Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Giáo dục - Đào tạo Trung học phổ thông Bài tập cơ bản ôn tập toán 11 luyện thi thpt – nguyễn thắng an...

Tài liệu Bài tập cơ bản ôn tập toán 11 luyện thi thpt – nguyễn thắng an

.PDF
46
303
111

Mô tả:

GIÁO VIÊN: NGUYỄN THẮNG AN TEL: 090 686 2779 06 CHỦ ĐỀ Một số bài tập cơ bản Luyện thi THPT 2017-2018 03/2018 MỤC LỤC CHỦ ĐỀ 1: HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC – PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC.. 2 VẤN ĐỀ 1: HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC............................................................ 2 VẤN ĐỀ 2: PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC............................................ 6 CHỦ ĐỀ 2: TỔ HỢP – XÁC SUẤT – NHỊ THỨC NEWTON ...................... 11 VẤN ĐỀ 1: HOÁN VỊ - CHỈNH HỢP TỔ HỢP ........................................ 11 VẤN ĐỀ 2. XÁC SUẤT CỦA BIẾN CỐ ...................................................... 13 VẤN ĐỀ 3: NHỊ THỨC NEWTON ............................................................. 15 CHỦ ĐỀ 3: GIỚI HẠN HÀM SỐ - HÀM SỐ LIÊN TỤC ............................ 19 VẤN ĐỀ 1: GIỚI HẠN DÃY SỐ .................................................................. 19 VẤN ĐỀ 2: GIỚI HẠN HÀM SỐ ................................................................. 20 VẤN ĐỀ 3: HÀM SỐ LIÊN TỤC ................................................................. 22 CHỦ ĐỀ 4: ĐỊNH NGHĨA VÀ Ý NGHĨA CỦA ĐẠO HÀM ......................... 26 CHỦ ĐỀ 5: PHÉP BIẾN HÌNH TRONG MẶT PHẲNG ............................. 28 VẤN ĐỀ 1: PHÉP TỊNH TIẾN................................................................... 28 VẤN ĐỀ 2: PHÉP VỊ TỰ.............................................................................. 29 CHỦ ĐỀ 6: HÌNH HỌC KHÔNG GIAN........................................................ 31 VẤN ĐỀ 1. ĐẠI CƯƠNG ĐƯỜNG THẲNG VÀ MẶT PHẲNG................ 31 VẤN ĐỀ 2. ĐƯỜNG THẲNG SONG SONG MẶT PHẲNG. .................... 32 HAI MẶT PHẲNG SONG SONG................................................................ 32 VẤN ĐỀ 3. THIẾT DIỆN VỚI QUAN HỆ SONG SONG ......................... 34 VẤN ĐỀ 3. VECTƠ TRONG KHÔNG GIAN............................................. 36 VẤN ĐỀ 4. HAI ĐƯỜNG THẲNG VUÔNG GÓC ..................................... 38 VẤN ĐỀ 5. ĐƯỜNG THẲNG VUÔNG GÓC MẶT PHẲNG..................... 39 VẤN ĐỀ 6. HAI MẶT PHẲNG VUÔNG GÓC ........................................... 40 VẤN ĐỀ 7. THIẾT DIỆN VỚI QUAN HỆ VUÔNG GÓC ........................ 42 VẤN ĐỀ 8. KHOẢNG CÁCH...................................................................... 43 Thầy THẮNG AN – Tel: 090 686 2779 CHỦ ĐỀ 01 HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC – PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC VẤN ĐỀ 1: HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Câu 1: Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  2  3 sin 3x A. min y  2; max y  5 B. min y  1; max y  5 C. min y  5; max y  5 D. min y  1; max y  4 Câu 2: Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  1  3  2 sin x A. min y  2; max y  1  5 B. min y  2; max y  4 C. min y  2; max y  5 D. min y  2; max y  1  5 Câu 3: Tìm tập xác định của hàm số sau y  tan 3x .cot 5x     n A. D   \   k , ; k, n    5  3 5     n B. D   \   k , ; k, n    6  3 5     n C. D   \   k , ; k, n    4  3 5     n D. D   \   k , ; k, n    6  4 5 Câu 4: Tìm tập xác định của hàm số y  1  cos 3x 1  sin 4x     A. D   \   k , k    6  2     B. D   \   k , k    8  2  3   C. D   \   k , k    8  2     D. D   \   k , k    4  2 Câu 5: Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  3 cos x  sin x  4 A. min y  2; max y  4 B. min y  2; max y  6 C. min y  2; max y  8 D. min y  4; max y  6 Câu 6: Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  3  4 cos2 2x A. min y  1, max y  7 B. min y  2, max y  7 C. min y  1, max y  3 D. min y  1, max y  4 File word liên hệ: Tel: 090 686 2779 – Email: [email protected] 2 Thầy THẮNG AN – Tel: 090 686 2779 Câu 7: Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y  3 sin x  4 cos x  1 A. max y  6 , min y  1 B. max y  4 , min y  4 C. max y  6 , min y  2 D. max y  6 , min y  4 Câu 8: Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y  sin2 x  3 sin 2x  3 cos2 x A. max y  2  5; min y  2  5 B. max y  2  7; min y  2  7 C. max y  2  10; min y  2  10 D. max y  2  2; min y  2  2  Câu 9: Tìm tập xác định của hàm số sau y  tan(2x  ) 3     A. D   \   k , k    3  2     B. D   \   k , k    8  2     C. D   \   k , k   12  2     D. D   \   k , k    4  2 Câu 10: Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y  3  2 2  sin2 4x A. min y  3  2 2; max y  3  3 3 B. min y  3  2 2; max y  3  2 3 C. min y  3  2 2; max y  3  2 3 D. min y  2  2 2; max y  3  2 3  Câu 11: Tìm tập xác định của hàm số y  tan(2x  ) 4  3 k   A. D   \   , k    8  2  3 k   B. D   \   , k    7  2  3 k   C. D   \   , k    5  2  3 k   D. D   \   , k    4  2 Câu 12: Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  1  2 4  cos 3x A. min y  2 3, max y  2 5 B. min y  1  2 3, max y  1  2 5 C. min y  1  2 3, max y  1  2 5 D. min y  1  2 3, max y  1  2 5 File word liên hệ: Tel: 090 686 2779 – Email: [email protected] 3 Thầy THẮNG AN – Tel: 090 686 2779 Câu 13: Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  3  2 sin2 2x  4 A. min y  5 , max y  4  3 B. min y  6 , max y  4  3 C. min y  5 , max y  4  3 3 D. min y  5 , max y  4  2 3 Câu 14: Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y  2 sin2 x  cos2 2x A. max y  4 , min y  3 4 C. max y  4 , min y  2 B. max y  3 , min y  2 D. max y  3 , min y  Câu 15: Tìm tập xác định của hàm số y  3 4 1  sin 2x cos 3x  1    A. D   \ k , k    6     B. D   \ k , k    2   2  C. D   \ k , k    3     D. D   \ k , k    3  Câu 16: Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  3  2 cos2 3x A. min y  2 , max y  3 B. min y  1 , max y  3 C. min y  1 , max y  3 D. min y  1 , max y  2 Câu 17: Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y  1  4 sin2 2x A. min y  5; max y  1 B. min y  2; max y  1 C. min y  3; max y  5 D. min y  3; max y  1 Câu 18: Cho hàm số y  sin x . Phát biểu nào sau đây không đúng ? A. Tập xác định của hàm số là R B. Tập giá trị của hàm số là R C. Hàm số là hàm lẻ D. Hàm số tuần hoàn với chu kì T  2 Câu 19: Cho hàm số y  cos x . Phát biểu nào sau đây không đúng ? A. Tập xác định của hàm số là R B. Tập giá trị của hàm số là [  1;1] C. Hàm số là hàm lẻ D. Hàm số tuần hoàn với chu kì T  2 File word liên hệ: Tel: 090 686 2779 – Email: [email protected] 4 Thầy THẮNG AN – Tel: 090 686 2779 Câu 20: Cho hàm số y  tan x . Phát biểu nào sau đây không đúng ? A. Tập xác định của hàm số là R B. Tập giá trị của hàm số là R C. Hàm số là hàm lẻ D. Hàm số tuần hoàn với chu kì T   Câu 21: Cho hàm số y  cot x . Phát biểu nào sau đây không đúng ? A. TXĐ của hàm số là R \ {  k  | k  Z } B. Tập giá trị của hàm số là R C. Hàm số tuần hoàn với chu kì T   D. Hàm số là hàm chẵn Câu 22: Phát biểu nào sau đây đúng ? A. Hàm số y  sin x là hàm số chẵn nên nhận trục Oy làm trục đối xứng B. Hàm số y  cos x là hàm số lẻ nên nhận gốc tọa độ O làm tâm đối xứng C. Hàm số y  sin x và y  cos x tuần hoàn chu kì T  2 D. Hàm số y  tan x và y  cot x tuần hoàn chu kì T  2 Câu 23: Tập xác định của hàm số y  A. R \ {   k | k  Z} 2 C. R \ {k  | k  Z } 1  sin x là tập nào dưới đây? cos x B. R \ {k 2 | k  Z } D. R \ {   k 2 | k  Z } 2 Câu 24: Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ A. y  sin2 x B. y  cos2 x C. y  sin 2x D. y  cos 2x Câu 25: Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ A. y  sin 3 3x B. y  cos3 3x C. y  sin 3x  1 D. y  cos 3x  1 Câu 26: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn A. y  sin x  cos x B. y  sin x  x C. y  sin x  cos x D. y  sin(x 2 )  cos x Câu 27: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn   A. y  sin x    3  B. y  sin x  x 3 C. y  tan 3x D. y  sin x  x 3 tan 3x   File word liên hệ: Tel: 090 686 2779 – Email: [email protected] 5 Thầy THẮNG AN – Tel: 090 686 2779 Câu 28: Trong hình sau thì đường nét liền và nét đứt lần lượt là đồ thị của các hàm số A. y  sin x ; y   sin x . B. y   sin x ; y  cos x y C. y  cos x ; y   cos x D. y   sin x ; y   cos x 1 . –2  3 2     2 O   2 2 3 2  x –1 Câu 29: Khẳng định nào sau đây là sai?  A. y  cos x đồng biến trên  ;0   2   C. y  tan x nghịch biến trên  0;   2  B. y  sin x đồng biến trên  ;0   2    D. y  cot x nghịch biến trong  0;   2 Câu 30: Khẳng định nào sau đây đúng   A. y  cos x đồng biến trên 0;  B. y  sin x đồng biến trên (0;)  2    C. y  tan x nghịch biến trên 0;   2  D. y  cot x nghịch biến trên (0; ) VẤN ĐỀ 2: PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Câu 31: Giải phương trình 2 sin2 x  5 sin x  3  0 A. x     k 2 k   2 B. x     k  k   2 C. x    1  k  k   2 2 D. x     k 3 k   2 Câu 32: Phương trình 3 sin x  (m  1)cos x  m  2 (với m tham số) có nghiệm khi và chỉ khi A. m  1 . B. m  1 . C. m  1 . D. m  1 . Câu 33: Giải phương trình tan x  cot x A. x    k  ( k   ). 4 B. x     k ( k   ). 4 2 C. x     k ( k   ). 4 4 D. x    k 2 ( k   ). 4 File word liên hệ: Tel: 090 686 2779 – Email: [email protected] 6 Thầy THẮNG AN – Tel: 090 686 2779 Câu 34: Nghiệm của phương trình cos2x + cosx = 0 thỏa điều kiện 3 2 A. x = B. x  3 C. x 3 2  3 - Xem thêm -

Tài liệu liên quan