Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Giáo dục - Đào tạo Trung học phổ thông đề cương ôn thi học kỳ 2 toán 11 trường thpt trung văn hà nội...

Tài liệu đề cương ôn thi học kỳ 2 toán 11 trường thpt trung văn hà nội

.PDF
31
291
95

Mô tả:

SỞ GD & ĐT HÀ NỘI TRƯỜNG THPT TRUNG VĂN TỔ TOÁN ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP - HỌC KỲ II MÔN: TOÁN LỚP 11- NĂM HỌC 2016-2017 ------------o0o----------- YÊU CẦU: 1. Học sinh ôn tập và củng cố kiến thức đã được học 2. Làm đề cương ôn tập và nộp đề cương ôn tập theo hướng dẫn của GV. A- PHẦN TRẮC NGHIỆM I- GIỚI HẠN Câu 1: Chỉ ra mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau đây: A. Một dãy số có giới hạn thì luôn luôn tăng hoặc luôn luôn giảm. B. Nếu (un) là dãy số tăng thì limun = +  C. Nếu limun = +  và limvn = +  thì lim(un – vn) = 0. D. Nếu un = an và -1 < a < 0 thì limun = 0 1  2  3  ...  n Câu 2: Cho dãy số (un) với un  . Mệnh đề nào sau đây đúng? n2  1 1 B. limun = A. limun = 0 2 D. Dãy un không có giới hạn khi n   C. limun = 1 Câu 3: Chỉ ra mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau đây: A. Nếu lim un   thì limun = +  . B. Nếu lim un   thì limun = -  . C. Nếu limun = -a thì lim un  a . Câu 4: lim A.  Câu 5: lim 2n  3n bằng: 2n  1   B. 0 C. 1 D.  C.  D. 1 n 2  n  1  n bằng: A. 0 Câu 6: lim D. Nếu limun = 0 thì lim un  0 . B. 1 2 n 2  3n3 là: 2 n 3  5n  2 A. B. 0 C. 3 2 D. A.  B. 1 C. 7 3 D.  C. 5 D.  C. 1 D. – 1 C. 1 D. – 1 C.  D. +  C.  D. +  1 2 Câu 7: lim(3n  7 n ) là: Câu 8: lim(2n  3n ) là: A.  B. 0 4 Câu 9: lim   n  50n  11 A.  B. +  Câu 10: lim 7n  n là: A.  B. +  3 3n  n Câu 11: lim là: 2n  15 3 1 A.  B. 2 2 3 Câu 12: lim A. 2 3 2 1 5 3 2n 4  n 2  7 là: 3n  5 B. 0 1 Câu 13: lim A. 2 3 2n 2  15n  11 3n 2  n  3 là: B.  Câu 14: lim A. -6 Câu 15: lim  2n  11  3n  3 n3  7 n 2  5 2 3 D. +  C.  D. +  C.  D. +  C.  D. +  C.  D. +  C.  D. +  C.  D. +  là: B. 6  C.   2n  3  n  1 là: 2 2 A. 2 B. 1 1 là: n 1  n B. 1 n 3  11 là: lim 1  7.2n B. 1 n 1 n 2  3.5  3 lim là: 3.2n  7.4n B. 1 1 là: lim 2 n n2 B. 1 10 là: lim 2.4 n  3 Câu 16: lim A. 0 Câu 17: A. 0 Câu 18: A. -1 Câu 19: A. 0 Câu 20: A. 1 B. 2  2sin n 2  Câu 21: lim 10   là: n   A. 10 B. 8 n n    1 3   1   là: Câu 22: lim  n1 2  3.2     1 1 A.  B. 2 3 2 2 n sin n  3n là: Câu 23: lim n2 A. 3 B. -3 n2 n Câu 24: lim là: 2n   A. 1 Câu 25: lim 2n  32 là: n  2n  3 C.  C. 1 2 D. 12 D.  1 3 D.  C. 0 1 2 1 2 C.  B.  C. +  D. 2 C.  D. +  D. 2 2n  n là: 3  2n 2 Câu 27: lim D. 0 B. -1 n  3n  n là: n 2  2n  7 B. 1 4 A. 0 1 2 3 A. 0 Câu 26: lim C. 2 A. 2 2 Câu 28: lim A.  B.  2 3 C. 2 3 D.  2n 1  3n  11 là: 3n  2  2n 3  4 1 9 Câu 29: lim 2 2 B. 1 9 1 2 D. 1 2 D. 13 4 C. 0 D. 1 2 C.  D. +  C. 0 D. C. lim 2  n2  2 D. lim n2  2  2 C.  13.3n  15 là: 3.2n  4.5n A. 0 B. 13 Câu 30: lim n  C.  n  2  n là: A. 1 B. -1 Câu 31: lim  2n  1 A. 0 2n  3 là: n  n2  2 B. 1 4 n 1 3 2 là: 5n  3n 1 n Câu 32: lim 13 2 2 1 B. 3 3 Câu 33: Kết quả nào sau đây đúng? 5n  1 5n  1 A. lim B. lim  5  1 1  5n 1  5n 1  2  3  ...  n Câu 34: lim bằng: 2n 2  n  1 1 1 A. B.  4 4 1  3  5  ...  (2n  1) Câu 35: lim 2n(2n  3) A. A. không tồn tại C. B. 1 1 2 D.  1 3 1 2 C. 1 4 D. 2 C. n3  3n n 1 D. n 2  4n Câu 36: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0? 6 A.   5 n 2 B.    3 n     Câu 37: Trong các dãy số sau, dãy số nào có giới hạn hữu hạn? 2.5n  12 1 B. un  6n    A. un  n 3 2 3 n n 3  3.5 Câu 38: lim 2  5n1 bằng: A. 1 n C. un  C.  B. 0 n 4  3n3  2  n 4  2n  4 3 5 D. un  2n3  3n  3 n2  5 D. 3/2 Câu 39: Dãy số nào sau đây có giới hạn khác 0? 2n 2  1 A. 2 3n  4 Câu 40: lim 3 B.   5 2n C. 9n 2  1  n  2 bằng: 3n  3 3 3 n n 3 D. 4 n2  3 A. 8/3 Câu 41: lim  B. 10/3  C. 3 D. 1 n  3n  n bằng: 2 A. -3/2 B. 0 C. 5/2  Câu 42: Dãy số nào sau đây có giới hạn là ? A. un  3n 2  4n3 B. un  2n 2  2n  1 n3  4 D. 3/2 C. un  Câu 43: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào là  n 2  2n 2n D. un  3n 2  13n 1 ? 2 n2  n3 n2  n n3 2n  3 B. lim 3 C. lim D. lim 2  3n 2n  1  2n  n 2 n2  3 Câu 44: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào là 0 ? 2n  1 2n  3 1  n3 2n  1n  32 A. lim n n B. lim C. lim D. lim 3.2  3 1  2n n 2  2n n  2n 3 Câu 45: Trong các mệnh đề sau đây, hãy chọn mệnh đề sai A. lim A. lim  2n  3n    B. lim n 3  2n   1  3n 2 1  n3   C. lim 2 n  2n D. lim n 2  3n3 3  3 2n  5n  2 2 3 Giới hạn lim Câu 46: 5 3n 2  n a 3  (a/b tối giản) có a+b bằng 2(3n  2) b A. 21 B. 11 D. 51 Tìm số hạng tổng quát của cấp số nhân lùi vô hạn có tổng bằng 3 và công bội q  Câu 47: 2 A.   3 C. 19 n 1 Câu 48: 2 B.   3 n 1 n n2 2 2 C.   D.   3 3 5 Tổng của một cấp số nhân lùi vô hạn là , tổng của ba số hạng đầu tiên của nó là 3 39 . Số hạng đầu của cấp số nhân đó là 25 A. u1  2 B. u1  1 D. u1  C. u1  3  1 1 1 1 Câu 49: Tổng của cấp số nhân lùi vô hạn:  , ,  ,...., n ,... là: 2 4 8 2 1 1 A. B. C. -1 3 4 n Câu 50: Tính tổng: S = 1 + A. 1 1 2 1 1 1    ... 3 9 27 B. 2  D. C.  3 2 D. Câu 51: lim x 2  x  7  x 1 C. 9 D.  B. 5 C. 9 D. 10 B. 1 C. 2 4 D.  A. 5 B. 7 2 Câu 52: lim 3x  3x  8  A. 2 x 2   2 Câu 53: lim x 1 A. 1 2 3 x  3x  2  x 1 1 2 5 2 3x 3  x 2  x  x 1 x2 Câu 54: lim A. 5 B. 1 C. 5 3 D.  5 3 D.  2 3 3x 4  2 x 5  x 1 5 x 4  3 x 6  1 Câu 55: lim A. 1 9 B. 3 5 C.  2 5 B. 4 7 C. 2 5 D. B. 12 5 C. 4 3 D.  3x 2  x5  x 1 x 4  x  5 Câu 56: lim A. 4 5 x2  x3  x 2 x 2  x  3 4 A.  9 x 4  2 x5 Câu 58: lim 4 x 1 2 x  3 x 5  2 1 A.  12 x  x3 Câu 59: lim 2  x 2 x  x  1 10 A.  7 2 7 Câu 57: lim  B.  1 7 C.  B.  10 3 C. 2 7 D.  6 7 D.  B. 3 C. 1 D. 5 B. 1 C. Câu 60: lim 4 x 3  2 x  3  x 1 A. 5 Câu 61: lim x 1 3 3 2 x 1 x 32  A. 0 Câu 62: lim x 2 Câu 63: lim x 1 B. D.  35 9 D.  2 3 1 3 C. 3 8 C. x 4  4 x 2  3x  x 2  16 x  1 1 8 A. 1 4 2 x4  4 x2  3  7 x2  9 x  1 1 15 A. 3 B. 3 8 D.  2 x 2  3x  1  x 1 1  x2 Câu 64: lim A. 1 2 B. 1 4 C.  1 4 D.  1 2 D.  1 2 x2  4  x 1 2 x 2  3 x  2 Câu 65: lim A. 4 5 B.  4 5 C. 5 1 2 x 2  3x  2  x 2 2x  4 Câu 66: lim A.  B. 3 2 x 2  12 x  35  x2 x 5 A.  B. 5 2 x  12 x  35 Câu 68: lim  x2 5 x  25 1 A.  B. 5 4 t 1 Câu 69: lim  t 1 t  1 A.  B. 4 4 4 t a Câu 70: lim  t a t  a A. 4a 2 B. 3a 3 4 y 1 Câu 71: lim 3  y 1 y  1 C. 1 2 D.  1 2 Câu 67: lim A.  B. 0 C. 5 C. 2 5 D. 14 D.  2 5 C. 1 D.  C. 4a3 D.  C. 3 4 D. 4 3 x  1  x2  x  1  x Câu 72: lim x0 B. 1 A. 0 3 Câu 73: lim x 1 x 1 x2  3  2 A.  C.  1 2 D.   B. 1 C. 2 3 D.  C. 1 2 D.  C. 4 D.  2 3 x 2  2 x  15  x 5 2 x  10 Câu 74: lim A. 8 B. 4 x 2  2 x  15  x 5 2 x  10 A. 4 B. 1 2 x  9 x  20 Câu 76: lim  x 5 2 x  10 5 A.  B. 2 2 3x 2  7x  Câu 77: lim x 3 2 x  3 3 A. B. 2 2 Câu 75: lim Câu 78: lim x 1 A. 1 4 C.  C. 6 3 2 D.  D.  2 x 3  1  x2 B. 1 6 C. 6 1 8 D.  1 8 x3  1  x 1 x 2  x Câu 79: lim A. 3 Câu 80: lim x 3 B. 1 B. 1 6 x 1 A. 1 B. 0 B. x 1 A.  D.  1 3 D.  C.  D.  C. 1 D.  C. x2  x 1 1 A.  2 Câu 83: lim C. 0 1  x3  3x 2  x Câu 81: lim x 1 D. 1 x3  2x  6 1 A. 2 Câu 82: lim C. 0 1 2 x2  1  x 1 B. 2 3 Câu 84: lim  x 2 x  2x  3  x2  2 x A.  Câu 85: A. 1 B. lim  x 1 x2  4 x  3 x3  x2 1 8 C.  9 8 D.   B. 0 C. 1 2  x  3 x  1 nÕu x  2 Câu 86: Cho hàm số f  x    . Khi đó lim f  x   x 2 nÕu x  2 5 x  3 C. 1 A. 11 B. 7 2 x 3  2 x nÕu x  1 Câu 87: Cho hàm số f  x    . Khi đó lim f  x   3 x 1  x  3 x nÕu x  1 A. 4 B. 3 C. 2 2  x  3 nÕu x  1  2 x  1 Câu 88: Cho hàm số f  x    . Khi đó lim f  x   x 1 1 nÕu x  1  8 1 1 A. B.  C. 0 8 8  x2  1 nÕu x  1  Câu 89: Cho hàm số f  x    1  x . Khi đó lim f  x   x 1  2 x  2 nÕu x  1  A. 1 B. 0 C. 1  2x  1  x nÕu x  1 Câu 90: Cho hàm số f  x    . Khi đó lim f  x   x 1  2   3 x 1 nÕu x 1  A.  B. 2 C. 4 7 D.  D. 13 D. 2 D.  D.  D.  3  1  3 nÕu x  1  Câu 91: Với giá trị nào của m thì hàm số f  x    x  1 x  1 có giới hạn khi x  1 ?  mx  2 nÕu x  1 A. m  1 B. m  1 C. m  0 D. m  3  1 x  1 x nÕu x  0  x Câu 92: Với giá trị nào của a thì hàm số f  x    có giới hạn khi x  0 ? a  4  x nÕu x  0  x2 A. a  1 B. a  1 C. a  3 D. a  3 4 5 3x  2 x Câu 93: lim  x  5 x 4  x  4 2 3 D.  A.  B. C.  5 5 x Câu 94: lim  x  5  3  x  x 1 A. 0 B. 1 C. 2 D.  x 2  3x  2  x 1 x3  1 2 1 A.  B.  3 3 3 2x  x Câu 96: lim 2  x  x  2 A.  B. 1 x5  x7  Câu 97: lim Câu 95: lim x    A.  B. 4 2 x  x  2 x2  3 Câu 98: lim  x  x  2 x4 A. 2 B. 1 4 3x  2 x  3 Câu 99: lim  x  5 x 4  3 x  1 4 A. 0 B. 9 4 5 3x  2 x Câu 100: lim  x  5 x 4  3 x  2 2 3 A.  B. 5 5 4 5 3x  2 x Câu 101: lim  x  5 x 4  3 x 6  2 3 A.  B. 5 4 Câu 102: lim x  A. 0 x  D. C. 2 D.  C. 0 D.  C. 1 D. 2 3 C. 3 5 D.  C.  D.  C.  2 5 D. 0 C. 3 5 D. 3x 4  4 x 5  2  9 x5  5x 4  4 B. Câu 103: lim 1 3 C. 0 x 2  2 x  3x 4x2  1  x  2 1 3  8 2 3 A. 2 3 Câu 104: lim x   A.  Câu 105: lim x x  A. 2 3 x 1  x  3  B.   B. 2   B. x  1 2 D.  1 2 C. 0 D.  5 2 D.  x2  5  x  5 Câu 106: lim x C.   5 2 C. x2  2  x  A.  B. 2 3x  x  x  x 4  6 x  5 A.  B. 3 2 C. 1 D. 0 C. 1 D.  5 Câu 107: lim 4x  1  x  5  x  2x  7 A. 0 B. 1 C. 2 m x 1 Câu 109: lim n  m  n  là: x  x  1 m n A. B. C. 0 n m Câu 110: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng 1 2x2  x  1 2x  3 x3  x 2  3 C. lim lim A. lim B. x  3 x  x 2 x  x 2  5 x x  5 x 2  x 3 Câu 111: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng 0? 2x  5 x 1 x2  1 lim C. lim lim A. B. x 1 x 3  1 x 2 x  10 x 1 x 2  3 x  2 Câu 112: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào không tồn tại? x 2x  1 A. lim 2 B. lim cos x C. lim x  x 0 x  1 x  x  1 2 Câu 108: lim  D.  D.  x2  1 x  x  1 D. lim D. lim x  D. lim x 1  Câu 113: lim 5 x  3 x 3  x  B. 3 x  Câu 114: lim   x 2  2   x  3   A.  C. 2 D.  C. 2 D. 3 A.  B.    1 3 Câu 115: lim x 4  2 x 2  3  x  B. 4 C. 1  3 x khi x  3  Câu 116: Cho hàm số f ( x)   x  1  2 m khi x  3  Hàm số đã cho liên tục tại x = 3 khi m bằng: A. 4 B. -1 C. 1 Câu 117: Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. Hàm số y  x3  3 x 2  5 x  4 liên tục trên tập R B. Hàm số y = sinx liên tục trên tập R A.  9 D.  D. -4  x2  1  x x  x  1 2  4x liên tục trên tập R x 1 3x  1 D. Hàm số y  liên tục trên tập R x2 Câu 118: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. Hàm số y  x  1 liên tục tại mọi x thuộc R B. Hàm số y = cosx liên tục tại mọi x thuộc R C. Hàm số y  2 C. Hàm số y  x 2  1 liên tục tại mọi x thuộc R\ 1 D. Hàm số y = tanx liên tục tại mọi x thuộc R  2 khi x  0 Câu 119: Cho hàm số f ( x)    x  2 khi x  0 Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. f(0) = 2 C. lim f ( x )  lim 2  2 x0 x 0 B. lim f ( x )  lim 2  2 x0 x 0 D. Hàm số liên tục tại x = 0.  x 2  1 khi x  1 Câu 120: Cho hàm số f ( x )   khi x  1 m Với giá trị nào của m thì hàm số liên tục trên  ? A. m = -2 B. m = 2 C. m = 1 D. m = 0 2  x  3x Câu 121: Cho hàm số f ( x)  chưa xác định tại x = 0. Cần gán cho f(0) giá trị bao nhiêu để hàm x số liên tục tại x = 0? A. 0 B. 3 C. 1 D. Không tìm được giá trị nào. 3 Câu 122: Cho hàm số f ( x)  3 x  3 x  2 . Kết quả nào dưới đây sai? A. Phương trình f ( x )  0 có ít nhất một nghiệm trong  1;1 B. Phương trình f ( x )  0 có ít nhất một nghiệm trong  0;1 C. Phương trình f ( x )  0 vô nghiệm trong  0;1 D. Phương trình f ( x )  0 có nhiều nhất ba nghiệm cos x Câu 123: Cho hàm số f ( x)   x . Kết quả nào sau đây là đúng?  x A. Hàm số xác định với mọi x thuộc  B. f (0). f ( )  0 C. Phương trình f ( x )  0 có ít nhất một nghiệm trong  0;   cos x D. Phương trình  x vô nghiệm  x  x4 2 khi x  0  x Câu 124: Cho hàm số f ( x)   . Hàm số đã cho liên tục tại x0 = 0 khi a bằng:  2a  5 khi x  0  4 3 A. 3 B. 2 C. 1 D. 4  x 2 khi x  4  Câu 125: Cho hàm số f ( x)   x  5  3 . Hàm số đã cho liên tục tại x0 = 4 khi a bằng: ax  5 khi x  4  2 A. 3 B. 0 C. 2 D. 1 10  x3  4 x 2  3 khi x  1  2 Câu 126: Cho hàm số f ( x)   x  1 . Xác định a để hàm số liên tục tại x0 = 1 ax  5 khi x  1  2 A. -5 B. 2 C. 3 D. -3 3 Câu 127: Cho phương trình: 4 x  4 x  1  0 (1). Mệnh đề sai là: A. Hàm số f ( x)  4 x3  4 x  1 liên tục trên  B. Phương trình (1) không có nghiệm trên khoảng  ;1 C. Phương trình (1) có nghiệm trên khoảng  2;0  1  D. Phương trình (1) có ít nhất 2 nghiệm trên khoảng  3;  2  Câu 128: Cho một hàm số xác định trên khoảng (a;b). Khẳng định nào sau đây là đúng ? liên tục trên đoạn và f (a). f (b)  0 thì phương trình có A. Nếu hàm số nghiệm trong khoảng . có nghiệm trong khoảng thì hàm số liên tục trên B. Nếu phương trình khoảng liên tục trên đoạn  a; b  ; f(a).f(b)=0 thì pt có nghiệm trên khoảng C. Nếu . thì phương trình có ít nhất một nghiệm trong khoảng . D. Nếu Câu 129: Cho các hàm số: (I) y = sinx ;`(II) y = cosx ; (III) y = tanx ; (IV) y = cotx Trong các hàm số sau hàm số nào liên tục trên R A. (I) và (II) B. (III) và IV) C. (I) và (III) D. (I0, (II), (III) và (IV) Câu 130: Cho hàm số f(x) chưa xác định tại x = 0: f ( x)  phải gán cho f(0) giá trị bằng bao nhiêu? D. 0 A. -3 Câu 131: Cho hàm số f(x) chưa xác định tại x = 0: f ( x)  phải gán cho f(0) giá trị bằng bao nhiêu? D. 0 A. 3 x2  2 x . Để f(x) liên tục tại x = 0, x B. -2 C. -1 x3  2 x 2 . Để f(x) liên tục tại x = 0, x2 B. 2 C. 1  x2  1 neu x  1  Câu 132: Cho hàm số: f ( x)   x  1 , để f(x) liên tục tại điêm x0 = 1 thì a bằng? a neu x  1  A. 0 B. +1 C. 2 D. -1 x 8  Câu 133: Cho hàm số: f ( x)   x  2  2a  4  3 A. 4 (x  2) để f(x) liên tục tại điêm x0 = 2 thì a bằng ? (x  2) B. 6 C. 8 D. Không có giá trị a  x3 2 (x>1)   x 1 Câu 134: Hàm số f ( x)   Giá trị m để f(x) liên tục tại x=1 là: m 2  m  1 (x  1)  4 A. m  0;1 B. m  0; 1 C. m=1 D. m=0 Câu 135: Hàm số nào sau đây liên tục tại x=2 ? x 1 2 x2  6 x  1 x2  x  1 3x 2  x  2 A. f ( x)  B. f ( x)  C. f ( x)  D. f ( x)  x2 x2 x2 x2  4 11 neu x  1 ax  3 Câu 136: Cho hàm số: f ( x)   2 , để f(x) liên tục trên toàn trục số thì a  x  x  1 neu x  1 bằng? A. -2 B. -1 C. 0 D. 1 ax neu x  2 Câu 137: Cho hàm số: f ( x)   2 để f(x) liên tục trên R thì a bằng?  x  x  1 neu x  2 3 A. 2 B. 4 C. 3 D. 4 3 1  cos x khi x  0  Câu 138. Hàm số f ( x)   sin 2 x 1 khi x  0  2 A. Không liên tục trên  B. Liên tục tại x=0 và x=2 C. Liên tục tại x=0 và x=1 D. Liên tục tại x=0 và x= -1 3 Câu 139: Cho phương trình 3x  2 x  2  0 . Xét phương trình: f(x) = 0 (1) trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề đúng? A. (1) Vô nghiệm B. (1) có nghiệm trên khoảng (1; 2) C. (1) có 4 nghiệm trên R D. (1) có ít nhất một nghiệm Câu 140. Xét hai câu sau: (1) Phương trình x3  4 x  4  0 luôn có nghiệm trên khoảng  1;1 (2) Phương trình x3  x  1  0 có ít nhất một nghiệm dương bé hơn 1 Trong hai câu trên: A. Chỉ có (1) sai B. Cả hai câu đều đúng C. Chỉ có (2) sai D. Cả hai câu đều sai  x 2  1 khi x  0  Câu 141: Cho hàm số f  x   1 khi x  0 .Tìm khẳng định sai trong các khẳng 4 x  1 khi x  0  định sau: A. Hàm số đã cho liên tục trên nửa khoảng  ;0 x2 C. Hàm số đã cho liên tục trên nửa khoảng  0;  B. Hàm số đã cho liên tục tại D. Hàm số gián đoạn tại x  0 ax  2 khi x  1 Câu 142: Cho hàm số f ( x)   2  x  2 khi x  1 Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. Hàm số y = ax + 2 liên tục với mọi giá trị x  1 B. Hàm số liên tục tại x = 1 với a = -3 C. Với x < 1 hàm số f(x) = x 2  2 liên tục D. Hàm số liên tục tại x = 1 với mọi a thuộc  II- ĐẠO HÀM Câu 1: Số gia của hàm số A. 19 B. -7 Câu 2: Số gia của hàm số A. B. Câu 3: Số gia của hàm số A. B. C. 7 , ứng với: D. 0 theo và C. và là: là: D. ứng với số gia của đối số tại C. D. 12 là: Câu 4: Một chất điểm chuyển động có phương trình (t tính bằng giây, s tính bằng mét). Vận tốc (giây) bằng: của chất điểm tại thời điểm A. B. C. D. Câu 5: : Điện lượng truyền trong dây dẫn có phương trình thì cường độ dòng điện tức thời tại bằng: điểm A. 15(A) B. 8(A) C. 3(A) D. 5(A) Câu 6: Một vật rơi tự do có phương trình chuyển động , và t tính bằng s. Vận tốc bằng: B. tại thời điểm A. C. 2x  3 . Câu 7. Tính đạo hàm của hàm số y  x4 5 11 B. y '  A. y '  2 ( x  4) ( x  4) 2 D. C. y '  11 x4 D. y '  11 ( x  4) 2 Câu 8. Đạo hàm của biểu thức f ( x)  x 2  2 x  4 là: A. 2( x  1) 2x  2 B. x  2x  4 2 C. x  2x  4 2 x2  2 x  4 ( x  1) D. 2 x  2x  4 2 Câu 9. Đạo hàm của hàm số y  4 x 2  3 x  1 là hàm số nào sau đây ? 1 8x  3 A. y  B. y  12 x  3 C. y  2 2 4 x  3x  1 4 x 2  3x  1 x  2x  4 2 D. y  8x  3 2 4 x 2  3x  1 Câu 10.Tính đạo hàm của hàm số y  ( x  2) x 2  1. A. y '  x2  2x  1 B. y '  x2  1 2x2  2 x 1 C. y '  x2  1 Câu 11. Hàm số y   x 4  1 có đạo hàm là: 2x2  2 x  1 x2  1 D. y '  2x2  2 x  1 x2  1 3 A. y '  12x3 ( x4 1)2 B. y '  3( x4 1)2 Câu 12. Đạo hàm của hàm số y  A. 2x + 1 B. D. y '  4x3 (x4 1)3 C. y '  12x3 (x4 1)2 x2  x 1 bằng: x 1 x 2  2 x 1 ( x  1) 2 Câu 13. Tính đạo hàm của hàm số y  C. x2  2x ( x  1) 2 D. x 2  2 x 1 x 1 3x  1 . x3 D. y '  1 x3 2 3x  1 A. y  D. y  x2  4x  9 x 1 A. 3cos 3x . B. cos 3x . C. 3cos 3x . Câu 16. Đạo hàm của hàm số y = tg3x bằng: 1 3 3 A. B. C. 2 2 cos 3x cos 3x cos 2 3x Câu 17. Cho hàm số : y  cos3 x . Khi đó : y’ bằng A. 3cos 2 x sin x B. 3sin 2 x cos x C. 3sin 2 x cos x Câu 18. Đa ̣o hàm của hàm số y  cos x  sin x  2 x là D.  cos 3x . A. y '  4 (3 x  1) 2 x3 3x  1 B. y '  8 ( x  3) 2 Câu 14. Hàm số nào sau đây có đạo hàm 3x  1 x3 C. y '  x 2  2 x  15  x  1 2 4 ( x  3) 2 : x2  6x  9 x2  6x  9 x2  6x  5 B. y  C. y  x 1 x 1 x 1 Câu 15. Hàm số f  x   sin 3 x có đạo hàm f '  x  là: 13 x3 3x  1 D.  3 sin 2 3x D.  3cos 2 x sin x A. sin x  cos x  2 . B. sin x  cos x  2 . C.  sin x  cos x  2 . 2 2 Câu 19. Cho f(x) = sin x – cos x + x. Khi đó f’(x) bằng: A. 1- sinx.cosx B. 1- 2sin2x C. 1+ 2sin2x Câu 20. Đa ̣o hàm của hàm số y  x cot x là x x x A. cot x  2 B. cot x  C. cot x  2 cos 2 x sin x sin x Câu 21. Đạo hàm của hàm số y = 1 - cot2x bằng: A. -2cotx B. -2cotx(1+cot2x) C.  cot 3 x Câu 22. Đạo hàm của hàm số y  1  2 tan x là: A. 1 cos x 1 2tan x 2 B. 1 sin x 1  2tan x 2 C. y '  1  2 tan x 2 1  2 tan x Câu 23. Đạo hàm của hàm số sau: f ( x)  x.sin 2 x là: A. sin2x  2x.cos2x B. x.sin 2 x C. f '( x)  x.sin 2 x ' D. sin x  cos x  2x . D. -1 – 2sin2x D. cot x  x cos 2 x D. 2cotgx(1+cot2x) D. y '  1 2 1  2 tan x D. f '( x)  sin 2 1 f (1) . Tính ' . 1 x g (0) A. 1 B. 2 C. 0 D. 2 3 Câu 25. Cho hàm số y  f ( x)  x . Giải phương trình f '( x)  3. A. x  1; x  1. B. x  1 C. x  1 D. x  3 3 2 ' Câu 26. Cho hàm số y  f ( x)  mx  x  x  5. Tìm m để f ( x)  0 có hai nghiệm trái dấu. A. m  0 B. m  1 C. m  0 D. m  0 1 Câu 27. Hàm số y  2 x  có đạo hàm tại y '(4) là: x 9 17 17 5 A. B. C. D. 4 2 4 2 Câu 28. Hàm số y  2 x3  3x 2  5 . Hàm số có đạo hàm y '  0 tại các điểm sau đây: A. x = 0 hoặc x = 1. B. x = - 1 hoặc x = - 5/2. C. x  1 hoặc x = 5/2. D. x = 0. Câu 29. Cho hàm số f ( x)  x  2 . Giá trị P= f(2) + (x+2)f ’(2) ( x  2) ( x  2) ( x  2) A. 2  B. 2  C. 2  D. 2  x  2 4 2 2 x2 x2  2 x  5 Câu 30. Cho f ( x)  . Tính f '(2). x 1 A. 3 B. 5 C. 1 D. 0 3 2 Câu 31. Cho hàm số y  f ( x)  x  3 x  12. Tìm x để f '( x)  0. A. x  (; 2)  (0; ) B. x  (;0)  (2; ) C. x  (2;0) D. x  (0; 2) 1 . Khi đó : Câu 32. Cho hàm số f ( x)  3 x 1 3 1 A. f’(0) = -1 B. f’(1) =  C. f(0) = 0 D. f(1) = 4 3 x 4 Câu 33. Cho hàm số f ( x)   2 x . Khi đó f’(1) bằng : x5 5 1 9 A. B. C. D. 2 4 2 4 cos x   Câu 34. Tı́nh f '   biế t f  x   1  sin x 2 1 1 A.  B. 0 C. D. 2 2 2 Câu 24. Cho hai hàm số f ( x)  x 2  2; g ( x)  14 1 Câu 35. Cho hàm số: y  (m 2  1) x3  (m  1) x 2  2 x  1 . Giá trị m để y’ - 2x-2 >0 với mọi thuộc R. 3  4 A. Không tồn tại m B. (; 1);(1; ) C.  0;  D.  5 4  1;0  ;  ;1 5  Câu 36. Cho hàm số f  x   x3  3 x 2  2 . Nghiệm của bất phương trình f '  x   0 là: A.  ; 0    2;   . B.  0; 2  . C.  ;0  . D.  2;   . Câu 37. Cho hàm số f  x   2 cos  4 x  1 . Tìm miền giá trị của f '  x  ? 2 A. 8  f '  x   8 . B. 2  f '  x   2 . C. 4  f '  x   4 . D. 16  f '  x   16 .   Câu 38. Cho hàm số y  cos 2 2 x . Số nghiệm của phương trình y’=0 trên 0;  là  2 A. 8. B. 4. C. 2. nghiệm. Câu 39. Cho hàm số : y  x 4  2 x 2  3 . Nếu y’ < 0 thì x thuộc khoảng nào sau đây: A. (; 1)  (0;1) B. (; 1)  (1; ) C. (1;0)  (1; ) D. (; 1)  (0; ) D. Vô số x 2  3x  3 . Khi đó : y (2)  y '(2) bằng: x 1 A. - 1 B. 1 C. 0 D. -7 Câu 41. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = x2 – 3x tại điểm M(1; - 2) có hệ số góc k là A. k = -1. B. k = 1 . C. k = -7. D. k = -2 Câu 42. Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số tại điểm M(-2; 8) là: A. 12 B. -12 C. 192 D. -192 Câu 43. Nếu đồ thị hàm số y = x3 - 3x (C) có tiếp tuyến song song với đường thẳng y = 3x – 10 thì số tiếp tuyến của (C) là A. 2. B. 1. C. 3. D. 0. x 1 Câu 44. Tìm phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y  tại điểm A(2; 3) là x 1 1 A.y = - 2x + 7. B. y = 2x - 1. C. y = x +4. D.y = -2x +1. 2 Câu 45. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = x4 - 2x2 + m (với m là tham số) tại điểm có hoành độ x0 = -1 là đường thẳng có phương trình A. y = m -1. B. x = m -1. C. y = 0. D.y = m - 3. 3 2 Câu 46. Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số y = x – 3x + 2 tại điểm (- 1; -2) là: A. 9 B. -2 C. y = 9x + 7 D. y = 9x - 7 4 2 x x Câu 47. Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số y    1 tại điểm có hoành độ x0 = - 1 bằng: 4 2 A. -2 B. 2 C.0 D. Đáp số khác 2 Câu 48.Tìm phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y  f ( x)  3 x  x  3 ( P) tại điểm M (1;1). B. y  5 x  6 C. y  5 x  6 D. y  5 x  6 A. y  5 x  6 x 1 tại điểm giao điểm của đồ thị hàm số với Câu 49. Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số y  x 1 trục tung bằng: A. -2 B. 2 C.1 D. -1 4 Câu 50. Tiếp tuyến của đồ thi hàm số y  tại điểm có hoành đo x0 = - 1 có phương trình là: x 1 A. y = -x - 3 B.y= -x + 2 C. y= x -1 D. y = x + 2 1 1 tại điểm A( ; 1) có phương trình là: Câu 51. Tiếp tuyến của đồ thi hàm số y  2 2x 15 Câu 40. Cho hàm số : y  A. 2x – 2y = - 1 B. 2x – 2y = 1 C.2x +2 y = 3 D. 2x + 2y = -3 1 Câu 52. Hoành độ tiếp điểm của tiếp tuyến song song với trục hoành của đồ thị hàm số y  2 bằng: x 1 B. 0 C.1 D. Đáp số khác A. -1 x 2  3x  1 tại giao điểm của đồ thị hàm số với trục tung có Câu 53. Tiếp tuyến của đồ thi hàm số y  2 x 1 phương trình là: A. y = x - 1 B.y= x + 1 C. y= x D. y = -x x3 Câu 54. Tiếp tuyến của đồ thi hàm số y   3x 2  2 có hệ số góc k = - 9 ,có phương trình là: 3 A. y+16 = -9(x + 3) B.y-16= -9(x – 3) C. y-16= -9(x +3) D. y = -9(x + 3) Câu 55. Gọi (d) là tiếp tuyến của đồ thị hàm số y  f ( x)   x3  x tại điểm M (2;8). Tìm hệ số góc của (d) A. 11 B. 6 C. 11 D. 12 3 2 Câu 56. Cho hàm số y  f (x)  x 5x  2 có đồ thị (C) Có bao nhiêu tiếp tuyến của (C) đi qua điểm A(0; 2) A. 1 B. 3 C. 4 D. 2 2x 1 Câu 57. Cho hàm số f ( x)  , (C ) Tiếp tuyến của (C) song song với đường thẳng y = -3x có x 1 phương trình là A. y  3 x  2; y  3 x – 2 B. y  3 x  1; y  3 x  11 C. y  3 x  5; y  3 x – 5 D. y  3 x  10; y  3 x – 4 2 Câu 58. Cho hàm số y=-x -4x+3 có đồ thị (P) . Nếu tiếp tuyến tại điểm M của (P) có hệ số góc bằng 8 thì hoành độ điểm M là: A. 12 B.- 6 C. -1 D. 5 2x 1 Câu 59. Cho hàm số y   C  . Tiếp tuyến của  C  vuông góc với đường thẳng x  3 y  2  0 tại x 1 tiếp điểm có hoành độ x0 là: A. x0  0 B. x0  2 C. x0  0  x0  2 D. x0  0  x0  2 Câu 60. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y  x 1 cắt trục hoành tại A cắt trục tung tại B sao cho 2x 1 OA  3OB là 1 1 1 17 1 1 1 5 A. y  x  ; y  x  B. y  x  ; y  x  3 6 3 3 3 3 3 3 C. y  3 x  1; y  3 x  9 D. y  3 x  3; y  3 x  5 x 1 Câu 61. Cho hàm số y  (C). Xác đinh ̣ m để đường thẳ ng d: y  2 x  m cắ t (C) ta ̣i hai điể m phân x 1 biê ̣t A, B sao cho tiế p tuyế n của (C) ta ̣i A và B song song với nhau A. m  2. B. m  2. C. m  1. D. m  1. là: Câu 62. Vi phân của hàm số A. B. C. D. Câu 63: Vi phân của hàm số là: A. B. C. D. Câu 64: Cho . Tính A. 623088 B. 622008 C. 623080 D. 622080 Câu 65: Đạo hàm cấp hai của hàm số là: A. B. C. D. Câu 66: Hàm số nào sau đây có đạo hàm cấp hai là : 16 A. B. C. D. Câu 67: Đạo hàm cấp hai của hàm số A. B. C. là: D. Câu 68: Đạo hàm cấp hai của hàm số là: A. B. C. D. , trong đó , tính bằng , tính Câu 69: Một vật chuyển động với phương trình bằng . Tìm gia tốc của vật tại thời điểm vận tốc của vật bằng 11. A. B. C. D. Câu 70: Tính giá trị biểu thức biết . A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 71: Tính biết . A. 4320 B. 2160 C. 1080 D. 540 Câu 72: Với , tập nghiệm của bất phương trình là: A. B. C. Vô nghiệm D. Phương án khác Câu 73: Cho , tính giá trị biểu thức . A. 1 B. 0 C. -1 D. Đáp án khác Câu 74: Một vật chuyển động với phương trình , trong đó , tính bằng , tính bằng . Tìm gia tốc của vật tại thời điểm vận tốc của vật bằng 11. A. B. C. D. Câu 75: Tính giá trị biểu thức biết . A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 76: Giải phương trình với được nghiệm là: A. B. C. D. Câu 77: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y  A. y+16 = -9(x + 3) 3 x  3 x 2  2 có hệ số góc k = -9,có phương trình là: 3 B. y-16= -9(x – 3) C. y-16= -9(x +3) D. y = -9(x + 3) Câu 78 : Cho hàm số y=-x2-4x+3 có đồ thị (P) . Nếu tiếp tuyến tại điểm M của (P) có hệ số góc bằng 8 thì hoành độ điểm M là: A. 12 Câu 79: Cho hàm số y  3 1 A. y   x  4 2 B.- 6 C. -1 2x 1 . PT tiếp tuyến với đồ thị tại điểm có hoành độ bằng 0 là: x2 B. y  3 1 x 2 2 3 1 C. y   x  2 2 Câu 80: Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số y  A. -2 B. 2 Câu 81: Cho hàm số y  D. y  3 1 x 2 2 x4 x2   1 tại điểm có hoành độ x0 = - 1 bằng: 4 2 C. 0 D. Đáp số khác 2x 1  C  . Tiếp tuyến của  C  vuông góc với đường thẳng x  3 y  2  0 tại x 1 tiếp điểm có hoành độ x0 là: A. x0  0 Câu 82: Cho (Cm):y= D. 5 B. x0  2 C. x0  0  x0  2 D. x0  0  x0  2 x3 mx 2   1 .Goïi A(Cm) có hoành độ là -1. Tìm m để tiếp tuyến tại A song 3 2 song với (d):y= 5x ? A.m= -4 B.m=4 C.m=5 17 D.m= -1 Câu 84: Tìm M trên (H):y= x 1 sao cho tiếp tuyến tại M vuông góc với (d):y=x+2007? x3 A.(1;-1) hoặc (2;-3) B.(5;3) hoặc (2;-3) C.(5;3) hoặc (1;-1) D.(1;-1) hoặc (4;5) Câu 85: Cho hàm số y = sin2x. Hãy chọn câu đúng A. 4y – y’’ = 0 B. 4y + y’’ = 0 Câu 86: Cho hàm số y  D. y2 + (y’)2 = 4 C. y = y’.tan2x x 2  1 . Xét 2 quan hệ II. y2. y’’ = y’ I. y.y’ = 2x Quan hệ nào đúng A. Chỉ (I) B. Chỉ (II) C. Cả hai đều đúng D. Cả hai đều sai 2 Câu 87: Cho hàm số y = f(x) = (x-1) . Biểu thức nào là vi phân của hàm số f? B. dy = (x – 1)2dx A. dy = 2(x – 1)dx C. dy = 2(x-1) D. dy = (x-1)dx Câu 88: Cho hàm số y = f(x) = sinx. Hãy chọn câu sai A.  Câu 90: Nếu f ( x)  A. 42 (3x  1) 2 C. 2x 1 (3x  1) 2 3 ) 2 D. y (4)  sin(2  x) C. 42 (3x  1)3 D. 42 (3x  1) 2 x 2  2x  3 thì f’’(x) là biểu thưucs nào sau đấy? x 1 ( x  2x  3) x  2x  3 2 C. y '''  sin( x  2 x thì f’’(x) là biểu thức nào sau đây 3x  1 B. Câu 91: Nếu f ( x)  A. B. y ''  sin( x   ) y '  sin( x  ) 2 2 2 ( x 2  2x  3) x 2  2x  3 B. D. 2 ( x  2x  3) x 2  2x  3 2 x 1 x  2x  3 2 Câu 92: Cho chuyển động thẳng xá định bởi phương trình s = t3 – 3t2 – 9t + 2 (t tính bằng giây, s tính bằng mét). Khẳng định nào sau đây đúng? A. Vận tốc của chuyển động bằng 0 khi t = 0 hoặc t = 2 B. Vận tốc của chuyển động tại thời điểm t = 2s là v = 18m/s C. Gia tốc của chuyển động tại thời điểm t = 3s là a = 12m/s2 D. Gia tốc của chuyển động bằng 0 khi t = 0 Câu 93: Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình s = t3 – 3t2 (t tính bằng giây, s tính bằng mét). Khẳng định nào sau đây đúng? A. Vận tốc của chuyển động bằng khi t = 3s là v = 12m/s B. Vận tốc của chuyển động tại thời điểm t = 2s là v = 24m/s C. Gia tốc của chuyển động khi t = 4s là a = 18m/s2 D. Gia tốc của chuyển động bằng khi t = 4s là 9m/s2 Câu 94: Vi phân của y = cot(2017x) là A. dy = -2017cot(2017x) dx B. dy  2017 dx sin (2017x) 2 18 2017 2017 D. dy   dx dx 2 cos (2017x) sin (2017x) x2  x  1 Câu 95: Cho hàm số y  . Vi phân của hàm số là x 1 x 2  2x  2 x 2  2x  2 2x+1 2x+1 dx B. dy   dx A. dy   C. dy  dx dx D. dy  (x-1) 2 (x-1) 2 (x-1) 2 (x-1) 2 x3 Câu 96: Cho hàm số y  . Vi phân của hàm số tại x=-3 là 1  2x 1 1 B. dy = 7dx C. dy   dx D. dy = -7dx A. dy  dx 7 7 C. dy   2 Câu 97: Vi phân của y = tan5x là 5 5 5 dx C. dy  dx D. dy   dx 2 2 sin 5x cos 5x cos 2 5x 2x  3 Câu 98: Vi phân của hàm số y  là 2x-1 8 4 4 7 dx B. dy  dx C. dy   dx D. dy   dx A. dy   2 2 2 (2x  1) (2x  1) (2x  1) (2x  1) 2 1  x2 Câu 99: Cho hàm số y  . Vi phânc ủa hàm số là 1  x2 4x 4 4  dx dy   2 2 dx B. dy   2 2 dx C. dy   2 dx D. dy  2 2 A. (x +1) (x +1) (x +1) (x +1) A. dy  5x dx cos 2 5x B. dy   Câu 100: Cho hàm số y = x.sinx. Tìm hệ thức đúng A. y’’ + y = - 2cosx B. y’’ – y’ = 2cosx 2cosx C. y’’ + y’ = 2cosx D. y’’ + y = II- HÌNH HỌC Câu 1. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào SAI?    A. Nếu trong ba vectơ a , b , c có một vectơ –không thì ba vectơ đó đồng phẳng    B.Nếu trong ba vectơ a , b , c có hai vectơ cùng phương thì ba vectơ đó đồng phẳng    C.Nếu giá của ba vectơ a , b , c cùng song song với một mặt phẳng thì ba vectơ đó đồng phẳng    D.Nếu giá của ba vectơ a , b , c cắt nhau từng đôi một thì ba vectơ đó đồng phẳng       Câu 2. Cho tứ diện ABCD. Đặt AB  a , AC  b , AD  c . Gọi M là trung điểm của BC. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào ĐÚNG?  1    A. DM  ( a  c  2 b) 2  1    B. DM  ( b  c  2 a) 2  1    C. DM  ( a  b  2c ) 2  1    D. DM  ( a  2 b  c ) 2       Câu 3. Cho tứ diện ABCD. Đặt AB  a , AC  b , AD  c . Gọi M là trung điểm của BC. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào ĐÚNG? 19  1    A. AG  ( a  b  c ) 4  1    B. AG  (a  b  c) 3  1    C. AG  (a  b  c ) 2  1    D. AG   ( a  b  c ) 3 Câu 4. Cho hình hộp ABCD.A ' B ' C ' D ' . Chọn đẳng thức SAI?     A. AC '  CA '  2C 'C  0    B. AC '  A 'C  2AC    C. AC '  A 'C  AA'    D. CA'  A C  CC' Câu 5. Cho tứ diện ABCD. Gọi P, Q là trung điểm của AB và CD. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào ĐÚNG?  1   A. PQ  ( BC  AD ) 2  1   B. PQ  (CB  DA) 2    C. PQ  BC  AD  1   D. PQ  ( BC  AD ) 4 Câu 6. Cho hình hộp ABCD.A ' B ' C ' D ' . Chọn đẳng thức ĐÚNG?    A. BA', BD ', BC' đồng phẳng    B. BA', BD ', BD đồng phẳng    C. BD, BD ', BC' đồng phẳng    D. BA ', BD ', BC đồng phẳng Câu 7. Cho chóp S.ABCD. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào ĐÚNG?     A. Nếu ABCD là hình bình hành thì SB  SD  SA  SC     B. Nếu SB  SD  SA  SC thì ABCD là hình bình hành     C. Nếu SB  2 SD  SA  2 SC thì ABCD là hình thang     D. Nếu ABCD là hình thang thì SB  2 SD  SA  2 SC Câu 8. Cho hình hộp ABCD.A ' B ' C ' D ' . Chọn đẳng thức SAI?     A. BC  BA  BB '  BD '     B. BC  BA  B 'C'  B 'A'     C. AD  D 'C'  D'A'  DC     D. BA  DD '  BD'  BC 20
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan