1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
WORD FORMS – ENGLISH 9
UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL
friend (n): người bạn
difficulty (n): sự khó khăn
friendly (adj): thân thiện, thân mật
have difficulty (in) doing something: gặp khó
unfriendly (adj): không thân thiện
khăn trong việc gì
friendliness (n): sự thân thiện
have no difficulty doing sth: không gặp khó
unfriendliness (n): sự không thân thiện
khăn trong việc gì
friendship (n): tình bạn, tình hữu nghị
9. depend (on) (v): lệ thuộc, phụ thuộc
friendless (adj): không có bạn bè
dependent (on) (adj)
impress (v): gây ấn tượng, tạo ấn tượng
dependently (adv)
impression (n): ấn tượng
dependant (n): người sống lệ thuộc người khác
impressive (adj): ấn tượng
dependence (n): sự lệ thuộc
impressively (adv): ấn tượng
independent (of) (adj): độc lập, tự lập
make a deep/strong/good impression on sb: tạo
independently (adv)
một ấn tượng sâu sắc/mạnh/tốt đối với ai
independence (n): nền độc lập
beauty (n): vẻ đẹp, cái đẹp
10. religion (n): tôn giáo
beautiful (adj): xinh đẹp
religious (adj): thuộc về tôn giáo
beautifully (adv): hay
11. region (n): vùng, miền
beautify (v): tô điểm, làm đẹp
regional (adj): theo vùng, miền
correspond (v): trao đổi thư từ
12. nation (n): quốc gia
correspondence (n): việc trao đổi thư từ, thư tín
national (adj): thuộc quốc gia
correspondant (n): phóng viên
nationally (adv) = nationwide: khắp quốc gia
corresponding (adj): tương ứng
international (adj): quốc tế
visit (v): thăm viếng, tham quan
internationally (adv) = worldwide: khắp thế giới,
visit (n): chuyến viếng thăm
quốc tế
pay a visit to…: thăm viếng
13. tropics (n): vùng nhiệt đới
pay sb a visit: thăm ai
tropical (adj): nhiệt đới
visitor (n): khách tham quan
14. compulsion (n): sự bắt buộc
enjoy (v): tận hưởng, thích
compulsory (adj): bắt buộc ≠ optional: tự chọn
enjoyable (adj): thú vị
15. interest (n,v): sự quan tâm, quan tâm đến
enjoyment (n)
interesting (adj): thú vị
peace (n): hòa bình, thanh bình
uninteresting (adj): không thú vị
peaceful (adj): thanh bình, yên bình
interested (in) (adj): thích, quan tâm
peacefully (adv)
16. office (n): văn phòng
difficult (adj): khó, khó khăn
official (adj): chính thức
difficultly (adv): một cách khó khăn
officially (adv): một cách chính thức
1
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
UNIT 2: CLOTHING
fame (n): danh tiếng
famous (for) (adj): nổi tiếng
ease (v): làm dễ chịu
easy (adj): dễ
easily (adv): một cách dễ dàng
music (n): âm nhạc
musical (adj): thuộc về âm nhạc
musician (n): nhạc sĩ
tradition (n): truyền thống
traditional (adj): thuộc truyền thống
traditionally (adv): theo truyền thống
convenience (n): sự tiện lợi
inconvenience (n): sự bất tiê ên
convenient (adj): tiện nghi, tiện lợi
inconvenient (adj): bất tiện, bất lợi
conveniently (adv): tiện nghi
inconveniently (adv): bất tiện
modern (adj): hiện đại
modernize (v): cách tân, hiện đại hóa
modernization (n): hiện đại hóa
special (adj): đặc biệt
especially (adv): đặc biệt là
specialty (n): đặc sản, chuyên môn
design (n,v): thiết kế, mẫu thiết kế
designer (n): nhà thiết kế
economy (n): nền kinh tế
economic (adj): thuộc về kinh tế
economize (v): tiết kiệm
economical (adj): tiết kiệm
uneconomical (adj): không tiết kiệm
economically (adv): một cách tiết kiệm
uneconomically (adv): không tiết kiệm
uneconomic (adj): không mang lại lợi nhuận
10. courage (n): lòng can đảm, dũng cảm
courageous (adj): dũng cảm
courageously (adv): một cách dũng cảm
encourage (v): khuyến khích, động viên
encouragement (n): sự động viên
discourage (v): phản đối, làm thất vọng
discouragement (n): sự chán nản, sự ngăn chặn
11. fashion (n): thời trang
fashionable (adj): hợp thời trang
unfashionable (adj): không hợp thời trang
fashionably (adv)
unfashionably (adv)
12. inspire (v): truyền cảm hứng
inspiration (n): cảm hứng
take inspiration from sb/sth: lấy cảm hứng từ
ai/cái gì
13. minor (adj): thứ yếu
minority (n): thiểu số
14. major (adj): chủ yếu
majority (n): đại đa số
15. poem (n): bài thơ
poet (n): nhà thơ
poetry (n): thơ ca, tuyển tập thơ
poetic (adj): nên thơ, như thơ
poetically (adv)
16. sleeve (n): tay áo
sleeveless (adj): (áo)không tay
short-sleeved (adj): (áo) tay ngắn
long-sleeved (adj): (áo) tay dài
1.
2.
3.
4.
5.
UNIT 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE
village (n): ngôi làng
6. luck (n): điều may mắn, vận may
villager (n): dân làng
lucky (adj): may mắn
mountain (n): núi
unlucky (adj): không may mắn
mountainous (adj): có nhiều núi
luckily (adv): may thay
tire (v): làm mệt mỏi
unluckily (adv): không may
tired (of) (adj): mê êt mỏi, chán
tiring (adj): mệt mỏi
7. collect (v): thu gom, thu nhặt, sưu tầm
tiredness (n): sự mệt mỏi
collection (n): bộ sưu tập
tiredly (adv): một cách mệt mỏi
collector (n): nhà sưu tầm
hungry (adj): đói
8. enter (v): vào
hungrily (adv): một cách đói khát
entrance (n): lối vào, cỗng vào
hunger (n): cơn đói, cái đói
entry (n): lối vào một tòa nhà, cổng vào
hurry (v,n): vội vã
Ex: The children were surprised by the
in a hurry: đang vội
sudden entry of their teacher.
hurriedly (adv): một cách vội vã
UNIT 4: LEARNING A FOREIGH LANGUAGE
1. experience (n,v): kinh nghiệm, kinh qua
have experience in doing s.th: có kinh nghiê êm trong
viê cê gì
experienced (adj): có kinh nghiệm
inexperienced (adj): thiếu kinh nghiệm
inexperience (n): sự thiếu kinh nghiệm
2. qualify (v): đủ trình độ
qualification (n): trình độ
well-qualified (for) (adj): có trình độ cao
3. exact (adj): chính xác
exactly (adv): một cách chính xác
inexact (adj): không chính xác
4. terrible (adj): tồi tệ
terribly (adv)
5. exam (n): kỳ thi
examination (n): kỳ thi
examine (v): khám xét, khám bệnh
examiner (n): giám khảo, người giám xét
examinee (n): thí sinh
6. approximate (adj): xấp xỉ
approximately (adv)
7. repute (n): danh tiếng
reputation (n): danh tiếng
8. expense (n): chi tiêu
expensive (adj): mắc tiền
inexpensive (adj): không tốn nhiều tiền
expensively (adv): tốn tiền
inexpensively (adv): không tốn nhiều tiền
9. agree (v): đồng ý
agreement (n): sự đồng ý, thỏa thuận
disagree (v): không đồng ý
disagreement (n): sự không đồng ý
10. improve (v): cải thiện, tiến bộ
improvement (n): sự tiến bộ
11. advertise (v): quảng cáo
advertisement = advert (n): mẩu quảng cáo
advertiser (n): người đăng quảng cáo
12. inform (v): thông báo
information (n): thông tin
informative (adj): cung cấp nhiều thông tin
misinform (v): thông báo sai
13. edit (v): biên tập
edition (n): ấn bản, đợt phát hành (báo, tạp chí)
editor (n): biên tập viên
editorial (adj): thuộc về biên tập
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
UNIT 5: THE MEDIA
cry (v): la hét, khóc
relative (adj): có liên quan
crier (n): người rao hàng, rao tin
relative(s) (n): bà con họ hàng
invent (v): phát minh
relatively (adv): khá là (trạng từ chỉ mức độ)
invention (n): sự phát minh
18. wonder (v): tự hỏi
inventor (n): nhà phát minh
wonder (n): kỳ quan, điều kỳ diệu
popular (adj): phổ biến, nổi tiếng
wonderful (adj): tuyệt vời
unpopular (adj): không phổ biến
wonderfully (adv)
popularly (adv): 1 cách phổ biến
19. deny (v): phủ nhận
popularity (n): sự phổ biến
denial (n): sự phủ nhận
view (n,v): quan cảnh; xem
20. educate (v): giáo dục
viewer (n): người xem
education (n): sự giáo dục, nền giáo dục
various (adj): khác nhau
educational (adj): mang tính giáo dục
variously (adv): phong phú
well-educated (adj): được giáo dục tốt
variety (n): sự phong phú, đa dạng
ill-educated (adj): vô giáo dục
develop (v): phát triển
21. entertain (v): giải trí
development (n): sự phát triển
entertainer (n): người góp vui
developing (adj): đang phát triển
entertainment (n): sự giải trí, cách tiêu khiển
developed (adj): đã phát triển ≠ undeveloped
entertaining (adj): mang tính giải trí, thư giản
underdeveloped (adj): chậm phát triển
22. assign (v): cho bài tập
underdevelopment (n)
assignment (n): bài tập
interact (v): tương tác
23. cost (n,v): giá trị; tốn
interaction (n): sự tương tác
costly (adj): tốn tiền
interactive (adj): tương tác
24. limit (n,v): giới hạn, hạn chế
document (n): tài liệu
limited (adj): hữu hạn
documentary (n): phim tài liệu
limitation (n): sự hạn chế, giới hạn
violent (adj): bạo lực
25. danger (n): nguy cơ, hiểm họa
violently (adv)
dangerous (adj): nguy hiểm
violence (n)
dangerously (adv)
nonviolent (adj): bất bạo động
endanger (v): gây nguy hiểm
nonviolence (n)
26. person (n): người, cá nhân
bore (v): làm ai chán nản
personal (adj): thuộc về cá nhân
bored (with) (adj): chán
personally (adv): theo cá nhân (ai)
boring (adj): nhàm chán
27. leak (v): rò rĩ
boringly (adv): 1 cách nhàm chán
leaking (n): sự rò rĩ
boredom (n): sự chán chường
28. advantage (n): lợi thế
appear (v): xuất hiện
advantaged (adj): có lợi thế, may mắn
appearance (n): sự xuất hiện
take advantage of…: lợi dụng
disappear (v): biến mất
disadvantage (n): bất lợi
disappearance (n): sự biến mất
disadvantaged (adj): bị thiệt thòi
increase n,v): tăng lên
increasing (adj): đan tăng lên
29. sell (v): bán
increasingly (adv): ngày càng tăng
seller (n): người bán
use (n,v): sử dụng, dùng
sale (n): việc buôn bán
useful (adj): hữu dụng
for sale: để bán
useless (adj): vô dụng
usefully (adv): một cách hữu dụng
30. grow (v): phát triển
uselessly (adv): một cách vô dụng
growth (n): sự phát triển
user (n): người sử dụng
31. grocery (n): của hàng tạp hóa
unused (adj): không dùng đến
groceries (n): đồ tạp hóa
respond (v): phản hồi
32. favor (n): ủng hộ, ưa thích
response (n): sự phản hồi
favorite (adj): yêu thích
communicate (v): giao tiếp, liên lạc
33. please (v): làm vui lòng
communication (n): sự liên lạc, giao tiếp
pleased (with) (adj): hài lòng
communicative (adj): nói năng hoạt bát
pleasant (adj): dễ chịu
relate (v): quan hệ
unpleasant (adj): khó chịu
relation (n): sự giao thiệp, quan hệ
pleasantly (adv): một cách dễ chịu
relationship (n): mối quan hệ, tình thân thuộc
unpleasantly (adv): một cách không thoải mái
relate (v): liên hệ, liên quan
pleasure (n): niềm vui
UNIT 6: THE ENVIRONMENT
1. forest (n): rừng
forester (n): người trồng rừng
forestry (n): nghề làm rừng
forested (adj): bao phủ bởi rừng
deforestation (n): nạn phá rừng
2. pollute (v): làm ô nhiễm
pollution (n): sự ô nhiễm
polluted (adj): bị ô nhiễm
unpolluted (adj): không ô nhiễm
pollutant (n): chất gây ô nhiễm (chemicals,
factory waste)
polluter (n): tác nhân gây ô nhiễm (cars,
factories, companies, people…)
3. conserve (v): bảo tồn, bảo quản
conservation (n): sự bảo tồn
conservationist (n): người làm công tác bảo tồn
thiên nhiên
4. environment (n): môi trường
environmental (adj): thuộc môi trường
environmentalist (n): người bảo vệ môi trường
5. kind (adj): tử tế, tốt bụng
unkind (adj): không tử tế
kindly (adv): một cách tử tế
unkindly (adv): không tử tế
kindness (n): sự tử tế
unkindness (n): không có lòng tốt
6. disappoint (v): làm thất vọng
disappointment (n): nỗi thất vọng
disappointed (adj): thất vọng
disappointing (adj): đáng thất vọng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
7. reduce (v): cắt giảm, làm giảm
reduction (n): sự cắt giảm
8. direct (adj): trực tiếp
directly (adv)
indirect (adj): gián tiếp
indirectly (adv)
direct (v): hướng dẩn, chỉ dẫn
direction (n): lời hướng dẩn, sự chỉ dẩn
director (n): nhà đạo diễn
9. energy (n): năng lượng
energetic (adj): năng động, đầy năng lượng
energetically (adv)
energize (v): tiếp năng lượng
Energize Your World
(slogan của Windows 7)
10. recycle (v): tái chế
recycling (n): việc tái chế
recycled (adj): đã được tái chế
11. suggest (v): đề nghị
suggestion (n): lời đề nghị
12. prohibit (v): cấm
prohibition (n)
13. polite (adj): lịch sự, lễ phép
politely (adv): một cách lịch sự
politeness (n): sự lịch sự
impolite (adj): bất lịch sự
impolitely (adv): một cách bất lịch sự
impoliteness (n): sự bất lịch sự
14. volunteer (v, n): tình nguyện; người tình nguyện
voluntary (adj): tự nguyện
voluntarily (adv): một cách tự nguyện
UNIT 7: SAVING ENERGY
electric (adj): có điện
12. consume (v): tiêu thụ
electrical (adj): thuộc về điện
consumption (n): sự tiêu thụ
electricity (n): điện
consumer (n): người tiêu dùng
electrician (n): thợ điện
time-consuming (adj): tốn thời gian
power (n): năng lượng, sức mạnh
13. effect (n): hiệu ứng, hiệu quả
powerful (adj): hùng mạnh
effective (adj): có hiệu quả
powerfully (adv)
effectively (adv): có hiệu quả
empower (v): ủy quyền
ineffective (adj): không có hiệu quả
cloud (n): mây → cloudy (adj): có mây
ineffectively (adv)
cloudless (adj.): không mây
effectiveness (n): tính hiệu quả
sun (n): mặt trời → sunny (adj): có nắng
14. efficient (adj): hiệu quả, có năng xuất
sun (n): mặt trời → solar (adj): thuộc mặt trời
inefficient (adj): không hiệu quả
fog (n): sương mù → foggy (adj): có sương mù
efficiently (adv): có hiệu quả
wind (n): gió → windy (adj): có gió
inefficiently (adv): không hiệu quả
snow (n): tuyết → snowy (adj): có tuyết
efficiency (n): năng xuất, việc làm có hiệu quả
rain (n,v): mưa → rainy (adj): có mưa
inefficiency (n): việc làm không có hiệu quả
install (v): lắp đặt, cài đặt
15. ultimate (adj): cuối cùng
installation (n): sự lắp đặt
ultimately (adv)
necessary (adj): cần thiết
16. innovate (v): có sáng kiến
necessarily (adv): nhất thiết
innovative (adj): sáng tạo
necessity (n): thứ thiết yếu
innovation (n): sáng kiến
unnecessary (adj): không cần thiết
innovator (n): người cải cách
unnecessarily (adv): không nhất thiết
17. conclude (v): kết luận
produce (v): sản xuất
conclusion (n): cái kết, kết luận
producer (n): nhà sản xuất
In conclusion: kết luận lại
production (n): sự sản xuất
18. regular (adj): thường xuyên
product (n): sản phẩm
regularly (adv)
productive (adj): có năng xuất
1.
2.
3.
4.
5.
6.
1.
2.
3.
4.
5.
6.
UNIT 8: CELEBRATIONS
celebrate (v): tổ chức, kỷ niệm
actively (adv)
celebration (n): sự tổ chức, lễ
inactive (adj): ù lì
decorate (v): trang trí, trang hoàng
inactively (adv)
decoration (n): sự trang trí
activist (n): người tham gia nhiều hoạt động
decorative (adj.): để trang trí
actor (n): diễn viên nam
free (adj): tự do
actress (n): diễn viên nữ
Free Like A Wind
7. trust (n,v): tin tưởng
free (v): thả tự do
trusty (adj): tin tưởng = reliable (only before
freedom (n): sự tự do
noun)
freely (adv): một cách tự do
trustworthy (adj): đáng tin cậy
slave (n): nô lệ
mistrust (v): không tin tưởng
slavery (n): nạn nô lệ
8. consider (v): xem xét
joy (n): niềm vui
considerable (adj): đáng kể
joyful (adj): vui vẻ
considerably (adv): nhiều
joyfully (adv)
considerate (towards sb) (adj) = thoughtful: chu
joyfulness (n)
đáo, biết nghĩ cho người khác
act (n,v): hành động, diễn xuất, cư xử
considerately (adv)
action (n): hành động
inconsiderate (adj): không chu đáo
take an action; take actions: hành động
9. generous (adj): rộng lượng, bao dung
activity (n): hoạt động
generously (adv)
active (adj): tích cực
generosity (n): sự rộng lượng
UNIT 9: NATURAL DISASTERS
volcano (n): núi lửa
scientifically (adv): theo khoa học
volcanic (adj): thuộc núi lửa
7. safe (adj): an toàn
prepare (v): chuẩn bị
safe (n): két sắt
preparation (n): sự chuẩn bị
safely (adv): một cách an toàn
preparatory (adj): dự bị
safety (n): sự an toàn
can (n,v): hộp; đóng hộp
unsafe (adj): không an toàn
canned (adj): đóng hộp (thực phẩm)
unsafely (adv)
move (v): chuyển động, di chuyển
8. disaster (n): thảm họa
movement (n): sự chuyển động
disastrous (adj): thảm khốc
movable (adj): có thể di chuyển được
unmovable (adj): không thể di chuyển
9. destroy (v): tàn phá, phá hủy
moved (adj): cảm động (người)
destruction (n): sự tàn phá
moving (adj): cảm động (film)
destructive (adj): phá hoại
predict (v): dự đoán
destructively (adv): phá hoại
prediction (n): sự tiên đoán, dự đoán
predictable (adj): có thể tiên đoán
10. storm (n) bão
unpredictable (adj): không thể đoán trước được
stormy (adj): có bão
science (n): khoa học
11. thunder (n): sấm
scientist (n): nhà khoa học
thundery (adj): có sấm
scientific (adj): thuộc khoa học
UNIT 10: LIFE ON OTHER PLANETS
1. explore (v): khám phá
exploration (n): sự khám phá
explorer (n): người khám phá, nhà thám hiểm
2. exist (v): tồn tại
existence (n): sự tồn tại
3. identify (v): nhận dạng
identification (n): sự nhận dạng
identified (adj): xác định
unidentified (adj): không thể xác định được
4. health (n): sức khỏe
healthy (adj): khỏe mạnh
healthily (adv)
unhealthy (adj): không có sức khỏe, yếu
unhealthily (adv)
healthful (adj): tốt cho sức khỏe
healthfully (adv)
5. total (n,v,adj): toàn bộ, tổng cộng, tổng số
totally (adv): toàn bộ, hoàn toàn
6. warn (v): cảnh báo, báo trước
warning (n): lời cảnh báo
7. accurate (adj): chính xác
inaccurate (adj): không chính xác
accurately (adv): một cách chính xác
inaccurately (adv): một cách không chính xác
accuracy (n): độ chính xác
inaccuracy (n): sự không chính xác
8. broad (adj): rộng
broadly (adv): rộng rãi
broaden (v): mở rộng
9. apply (v): nộp đơn xin việc, ứng dụng
application (n): đơn xin việc, việc nộp đơn
applied (science): khoa học ứng dụng
applicant (n): người nộp đơn xin việc
appliance (n): thiết bị (thường ở số nhiều)
10. home (n, adj): nhà
homeless (adj): vô gia cư
the homeless (n): những người vô gia cư
homework (n): bài tập về nhà
homesick (adj): nhớ nhà
home-made (adj): làm tại nhà
11. logic (n): sự/tính hợp lý
logical (adj): hợp lý
logically (adv): hợp lý
illogical (adj): vô lý
illogically (adv): bất hợp lý
12. preserve (v): gìn giữ, bảo quản, bảo tồn
preservation (n): sự bảo tồn
preservative (adj): bảo thủ
preservative (n): chất bảo quản
preserver (n): người bảo thủ
13. populate (v): đưa dân đến ở
population (n): dân số
over-populated (adj): quá tải dân số
populous (adj): đông dân
14. value (n): gió trị
valuable (adj): có giá trị
valueless (adj): vô giá trị (không có giá trị)
invaluable (adj): vô giá (giá trị rất lớn)
15. satisfy (v): làm thỏa mản, hài lòng
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
satisfaction (n): sự hài lòng
satisfied (with) (adj): hài lòng với
dissatisfied (with) (adj): không hài lòng với
dissatisfaction (n): sự không hài lòng
satisfactory (adj): đạt yêu cầu
unsatisfactory (adj): không đạt yêu cầu
satisfactorily (adv): đạt yêu cầu
unsatisfactorily (adv): không đạt yêu cầu
strong (adj): mạnh
strongly (adv): một cách mạnh mẻ
strength (n): sức mạnh
strengthen (v): đẩy mạnh
warm (adj, v): ấm áp, làm nóng lại
warmly (adv): một cách nồng nhiệt
warmth (n): sự ấm áp, hơi ấm
compare (v): so sánh
comparison (n): sự so sánh
in comparison with: so với
compared with: so với
incomparable (adj): không thể so sánh
comparatively (adv): khá là (trạng từ chỉ mức độ)
know (v): biết
knowledge (n): kiến thức
knowledgeable (adj): có kiến thức uyên thâm
hope (n, v): hy vọng
hopeful (adj): có hy vọng
hopefully (adv): hy vọng
hopeless (adj): vô vọng
hopelessly (adv): một cách vô vọng
imagine (v): tưởng tượng
imagination (n): sự tưởng tượng
imaginary (adj): tưởng tượng, không có thật
imaginative (adj): giàu óc tưởng tượng
poor (adj): nghèo
the poor (n): những người nghèo
poorly (adv): tội nghiệp
poverty (n): cảnh nghèo khó, cái nghèo
retire (v): về hưu
retirement (n): sự về hưu
24. believe (v): tin
belief (n): niềm tin
believable (adj): có thể tin được
unbelievable (adj): không thể tin được
25. true (adj): thật
untrue (adj): không thật
truth (n): sự thật
truthful (adj): thật lòng, thật thà
truthfulness (n): sự thật thà
untruthful (adj): không thành thật
truthfully (adv): một cách thật thà
untruthfully (adv): một cách không thật thà
truly (adv): thật sự
26. marvel (n): điều kỳ diệu
marvelous (adj): diệu kỳ
marvelously (adv): tuyệt vời
27. gentle (adj): dịu dàng, lịch lãm
gently (adv): một cách dịu dàng
gentleness (n): sự dịu dàng
gentleman (n): người đàn ông lịch lãm
28. weak (adj): yếu
weakly (adv): một cách yếu ớt
weaken (v): làm yếu đi
weakness (n): điểm yếu, nhược điểm
29. shy (adj): e thẹn, ngại ngùng, mắc cở
shyly (adv): e thẹn
shyness (n): sự e thẹn
30. job (n): việc làm
jobless (adj): thất nghiệp
31. child (n): đứa trẻ (số ít)
children (n): bọn trẻ, trẻ con (số nhiều)
childhood (n): thời thơ ấu
childish (adj): còn con nít, ngu ngơ
childlike (adj): như trẻ con, ngây thơ
32. leisure (n): sự nhàn rỗi
leisurely (adj): thảnh thơi
33. pure (adj): tinh khiết, trong làng
34.
35.
36.
37.
purity (n): sự tinh khiết
purify (v): làm trong sạch
promise (n, v): lời hứa, hứa
promising (adj): triển vọng, đầy hứa hẹn
promisingly (adv): có triển vọng
possess (v): sở hữu
possession (n): sự/vật sở hữu
possessive (adj) : sở hữu
employ (v): thuê nhân công
employee (n): người làm thuê
employer (n): người chủ
employed (adj): có việc làm
unemployed (adj): thất nghiệp
the unemployed (n): những người thất nghiệp
employment (n): việc làm
unemployment (n): nạn thất nghiệp
honest (adj): trung thực
honestly (adv): một cách trung thực
honesty (n): sự trung thực
dishonest (adj): không trung thực
dishonestly (adv): một cách không trung thực
dishonesty (n): tính không trung thực
- Xem thêm -