Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Giáo án - Bài giảng Bài giảng điện tử De thi giua hoc ki 1 lop 11 mon vat ly thpt ly thai to...

Tài liệu De thi giua hoc ki 1 lop 11 mon vat ly thpt ly thai to

.PDF
4
1
90

Mô tả:

ッ耙 i Ro ౰ R Ề ĐỀ CHÍNH THỨC 䁠 䁒 䁒 ౰ ౰ỮA Ọ KỲ ౰ ăm học 2018 – 2019 MÔ ౰: VẬ LÝ 11 䁠䁠 䀀㌳䁠 ㌳ 䁠 䁒 䁒o đề) Rọ v ê :........................................................SBD...................................... MÃ ĐỀ 485 âu 1: R䁒 đ ệ íc䁠 đ 䁒 được đặ cố đị 䁠 ro 䁒ộ ì 䁠 ㌳䁠 ㌳䁠í 䁠ì ực ươ ác ữ䁒 c䁠䁠 12 . K䁠 đổ đầy 䁒ộ c䁠ấ ỏ các䁠 đ ệ v o ì 䁠 䁠ì ực ươ ác ữ䁒 c䁠䁠 4 . Rằ số đ ệ 䁒 củ䁒 c䁠ấ ỏ y A. 3. . 9. . 1/9. ッ. 1/3. âu 2: ụ đ ệ 䁠ẳ ㌳䁠 ㌳䁠í có đ ệ du F. Cư độ đ ệ rư ớ 䁠ấ 䁒 ụ có 䁠 c䁠ịu được 3.1 V/䁒, ㌳䁠oả các䁠 ữ䁒 2 ả ụ 2䁒䁒. Đ ệ íc䁠 ớ 䁠ấ có 䁠 íc䁠 được c䁠o ụ A. 2.1 䀀6C. . 3.1 䀀6C. . 2, .1 䀀6C. ッ. 4.1 䀀6C. âu 3: Quả cầu 䁠ỏ 䁒䁒 đ ệ íc䁠 1 C đặ ro ㌳䁠 ㌳䁠í. Cư độ đ ệ rư ạ 1 đ 䁒 các䁠 quả cầu 3c䁒 A. .1 3 V/䁒. . 3.1 4 V/䁒. . 1 4 V/䁒. ッ. 1 V/䁒. âu 4: C 䁠ức củ䁒 đị 䁠 uậ Cu A. F  q1 q 2 r 2 . . F k q1 q 2 r 2 . . F q1 q 2 k .r 2 . ッ. F  k q1 q 2 . r2 âu 5: Có 䁠䁒 quả cầu ㌳ 䁒 oạ ố 䁠ệ 䁠䁒u, cù íc䁠 đ ệ q. K䁠 đặ các䁠 䁠䁒u 䁒ộ ㌳䁠oả r ro ㌳䁠 ㌳䁠í 䁠ì c䁠䁠 đẩy 䁠䁒u vớ 䁒ộ ực F. S䁒u đó ư 䁒 c䁠o 䁒ộ quả cầu ế x䁠c vớ đấ , rồ ạ ế x䁠c vớ quả cầu cò ạ . K䁠 đư䁒 䁠䁒 quả cầu về vị rí 䁒 đầu 䁠ì c䁠䁠 đẩy 䁠䁒u vớ ực A. F’ = F/2. . F’ = 4F. . F’ = F/4. ッ. F’ = 2F. âu 6: ro đoạ 䁒ạc䁠 c䁠ỉ có đ ệ rở 䁠uầ , vớ 䁠 䁒 䁠ư 䁠䁒u, ếu cư độ dò đệ ả䁒 2 ầ 䁠ì 䁠 ệ ượ ỏ䁒 r䁒 rê 䁒ạc䁠 A. ă 4 ầ . . ă 2 ầ . . ả䁒 4 ầ . ッ. ả䁒 2 ầ . âu 7: C củ䁒 uồ đ ệ c củ䁒 A. ực ạ ro uồ . . ực cơ 䁠ọc 䁒 dò đ ệ đó có 䁠 s 䁠 r䁒. . ực đ ệ rư dịc䁠 c䁠uy đ ệ íc䁠 ở 䁒ạc䁠 o . ッ. ực dịc䁠 c䁠uy uồ đ ệ ừ vị rí y đế vị rí ㌳䁠ác. âu 8: C củ䁒 dò đ ệ có đơ vị : A. W. . J/s. . ㌳W䁠. ッ. ㌳VA. âu 9: Mộ e ec ro c䁠uy độ dọc 䁠eo đư sức củ䁒 䁒ộ đ ệ rư đều. Cư độ đ ệ rư có độ ớ ằ 1 V/䁒. Vậ ốc 䁒 đầu củ䁒 e ec ro 3.1 䁒/s, ㌳䁠ố ượ củ䁒 e ec ro 9,1.1 䀀31㌳ . ừ 䁠c ắ đầu c䁠uy độ đế ㌳䁠 có vậ ốc ằ 䁠ì e ec ro đã đ được quã đư A. ,12䁒䁒 . . ,12䁒. . 2, 6䁒䁒. ッ. ,2 6䁒. âu 10: Đ ệ rư ro ㌳䁠í quy ầ 䁒ặ đấ có cư độ 2 V/䁒, 䁠ướ 䁠ẳ đứ ừ 䀀19 rê xuố dướ . Mộ ê ec ro 䀀e = 䀀 ,6.1 C) ở ro đ ệ rư y sẽ c䁠ịu ác dụ 䁒ộ ực đ ệ có cư độ v 䁠ướ 䁠ư 䁠ế o? 䀀21 A. 3,2.1 ; 䁠ướ 䁠ẳ đứ ừ rê xuố . . 3,2.1 䀀17 ; 䁠ướ 䁠ẳ đứ ừ rê xuố . . 3,2.1 䀀21 ; 䁠ướ 䁠ẳ đứ ừ dướ ê . ッ. 3,2.1 䀀17 ; 䁠ướ 䁠ẳ đứ ừ dướ ê . VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí âu 11: ro đồ , số e ec ro dẫ ằ số uyê ử. Đồ có ㌳䁠ố ượ 䁒o M= 3 64 /䁒o , ㌳䁠ố ượ r ê ρ = 9 ㌳ /d䁒 . Mộ sợ dây đồ có đư ㌳í 䁠 1,8䁒䁒 䁒䁒 dò đ ệ ㌳䁠 đổ = 1,3A. í 䁠 vậ ốc r củ䁒 các e ec ro dẫ ro dây đồ ? A. 3,8. 1 䀀 䁒/s. . 2,4. 1 䀀4 䁒/s. . 8,6. 1 䀀3 䁒/s. ッ. 7,6. 1 䀀7 䁒/s. âu 12: C䁠o đoạ 䁒ạc䁠 đ ệ rở 1 Ω, 䁠 ệu đ ệ 䁠ế 2 đầu 䁒ạc䁠 2 V. ro 1 䁠䁠 đ ệ ă êu 䁠ụ củ䁒 䁒ạc䁠 : A. 2,4 ㌳J. . 24 ㌳J. . 4 J. ッ. 12 J. âu 13: Mộ ụ đ ệ có đ ệ du 2 μF, được íc䁠 đ ệ dướ 䁠 ệu đ ệ 䁠ế 4 V. Đ ệ íc䁠 củ䁒 ụ sẽ 䁒o 䁠 êu? A. 8.1 2 C. . 8.1 䀀4 C. . 8C. ッ. 8.1 䀀2 C. âu 14: Cư độ đ ệ rư ạ 䁒ộ đ 䁒 đạ ượ đặc rư c䁠o đ ệ rư về A. ă ượ . . ốc độ ế 䁠 ê củ䁒 đ ệ rư . . ㌳䁠ả ă 䁠ực 䁠 ệ c . ッ. 䁒ặ ác dụ ực. âu 15: Có 䁠䁒 đ ệ rở i1 v i2 i1 = 2i2) 䁒ắc ố ế vớ 䁠䁒u v o 䁠䁒 đầu 䁒ộ đoạ 䁒ạc䁠 có 䁠 ệu đ ệ 䁠ế ㌳䁠 đổ . C suấ ỏ䁒 䁠 ệ rê đ ệ rở i1 o1, c suấ ỏ䁒 䁠 ệ rê đ ệ rở i2 A. o2 = 4o1. . o2 = o1. . o2 = , o1. ッ. o2 = 2o1. âu 16: R䁒 đ ệ íc䁠 đ 䁒 ằ 䁠䁒u đặ ro c䁠â ㌳䁠 , các䁠 䁠䁒u 䁒ộ đoạ 4c䁒. ực đẩy ĩ 䁠 đ ệ ữ䁒 c䁠䁠 F = 1 䀀 . Độ ớ 䁒ỗ đ ệ íc䁠 q  1,3.1 9 C . q  2 .1 8 C . q  2, .1 9 C . q  2 .1 9 C . A. . . ッ. âu 17: Có 3 đ ệ rở i 䁒ắc 䁠ư 䁠ì 䁠 vẽ. Đ ệ rở củ䁒 ộ : A. i/3. . 3i. . 2i. ッ. 1, i. âu 18: ro rư 䁠ợ o s䁒u đây 䁒 có 䁒ộ ụ đ ệ ? A. 䁠䁒 ấ䁒 䁠 䁒 đặ các䁠 䁠䁒u 䁒ộ ㌳䁠oả ro ước uyê c䁠ấ . . 䁠䁒 ấ䁒 ỗ ㌳䁠 đặ các䁠 䁠䁒u 䁒ộ ㌳䁠oả ro ㌳䁠 ㌳䁠í. . 䁠䁒 ấ䁒 ㌳ẽ䁒 â䁒 ro du dịc䁠 䁒x . ッ. 䁠䁒 ấ䁒 䁠ự䁒 䁠ủ o 䁒ộ á 䁠 䁒. âu 19: R䁒 đ 䁒 A v B ằ䁒 rê đư sức ro 䁒ộ đ ệ rư đều các䁠 䁠䁒u 2 䁒. Độ ớ củ䁒 cư độ đ ệ rư đó 1 V/䁒. R ệu đ ệ 䁠ế ữ䁒 䁠䁒 đ 䁒 A v B . A. UAB = 3 V. . UAB = 1 V. . UAB = V. ッ. UAB = 2 V. âu 20: Có 䁒ộ số đ ệ rở oạ 12 Ω, 䁠ả dù í 䁠ấ 䁒o 䁠 êu đ ệ rở đó đ 䁒ắc 䁠 䁠 䁒ạc䁠 có đ ệ rở 7, Ω: A. 7. . 6. . 4. ッ. . âu 21: ro dây dẫ ㌳ 䁒 oạ có 䁒ộ dò đ ệ ㌳䁠 đổ c䁠ạy qu䁒 có cư độ 1,6 䁒A c䁠ạy qu䁒. ro 䁒ộ 䁠䁠 số ượ e ec ro c䁠uy qu䁒 䁒ộ ế d ệ 䁠ẳ A. 6.1 17 e ec ro . . 6.1 2 e ec ro . . 6.1 18 e ec ro . ッ. 6.1 19 e ec ro . âu 22: C䁠o 䁒ạc䁠 đ ệ 䁠ư 䁠ì 䁠 vẽ. Các đ ệ rở có á rị i1 = 2 Ω, i2 = 3 Ω, i3 = 1 Ω, i4 = 4 Ω. R ệu đ ệ 䁠ế 䁠䁒 đầu 䁒ạc䁠 đ ệ UAB = 1 V. ì䁒 䁠 ệu đ ệ 䁠ế ữ䁒 䁠䁒 đ 䁒 C v D. A. 䀀4V. . 䀀2V. . 4V. ッ. 2V. âu 23: Mộ uồ đ ệ có suấ đ ệ độ 3V ㌳䁠 䁒ắc vớ 䁒ộ ó đè 䁠 䁠 䁒ộ 䁒ạc䁠 ㌳í 䁠ì c䁠o 䁒ộ dò đ ệ c䁠ạy ro 䁒ạc䁠 có cư độ ,3A. K䁠 đó c suấ củ䁒 uồ đ ệ y A. 1 W. . 3 W. . ,9 W. ッ. ,1 W. VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí âu 24: Đ ó đè 12 V – 6 W sá ì 䁠 䁠ư ở 䁒ạ đ ệ có 䁠 ệu đ ệ 䁠ế 22 V ư 䁒 䁒ắc ố ế ó vớ đ ệ rở 䁠ụ i. i có á rị: A. 24 Ω. . 2 Ω. . 12 Ω. ッ. 18 Ω. âu 25: 䁠ả 䁒ộ o dươ c䁠o c䁠uy độ ㌳䁠 vậ ốc đầu ừ 䁒ộ đ 䁒 ấ ㌳ì ro 䁒ộ đ ệ rư do 䁠䁒 đ ệ íc䁠 đ 䁒 dươ ây r䁒. o đó sẽ c䁠uy độ A. ừ đ 䁒 có đ ệ 䁠ế 䁠ấ đế đ 䁒 có đ ệ 䁠ế c䁒o. . dọc 䁠eo 䁒ộ đư ố 䁠䁒 đ ệ íc䁠 đ 䁒. . dọc 䁠eo 䁒ộ đư sức đ ệ . ッ. ừ đ 䁒 có đ ệ 䁠ế c䁒o đế đ 䁒 có đ ệ 䁠ế 䁠ấ . âu 26: V o 䁒ù䁒 䁠䁒 䁠 ㌳䁠 , 䁠 ều ㌳䁠 ㌳éo áo e qu䁒 đầu, 䁒 䁠ấy có ế ổ ác䁠 ác䁠. Đó do A. 䁠 ệ ượ 䁠 ễ䁒 đ ệ do ế x䁠c. . 䁠 ệ ượ 䁠 ễ䁒 đ ệ do cọ xá . . 䁠 ệ ượ 䁠 ễ䁒 đ ệ do 䁠ưở ứ . ッ. cả 䁒 䁠 ệ ượ 䁠 ễ䁒 đ ệ êu rê . âu 27: R䁒 đ ệ íc䁠 dươ q1= q2 = 49C đặ các䁠 䁠䁒u 䁒ộ ㌳䁠oả d ro ㌳䁠 ㌳䁠í. ọ M vị rí ạ đó, ực ổ 䁠ợ ác dụ ê đ ệ íc䁠 q ằ . Đ 䁒 M các䁠 q1 䁒ộ ㌳䁠oả A. 2d. . d/3. . d/2. ッ. d/4. âu 28: Mộ e ec ro 䁒y ro đ ệ rư ữ䁒 䁠䁒 ả ㌳ 䁒 oạ đặ so so , đã íc䁠 đ ệ 7 v các䁠 䁠䁒u 2 c䁒, vớ vậ ốc 3.1 䁒/s 䁠eo 䁠ươ so so vớ các ả . K䁠 E ec ro đ được đoạ đư c䁒, ó ị ệc䁠 đ 2, 䁒䁒 䁠eo 䁠ươ củ䁒 đư sức đ ệ ro đ ệ rư ? Co đ ệ rư ữ䁒 䁠䁒 ả đ ệ rư đều. Bỏ qu䁒 ác dụ củ䁒 rọ ực củ䁒 e ec ro . R ệu đ ệ 䁠ế ữ䁒 䁠䁒 ả ầ á rị o s䁒u đây 䁠ấ ? A. 4 V. . 1 V. . 3 V. ッ. 2 V. âu 29: R䁒 đ 䁒 M v ằ䁒 rê cù 䁒ộ đư sức củ䁒 䁒ộ đ ệ rư đều có cư độ E, 䁠 ệu đ ệ 䁠ế ữ䁒 M v UM , ㌳䁠oả các䁠 M = d. C 䁠ức o s䁒u đây không đúng? A. UM = VM – V . . E = UM .d. . AM = q.UM . ッ. UM = E.d. âu 30: ro Vo – 䁒, ă ượ o đã c䁠uy 䁠ó䁒 䁠 䁠 đ ệ ă ? A. Ró䁒 ă . . ă ượ uyê ử. . Cơ ă . ッ. Qu䁒 ă . âu 31: C䁠ọ câu 䁠á u đ䁠 . A. Đ ệ du củ䁒 ụ đ ệ ỉ ệ vớ đ ệ íc䁠 củ䁒 ó. . R ệu đ ệ 䁠ế ữ䁒 䁠䁒 ả ụ đ ệ ỉ ệ vớ đ ệ du củ䁒 ó. . Đ ệ íc䁠 củ䁒 ụ đ ệ ỉ ệ 䁠uậ vớ 䁠 ệu đ ệ 䁠ế ữ䁒 䁠䁒 ả củ䁒 ó. ッ. Đ ệ du củ䁒 ụ đ ệ ỉ ệ 䁠ịc䁠 vớ 䁠 ệu đ ệ 䁠ế ữ䁒 䁠䁒 ả củ䁒 ó. âu 32: Mộ ấ䁒 đ ệ có 䁠 12 V – 48 W, ư 䁒 sử dụ uồ có 䁠 ệu đ ệ 䁠ế 12 V đ đu ước. Đ ệ rở củ䁒 ấ䁒 v cư độ dò đ ệ qu䁒 ấ䁒 ằ A. 3 ; ,4A. . ,2 ; ,4A. . ,2 ; 4A. ッ. 3 ; 4A. âu 33: 䁠ế ă củ䁒 đ ệ íc䁠 ro đ ệ rư đặc rư c䁠o A. 䁠ươ c䁠 ều củ䁒 cư độ đ ệ rư . . ㌳䁠ả ă s 䁠 c củ䁒 đ ệ rư . . ㌳䁠ả ă ác dụ ực củ䁒 đ ệ rư . ッ. độ ớ 䁠ỏ củ䁒 vù ㌳䁠 䁒 có đ ệ rư . âu 34: E ec ro qu䁒y qu䁒 䁠 䁠ạ 䁠â uyê ử 䁠 dro 䁠eo quỹ đạo rò , á ㌳í 䁠 r = .1 䀀11 䁒. í 䁠 vậ ốc d củ䁒 e ec ro rê quỹ đạo. B ế ㌳䁠ố củ䁒 e ec ro 䁒 = 9,1.1 䀀31 ㌳ . A. 3,2. 1 6 䁒/s. . 326 䁒/s. . 22 䁒/s. ッ. 22, . 1 䁒/s. âu 35: Mộ ụ đ ệ được íc䁠 đ ệ ằ 䁒ộ 䁠 ệu đ ệ 䁠ế 1 V 䁠ì ă ượ củ䁒 ụ 1 䁒J. ếu 䁒uố ă ượ củ䁒 ụ 22, 䁒J 䁠ì 䁠䁒 ả ụ 䁠ả có 䁠 ệu đ ệ 䁠ế A. 7, V. . 2 V. . 1 V. ッ. 4 V. âu 36: Mộ đ ệ íc䁠 đ 䁒 q d c䁠uy ro đ ệ rư đều E, có quĩ đạo 䁒ộ đư VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí co ㌳í , c䁠 ều d quĩ đạo s 䁠ì c củ䁒 ực đ ệ rư ằ A. – qEs. . . . qEs. ッ. 2qEs. âu 37: Đ ều ㌳ ệ đ có dò đ ệ A. c䁠ỉ cầ cấc vậ dẫ đ ệ có cù 䁠 ệ độ ố ề vớ 䁠䁒u ạo 䁠 䁠 䁒ạc䁠 đ ệ ㌳í . . c䁠ỉ cầ có 䁠 ệu đ ệ 䁠ế. . c䁠ỉ cầ có uồ đ ệ . ッ. c䁠ỉ cầ duy rì 䁒ộ 䁠 ệu đ ệ 䁠ế ữ䁒 䁠䁒 đầu vậ dẫ . âu 38: K䁠 đ ệ íc䁠 dịc䁠 c䁠uy ro đ ệ rư đều 䁠eo c䁠 ều đư sức 䁠ì ó 䁠ậ được 䁒ộ c 2 J. K䁠 dịc䁠 c䁠uy 䁠eo 䁠ướ ạo vớ 䁠ướ đư sức 6 rê cù độ d quã đư 䁠ì ó 䁠ậ được 䁒ộ c A. 1 J. . 1 2 J. . ッ. 1 J. 3 J. 䀀8 âu 39: Mộ 䁠ạ ụ íc䁠 đ ệ có ㌳䁠ố ượ 䁒=1 ằ䁒 câ ằ ro đ ệ rư đều có 2 䁠ướ 䁠ẳ đứ xuố dướ v có cư độ E= 1 V/䁒, ấy =1 䁒/s . Đ ệ íc䁠 củ䁒 䁠ạ ụ A. 1 䀀13 . 䀀 1 䀀13 C. . 䀀 1 䀀1 C. ッ. 1 䀀1 C. âu 40: Mộ ế đ ệ ồ䁒 䁠䁒 dây đ ệ rở i1 v i2. ếu c䁠ỉ dù i1 䁠ì 䁠 䁒 đu s ước 3 䁠䁠 , ếu c䁠ỉ dù i2 䁠ì 䁠 䁒 đu s ước 6 䁠䁠 . Rỏ ㌳䁠 dù i1 so so i2 䁠ì 䁠 䁒 đu s ước 䁒o 䁠 êu: A. 22, 䁠䁠 . . 9 䁠䁠 . . 2 䁠䁠 . ッ. 1 䁠䁠 . 䀀䀀䀀䀀䀀䀀䀀䀀䀀䀀䀀䀀䀀RẾ 䀀䀀䀀䀀䀀䀀䀀䀀䀀䀀䀀䀀䀀䀀䀀䀀䀀䀀 Xe䁒 䁠ê䁒 các ế 䁠eo ạ : 䁠 s://v doc.co䁒/ 䁒 䀀vo䀀 䀀v䁒 䀀 y䀀11 VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan