www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Group Luyện thi Đại học Quốc gia Hà Nội 2016
https://www.facebook.com/profile.php?id=148227178852695&ref=ts&fref=ts
TEST VNU 2016 LẦN 1
Ho
Bài thi : Tư duy định lượng
c0
1
ĐỀ THI THỬ KÌ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC
On
Th
iD
ai
Thời gian : 80 phút
Câu 1. Nghiệm của phương trình sin 4 x cos3x là :
ai
Li
eu
x 12 k 27
x k 2
6
ps
/T
x 10 k 25
x k 2
2
D.
x 14 k 27
x k
4
gr
C.
B.
ou
A.
x 14 k 27
x k 2
2
.c
o
m/
Câu 2. Khi biểu diễn nghiệm của phương trình 3cot x 3, với điều kiện
cos x 0, trên đường tròn lượng giác, ta được số điểm ngọn là :
A.1
B. 2
C. 3
D. 4
bo
ok
Câu 3. Cho hai đường tròn (C1 ) : x2 y 2 6 x 4 y 9 0 và (C2 ) : x2 y 2 9. Tìm câu
trả lời đúng:
fa
ce
A. (C1 ) và (C2 ) tiếp xúc nhau
ww
w.
B. (C1 ) và (C2 ) ngoài nhau
C. (C1 ) và (C2 ) cắt nhau
D. (C1 ) và (C2 ) có 3 tiếp tuyến chung.
1
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
B. x2 y 2 6 x 8 y 25 0
C. x2 y 2 6 x 8 y 25 0
D. x2 y 2 6 x 8 y 25 0.
C. 3;5 6;16
D. 6; 4 \ 0.
ai
B. ; 1 1;3
On
Th
A. 1;
Ho
x 1 x 5
là:
x 1 x 1
iD
Câu 5. Tập hợp nghiệm của bất phương trình :
c0
A. x2 y 2 6 x 8 y 25 0
1
Câu 4. Đường tròn C. qua hai điểm A(4,3), B(2,1), có tâm nằm trên đường thẳng
( ) : x 2 y 5 0 có phương trình :
ai
Li
eu
Câu 6. Cho hai đường thẳng : ( A1 ) : x y 2 0; ( A2 ) : 3x y 1 0. Góc giữa hai
đường thẳng này theo đơn vị độ là:
ou
ps
/T
Câu 7. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức : F x2 y 2 4 y 4 x2 y 2 8 y 16.
.c
o
m/
gr
Câu 8. Tìm hai chữ số tận cùng của tổng S 105 110 115 ... 995 là :
ok
Câu 9. Tích tất cả các nghiệm của phương trình :
8
ww
w.
fa
ce
bo
log 2 ( x 2) 2 6log 1 3x 5 là :
Câu 10. Tìm tính chất của ABC . Biết : a 2b cos ACB với a BC, b AC, c AB
A. ABC cân tại A
B. ABC cân tại C
C. ABC vuông tại A
D. ABC vuông tại C
2
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Câu 11. Cho hàm số y
x2 x 1
. Tìm kết quả sai trong các kết quả sau :
x 1
1
A. y tăng trên khoảng ;0
c0
B. y giảm trên khoảng 0;1 và tăng trên khoảng 2;
ai
Ho
C. y tăng trên tập 0;1 1; 2
iD
D. y giảm trên khoảng 1; 2
On
Th
Câu 12. Định m để hai đồ thị sao có hai điểm chung : y mx 4 và y
B. m 2 hay m 2
C. m 0
D. Với mọi m
Li
eu
A. 2 m 2 và m 0
2x 3
.
x 1
2
s inx cos x
s inx cos x 2 dx,
gr
ou
ps
0
/T
Câu 13. Tính tích phân
ai
m/
Câu 14. Cho ABC, AB : 2 x y 2 0; AC : x 3 y 6 0
.c
o
B và C đối xứng với nhau qua gốc tọa độ O. Phương trình BC là:
D. 6 x 5 y 0.
bo
C. 6 x 5 y 0
B. 5x 6 y 0
ok
A. 5x 6 y 0
ce
Câu 15. Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong y 4 x2 và trục
S
là
ww
w.
fa
Ox .Giá trị
9
x
Câu 16. Hệ số của số hạng thứ 6 trong khai triển 2 theo số mũ tăng dần của
2
x là:
3
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
x 2 y 2 z 2 x 2 y 3z 0
D.
6 x 3 y 2 z 6 0
On
Th
1
ex
e x
dx
J
và
0 e x e x dx . Các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai
e x e x
eu
1
Câu 18 . Cho I 0
Ho
x 2 y 2 z 2 x 2 y 3z 0
C.
6 x 3 y 2 z 6 0
ai
x 2 y 2 z 2 x 2 y 3z 0
B. 6 x 3 y 2 z 6 0
iD
x 2 y 2 z 2 x 2 y 3z 0
A. 6 x 3 y 2 z 6 0
c0
Câu 17. Trong không gian Oxyz cho A(1,0,0); B(0, 2,0); C(0,0,3) . Phương trình
đường tròn giao tuyến của mặt cầu ngoại tiếp tứ diện OABC và mặt phẳng (ABC)
là:
e2 1
2e
II . I J ln
e2 1
III . J I ln
2e
1
e2 1
I
1
ln
IV .
2
2e
/T
ps
B. II
C. III
D. IV
ou
A. I
ai
Li
I. I J 1
m/
ok
.c
o
x 3 x 5
x 4 x 5
x 4 x 3
x 5 x 6
gr
Câu 19. Giải phương trình C5x2 2.C5x1 C5x 35 ta được nghiệm:
A.
B.
C.
D.
fa
ce
bo
1
1
2
neu x 2
Câu 20. Cho hàm số f ( x) x 2 x 4
x 3(a 1) neu x 2
ww
w.
Tìm a để f(x) liên tục tại x 2 :
A. a
5
3
B. a
5
12
C. a
4
3
D. a
5
13
Câu 21. Trong mp (Oxy) cho elip ( E) : x2 4 y 2 4 và đường thẳng (d ) : y x k
Điều kiện của k để cho (E) và D. cắt nhau tại hai điểm phân biệt là:
4
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
1
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
A. k 5
B. k 5
C. k 5
D. k 5
Câu 22. Cho trong không gian (Oxyz) điểm M (2,3,1) và hai đường thẳng
Ho
c0
1
x 1 3t
x y 0
(d1 ) :
; (d 2 ) : y t
x y z 4 0
z 2t
x 9 y 5 z 20 0
x 2 y 5z 9 0
D.
x 9 y 5 z 20 0
x 2 y 5z 9 0
C.
iD
x 9 y 5 z 20 0
x 2 y 5z 9 0
On
Th
B.
A.
eu
x 9 y 5 z 20 0
x 2 y 5z 9 0
ai
Phương trình của đường thẳng D. qua M, cắt (d1 ),(d2 ) là phương trình nào sau đây:
A. 1,0
C. 1,0
D. 1, 0
/T
B. 1, 0
ai
Li
Câu 23. Nghiệm của bất phương trình log 2 7.10x 5.25x 2 x 1 là :
B.
2 6
3
gr
2 5
3
C.
2 6
5
D.
2 7
3
m/
A.
ou
ps
Câu 24. Cho A(1,1,1); B(2, 2,0); O(0,0,0) . Mặt phẳng (P) đi qua A và vuông góc với
OA; d1 là đường thẳng qua B và cùng phương với OA. Tính d(A,d1)
.c
o
Câu 25. Một nguyên hàm của f(x)=cos2x là kết quả nào sau đây,biết nguyên hàm
này bằng 1 khi x ?
bo
sin 2 x
2
B.
sin 2 x
2
C.
sin 2 x
1
2
d.
sin 2 x 1
2
ce
A. 1
ok
2
w.
fa
Câu 26. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh AB a và đường cao h
ww
Gọi S là diện tích toàn phần của hình chóp, giá trị của
S
là :
a2
5
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
a 3
2
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Câu 27. Trong hệ tọa độ Oxyz cho điểm A(2,4,3) và mp ( P) :2 x 3 y 6 z 19 0
20 3 37
D. , ,
7 7
7
c0
20 3 37
C. , ,
7 7 7
Ho
20 37 3
B. , ,
7 7 7
ai
20 37 3
A. , ,
7 7
7
1
Tọa độ hình chiếu A’ của A lên mp (P) là:
B. y 6 x m 2
C. y 6 x m 2
D. y 6 x m 2
eu
A. y 6 x m 2
On
Th
iD
Câu 28. Phương trình đường thẳng đi qua điểm cực đại và cực tiểu của đồ thị hàm
số: y x3 3x2 6 x m là:
Li
Câu 29. Cho hàm số y mx (2m 3) cos x
ou
ps
/T
ai
Xác định số nguyên dương m nhỏ nhất để hàm số luôn đồng biến?
gr
Câu 30. Mặt cầu ( x 2)2 ( y 1)2 z 2 49 tiếp xúc với mặt phẳng nào sau đây?
m/
A. 3x 2 y 6 z 16 0
D. Một mặt phẳng khác
.c
o
C. 2 x y 2 z 16 0
B. 2 x y 2 z 16 0
fa
ce
bo
ok
Câu 31. Đồ thị hàm số y x3 3mx2 2m(m 4) x 9m2 m cắt Ox tại ba điểm phân
biệt và cách đều nhau khi m nhận giá trị :
ww
w.
Câu 32. Với giá trị nào của m thì phương trình x3 3mx2 m 0 có ba nghiệm phân
biệt?
A. m 2
B. m
1
2
C. m 2
D. m
1
2
6
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
2x 1
có bao nhiêu điểm uốn?
x x 1
2
c0
1
Câu 33. Đồ thị hàm số y
A.(1, 2)
D.(2,0)
C.(0, 4)
iD
B.(1,0)
ai
Ho
Câu 34. Cho hàm số y x3 3x2 4 , đồ thị C. Gọi d là tiếp tuyến tại M (C ) . d có
hệ số góc lớn nhất khi M có tọa độ?
ai
Li
eu
On
Th
Câu 35. Cho parabol ( P) : y 2 4 x và đường thẳng :4 x 3 y 4 0 . Gọi A và B là
hai giao điểm của (P) và . Góc tạo bởi tiếp tuyến của (P) tại A và B có số đo
(đơn vị độ) là
1
3
giây ). Biết rằng vận tốc chất điểm tuân theo qui luật v s ' t . Vận tốc của chất điểm
ps
/T
Câu 36.Một chất điểm chuyển động theo quy luật s t 3 2t 2 7t 9 (t tính theo
ou
chuyện động đại giá trị nhỏ nhất tại thời điểm :
gr
a) t 1 giây
ok
B. f ' 0
bo
A. f ' 0 0
fa
ce
Câu 38. Hàm số y x
w.
A. R \ 2; 2
ww
ax b
với a b 0 . Tính f ' 0 có kết quả :
ab
.c
o
Câu 37. Cho hàm số y
1
x
a
ab
C.
f ' 0 b
D. f ' 0 1
có miền giá trị :
B. R \ 2; 2
Câu 39. Tính lim
x 0
d) t 4 giây
m/
c) t 3 giây
b) t 2 giây
C. R \ 0
D. R \ 1
x
bằng
s inx
7
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
A. z 2 i
B. z 3 2i
4
1 i có nghiệm là:
z 1
C. z 5 3i
D. z 1 2i
C. Vuông không cân
D.Vuông cân
Câu 42. Số phức z 1 i viết dưới dạng lượng giác là:
6
6
4
4
3
3
i sin )
4
4
Li
D. z 3(cos i sin )
6
6
ai
C. z 2(cos
B. z 2(cos i sin )
eu
A. z 2(cos i sin )
iD
B. Đều
On
Th
A. Cân (không đều)
ai
Ho
c0
Câu 41. mặt phẳng thức, gọi A, B, C lần lượt là các điểm biểu diễn của các số phức
z1 (1 i)(2 i), z2 1 3i, z3 1 3i. Tam giác ABC là:
1
Câu 40. Trong , phương trình
B.
3
4
C.
5
4
D.
7
4
ps
4
ou
A.
/T
Câu 43. Cho số phức z 1 i . Argumen của z (sai khác k 2 ) bằng:
B. 2;
C. 3;
D. Vô số
m/
A. 1;
gr
Câu 44. Có bao nhiêu mặt cầu đi qua một đường tròn cho trước.
24
cm3 ;
7 7
C.
24 3
cm ;
3
ce
bo
A.
ok
.c
o
Câu 45. Cho hình chóp tam giác đều S.ABC. Biết SA 2cm, góc giữa mặt bên và
mặt đáy bằng 600. Khi đó thể tích của khối chóp là:
B.
21
cm3 ;
5 5
fa
D. 2 6cm3 .
ww
w.
Câu 46. Thể tích khối tứ diện đều cạnh bằng 1cm bằng:
A.
2 3
cm ;
6
B.
2 3
cm ;
12
C.
3 3
cm ;
12
D. 2cm3 .
8
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Câu 47. Cho hình chóp tứ giác đều có cạnh đáy bằng a và cạnh bên tạo với mặt
đáy góc 450. Thể tích hình chóp đó bằng :
B.
a3 2
;
6
C.
a3 3
;
12
D.
a3 3
.
10
1
a3 2
;
4
c0
A.
V1
V2
ai
của cạnh CC ' chia lăng trụ thành hai phần có thể tích V1 ,V2 (V1 V2 ) . Tính
On
Th
iD
M
Ho
Câu 48. Cho lăng trụ tam giác ABC. A ' B ' C '. Mặt phẳng đi qua A, B và trung điểm
/T
ai
Li
eu
Câu 49. Có thể chia một khối chóp từ giác đều thành bao nhiêu khối tứ diện vuông
bằng nhau?
C. 3
ou
B. 2
D. 0
Tổ chuyên môn và các CTV - Ban Quản trị
Group Luyện thi Đại học Quốc gia 2016
ww
w.
fa
ce
bo
ok
.c
o
m/
gr
A. 1
ps
Câu 50. Hình chóp ngũ giác đều có bao nhiêu trục đối xứng
9
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
- Xem thêm -