti p và q   C. K ô 1 5 . 2 ược. D. Là ba s hạng liên ti p và q  1  5 . 2 Hướng dẫn giải: Chọn D Tự luận: + Gọi a, b, c là ba s hạng liên ti p của một tam giác vuông, a là cạnh huyền và gi sử a  b  c . + a, b, c là ba s hạng liên ti p của một cấp s nhân khi và chỉ khi: b2  ac . Gọi q là công bội của cấp s nhân, ta có c  aq2  q  0  +T e  q2      ịnh lý Pitago: a2  b2  c 2  a2  ac  c 2  a2  a aq2  aq2 2  q4  q2  1  0 1  5 1  5 q . 2 2 Câu 16: [1D3.3] Mộ ười công nhân làm việc cho mộ cô ược lã lươ ở 1,2 triệ ng/tháng. Cứ 3 ă ườ ược ă lươ 0,4 ệu. Hỏ làm việc ườ cô ược lãnh tổng tất c bao nhiêu tiền? A. 2160 triệ ng B. 504 triệ ng C. 360 triệ ng D. 100 triệ ểm là 15 ă ng Hướng dẫn giải: Chọn C Tự luận: S tiề ườ ó lã ược 3 ă ầu là: T1  36.1,2  36.u1 S tiề ườ ó lã ược 3 ă p theo là: T2  36. 1,2  0,4   36.  u1  d   36u2 …….. 13 TRỌN BỘ 8 CHUYÊN ĐỀ LUYỆN THI THPT 2018 S tiề ườ ó lã ược 3 ă c ĐT: 0164.66.55.010 i cùng là: T5  36.  u1  4d   36u5 Ta thấy u1 ; u2 ;...; u5 là một cấp s cộng với công sai d  0,4; u1  1,2 S tiề ườ ó lã ược 15 ă l : 5 T  T1  T2  ...  T5  36.S5  36.  2.1, 2  4.0, 4   360 (triệu). 2 Câu 17: [1D4.1] Tính giới hạn A  lim A. 0 . Hướng dẫn giải: Chọn A Tự l ậ : 1 A  lim  0 n 1 ? n B. 1 . C. 2 . D. 3 . x1 ? x 1 x B. L  2 . C. L  4 . D. L  6 . C. L  2 . D. L  Câu 18: [1D4.1] Tính giới hạn L  lim A. L  0 . Hướng dẫn giải: Chọn B Tự l ậ : x 1 11 L  lim  2 x 1 x 1 x 2  3x  2 ? x 1 x 2  4 x  3 1 B. L  . 3 Câu 19: [1D4.2] Tính giới hạn L  lim A. L  1 . 1 . 2 Hướng dẫn giải: Chọn D Tự l ậ : x 2  3x  2 ( x  1)( x  2) x2 1 L  lim 2  lim  lim  x 1 x  4 x  3 x 1 ( x  1)( x  3) x 1 x  3 2 Trắc nghiệm: x2  3x  2 B1: Nhập 2 x  4x  3 B2: Ấn CALC tại x  1  0,0000000001 hoặc x  1  0,0000000001. 1 B2: K t qu là nên chọn B. 2 Câu 20: [1D4.2] Cho hàm s liên tục trên ¡ là? 3 A.   . 5  x 2  16  5  f ( x)   x3 a  1 B.   . 5 ( x  3) . Tập hợp các giá trị của a ể hàm s ( x  3) 2 C.   . 5 D. 0 . Hướng dẫn giải: Chọn A Tự l ậ : chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất ( ĐT – 0164.66.55.010 ) 14 x2  16  5 x2  9 x3 3 3 L  lim  lim  lim  a . x 3 x 3 x 3 2 2 x3 5 ( x  3)( x  16  5) x  16  5 5 Trắc nghiệm: x 2  16  5 x3 B2: Ấn CALC tại x  3  0,0000000001 hoặc x  3  0,0000000001. 3 B2: K t qu là nên chọn A. 5 B1: Nhập Câu 21: [1D4.3] Tính giới hạn V  lim x 0 (1  mx)n  (1  nx)m (với n, m¥ * ) x2 ược k t qu a a V  .mn(n  m)  c với là phân s t i gi n, c ¥ * . Tính T  a2  b2  c 2 ? b b A. 11 . B. 5 . C. 6 . D. 10 . Hướng dẫn giải: Chọn B Tự l ậ : Ta có: m2 n(n  1)x 2 n (1  mx)  1  mnx   m3 x 3 . A 2 2 n m( m  1)x 2 (1  nx)m  1  mnx   n3 x 3 .B 2 D ó:  m2 n(n  1)  n2 m( m  1)  V  lim   x( m3 A  n3 B) x 0 2   2 2 m n(n  1)  n m( m  1) mn(n  m)   2 2  a 1  , c  0  a2  b2  c 2  5. b 2 ạo hàm của hàm s y  Câu 22: [1D5. 1] Tí A. x 4x  6 2  3x  1  3 B. . x 6  4x 2  3x  1  3 x C. . 1 2   3x  1 2 4x  6 . x  3x  1 D. 2 6  4x . x  3x  1 2 Hướng dẫn giải: Chọn B Tự l ậ :     '  x2  3x  1 2  2   6  4x     2 x  3x  1  2 x  3   Ta có y '   4 4 x 2  3x  1 x 2  3x  1 x 2  3x  1       3 15 TRỌN BỘ 8 CHUYÊN ĐỀ LUYỆN THI THPT 2018 Câu 23: [1D5.2] P ươ ì p tuy n củ A. y  3x. ĐT: 0164.66.55.010 f ( x)  thị hàm s B. y  3x  6. 3x  5  x tạ x3 ểm x  1 là 5 1 D. y   x  . 2 2 C. y  4x  7. Hướng dẫn giải: Chọn A Tự l ậ : P ươ ì p tuy n củ y  f ' 1 x  1  f 1 Ta có f '  x   14  x  3 2  1 2 x thị hàm s tạ ể thị hàm s tạ ể ộ x  1 có dạng có  f ' 1  3 3x  5  x  f 1  3 x3 Vậ p ươ ì p tuy n củ y  3  x  1  3 . Hay y  3x f ( x)  có Câu 24: [1D5.3] Cho hàm s y  x3  3mx2   m  1 x  1 có ti p tuy n vớ ể thị (C) tạ 1 A. m  . 2 có 7 B. m  . 9 ộ bằng -1 q 1 C. m   . 2 ộ x  1 là thị (C). Với giá trị nào của m thì A  1; 3  ? 7 D. m   . 9 Hướng dẫn giải: Chọn A Tự l ậ : Ta có: y '  3x2  6mx  m  1 . Gọi M  x0 ; y0  là ti p K ểm của ti p tuy n cần lập.  y '  1  4  5m  ó x0  1   p ươ ì p tuy n là:  y0  2 m  1   : y   4  5m x  1  2m  1 Do A 1; 3     3   4  5m 1  1  2m  1  m  Câu 25: [1D5.3] Cho hàm s 1 . 2 ax3  2bx 2  x  2 khi x  1  . Hàm s có ạo hàm tại x  1 thì f  x   2 x  2x  3 khi x  1   2a  3b bằng. B. 15. A. 5. C. 5. D. 25. Hướng dẫn giải: Chọn A Tự l ậ : chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất ( ĐT – 0164.66.55.010 ) 16 +) T ước h t hàm s liên tục tại x  1 nên có lim f  x   lim f  x   f 1 x 1 x1 Ta có   lim f  x   lim ax3  2bx2  x  2  a  2b  1  x 1 x 1   lim f  x   lim x2  2 x  3  6   x 1 x 1 f 1  6 Suy ra có a  2b  1  6  a  2b  5  1 +) Có lim  x 1 f  x   f 1 x 1  lim  x 1 f  x   f  1 x2  2x  3  6  lim  x  3   4 x 1 x 1 ax 3  2bx 2  x  2  6  x 1 x 1 x 1 x 1 +) Có ( Do có  1 ) ax 3   a  5  x 2  x  4 2 lim  lim ax  5x  4  a  9 x 1 x 1 x 1 lim   lim   Hàm s có ạo hàm tại x  1 nên lim   f  x   f 1 x 1 Thay a  5 vào  1 x 1  lim  f  x   f 1 x 1 x 1  a  9  4  a  5 ược b  5 . Vây 2a  3b  5 Câu 26: [2D1.1] Cho hàm s y  3x  1 . Khẳ 4  2 x ị l ẳ ị ú ? A. Hàm s luôn nghịch bi n trên từng kho xác ịnh. B. Hàm s luôn nghịch bi n trên ¡ . C. Hàm s ng bi n trên các kho ng  ; 2  và  2;   . D. Hàm s nghịch bi n trên các kho ng  ;  2  và  2;   . Hướng dẫn giải: Chọn A Tự l ậ : Tập xác ị Ta có y '  l D  ¡ \2 củ 10  2x  4  2  0, x  D Vậy hàm s luôn nghịch bi n trên từng kho xác ịnh Câu 27: [2D1.1] Bi t phát hiện ra cực trị hàm s -Nhận bi t Cho hàm s y  f  x  xác ịnh và liên tục trên ¡ . Ta có b ng bi n thiên sau: 17 TRỌN BỘ 8 CHUYÊN ĐỀ LUYỆN THI THPT 2018  x –1 f '  x – f  x 0 ĐT: 0164.66.55.010 2 + –   5 0 – 3 1  –1 Khẳng ị ú ? A. Hàm s y  f  x  có 1 cực ại và 2 cực tiểu. B. Hàm s có 1 cực ại và 1 cực tiểu. C. Hàm s y  f  x  có ú 1 cực trị. D. Hàm s y  f  x  có 2 cực ại và 1 cực tiểu. Hướng dẫn giải: Chọn B Câu 28: [2D1.1] Bi t phát hiệ Cho hàm s y  ường tiệm cận- Nhận bi t 4x  5 có th thị là (C ). Khẳ 3x  2 A. (C) có tiệm cận ngang y   C. (C) có tiệ ứng x  ị 5 2 l ú ? B. (C) có tiệm ngang y  3 2 4 3 D. (C) không có tiệm cận Hướng dẫn giải: Chọn B Câu 29: [2D1.1] Giá trị cực tiểu yCT của hàm s y  x3  3x2  4 là. A. yCT  1 . B. yCT  0 . C. yCT  4 . D. yCT  2 . Hướng dẫn giải: Chọn B y '  3x2  6x. x  0  y 0  4 y'  0   x  2  y  2  0  x  f ( x) 0  0  2   0  4 f ( x)  0  yCT  y  2   0 Câu 30: [2D1.2] Tất c các giá trị của tham s m R là. A. 2  m  2 . B. 3  m  3 . ể hàm s y  x3 - mx2  3x  4 C. m  3 . chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất ng bi n trên D. m  3 . ( ĐT – 0164.66.55.010 ) 18 Hướng dẫn giải: Chọn B Ta có: y '  3x2  2mx  3 ng bi n trên R  y '  x   0, x  ¡   '  0, x  ¡  m2  9  0x  ¡  m  3; 3   Hàm s Câu 31: [2D1.2] Cho hàm s y  f  x  có ạo hàm cấp hai trên  a; b  và x0   a; b  khẳ ẳ ị ú ? A. N u f '  x0   0 và f "  x0   0 thì x0 l ịnh l ạt cực tiểu tại x0 thì f '  x0   0 và f "  x0   0 . B. N u hàm s C. N u f '  x0   0 và f "  x0   0 thì x0 l D. N u x0 l ểm cực tiểu của hàm s . ểm cực tiểu của hàm s . ểm cực trị của hàm s thì f '  x0   0 và f "  x0   0 . Hướng dẫn giải: Chọn A. Câu 32: [2D1.3] Giá trị của tham s m ể hàm s y  x3 - 3x2  mx - 1 có hai cực trị x1 , x2 thỏa 2 2 mãn x1  x2  6 là A. 1 . B. 3 . C. 1 . D. 3 . Hướng dẫn giải: Chọn D. Ta có: y '  3x2  6x  m ểm cực trị  y '  0 có hai nghiệm phân biệt   '  0  9  3m  0  m  3 . Hàm s có Áp dụ  x1  x2  2  ịnh lý vi-et ta có:  m  x1 x2  3  2 2 Có x1  x2  6  4  2m  6  m  3 (nhận). 3 Câu 33: [2D1.3] Tìm tất c các giá trị của tham s ể hàm s y  x3  3x2 - mx  1 C. m  3 . D. m  3 . m ng bi n trên kho ng  ;0  A. m  0 . B. m  3 . Hướng dẫn giải: Chọn D. y '  3x 2  6 x  m Hàm s ng bi n trên kho ng  ;0   y '  0, x   ,0   3x2  6x  m  0, x   ,0   m  3x2  6x, x   ,0  Xét hàm s g  x   3x2  6x trên  ;0  có g '  x   6 x  6 19 TRỌN BỘ 8 CHUYÊN ĐỀ LUYỆN THI THPT 2018 ĐT: 0164.66.55.010 1  x  g '( x) g( x) 0  0  0 3 Hàm s ng bi n trên  ; 0   m  g  x  , x   ; 0   m  3 . ãc Câu 34: :[2D1.3] Tìm tất c các giá trị của tham s m ểm cực trị tạo thành mộ y  x4 - 2mx2  2m  m4 có A. m  1 . c ác ều. 3 6 C. m  . 2 B. m  3 . 3 D. m  thị hàm s 3 3 . 2 Hướng dẫn giải: Chọn B. y '  4 x3 - 4mx y '  0  x  0  x2  m Hàm s có 3 Gọi tọ ểm cực trị  m  0 ộ củ 3      ểm cực trị là : A 0; 2m  m4 ; B  m ; m4  m2  2m ; C Ta thấy ABC cân tại A nên ABC ều  AB  BC   m   m  2 2 2 m ; m4  m2  2 m  2 m. m  0  m  3 3  do m  0   m  m4  4m   3 . m  3  Câu 35: [2D1.4] Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham s m  5, 5  ể hàm s y - cos x  m cos x  m  π ng bi n trên kho ng  0;  .  2 A. 4 . B. 5 . C. 8 . D. 9 . Hướng dẫn giải: Chọn A. Ta có y '  2m.   sin x   cos x  m  2 . Vậy hàm s   ng bi n trên kho ng  0;  khi và chỉ khi  2 2m   sin x        2m y '  0, x   0;    0, x   0;    0, x   0;  2 2  2  2  2  cos x  m  cos x  m 2m  0      m  0 ( Vì  sin x  0, x   0;  )  2 m   0;1  chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất ( ĐT – 0164.66.55.010 ) 20
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan