Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Ngoại ngữ Tiếng Nga - Trung - Pháp Cac thu muc hop dong tra cuu...

Tài liệu Cac thu muc hop dong tra cuu

.DOC
7
344
109

Mô tả:

目目 1 目目目目 2 目目目目目目 3 目目目目目目目 4 目目目目目目目 5 目目目目目目(A) 6 目目目目目目(B) 7 目目目目目目目目目目目目目目目 8 目目目目目目目目目目目目目目目 9 目目目目目目目目目目目目目目目目目 目目目 10 目目目目目目目目目目目目 11 目目目目目目目目(FOB 目目) 12 目目目目目目目目(CFR 目 CIF 目目) 13 目目目目 14 目目目目 15 目目目目目目目目 16 目目目目目目 17 目目目目目目目目 18 目目目目目目 19 目目目目目目 20 目目目目目目 21 目目目目目目目目目 22 目目目目目目目目 23 目目目目目目目目 24 目目目目目目目目 25 目目目目目目目 26 目目目目目目 27 目目目目目目 28 目目目目目 29 目目 目目 目目目目目目 30 目目 目目 目目 目目目目目目目目 31 目目目目目目目目 32 目目目目目目目目 33 目目目目目目目目 34 目目目目目目目目目目 35 目目目目目目 Mùlù Thư mục 1 pìnyòng hétóng 2 fángchǎn mǎimài hétóng 3 shāngpǐnfáng gòuxiāo hétóng 4 shāngpǐnfáng yù shòu hétóng 5 fángwū zūlìn hétóng (A) 6 fángwū zūlìn hétóng (B) 7 guóyǒu tǔdì shǐyòng quán chūràng hétóng chéng piàn chūràng 8 guóyǒu tǔdì shǐyòng quán chūràng hétóng zōng dì chūràng 9 guóyǒu tǔdì shǐyòng quán chūràng hétóng huàbō tǔdì shǐyòng quán chūràng 10 wàishāng tóuzī qǐyè tǔdì shǐyòng hétóng 11 zhōngwài huòwù mǎimài hétóng (FOB tiáokuǎn) 12 zhōngwài huòwù mǎimài hétóng (CFR huò CIF tiáokuǎn) 13 jìnkǒu hétóng 14 chūkǒu hétóng 15 guójì huòwù màoyì hétóng 16 guójì shāngyè hétóng 17 guójì huòwù mǎimài hétóng 18 guójì shòu gòu hétóng 19 guójì gòu huò hétóng 20 guójì shòu huò hétóng 21 guójì mínjiān màoyì xiéyì shū 22 gōngkuàng chǎnpǐn gòuxiāo hétóng 23 gōngkuàng chǎnpǐn xiāoshòu hétóng 24 gōngkuàng chǎnpǐn dìnghuò hétóng 25 yìnshuāpǐn dìnghuò hétóng 26 shuǐní gòuxiāo hétóng 27 jiàncái dìnghuò hétóng 28 gōng yòng diàn hétóng 29 huàféi nóngyào nóng mó gòuxiāo hétóng 30 wǔjīn jiāo diàn jiādiàn huàgōng chǎnpǐn gòuxiāo hétóng 31 nóng fùchǎnpǐn gòuxiāo hétóng 32 nóng fùchǎnpǐn shòu xiāo hétóng 33 nóng fùchǎnpǐn dìnggòu hétóng 34 nóng fùchǎnpǐn gòuxiāo jiéhé hétóng 35 liángshí dìnggòu hétóng 36 miánhuā dìnggòu hétóng 37 shēngzhū càiniú cài yáng jiāqín gòuxiāo hétóng 38 xiān dàn gòuxiāo hétóng 39 shūcài dìnggòu hétóng 40 shuǐguǒ dìnggòu hétóng 41 gān jú gòuxiāo hétóng 42 xīguā chǎnxiāo hétóng 43 cháyè dìnggòu hétóng Hợp đồng 1 việc làm 2 tài sản bán Hợp đồng Hợp đồng 3 doanh số bán bất động sản Hợp đồng mua bán bất động sản 4 5 hợp đồng cho thuê (A) Hợp đồng cho thuê 6 (B) 7 sử dụng đất nhà nước hợp đồng chuyển nhượng quyền thành từng miếng để bán Sử dụng 8 đất nhà nước hợp đồng chuyển nhượng quyền bán các lô đất Sử dụng 9 đất nhà nước phải phân bổ hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất chuyển quyền 10 doanh nghiệp đầu tư nước ngoài sử dụng đất hợp đồng 11 Trung Quốc và nước ngoài bán hàng (FOB) 12 Trung Quốc và nước ngoài bán hàng hoá (CFR hoặc các điều khoản CIF) 13 hợp đồng nhập khẩu 14 hợp đồng xuất khẩu 15 hợp đồng thương mại hàng hóa quốc tế 16 hợp đồng thương mại quốc tế 17 Bán hàng Quốc tế 18 hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế 19 hợp đồng mua bán quốc tế 20 hợp đồng bán hàng quốc tế 21 thỏa thuận thương mại phi chính phủ quốc tế 22 sản phẩm khai thác các hợp đồng mua bán hàng 23 sản phẩm khai thác các hợp đồng bán hàng Sản phẩm khai thác hợp đồng 24 thứ tự Hợp đồng đặt hàng 25 in Hợp đồng 26 doanh xi măng Hợp đồng 27 Vật liệu xây dựng theo thứ tự Hợp đồng cung cấp 28 suất Phân bón, thuốc trừ sâu và nhựa tấm hợp đồng mua 29 Sản phẩm hóa chất Giao diện điện tử 30 phần cứng hợp đồng mua bán hàng 31 hợp đồng thu mua nông nghiệp 36 目目目目目目 37 目目 目目 目目 目目目目目目 38 目目目目目目 39 目目目目目目 40 目目目目目目 41 目目目目目目 42 目目目目目目 43 目目目目目目 44 目目目目目目 45 目目目目目目目目目目目目 46 目目目目目 47 目目目目目目目目目目 48 目目目目目目目目目目 49 目目目目目目目目 50 目目目目目目目目 51 目目目目目目 52 目目目目目目目目 53 目目目目目目目目目目 54 目目目目目目目目目目目目目目目目 目 55 目目目目 56 目目目目目目 57 目目目目目目 58 目目目目目目 59 目目目目 60 目目目目目目目 61 目目目目 62 目目目目目目 63 目目目目目目目目 64 目目目目目目 65 目目目目目目 66 目目目目目目 67 目目目目目目目目 68 目目目目 69 目目目目目目目目目目目目 70 目目目目目目目目目目 71 目目目目目目 72 目目目目目目目目 73 目目目目目目 44 yānyè dìnggòu hétóng 45 liángshí pīfā shìchǎng liángyóu jiāoyì hétóng 46 wàimào hétóng shū 47 fángwū chāiqiān ānzhì bǔcháng hétóng 48 jiànshè gōngchéng chāiqiān fángwū hétóng 49 zhōngwài bǔcháng màoyì hétóng 50 bǔcháng màoyì gòuxiāo hétóng 51 jìshù zhuǎnràng hétóng 52 guójì jìshù zhuǎnràng hétóng 53 guójì zhuān yǒu jìshù zhuǎnràng hétóng 54 zhuǎnràng jìshù mìmì hé bǔcháng màoyì hézuò shēngchǎn hétóng 55 zūlìn hétóng 56 cáichǎn zūlìn hétóng 57 shèbèi zūlìn hétóng 58 guìtái zūlìn hétóng 59 zūchē hétóng 60 zūyòng qiánshuǐ chuán hétóng 61 zū chuán hétóng 62 zhōngwài zūlìn hétóng 63 zhōngwài dìngqí zū chuán hétóng 64 guāng chuán zūlìn hétóng 65 hángcì zū chuán hétóng 66 róngzī zūlìn hétóng 67 qǐyè zūlìn jīngyíng hétóng 68 jièkuǎn hétóng 69 jiànzhú qǐyè liúdòng zījīn jièkuǎn hétóng 70 duìwài chéngbāo xiàngmù jièkuǎn hétóng 71 wàihuì jièkuǎn hétóng 72 jiànshè gōngchéng jièkuǎn hétóng 73 dānbǎo jièkuǎn hétóng 74 dǐyā jièkuǎn hétóng 75 dǐyā jièkuǎn hétóng 2 76 fángchǎn dǐyā jièkuǎn hétóng 77 xìntuō zījīn jièkuǎn hétóng 78 gùdìng zīchǎn jìshù gǎizào jièkuǎn hétóng 79 zhuānxiàng zījīn jièkuǎn hétóng 80 liányíng gǔběn jièkuǎn hétóng 81 guójì jièkuǎn hétóng 82 zhōngwài mǎifāng xìndài hétóng 83 túshū yuē gǎo hétóng 84 túshū chūbǎn hétóng 85 túshū zìfèi chūbǎn hétóng 86 zhuānlì shíshī xǔkě hétóng 87 guójì zhuānlì jìshù xǔkě hétóng 88 zhùcè shāngbiāo shǐyòng xǔkě hétóng 89 guójì (fēi dúzhàn) shāngbiāo shǐyòng xǔkě hétóng 90 jìsuànjī ruǎnjiàn shǐyòng xǔkě hétóng 91 zūlìn wěituō hétóng 92 cáichǎn xìntuō hétóng Hợp đồng tiếp thị bán hàng nông nghiệp 32 33 hợp đồng đặt hàng nông nghiệp 34 mua nông nghiệp và ràng buộc hợp đồng 35 phẩm Đặt hàng Hợp đồng 36 bông hợp đồng mua 37 hợp đồng mua bán thịt bò lợn gia súc gia cầm ăn cừu 38 trứng hợp đồng mua 39 Rau Đặt hàng Hợp đồng 40 trái cây theo thứ tự hợp đồng Hợp đồng bán 41 cây có múi Hợp đồng 42 bán dưa hấu 43 chè Đặt Hợp đồng 44 Thuốc lá thứ tự hợp đồng 45 thực phẩm ngũ cốc bán buôn và hợp đồng kinh doanh xăng dầu 46 hợp đồng ngoại thương Thỏa thuận bồi thường phá hủy 47 ngôi nhà tái định cư Phá dỡ nhà ở hợp đồng xây dựng 48 49 hợp đồng thương mại của Trung Quốc bồi thường và nước ngoài Mua thương mại 50 đền bù và hợp đồng bán Hợp đồng chuyển giao công nghệ 51 52 hợp đồng chuyển giao công nghệ quốc tế 53 hợp đồng chuyển giao công nghệ độc quyền quốc tế 54 chuyển giao bí mật công nghệ và hợp đồng hợp tác sản xuất thương mại bồi thường 55 hợp đồng cho thuê Hợp đồng thuê tài sản 56 57 Thiết bị cho thuê hợp đồng 58 quầy hợp đồng thuê 59 hợp đồng cho thuê 60 bổ nhào hợp đồng thuê thuyền 61 điều lệ Hợp đồng cho thuê 62 Trung Quốc và nước ngoài Hợp đồng 63 Điều lệ của Trung Quốc và nước ngoài 64 hợp đồng thuê tàu trần 65 hợp đồng thuê chuyến 74 目目目目目目 75 目目目目目目 2 76 目目目目目目目目 77 目目目目目目目目 78 目目目目目目目目目目目目 79 目目目目目目目目 80 目目目目目目目目 81 目目目目目目 82 目目目目目目目目 83 目目目目目目 84 目目目目目目 85 目目目目目目目目 86 目目目目目目目目 87 目目目目目目目目目目 88 目目目目目目目目目目 89 目目(目目目)目目目目目目目目 90 目目目目目目目目目目目 91 目目目目目目 92 目目目目目目 93 目目目目目目 94 目目目目目目目目目 95 目目目目目目目目 96 目目目目目目目目目目 97 目目目目目目目目目目目目 98 目目目目目目 99 目目目目目目目目(A) 100 目目目目目目目目(B) 101 目目目目目 102 目目目目目目目目 103 目目目目目目目目 104 目目目目目目目目(A) 105 目目目目目目目目(B) 106 目目目目目目目目目目 107 目目目目目目目目 108 目目目目目目目目目目 109 目目目目目目目目目 110 目目目目目目目目目 111 目目目目目目目目 112 目目目目 93 wěituō xiāoshòu hétóng 94 fángdìchǎn dàilǐ xiāoshòu hétóng 95 wěituō wùyè guǎnlǐ hétóng 96 gōngchéng jiànshè jiānlǐ wěituō hétóng 97 gōngchéng jiànshè jiānlǐ hétóng biāozhǔn tiáojiàn 98 wěituō péixùn hétóng 99 sùsòng dàilǐ wěituō hétóng (A) 100 sùsòng dàilǐ wěituō hétóng (B) 101 shòuquán wěituō shū 102 wěituō péiyù liángzhǒng hétóng 103 zázhì yóu fā wěituō hétóng 104 guǎnggào fābù wěituō hétóng (A) 105 guǎnggào fābù wěituō hétóng (B) 106 guójì zhāobiāo hétóng jí qí xūzhī 107 guójì shāngyè dàilǐ hétóng 108 guójì shāngwù zǒng dàilǐ xiéyì shū 109 guójì xiāoshòu dàilǐ xiéyì shū 110 guójì hézī dàilǐ xiéyì shū 111 zhōngwài xiàngmù wěituō hétóng 112 xíng jì hétóng 113 jūjiān hétóng 114 jiànshè gōngchéng shīgōng hétóng tiáojiàn 115 jiànshè gōngchéng shīgōng hétóng xiéyì tiáokuǎn 116 jiànshè gōngchéng kěxíng xìng yánjiū hétóng 117 jiànshè gōngchéng kānchá shèjì hétóng 118 jiànshè gōngchéng kānchá hétóng 119 jiànshè gōngchéng shèjì hétóng 120 jiājū zhuāngshì zhuāngxiū gōngchéng hétóng 121 jiànzhú ānzhuāng gōngchéng chéngbāo hétóng (A) 122 jiànzhú ānzhuāng gōngchéng chéngbāo hétóng (B) 123 jiànzhú ānzhuāng gōngchéng chéngbāo hétóng (C) 124 jiànzhú ānzhuāng gōngchéng fēn bāo hétóng 125 guójì gōngchéng chéngbāo hétóng 126 jiāgōngchénglǎn hétóng 127 jiāgōng dìnghuò hétóng 128 xiūlǐ xiūshàn hétóng 129 zhōngwàilái liào jiāgōng lái jiàn zhuāngpèi hétóng 130 zhōngwàilái liào jiāgōng hétóng 131 zhōngwàilái jiàn zhuāngpèi hétóng 132 jìshù kāifā chénglǎn hétóng 133 jìshù fúwù hétóng 134 guójì jìshù fúwù hétóng 135 lǚyóu hétóng 136 jìshù zīxún hétóng 137 jiànshè gōngchéng jìshù zīxún hétóng 138 pìnqǐng jīngjì yǔ fǎlǜ gùwèn hétóng 139 huòwù yùnshū hétóng 140 hángkōng yùnshū hétóng 141 bāojī yùnshū hétóng 142 shuǐlù yùnshū hétóng 66 hợp đồng cho thuê tài chính 67 doanh nghiệp hoạt động hợp đồng thuê 68 hợp đồng vay 69 công ty xây dựng làm việc hợp đồng vay vốn 70 hợp đồng cho vay dự án thầu nước ngoài Hợp đồng vay 71 ngoại hối Hợp đồng vay 72 xây dựng 73 hợp đồng vay có bảo lãnh Hợp đồng thế chấp 74 75 hợp đồng thế chấp 2 Hợp đồng thế chấp bất động sản 76 77 ủy thác cho vay hợp đồng 78 tài sản cố định chuyển đổi hợp đồng vay 79 đặc biệt cho vay hợp đồng 80 công ty liên kết hợp đồng vay vốn 81 Hợp đồng cho vay quốc tế Hợp đồng tín dụng 82 người mua Trung Quốc và nước ngoài Hợp đồng 83 Sách xấp xỉ 84 cuốn sách hợp đồng xuất bản 85 tự xuất bản cuốn sách hợp đồng Hợp đồng cấp phép bằng sáng chế 86 87 công nghệ cấp bằng sáng chế quốc tế hợp đồng giấy phép Hợp đồng giấy phép 88 nhãn hiệu đăng ký 89 quốc tế (không độc quyền) hợp đồng giấy phép 90 phần mềm máy tính Licensing Hợp đồng Hợp đồng uỷ thác cho thuê 91 Hợp đồng ủy thác tài sản 92 Hợp đồng ủy quyền bán hàng 93 94 bất động sản hợp đồng bán hàng đại lý 95 ủy nhiệm của các hợp đồng quản lý bất động sản Hợp đồng ủy ban giám sát xây dựng 96 Điều kiện tiêu chuẩn hợp đồng giám sát xây dựng 97 98 hợp đồng đào tạo hoa hồng 99 vụ kiện hợp đồng hoa hồng (A) Hợp đồng hoa hồng 100 vụ kiện tụng (B) 101 Giấy ủy quyền 102 ủy trồng hợp đồng thuần chủng 113 目目目目 114 目目目目目目目目目目 115 目目目目目目目目目目目目 116 目目目目目目目目目目目 117 目目目目目目目目目目 118 目目目目目目目目 119 目目目目目目目目 120 目目目目目目目目目目 121 目目目目目目目目目目(A) 122 目目目目目目目目目目(B) 123 目目目目目目目目目目(C) 124 目目目目目目目目目目 125 目目目目目目目目 126 目目目目目目 127 目目目目目目 128 目目目目目目 129 目目目目目目 目目目目目目 130 目目目目目目目目 131 目目目目目目目目 132 目目目目目目目目 133 目目目目目目 134 目目目目目目目目 135 目目目目 136 目目目目目目 137 目目目目目目目目目目 138 目目目目目目目目目目目 139 目目目目目目 140 目目目目目目 141 目目目目目目 142 目目目目目目 143 目目目目目目 144 目目目目目 145 目目目目目目目目目 146 目目目目目目目目目目 147 目目目目目目目目目目 148 目目目目目目 149 目目目目目目目 150 目目目目目目 151 目目目目目目 143 bāo chuán yùnshū hétóng 144 láodòng hétóng shū 145 hétóng zhì gōngrén zhāopìn hétóng 146 zhōngwài hézī qǐyè láodòng hétóng 147 pìnqǐng wàijí gōngzuò rényuán hétóng 148 tíng xīn liúzhí hétóng 149 chūguó liúxué xiéyì shū 150 zhōngwài láowù hétóng 151 guójì láowù hétóng 152 cāngchú bǎoguǎn hétóng 153 héhuǒ hétóng 154 liányíng hétóng (A) 155 liányíng hétóng (B) 156 liányíng hétóng (C) 157 héhuǒ xíng liányíng hétóng 158 fángdìchǎn liánhé kāifā hétóng 159 zhōngwài hézī jīngyíng qǐyè hétóng (A) 160 zhōngwài hézī jīngyíng qǐyè hétóng (B) 161 zhōng wài hézī jīngyíng qǐyè hétóng (C) 162 zhōng wài hézī jīngyíng qǐyè hétóng (D) 163 zhōng wài hézuò jīngyíng qǐyè hétóng 164 tǔdì lián chǎn jīngyíng chéngbāo hétóng 165 shùmiáo zāipéi chéngbāo hétóng 166 línyè chéngbāo hétóng 167 shānlín fánghù guǎnlǐ chéngbāo hétóng 168 yuán jīngyíng guǎnlǐ chéngbāo hétóng 169 nóngcūn fùyè jīngyíng chéngbāo hétóng 170 yú táng jīngyíng chéngbāo hétóng 171 xùmù sìyǎng chéngbāo hétóng 172 qǐyè zhāobiāo chéngbāo jīngyíng hétóng 173 qǐyè nèibù chéngbāo hétóng zhāngchéng 174 qǐyè chéngbāo jīngyíng hétóng 175 jiànzhú gōngchéng zhēngyòng tǔdì hétóng 176 cáichǎn bǎoxiǎn jīběn xiǎn hétóng 177 cáichǎn bǎoxiǎn zònghé xiǎn hétóng 178 jiātíng cáichǎn bǎoxiǎn hétóng 179 yǎngzhí bǎoxiǎn hétóng 180 zuòwù zhòngzhí bǎoxiǎn hétóng 181 jīdòng chēliàng bǎoxiǎn hétóng 182 lù shàng huòwù yùnshū bǎoxiǎn hétóng 183 hǎiyáng huòwù yùnshū bǎoxiǎn hétóng 184 hángkōng huòwù yùnshū bǎoxiǎn hétóng 185 yánhǎi nèihé chuánbó bǎoxiǎn hétóng 186 gōngzhòng zérèn xiǎn bǎoxiǎn hétóng 187 gùzhǔ zérèn xiǎn bǎoxiǎn hétóng 188 ānzhuāng gōngchéng yīqiè xiǎn bǎoxiǎn hétóng 189 jīqì sǔnhuài xiǎn bǎoxiǎn hétóng 190 jiànzhú gōng chéng yīqiè xiǎn bǎoxiǎn hétóng 191 fángwū ànjiē gòufáng dàikuǎn bǎoxiǎn hétóng 192 chǎnpǐn zérèn xiǎn bǎoxiǎn hétóng Hợp đồng hoa hồng 103 Magazine phòng thư tín 104 quảng cáo hợp đồng hoa hồng (A) Hợp đồng quảng cáo hoa hồng 105 (B) 106 hợp đồng đấu thầu quốc tế và ghi chú 107 hợp đồng đại lý thương mại quốc tế Thỏa thuận phân phối 108 Kinh doanh quốc tế Thỏa thuận cơ quan 109 doanh quốc tế 110 thỏa thuận cơ quan doanh quốc tế 111 dự án của Trung Quốc và nước ngoài ủy quyền Hợp đồng 112 hợp đồng của hoa hồng 113 hợp đồng trung gian Hợp đồng 114 Xây dựng Xây dựng và Kỹ Điều khoản thỏa thuận hợp đồng xây dựng 115 Hợp đồng nghiên cứu khả thi dự án xây dựng 116 117 Khảo sát Xây dựng và Thiết kế Hợp đồng 118 Xây dựng Khảo sát Hợp đồng 119 Xây dựng và Kỹ Hợp đồng 120 nhà Hợp đồng dự án trang trí 121 xây dựng và lắp đặt các công trình hợp đồng (A) 122 xây dựng và lắp đặt các công trình hợp đồng (B) 123 hợp đồng thi công xây lắp (C) 124 xây dựng và lắp đặt đồng phụ 125 Quốc tế Kỹ thuật Hợp đồng Hợp đồng gia công 126 127 đơn đặt hàng chế biến hợp đồng Hợp đồng sửa chữa 128 sửa chữa 129 hợp đồng của Trung Quốc và nước ngoài hợp đồng gia công lắp ráp 130 hợp đồng gia công của Trung Quốc và nước ngoài Hợp đồng lắp ráp 131 thành viên nước ngoài Công nghệ 132 hợp đồng hợp đồng phát triển 133 hợp đồng dịch vụ kỹ thuật 134 hợp đồng dịch vụ kỹ thuật quốc tế Hợp đồng du lịch 135 136 hợp đồng tư vấn kỹ thuật 137 kỹ thuật xây dựng và hợp đồng tư vấn kỹ 152 目目目目目目 153 目目目目 154 目目目目(A) 155 目目目目(B) 156 目目目目(C) 157 目目目目目目目 158 目目目目目目目目目 159 目目目目目目目目目目(A) 160 目目目目目目目目目目(B) 161 目目目目目目目目目目(C) 162 目目目目目目目目目目(D) 163 目目目目目目目目目目 164 目目目目目目目目目目 165 目目目目目目目目 166 目目目目目目 167 目目目目目目目目目目 168 目目目目目目目目目 169 目目目目目目目目目目 170 目目目目目目目目 171 目目目目目目目目 172 目目目目目目目目目目 173 目目目目目目目目目目 174 目目目目目目目目 175 目目目目目目目目目目 176 目目目目目目目目目 177 目目目目目目目目目 178 目目目目目目目目 179 目目目目目目 180 目目目目目目目目 181 目目目目目目目目 182 目目目目目目目目目目 183 目目目目目目目目目目 184 目目目目目目目目目目 185 目目目目目目目目目目 186 目目目目目目目目目 187 目目目目目目目目目 188 目目目目目目目目目目目 189 目目目目目目目目目 190 目目目目目目目目目目目 193 rénshēn bǎoxiǎn gèrén tóubǎo dān (yī) 194 rénshēn bǎoxiǎn gèrén tóubǎo dān (èr) 195 píng'ān rúyì nǚxìng liǎng quán bǎoxiǎn (lì chā fǎnhuán xíng) tiáokuǎn 196 píng'ānkāngtài zhōngshēn bǎoxiǎn (lì chā fǎnhuán xíng) tiáokuǎn 197 píng'ān fúshòu liǎng quán bǎoxiǎn (lì chā fǎnhuán xíng) tiáokuǎn 198 píng'ān yǒnglì zēng é huán běn zhōngshēn bǎoxiǎn (lì chā fǎnhuán xíng) tiáokuǎn 199 píng'ān fùjiā wànshòu liǎng quán bǎoxiǎn (lì chā fǎnhuán xíng) tiáokuǎn 200 píng'ānquán fú bǎoběn zhōngshēn bǎoxiǎn (lì chā fǎnhuán xíng) tiáokuǎn 201 píng'ān shēngmìng zūnyán tíqián gěifù fùjiā tiáokuǎn 202 píng'ān yìwài cánjí fùjiā tiáokuǎn 203 zhōngguó píng ān bǎoxiǎn gǔfèn yǒuxiàn gōngsī cánjí chéngdù yǔ gěifù bǐlì biǎo 204 zhōng bǎo rénshòu zhòngdà jíbìng zhōngshēn bǎoxiǎn tiáokuǎn 205 zhōng bǎo rénshòu jǐnxiù qiánchéng bǎoxiǎn tiáokuǎn (A) 206 zhōng bǎo rénshòu jǐnxiù qiánchéng bǎoxiǎn tiáokuǎn (B) 207 zhōng bǎo rénshòu měimǎn rénshēng bǎoxiǎn tiáokuǎn 208 zhōng bǎo rénshòu yīshēng ān kāng bǎoxiǎn tiáokuǎn 209 zhōng bǎo rénshòu sōng hè yǎnglǎo bǎoxiǎn tiáokuǎn 210 zhōnghuá rénmín gònghéguó jīngjì hétóng fǎ thuật Hợp đồng tư vấn kinh tế và pháp lý 138 employ 139 Hợp đồng vận chuyển Hợp đồng vận chuyển 140 máy bay Hợp đồng vận chuyển 141 điều lệ Hợp đồng vận chuyển 142 nước Hợp đồng vận chuyển 143 điều lệ 144 hợp đồng lao động 145 hợp đồng hợp đồng lao động tuyển dụng 146 liên doanh hợp đồng lao động 147 employ hợp đồng nhân viên nước ngoài 148 nghỉ không có hợp đồng trả tiền 149 Nghiên cứu phát hành ở nước ngoài 150 hợp đồng lao động Trung Quốc và nước ngoài 151 hợp đồng lao động quốc tế Hợp đồng 152 kho bãi Hợp đồng 153 đối tác 154 hợp đồng liên doanh (A) Hợp đồng liên doanh 155 (B) 156 hợp đồng liên doanh (C) 157 目目目目目 hợp đồng 158 bất động sản hợp đồng phát triển chung 159 Trung-nước ngoài hợp đồng liên doanh (A) 160 Trung-nước ngoài hợp đồng liên doanh (B) 161 Trung-nước ngoài hợp đồng liên doanh (C) 162 Trung-nước ngoài hợp đồng liên doanh (D) 163 hợp đồng liên doanh với nước ngoài Hợp đồng quản lý đất 164 thế hệ mới Hợp đồng trồng 165 cây non 166 hợp đồng lâm nghiệp Hợp đồng quản lý bảo vệ rừng 167 168 hợp đồng quản lý Công viên 169 hợp đồng kinh doanh bên lề nông thôn 170 ao nuôi cá hoạt động hợp đồng Hợp đồng 171 người giữ gia súc 172 công ty đấu thầu hợp đồng quản lý hợp đồng 173 hợp đồng thuê nội bộ Hợp đồng hoạt động kinh doanh 174 Hợp đồng mua lại đất dự án xây dựng 175 176 bảo hiểm tài sản hợp đồng bảo hiểm cơ bản 191 目目目目 目目目目目目目目 192 目目目目目目目目目 193 目目目目目目目目目(目) 194 目目目目目目目目目(目) 195 目目目目目目目目目目(目目目目目) 目目 196 目目目目目目目目(目目目目目)目目 197 目目目目目目目目(目目目目目)目目 198 目目目目目目目目目目目目(目目目 目目)目目 199 目目目目目目目目目目(目目目目目) 目目 200 目目目目目目目目目目(目目目目目) 目目 201 目目目目目目目目目目目目目目 202 目目目目目目目目目目 203 目目目目目目目目目目目目目目目目 目目目目目目 204 目目目目目目目目目目目目目目 205 目目目目目目目目目目目目(A) 206 目目目目目目目目目目目目(B) 207 目目目目目目目目目目目目 208 目目目目目目目目目目目目 209 目目目目目目目目目目目目 210 目目目目目目目目目目目目 177 bảo hiểm tài sản toàn diện Hợp đồng bảo hiểm 178 gia đình hợp đồng bảo hiểm tài sản 179 hợp đồng bảo hiểm nuôi trồng thủy sản Hợp đồng bảo hiểm 180 cây trồng 181 động cơ hợp đồng bảo hiểm xe 182 hợp đồng bảo hiểm vận tải đường bộ Hợp đồng 183 Marine Bảo hiểm hàng hóa 184 hợp đồng bảo hiểm hàng không vận chuyển hàng hóa 185 ven biển hợp đồng bảo hiểm hàng hải nội địa Hợp đồng bảo hiểm trách nhiệm công cộng 186 Hợp đồng bảo hiểm 187 sử dụng lao động Trách nhiệm 188 Lắp tất cả các rủi ro hợp đồng bảo hiểm 189 máy hợp đồng bảo hiểm rủi ro thiệt hại Hợp đồng xây dựng 190 Tất cả bảo hiểm rủi ro Hợp đồng bảo hiểm tín dụng nhà ở thế chấp 191 192 sản phẩm Bảo hiểm trách nhiệm hợp đồng 193 mẫu đơn bảo hiểm nhân thọ cá nhân (a) 194 mẫu đơn bảo hiểm nhân thọ cá nhân (b) Bảo hiểm Ping An Endowment mơ 195 phụ nữ (lây lan trở lại loại) Điều khoản 196 căn hộ Kangtai Lifetime Bảo hiểm (lây lan trở lại loại) Điều khoản 197 Ping An Insurance Fushou Endowment (lây lan trở lại loại) Điều khoản 198 Ping An Yongli tăng lượng Lifetime Bảo hiểm chính (chênh lệch trả lại loại) Điều khoản Ping An Insurance Endowment 199 thêm tuổi thọ (lây lan trở lại loại) Điều khoản 200 Bảo đảm đời Anquan Fu Ping An Insurance (lây lan trở lại loại) Điều khoản Ping An Cuộc sống 201 thanh toán trước nhân phẩm điều khoản bổ sung 202 Ping An Accidental Disability Điều khoản Bổ sung 203 Trung Quốc Ping An Insurance Co. mức độ khuyết tật và Tỷ lệ thanh toán Bảng Chính sách bảo hiểm bệnh hiểm nghèo 204 PICC Life cho cuộc sống 205 tương lai tươi sáng chính sách PICC bảo hiểm nhân thọ. (A) 206 tương lai tươi sáng PICC bảo hiểm nhân thọ chính sách. (B) Chính sách bảo hiểm 207 cuộc sống hạnh phúc PICC Cuộc sống 208 chính sách bảo hiểm nhân thọ PICC Life Ankang PICC Cuộc sống 209 quy định lương hưu Songhe Cộng hòa 210 nhân dân Trung Quốc về Hợp đồng kinh tế
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan