Mô tả:
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KÌ II NĂM HỌC 2016 – 2017
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1: Giá trị của lim(2n3 5n 2 3) là:
A.
B. 0
C. 3
D.
1 3 1 2
Câu 2: Cho hàm số f ( x ) x x 3x 2 . Giải bất phương trình: f '( x) 0 .
3
2
1 11 1 11
;
B. x
2
2
A. x
1 11 1 11
;
D. x
2
2
C. x
Câu 3: Đạo hàm của hàm số y cos x 2 2 là:
A. y '
C. y '
sin x 2 2
B. y ' sin x 2 2
2
2 x 2
x.sin x 2 2
D. y '
x2 2
Câu 4: Giá trị của lim
B.
x 3
x2 2
2.3n 5n 1
là:
4 n 5n
A. 5
Câu 5: Giá trị của lim
x.sin x 2 2
3
4
C. 2
D.
x 2 7 x 12
là:
x2 9
A. 1
B. 0
C.
1
6
D.
1
6
Câu 6: Đạo hàm của hàm số y x 5 2 x 4 3x 2 5 là:
A. y ' 5 x 4 8 x 3 2 x
B. y ' 5 x 4 8 x 3 6 x 5
C. y ' 5 x 4 4 x 3 6 x
D. y ' 5 x 4 8 x 3 6 x
Câu 7: Cho hàm số y f ( x) x3 2 x 2 có đồ thị (C). Phương trình tiếp tuyến của (C) tại điểm có hoành độ
xo 1 là:
A. y x
B. y x 2
C. y x
D. y x 2
C.
D. -1
x x 2 2 x 1 .
Câu 8: Tính xlim
A. 1
B.
Câu 9: Hàm số nào sau đây liên tục tại x 3 ?
x 1 2
khi x 3
x 3
f
(
x
)
A.
1
khi x 3
4
x 1 2
khi x 3
x
3
C. f ( x)
1
khi x 3
4
x 1 2
khi x 3
x 3
f
(
x
)
B.
1
khi x 3
4
x 1 2
khi x 3
x
3
D. f ( x)
1
khi x 3
4
n
1 1
1
...
Câu 10: Tính giá trị biểu thức sau: E 1
... (với n ).
5 5
5
5 5
1 5
1 5
5 5
A. E
B. E
C. E
D. E
4
4
4
4
2n3 3n 1
Câu 11: Giá trị của lim
là:
4n 2 1
A. 0
B.
Câu 12: Tính lim
x 3
1
2
C.
D.
5 2x
x 3
A.
B.
C.
5
4
D.
5
4
x 2 5 x 14
.
x 2
x2 2x
Câu 13: Tính lim
A.
9
2
B.
Câu 14: Tính lim
x 1
A.
1
2
5
2
x2 4 x 4 3
.
x2 4 x 3
1
B.
2
9
C. 2
D. 9
C. 3
D. 3
x3 8
khi x 2
Câu 15: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số f ( x ) x 2
liên tục tại x 2.
mx 6 khi x 2
A. 3
B. m 9
C. m 9
D. 3
( 2 x 5 3 x3 x 4) là:
Câu 16: Giá trị của xlim
A.
Câu 17: Giá trị của lim
A. 1
B. 2
C. 0
D.
C.
D. 2
4n3 3n 1
là:
2n 3 n
B. 0
Câu 18: Cho phương trình 3 x 2 2 x 2 4 x 1 0 (*) . Mệnh đề sau đây là mệnh đề sai?
A. Hàm số f ( x) 2 x 2 5 x 2 x 4 liên tục trên .
B. Phương trình (*) vô nghiệm trên khoảng (2; ) .
C. Phương trình (*) có nghiệm trên khoảng (0;1) .
1
D. Phương trình (*) có ít nhất 2 nghiệm trên khoảng ; .
5
Câu 19: Giá trị của lim
A.
1
3
n 2 2n 3
là:
3n3 4
B. 0
C.
3
4
D.
1 5 4 3
Câu 20: Cho hàm số h( x) x x 2 x 7 . Giải phương trình: h '( x) 2 .
5
3
x 22 2
x 2 2 2
x 2
A. x 2
B.
C.
D.
x 2 2 2
x 0
x 2 2 2
Câu 21: Cho hình bình hành ABCD. Tính DC DB BA .
A. DB
B. AC .
C. BD
D. CA
Câu 22: Trong không gian cho các đường thẳng d , a, b và mặt phẳng ( P) . Mệnh đề nào sau đây “ đúng “
d Q
d P ;
A.
Q P
d d '
d P ;
B.
d ' P
d d '
d P
C.
d '/ / P
d a
d b
d P
D.
a, b P
a b M
Câu 23: Cho hình chóp đều S . ABCD ,đáy ABCD tâm O có cạnh bằng a, SO 2a . Gọi là góc tạo bởi
đường thẳng SC và mp (SBD). Tính ?
A. 540 44 '
B. 190 28 '
C. 35015'
D. 70031'
Câu 24: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình thoi , góc ADC 900 , SA ABCD . Khẳng định nào
sau đây là đúng?
A. CD (SAD ) .
B. BC ( SAB)
C. AC ( SBC )
D. BD ( SAC )
a 3
Câu 25: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a tâm O , SA ( ABCD ) biết SA
.
3
Tính góc giữa SBC và ABCD ?
A. 450
B. 600
C. 300
D. 1200
Câu 26: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, SA ABCD . Gọi M, N là trung điểm của
AB, AD. Khẳng định nào sau đây sai?
A. SDC ( SAD)
B. SAC ( SMN )
C. SBC ( SAB)
D. ( SAM ) ( SDN ) .
Câu 27: Cho hình lập phương ABCD
. A ' B ' C ' D ' . Bộ ba
vecto
nào sau đây đồng
phẳng?
A. A 'A, CC ', B'A'
B. A ' B ', AA', A'C
C. A ' C ', AC, C D '
D. CB ', B'D', B'C' .
Câu 28: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a tâm O , SA ( ABCD) biết SA 2 2a
. Tính là góc giữa SO và ABCD ?
A. 75058'
B. 630 26 ' C. 600.
-----------------------------------------------
B. Tự luận:
D. 300.
DẠNG TOÁN
1. Giới hạn của dãy số
BÀI TẬP MẪU
2. Giới hạn của hàm số
Câu 2: Tính :
Câu 1: Tính a) lim
x2 9
x 3 x 3
a) lim
6n 2 9n
2n 2 3
b) lim
x 2
b) lim
x2 5x 6
2x 4
n2 n n
c) lim
x 3
x 1 2
3x 3
Câu 3 : Tính :
2x2 3
x x 3 x 2
x 6 3x
x 2 x 2 1
x 3
x
d) lim ( x 2) 2
e) lim
x 2 x 2
x 2
x 4
a) lim
3.Hàm số liên tục
+ Xét tính liên tục của hàm số
tại một điểm, trên R
+ Cm tính chất nghiệm của
phương trình
b) lim
( 1 x
c) xlim
f) lim
x 2
x)
x 3
x 2
Câu 4 : Xét tính liên tục của hàm số tại điểm đã chỉ ra
x2 4
khi x 2
a) f ( x) x 2
tại x=2 b)
3 x 2 khi x 2
x3 x 2 2 x 2
khi x 1
f ( x)
tại x = 1
x 1
2 x 1 khi x 1
Câu 5 : Tìm m để hàm số liên tục
2 x2 6x 4
khi x 2
a) f ( x) x 2 2 x
liên tục tại x = 2
mx m 1 khi x 2
3x
khi x 0
3
b) f ( x ) 1 (1 x)
liên tục tại x = 0
m
khi x 0
Câu 6 : Cm phương trình a) 2 x3 6 x 1 0 có 3 nghiệm trên khoảng 2; 2
b) 32 x 3 60 x 2 16 x 3 0 có 2 nghiệm trái dấu.
Câu 7. Tính đạo hàm của các hàm số sau:
4. Đạo hàm
2x 3
c) f ( x) x.t anx
x 2
d) f ( x) x. x 5sin x cos x e) f ( x) 1 2 cot x f) f ( x) sin 1 x 2
2
2
g) f ( x) sin 3 x 2
x
Câu 8: Cho hàm số y 2 x3 3 x 2 1 .
a) f ( x) 2 x 3 x 2 3 x 4
b) f ( x)
a) Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ bằng 1.
b) Viết pttt của đồ thị tại điểm có tung độ bằng 1
c) Biết TT đó song song với đường thẳng y 12 x 2014
Câu 9 : Giải phương trình và bất phương trình sau:
1 3
2
a) f ( x) x 2 x 6 x 1 . Giải f ' ( x ) 0 ; f ' ( x) 6
3
x2
b) f ( x )
giải bpt f ' ( x ) 0
x 1
Hình học 11
1. Đường thẳng vuông góc
với mặt phẳng:
Dạng 1: chứng minh đường
thẳng vuông góc với mp.
Dạng 2: CM: đường thẳng
vuông góc với đường thẳng.
Dạng 3: Xác định góc giữa
DẠNG 1 : Cạnh bên vuông góc với đáy
1. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a tâm O,
SA(ABCD), SA=a 6 .
a) Chứng minh BD(SAC); SB BC ; ( SCD ) ( SAD )
b) Gọi I, J lần lượt là trung điểm SC, SD, cm : IJ (SAD)
c) Tính góc :+ SC và (SAB)
+ SD và ( ABCD)
- Xem thêm -