Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Khoa học tự nhiên Toán học Chuyên đề Rút gọn biểu thức chứa căn...

Tài liệu Chuyên đề Rút gọn biểu thức chứa căn

.PDF
24
359
120

Mô tả:

Chuyên đề Rút gọn biểu thức chứa căn Chuyên đề Rút gọn biểu thức chứa căn giới thiệu đến các bạn những nội dung về các kiến thức về căn bậc hai, các bài toán rút gọn, rút gọn các biểu thức không chứa biến,... Đây là tài liệu tham khảo hữu ích cho các bạn đang học và ôn thi môn Toán.
http://tailieuchonloc.net CHUYÊN ĐỀ RÚT GỌN BIỂU THỨC CHỨA CĂN Bài tập và đáp án Bài tập 1.Thực hiện phép tính.  2 3  a) 22 23 (3 2 ) 2  2    2    b) ( a )2 ( a )3  3 a  c)  2   2  2 a  2 3  d) ( b)2 ( b )3  b  e) 0,09 2 f) 1 6 2 1 4 2 2 2 1  3  2 3 b  Với b  0 2 1 0,04 2 0,0001 7 9 Với a  0    2   2    2 0,0144 2 2 2 4 2 3 1 11  1 5 2 25 . Bài tập 2.Thực hiện phép tính. a) c) 25.36 b) 12,1.360 Bài tập 3.Thực hiện phép tính. 28,9.490 e) 3 4.(8) 2 d) 0,001.250 f) 5a 2 với a  0 7 . 63 c) a) 3. 27 b) d) 2. 8 e) 2 3 (2 6  3  1) 10  1. 10  1 Bài tập 4.Thực hiện phép tính. h)  3 2. 3 2 2 b) 2 e)    3  1 g) a) d)    3  1 2 1  2 1 f)  i) 2 c) 2 f) 2  3 2  3  . 5  2 6 5  2 6  .  3  5  3  5  .     3  1 3  1 . 2  1. 2 1 Bài tập 5.Thực hiện phép tính. a) d) 3 2  2 3   5  2 2 2 2 b) e) 3 2  2 3   5  2 2 2 2 c) f) 3 2  2 3 3 2  2 3  .  5  2 2  5  2 2  . Bài tập 6.Thực hiện phép tính. 1 http://tailieuchonloc.net a) 2,25 169 196 5 b)  2 3  3 5 : 15 Bài tập 7.Thực hiện phép tính. a) d) g) j)    3 27  3 2  2 6 : 3 3   2 3 1  1 2 62 5  62 5 94 5  94 5 b)   e) h) 3  18  3 32  6 2 : 2  2  1 2 3 1  2  2 2  c)   f) 1  3  1  2   2 1 2 3  5  10  2  3  5 4  15  10  6  4  15 l) 42 3  42 3 2 2 1  74 3  74 3 i) 4 7  4 7 k) 2 18 27 4,41 0,0625 Bài tập 8.Thực hiện phép tính. a) b)  32 5 c) 2 50 5  2 75 3 8  2  18 2  3   2 51 3 4  1  x 3 8 1  2  2  3 với x > 3 5 505  a  Bài tập 9.Thực hiện phép tính. 2 8 x  43 1  x 5 8  18  50 0,4  2,5 2 với 1 < x < 4 2 8 3  27  8  2  18 - 8 :  x3 1  3 2 d) 1 a 2 b với a# 0, b>0 a 2  3. 2  3 1  4  15. 27 . 180  20  45  5 . 5 2  5 2  5   75  243 - 48 :  2  3 1 2  3 15 28 : 3 20  10  6 4  15  7  12  15 27 : 5 3 12  27 20  5 2  5 8  2 50 12  27  108 `  5  80  125 45  80  105 20 5 75  48  300 20  2 45  3 80  320 8  18  6 1  200 2  2 3  . 6   3 2   50 . 2 5 7 - 7 5  2 70 35 8  18  50 2 1 2 1    4 4 3  12  3 3 4  2 3  . 6   3 2   32 . 54 3 1 1   4 3 12 32  50  98  72 5  3. 5 3 1 1 48  3 75  27  10 1 3 3 3 1 1  2 20 60 15 8. 18. 98 2 http://tailieuchonloc.net 2,5. 40 4  15 . 4  15 5  3 2. 6  2 5. 6  2 5  2 5  2 45  125  : 5     1 2 1 5  3 2 5 5 15 3 20 3 3 3 15  6 ; 2 5 1  3 1 2  5  2 3 2 2 3 ; 2 3 1 3 1  2  5  2 42 3  62 2  5  - 2  5   2 2 2 2  5  2  1 1  5 4 5   5  2 20  4 5  5  : 2 5   2 2 ; 2 1 3 4  5 2 6 2 1 1     . 5 5 3  5 3 2  5   2  12  18  128  2 3 2   32  2 2 3  2 3 3,5  6  3,5  6 3 5  32 5 2006  2 2005  42 3 1003  2005  1003  2005 2006  2 2005 8  2 15  8  2 15 8  60  8  60 4  15  4  15 17  1 2 2  9  4 2 16  2 63  16  6 7 8  63  8  3 7 13  30 2  9  4 2 5  3  29  12 5 Bài tập 10.Khử mẫu số trong các căn thức sau: a) 3 3 1 2 m  n  2 1 2 4 2 m n 2 3 b) 11 13 7 11 13 7 120 168 48 Bài tập 11.Trục căn thức ở mẫu: a) 3 a 2 3 5 b) 1 c) 3 2 1 Bài tập 12.Rút gọn biểu thức: a) 2 3 2 3 2 3 2 3 2x x  9 8 x 1 3 2 2 1 3 1 1 1 2  3 b) x  2 2 1 2 3 1 với m<3 3m x2 1 b 2 2 m  3 2 3  2. 2 3 3 1 52 6 + 52 6 3 1 2 3 2 3  2 3 2 3 2 3  2 3  2 3  2 3 2 3  2 3 3 http://tailieuchonloc.net Bài tập 13.Rút gọn biểu thức: a) 3 8  4 18  2 50 5 12  2 75  5 48  b)  28  2 3  7 7  84 a b 1 2  a 3b  9ab 3 (a,b>0) b a a 3b Bài tập 14.Thực hiện phép tính: a) b) c) 3 1 3 1 3 1 3 1 17  4 9  4 5   3 1 3 1 3 1 3 1 d) e) f) 1 1 1  2 1  2  2 3 2 3      : 72 2 3 3 1 2 2 3 1  2 1  2  2 2 3 Bài tập 15.Đơn giản biểu thức: a) b) c) 7  48 7  48 2 3  2 3 d) e) f) 5  24  5  24 m  n   2 mn 4 x  4 xy  y Bài tập 16.Rút gọn biểu thức: a) 1 1 1 1    ...  1 2 2 3 3 4 99  100 b) 1 1 1 1    ...  2 2 3 2 2 3 4 3 3 4 100 99  99 100 c) 1 1 1 1    ...  1 2 2 3 3 4 99  100 Bài tập 17.Thực hiện phép tính: a) 8  32  72 6 12  20  2 27  125 3 112  7 216  4 54  2 252  3 96 b) 2 5  125  80 3 2  8  50  4 32 2 18  3 80  5 147  5 245  3 98 c) 27  2 3  2 48  3 75 3 2  4 18  32  50 2 3  75  2 12  147 d) 20  2 45  3 80  125 6 12  20  2 27  125 4 24  2 54  3 6  150 Bài tập 18: Rút gọn biểu thức: 1  a a  1  a   a a  a a A1=   a + A2= 1   KQ: 1+ a  + 1   KQ: 1- a a 1   a 1  1 a   1 a   x x  y y   x y A3=   xy     KQ: x   x y   x y       b  ab   a b a  b A5=  a    : a  b   ab ab  a ab    KQ: b  a y a a  b b  A4=   ab  : a  b    a b  KQ: 1. 2 b a b A6= a  b 1 a b b b      a  ab 2 ab  a  ab a  ab  1 KQ: a 4 http://tailieuchonloc.net  x y x x  y y  ( x  y )2 A7=   . x y  x x  y y  x y   xy KQ: x  xy  y Bài tập 19. Cho biểu thức:  y  xy   x y x  y B1=  x    :  x  y   xy  y xy  x xy       a)Rút gọn biểu thức B1. b)Tính giá trị của biểu thức B1 biết x=3, y= 4 + 2 3  x  2 x 1  x  2 x 1  . 2 x  1 A8=   x  2x  1  x  2x  1    KQ: x>2, A= 2 x  2 1 0. c)Tính số trị của B7 khi x= 0,16. KQ: a) -3x - 3; Bài tập 26 . Cho biểu thức:  x y x 3  y 3  ( x  y ) 2  xy : B8=   yx  x y  x y   a)Xác định x,y để B8 tồn tại; b)Rút gọn B8; c)Tìm giá trị nhỏ nhất của B8; d)So sánh B8 và B8 ; e)Tính số trị của B8 khi x = 1,8; y = 0,2. KQ: b) c) xy b) x  xy  y c) B8 = 0; d) B8 < B8 ; e) ; Bài tập 27 . Cho biểu thức: B9= x  4 x  4  x  4 x  4 a)Rút gọn B9; b)Tìm x để N=4. Bài tập 28 . Cho biểu thức: B10=  2 x  1  x 2 x x  x  x   ( x  x )(1  x )  =1-    . 1 x x 2 x 1  1 x   a)Tìm x để B10 có nghĩa; b) Rút gọn B10. KQ: a) ; Bài tập 29 . Cho biểu thức:  a 1  a  a a  a  B11=      a 1   2 2 a  a 1 a)Rút gọn B11; b) Tìm giá trị của a để B10 = -4. KQ: a) -2 a ; b) a = 4. Bài tập 30 . Cho biểu thức:  a 1  a 1 1  B 12 =    4 a  a   a 1 a  a 1  a)Rút gọn B 12 ; KQ: a) 4a ; 12 b) ; 2 6 1 c) 0 < a < . 4 b) Tìm giá trị của B 12 biết a = c)Tìm giá trị của a để B12 9 2 6  B12 . ; b) 1 1 x  x . 6 http://tailieuchonloc.net Bài tập 31 . Cho biểu thức: x 1   x  1 x  1  2 B 13 =    :  x 2  1  x  1  x  1  x  1 x  1   a)Rút gọn B 13 ; KQ: b) Tìm giá trị của B 13 biết x = 3  8 ; c) GPTBH ta được x 1 = c)Tìm giá trị của x khi B 13 = 4x ; 1  x2 b) -2; a) 1 5 , x2 = - 5 . 5. Bài tập 32 . Cho biểu thức:  a a  1 a a  1 a  2 B14=   : a a a a  a2  a)Rút gọn B14; b)Với giá trị nguyên nào của a thì B14  Z. KQ: 2a  4 a) ; a2 b) ; Bài tập 33. Cho biểu thức:   x   1 2 x B15= 1   :   x  1  x  1 x x  x  x  1 a)Rút gọn B15; b) Tìm giá trị của x sao cho B15 >3; c)Tìm giá trị của x khi B15 = 7. Bài tập 34 . Cho biểu thức: KQ: x  x 1 a) ; x 1 b) ( x  1) 2  3  0x ; c) Không tồn tại x TMBT. B16= 1  1 3  x 1  x x 1  x a)Rút gọn B16; b) Tìm giá trị của x sao cho B16 =4; c)Tìm x  Z  để B16 Z  x x x 1 KQ: a) -2 x  1 ; b); Không tồn tại x TMBT; c) … Bài tập 35 . Cho biểu thức: 2a  a 2  a  2 a  2 4a 2  B17=     a  3 a  2 a  2 4  a2  a)Rút gọn B17; b) Tìm giá trị của a sao cho B17 =1; c)Khi nào B17 có giá trị dương, âm. KQ: 4a 2 a) ; a3 Bài tập 36 . Cho biểu thức:   a a   a a a B18=    :   a  b b  a   a  b a  b  2 ab  a)Rút gọn B18; a 1 b) Biết rằng khi  thì B18 =1, hãy tìm các giá trị a, b. b 4 KQ:  a b a) ; a( a  b) b)a=4, b=36. b)Giải PTBH được a= 3 , a=-1; 4 7 http://tailieuchonloc.net Bài tập 37 . Cho biểu thức:  a  a   a  a  1 a B19 =   1.1  : a 1 1 a  a 1   a)Rút gọn B19; b) Tính giá trị của biểu thức B19 biết a = 27 + 10 2 . KQ: a) ( a  1) 2 ; Bài tập 38 . Cho biểu thức: a 3  a 2 b  ab 2  b 3 B20 = 3 a  a 2 b  ab 2  b 3 a)Rút gọn B20; KQ: a b a) ; ab a b)  3 . b b) Tìm tỉ số giữa a và b để sao cho B20 = b) 38 + 12 2 . 1 . 2 Bài tập 39 . Cho biểu thức: 1   1  x2  B21 =  x  3   :  x  1  x  1 : x x  1    a)Rút gọn B21; b)Tính giá trị của B21 khi x = 6  20 ; c) Tìm x  Z để B21  Z Bài tập 40 . Cho biểu thức: x2 5 1 B22 =  2  x3 x  x6 2x a)Rút gọn B22; 2 b)Tính giá trị của B22 khi x = 2 3 c) Tìm x  Z để B22  Z. Bài tập 41 . Cho biểu thức:  1  x 2  x(1  x 2 ) 2  1  x 3 B23 = :   x  2  1 x  1  x  x   1 x    a)Rút gọn B23; b)Tính giá trị của B23 khi x = 3  2 2 ; c) Tìm giá trị của x để 3.B23=1. Bài tập 42 . Cho biểu thức: 2  x 4x 2 2  x  x 2  3x B24 =   2  : 2 3  2  x x  4 2  x  2x  x a)Rút gọn B24; b)Tính giá trị của B24 khi x = x  5  2 . KQ: x2 a) ; x2 5 1 b) ; 53 c)… KQ: x4 a) ; x2 2 3 1 b) ; 3 c)… KQ: a) b) x ; 1  x2 2 1 42 2 ; c)GPTBH x1  3 5 3 5 ; x2  . 2 2 KQ: 4x2 a) x3 8 http://tailieuchonloc.net 4x ; 1  x2 4( 3  1) Bài tập 43 . Cho biểu thức: x 2   x  1 x  1  1 B25 =    :  x  1  1  x  x 2  1  x  1 x  1   a)Rút gọn B25; a) b)Tính giá trị của B25 khi x = 4  2 3 ; c)Tìm x để B25 = -3. c) GPTBH x1  Bài tập 44 . Cho biểu thức:  x 1 1 8 x   3 x  2 B26 =     : 1    3 x  1 3 x  1 9 x  1  3 x  1  a)Rút gọn B26; b)Tính giá trị của B26 khi x =6+2 5 ; 6 c)Tìm x để B25 = . 5 a) Bài tập 45 . Cho biểu thức:  x2 x 1 x  1 B27 = 1:     x 1   x x 1 x  x  1 a)Rút gọn B27; b)Chứng minh B27 >3 với mọi x>0; x khác 1. a) Bài tập 46 . Cho biểu thức: 1   1 1  1  1 B28 =   :   1  x 1  x  1  x 1  x  x  1   a)Rút gọn B28; b)Tính giá trị của B28 khi x =1+ 2 ; 3 c)Tìm x để B28 = . 2 KQ: 2x  1 a) ; x( x  1) Bài tập 47 . Cho biểu thức:  x  1 x  1 x 2  4 x  1 x  2003 B29 =    . x x2 1   x 1 x  1 a)Rút gọn B29; b) Tìm x  Z để B29  Z. Bài tập 48 . Cho biểu thức: KQ: x  2003 a) ; x b) x=2003 và x = -2003 b) b) 32 3 x x 3 x 1 73 5 2  13 2  13 ; x2  3 3 ; 3 52 c) GPTBH x1  4; x 2  x  x 1 x 9 25 ; b)….. b) 2 23 (1  2 )( 2  2) c)GPTBH ta được: x=1 và x=  ; 2 3 KQ : A1  a  a  a 2 a 2  2 : A1     a  1 a  2 a  1  (1  a) 2   a)Rút gọn ; b)Tìm Max A 9 http://tailieuchonloc.net Bài tập 49 . Cho biểu thức: KQ : A2    a  1 2 a  :  A2  1    a 1  a 1 a a  a  a 1    a  a 1 a 1 a) Rút gọn b) Tìm a sao cho A2 > 1 c) Tính A2 với a  19  8 3 Bài tập 50 . Cho biểu thức: x  0  x y x xy y x xy y  : A3    Víi y  0  x y  x  y  2 xy x y x  y    KQ : A3  xy x  xy  y a)Rút gọn b)Chứng minh: 0 0 c) Tìm x để A4 = 1 Bài tập 52 . Cho biểu thức: x 3 A5  x 1 2 KQ : A5  x  1  2 a) Rút gọn b) Tìm Min A5 Bài tập 53 . Cho biểu thức:  x 1 1 8 x   3 x 2   A6      3 x  1 3 x  1 9 x  1  :1  3 x  1     KQ : A6  x x 3 x 1 KQ : A7  3 x 2 a) Rút gọn b) Tìm x để A6  6 5 Bài tập 54 . Cho biểu thức:  x3 x   9 x  A7    x  9  1 : x  x  6    x 3  x 2 x  2  x 3  a) Rút gọn b) Tìm x để A7 <1 c) Tìm xẻ Z để A7 ẻ Z 10 http://tailieuchonloc.net Bài tập 55 . Cho biểu thức:  x 5 x  25  x A8    1 :  x  25   x  2 x  15    x 3  x 5 5 x 3 KQ : A8  x 5  x 3  a) Rút gọn b) Tìm xẻ Z để A8 ẻ Z Bài tập 56 . Cho biểu thức: KQ : A9  y  x  y  xy   x  : A9   x    x  y   xy  y   y x y   xy  x xy   a) Rút gọn b) Tính giá trị của A9 với x  3 , y  4  2 3 Bài tập 57 . Cho biểu thức: KQ : A10  a a 7 1   a 2 a 2 2 a    A10    a  4  a  2  : a  2  a  2  a  4     a9 6 a a) Rút gọn b) So sánh A10 Víi 1 A10 Bài tập 58 Rút gọn các biểu thức sau: 20  45  3 18  72 . a/ b/ ( 28  2 3  7 ) 7  84 . c/  6 5  1 d/   2   2  120 . 1 3  2 2 2  4 5  1 200 :  8  Giải: 2 2 . 5  3 2. 5  3 3 2 . 2  6 2 . 2 20  45  3 18  72 = a/ = 2 5 3 5 9 2 6 2 = b/   28  2 3  7 2  3 5  (9  6) 2  15 2  5 . 7  84 = 22.7. 7  2 3. 7  7. 7  22.21. = 2.7  2 21  7  2 21 = 14  7  c/  6 5  2  120 = = 2  2  21  21 . 6  2 30  5  2 2.30 6  5  2 30  2 30  11 . 11 1 d / 1  3 2  4  1 1 200  :   2  3 2  4  1 1 0 2.2  : http://tailieuchonloc.net Bài tập 59: Rút gọn các biểu thức sau: 1 1  a/ A  5 3 5 3 42 3 b/ B  c/ C  6 2 1 2 2   2 3 6 3 3 Giải: a/ A  1 1   5 3 5 3  5 42 3 6 2 2  2  3   2 3  1   3  1 2  3  1 2  3  1 3 1  2 c/ C     3 1  3 1 2   3 1  1 2  2 2 1 2 2 1 1 2      2 3 6 3 3 2 3 3 3 3 1     3  1  2  2  3  3  3  1 2  3  2  3  2 2 34  3  3  1 2  3  3  3  1 2  3  3    5  3 3  5  3  5 3  5  3  5  3 2 3   3 53 2  b/ B     3 1  2  3 12 http://tailieuchonloc.net 2. 3  3    3 1  2 3  3 1     3 3 1 3  3  1 3 1   3 3 1 3 3 3  1 3 3 Bài tập 60 Chứng minh các đẳng thức sau: a/ 2 2    3  2  1 2 2  2 2 6 9 2 3  2 3  6 b/ 4 c/  2 5  4  2  2 5  8 2 Giải: a/ 2 2     3  2  1 2 2 2 2 6 9 BĐVT ta có : 2 2    3  2  1 2 2  2  2 6  2 6  4 2  1  4 2  8  2 6  9  VP Vậy đẳng thức đã được chứng minh. b/ 2  3  2  3  6 BĐVT ta có : 2 2 3  2 3  3 1  3 1  2 3  2 3 2  4 2 3  42 3  2   2 3 1    2 3 1 2 3  1 3 1 2 3   6  VP 2 2  2  Vậy đẳng thức đã được chứng minh. c/ 4  2 5  2  4  2 5  2 8 BĐVT ta có : 4 2  5   2 2 5 2   4 2  5  2 2 5  2  2  5 2 22 2  5 2  22 2 2  5  2  5  2  2  5  2 2  52  5  2 5  2  2 5 42 5 4  8  VP 54 Vậy đẳng thức đã được chứng minh. Bài tập 61 So sánh ( không dùng bảng số hay máy tính bỏ túi ) a/ 2  3 và 10  13 http://tailieuchonloc.net 2003  2005 và 2 2004 b/ c/ 5 3 và 3 5 Giải: a/ 2  3 và 10 Ta có: Và  2 3  10  2  2  2  3  2 6  5  2 6  5  24  10  5  5  5  25 Vì 24 < 25 => 24 < 25 => 5  24  5  25  Hay 2 3 2    10  2  2  3  10 2003  2005 và 2 2004 b/ Ta có:  2003  2005  2  2003  2005  2 2003.2005  2004  1 2004  1  4008  2  4008  2  Và 2 2004  2 2004 2  1  4.2004  2.2004  2 20042 20042  1  20042  20042  1  2004 2 Vì  4008  2 20042  1  4008  2 2004 2  c/  2 2003  2005 5 3 và Ta có: Và   2 2004  2  2003  2005  2 2004 3 5 52.3  5 3 75 32.5  3 5 45 75  45  Vỡ 75 > 45 => 75  45  5 3  3 5 1  a 1  1 Bài tập 62 Cho biểu thức M   với a >0 và a  1  : a 1 a  2 a 1 a a a/ Rút gọn biểu thức M. b/ So sánh giá trị của M với 1. Giải: Đkxđ: a >0 và a  1 a/  1  a 1  1 M    :  a  a a 1 a  2 a 1 1 a a   a 1 b/ Ta có M   .  a 1 a 1 a 1 a 2 1 1   a a 1  1  a  a  1  a  a  1 a  1 2  1 a , vì a > 0 => a  0 => 1 a 1 : a 1   a 1 2 a 1 a 1 a  0 nên 1  1 a 1 Vậy M < 1. Bài tập 63 Cho biểu thức 14 http://tailieuchonloc.net  1 x  3  2 x 2  P      2x  x   x  x 1 x 1  2  2  x  a/ Tìm điều kiện để P có nghĩa. b/ Rút gọn biểu thức P. x  3 2 2 . c/ Tính giá trị của P với Giải:    a/ Biểu thức P có nghĩa khi và chỉ khi :     x x    x x  x  0 x 1  0 2  x  0 x 1  2  0  0 1 x  1   x  2  2 x  3   3 b/ Đkxđ : x  1; x  2; x  3  P       1 x  x 1  x 1  x  x 1 x  x 1     2   x3   x  x 1    2 2 x x  3     2   x 1  2  2  x x 1  2 x 1  2  2  2x  x   x      2 x  x 2 x    x  x  1  x  3 x  1  2  2 x  x  2   . x   x  1 x  1  2 x 2 x    x  x  1 x  3  x  1   x  x 1 x3        c/ Thay P  x  3 2 2  2   2 1 2 1        x  2 . 1 x x  2  2 1 vào biểu thức P  2 2  2   2 x .  x 2 x   1   x  x 1  x 1  2 .  2 2 1   2 1 2 2 x x 2 x , ta có: x 2 1  2 1 1 2 1  2 1 Bài tập 64 Cho biểu thức A 2x x  1 3  11x   với x   3 x  3 3  x x2  9 a/ Rút gọn biểu thức A. 15 http://tailieuchonloc.net b/ Tìm x để A < 2. c/ Tìm x nguyên để A nguyên. Giải: a/ Đkxđ: A  x  3 2x x  1 3  11x 2x x 1 3  11x   2    x  3 3  x x  9 x  3 x  3 x  3x  3 2 xx  3  x  1x  3  3  11x 2 x 2  6 x  x 2  3x  x  3  3  11x   x  3x  3 x  3x  3 3x 2  9 x 3xx  3 3x    x  3x  3 x  3 x  3 x  3 3x 3x 3 x  2 x  3  2 20 0 x3 x3 x3 3x b/ Ta có A  , A < 2 tức là 3x  2 x  6 x6 x3  0  0 (*) x3 x3 x  6  0 Dễ thấy x + 6 > x – 3 vì vậy Bất phương trình (*) có nghiệm khi  x  3  0  6  x  3 Vậy với  6  x  3 thì A < 2. 3x 9 9  3      x  3  U (9) x3 x3 x3 Mà U ( 9 )   1;  3 ;  9  nên ta có: c/ Ta có A   x – 3 = - 1 <= > x = 2 ( tm đkxđ )  x – 3 = 1 < => x = 4 ( tm đkxđ )  x – 3 = - 3 <= > x = 0 ( tm đkxđ )  x – 3 = 3 < = > x = 6 ( tm đkxđ )  x – 3 = - 9 <=> x = - 6 ( tm đkxđ )  x – 3 = 9 <= > x = 12 ( tm đkxđ ) Vậy với x = - 6; 0; 2; 4; 6; 12 thì A nhận giá trị nguyên. Bài tập 65 Cho biểu thức   2x  1  1  x3 x . B   x  với x  0 và x  1  3    x 1 x  x  1  1 x  a/ Rút gọn B; b/ Tìm x để B = 3. Giải: Đkxđ : x  0 và x  1   2x  1  1  x3 x . B   x a/  3    x 1 x  x 1  1 x  16 http://tailieuchonloc.net    x  1x  x  1     x 1 2x  1 x  x   x  1x  x  1.1  2 x  x  . 2x  1  x x  1  . x 1. x  x 1   x  x 1    x  1  x 1. x   2 . x 1   x  x 1 b/ Ta có B  x 1 và B = 3, tức là Vậy với x = 16 thì B = 3. x  1  3  x  4  x  16 ( t/m đkxđ) Bài tập 66 Cho biểu thức 3 3  1 1  2 1 1 x  y x  x y  y . A      : với x > 0 , y > 0  x y  x  y x y  x3 y  xy3    a/ Rút gọn A; b/ Biết xy = 16. Tìm các giá trị của x, y để A có giá trị nhỏ nhất, tìm giá trị đó. Giải: Đkxđ : x > 0 , y > 0  1 1  2 1 1 .    : a/ A   y  x  y x y  x     x y 2 x y :  .   xy  xy x y    2 x y :    xy xy      x  y xy  b/ Ta có    2  x 3 y  xy 3     x  y x  xy  y  xy x  y  xy x  y    xy  x  y  x  y x   xy y . 2 y  0   x  Do đó A  y3 y x  y  x xy . x3  y x  x y  x  xy y  2 Vậy min A = 1 khi xy xy x  y 2 x  2 y 2 16 16 xy  0 xy .  1 ( vì xy = 16 )  x  y   x  y  4.   xy  1 6  Bai 67 : 17 http://tailieuchonloc.net P = 14  6 5  14  6 5 .  x 2 x  2  x 1 2) Cho biểu thức : Q=    x  2 x 1 x 1 . x    a) Đơn giản biểu thức Q. b) Tìm x để Q > - Q. c) Tìm số nguyên x để Q có giá trị nguyên. 1) Đơn giản biểu thức : Hướng dẫn : 1. P = 6 2. a) ĐKXĐ : x > 0 ; x  1. Biểu thức rút gọn : Q = 2 . x 1 b) Q > - Q  x > 1. c) x = 2;3 thì Q  Z Bài 68 : Cho biểu thức P = 1 x  x 1 x x a) Rút gọn biểu thức sau P. b) Tính giá trị của biểu thức P khi x = 1 . 2 Hướng dẫn : x 1 a) ĐKXĐ : x > 0 ; x  1. Biểu thức rút gọn : P = . 1 x 1 b) Với x = thì P = - 3 – 2 2 . 2 Bai 69 : Cho biểu thức : A = x x  1 x 1  x 1 x 1 a) Rút gọn biểu thức sau A. b) Tính giá trị của biểu thức A khi x = 1 4 c) Tìm x để A < 0. d) Tìm x để A = A. Hướng dẫn : x a) ĐKXĐ : x  0, x  1. Biểu thức rút gọn : A = . x 1 1 b) Với x = thì A = - 1. 4 c) Với 0  x < 1 thì A < 0. d) Với x > 1 thì A = A. 1  3   1 Bai 70 : Cho biểu thức : A =    1   a  3  a  a 3 a) Rút gọn biểu thức sau A. 18 http://tailieuchonloc.net b) Xác định a để biểu thức A > 1 . 2 Hướng dẫn : 2 a) ĐKXĐ : a > 0 và a  9. Biểu thức rút gọn : A = . a 3 1 b) Với 0 < a < 1 thì biểu thức A > . 2  x  1 x  1 x 2  4x  1  x  2003 Bai 71 : Cho biểu thức: A=  .   . x2  1  x  x 1 x 1 1) Tìm điều kiện đối với x để biểu thức có nghĩa. 2) Rút gọn A. 3) Với x  Z ? để A  Z ? Hướng dẫn : a) ĐKXĐ : x ≠ 0 ; x ≠  1. x  2003 b) Biểu thức rút gọn : A = với x ≠ 0 ; x ≠  1. x c) x = - 2003 ; 2003 thì A  Z .    x x 1 x x 1  2 x  2 x 1 A=   . :  x x x 1 x x    Bai 72 : Cho biểu thức: a) Rút gọn A. b) Tìm x để A < 0. c) Tìm x nguyên để A có giá trị nguyên. Hướng dẫn : x 1 a) ĐKXĐ : x > 0 ; x ≠ 1. Biểu thức rút gọn : A = . x 1 b) Với 0 < x < 1 thì A < 0. c) x = 4;9 thì A  Z. Bai 73 : Cho biểu thức:  x2 x 1  x 1 A=     x x 1 x  x 1 1  x  : 2    a) Rút gọn biểu thức A. b) Chứng minh rằng: 0 < A < 2. Hướng dẫn : 2 a) ĐKXĐ : x > 0 ; x ≠ 1. Biểu thức rút gọn : A = x  x 1 b) Ta xét hai trường hợp : 2 +) A > 0  > 0 luôn đúng với x > 0 ; x ≠ 1 (1) x  x 1 2 +) A < 2  < 2  2( x  x  1 ) > 2  x  x > 0 đúng vì theo gt thì x > 0. (2) x  x 1 Từ (1) và (2) suy ra 0 < A < 2(đpcm). 19 http://tailieuchonloc.net a 3 a 1 4 a  4   (a  0; a  4) 4a a 2 a 2 Bai 74 : Cho biểu thức: P = a) Rút gọn P. b) Tính giá trị của P với a = 9. Hướng dẫn : 4 a) ĐKXĐ : a  0, a  4. Biểu thức rút gọn : P = a 2 b) Ta thấy a = 9  ĐKXĐ . Suy ra P = 4  a  a  a  a  Bai 75 : Cho biểu thức: N = 1   1    a  1  a 1     1) Rút gọn biểu thức N. 2) Tìm giá trị của a để N = -2004. Hướng dẫn : a) ĐKXĐ : a  0, a  1. Biểu thức rút gọn : N = 1 – a . b) Ta thấy a = - 2004  ĐKXĐ . Suy ra N = 2005. Bai 76 : Cho biểu thức P  x x  26 x  19 2 x   x2 x 3 x 1 x 3 x 3 a. Rút gọn P. b. Tính giá trị của P khi x  7  4 3 c. Với giá trị nào của x thì P đạt giá trị nhỏ nhất và tính giá trị nhỏ nhất đó. Hướng dẫn : x  16 a ) ĐKXĐ : x  0, x  1. Biểu thức rút gọn : P  x 3 103  3 3 b) Ta thấy x  7  4 3  ĐKXĐ . Suy ra P  22 c) Pmin=4 khi x=4.  2 x Bai 77 : Cho biểu thức P    x 3  x x 3  3x  3   2 x  2  :  1  x 9   x 3    1 c. Tìm giá trị nhỏ nhất của P. 2 Hướng dẫn : 3 a. ) ĐKXĐ : x  0, x  9. Biểu thức rút gọn : P  x3 1 b. Với 0  x  9 thì P   2 c. Pmin= -1 khi x = 0 a. Rút gọn P. b. Tìm x để P   20
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan