Đăng ký Đăng nhập

Tài liệu Từ vựng tiếng anh lớp 9

.PDF
14
132
83

Mô tả:

VOCABULARY GRADE 9 UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL [MỘT CHUYẾN THĂM CỦA NGƯỜI BẠN QUEN BIẾT QUA THƯ] No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 ENGLISH foreign /ˈfɒrən/ (a) foreigner /ˈfɒrənə(r)/ (n) activity /ækˈtɪvəti/ (n) correspond /ˌkɒrəˈspɒnd/ (v) at least /ət - liːst/ modern /ˈmɒdn/(a) ancient /ˈeɪnʃənt/ (a) impress /ɪmˈpres/ (v) impression /ɪmˈpreʃn/ (n) impressive /ɪmˈpresɪv/(a) beauty /ˈbjuːti/ (n) beautiful /ˈbjuːtɪfl/ (a) beautify /ˈbjuːtɪfaɪ/ (v) friendliness /ˈfrendlinəs/ (n) mausoleum /ˌmɔːsəˈliːəm/ mosque /mɒsk/ (n) primary school /ˈpraɪməri - skuːl/ secondary school /ˈsekəndri - skuːl / peace /piːs/(n) peaceful /ˈpiːsfl/ (a) atmosphere /ˈætməsfɪə(r)/ (n) pray /preɪ/(v) abroad /əˈbrɔːd/ (a) depend on /dɪˈpend/ = rely on /rɪˈlaɪ/ anyway /ˈeniweɪ/ (adv) keep in touch with worship/ˈwɜːʃɪp/ (v) similar /ˈsɪmələ(r)/ (a) industry /ˈɪndəstri/ (n) industrial /ɪnˈdʌstriəl/ (a) temple/ˈtempl/ (n) association /əˌsəʊʃiˈeɪʃn/ (n) Asian /ˈeɪʃn/ (a) divide into /dɪˈvaɪd/ region /ˈriːdʒən/ (n) regional /ˈriːdʒənl/ (a) comprise /kəmˈpraɪz/ (v) tropical /ˈtrɒpɪkl/ (a): VIETNAMESE thuộc về nước ngoài người nước ngoài hoạt động trao đổi thư từ ít nhất hiện đại cổ xưa gây ấn tượng sự gây ấn tượng gây ấn tượng vẻ đẹp đẹp làm đẹp sự thân thiện lăng mộ nhà thờ Hồi giáo trường tiểu học trường trung học hòa bình, sự thanh bình thanh bình, yên tĩnh bầu không khí cầu nguyện (ở, đi) nước ngoài tùy thuộc vào, dựa vào dù sao đi nữa giữ liên lạc thờ phượng tương tự ngành công nghiệp thuộc về công nghiệp đền, đình hiệp hội thuộc Châu Á chia ra vùng, miền thuộc vùng, miền bao gồm thuộc về nhiệt đới 1 thuyluongs1g VOCABULARY GRADE 9 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 climate /ˈklaɪmət/ (n) unit of currency /ˈjuːnɪt - əv-/ˈkʌrənsi / consist of /kənˈsɪst/ = include /ɪnˈkluːd/ (v) population /ˌpɒpjuˈleɪʃn/ (n) Islam /ˈɪzlɑːm/ (n) official /əˈfɪʃl/ (a): religion /rɪˈlɪdʒən/ (n) religious /rɪˈlɪdʒəs/ (a) in addition /əˈdɪʃn/ Buddhism /ˈbʊdɪzəm/(n) Hinduism /ˈhɪnduːɪzəm/ (n) widely /ˈwaɪdli/ (adv) educate /ˈedʒukeɪt/(v) education /ˌedʒuˈkeɪʃn/ (n) educational /ˌedʒuˈkeɪʃənl/ (a) instruct /ɪnˈstrʌkt/(v) instruction /ɪnˈstrʌkʃn/ (n) instructor /ɪnˈstrʌktə(r)/(n) compulsory /kəmˈpʌlsəri/ (a) area /ˈeəriə/ (n) member country /ˈmembə(r) -ˈkʌntri/ relative/ˈrelətɪv/ (n) farewell party /ˌfeəˈwel - ˈpɑːti/ hang – hung – hung /hæŋ - hʌŋ - hʌŋ/ (v) khí hậu đơn vị tiền tệ bao gồm, gồm có dân số Hồi giáo chính thức tôn giáo thuộc về tôn giáo ngoài ra Phật giáo Ấn giáo một cách rộng rãi giáo dục nền giáo dục thuộc về giáo dục hướng dẫn, chỉ dạy việc giáo dục người hướng dẫn bắt buộc diện tích quốc gia thành viên nhân thân, bà con tiệc chia tay treo, máng UNIT 2: CLOTHING [QUẦN ÁO/ VẢI VÓC/ TRANG PHỤC] No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 ENGLISH century /ˈsentʃəri/ (n) poet /ˈpəʊɪt/ hoặc /ˈpoʊət/ (n) poetry /ˈpəʊətri/ (n) poem /ˈpəʊɪm/ hoặc /ˈpoʊəm/ (n) traditional /trəˈdɪʃənl/(a) silk /sɪlk/ (n) tunic /ˈtjuːnɪk/ (n) slit /slɪt/ (v) loose /luːs/ (a) pants /pænts/ (n) = trousers /ˈtraʊzəz/ design /dɪˈzaɪn/ (n, v) designer /dɪˈzaɪnə(r)/ (n) VIETNAMESE thế kỷ nhà thơ thơ ca bài thơ truyền thống lụa tà áo xẻ lỏng, rộng quần (dài) bản thiết kế, thiết kế nhà thiết kế 2 thuyluongs1g VOCABULARY GRADE 9 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 fashion designer /ˈfæʃn/ material /məˈtɪəriəl/ (n) convenient /kənˈviːniənt/ (a) convenience /kənˈviːniəns/ (n) lines of poetry fashionable /ˈfæʃnəbl/(a) inspire /ɪnˈspaɪə(r)/ (v) inspiration /ˌɪnspəˈreɪʃn/ (n) ethnic minority /ˈeθnɪk - /maɪˈnɒrəti / symbol /ˈsɪmbl/ (n) symbolize/ˈsɪmbəlaɪz/ (v) cross /krɒs/(n) stripe /straɪp/ (n) striped (a) modern /ˈmɒdn/ (a) modernize /ˈmɒdənaɪz/ (v) plaid /plæd/ (a) suit /suːt/ hoặc /sjuːt/ (a) sleeve /sliːv/ (n) sleeveless /ˈsliːvləs/ (a) short-sleeved (a) sweater /ˈswetə(r)/ (n) baggy /ˈbæɡi/ (a) faded /feɪd/ (a) shorts /ʃɔːts/ (n) casual clothes /ˈkæʒuəl - /kləʊðz/(n) sailor /ˈseɪlə(r)/ (n) cloth /klɒθ/ (n) wear out unique /juˈniːk/ (a) subject /ˈsʌbdʒɪkt/ (n) embroider /ɪmˈbrɔɪdə(r)/ (v) label /ˈleɪbl/ (n) sale /seɪl (n) go up = increase /ɪnˈkriːs/ economy /ɪˈkɒnəmi/ (n) economic/ˌiːkəˈnɒmɪk/ (a) economical /ˌiːkəˈnɒmɪkl/ (a) worldwide /ˈwɜːldwaɪd/ (a) out of fashion generation /ˌdʒenəˈreɪʃn/ (n) nhà thiết kế thời trang vật liệu thuận tiện sự thuận tiện những câu thơ hợp thời trang gây cảm hứng nguồn cảm hứng dân tộc thiểu số ký hiệu, biểu tượng tượng trưng chữ thập sọc có sọc hiện đại hiện đại hóa có ca-rô, kẻ ô vuông trơn tay áo không có tay tay ngắn áo len rộng thùng thình phai màu quần đùi quần áo thông thường thủy thủ vải mòn, rách độc đáo chủ đề, đề tài thêu nhãn hiệu doanh thu tăng lên nền kinh tế thuộc về kinh tế tiết kiệm rộng khắp thế giới lỗi thời thế hệ 3 thuyluongs1g VOCABULARY GRADE 9 54 55 56 57 58 (be) fond of = like hardly /ˈhɑːdli/ (adv) put on = wear point of view (be) proud of/praʊd/ thích hầu như không mặc vào quan điểm tự hào về UNIT 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE [CHUYẾN DU LỊCH VỀ MIỀN QUÊ] No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 ENGLISH buffalo /ˈbʌfələʊ/ (n) plough /plaʊ/ (n, v) gather /ˈɡæðə(r)/ (v) crop /krɒp/ (n) home village /həʊm -/ˈvɪlɪdʒ/ rest /rest/ (n, v) journey /ˈdʒɜːni/(n) chance /tʃɑːns/ (n) cross /krɒs/ (v) paddy filed /ˈpædi -faɪl/ bamboo /ˌbæmˈbuː/ (n) forest /ˈfɒrɪst/ (n) snack /snæk/ (n) highway /ˈhaɪweɪ/ (n) banyan tree /ˈbænjən - triː / entrance /ˈentrəns/ (n) shrine /ʃraɪn/ (n) hero /ˈhɪərəʊ/ (n) go boating riverbank /ˈrɪvəbæŋk/ (n) enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v) – enjoyable /ɪnˈdʒɔɪəbl/ (a) take a photo reply /rɪˈplaɪ/ (v) = answer /ˈɑːnsə(r)/ play a role flow – flew – flown /fləʊ - fluː -fləʊn /(v) raise /reɪz/ (v) cattle /ˈkætl/ (n) pond /pɒnd/ (n) parking lot gas station exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (v, n) VIETNAMESE con trâu cái cày, cày gặt, thu hoạch vụ mùa làng quê (sự) nghỉ ngơi chuyến đi, hành trình dịp đi ngang qua cánh đồng lúa tre rừng thức ăn nhanh xa lộ cây đa cổng vào, lối vào cái miếu anh hùng đi chèo thuyền bờ sông thú vị chụp ảnh trả lời đóng vai trò chảy nuôi gia súc cái ao chỗ đậu xe cây xăng (sự) trao đổi 4 thuyluongs1g VOCABULARY GRADE 9 32 33 34 35 maize /meɪz/ (n) = corn /kɔːn/ nearby /ˌnɪəˈbaɪ/(a) complete /kəmˈpliːt/ (v) feed – fed – fed /fiːd – fed - fed/(v) bắp / ngô gần bên hoàn thành cho ăn UNIT 4: LEARNING A FOREIGN LANGUAGE [HỌC NGOẠI NGỮ] No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 ENGLISH learn by heart / /lɜːn - baɪ - /hɑːt/ as + adj / adv + as possible /ˈpɒsəbl/ quite /kwaɪt/ (adv) = very, completely examine /ɪɡˈzæmɪn/ (v) examiner (n) examination /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/ (n) go on aspect /ˈæspekt/(n) in the end = finally, at last exactly /ɪɡˈzæktli/ (adv) passage (n)/ˈpæsɪdʒ/ attend /əˈtend/ (v) attendance /əˈtendəns/ (n) attendant /əˈtendənt/ (n) course /kɔːs/ (n) written examination /ˈrɪtn/ oral examination /ˈɔːrəl/ candidate /ˈkændɪdət/ hoặc /ˈkændɪdeɪt/ (n) award /əˈwɔːd/ (v, n) scholarship/ˈskɒləʃɪp/ (n) dormitory /ˈdɔːmətri/ (n) campus /ˈkæmpəs/ (n) reputation /ˌrepjuˈteɪʃn/ (n) experience /ɪkˈspɪəriəns/ (n, v) culture /ˈkʌltʃə(r)/ (n) cultural /ˈkʌltʃərəl/ (a) close to scenery /ˈsiːnəri/ (n) nation /ˈneɪʃn/ (n) national /ˈnæʃnəl/ (a) national bank VIETNAMESE học thuộc lòng càng … càng tốt rất tra hỏi, xem xét giám khảo kỳ thi tiếp tục khía cạnh cuối cùng chính xác đoạn văn theo học, tham dự sự tham dự người tham dự khóa học kỳ thi viết kỳ thi nói thí sinh, ứng cử viên thưởng, phần thưởng học bổng ký túc xá khuôn viên trường danh tiếng kinh nghiệm, trải qua văn hóa thuộc về văn hóa gần phong cảnh, cảnh vật quốc gia, đất nước thuộc về quốc gia ngân hàng nhà nước 5 thuyluongs1g VOCABULARY GRADE 9 UNIT 5: THE MEDIA [PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG] No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 ENGLISH VIETNAMESE phương tiện truyền thông phát minh sự phát minh nhà phát minh người rao bán hàng tin giờ chót được ưa chuộng, phổ biến tính phổ biến một cách rộng rãi thanh thiếu niên người lớn nhờ vào sự khác nhau, sự đa dạng kênh truyền hình điều kiển, kiểm soát giai đoạn phát triển sự phát triển tương tác người xem buổi trình diễn xa sự kiện ảnh hưởng sự tương tác ích lợi media /ˈmiːdiə/ (n) invent /ɪnˈvent/ (v) invention /ɪnˈvenʃn/ (n) inventor /ɪnˈventə(r)/ (n) crier /ˈkraɪə(r)/ (n) latest news popular /ˈpɒpjələ(r)/ (a) popularity /ˌpɒpjuˈlærəti/ (n) widely /ˈwaɪdli/ (adv) teenager /ˈtiːneɪdʒə(r)/ (n) adult /ˈædʌlt/ (n) thanks to variety /vəˈraɪəti/ (n) channel /ˈtʃænl/ (n) control /kənˈtrəʊl/ (v) stage /steɪdʒ/ (n) develop /dɪˈveləp/ (v) development /dɪˈveləpmənt/ (n) interactive /ˌɪntərˈæktɪv/ (a) viewer /ˈvjuːə(r)/ (n) show /ʃəʊ/ (n) remote /rɪˈməʊt/ (a) = far event /ɪˈvent/ (n) interact /ˌɪntərˈækt/ (v) interaction /ˌɪntərˈækʃn/ (n) benefit /ˈbenɪfɪt/ (n) UNIT 6: THE ENVIRONMENT [MÔI TRƯỜNG] No. 1 2 3 4 5 6 7 ENGLISH environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ (n) environmental (a) garbage /ˈɡɑːbɪdʒ/ (n) dump /dʌmp/ (n) pollute /pəˈluːt/ (v) pollution /pəˈluːʃn/ (n) polluted /pəˈluːt/ (a) VIETNAMESE môi trường thuộc về môi trường rác thải bãi đổ, nơi chứa ô nhiễm sự ô nhiễm bị ô nhiễm 6 thuyluongs1g VOCABULARY GRADE 9 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ (n) improve /ɪmˈpruːv/ (v) improvement /ɪmˈpruːvmənt/ (n) intermediate /ˌɪntəˈmiːdiət/ (a) well-qualified / wel - /ˈkwɒlɪfaɪd/(a) tuition/tjuˈɪʃn/ (n) = fee academy /əˈkædəmi/ (n) advertise /ˈædvətaɪz/ (v) advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/ (n) = ad edition /ɪˈdɪʃn/ (n) look forward to + V-ing violent /ˈvaɪələnt/(a) violence /ˈvaɪələns/ (n) documentary /ˌdɒkjuˈmentri/ (n) inform /ɪnˈfɔːm/ (v) informative /ɪnˈfɔːmətɪv/ (a) information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/(n) folk music battle /ˈbætl/ (n) communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ (v) communication /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ (n) relative /ˈrelətɪv/ (n) means /miːnz/ (n) useful for sb/ˈjuːsfl/ entertain /ˌentəˈteɪn/ (v) entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/ (n) commerce /ˈkɒmɜːs/ (n) limit /ˈlɪmɪt/ (v) limitation/ˌlɪmɪˈteɪʃn/ (n) time-consuming /ˈtaɪm kənsjuːmɪŋ/ (a) suffer /ˈsʌfə(r)/ (v) spam /spæm/ (n) leak /liːk/ (v) response /rɪˈspɒns/(n, v) costly /ˈkɒstli/ (adv) alert /əˈlɜːt/ (a) surf /sɜːf/ (v) deforest /ˌdiːˈfɒrɪst/ (v) dynamite /ˈdaɪnəmaɪt/ (n) dynamite fishing spray /spreɪ/ (v) sự phá rừng cải tiến sự cải tiến, sự cải thiện trung cấp có trình độ cao học phí học viện quảng cáo bài quảng cáo lần xuất bản mong đợi bạo lực bạo lực phim tài liệu thông tin, cho hay có nhiều tin tức thông tin nhạc dân ca trận chiến giao tiếp sự giao tiếp bà con, họ hàng phương tiện có ích cho ai giải trí sự giải trí thương mại giới hạn sự hạn chế tốn nhiều thời gian chịu đựng thư rác rò rỉ, chảy trả lời, phản hồi tốn tiền cảnh giác lướt trên mạng phá rừng chất nổ đánh cá bằng chất nổ xịt, phun 7 thuyluongs1g VOCABULARY GRADE 9 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 pesticide /ˈpestɪsaɪd/ (n) volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ (n) conservationist /ˌkɒnsəˈveɪʃənɪst/ (n) once /wʌns/ (adv) shore /ʃɔː(r)/ (n) sand /sænd/(n) rock /rɒk/ (n) kindly /ˈkaɪndli/ (a) provide /prəˈvaɪd/(v) disappoint /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ (v) disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ (a) spoil /spɔɪl/ (v) achieve /əˈtʃiːv/ (v): achievement /əˈtʃiːvmənt/ (n) persuade /pəˈsweɪd/ (v) protect /prəˈtekt/ (v) protection/prəˈtekʃn/ (n) dissolve /dɪˈzɒlv/ (v) natural resources /ˈnætʃrəl - rɪˈsɔːs/ trash /træʃ/ (n) harm /hɑːm/ (v) energy /ˈenədʒi/ (n) exhausted fume /ɪɡˈzɔːstɪd - fjuːm/ prevent /prɪˈvent/ (v) prevention /prɪˈvenʃn/ (n) litter /ˈlɪtə(r)/ (v, n) recycle /ˌriːˈsaɪkl/ (v) sewage /ˈsuːɪdʒ/ (n) pump /pʌmp/ (v) oil spill waste /weɪst/ (n) end up junk-yard /ˈdʒʌŋkjɑːd/ (n) treasure /ˈtreʒə(r)/ (n) stream /striːm/ (n) foam /fəʊm/ (n) hedge /hedʒ/ (n) nonsense /ˈnɒnsns/ (n) silly /ˈsɪli/ (a) thuốc trừ sâu người tình nguyện người bảo vệ môi trường một khi bờ biển cát tảng đá vui lòng, ân cần cung cấp làm ai thất vọng thất vọng làm hư hỏng, làm hại đạt được, làm được thành tựu thuyết phục bảo vệ sự bảo vệ phân hủy, hoàn tan nguồn tài nguyên thiên nhiên rác làm hại năng lượng hơi, khói thải ra ngăn ngừa, đề phòng sự ngăn ngừa xả rác, rác tái chế nước thải bơm, đổ sự tràn dầu chất thải cạn kiệt bãi phế thải kho tàng, kho báu dòng suối bọt hàng rào lời nói phi lý ngớ ngẩn, khờ dại UNIT 7: SAVING ENERGY 8 thuyluongs1g VOCABULARY GRADE 9 [TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG] No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 ENGLISH energy /ˈenədʒi/ (n) bill /bɪl/ (n) enormous /ɪˈnɔːməs/(a) reduce /rɪˈdjuːs/(v) reduction /rɪˈdʌkʃn/ (n) plumber /ˈplʌmə(r)/ (n) crack /kræk/ (n) pipe/paɪp/ (n) bath /bɑːθ/ (n) faucet /ˈfɔːsɪt/ (n) = tap drip/drɪp/ (v) right away = immediately: (adv) folk /fəʊk/ (n) explanation /ˌekspləˈneɪʃn/(n) bubble /ˈbʌbl/ (n) valuable /ˈvæljuəbl/ (a) keep on = go on = continue minimize /ˈmɪnɪmaɪz/ (v) complain to s.o /kəmˈpleɪn/ (v) complicated /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ (a) complication /ˌkɒmplɪˈkeɪʃn/ (n) resolution /ˌrezəˈluːʃn/ (n) politeness /pəˈlaɪtnəs/(n) label /ˈleɪbl/ (v) transport /ˈtrænspɔːt/(v) clear up truck /trʌk/ (n) look forward to break /breɪk/ (n) refreshment /rɪˈfreʃmənt/ (n) fly /flaɪ/ (n) worried about float /fləʊt/ (v) surface /ˈsɜːfɪs/ (n) electric shock (n) wave /weɪv/ (n) local /ˈləʊkl/ (a) local authorities/ɔːˈθɒrəti/ prohibit /prəˈhɪbɪt/ (v) = ban (v) : VIETNAMESE năng lượng hóa đơn quá nhiều, to lớn giảm sự giảm lại thợ sửa ống nước đường nứt đường ống (nước) bồn tắm vòi nước chảy thành giọt ngay lập tức người lời giải thích bong bóng quí giá tiếp tục giảm đến tối thiểu than phiền, phàn nàn phức tạp sự phức tạp cách giải quyết sự lịch sự dán nhãn vận chuyển dọn sạch xe tải mong đợi sự ngừng / nghỉ sự nghỉ ngơi con ruồi lo lắng về nổi bề mặt điện giật làn sóng thuộc về địa phương chính quyền điạ phương ngăn cấm 9 thuyluongs1g VOCABULARY GRADE 9 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 prohibition /ˌprəʊɪˈbɪʃn/ (n) fine /faɪn/ (v) tool /tuːl/ (n) fix /fɪks/ (v) appliance /əˈplaɪəns/ (n) solar energy nuclear power power (n) = electricity heat /hiːt/ (n, v) install /ɪnˈstɔːl/(v) coal /kəʊl/ (n) luxuries /ˈlʌkʃəri/ (n) necessities /nəˈsesəti/ (n) consume /kənˈsjuːm/ (v) consumer /kənˈsjuːmə(r)/ (n) consumption /kənˈsʌmpʃn/ (n) effectively /ɪˈfektɪvli/ (adv) household /ˈhaʊshəʊld/ (n) lightning /ˈlaɪtnɪŋ/ (n) account for replace /rɪˈpleɪs/ (v) bulb /bʌlb/ (n) energy-saving (a) standard /ˈstændəd/(n) last /lɑːst/ (v) scheme /skiːm/ (n) freezer /ˈfriːzə(r)/ (n) tumble dryer /ˈtʌmbl - /ˈdraɪə(r)/ compared with category /ˈkætəɡəri/ (n) ultimately /ˈʌltɪmətli/ (adv) = finally as well as innovate /ˈɪnəveɪt/ (v) = reform /rɪˈfɔːm/ innovation (n) = reform conserve /kənˈsɜːv/ (v) conservation (n) purpose /ˈpɜːpəs/ (n) speech /spiːtʃ/ (n) sum up public transport: mechanic /məˈkænɪk/(n) sự ngăn cấm phạt tiền dụng cụ lắp đặt, sửa đồ dùng năng lượng mặt trời năng lượng hạt nhân điện sức nóng, làm nóng lắp đặt than xa xỉ phẩm nhu yếu phẩm tiêu dùng người tiêu dùng sự tiêu thụ có hiệu quả hộ, gia đình sự thắp sáng chiếm thay thế bóng đèn tròn tiết kiệm năng lượng tiêu chuẩn keo dai plan kế hoạch tủ đông máy sấy so sánh vớ loại cuối cùng, sau hết cũng như đổi mới sự đổi mới bảo tồn, bảo vệ sự bảo tồn mục đích bài diễn văn tóm tắt vận chuyển công cộng thợ máy 10 thuyluongs1g VOCABULARY GRADE 9 81 wastebasket /ˈweɪstbɑːskɪt/ (n) sọt rác UNIT 8: CELEBRATIONS [CÁC DỊP LỄ KỶ NIỆM] No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 ENGLISH celebrate /ˈselɪbreɪt/(v) celebration /ˌselɪˈbreɪʃn/ (n) Easter /ˈiːstə(r)/ (n) Lunar New Year wedding /ˈwedɪŋ/ (n) throughout /θruːˈaʊt/ (prep) occur (v) = happen / take place decorate /ˈdekəreɪt/ (v) decoration /ˌdekəˈreɪʃn/ (n) sticky rice cake be together = gather apart /əˈpɑːt/ (adv) Passover /ˈpɑːsəʊvə(r)/ (n) Jewish /ˈdʒuːɪʃ/ (n) freedom /ˈfriːdəm/ (n) slave /sleɪv/ (n) slavery /ˈsleɪvəri/ (n) as long as parade /pəˈreɪd/ (n) colorful /ˈkʌləfl/ (a) crowd /kraʊd/(v) crowd (n) crowded (a) compliment /ˈkɒmplɪmənt/ (n) compliment so on sth well done congratulate so on sth /kənˈɡrætʃuleɪt/ congratulation(n) Congratulations! the first prize contest /ˈkɒntest/ (n) active /ˈæktɪv/ (a) activist /ˈæktɪvɪst/(n) charity /ˈtʃærəti/(n) nominate /ˈnɒmɪneɪt/ (v) VIETNAMESE làm lễ kỷ niệm lễ kỷ niệm lễ Phục Sinh Tết Nguyên Đán đám cưới suốt xảy ra, diễn ra trang trí sự trang trí bánh tét tập trung cách xa Lễ Quá Hải (của người Do thái) người Do thái sự tự do nô lệ sự nô lệ miễn là cuộc diễu hành nhiều màu, sặc sỡ tụ tập đám đông đông đúc lời khen khen ai về việc gì Giỏi lắm, làm tốt lắm chúc mừng ai về lời chúc mừng Xin chúc mừng giải nhất cuộc thi tích cực người hoạt động việc từ thiện chọn 11 thuyluongs1g VOCABULARY GRADE 9 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 acquaintance /əˈkweɪntəns/ (n) kind /kaɪnd/ (a) kindness (n) trust /trʌst/ (n) trusty /ˈtrʌsti/ (a) express /ɪkˈspres/ (v) memory /ˈmeməri/ (n) lose heart tear /tɪə(r)/ (n) groom /ɡruːm/ (n) hug /hʌɡ/ (v) considerate /kənˈsɪdərət/ (a) generous /ˈdʒenərəs/ (a) generosity /ˌdʒenəˈrɒsəti/ (n) priority /praɪˈɒrəti/(n) sense of humour/ˈhjuːmə(r)/ humourous /ˈhjuːmərəs/ (a) distinguish /dɪˈstɪŋɡwɪʃ/ (v) in a word = in brief = in sum terrific /təˈrɪfɪk/(a) = wonderful /ˈwʌndəfl/ proud of alive /əˈlaɪv/ (a) image /ˈɪmɪdʒ/ (n) sự quen biết tử tế sự tử tế sự tin cậy đáng tin cậy diễn tả trí nhớ mất hy vọng nước mắt chú rể ôm ân cần, chu đáo rộng lượng, bao dung tính rộng lượng, sự bao dung sự ưu tiên tính hài hước hài hước phân biệt tóm lại tuyệt vời tự hào, hãnh diện còn sống hình ảnh UNIT 9: NATURAL DISASTERS [THIÊN TAI] No. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 ENGLISH disaster /dɪˈzɑːstə(r)/ (n) disastrous /dɪˈzɑːstrəs/ (a) natural disaster snowstorm /ˈsnəʊstɔːm/ (n) earthquake /ˈɜːθkweɪk/ (n) volcano /vɒlˈkeɪnəʊ/ (n) volcanic /vɒlˈkænɪk/(a) typhoon /taɪˈfuːn/ (n) weather forecast turn up/ turn down volume /ˈvɒljuːm/ (n) temperature /ˈtemprətʃə(r)/ (n) thunderstorm /ˈθʌndəstɔːm/ (n) VIETNAMESE thảm họa tai hại thiên tai bão tuyết động đất núi lửa thuộc về núi lửa bão nhiệt đới dự báo thời tiết vặn lớn /vặn nhỏ âm lượng nhiệt độ bão có sấm sét 12 thuyluongs1g VOCABULARY GRADE 9 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 south-central (a) experience /ɪkˈspɪəriəns/ (v) highland /ˈhaɪlənd/(n) prepare for /prɪˈpeə(r) laugh at /lɑːf/ just in case canned food candle /ˈkændl/ (n) match /mætʃ/ (n) imagine /ɪˈmædʒɪn/ (v) share /ʃeə(r)/ (v) support /səˈpɔːt/ (v) ladder /ˈlædə(r)/(n) blanket /ˈblæŋkɪt/ (n) bucket /ˈbʌkɪt/ (n) power cut Pacific Rim tidal wave = tsunami /tsuːˈnɑːmi/ abrupt /əˈbrʌpt/ (a) shift /ʃɪft/ (n) underwater /ˌʌndəˈwɔːtə(r)/(a) movement /ˈmuːvmənt/ (n) hurricane /ˈhʌrɪkən/ (n) cyclone /ˈsaɪkləʊn/ (n) erupt /ɪˈrʌpt/ (v) eruption (n) predict /prɪˈdɪkt/ (v) prediction (n) tornado /tɔːˈneɪdəʊ/ (n) funnel-shaped (a) suck up path/pɑːθ/ (n) baby carriage /ˈkærɪdʒ/ phía nam miền trung/ nam trung bộ trải qua cao nguyên chuẩn bị cho cười nhạo, chế nhạo nếu tình cờ xảy ra thức ăn đóng hộp nến diêm quẹt tưởng tượng chia sẻ ủng hộ cái thang chăn mền cái xô cúp điện vành đai Thái Bình Dương sóng thần thình lình sự chuyển dịch ở dưới nước sự chuyển động bão cơn lốc phun sự phun trào đoán trước sự đoán trước bão xoáy có hình phễu hút đường đi xe nôi UNIT 10: LIFE ON OTHER PLANETS [SỰ SỐNG TRÊN CÁC HÀNH TINH KHÁC] ENGLISH No. 1 UFOs = Unidentified Flying Objects 2 in the sky 3 spacecraft /ˈspeɪskrɑːft/ (n) VIETNAMESE vật thể bay không xác định trên bầu trời tàu vũ trụ 13 thuyluongs1g VOCABULARY GRADE 9 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 planet /ˈplænɪt/ (n) believe /bɪˈliːv/ (v) aircraft /ˈeəkrɑːft/(n) balloon /bəˈluːn/ (n) meteor /ˈmiːtiə(r)/ (n) evidence/ˈevɪdəns/ (n) exist /ɪɡˈzɪst/ (v) existence /ɪɡˈzɪstəns/(n) experience /ɪkˈspɪəriəns/(n) pilot /ˈpaɪlət/ (n) alien /ˈeɪliən/ (n) claim /kleɪm/ (v) egg-shaped (a) sample /ˈsɑːmpl/ (n) capture /ˈkæptʃə(r)/ (v) take aboard examine /ɪɡˈzæmɪn/ (v) free /friː/ (v) disappear /ˌdɪsəˈpɪə(r)/ (v) disappearance /ˌdɪsəˈpɪərəns/ (n) plate-like (a) device /dɪˈvaɪs/ (n) treetop (n) proof /pruːf/ = support (n) falling star shooting star hole /həʊl/ (n) jump /dʒʌmp/ (v) health /helθ/ (n) healthy /ˈhelθi/ (a) space /speɪs/ (n) physical condition perfect /ˈpɜːfɪkt/ (a) ocean /ˈəʊʃn/ (n) orbit /ˈɔːbɪt/ (v) circus /ˈsɜːkəs/ (n) cabin /ˈkæbɪn/ (n) marvelous /ˈmɑːvələs/ (a) hành tinh tin, tin tưởng máy bay khinh khí cầu sao băng bằng chứng tồn tại sự tồn tại kinh nghiệm phi hành gia người lạ nhận là, cho là có hình quả trứng vật mẫu bắt giữ đưa lên tàu, máy bay điều tra giải thoát biến mất sự biến mất giống cái dĩa thiết bị ngọn cây bằng chứng sao sa sao băng cái lỗ nhảy sức khỏe khỏe mạnh không gian điều kiện thể chất hoàn hảo đại dương bay quanh quỹ đạo đoàn xiếc buồng lái kỳ diệu 14 thuyluongs1g
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan