Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Giáo dục - Đào tạo Luyện thi - Đề thi Đề thi lớp 11 Chuyên đề hàm số luỹ thừa hàm số mũ và logarit...

Tài liệu Chuyên đề hàm số luỹ thừa hàm số mũ và logarit

.PDF
16
160
63

Mô tả:

Dự án 10.000 câu trắc nghiệm môn Toán chất lượng (có lời giải – 15 chuyên đề) Facebook: Thầy Hiếu và các thầy cô cùng đóng góp! Chuyên đề – i : LOGARIT Bài toán 1: Kiến thức cơ bản về logarit Định nghĩa:  Với a 0, a 0 ta có: loga b 1, b  Chú ý: loga b có nghĩa khi  Logarit thập phân: lg b a 0, a b 0 log b a b 1 log10 b  Logarit tự nhiên (logarit Nepe): ln b H1 : Tập xác định của hàm số f(x) loge b log 2 x 1 log 1 (3 x) log8 (x 1)3 là: 2 A. D (1;3) B. D ( 1;1) C. D ( ;3) D. D (1; ) D. D  (4;3) D. (; 2)   3;   H2 : Tập xác định của hàm số y  log3 x 2  x  12 là: A. D  (4;3] B. D  (; 4)  (3; ) D  R \ 4 C. 2 H3 : Hàm số y = ln  x  5x  6  có tập xác định là: A. (2;3) B.  3;   H4 : Tập xác định của hàm số y  log 3x2 C. 1  (; 2)  1  4 x 2 là: A.  2   1  D    ;   \  ;0  3   3  B.  1 1  1  D    ;  \  ;0  2 2  3  C.  1 1   1 D    ;  \    2 2   3 D.  2  D    ;   \ 0  3  C. 3  x  2 H5 : Hàm số y  log 2 A. x 3 có nghĩa khi : 2x x2 B. 3  x  2 H6 : Tập xác định của hàm số y  2 x 2  5 x  2  ln A. 1  D   ;1 2  B. D  1; 2 D.  x  3 x  2  1 là: x 1 2 C. D   1; 2 D. D  1; 2  C. (2; 2) D. (; 2)  (2; ) H7 : Tập xác định của hàm số y  ln( x 2  4) là: A. (2; ) H8 : Hàm số y  log B. 5 (2; ) 1 có tập xác định là: 6x Page 1 Dự án 10.000 câu trắc nghiệm môn Toán chất lượng (có lời giải – 15 chuyên đề) Facebook: Thầy Hiếu và các thầy cô cùng đóng góp! A. D  (;6) B. D  R \ 6 C. D  (6; ) D. D  (0; ) C. D  (0; ) D. D  (1; ) \ {2} m0 D. 0m3 H9 : Tập xác định của hàm số y  log x 1 x là: A. D  (2; ) B. D  (1; ) 2 H10 : Hàm số y  ln  x  2 x  m  1 có tập xác định là A. m  0  m  1  B. m0 khi: C. 2 H11 : Tìm điều kiện của x để hàm số y  log 1 (1  2 x  x ) có nghĩa: x A. x0 B. x0 10  x là: x  3x  2 D  (1; ) H12 : Tập xác định của hàm số y  log3 A. D  (;1)  (2;10) B. C. x  0  x  1 D. x 1 C. D  (;10) D. D  (2;10) 2  m  2 D. m  2  m  2  2 H13 : Hàm số y  ln( x2  2mx  4) có tập xác định D = R khi: A. m2 B. 2  m  2 H14 : Tập xác định của hàm số y  ln A. D  (0; 2) B. C. 5x là: 3x  6 D   ;0   2;   D  [0; 2] C. D. D  (;0)  (2; ) Bài toán 2: Phương trình logarit cơ bản Với a 0, a 1,b 0 ta có: loga b a b . H1 : Phương trình log x2 3 x ( x  3)  1 có nghiệm là: A. x 1 B. x  3 C. x  1  x  3  D.  x  3 x  2  H2 : Gọi x1; x2 là nghiệm của phương trình log x (2 x 2  7 x  12)  2 . Khi đó tổng x1  x2 bằng: A. 4 B. 5 H3 : Nghiệm của phương trình log x3 ( x  1)  2 là: A. x  2 x  5  B. x5 C. 7 D. 6 C. x2 D. x 1 C. x 1 D. x  1 x  4  H4 : Phương trình log x (2 x2  5x  4)  2 có nghiệm là: A. x4 B. x  1 x  2  H5 : Gọi x1; x2 là nghiệm của phương trình log x3 ( x 2  x)  1 Khi đó tích x1.x2 bằng: A. 1 B. 1 C. 3 D. 0 H6 : Nghiệm của phương trình log x (5x2  8x  3)  2 là: Page 2 Dự án 10.000 câu trắc nghiệm môn Toán chất lượng (có lời giải – 15 chuyên đề) Facebook: Thầy Hiếu và các thầy cô cùng đóng góp! 1 3 B. 2 2 H7 : Nghiệm của phương trình log x ( x  2)  2 là: A. A. x  1 x2 B. C. 2 D. 1 C. x  2 D. x0 C. x  2 x  3  D. x 1 C. x D. x H8 : Phương trình log x1 ( x 2  4 x  5)  1 có nghiệm là: A. x3 x2 B. 15  2 có nghiệm là: 1  2x 1 1 A. x  B. x   2 3 H10 : Phương trình log x2 (3  2 x)  1 có nghiệm là: H9 : Phương trình log x A. H11 : 17 4 1 5 3 B. x  1 C. x  3 D. x  1 2 Gọi x1; x2 là nghiệm của phương trình log3 x( x  2)  1 với x1  x2 . Khi đó x1 ; x2 thỏa mãn điều kiện nào x sao? A. x1.( x2  2)  3 x1  x2  3 B. C. x1.x2  2 D. x1  3x2  0 C. x 25 3 D. x  87 D. x3 D. 2 D. 67 5 H12 : Phương trình: log3 (3x  2)  3 có nghiệm là: A. x 29 3 x B. 11 3 H13 : Nghiệm của phương trình log x1 (2 x3  2 x2  3x  1)  3 là: A. x 1 x  2 B. C. x0 Bài toán 3: Tính chất và các qui tắc tính logarit Cho a 0, a 1 và b, c 0 . Khi đó:  loga 1  loga b . loga b 1  loga b H1 : Giá trị log2 A. 1 2  loga a 0 . loga b , B. 2 loga b  log 1 b loga b a 4 3 62 15  loga b 2 8 bằng: C. B. H3 : Giá trị của biểu thức : log5 3 5 2 2 4 H2 : Giá trị biểu thức A  log a a . a .a. a 3 a A. 0 1 a 16 5 0;a 1 là: C. 22 5 1 .log27 9 bằng: 25 Page 3 Dự án 10.000 câu trắc nghiệm môn Toán chất lượng (có lời giải – 15 chuyên đề) Facebook: Thầy Hiếu và các thầy cô cùng đóng góp! A.  1 3 B. H4 : Giá trị của biểu thức log 5 A. -7 2 B. 1 7  3  17 5 H6 : Hãy tìm logarit của A. B. 1 3 3 2 3  C. 1 7 4 3 D. 1 D. 7 D.  1 bằng: 7 5 H5 : Giá trị của biểu thức sau: C  log3 3 27  log 1 A. C.  27 bằng: 9 5 13 5 14 5 16 5 C.  C. 3 2 D. 2 3 C. 2 D. -2 C. 1 6 D. 1 3 C. a=8 D. a=6 C. 1 D. 1 C. 3 D. 3 C. 2 D. 1 2 theo cơ số 3 B. 3 2 3 1 1  log 1   bằng: 3 81 3 3   H7 : Giá trị của biểu thức sau: C  log A. 1 B. H8 : Giá trị của loga 3 a a A. 1 2 -1 0;a B. 1 bằng: 1 4 H9 : Tìm cơ số a ( a  1; a  0 ) biết log a 4 3 2  A. a = 2 H10 : B. a=4 7 6 Giá trị của biểu thức log2 4.log 1 2 bằng: 4 A. 2 B. 0 H11 : Giá trị của log a3 a ( a  0 và a  1 ) bằng: A. 1 3 B.  1 3 H12 : Giá trị của biểu thức H  log4 4 8 bằng: A. 3 8 B. 5 4 Page 4 Dự án 10.000 câu trắc nghiệm môn Toán chất lượng (có lời giải – 15 chuyên đề) Facebook: Thầy Hiếu và các thầy cô cùng đóng góp! Bài toán 4: Tính chất và các qui tắc tính logarit (tiếp) log c log a log b  a a b a b c b H1 : Giá trị của a 4loga2 5 ( a  0 và a  1 ) bằng: A. 58 B. H2 : Giá trị của biểu thức P 52 C. 54 25log5 6 49log7 8 3 là: 31 log9 4 42 log2 3 5log125 27 B. 10 C. 8 A. 9 H3 : Biểu thức A  4log2 3 có giá trị là: A. 9 B. 12 D. 5 D. 12 C. 16 D. 3 C. 4 D. 1 2 H5 : Tìm giá trị của biểu thức sau: 36log6 5  101lg 2  3log9 36 A. 30 B. 40 C. 24 D. 15 H6 : Giá trị của biểu thức 81log3 5  27log3 6  34log9 7 là: A. 870 B. 800 C. 850 D. 890 H7 : Giá trị của biểu thức 4log2 3  9log A. 17 B. 21 19 D. 25 D. 20 H4 : Giá trị của a log a 4 ( a  0 và a  1 ) bằng: A. 2 B. 16 3 2 là: C.  1  1 log9 4   25log125 8  .49log7 2 H8 : Tìm giá trị của biểu thức sau: A   814 2   A. 17 B. 18 C. 19 H9 : Giá trị của a 8 log a2 7 0 1 bằng: B. 78 C. 716 D. 72 C. 500 D. 400 H11 : Tìm giá trị của biểu thức sau: A  161log4 5  4 2 log2 33log5 5 A. 295 B. 529 C. 592 D. 952 D. 4 A. 74 a H10 : Giá trị biểu thức 92log3 2  A. 600 B. 4log81 5 là: 800 1 H12 : Giá trị a A. 8 log a2 4 a 0;a 1 bằng: B. 2 C. 16 Page 5 Dự án 10.000 câu trắc nghiệm môn Toán chất lượng (có lời giải – 15 chuyên đề) Facebook: Thầy Hiếu và các thầy cô cùng đóng góp! Bài toán 5: Tính chất và các qui tắc tính logarit (tiếp)  loga b.c loga b loga c b c  loga loga b loga c H1 : Tìm giá trị của biểu thức sau: A  log9 15  log9 18  log9 10 A. 3 B. 2 3 C. 4  1 log7 9log7 6  log 5 4  5 H2 : Tìm giá trị của biểu thức sau: A  144  49 2    A. 43 B. 42 C. 45 1 1 3 H3 : Giá trị của biểu thức A  2 log 1 6  2 log 1 400  3log 1 45 là 3 A. -4 B. 4 H4 : Tìm giá trị của biểu thức sau: B  log 4 A. -2 B. 3  3 D. 3 2 D. 44 D. -3 3  C. 7  3 3  log 4 2 5  3 49  3 21  3 9  C. 1 D. -1 C. 3 2 D. 1 2 D. -3 D. -2 1 H5 : Tìm giá trị của biểu thức sau: C  log36 2  log 1 3 2 6 A.  1 2 B. 5 2 H6 : Giá trị của biểu thức B  2log7 36  log7 14  3log7 3 21 là A. 3 B. -2 C. 2     H7 : Tìm giá trị của biểu thức sau: A  log 2  2sin   log 2 cos 12  12  A. 2 B. -1 C. 3 H8 : Đặt a  log2 3 . Khi đó giá trị của biểu thức P  log2 18  log2 21  log2 63 là: A. 1  a B. 1a C. 2a D. 2 a Page 6 Dự án 10.000 câu trắc nghiệm môn Toán chất lượng (có lời giải – 15 chuyên đề) Facebook: Thầy Hiếu và các thầy cô cùng đóng góp! Bài toán 6: Tính chất và các qui tắc tính logarit (biến đổi cơ số)  logb c H1 : Biểu thức P  A. log5 7 loga c loga b. logb c loga b 1 2 log 7 5 B. 1 B. 5 6 2 D. 1 2 C. 2 3 D. 1 3 C. 90 D. 80 C. 1 6 D. log5 6 C. 1 D.  C. 4 D. 2 C. 1 4 D. 2 log 7 D. 14 C. 1 log8 2 Giá trị biểu thức 9 là: 4 A. 100 B. 110 log5 2 log 4 3 bằng:  H4 : Giá trị biểu thức: log5 6 log 4 6 A. ln b ln a log3 6.log8 9.log6 2 bằng: 1 log6 3 H3 : 1 , loga b logb a 1 1 bằng:  log 49 5 log 7 5 H2 : Giá trị của biểu thức H A. loga c  loga b B. 1 H5 : Giá trị của biểu thức log 1  log3 4.log 2 3 là: 4 A. 1 2 1 B. H6 : Giá trị của biểu thức log 6 3.log3 36 là: A. 1 B. 3 2 log 2 3 là: H7 : Giá trị của biểu thức log 4 9 A. 1 2 B. 1 2 1  1  H8 : Giá trị của biểu thức  log 7 2   log 7 bằng: log5 7   A. log 2 7 B. 1 C. Page 7 Dự án 10.000 câu trắc nghiệm môn Toán chất lượng (có lời giải – 15 chuyên đề) Facebook: Thầy Hiếu và các thầy cô cùng đóng góp! PHẦN II: LỜI GIẢI CHI TIẾT Bài toán 1: Kiến thức cơ bản về logarit Lời giải: H1 : x 1  0  x  1   Điều kiện: 3  x  0   x  3  1  x  3  D  (1;3) x 1  0 x  1   Lời giải: H2 : x  3 Điều kiện: x 2  x  12  0    D   ; 4    3;    x  4 Lời giải: H3 : Điều kiện:  x2  5x  6  0  2  x  3  D  (2;3) Lời giải: Điều kiện: H4 : 2 x  0  1  4 x 2  1 4 x  0    2 1  1  4 x 2  0   x  2 x   2 x    3 3  3x  2  0    1 1  1  3     D    ;  \  ;0  1 1  2 2  3  3x  2  1 x   1 x   x   3 3 1  4 x 2  0    3  1   1  1  x  1 2   x  1  4 x  0  2  2 2 2 Lời giải: H5 : Điều kiện: x3  0  3  x  2 2 x Lời giải: 1 2 x 2  5 x  2  0 2  x  2 H6 :   Điều kiện:  1   1  x  2  D  1; 2 x 1 0  2   x 1   x  1 Lời giải: x  2  D   ; 2    2;   Điều kiện: x 2  4  0    x  2 Lời giải: H8 : 1 Điều kiện:  0  6  x  0  x  6  D  (;6) 6 x Lời giải: H7 : H9 : x  0 x  0 x  1    D  1;   \{2} Điều kiện:  x  1  0   x  1   x  2 x 1  1 x  2   H10 : Lời giải: Page 8 Dự án 10.000 câu trắc nghiệm môn Toán chất lượng (có lời giải – 15 chuyên đề) Facebook: Thầy Hiếu và các thầy cô cùng đóng góp! Điều kiện: x2  2 x  m  1  0x  R   '  0  1  (m  1)  0  m  0 Lời giải:  1  2 x  x 2  0 (1  x)2  0 x  1   x  0 H11 : 1  Điều kiện:   0  x  0  x  0   x  1 x x  1 x  1   1  x  1 Lời giải: x  1 10  x H12 : Điều kiện: 2 0  D  (;1)  (2;10) x  3x  2  2  x  10 H13 : Lời giải: Điều kiện: x2  2mx  4  0x  R   '  0  m2  4  0  2  m  2 Lời giải: x  2 5x H14 : Điều kiện: 0  D   ;0    2;   3x  6 x  0 Bài toán 2: Phương trình logarit cơ bản   x  3   x  3  0x  R x  0  x  0  2     Lời giải: Điều kiện:  x  3x  0 3  13  2   x  3 x  H1 :  2  x  3x  1   3  13 x   2  x  1(TM ) (*) x  3  x 2  3x    x  3( Loai) 2 x 2  7 x  12  0x  R  x  0  Lời giải: Điều kiện:  x  0 x  1 x  1 H2 :   x1  4 (TM )  x1  x2  7  x2  3 *  2 x2  7 x  12  x2   x 1  0 x  1 x  3   Lời giải: Điều kiện:  x  3  0   x  3   x  4 x  3  1 x  4 H3 :    x  5(TM ) (*) x  1  ( x  3)2  x 2  7 x  10  0    x  2( Loai) Page 9 Dự án 10.000 câu trắc nghiệm môn Toán chất lượng (có lời giải – 15 chuyên đề) Facebook: Thầy Hiếu và các thầy cô cùng đóng góp! 2 x 2  5 x  4  0x  R  x  0  Lời giải: Điều kiện:  x  0 x  1 x  1 H4 :   x  4(TM ) (*)2 x 2  5 x  4  x 2    x  1( Loai )  x  1  x  x  0  x  0  x  1    Lời giải: Điều kiện:  x  3  0   x  3 3  x  0 x  3  1  x  2  x  2 H5 :     c *  x2  x  x  3  x2  2 x  3  0  x1x2   3 a 2  x  1  5 x 2  8 x  3  0  x  3   5 Lời giải: Điều kiện:  x  0   x 1 x  1 x  0   H6 :  x  1 1  x  ( Loai )  2 (*)  5 x 2  8 x  3  x 2    x  3 (TM )  2 x  2  0  x  2 x  0    x  0   Lời giải: Điều kiện:  x  0 x  1 x  1 x  1 H7 :    x  1( Loai)  x  2(TM ) *  x  2  x2    x 2  4 x  5  0x  R  x  1  Lời giải: Điều kiện:  x  1  0 x  2 x 1  1 H8 :   x  3(TM ) (*) x 2  4 x  5  x  1    x  2( Loai) 1  15  x 1  2 x  0  1  2 x  0  2   1   x  0  x  0  0  x  H9 : Lời giải: Điều kiện:  x  0 2 x  1 x  1 x  1      Page 10 Dự án 10.000 câu trắc nghiệm môn Toán chất lượng (có lời giải – 15 chuyên đề) Facebook: Thầy Hiếu và các thầy cô cùng đóng góp! *  15  x 2 1 2x 1  x  (TM )  1 5  2  15 x 2  2 x  1  0   x  x   1 ( Loai )  3 3  3  2 x  0 x  2   Lời giải: Điều kiện:  x 2  0  x  0  2  x  1 H10 : x  1    x  1( Loai)  x  3(TM ) *  3  2 x  x2   H11 : x  0 Lời giải: Điều kiện: x( x  2)  0    x  2 x  1 x( x  2)  3   2 (TM )  Thỏa mãn đáp án: x1  3x2  0  x1  3 2 3 29 (*)  3x  2  33  x  (TM ) 3 Lời giải: Điều kiện: x  H12 : 2 x3  2 x 2  3 x  1  0 2 x3  2 x 2  3 x  1  0    x  1   x  1  Lời giải: Điều kiện:  x  1  0 x  0 x 1  1 x  0   H13 :  x  3(TM ) 3 2 3 3 2 *  2 x  2 x  3x  1  ( x  1)  x  x  6 x  0   x  2( Loai)  x  0( Loai) Bài toán 3: Tính chất và các qui tắc tính logarit H1 : Lời giải: log 2 2 8  log H2 : Lời giải: A  log a H3 : Lời giải: log5 a 2 1 2.2 2 23  log 2 4 3 5 .a .a.a 1 a3 3 22  log a 23  3 log2 2  2 3 2 2 4 1 2 1  3 5 3 a  log a 62 15 a  62 15 2  1 4 .log27 9  log5 52 log33 32   2.log5 5 .  log3 3    25 3 3  1  1 1 1 7 H4 : Lời giải: log5 7  log5 1  log5 5   7 5 57 Page 11 Dự án 10.000 câu trắc nghiệm môn Toán chất lượng (có lời giải – 15 chuyên đề) Facebook: Thầy Hiếu và các thầy cô cùng đóng góp! H5 : Lời giải: C  log 3 3 27  log 1 3 H6 : Lời giải: log3 1 3 3  log3 1 1 3.3 2 2 3 3 27 3 3 5   16  log 3 33  log 1 2   5 3 1 5 9 32 3 2  35 2 2  log3 1 3 2 3   log3 3 3 2  3 2 1 4 3 1  log 1    log 1 34  log  1 33    2 3 1 1 2 2 81 3 3 3   3  2 2 3 H7 : Lời giải: C  log 1 H8 : Lời giải: log 3 a  log a 6  1 a a 6 Lời giải: 1 7 1 H9 : 7 7 7 7 7 1 log a 4 3 2   log a 22.2 3   log a 2 3   log a 2   log a 2   2  a 2  a  a  4 6 6 6 3 6 2    1  1 2  1 H10 : Lời giải: log2 4.log 1 2  log2 2 . log22 2   2 log2 2  .  log2 2   2. 2 2   4  1 1 H11 : Lời giải: log a3 a  log a a  3 3 H12 : 3 3 Lời giải: H  log22 4 23  log22 2  4 log 2 2  2 8 3 4 Bài toán 4: Tính chất và các qui tắc tính logarit (tiếp) H1 : Lời giải: a 4loga2 5  54loga2 a  52loga a  52 Lời giải: P 25log5 6 49log7 8 3 31 log9 4 42 log2 3 5log125 27 H2 : 6log5 5 3.4 log 2 3 3 2 8log7 7 42 3log2 2 2 2 6log5 25 3.4log9 3 62 3 27 log 3 5 5 3.4 1 2 82 42 32 8log7 49 42 3log2 4 3 27log125 5 62 3 27 1 3 3. 4 82 42 32 62 3 3 27 82 3 42 3.2 3 32 9 H3 : Lời giải: A  4log2 3  3log2 4  3log2 2  32 2 log H4 : Lời giải: alog a 4  4 1 a2 a  42loga a  42 H5 : Lời giải: 36log6 5  101lg 2  3log9 36  5log6 6  2 log 3 10 10  36 32  52   36  24 lg10 2 2 H6 : Lời giải: 81log3 5  27log3 6  34log9 7  5log3 3  6log3 3  74log32 3  54  63  72  890 4 3 Page 12 Dự án 10.000 câu trắc nghiệm môn Toán chất lượng (có lời giải – 15 chuyên đề) Facebook: Thầy Hiếu và các thầy cô cùng đóng góp! H7 : Lời giải: 4 log2 3 9 log 2 3 log2 4 3 2 log 9 3 log2 22 3 log 2 1 32 32  32  24  25 Page 13 Dự án 10.000 câu trắc nghiệm môn Toán chất lượng (có lời giải – 15 chuyên đề) Facebook: Thầy Hiếu và các thầy cô cùng đóng góp! Lời giải:  A   81    25log125 8  .49log7 2  1 1  log9 4 4 2 H8 : 1   log 3 52  log 72 814  5  8 .2 7  1 log9 4   812    2  4 81  log5 5 2 3   .2log7 7   3  3 82  .22  19  1  8  2 log32 34  4  4  H9 : Lời giải: a 8 log 7 a2 7 H10 : Lời giải: 92log3 2 Lời giải: H11 : 1 log 4 5 A  16 4 1  16.5log4 4  32 2 H12 : Lời giải: a log a2 8 log a2 a 7  4log81 5 1 log 2 3 3log5 5 2 4 loga a 2log3 2 9 74 2log3 32 4log81 5 .9  16.5 log 4 16 4 2 4log 2 9 .5 9  24.52  400 1 log 2 3 2 .43log5 5 log 2 4 .43  16.52  3.43  592 4 log 4 a2 a 1 log a a  42  42 Bài toán 5: Tính chất và các qui tắc tính logarit (tiếp) H1 : Lời giải: A  log9 15  log9 18  log9 10  log9 15.18 3  log9 27  log32 33  10 2 Lời giải: H2 :  1 log7 9log7 6  log 5 4   log 5 log 7 3 log7 6 A  144  49 2 5 4 5   144 49      log 1 5   1 log7 49    1 2 1   log7 1   144  49 2  4 52   144     42   144     2   45  2    2  4        Lời giải: H3 : 1 A  2 log 1 6  log 1 400  3log 1 3 45  log 1 62  log 1 400  log 1 2 3 3 3 3  log 1 36  log 1 20  log 1 45  log 1 3 3 Lời giải: H4 : B  log 4  log 4  3  3 3  7  3 3  log 4 733  3 3  3 3 3 36.45  log 1 81  log31 34  4 20 49  3 21  3 9  3  3 45  3  49  3 21  3 9  log 4 (7  3)  log 4 4  1 Lời giải: H5 : 1 1 1 1 1 C  log36 2  log 1 3  log 62 2  log 61 3   log 6 2  log 6 3  log 6 6  2 2 2 2 2 6 Page 14 Dự án 10.000 câu trắc nghiệm môn Toán chất lượng (có lời giải – 15 chuyên đề) Facebook: Thầy Hiếu và các thầy cô cùng đóng góp! Lời giải: 3 1 B  log 7 36  log 7 14  3log 7 3 21  log 7 36  log 7 14  log 7 3 21 H6 : 2 6 1  log 7  log 7  log 7 7 2  2 14.21 49 Lời giải:        1 H7 :   A  log 2  2sin   log 2 cos  log 2  2sin cos   log 2 sin  log 2  1 12  12 12 12  6 2    H8 : Lời giải: P  log2  18.21  log2 6  log2 2.3  log2 2  log2 3  1  a 63 Bài toán 6: Tính chất và các qui tắc tính logarit (biến đổi cơ số) H1 : Lời giải: P  log5 49  log5 7  log 5 49  log 5 7 7 Lời giải: H2 : H log3 6.log6 2.log8 9 log3 2.log8 9 2 2 2 log3 2 log2 3 log3 3 3 3 3 1 log6 3 H3 : 1 log8 2 log 6 log 8 log3 2.log23 32 log 9 Lời giải: 9 4 9 3 4 2 6 3 4 log5 2 log 4 3   log 6 2  log 6 3  log 6 6  1 H4 : Lời giải: log5 6 log 4 6 log2 23  62  43  100 1 1 H5 : Lời giải: log 1  log3 4.log 2 3  log 22 (2log 3 2.log 2 3)   log 2 2   2 2 4 H6 : Lời giải: log H7 : Lời giải: 6 3.log3 36  log 1 3.log3 62  4 log6 3.log3 6  4 log6 6  4 62 2log 2 3 2log 2 3 2log 2 3   2 log 4 9 log 22 32 log 2 3  1  H8 : Lời giải:  log 7 2   log 7  (log 7 2  log 7 5) log 7  log 7 10.log 7  log 7 7  1 log5 7   PHẦN : ĐÁP ÁN ĐÁP ÁN: Bài toán 1: Kiến thức cơ bản về logarit 01 ) | } ~ 06 { ) } ~ 11 { | ) ~ 02 { ) } ~ 07 { | } ) 12 ) | } ~ 03 ) | } ~ 08 ) | } ~ 13 { ) } ~ 04 { ) } ~ 09 { | } ) 14 { | } ) Page 15 Dự án 10.000 câu trắc nghiệm môn Toán chất lượng (có lời giải – 15 chuyên đề) Facebook: Thầy Hiếu và các thầy cô cùng đóng góp! 05 { | ) ~ 10 { | ) ~ ĐÁP ÁN: Bài toán 2: Phương trình logarit cơ bản 01 ) | } ~ 06 { ) } ~ 10 { | ) ~ 02 { | ) ~ 07 { ) } ~ 11 { | } ) 03 { ) } ~ 08 ) | } ~ 12 ) | } ~ 04 ) | } ~ 09 { | } ) 13 { | } ) 05 { | ) ~ ĐÁP ÁN: Bài toán 3: Tính chất và các qui tắc tính logarit 01 { | } ) 05 { | } ) 09 { ) } ~ 02 ) | } ~ 06 { ) } ~ 10 { | ) ~ 03 { | ) ~ 07 { | } ) 11 ) | } ~ 04 { ) } ~ 08 { | ) ~ 12 ) | } ~ ĐÁP ÁN: Bài toán 4: Tính chất và các qui tắc tính logarit (tiếp) 01 { ) } ~ 05 { | ) ~ 09 ) | } ~ 02 ) | } ~ 06 { | } ) 10 { | } ) 03 ) | } ~ 07 { | } ) 11 { | ) ~ 04 { ) } ~ 08 { | ) ~ 12 { ) } ~ ĐÁP ÁN Bài toán 5: Tính chất và các qui tắc tính logarit (tiếp) 01 { | } ) 04 { | ) ~ 07 { ) } ~ 02 { | ) ~ 05 { | } ) 08 ) | } ~ 03 ) | } ~ 06 { ) } ~ ĐÁP ÁN: Bài toán 6: Các quy tắc và công thức biến đổi logarit (đổi cơ số) 01 ) | } ~ 04 { ) } ~ 07 { | } ) 02 { | ) ~ 05 { | } ) 08 { ) } ~ 03 ) | } ~ 06 { | ) ~ Page 16
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan