Đề thi khảo sát môn Toán THPT Quốc Gia năm 2018 – Có lời giải chi tiết
ây là đề thi thử rất hay dành cho các bạn trong năm học mới 2018. Đề thi khảo sát môn Toán THPT Quốc Gia năm 2018 – Có lời giải chi tiết. Đề thi theo chuẩn đề thi THPT Quốc Gia. Nếu các bạn muốn đánh giá kiến thức của mình cũng như làm một đề thi khởi động đầu năm thì đây là đề thi dành cho bạn. Bao gồm 50 câu trắc nghiệm, đề thi sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích dành cho các bạn.
ĐỀ THI THỬ QUỐC GIA 2018
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm)
Mã đề thi 132
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD:.............................
y = sin x
Câu 1: [1D3.1]
?
A. ; .
2 2
B. 0; .
C. ; .
5
D. ;
4 4
Câu 2: [1D3.1] Tất c các nghiệm của p ươ
A. x
2
cos x 1 là
2
ì
k 2 , k Î ¢ .
B. x
ì
lượng giác tan x = tan
A. x k 2 k ¢ .
Câu 4: [1D1.3] N ệ
sin 4x + cos 5x = 0
C. x
Câu 5:
18
18
[1D1.3] C
P ươ
; x
; x
6
A. - 3 £ m £ 1 .
k 2 , k Î ¢ .
D. x k 2 k ¢ .
lớ
e
ấ v
ứ ựl :
ệ
dươ
.
B. x
.
D. x
ì
ì
[1D1.4] Tì
Câu 7: [1D2.2] Có
A. 50.
2
p ươ
A. sin 5x = 0 .
Câu 6:
2
x
có các nghiệm là
2
B. x k k ¢ .
C. x k 2 k ¢ .
A. x
D. x k 2 , k Î ¢ .
C. x k , k ¢ .
Câu 3: [1D1.2] P ươ
.
; x
18
18
; x
ấ
củ
p ươ
ì
2
.
9
3
.
cos x.cos7 x cos 3x.cos 5x (1)
ươ
ươ
B. cos 4x = 0 .
ể p ươ
ỏ
ì
vớ p ươ
ì
(1)?
C. sin 4x = 0 .
2 sin x + m cos x = 1- m có
B. - 2 £ m £ 6 .
C. 1 £ m £ 3 .
ường chéo của một hình thập giác l i?
B. 100.
C.35.
D. cos 3x = 0 .
ệ
x ; .
2 2
D. - 1 £ m £ 3.
D.70.
1
TRỌN BỘ 8 CHUYÊN ĐỀ LUYỆN THI THPT 2018
Câu 8: [1D2.2] Mộ
và 1 ư í.
A. 1380.
ĐT: 0164.66.55.010
ó 25 ười cần chọn một ban chủ nhiệm g m 1 chủ tịch, 1 phó chủ tịch
ỏi có bao nhiêu cách?
B. 13800.
C. 2300.
D. 15625.
2
Câu 9: [1D2.3] Tổng S = C0 C2018 ... C2018 bằng
2018
2018
A. 22016 .
B. 22017 .
Câu 10: [1D2.3] Mộ
s ó ác
1
A.
.
45
C. 21009 .
D. 21008 .
ười gọ ện thoại cho bạn, quên mất 2 s cu
. Tìm xác suấ ể gọi 1 lần là s ú ?
2
3
B. .
C. .
91
45
cù
Câu 11: [1D2.4] Một tổ có 9 học sinh nam và 3 học sinh nữ. Chia tổ
xác suấ ể khi chia ngẫ
ược ó
cũ có ữ.
16
8
292
A.
B. .
C.
.
.
55
55
1080
ư
D.
1
.
90
3
ó
lại nhớ là 2
D.
4
ười. Tính
292
.
34650
Câu 12: [1D3.1] Trong các dãy s có s hạng tổng quát sau
, dãy s nào là dãy gi m?
2
A. un n .
B. vn n n .
n
1
C. w n .
2
Câu 13: [1D3.2] Trong các dãy s sau
1
u1
2 .
A.
2
u
n1 u n
n
3
D. f n .
2
dãy s nào là cấp s nhân?
1
u1
2
B.
.
u
n1 2 . u n
u 1; u 2 2
D. 1
.
u n1 u n1.u n
Câu 14: [1D3.2] Một cấp s cộng có 11 s hạng mà tổng của chúng bằng 176 . Hiệu s hạng cu i
v ầu là 30 . Công sai d và s hạ
ầu u1 của cấp s cộng bằng
C. un n2 1 .
A. u1 1; d 3 .
B. u1 1; d 3 .
C. u1 1; d 3 .
D. u1 1; d 2 .
Câu 15: [1D3.3] Gọi a, b, c là ba cạnh của một tam giác vuông, a là cạnh huyền. Ba s a, b, c theo
thứ tự ó có thể lập thành ba s hạng liên ti p của cấp s
ược hay không? N
ược tìm
công bội của cấp s
ó?
A. Là ba s hạng liên ti p và q
1 5
.
2
B. Là ba s hạng liên ti p và q
C. K ô
1 5
.
2
ược.
1 5
.
2
Câu 16: [1D3.3] Mộ
ười công nhân làm việc cho mộ cô
ược nhận lươ
ở ểm là
1,2 triệ
ng/tháng. Cứ
3 ă
ườ
ược tă lươ
0,4 ệu. Hỏ
15 ă
làm việc ườ cô
ược nhận tổng tất c bao nhiêu tiền?
D. Là ba s hạng liên ti p và q
chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
( ĐT – 0164.66.55.010 )
2
A. 2160 triệ
C. 360 triệ
B. 504 triệ
D. 100 triệ
ng.
ng.
Câu 17: [1D4.1] Tính giới hạn A lim
A. 0 .
ng.
ng.
1
.
n
B. 1 .
C. 2 .
D. 3 .
x1
.
x
B. L 2 .
C. L 4 .
D. L 6 .
C. L 2 .
D. L
Câu 18: [1D4.1] Tính giới hạn L lim
x 1
A. L 0 .
x 2 3x 2
.
x 1 x 2 4 x 3
1
B. L .
3
Câu 19: [1D4.2] Tính giới hạn L lim
A. L 1 .
Câu 20: [1D4.2] Cho hàm s
x 2 16 5
f ( x)
x3
a
liên tục trên ¡ là?
3
A. .
5
1
B. .
5
( x 3)
1
.
2
. Tập hợp các giá trị của a
ể hàm s
( x 3)
2
C. .
5
D. 0 .
(1 mx)n (1 nx)m
với n, m¥ * ?
x 0
x2
mn(n2 m2 )
mn( m2 n2 )
mn( m n)
mn(n m)
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
2
2
2
2
1
Câu 22: [1D5. 1] Tí
ạo hàm của hàm s y
2
x 2 3x 1
Câu 21: [1D4.3] Tính giới hạn V lim
A.
x
4x 6
2
3x 1
3
B.
.
Câu 23: [1D5.2] P ươ
ì
ti p tuy n vớ
thị C tạ
1
A. m .
2
Câu 25: [1D5.3] Cho hàm s
2
3x 1
p tuy n củ
A. y 3x.
Câu 24: [1D5.3] Cho hàm s
x
6 4x
3
.
C.
4x 6
.
x 3x 1
2
f ( x)
thị hàm s
B. y 3x 6.
có
6 4x
.
x 3x 1
2
3x 5
x tạ
x3
ểm x 1 là
5
1
D. y x .
2
2
thị C . Với giá trị nào của m thì
C. y 4x 7.
y x3 3mx2 m 1 x 1 có
ể
D.
ộ bằng 1
q
A 1; 3 ?
7
1
7
B. m .
C. m .
D. m .
9
2
9
3
2
ax 2bx x 2 khi x 1
. Hàm s có ạo hàm tại x 1
f x 2
khi x 1
x 2x 3
thì 2a 3b bằng
3
TRỌN BỘ 8 CHUYÊN ĐỀ LUYỆN THI THPT 2018
B. 15.
A. 5.
Câu 26: [2D1.1] Cho hàm s y
ĐT: 0164.66.55.010
C. 5.
3x 1
. Khẳ
4 2 x
D. 25.
ị
l
ẳ
ị
ú
?
A. Hàm s luôn nghịch bi n trên từng kho
xác ịnh.
B. Hàm s luôn nghịch bi n trên ¡ .
C. Hàm s
ng bi n trên các kho ng ; 2 và 2; .
D. Hàm s nghịch bi n trên các kho ng ; 2 và 2; .
Câu 27: [2D1.1] Cho hàm s y f x xác ịnh và liên tục trên ¡ . Ta có b ng bi n thiên sau:
Khẳ
ị
ú ?
A. Hàm s y f x có 1 cực ại và 2 cực tiểu.
B. Hàm s
C. Hàm s
có 1 cực ại và 1 cực tiểu.
y f x có ú 1 cực trị.
D. Hàm s
y f x có 2 cực ại và 1 cực tiểu.
Câu 28: [2D1.1] Cho hàm s y
4x 5
có
3x 2
5
A. (C) có tiệm cận ngang y .
2
C. (C) có tiệ
3
ứng x .
2
thị là (C ). Khẳ
ị
l
ú
?
4
B. (C) có tiệm ngang y .
3
D. (C) không có tiệm cận.
Câu 29 : [2D1.1] Giá trị cực tiểu yCT của hàm s y x3 - 3x2 4 là.
A. yCT 1 .
B. yCT 0 .
Câu 30 : [2D1.2] Tất c các giá trị của tham s
¡ là.
A. 2 m 2 .
C. yCT 4 .
m ể hàm s
B. 3 m 3 .
Câu 31 : [2D1.2] Cho hàm s
D. yCT 2 .
y x3 - mx2 3x 4
C. m 3 .
ng bi n trên
D. m 3 .
y f x có ạo hàm cấp hai trên a; b và x0 a; b khẳ
ẳ
ị
ú ?
A. N u f ' x0 0 và f " x0 0 thì x0 l
ịnh
l
B. N u hàm s
ểm cực tiểu của hàm s .
ạt cực tiểu tại x0 thì f ' x0 0 và f " x0 0 .
chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
( ĐT – 0164.66.55.010 )
4
C. N u f ' x0 0 và f " x0 0 thì x0 l
ểm cực tiểu của hàm s .
ểm cực trị của hàm s thì f ' x0 0 và f " x0 0 .
D. N u x0 l
Câu 32 : [2D1.3] Giá trị của tham s
m
y x3 - 3x2 mx - 1 có hai ểm cực trị x1 , x2
ể hàm s
2
2
thỏa mãn x1 x2 6 là
A. 1 .
B. 3 .
D. 3 .
C. 1 .
ể hàm s
y x3 3x2 - mx 1
C. m 3 .
Câu 33 : [2D1.3] Tìm tất c các giá trị của tham s
D. m 3 .
m
ng bi n
trên kho ng ;0 .
A. m 0 .
B. m 3 .
Câu 34:[2D1.3] Tìm tất c các giá trị của tham s
m
4
2
4
ểm cực trị tạo thành mộ
y x - 2mx 2m m có
A. m 1 .
c
ác ều.
3
6
C. m
.
2
B. m 3 3 .
Câu 35: [2D1.4] Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham s
thị hàm s
D. m
m 5;5
ể hàm s
3
3
.
2
y
- cos x m
cos x m
π
ng bi n trên kho ng 0; ?
2
A. 4 .
B. 5 .
Câu 36: [1H1.1] Trong các phép bi
A. Phép tịnh ti n.
C. 8 .
ì
D. 9 .
, p ép nào không ph i là phép dời hình?
B. Phép quay.
C. Phép vị tự.
D. P ép
Câu 37: [1H1.2] Tìm A
ể
ể
A ' 1; 2 l
i xứng trục.
A. A 1;13 .
7
B. A 1; .
2
7
C. A 1; .
2
D. A 1; 13 .
Câu 38: [1H1.2] Trong mặt phẳng với hệ trục tọ
ộ Oxy c
x y 2 0 . Tì p ươ
ì
ường thẳng d là nh của d q
A. x y 4 0.
Câu 39: [1H1.3] Cho 2
tròn O , ể A d ộ
c
ể
I 1;3 , k 2 .
củ A qua p ép vị ự
r
e u.K
ườ
uuu
r
A. BC.
r
óu
B. x y 4 0.
ể
O
ò
p
ệ B, C c
O , M l
thì H d c
ể
ường thẳng d có p ươ
i xứng tâm I 1; 2 .
p ép
C. x y 4 0.
ị
( BC
ô
ể BC , H l
ườ
ò
D. x y 4 0.
p
ực
O '
ì
l
l
ườ
củ
í
)
ườ
ác ABC . Khi A di
O
q
p ép ị
ằ
uuu
r
B. OB.
uuuu
r
C. 2OM .
uuu
r
D. 2OC.
5
TRỌN BỘ 8 CHUYÊN ĐỀ LUYỆN THI THPT 2018
Câu 40: [1H2.1] Cho hình chóp S. ABCD có á
hai mặt phẳng SAD và SBC . Khẳ
ị
ĐT: 0164.66.55.010
ABCD là hình bình hành. Gọi Sx là giao tuy n của
đúng?
A. Sx song song với BC .
B. Sx song song với DC .
C. Sx song song với AC .
D. Sx song song với BD .
Câu 41: [1H2.2] Cho hình tứ diện ABCD , lấy M l
mặt phẳ
q
ểm tùy ý trên cạnh AD M A, D . Gọi P là
M song song với mặt phẳng ABC lầ lượt cắt DB, DC tại N , P . Khẳ
ịnh
sai?
A. NP //BC.
B. MN //AC.
D. MP // ABC .
C. MP//AC.
Câu 42: [1H2.3] Cho hình hộp ABCD.ABCD . Trên ba cạnh AB , DD , C B lầ lượt lấ
ểm
AM DN BP
. Thi t diện của hình hộp khi cắt bởi
M , N , P không trùng vớ các ỉnh sao cho
AB DD BC
mặt phẳng MNP là
A. Một tam giác.
B. Một tứ giác.
C. Mộ
ũ
ác.
D. Một lục giác.
Câu 43: [1H3.1] Cho hình hộp ABCD.A ' B ' C ' D ' . Đẳng thức
ú ?
uuu uuu uuur uuuu
r
r
r
uuuu uuu uuur uuuu
r
r
r
A. AC AB AD AA ' .
B. AC ' AB AD AA ' .
uuu uuu uuur uuuu
r
r
r
uuuu uuu uuur uuuu
r
r
r
C. AB AB AD AA ' .
D. AB ' AB AD AA ' .
Câu 44: [1H3.2] C
ường thẳng AB có hình chi u vuông góc trên mặt phẳng P l
thẳng AC . Góc giữ
ú
ường thẳng AB và mặt phẳng P là . Khẳ
l ô
?
·
A. BAC .
·
C. cos cos ABC .
·
B. ABC .
Câu 45: [1H3.3] Cho hình chóp S. ABCD có
v ô
ị
ường
óc vớ ặ p ẳ
A. SAD .
?
C. SAC .
a
.
2
B. a .
Câu 47: [2H1.1] Chọn khái niệ
A. Hai kh
v SA=SC. Mặ p ẳ
ABCD
B. SBD .
ABCD. A ' B ' C ' D ' có cạnh bằng a. Tính kho ng cách giữa
C.
a 6
.
6
D. a 6 .
ú
d ện có thể tích bằng nhau thì bằng nhau.
B. Hai kh
lă
C. Hai kh
c óp có
D. Hai kh
ì
D. SAB .
Câu 46: [1H3.4] Cho hình lập p ươ
ường thẳng BD ' và B ' C .
A.
á l
·
D. cos cos BAC .
trụ có chiều cao bằng nhau thì thể tích bằng nhau.
á l
ác ều bằng nhau thì thể tích bằng nhau.
d ện bằng nhau có thể tích bằng nhau.
chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
( ĐT – 0164.66.55.010 )
6
Câu 48: [2H1.2] Cho hình chóp S.ABCD có á l
á v SA a 3 . Thể tính kh i chóp S.ABC bằng
góc với mặ
A.
2a
c ữ nhật với AB a, AD 2a , SA vuông
ì
3
3
3
.
B.
a
3
3
3
C. a
.
3
Câu 49: [2H1.3] Cho hình chóp tứ ác ều S.ABCD có cạ
một góc 450. Thể tích V kh i chóp S. ABCD là
A. V
a3
.
2
B. V
a3
.
9
Câu 50: [2H1.4] Kh i chóp S.ABCD có á l
nhất của kh i chóp S.ABCD là
3a 3
a3
A.
B.
.
.
8
2
D. 2a
3.
á
C. V
a3
.
6
3
3.
ằng a và mặt bên tạo vớ
D. V
á
1 3
a .
24
cạnh a, SA SB SC a . Thể tích lớn
ì
C.
a3
.
8
D.
a3
.
4
----------------------HẾT-------------------
7
TRỌN BỘ 8 CHUYÊN ĐỀ LUYỆN THI THPT 2018
ĐT: 0164.66.55.010
ĐÁP ÁN
1
A
11
A
21
B
31
A
41
B
2
B
12
C
22
B
32
D
42
D
Câu 1: [1D3.1]
3
A
13
B
23
A
33
D
43
B
4
5
6
7
C
C
D
C
14
15
16
17
C
D
C
A
24
25
26
27
A
A
A
B
34
35
36
37
B
A
C
B
44
45
46
47
D
B
C
D
HƯỚNG DẪN GIẢI
:
y = sin x
8
B
18
B
28
B
38
9
B
19
D
29
B
39
10
D
20
A
30
B
40
B
48
B
C
49
C
A
50
D
æ p pö
A. ç- ; ÷.
÷
ç
ç 2 2÷
è
ø
B. (0; p ).
C. (- p ; p ) .
æp 5p ö
D. ç ; ÷.
÷
ç
÷
ç4 4 ø
è
Hướng dẫn giải: Chọn A
Tự luận: Ta có
Hàm s
Câu 2: [1D3.1] Nghiệ
A. x =
æ p
ö
p
ng bi n trên mỗi kho ng ç- + k2p ; + k2p ÷.
÷
ç
÷
ç 2
2
è
ø
y = sin x
p ươ
ì
æ pö
cos çx + ÷= 1 .
÷
ç
ç
2÷
è
ø
p
+ k2p , k Î ¢ .
2
C. x = kp , k Î ¢ .
B. x = -
p
+ k2p , k Î ¢ .
2
D. x = k2p , k Î ¢ .
Hướng dẫn giải: Chọn B
Tự luận: Ta có
æ pö
p
p
cos çx + ÷= 1 Û x + = k2p Û x = - + k2p , k Î ¢ .
÷
ç
÷
ç
2ø
2
2
è
Câu 3: [1D1.2] P ươ
ì
lượng giác tan x = tan
A. x = k2p (k Î ¢ ).
C. x = p + k2p (k Î ¢ ).
x
có nghiệm là
2
B. x = kp (k Î ¢ ).
D. x = - p + k2p (k Î ¢ ).
Hướng dẫn giải: Chọn A
x p
Tự luận: Đ ều kiện ¹
+ kp Û x ¹ p + k2p (k Î ¢ ) .
2 2
chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
( ĐT – 0164.66.55.010 )
8
Ta có tan x = tan
x
x
Û x = + kp Û x = k2p (k Î ¢ )
2
2
Câu 4: [1D1.3] N ệ
lớ
ấ v
e
ứ ựl :
p
p
A. x = ; x= , kÎ ¢ .
18
2
C. x = -
ệ
dươ
ỏ củ p ươ
ì
sin 4x + cos 5x = 0
B. x = D. x = -
p
p
; x= , kÎ ¢ .
18
6
p
2p
, kÎ ¢ .
; x=
18
9
p
p
; x= , kÎ ¢ .
18
3
Hướng dẫn giải: Chọn C
sin 4x + cos 5x = 0 Û cos 5x = - sin 4x
æ
ö
p
Û cos 5x = cos ç + 4 x÷
÷
ç
÷
ç2
è
ø
é
é
p
p
ê x = + 4 x + k2p
êx = + k2p
5
ê
ê
2
2
Û ê
Û ê
(k Î ¢ )
p
p
2p
ê
ê
5
x
+k
ê x = - - 4 x + k2p
ê =ê
ê
2
18
9
ë
ë
Với nghiệm x =
p
3p
p
và
+ k2p ta có nghiệm âm lớn nhất và nhỏ nhất là 2
2
2
Với nghiệm x = -
p
2p
p
p
ta có nghiệm âm lớn nhất và nhỏ nhất là và
+k
18
9
18
6
Vậy hai nghiệm theo yêu cầ
Câu 5:
[1D1.3] C
P ươ
p ươ
ì
ì
A. sin 5x = 0 .
ề bài là -
p
p
và .
18
6
cos x.cos 7x = cos 3x.cos 5x (1)
ươ
ươ
B. cos 4x = 0 .
vớ p ươ
ì
(1)
C. sin 4x = 0 .
D. cos 3x = 0 .
Hướng dẫn giải: Chọn C
cos x.cos 7 x = cos 3x.cos 5x Û
1
1
(cos 6x + cos 8x) = (cos 2x + cos 8x)
2
2
é 4x = 0
sin
Û sin 4x = 0
Û cos 6x - cos 2x = 0 Û - 2 sin 4x.sin 2x = 0 Û ê
ê 2x = 0
sin
ë
( Do sin 4x = 2 sin 2x cos 2x )
Câu 6:
[1D1.4] Tì
A. - 3 £ m £ 1 .
ể p ươ
ì
2 sin x + m cos x = 1- m(1) có
B. - 2 £ m £ 6 .
C. 1 £ m £ 3 .
é p pù
x Î ê ; ú.
ê 2 2ú
ë
û
D. - 1 £ m £ 3 .
ệ
9
TRỌN BỘ 8 CHUYÊN ĐỀ LUYỆN THI THPT 2018
ĐT: 0164.66.55.010
Hướng dẫn giải: Chọn D
(1) Û m(1 + cos x)= 1-
Vì:
2 sin x
é p pù
xÎ ê ; ú
ê 2 2ú
ë
û
nên
d
1 + cos x > 0
ó:
x
x
1 - 4 sin cos
1 - 2 sin x
2
2 Û m = 1 æ 2 x + 1ö- 2 tan x
÷
çtan
m=
Û m=
÷
ç
÷
1 + cos x
2ç
2
2
è
ø
2 x
2 cos
2
2
æ
xö
Û 2m = ç2 - tan ÷ - 3 Vì x Î
÷
ç
÷
ç
2ø
è
é p pù
p x p
ê ; ú nên - £ £
ê 2 2ú
4 2 4
ë
û
2
D
æ
x
x
xö
ó - 1 £ tan £ 1 Û 1 £ 2 - tan £ 3 Û 1 £ ç2 - tan ÷ £ 9 Û - 2 £
÷
ç
÷
ç
2
2
2ø
è
2
æ
ö
ç2 - tan x ÷ - 3 £ 6
÷
ç
÷
ç
2ø
è
Vậy: - 2 £ 2m £ 6 Û - 1 £ m £ 3 .
Câu 7: [1D2.1] Có
A. 50.
ường chéo của một hình thập giác l i.
B. 100.
C.35.
D.70.
Hướng dẫn giải: Chọn C
Thập giác l
2
có 10 ỉnh. Chọ 2 ỉnh tùy ý thì có C10 45 cách, trong các cách này chọn ra cạnh
hoặc ường chéo, có 10 cạnh. Vậy s
ường chéo là 45 – 10 = 35
Câu 8: [1D2.2] Mộ
ó 25 ười cần chọn một ban chủ nhiệm g m 1 chủ tịch,1 phó chủ tịch
v 1 ư í. ỏi có bao nhiêu cách ?
A. 1380.
B.13800.
C.460.
D.4600.
Hướng dẫn giải: Chọn B
S cách chọ 3
A3 13800
25
ười từ 25
ườ
ể sắp x p vào 3 vị trí chủ tịch, phó chủ tịc v
ư íl
2
Câu 9: [1D2.2] Tổng S = C0 C2018 ... C2018 bằng
2018
2018
A. 22016 .
B. 22017 .
C. 21009 .
D. 21008 .
Hướng dẫn giải: Chọn B
Xét nhị thức 1 x
2018
2018
Ck .x k , chọn x =-1 và x=1 r i công từng v
2018
ược S = 22017
k 0
Câu 10: [1D1.3] Mộ
s ó ác
1
A.
45
ười gọ ện thoại cho bạn, quên mất 2 s cu
.Tì xác ấ ể gọi 1 lần là s ú
2
3
B
C..
45
91
cù
ư
D..
lại nhớ là 2
1
90
Hướng dẫn giải: Chọn D
chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
( ĐT – 0164.66.55.010 )
10
Gọi 2 s cu i là ab,là s
ện thoạ
có ủ các chữ s từ 0
n9
Ta có a có 10 cách chọn, b khác a nên có 9 cách chọn. Vậy không gian mẫu có 9.10= 90 phần tử.
Vậy xá xuất gọi một lần dúng là
1
90
Câu 11: [1D1.3] Một tổ có 9 học sinh nam và 3 học sinh nữ. Chia tổ
xác suấ ể khi chia ngẫ
ược ó
cũ có ữ
A.
16
55
B
8
55
C..
ó
D..
292
1080
3
4
ười. Tính
292
34650
Hướng dẫn giải: Chọn A
Tổ có 12
ười, chọ
Còn lạ 8
4
ười thì có C12 cách
4
ười, chọn ti p
4
4
ười thì có C8 , còn lạ 4
ười là nhóm cu i. Vậy không gian
mẫu C .C .1 34650 .
4
12
4
8
Chỉ có 3 nữ và chia mỗ
ó
có ú
3
1 ữ và 3 nam.Nhóm 1 có C1 .C9 252 cách.
3
Lúc ó cò lại 2 nữ, 6 nam, nhóm thứ 2 có C1 .C3 =40 cách chọn.
2
6
Cu
cù
cò 4
ười là một nhóm: có 1 cách.
Theo quy tắc nhân thì có : 252.40.1= 10080 cách
Vậy xác suất cần tìm là P =
10080 16
.
34650 55
Câu 12: [1D3.1] Các dãy s có s hạng tổng quát sau. Dãy s nào là dẫy gi m
A. un n .
B. vn n2 n .
n
n
1
C. w n .
2
3
D. f n .
2
Hướng dẫn giải: Chọn C
n
Tự l ậ : Dã
n 1
1
w n l dã
2
n
n 1
vì:
n
1
1 1 1
11
un1 un 1 0, n ¥ *
22
2
2 2 2
Trắc nghiệm: Sử dụng chức ă
le củ
á í C
ể thử k t qu .
+ Ấn Mode 7 nhập liên ti p hai hàm s ở hai k t qu v
ể thử
+ Ta thử vớ áp á A v B: Ấn Mode 7 nhập
""
""
""
11
TRỌN BỘ 8 CHUYÊN ĐỀ LUYỆN THI THPT 2018
ĐT: 0164.66.55.010
""
ược
Dựa vào b ng k t qu ta thấy dãy s un n l dã
là dãy s ă
+ Ti p tục thử vớ
ô
ă
,
m, dãy s vn n2 n
ô
áp á C v D
""
""
""
""
""
ược
n
n
1
3
Dựa vào b ng k t qu ta thấy dãy s w n là dãy s gi m, dãy s f n là dãy s
2
2
Vậy ta chọ áp á C
Câu 13: [1D3.2] Trong các dãy s sau dãy s nào là cấp s nhân:
1
1
u1
u1
2 .
2
A.
B.
.
2
u
u
n1 2 . u n
n1 u n
ă
.
u 1; u 2 2
D. 1
.
u n1 u n1.u n
C. un n2 1 .
Hướng dẫn giải: Chọn B
Tự luận: Ta có 5 s hạ
ầu của dãy s là:
1
2
; 1; 2; 2; 2 2
l
ột cấp s nhân với
công bội q 2
Trắc nghiệm:
Câu 14: [1D3.2] Một cấp s cộng có 11 s hạng mà tổng của chúng bằng 176 . Hiệu s hạng cu i
v ầu là 30 . Thì công sai d và u1 bằng:
A. u1 1; d 3 .
B. u1 1; d 3 .
C. u1 1; d 3 .
D. u1 1; d 2 .
Hướng dẫn giải: Chọn C
chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
( ĐT – 0164.66.55.010 )
12
u1 10d u1 30
u11 u1 30
d 3
Tự luận: Ta có:
11
u1 1
S11 176
2u1 10d 176
2
Câu 15: [1D3.3] Ba cạnh của tam giác vuông có thể lập thành ba s hạng liên ti p của cấp s
ược hay khong và tìm công bội của cấp s
ó(
ược)
A. Là ba s hạng liên ti p và q
1 5
.
2
B. Là ba s hạng liên ti p và q
C. K ô
1 5
.
2
ược.
D. Là ba s hạng liên ti p và q
1 5
.
2
Hướng dẫn giải: Chọn D
Tự luận:
+ Gọi a, b, c là ba s hạng liên ti p của một tam giác vuông, a là cạnh huyền và gi sử a b c .
+ a, b, c là ba s hạng liên ti p của một cấp s nhân khi và chỉ khi: b2 ac . Gọi q là công bội của
cấp s nhân, ta có c aq2 q 0
+T e
q2
ịnh lý Pitago: a2 b2 c 2 a2 ac c 2 a2 a aq2 aq2
2
q4 q2 1 0
1 5
1 5
q
.
2
2
Câu 16: [1D3.3] Mộ
ười công nhân làm việc cho mộ cô
ược lã lươ
ở
1,2 triệ
ng/tháng. Cứ
3 ă
ườ
ược ă lươ
0,4 ệu. Hỏ
làm việc ườ cô
ược lãnh tổng tất c bao nhiêu tiền?
A. 2160 triệ
ng
B. 504 triệ
ng
C. 360 triệ
ng
D. 100 triệ
ểm là
15 ă
ng
Hướng dẫn giải: Chọn C
Tự luận:
S tiề
ườ
ó lã
ược
3 ă
ầu là: T1 36.1,2 36.u1
S tiề
ườ ó lã
ược
3 ă
p theo là:
T2 36. 1,2 0,4 36. u1 d 36u2
……..
13
TRỌN BỘ 8 CHUYÊN ĐỀ LUYỆN THI THPT 2018
S tiề
ườ
ó lã
ược
3 ă
c
ĐT: 0164.66.55.010
i cùng là: T5 36. u1 4d 36u5
Ta thấy u1 ; u2 ;...; u5 là một cấp s cộng với công sai d 0,4; u1 1,2
S tiề
ườ
ó lã
ược
15 ă l :
5
T T1 T2 ... T5 36.S5 36. 2.1, 2 4.0, 4 360 (triệu).
2
Câu 17: [1D4.1] Tính giới hạn A lim
A. 0 .
Hướng dẫn giải: Chọn A
Tự l ậ :
1
A lim 0
n
1
?
n
B. 1 .
C. 2 .
D. 3 .
x1
?
x 1
x
B. L 2 .
C. L 4 .
D. L 6 .
C. L 2 .
D. L
Câu 18: [1D4.1] Tính giới hạn L lim
A. L 0 .
Hướng dẫn giải: Chọn B
Tự l ậ :
x 1 11
L lim
2
x 1
x
1
x 2 3x 2
?
x 1 x 2 4 x 3
1
B. L .
3
Câu 19: [1D4.2] Tính giới hạn L lim
A. L 1 .
1
.
2
Hướng dẫn giải: Chọn D
Tự l ậ :
x 2 3x 2
( x 1)( x 2)
x2 1
L lim 2
lim
lim
x 1 x 4 x 3
x 1 ( x 1)( x 3)
x 1 x 3
2
Trắc nghiệm:
x2 3x 2
B1: Nhập 2
x 4x 3
B2: Ấn CALC tại x 1 0,0000000001 hoặc x 1 0,0000000001.
1
B2: K t qu là nên chọn B.
2
Câu 20: [1D4.2] Cho hàm s
liên tục trên ¡ là?
3
A. .
5
x 2 16 5
f ( x)
x3
a
1
B. .
5
( x 3)
. Tập hợp các giá trị của a
ể hàm s
( x 3)
2
C. .
5
D. 0 .
Hướng dẫn giải: Chọn A
Tự l ậ :
chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
( ĐT – 0164.66.55.010 )
14
x2 16 5
x2 9
x3
3
3
L lim
lim
lim
a .
x 3
x 3
x 3
2
2
x3
5
( x 3)( x 16 5)
x 16 5 5
Trắc nghiệm:
x 2 16 5
x3
B2: Ấn CALC tại x 3 0,0000000001 hoặc x 3 0,0000000001.
3
B2: K t qu là nên chọn A.
5
B1: Nhập
Câu 21: [1D4.3] Tính giới hạn V lim
x 0
(1 mx)n (1 nx)m
(với n, m¥ * )
x2
ược k t qu
a
a
V .mn(n m) c với là phân s t i gi n, c ¥ * . Tính T a2 b2 c 2 ?
b
b
A. 11 .
B. 5 .
C. 6 .
D. 10 .
Hướng dẫn giải: Chọn B
Tự l ậ :
Ta có:
m2 n(n 1)x 2
n
(1 mx) 1 mnx
m3 x 3 . A
2
2
n m( m 1)x 2
(1 nx)m 1 mnx
n3 x 3 .B
2
D ó:
m2 n(n 1) n2 m( m 1)
V lim
x( m3 A n3 B)
x 0
2
2
2
m n(n 1) n m( m 1) mn(n m)
2
2
a 1
, c 0 a2 b2 c 2 5.
b 2
ạo hàm của hàm s y
Câu 22: [1D5. 1] Tí
A.
x
4x 6
2
3x 1
3
B.
.
x
6 4x
2
3x 1
3
x
C.
.
1
2
3x 1
2
4x 6
.
x 3x 1
D.
2
6 4x
.
x 3x 1
2
Hướng dẫn giải: Chọn B
Tự l ậ :
'
x2 3x 1 2
2
6 4x
2 x 3x 1 2 x 3
Ta có y '
4
4
x 2 3x 1
x 2 3x 1
x 2 3x 1
3
15
TRỌN BỘ 8 CHUYÊN ĐỀ LUYỆN THI THPT 2018
Câu 23: [1D5.2] P ươ
ì
p tuy n củ
A. y 3x.
ĐT: 0164.66.55.010
f ( x)
thị hàm s
B. y 3x 6.
3x 5
x tạ
x3
ểm x 1 là
5
1
D. y x .
2
2
C. y 4x 7.
Hướng dẫn giải: Chọn A
Tự l ậ :
P ươ
ì
p tuy n củ
y f ' 1 x 1 f 1
Ta có f ' x
14
x 3
2
1
2 x
thị hàm s tạ
ể
thị hàm s tạ
ể
ộ x 1 có dạng
có
f ' 1 3
3x 5
x f 1 3
x3
Vậ p ươ
ì
p tuy n củ
y 3 x 1 3 . Hay y 3x
f ( x)
có
Câu 24: [1D5.3] Cho hàm s
y x3 3mx2 m 1 x 1 có
ti p tuy n vớ
ể
thị (C) tạ
1
A. m .
2
có
7
B. m .
9
ộ bằng -1
q
1
C. m .
2
ộ x 1 là
thị (C). Với giá trị nào của m thì
A 1; 3 ?
7
D. m .
9
Hướng dẫn giải: Chọn A
Tự l ậ :
Ta có: y ' 3x2 6mx m 1 . Gọi M x0 ; y0 là ti p
K
ểm của ti p tuy n cần lập.
y ' 1 4 5m
ó x0 1
p ươ
ì
p tuy n là:
y0 2 m 1
: y 4 5m x 1 2m 1
Do A 1; 3 3 4 5m 1 1 2m 1 m
Câu 25: [1D5.3] Cho hàm s
1
.
2
ax3 2bx 2 x 2 khi x 1
. Hàm s có ạo hàm tại x 1 thì
f x 2
x 2x 3
khi x 1
2a 3b bằng.
B. 15.
A. 5.
C. 5.
D. 25.
Hướng dẫn giải: Chọn A
Tự l ậ :
chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
( ĐT – 0164.66.55.010 )
16
+) T ước h t hàm s liên tục tại x 1 nên có lim f x lim f x f 1
x 1
x1
Ta có
lim f x lim ax3 2bx2 x 2 a 2b 1
x 1
x 1
lim f x lim x2 2 x 3 6
x 1
x 1
f 1 6
Suy ra có a 2b 1 6 a 2b 5 1
+) Có lim
x 1
f x f 1
x 1
lim
x 1
f x f 1
x2 2x 3 6
lim x 3 4
x 1
x 1
ax 3 2bx 2 x 2 6
x 1
x 1
x 1
x 1
+) Có
( Do có 1 )
ax 3 a 5 x 2 x 4
2
lim
lim ax 5x 4 a 9
x 1
x 1
x 1
lim
lim
Hàm s có ạo hàm tại x 1 nên lim
f x f 1
x 1
Thay a 5 vào 1
x 1
lim
f x f 1
x 1
x 1
a 9 4 a 5
ược b 5 . Vây 2a 3b 5
Câu 26: [2D1.1] Cho hàm s y
3x 1
. Khẳ
4 2 x
ị
l
ẳ
ị
ú
?
A. Hàm s luôn nghịch bi n trên từng kho
xác ịnh.
B. Hàm s luôn nghịch bi n trên ¡ .
C. Hàm s
ng bi n trên các kho ng ; 2 và 2; .
D. Hàm s nghịch bi n trên các kho ng ; 2 và 2; .
Hướng dẫn giải: Chọn A
Tự l ậ :
Tập xác ị
Ta có y '
l D ¡ \2
củ
10
2x 4
2
0, x D
Vậy hàm s luôn nghịch bi n trên từng kho
xác ịnh
Câu 27: [2D1.1] Bi t phát hiện ra cực trị hàm s -Nhận bi t
Cho hàm s y f x xác ịnh và liên tục trên ¡ . Ta có b ng bi n thiên sau:
17
TRỌN BỘ 8 CHUYÊN ĐỀ LUYỆN THI THPT 2018
x
–1
f ' x
–
f x
0
ĐT: 0164.66.55.010
2
+
–
5
0
–
3
1
–1
Khẳng ị
ú ?
A. Hàm s y f x có 1 cực ại và 2 cực tiểu.
B. Hàm s có 1 cực ại và 1 cực tiểu.
C. Hàm s y f x có ú 1 cực trị.
D. Hàm s y f x có 2 cực ại và 1 cực tiểu.
Hướng dẫn giải: Chọn B
Câu 28: [2D1.1] Bi t phát hiệ
Cho hàm s y
ường tiệm cận- Nhận bi t
4x 5
có th thị là (C ). Khẳ
3x 2
A. (C) có tiệm cận ngang y
C. (C) có tiệ
ứng x
ị
5
2
l
ú
?
B. (C) có tiệm ngang y
3
2
4
3
D. (C) không có tiệm cận
Hướng dẫn giải: Chọn B
Câu 29: [2D1.1] Giá trị cực tiểu yCT của hàm s y x3 3x2 4 là.
A. yCT 1 .
B. yCT 0 .
C. yCT 4 .
D. yCT 2 .
Hướng dẫn giải: Chọn B
y ' 3x2 6x.
x 0 y 0 4
y' 0
x 2 y 2 0
x
f ( x)
0
0
2
0
4
f ( x)
0
yCT y 2 0
Câu 30: [2D1.2] Tất c các giá trị của tham s m
R là.
A. 2 m 2 .
B. 3 m 3 .
ể hàm s
y x3 - mx2 3x 4
C. m 3 .
chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
ng bi n trên
D. m 3 .
( ĐT – 0164.66.55.010 )
18
Hướng dẫn giải: Chọn B
Ta có: y ' 3x2 2mx 3
ng bi n trên R y ' x 0, x ¡ ' 0, x ¡ m2 9 0x ¡ m 3; 3
Hàm s
Câu 31: [2D1.2] Cho hàm s
y f x có ạo hàm cấp hai trên a; b và x0 a; b khẳ
ẳ
ị
ú ?
A. N u f ' x0 0 và f " x0 0 thì x0 l
ịnh
l
ạt cực tiểu tại x0 thì f ' x0 0 và f " x0 0 .
B. N u hàm s
C. N u f ' x0 0 và f " x0 0 thì x0 l
D. N u x0 l
ểm cực tiểu của hàm s .
ểm cực tiểu của hàm s .
ểm cực trị của hàm s thì f ' x0 0 và f " x0 0 .
Hướng dẫn giải: Chọn A.
Câu 32: [2D1.3] Giá trị của tham s
m
ể hàm s
y x3 - 3x2 mx - 1 có hai cực trị x1 , x2 thỏa
2
2
mãn x1 x2 6 là
A. 1 .
B. 3 .
C. 1 .
D. 3 .
Hướng dẫn giải: Chọn D.
Ta có: y ' 3x2 6x m
ểm cực trị y ' 0 có hai nghiệm phân biệt ' 0 9 3m 0 m 3 .
Hàm s có
Áp dụ
x1 x2 2
ịnh lý vi-et ta có:
m
x1 x2 3
2
2
Có x1 x2 6 4
2m
6 m 3 (nhận).
3
Câu 33: [2D1.3] Tìm tất c các giá trị của tham s
ể hàm s
y x3 3x2 - mx 1
C. m 3 .
D. m 3 .
m
ng bi n
trên kho ng ;0
A. m 0 .
B. m 3 .
Hướng dẫn giải: Chọn D.
y ' 3x 2 6 x m
Hàm s
ng bi n trên kho ng ;0 y ' 0, x ,0
3x2 6x m 0, x ,0 m 3x2 6x, x ,0
Xét hàm s g x 3x2 6x trên ;0 có g ' x 6 x 6
19
TRỌN BỘ 8 CHUYÊN ĐỀ LUYỆN THI THPT 2018
ĐT: 0164.66.55.010
1
x
g '( x)
g( x)
0
0
0
3
Hàm s
ng bi n trên ; 0 m g x , x ; 0 m 3 .
ãc
Câu 34: :[2D1.3] Tìm tất c các giá trị của tham s m
ểm cực trị tạo thành mộ
y x4 - 2mx2 2m m4 có
A. m 1 .
c
ác ều.
3
6
C. m
.
2
B. m 3 .
3
D. m
thị hàm s
3
3
.
2
Hướng dẫn giải: Chọn B.
y ' 4 x3 - 4mx
y ' 0 x 0 x2 m
Hàm s có 3
Gọi tọ
ểm cực trị m 0
ộ củ 3
ểm cực trị là : A 0; 2m m4 ; B m ; m4 m2 2m ; C
Ta thấy ABC cân tại A nên ABC
ều AB BC
m m
2
2
2
m ; m4 m2 2 m
2 m.
m 0
m 3 3 do m 0
m m4 4m
3
.
m 3
Câu 35: [2D1.4] Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham s
m 5, 5
ể hàm s
y
- cos x m
cos x m
π
ng bi n trên kho ng 0; .
2
A. 4 .
B. 5 .
C. 8 . D. 9 .
Hướng dẫn giải: Chọn A.
Ta có y '
2m. sin x
cos x m
2
. Vậy hàm s
ng bi n trên kho ng 0; khi và chỉ khi
2
2m sin x
2m
y ' 0, x 0;
0, x 0;
0, x 0;
2
2
2
2
2
cos x m
cos x m
2m 0
m 0 ( Vì sin x 0, x 0; )
2
m 0;1
chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
( ĐT – 0164.66.55.010 )
20
- Xem thêm -