2009
常用漢字 2009
常用漢字
2000 Hán Tự thường dụng
NGUYỄN PHI NGỌC
[Type the author name]
[Type the company name]
2/14/2009
常用漢字 2009
LỤC
ロク、リク
むっつ、むつ、む、
むい:sáu (6)
THẤT
シチ
ななつ、なな、なの:
bảy (7)
BÁT
ハチ
やっつ、やつ、や、
よう:tám (8)
CỬU
キュウ、ク
ここの、ここのつ:
chín (9)
THẬP
ジュウ、ジッ、
ジュッとう、と:
mười (10)
六
丂
八
九
十
NHẤT
イチ、イツ
ひとつ、ひと:một
NHỊ
ニ、ジ
ふたつ:hai
TAM
サン、ゾウ
みっつ、みつ、み:
số ba
TỨ
シ
よっつ、よつ、よ、
よん:bốn (4)
NGŨ
ゴ
いつつ、いつ:số năm
Nguyễn Phi Ngọc
Thuvientailieu.net.vn
一
二
丅
四
五
Page | 2
常用漢字 2009
CỔ
コ
ふるい:cũ
ふるす:hao mòn, cũ
đi
NGÔ
ゴ
わが:của tôi
われ:tôi
MẠO, MẶC
ボウ、モウ
おおう:trùm đậy
Vật dùng để che đậy,
xem 帽
おかす:dám làm, can
đảm; xúc phạm
BẰNG
ホウ
Bạn; đồng đạo
MINH
メイ、ミョウ、
ミン
みょう:ánh sáng
あかり、あきらか:
sạch
古
吾
冒
朊
明
KHẨU
コウ、ク
くち:miệng; cửa
NHẬT
ニチ、ジツ
ひ、-か:ngày; mặt trời;
nước Nhật; ban ngày
NGUYỆT
ゲツ、ガツ
つき:mặt trăng; tháng
がつ:tháng
ĐIỀN
デン
た:ruộng lúa
MỤC
モク、ボク
め、ま:mắt, tầm mắt;
để đếm (tiếp vĩ ngữ);
nút, điểm
あかるい:sáng
Nguyễn Phi Ngọc
Thuvientailieu.net.vn
口
日
月
田
目
Page | 3
常用漢字 2009
TẢO
ソウ、サッ
はやい:sớm; nhanh;
trước
はやまる:bị gấp
はやめる:hối thúc
HÚC
キョク
あさひ:mặt trời mọc
THẾ
セイ、セ、ソウ
よ:đời, thế giới, thời
đại
VỊ
イ
Dạ dày
ĐÁN
タン、ダン
Buổi sáng; sớm
早
旫
世
胃
旦
XƯỚNG
ショウ
となえる:ca hát; la
lớn
TINH
ショウ
Trong suốt; thủy tinh
PHẨM
ヒン、ホン Thanh
lọc; lịch sự; đồ
しな:hàng hoá; tính
chất
LỮ
ロ、リョ
Xương sống: chống cự
XƯƠNG
ショウ
Thịnh; sáng sủa
Nguyễn Phi Ngọc
Thuvientailieu.net.vn
唱
晶
品
呂
昌
Page | 4
常用漢字 2009
TỰ
ジ、シ
みずから:chính mình;
tự nhiên
BẠCH
ハク、ビャク
Trắng; rõ ràng; trình
bày
びゃく、しろい、し
ろ、しら:màu trắng
BÁCH
ヒャク、ビャク
Số 100
TRUNG
チュウ
なか:ở giữa, bên
trong, suốt
THIÊN
セン
ち:ngàn (1000)
自
白
百
中
千
ĐẢM
タン
Túi mật; can đảm
TUYÊN
コウ、カン、セ
ン
わたる:ngang qua;
khốn cùng; yêu cầu
AO
オウ
へこます/ませる、
くぼ、ぼこ:mặt lõm;
thụt vào へこまる:bị
lõm へこむ:bị móp
méo; sụp đổ
ĐỘT
トツ
Mặt lồi
CỰU
キュウ
Nguyễn Phi Ngọc
Thuvientailieu.net.vn
Cũ, già
胆
亖
凸
凷
旧
Page | 5
常用漢字 2009
CHUYÊN
セン
もっぱら:chính yếu;
duy nhất; dành riêng;
đặc biệt
BÁC
ハク、バク
Thông suốt; rộng;
nhiều
CHIẾM,
CHIÊM
セン
しめる:đoạt lấy; giữ
うならう:bói toán
THƯỢNG
ジョウ、ショウ、
シャン
うえ、かみ、うわ:
(phần) trên あげる, の
ぼせる/す:(đưa) lên
あがる、のぼる:cưỡi
HẠ
カ、ゲ
した、もと、しも:
(phần) dưới さげる、
おろす、くだす:hạ
lệnh さがる:treo, rơi
専
南
占
丆
万
THIỆT
ゼツ
した:cái lưỡi
THĂNG
ショウ
ます:1/10 đấu (1,8 lít)
THĂNG
ショウ
のぼる:mọc lên, lên;
lên chức
HOÀN
ガン
まるい:tròn, trứng,
đạn
まれめる:viên tròn
-まる:tiếp sau tên
tàu
THỐN
スン
Đơn vị đo chiều dài
khoảng 3 cm (tấc ta)
おりる:ra khỏi
Nguyễn Phi Ngọc
Thuvientailieu.net.vn
舌
升
昇
丸
寸
Page | 6
常用漢字 2009
VIÊN
イン
Nhân viên
KIẾN
ケン
みる:nhìn, xem
みえる:có thể thấy;
có vẻ
みえす:cho xem
NHI
ジ、ニ、ゲイ、っこ
Trẻ con
NGUYÊN
ゲン、ガン
もと:bắt đầu, nguồn,
căn bản
HIỆT
いちのかい:đầu, tờ
giấy
員
見
児
元
頁
TRÁC
タク
Cái bàn; vượt cao
TRIỀU, TRIÊU
チョウ
Buổi sáng; triều đại
あさ:sáng
CHỈ
シ
ただ:chỉ là; tự do
たださえ:thêm vào
BỐI
バイ
Con sò, ốc
TRINH
テイ
Trong sạch; bền lòng;
chính trực
Nguyễn Phi Ngọc
Thuvientailieu.net.vn
卓
朝
只
貝
貞
Page | 7
常用漢字 2009
CƠ
キ
はだ:da; bắp thịt; tính
chất
TUẦN
ジュン、シュン
10 ngày; 10 năm
CHƯỚC
シャク
Đơn vị thể tích khoảng
18ml; múc; cái thìa lớn
ĐÍCH
テキ
1 cách (tiếp vĩ ngữ)
まと:mục tiêu
THỦ
シュ
Đứng đầu
くび:đầu, cổ
肌
旪
勺
的
首
NGOAN
ガン
Bướng bỉnh
PHÀM
ボン、ハン
Tầm thường, trần tục
PHỤ
フ
Trừ, số âm
VẠN
マン、バン
マン:10 ngàn
ばん:nhiều, tất cả
CÚ
ク
Câu; từ ngữ; đoạn thơ
Nguyễn Phi Ngọc
Thuvientailieu.net.vn
頑
凡
貟
七
句
Page | 8
常用漢字 2009
CÔNG
コウ、ク、グ
Thợ; khéo léo; xây cất
TẢ
サ、シャ
ひだり:bên trái; bất
chính
HỮU
ウ、ユウ
みぎ:bên phải
HỮU
ユウ、ウ
ある:ở; có
HỐI
ワイ
Hối lộ
まかなう:cung cấp;
trả tiền; bỏ vốn
巡
巢
右
有
賄
ẤT
オツ、イツ
Can thứ 2; tốt
LOẠN
ラン、ロン
Rối loạn; không thứ tự
みだす/れる:để lộn
xộn; làm phiền
TRỰC
チョク、ジキ、
ジカ
Thẳng thắn
なおす:sửa chữa
なおる:được sửa
ただちに:tức thì
CỤ
グ
Đồ nghề; hoàn toàn
CHÂN
シン
Sự thực
ま:thực; thuần túy;
Nguyễn Phi Ngọc
Thuvientailieu.net.vn
đúng
乙
乱
直
具
真
Page | 9
常用漢字 2009
TRIỆU
ショウ
めす:mời; vẫy đi xe;
mặc
CHIÊU
ショウ
Sáng, rõ rệt
TẮC
ソク
Qui tắc; luật lệ
PHÓ
フク
Giúp, đi theo
BIỆT
ベツ Khác riêng
わかれる:phân chia;
nói từ giã
召
昭
則
副
別
CỐNG
コウ、ク
Tặng
みつぐ:góp tiền
HẠNG
コウ
Điều mục; thứ; đoạn
văn; cái ót
ĐAO
トウ
かたな:cây đao, dao,
kiếm
NHẬN
ジン、ニン
は:lưỡi đao
THIẾT
セツ、サイ
Ôn hòa
さい、きる:cắt
きれる;có thể cắt;vỡ
bể;hết sạch
Nguyễn Phi Ngọc
Thuvientailieu.net.vn
財
項
刀
刃
切
Page | 10
常用漢字 2009
KHỔNG
コウ
Cái lỗ; Khổng giáo
LIỄU
リョウ
Hoàn tất, hiểu
NỮ
ジョ、ニョ、ニ
ョウ
おな:đàn bà, con gái
め:giống cái
HẢO
コウ
Tốt
このむ、すく:ham
thích
NHƯ
ジョ、ニョ
Tương tự; nghe theo;
ví như
孔
了
女
好
如
ĐINH
チョウ、テイ、
チン、トウ、チ
ちょう:số chẵn, đếm
(nhà, súng, đĩa...)て
い:người lớn, can thứ
4, hình chữ T
ĐINH
チョウ
まち:thị xã
KHẢ
カ、コク
Tốt, có thể, ưng cho
ĐỈNH, ĐINH
チョウ
いただき:đỉnh cao
いただく:chụp, dội,
nhận, thay thế, rất
TỬ, TÝ
シ、ス、ツ、-っ.
こ
こ:con, dòng giống;
Nguyễn Phi Ngọc
Thuvientailieu.net.vn
thứ 1
丁
町
可
頂
子
Page | 11
常用漢字 2009
THIẾU, THIỂU
ショウ
Nhỏ, trẻ
すこしい:một ít
すくない:ít
ĐẠI
ダイ、タイ
Đại học
たい、おおきい、お
お-:lớn
おおいに:nhiều
ĐA
タ
おおい:nhiều; đầy
TỊCH
セキ
ゆう:buổi tối
TỊCH
セキ
しお:thủy triều buổi
chiều; nước muối; cơ
hội
尐
大
多
夕
汐
MẪU
ボ
はは:mẹ
QUÁN
カン
つらぬく:khoan,
thông; hoàn thành
HUYNH
ケイ、キョウ
あに:anh
KHẮC
コク
Chinh phục; thắng;
đảm đương
TIỂU
ショウ
ちいさい、こ-、お-:
nhỏ; bé; hẹp
Nguyễn Phi Ngọc
Thuvientailieu.net.vn
母
貫
兄
克
小
Page | 12
常用漢字 2009
TOÁI
サイ
くだける:bị bẻ vụn;
làm thân
くだく:bẻ vụn
SA
サ、シャ
すな:cát
TƯỚC
サク
けずる:vót, lột bỏ;
đoạt lấy; giết bớt
QUANG
コウ
ひかり:ánh sáng
ひかる:chiếu sáng
THÁI
タイ、タ
Lớn; lớn tuổi
た、ふとい:mập, to
lớn
ふとる:thành mập
砕
砂
削
光
太
NGOẠI
ガイ、ゲ
そと:bên ngoài
ほか:khác
はずれる/す:rời ra
DANH
メイ、ミョウ
な:tên, tiếng tăm;
danh dự
THẠCH
セキ、シャク、
コク
いし:đá
こく:đơn vị khối
lượng (=180 lạng)
TIÊU
ショウ
Giống; hình tượng
TIÊU
ショウ
Muối diêm, nitric
Nguyễn Phi Ngọc
Thuvientailieu.net.vn
外
名
石
肖
硝
Page | 13
常用漢字 2009
KỲ
キ
Lạ, khác thường
XUYÊN
セン
かわ:con sông
CHÂU
シュウ、ス
Đại lục, tiểu bang
す:cồn đất
THUẬN
ジュン
Thứ tự; theo; hòa
thuận
THỦY
スイ
みず:nước; chất lỏng
奇
川
州
順
水
KHÍ
キ
うつわ:đồ (sức) chứa;
tài năng; dụng cụ; cơ
phận
XÚ
シュウ
Mùi hôi
くさい:hôi; khả nghi
DIỆU
ミョウ、ビョウ
Lạ; khéo, tốt; thần kỳ
TỈNH
セイ、ショウ
かえりみる:xem xét
しょう:bộ (chính
phủ)
はぶく:bỏ xót
HẬU
コウ
あつい:bề dày; lớn;
thân mật
Nguyễn Phi Ngọc
Thuvientailieu.net.vn
器
臭
妙
省
厚
Page | 14
常用漢字 2009
VỊNH
エイ
およぐ:bơi
CHIỂU
ショウ
ぬま:ao; đầm lầy
XUNG
チュウ
おき:biển khơi
GIANG
コウ
え:vịnh; sông lớn
CHẤP
ジュウ
しる:súp; nước cốt;
nhựa
泳
沼
沖
江
汁
BĂNG
ヒョウ
こうり、ひ :nước đá
こうる:đông lại
VĨNH
エイ
ながい:lâu dài
TUYỀN
セン
いずみ:suối
NGUYÊN
ゲン
Gốc, vốn
はら:cánh đồng; đồng
bằng
NGUYỆN
ガン
ねがう:xin
Nguyễn Phi Ngọc
Thuvientailieu.net.vn
氷
永
泉
原
願
Page | 15
常用漢字 2009
HÀ
カ
かわ:con sông; kênh
đào
BẠC, PHÁCH
ハク、バク、ヒ
ャク
とまる:đỗ thuyền lên
bờ;
Hồ nước nông
うすい:mỏng mảnh
HỒ
コ
みずうみ:hồ nước; ao
lớn
TRẮC
ソク
はかる:đo lường
THỔ
ド、ト
つち:đất; mặt đất;
dưới đất
河
泊
湖
測
土
TRIỀU, TRÀO
チョウ
しお:thủy triều;
phong trào; nước
muối; dịp
NGUYÊN
ゲン
みなもと:nguồn; gốc
HOẠT
カツ
いきる:sống
いかす:làm sống lại;
trở nên sử dụng được
いける:thu xếp
TIÊU
ショウ
けす:tắt; tiêu diệt
き
HUỐNG
キョウ
Hoàn cảnh; tình hình
まして:còn nữa; lại
càng không; không đề
cập tới いわんや:お
もむき:
Nguyễn Phi Ngọc
Thuvientailieu.net.vn
潮
源
活
消
況
Page | 16
常用漢字 2009
PHONG
フウ、ホウ
Đóng kín
ほう:cấp đất; vua ban
NHAI
ガイ
Bờ bến; cùng
TỰ
ジ
てら:chùa
THỜI, THÌ
ジ
とき:thời gian; lần;
giờ; thường; đúng lúc
QUÂN
キン
Bằng, đều
封
涯
寺
時
均
THỔ
ト
はく:nhổ (mửa) ra;
ho; thổ lộ
ÁP
アツ、エン、オ
ウ
Ép, đè nén
KỲ
キ
さき:mũi đất (nhô ra
biển)
VIÊN
エン
かき:hàng rào; tường
thấp; nhà quan
KHUÊ
ケイ、ケ
たま:góc; trong sạch;
1 loại ngọc
Nguyễn Phi Ngọc
Thuvientailieu.net.vn
吐
圧
埻
垣
圩
Page | 17
常用漢字 2009
VƯỜN
はた、はたけ:vườn
ruộng (khô, đã cày)
TAI
サイ
わざわい:tai biến;
không may
HÔI
カイ
はい:tro
ĐIỂM
テン
Dấu chấm (..); vết
CHIẾU
ショウ
てる:soi sáng
てらす:chiếu vào
てれる:lúng túng
畑
災
灰
点
照
HỎA
カ
Thứ Ba; gấp
ひ、ほ:lửa, cháy
VIÊM
エン
Nóng
ほのう:bốc cháy;
ngọn lửa
PHIỀN
ハン、ボン
わずらう:lo âu
わずらわす:gặp khó
khăn
ĐẠM
タン
あわい:nhạt; lợt; tạm;
chất đạm
ĐĂNG
トウ
ひ:cái đèn
Nguyễn Phi Ngọc
Thuvientailieu.net.vn
火
炋
煩
淡
灯
Page | 18
常用漢字 2009
LÝ
リ
こい:cá chép
LƯỢNG
リョウ
Sức chứa; số lượng
はかる:cân đo
LY, LI
リン
Tiền cổ (1/1.000 yên);
đơn vị cổ (0.3 mm);
đơn vị mới (1/10 cm);
1/100; 1/1.000
MAI
マイ
うまる:bị chôn
うめる:chôn, phủ
うもれる:bị chôn
ĐỒNG
ドウ
おなじ:cùng, đều
鯉
量
厘
埋
同
NGƯ
ギョ
さかな:cá
NGƯ
ギョ、リョウ
Đánh cá
LÝ
リ
Đơn vị chiều dài = 2,9
km
さと:quê làng
HẮC
コク
くろい、くろ:màu
đen, tối, tối tăm
MẶC
ボク
すみ:mực Tàu
Nguyễn Phi Ngọc
Thuvientailieu.net.vn
魚
漁
里
黒
墨
Page | 19
常用漢字 2009
THỦ
シュ、ス
まもる:giữ; vâng
もり:giữ trẻ
HOÀN
カン
Xong, hết; tốt
TUYÊN
セン
Thông báo
TIÊU
ショウ
よい:chớm đêm
AN
アン
Yên lành, không lo
lắng
やすい:rẻ
守
完
宠
宵
安
ĐỘNG
ドウ
ほら:cái động; lỗ
hổng
ĐỖNG
ドウ
Thân mình
HƯỚNG
コウ
むかう:quay về phía,
tiến về
むく/ける:quay
むこう:đối diện
THƯỢNG
ショウ
Hơn nữa; đánh giá; tôn
kính
なお:nữa
TỰ
ジ
Chữ
あざ:khu nhà
Nguyễn Phi Ngọc
Thuvientailieu.net.vn
洞
胴
向
尚
字
Page | 20
- Xem thêm -