Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Giáo dục - Đào tạo Luyện thi - Đề thi Đề thi lớp 11 đề kiểm tra học kì 2 môn toán lớp 11 dạng tự luận và trắc nghiệm có đáp án...

Tài liệu đề kiểm tra học kì 2 môn toán lớp 11 dạng tự luận và trắc nghiệm có đáp án

.DOC
22
105
141

Mô tả:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2016- 2017 MÔN TOÁN LỚP 11 ĐỀ KIỂM TRA TRẮC NGHIỆM Thời gian làm bài: 60 phút Họ, tên thí sinh:.......................................................................... Lớp:............................................................................... Điểm: Lời phê của giáo viên: Chọn đáp án đúng cho từng câu hỏi dưới đây Câu A B C D 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 Câu 1: Hàm số nào sau đây liên tục tại x 4 ?  4x  3 khi x 4  A. f ( x)  x  2  4 khi x 4  3x  4 khi x 4  B. f ( x )   x  2 4 khi x 4  3x  4 khi x 4  C. f ( x)  x  2  4 khi x 4  3x  4 khi x 4  D. f ( x)  2  x  4 khi x 4 Câu 2: Tính đạo hàm của hàm số y  x 6  3 x 4  2 x  7 . A. y ' 6 x 5  12 x 3  2 x  7 B. y ' 6 x 5  3 x 3  2 C. y ' 6 x 5  12 x 3  2 D. y ' 6 x 5  4 x 3  2 1 3 2 Câu 3: Cho hàm số h( x)  x  3x  16 x  1 . Giải phương trình: h '( x ) 0 . 3  x 2  x  2 A.  B.  C. x 8 D. x 2  x  8  x 8  x2  4 khi x  2  Câu 4: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số f ( x)  x  2 liên tục tại x  2.  2m khi x  2  1 1 A. B. m 2 C. m  2 D.  2 2 Câu 5: Tính: lim x 0 A.  8 12 x2  4  2 . x2  3x B.  1 12 C. 1 12 D. 0 1 2 3 Câu 6: Cho hàm số f ( x )  x  x  4 x  5 . Giải bất phương trình: f '( x) 0 . 2 4 4    4  A. x    ;     1;   B. x    ;     1;   C. x    ;1 3 3    3  Trang 1/3.  4  D. x    ;1  3  27 28 Câu 7: Tính giá trị biểu thức sau: E  3  1  A. E  3 3 B. E  2 Câu 8: Tính: lim 33 3 2 1 1   ...  ( 1) n 3 3 C. E   3 3 3 2 1 n  ... (với n   ). D. E   33 3 2 6n 3  2 n  1 . 2n 3  n A. 3 B. 1 Câu 9: Tính: lim( 3n3  5n 2  7) . A.  3 B.   C.  D. 0 C. 0 D.  Câu 10: Cho hàm số y  f ( x)  x3  3x 2 có đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) tại điểm có hoành độ xo 1 là: A. y  3x  1 Câu 11: Tính: lim x 2  B. y 3 x  1 C. y  3x  1 D. y  3 x  5 C.  D.  5 4 C.  D.  3 4 C. 0 D.  3 x . x 2 A.   5 4 B.  3n3  n  6 Câu 12: Tính: lim . 4n 2  3 A.  3 B.   n 2  3n  2 Câu 13: Tính: lim . 3n5  1 A. 1 3 2 5 B. Câu 14: Tính: lim x 2 x2  x  6 . x2  4 B. 1 A. 0 Câu 15: Tính: lim C. 6 4 D. 5 4 C. 3 5 D. 0 4.3n  7 n1 . 2.5n  7 n A. 2 B. 7 Câu 16: Cho phương trình:  2 x 3  5 x 2  x  4 0 (*) . Mệnh đề sau đây là mệnh đề sai ? A. Phương trình (*) có nghiệm trên khoảng ( 1; 0) . B. Hàm số f ( x)  2 x 2  5 x 2  x  4 liên tục trên  . C. Phương trình (*) có ít nhất 2 nghiệm trên khoảng (1;3) . 5 D. Phương trình (*) vô nghiệm trên khoảng ( ; ) . 2   2 x  4 x 2  8x 1 . Câu 17: Tính: xlim  ` B.  2 A.   7 C.  D. 2 C. 0 D. 3 5 (3 x  5 x  7 x  4) . Câu 18: Tính: xlim  A.   B.  Trang 2/3. Câu 19: Tính: lim x 3 A.  1 3 x2  5x  6 . x 2  3x 1 B. 3 C. 1 D.  1 Câu 20: Tính đạo hàm của hàm số y sin 2  x 2 . A. y '  x.cos 2  x 2 B. y '  2  x2  x.cos 2  x 2 2  x2 C. y ' cos 2  x 2 D. y '  cos 2  x 2 2 2  x2 Câu 21: Cho hình chóp S . ABCD đáy là hình vuông ABCD tâm O , SO   ABCD  . Xác định  là góc tạo bởi đường thẳng SB và mp (SAC) ?     A.  BOS . B.  BSA C.  BSC D.  BSO    Câu 22: Cho tứ diện ABCD. Tính AB  BC  DC .     A. DA B. 0 C. AD D. AC . Câu 23: . Cho hình hộp ABCD. A ' B ' C ' D ' . Bộ ba vectơ  nào  sau đây đồng phẳng?        A. DC , DD ', DB' B. DC , DC ', B'A' C. DC , DD ', B'C' . D. DC , DC ', DA' Câu 24: Trong không gian cho các đường thẳng d , a, b và mặt phẳng ( P) . Mệnh đề nào sau đây sai ? d  a  0  d   P A.  d ,  P   90  d   P  B. d  b  a, b  P    d   Q   d   P C.   Q  / /  P  D. d   P   d  a, a   P  ; Câu 25: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình thoi, góc ADC 900 , SD   ABCD  . Khẳng định nào sau đây là đúng ? A.  SDC   ( SBC ) B. ( SAC )  ( ABCD ) . C.  SAD   ( SAB ) D.  SBD   ( ABCD ) a 42 Câu 26: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA  ( ABCD ) biết SB  . Tính 6 góc giữa  SBD  và  ABCD  ? A. 300 B. 600 C. 1200 D. 450 Câu 27: Cho hình chóp S. ABCD ,có đáy ABCD là hình vuông tâm O và có các cạnh bên bằng nhau. Khẳng định nào sau đây là sai ? A. AC  ( SBD ) B. BD  ( SAC ) . C. SA  (ABCD) D. SO  (ABCD) Câu 28: Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , SA  ( ABC ) . Biết AB a; SB 2a . Tính  là góc giữa SB và  SAC  ? A.  200 42 '. B.  69017 '. C.  450. ----------------------------------------------- ----------- HẾT ---------- Trang 3/3. D.  300. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2016- 2017 MÔN TOÁN LỚP 11 ĐỀ KIỂM TRA TRẮC NGHIỆM Thời gian làm bài: 60 phút Họ, tên thí sinh:.......................................................................... Lớp:............................................................................... Điểm: Lời phê của giáo viên: Chọn đáp án đúng cho từng câu hỏi dưới đây Câu A B C D 1 2 3 4 5 Câu 1: Tính: lim x 0 A.  8 12 6 7 8 9 10 11 12 13 x2  4  2 . x2  3x 1 B. 12 Câu 2: Tính: lim( 3n3  5n 2  7) . A.  B.   14 15 C.  1 12 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 D. 0 D.  3 C. 0 Câu 3: Tính đạo hàm của hàm số y sin 2  x 2 . A. y '  x.cos 2  x 2 2  x2 x  2 5 4 B.   Câu 5: Tính: lim B.  Câu 6: Tính: lim x 3 1 3 Câu 7: Tính: lim x2  5x  6 . x 2  3x 1 B. 3 B. 1 n A. 7 D. y '  5 4 D.  C.   D.  3 C. 1 D.  1 C.  D. 3 C.  3 4 6n 3  2 n  1 . 2n 3  n A. 0 Câu 8: Tính: lim C. y ' cos 2  x  3n3  n  6 . 4n 2  3 A.  A.  2  x2 2 3 x . x 2 Câu 4: Tính: lim A. B. y '   x.cos 2  x 2 n 1 4.3  7 . 2.5n  7 n B. 2 C. 3 5 Trang 4/3. D. 0 cos 2  x 2 2 2  x2 26 27 28 Câu 9: Tính đạo hàm của hàm số y  x 6  3 x 4  2 x  7 . A. y ' 6 x 5  12 x 3  2 B. y ' 6 x 5  4 x 3  2 C. y ' 6 x 5  12 x 3  2 x  7 D. y ' 6 x 5  3 x 3  2 Câu 10: Hàm số nào sau đây liên tục tại x 4 ?  4x  3 khi x 4  A. f ( x )  x  2  4 khi x 4  3x  4 khi x 4  C. f ( x )   x  2 4 khi x 4  3x  4  B. f ( x)  2  x  4  3x  4  D. f ( x )  x  2  4 khi x 4 khi x 4 khi x 4 khi x 4 x2  x  6 Câu 11: Tính: lim . x 2 x2  4 A. 6 4 B. Câu 12: Tính: lim A. 5 4 C. 0 D. 1 C. 0 D.  n 2  3n  2 . 3n5  1 1 3 B. 2 5  x2  4 khi x  2  Câu 13: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số f ( x)  x  2 liên tục tại x  2.  2m khi x  2  1 1 A. m 2 B.  C. m  2 D. 2 2 (3 x 7  5 x 5  7 x  4) . Câu 14: Tính: xlim  A.   B.  C. 0 D. 3 Câu 15: Cho phương trình:  2 x 3  5 x 2  x  4 0 (*) . Mệnh đề sau đây là mệnh đề sai ? A. Phương trình (*) có nghiệm trên khoảng ( 1;0) . B. Hàm số f ( x)  2 x 2  5 x 2  x  4 liên tục trên  . C. Phương trình (*) có ít nhất 2 nghiệm trên khoảng (1;3) . 5 D. Phương trình (*) vô nghiệm trên khoảng ( ; ) . 2   2 x  4 x 2  8 x 1 . Câu 16: Tính: xlim  ` A.   B.  2 C.  D. 2 1 2 3 Câu 17: Cho hàm số f ( x )  x  x  4 x  5 . Giải bất phương trình: f '( x ) 0 . 2 4 4   4   4   A. x    ;     1;   B. x    ;1 C. x    ;1 D. x    ;     1;   3 3   3   3   1 3 2 Câu 18: Cho hàm số h( x)  x  3x  16 x  1 . Giải phương trình: h '( x ) 0 . 3  x 2  x  2 A.  B. x 2 C. x 8 D.   x  8  x 8 Trang 5/3. Câu 19: Cho hàm số y  f ( x)  x3  3 x 2 có đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) tại điểm có hoành độ xo 1 là: A. y  3 x  1 B. y 3x  1 C. y  3x  1 Câu 20: Tính giá trị biểu thức sau: E  3  1  3  3 1 n  ... (với n   ). 33 3 3 3  33 3 C. E  D. E  2 2 2 2    Câu 21: Cho tứ diện ABCD. Tính AB  BC  DC .     A. AC . B. DA C. AD D. 0 Câu 22: . Cho hình hộp ABCD. A ' B ' C ' D ' . Bộ ba vectơ  nào  sau đây đồng phẳng?        A. DC , DD ', DB' B. DC , DC ', B'A' C. DC , DD ', B'C' . D. DC , DC ', DA' A. E  3 1 1   ...  ( 1) n 3 3 D. y  3 x  5 B. E  Câu 23: Cho hình chóp S . ABCD đáy là hình vuông ABCD tâm O , SO   ABCD  . Xác định  là góc tạo bởi đường thẳng SB và mp (SAC) ?     A.  BSA B.  BOS . C.  BSC D.  BSO Câu 24: Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , SA  ( ABC ) . Biết AB a; SB 2a . Tính  là góc giữa SB và  SAC  ? A.  300. B.  200 42 '. C.  69017 '. D.  450. a 42 Câu 25: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA  ( ABCD ) biết SB  . Tính 6 góc giữa  SBD  và  ABCD  ? A. 300 B. 600 C. 1200 D. 450 Câu 26: Cho hình chóp S. ABCD ,có đáy ABCD là hình vuông tâm O và có các cạnh bên bằng nhau. Khẳng định nào sau đây là sai ? A. AC  ( SBD) B. BD  ( SAC ) . C. SA  (ABCD) D. SO  (ABCD) Câu 27: Trong không gian cho các đường thẳng d , a, b và mặt phẳng ( P) . Mệnh đề nào sau đây sai ? 0 A. d   P   d  a, a   P  ; B.  d ,  P   90  d   P  d  a   d   P D. d  b  a, b  P    d   Q   d   P C.   Q  / /  P  Câu 28: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình thoi, góc ADC 900 , SD   ABCD  . Khẳng định nào sau đây là đúng ? A.  SBD   ( ABCD ) B.  SAD   ( SAB ) C. ( SAC )  ( ABCD ) . D.  SDC   ( SBC ) ----------------------------------------------- ----------- HẾT ---------SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2016- 2017 MÔN TOÁN LỚP 11 ĐỀ KIỂM TRA TRẮC NGHIỆM Thời gian làm bài: 60 phút Họ, tên thí sinh:.......................................................................... Lớp:............................................................................... Điểm: Lời phê của giáo viên: Trang 6/3. Chọn đáp án đúng cho từng câu hỏi dưới đây Câu A B C D 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Câu 1: Tính giá trị biểu thức sau: E  3  1  A. E  3 3 B. E  2 13 14 15 16 1 1   ...  ( 1) n 3 3  33 3 2 C. E  17 18  3 1 n 19 20 21 22 23 24 25 26  ... (với n   ). 33 3 2 D. E  3 3 2 Câu 2: Tính đạo hàm của hàm số y  x 6  3 x 4  2 x  7 . A. y ' 6 x 5  4 x 3  2 B. y ' 6 x 5  12 x 3  2 C. y ' 6 x 5  3x 3  2 D. y ' 6 x 5  12 x 3  2 x  7 Câu 3: Tính: lim x 3 A.  1 x2  5x  6 . x 2  3x 1 B. 3 C.  1 3 D. 1 Câu 4: Tính đạo hàm của hàm số y sin 2  x 2 . A. y '  cos 2  x 2 2 2 x 2 B. y '   x.cos 2  x 2 2 x C. y '  2 x.cos 2  x 2 2 x 2 D. y ' cos 2  x 2 2 Câu 5: Tính: lim x 2 A. x x 6 . x2  4 5 4 Câu 6: Tính: lim B. 1 B. 1 C.  D. 3 4.3n  7 n1 . 2.5n  7 n B. 2 A. 7 Câu 8: Tính: lim D. 6n 3  2 n  1 . 2n 3  n A. 0 Câu 7: Tính: lim 6 4 C. 0 C. 3 5 D. 0  3n3  n  6 . 4n 2  3 A.   B.  3 4 C.  D.  3  x2  4 khi x  2  Câu 9: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số f ( x)  x  2 liên tục tại x  2.  2m khi x  2  1 1 A. m 2 B.  C. m  2 D. 2 2 Câu 10: Tính: lim n 2  3n  2 . 3n5  1 Trang 7/3. 27 28 A. 1 3 B. 2 5 C. 0 D.  Câu 11: Cho phương trình:  2 x 3  5 x 2  x  4 0 (*) . Mệnh đề sau đây là mệnh đề sai ? A. Phương trình (*) có nghiệm trên khoảng ( 1; 0) . B. Hàm số f ( x)  2 x 2  5 x 2  x  4 liên tục trên  . C. Phương trình (*) có ít nhất 2 nghiệm trên khoảng (1;3) . 5 D. Phương trình (*) vô nghiệm trên khoảng ( ; ) . 2 Câu 12: Tính: lim( 3n3  5n 2  7) . A.  3 B.  C. 0 D.   B.  C. 0 D.   B.   C.  D.  C.  D. 2 (3 x 7  5 x 5  7 x  4) . Câu 13: Tính: xlim  A. 3 3 x . x 2 Câu 14: Tính: lim x 2  5 A. 4 5 4   2 x  4 x 2  8 x 1 . Câu 15: Tính: xlim  ` B.  2 A.   1 2 3 Câu 16: Cho hàm số f ( x )  x  x  4 x  5 . Giải bất phương trình: f '( x ) 0 . 2 4 4   4   4   A. x    ;     1;   B. x    ;1 C. x    ;1 D. x    ;     1;   3 3   3   3   1 3 2 Câu 17: Cho hàm số h( x)  x  3x  16 x  1 . Giải phương trình: h '( x ) 0 . 3  x 2  x  2 A.  B. x 2 C. x 8 D.   x  8  x 8 Câu 18: Cho hàm số y  f ( x)  x3  3 x 2 có đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) tại điểm có hoành độ xo 1 là: A. y  3 x  1 Câu 19: Tính: lim x 0 A. 1 12 B. y 3 x  1 x2  4  2 . x2  3x 1 B.  12 Câu 20: Hàm số nào sau đây liên tục tại x 4 ?  3x  4 khi x 4  A. f ( x )  2  x  4 khi x 4  3x  4 khi x 4  C. f ( x )  x  2  4 khi x 4 C. y  3x  1 C.  8 12 D. y  3 x  5 D. 0  3x  4 khi x 4  B. f ( x )   x  2 4 khi x 4  4x  3 khi x 4  D. f ( x)  x  2  4 khi x 4 Trang 8/3. Câu 21: Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , SA  ( ABC ) . Biết AB a; SB 2a . Tính  là góc giữa SB và  SAC  ? A.  300. B.  200 42 '. C.  450. D.  69017 '. Câu 22: Trong không gian cho các đường thẳng d , a, b và mặt phẳng ( P) . Mệnh đề nào sau đây sai ? 0 A. d   P   d  a, a   P  ; B.  d ,  P   90  d   P  d  a   d   P D. d  b  a, b  P    d   Q   d   P C.  Q / / P      Câu 23: . Cho hình hộp ABCD. A ' B ' C ' D ' . Bộ ba vectơ  nào  sau đây đồng phẳng?        A. DC , DD ', B'C' . B. DC , DD ', DB' C. DC , DC ', DA' D. DC , DC ', B'A' Câu 24: Cho hình chóp S. ABCD ,có đáy ABCD là hình vuông tâm O và có các cạnh bên bằng nhau. Khẳng định nào sau đây là sai ? A. AC  ( SBD ) C. SA  (ABCD) D. BD  ( SAC ) . B. SO  (ABCD) Câu 25: Cho hình chóp S . ABCD đáy là hình vuông ABCD tâm O , SO   ABCD  . Xác định  là góc tạo bởi đường thẳng SB và mp (SAC) ?    A.  BSA B.  BSO C.  BOS .    Câu 26: Cho tứ diện ABCD. Tính AB  BC  DC .    A. DA B. 0 C. AD  D.  BSC  D. AC . a 42 Câu 27: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA  ( ABCD ) biết SB  . Tính 6 góc giữa  SBD  và  ABCD  ? A. 300 B. 600 C. 1200 D. 450 Câu 28: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình thoi, góc ADC 900 , SD   ABCD  . Khẳng định nào sau đây là đúng ? A.  SBD   ( ABCD) B.  SAD   ( SAB) C. ( SAC )  ( ABCD ) . D.  SDC   ( SBC ) ----------------------------------------------- ----------- HẾT ---------SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2016- 2017 MÔN TOÁN LỚP 11 ĐỀ KIỂM TRA TRẮC NGHIỆM Thời gian làm bài: 60 phút Họ, tên thí sinh:.......................................................................... Lớp:............................................................................... Điểm: Lời phê của giáo viên: Chọn đáp án đúng cho từng câu hỏi dưới đây Câu A B C D 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 Trang 9/3. 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 1 3 2 Câu 1: Cho hàm số h( x)  x  3x  16 x  1 . Giải phương trình: h '( x ) 0 . 3  x 2 A.  B. x 2 C. x 8 D.  x  8 Câu 2: Tính: lim x  2 A.  x  2  x 8  3 x . x 2 5 4 B.  5 4 C.  D.   Câu 3: Cho phương trình:  2 x 3  5 x 2  x  4 0 (*) . Mệnh đề sau đây là mệnh đề sai ? A. Phương trình (*) có nghiệm trên khoảng ( 1;0) . B. Hàm số f ( x)  2 x 2  5 x 2  x  4 liên tục trên  . 5 C. Phương trình (*) vô nghiệm trên khoảng ( ; ) . 2 (*) D. Phương trình có ít nhất 2 nghiệm trên khoảng (1;3) . 1 2 3 Câu 4: Cho hàm số f ( x )  x  x  4 x  5 . Giải bất phương trình: f '( x) 0 . 2 4 4   4   4   A. x    ;     1;   B. x    ;1 C. x    ;1 D. x    ;     1;   3 3   3   3     2 x  4 x 2  8x 1 . Câu 5: Tính: xlim  ` B. 2 A.   C.  2 D.  Câu 6: Cho hàm số y  f ( x )  x 3  3x 2 có đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) tại điểm có hoành độ xo 1 là: A. y  3 x  1 Câu 7: Tính: lim B. y 3 x  1 C. y  3x  1 D. y  3 x  5 C.  D.  3 C. 7 D. 2 C. 0 D.  C.  3 D.    3n3  n  6 . 4n 2  3 A.   B.  3 4 4.3n  7 n1 Câu 8: Tính: lim . 2.5n  7 n A. 0 B. Câu 9: Tính: lim A. 3 5 n 2  3n  2 . 3n5  1 1 3 B. 2 5 Câu 10: Tính: lim( 3n3  5n 2  7) . A. 0 B.  Câu 11: Tính đạo hàm của hàm số y sin 2  x 2 . A. y '   x.cos 2  x 2 2 x 2 B. y '  cos 2  x 2 2 2 x 2 C. y '  (3 x 7  5 x 5  7 x  4) . Câu 12: Tính: xlim  Trang 10/3. x.cos 2  x 2 2 x 2 D. y ' cos 2  x 2 A. 3 B.   Câu 13: Tính: lim x 2 C. 0 D.  x2  x  6 . x2  4 A. 1 B. Câu 14: Tính: lim x 3 A.  1 6 4 x2  5x  6 . x 2  3x 1 B. 3 C. 5 4 C.  D. 0 1 3 D. 1  x2  4 khi x  2  Câu 15: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số f ( x)  x  2 liên tục tại x  2.  2m khi x  2  1 1 A. m 2 B. m  2 C. D.  2 2 Câu 16: Tính đạo hàm của hàm số y  x 6  3 x 4  2 x  7 . A. y ' 6 x 5  12 x 3  2 x  7 B. y ' 6 x 5  3 x 3  2 C. y ' 6 x 5  4 x 3  2 D. y ' 6 x 5  12 x 3  2 6n 3  2 n  1 Câu 17: Tính: lim . 2n 3  n A. 3 B. 1 Câu 18: Tính: lim x 0 A. 1 12 x2  4  2 . x 2  3x 1 B.  12 Câu 19: Hàm số nào sau đây liên tục tại x 4 ?  3x  4 khi x 4  A. f ( x )  2  x  4 khi x 4  3x  4 khi x 4  C. f ( x )   x  2 4 khi x 4 Câu 20: Tính giá trị biểu thức sau: E  3  1  3 C.  D.  8 12 D. 0  3x  4 khi x 4  B. f ( x)  x  2  4 khi x 4  4x  3 khi x 4  D. f ( x)  x  2  4 khi x 4 1 1   ...  ( 1) n 3 3  3 1 n  ... (với n   ). 33 3  33 3 3 3 C. E  D. E  2 2 2 2 Câu 21: Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , SA  ( ABC ) . Biết AB a; SB 2a . Tính  là góc giữa SB và  SAC  ? A. E  3 C. 0 A.  69017 '. B. E  B.  200 42 '. C.  450. D.  300. Câu 22: . Cho hình hộp ABCD. A ' B ' C ' D ' . Bộ ba vectơ nào sau đây đồng phẳng? Trang 11/3.    A. DC , DC ', DA'    B. DC , DD ', B'C' .  C. DC , DD ', DB'  D. DC , DC ', B'A' Câu 23: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình thoi, góc ADC 900 , SD   ABCD  . Khẳng định nào sau đây là đúng ? A.  SBD   ( ABCD) B.  SAD   ( SAB) C. ( SAC )  ( ABCD ) . D.  SDC   ( SBC ) Câu 24: Cho hình chóp S . ABCD đáy là hình vuông ABCD tâm O , SO   ABCD  . Xác định  là góc tạo bởi đường thẳng SB và mp (SAC) ?     A.  BSA B.  BSO C.  BOS . D.  BSC Câu 25: Trong không gian cho các đường thẳng d , a, b và mặt phẳng ( P) . Mệnh đề nào sau đây sai ? 0 A.  d ,  P   90  d   P  B. d   P   d  a, a   P  ; d  a   d   P D. d  b  a, b  P    d   Q   d   P C.   Q  / /  P  a 42 Câu 26: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA  ( ABCD ) biết SB  . Tính 6 góc giữa  SBD  và  ABCD  ? A. 300 B. 600 C. 1200 D. 450    Câu 27: Cho tứ diện ABCD. Tính AB  BC  DC .     A. DA B. 0 C. AD D. AC . Câu 28: Cho hình chóp S. ABCD ,có đáy ABCD là hình vuông tâm O và có các cạnh bên bằng nhau. Khẳng định nào sau đây là sai ? B. AC  ( SBD ) C. SA  (ABCD) D. BD  ( SAC ) . A. SO  (ABCD) ----------------------------------------------- ----------- HẾT ---------SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2016- 2017 MÔN TOÁN LỚP 11 ĐỀ KIỂM TRA TRẮC NGHIỆM Thời gian làm bài: 60 phút Họ, tên thí sinh:.......................................................................... Lớp:............................................................................... Điểm: Lời phê của giáo viên: Chọn đáp án đúng cho từng câu hỏi dưới đây Câu A B C D 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 Câu 1: Cho phương trình:  2 x 3  5 x 2  x  4 0 (*) . Mệnh đề sau đây là mệnh đề sai ? A. Phương trình (*) có nghiệm trên khoảng ( 1; 0) . B. Hàm số f ( x)  2 x 2  5 x 2  x  4 liên tục trên  . 5 C. Phương trình (*) vô nghiệm trên khoảng ( ; ) . 2 Trang 12/3. 23 24 25 26 27 28 D. Phương trình (*) có ít nhất 2 nghiệm trên khoảng (1;3) . Câu 2: Tính: lim 4.3n  7 n1 . 2.5n  7 n A. 7 B. 0 x 0 1 12 B.  Câu 4: Tính: lim 3 5 D. 2 x2  4  2 . x 2  3x Câu 3: Tính: lim A. C. 1 12 C.  8 12 D. 0 n 2  3n  2 . 3n5  1 B. 0 A.  C. 2 5 D. 1 3 Câu 5: Tính đạo hàm của hàm số y  x 6  3 x 4  2 x  7 . A. y ' 6 x 5  12 x 3  2 x  7 B. y ' 6 x 5  4 x 3  2 C. y ' 6 x 5  3 x 3  2 D. y ' 6 x 5  12 x 3  2 Câu 6: Tính: lim  3n3  n  6 . 4n 2  3 A.   B.  3 4 C.  D.  3 C. 2 D.  2   2 x  4 x 2  8x 1 . Câu 7: Tính: xlim  ` A.   B.  Câu 8: Tính đạo hàm của hàm số y sin 2  x 2 . A. y '   x.cos 2  x 2 2 x B. y '  2 3 x.cos 2  x 2 2 x C. y '  2 cos 2  x 2 2 2 x 2 D. y ' cos 2  x 2 2 Câu 9: Tính: lim( 3n  5n  7) . A. 0 B.  C.  3 D.   1 2 3 Câu 10: Cho hàm số f ( x )  x  x  4 x  5 . Giải bất phương trình: f '( x) 0 . 2 4 4   4   A. x    ;     1;   B. x    ;1 C. x    ;     1;   3 3   3    4  D. x    ;1  3  Câu 11: Cho hàm số y  f ( x)  x3  3x 2 có đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) tại điểm có hoành độ xo 1 là: A. y 3 x  1 Câu 12: Tính: lim x 2 A. 1 B. y  3 x  5 C. y  3x  1 D. y  3x  1 x2  x  6 . x2  4 B. 6 4 (3 x 7  5 x 5  7 x  4) . Câu 13: Tính: xlim  A.   B. 0 C. 5 4 C. 3 Trang 13/3. D. 0 D.   x2  4 khi x  2  Câu 14: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số f ( x)  x  2 liên tục tại x  2.  2m khi x  2  1 1 A. m 2 B. C. m  2 D.  2 2 Câu 15: Tính: lim x 3 A.  x2  5x  6 . x 2  3x 1 3 B.  1 Câu 16: Tính: lim C. 1 3 D. 1 6n 3  2 n  1 . 2n 3  n A. 3 C.  1 1   ...  ( 1) n Câu 17: Tính giá trị biểu thức sau: E  3  1  3 3 D. 0 B. 1 33 3  33 3 B. E  2 2 Câu 18: Hàm số nào sau đây liên tục tại x 4 ?  3x  4 khi x 4  A. f ( x )  2  x  4 khi x 4 A. E   3x  4 khi x 4  f ( x )  C.  x  2 4 khi x 4 C. E   3 3 3 2 1 n  ... (với n   ). D. E  x 2 A.   3 2  3x  4 khi x 4  B. f ( x)  x  2  4 khi x 4  4x  3 khi x 4  f ( x )  D.  x 2  4 khi x 4 1 3 2 Câu 19: Cho hàm số h( x)  x  3x  16 x  1 . Giải phương trình: h '( x ) 0 . 3  x  2 A. x 8 B.  C. x 2 D.  x 8 Câu 20: Tính: lim 3  x 2  x  8  3 x . x 2 B.   C. 5 4 D.  5 4 Câu 21: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình thoi, góc ADC 900 , SD   ABCD  . Khẳng định nào sau đây là đúng ? A.  SBD   ( ABCD) B.  SAD   ( SAB) C. ( SAC )  ( ABCD ) . D.  SDC   ( SBC )    Câu 22: Cho tứ diện ABCD. Tính AB  BC  DC .     A. DA B. 0 C. AD D. AC . Câu 23: Cho hình chóp S . ABCD đáy là hình vuông ABCD tâm O , SO   ABCD  . Xác định  là góc tạo bởi đường thẳng SB và mp (SAC) ?   A.  BSO B.  BSC  C.  BSA  D.  BOS . a 42 Câu 24: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA  ( ABCD ) biết SB  . Tính 6 góc giữa  SBD  và  ABCD  ? A. 450 B. 300 C. 1200 Trang 14/3. D. 600 Câu 25: . Cho hình hộp ABCD. A ' B ' C ' D ' . Bộ ba vectơ nào sau đây đồng phẳng?        A. DC , DD ', B'C' . B. DC , DC ', B'A' C. DC , DD ', DB' D. DC , DC ', DA' Câu 26: Cho hình chóp S. ABCD ,có đáy ABCD là hình vuông tâm O và có các cạnh bên bằng nhau. Khẳng định nào sau đây là sai ? B. AC  ( SBD) C. SA  (ABCD) D. BD  ( SAC ) . A. SO  (ABCD) Câu 27: Trong không gian cho các đường thẳng d , a, b và mặt phẳng ( P) . Mệnh đề nào sau đây sai ? 0 A.  d ,  P   90  d   P  B. d   P   d  a, a   P  ; d  a   d   P D. d  b  a, b  P    d   Q   d   P C.   Q  / /  P  Câu 28: Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , SA  ( ABC ) . Biết AB a; SB 2a . Tính  là góc giữa SB và  SAC  ? A.  450. B.  69017 '. C.  300. D.  200 42 '. ----------------------------------------------- ----------- HẾT ---------SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2016- 2017 MÔN TOÁN LỚP 11 ĐỀ KIỂM TRA TRẮC NGHIỆM Thời gian làm bài: 60 phút Họ, tên thí sinh:.......................................................................... Lớp:............................................................................... Điểm: Lời phê của giáo viên: Chọn đáp án đúng cho từng câu hỏi dưới đây Câu A B C D 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 Câu 1: Tính: lim( 3n3  5n 2  7) . A. 0 B.  3 12 13 14 15 16 17 C.  18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 D.   Câu 2: Cho hàm số y  f ( x)  x 3  3x 2 có đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) tại điểm có hoành độ xo 1 là: A. y 3 x  1 Câu 3: Tính: lim B. y  3 x  5 C. y  3x  1 D. y  3x  1 C.  D.  3 C. 2 D.  2  3n3  n  6 . 4n 2  3 A.   B.  3 4   2 x  4 x 2  8x 1 . Câu 4: Tính: xlim  ` A.   B.  Trang 15/3. n 2  3n  2 Câu 5: Tính: lim . 3n5  1 A. 2 5 B.  C. 1 3 D. 0 Câu 6: Cho phương trình:  2 x 3  5 x 2  x  4 0 (*) . Mệnh đề sau đây là mệnh đề sai ? 5 A. Phương trình (*) vô nghiệm trên khoảng ( ; ) . 2 B. Phương trình (*) có ít nhất 2 nghiệm trên khoảng (1;3) . C. Hàm số f ( x)  2 x 2  5 x 2  x  4 liên tục trên  . D. Phương trình (*) có nghiệm trên khoảng ( 1; 0) . Câu 7: Tính: lim 4.3n  7 n1 . 2.5n  7 n A. 2 B. 3 5 C. 7 D. 0 Câu 8: Tính đạo hàm của hàm số y  x 6  3 x 4  2 x  7 . A. y ' 6 x 5  3x 3  2 B. y ' 6 x 5  12 x 3  2 C. y ' 6 x 5  12 x 3  2 x  7 D. y ' 6 x 5  4 x 3  2 Câu 9: Tính: lim x 3 A.  x2  5x  6 . x 2  3x 1 3 B.  1 (3 x 7  5 x 5  7 x  4) . Câu 10: Tính: xlim  A.   B. 0 1 3 C. 1 D. C. 3 D.  2 Câu 11: Tính: lim x 2 x x 6 . x2  4 A. 1 x  2 5 4 Câu 13: Tính: lim 6 4 C. 5 4 B. 5 4 C.   D.  C.  D. 0 D. 0 3 x . x 2 Câu 12: Tính: lim A.  B. 6n 3  2 n  1 . 2n 3  n A. 3 B. 1 x2  4  2 . x 0 x2  3x 8 1 1 A. 0 B.  C. D.  12 12 12 1 2 3 Câu 15: Cho hàm số f ( x )  x  x  4 x  5 . Giải bất phương trình: f '( x ) 0 . 2 4 4    4  A. x    ;     1;   B. x    ;     1;   C. x    ;1 3 3    3  Câu 14: Tính: lim Trang 16/3.  4  D. x    ;1  3  1 3 2 Câu 16: Cho hàm số h( x)  x  3x  16 x  1 . Giải phương trình: h '( x ) 0 . 3  x  2  x 2 A. x 8 B.  C. x 2 D.   x 8  x  8 Câu 17: Hàm số nào sau đây liên tục tại x 4 ?  3x  4 khi x 4  A. f ( x )  2  x  4 khi x 4  3x  4 khi x 4  C. f ( x )   x  2 4 khi x 4  3x  4  B. f ( x)  x  2  4  4x  3  D. f ( x )  x  2  4 khi x 4 khi x 4 khi x 4 khi x 4  x2  4 khi x  2  Câu 18: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số f ( x)  x  2 liên tục tại x  2.  2m khi x  2  1 1 A. m 2 B. m  2 C. D.  2 2 Câu 19: Tính giá trị biểu thức sau: E  3  1  A. E   33 3 2 B. E  3 3 1 1   ...  ( 1) n 3 3 C. E  2  3 1 n 3 3 2  ... (với n   ). D. E  33 3 2 Câu 20: Tính đạo hàm của hàm số y sin 2  x 2 . A. y ' cos 2  x 2 B. y '   x.cos 2  x 2 2  x2 C. y '     Câu 21: Cho tứ diện ABCD. Tính AB  BC  DC .    A. 0 B. DA C. AD x.cos 2  x 2 2  x2 D. y '  cos 2  x 2 2 2  x2  D. AC . Câu 22: Cho hình chóp S . ABCD đáy là hình vuông ABCD tâm O , SO   ABCD  . Xác định  là góc tạo bởi đường thẳng SB và mp (SAC) ?     A.  BSO B.  BOS . C.  BSC D.  BSA Câu 23: Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , SA  ( ABC ) . Biết AB a; SB 2a . Tính  là góc giữa SB và  SAC  ? A.  450. B.  69017 '. C.  300. D.  200 42 '. Câu 24: . Cho hình hộp ABCD. A ' B ' C ' D ' . Bộ ba vectơ  nào  sau đây đồng phẳng?        A. DC , DD ', DB' B. DC , DC ', B'A' C. DC , DD ', B'C' . D. DC , DC ', DA' Câu 25: Cho hình chóp S. ABCD ,có đáy ABCD là hình vuông tâm O và có các cạnh bên bằng nhau. Khẳng định nào sau đây là sai ? B. AC  ( SBD) C. SA  (ABCD) D. BD  ( SAC ) . A. SO  (ABCD) Câu 26: Trong không gian cho các đường thẳng d , a, b và mặt phẳng ( P) . Mệnh đề nào sau đây sai ? 0 A.  d ,  P   90  d   P  B. d   P   d  a, a   P  ; Trang 17/3. d  a   d   P D. d  b  a, b  P    d   Q   d   P C.   Q  / /  P  Câu 27: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình thoi, góc ADC 900 , SD   ABCD  . Khẳng định nào sau đây là đúng ? A.  SBD   ( ABCD) B. ( SAC )  ( ABCD ) . C.  SAD   ( SAB) D.  SDC   ( SBC ) a 42 Câu 28: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA  ( ABCD ) biết SB  . Tính 6 góc giữa  SBD  và  ABCD  ? A. 1200 B. 300 C. 450 D. 600 ----------------------------------------------- ----------- HẾT ---------SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2016- 2017 MÔN TOÁN LỚP 11 ĐỀ KIỂM TRA TỰ LUẬN Thời gian làm bài: 30 phút Họ, tên thí sinh:.......................................................................... Lớp:............................................................................... Điểm: Lời phê của giáo viên: Đề 1: x2 Câu 1(1,5đ): Cho hàm số y  f ( x)  có đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) tại điểm 2x  1 có hoành độ xo 1 . n Câu 2(0,75đ): Tính giới hạn sau: lim( 2. 4 2. 8 2........2 2) Câu 3(0,75đ): Cho hình chóp S. ABC , có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , có cạnh AC a 2 , SA  ( ABC ) . Biết góc giữa SB với mp ( ABC ) bằng 30 0 . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AC và SB BÀI LÀM: ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………….. ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… Trang 18/3. ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… Trang 19/3. ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………… SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2016- 2017 Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai MÔN TOÁN LỚP 11 ĐỀ KIỂM TRA TỰ LUẬN Thời gian làm bài: 30 phút Họ, tên thí sinh:.......................................................................... Lớp:............................................................................... Điểm: Lời phê của giáo viên: Đề 2:  x 1 Câu 1(1,5đ): Cho hàm số y  f ( x)  có đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) tại điểm 3x  7 có hoành độ x0 2 . n Câu 2(0,75đ): Tính giới hạn sau: lim( 3. 4 3. 8 3........2 3) Câu 3(0,75đ): Cho hình chóp S. ABC , có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A , có cạnh BC a 2 , SB  ( ABC ) . Biết góc giữa SA với mp ( ABC ) bằng 600 . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng BC và SA BÀI LÀM: …………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………….. …………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………… Trang 20/3.
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan