Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Giáo án - Bài giảng Sáng kiến kinh nghiệm Skkn hỗ trợ học sinh yếu tiếp cận được kiến thức trên lớp (tiếng anh 9)...

Tài liệu Skkn hỗ trợ học sinh yếu tiếp cận được kiến thức trên lớp (tiếng anh 9)

.DOC
37
1938
65

Mô tả:

     PHÒNG GIÁO DỤC ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ MỸ THO TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ HỌC LẠC SÁNG KIẾN KINH NGHIỆM HỔ TRỢ TRỢ HỌC HỌC HỔ SINH YẾU YẾU TIẾP TIẾP SINH CẬN ĐƯỢC ĐƯỢC KIẾN KIẾN CẬN THỨC TRÊN TRÊN LỚP LỚP THỨC Người viết : ĐÀO VĂN HÒA Môn học : Tiếng Anh 9  SKKN THCS Hoï c Laï c  0-  Hoø a MỤC LỤC IIIIIIIV- Lí do chọn đề tài Mục tiêu của đề tài Giới hạn của đề tài Phương pháp nghiên cứu 1) Qua dự giờ của một tổ trưởng 2) Qua tài liệu sách vở V- Nội dung của đề tài VI- Kết qủa thực hiện VII- Bài học kinh nghiệm  SKKN THCS Hoï c Laï c 1- Hoø a I- LÝ DO CHỌN ĐỀ TÀI : Do đặc điểm mặt bằng trình độ học sinh ở trường Học Lạc số đông là thấp, khi qua một học kì thực hiện chương trình tiếng Anh 9, giáo viên dạy lớp thấy được rằng những em yếu này khó nắm bắt được kiến thức đã học. Dù người dạy đã tinh giảng, nhưng phương pháp mới thì cứ phải thực hiện, lấy học sinh làm trung tâm, buộc các em tự nổ lực cao trong hoạt động nhóm hoặc cặp, mà tính thụ động và sức học có hạn của các em đã kìm hảm tiếp nhận yêu cầu của một lesson. Qua kết quả kiểm tra Học kì 1, trong 4 phần của đề thi ; ở phần I (Listening) và phần II (Writing) thì nữa số học sinh mất điểm ở hai phần này. II- Mục tiêu của đề tài : Trong điều kiện các em không có khả năng sắm quyển từ điển và vốn từ hạn chế do lười học từ mới, việc thiết lập bảng từ vựng ít nhiều sẽ hổ trợ cho những học sinh yếu có thể tiếp cận ngay những từ vựng đã quên mà phải được sử dụng liền tại lớp trong một hoàn cảnh cụ thể cần giải quyết cho một lesson đang học. Bảng từ vựng của đề tài này sẽ giúp các em tra từ theo thứ tự chữ cái của cả chương trình Anh văn 9. Điều này sẽ tiện hơn là rà ở phần Glossary cuối sách giáo khoa (vì chữ cái bố trí theo mỗi Unit, khi rà một chữ cái nào đó thì phải rà ở mỗi Unit, lập đi lập lại nhiều lần chữ cái này tốn mất nhiều thời gian). Lại nữa số từ vựng ở phần Glossary không nhiều so với một lượng lớn của cả chương trình, không đáp ứng được cho những học sinh yếu nếu chỉ dựa vào đoán nghĩa qua ngữ cảnh. Nếu các em không có sự hổ trợ của bảng từ vựng này thì sẽ đưa đến sự nhụt chí trong học tập, do không tìm dược nghĩa để phục vụ cho một đối tượng kiến thức nào đó. Đối với bài Listening và Writing của đề tài này, nội dung của nó ít nhiều cũng giúp cho học sinh yếu tiếp cận được kiến thức của 2 kĩ năng này nếu các em chưa thông hoặc không viết kịp ở trên lớp. III- Giới hạn của đề tài : Lượng từ vựng của khối lớp 9 là khó, mang tính xã hội cao, đề tài mong muốn các em không bị khó khăn về NGHĨA của từ. Giới hạn của đề tài là nghĩa của tư. Đề tài đề cập đến 2 loại bài Listening và Writing, qua đó nó sẽ giúp cho các em yếu không theo kịp bạn ở trên lớp cũng có thể có cơ hội tiếp cận nội dung của bài để có dữ liệu hầu đáp ứng được các bài tập đòi hỏi hành văn. Giới hạn của dề tài là nghĩa văn bản. IV- phương pháp nghiên cứu : 1) Là một tổ trưởng bộ môn của trường, tôi đã kinh qua nhiều tiết dự giờ, thấy được rằng các em yếu khó theo kịp việc vận dụng phương pháp giảng dạy mới của thầy. Thế nhưng để các em có thể theo kịp bạn thì bảng Photocopy của nội dung đề tài này đến với các em là phần nào cũng hổ trợ tái hiện kiến thức đã học trên lớp. SKKN THCS Hoï c Laï c 2- Hoø a Vì thế việc dự giờ nhiều đã giúp tôi thấy được nhiều điều cần rút ra để uốn nắn đối tượng học sinh yếu này. 2) Qua tài liệu sách vỡ : TT Tên sách 1 Teach yourself and practice English 9 2 Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 3 Bài tập bổ sung tiếng Anh 4 Luyện tập tiếng Anh 9 5 Bài tập thực hành tiếng Anh 7 670 câu trắc nghiệm tiếng Anh 9 30 bài kiểm tra tiếng Anh 9 8 Các dạng bài tập tiếng Anh 9 Bài tập tiếng Anh 9 10 Tiếng Anh (sách giáo viên) 11 Sổ tay người dạy tiếng Anh Tứ Anh - Phan Hà - May Vi Phương - Hồ Tấn 6 Tên tác giả Thân Trọng Liên Nhân Hồ Thị Mỹ Hậu - Bảo Khâm - Phạm Thị Tuyết Nga Nguyễn Xuân Hải nhà xuất bản Đại học quốc gia Nguyễn Bá - Thảo Nguyên Phùng cảnh Thành Nguyễn Hùng Mạnh Trịnh Can - Cẩm Hoàn nhà xuất bản Đại học Sư phạm Thảo Nguyên - Nguyễn Bá nhà xuất bản nhà xuất bản Giáo dục nhà xuất bản tổng hợp TP. Hồ Chí Minh NXB Đại học quốc gia TP. HCM nhà xuất bản Thanh Hóa nhà xuất bản Đà Nẵng Nguyễn Bá - Thảo Nguyên Thúy Ai - Nguyễn Thái An - Vũ Quốc Anh Trường nhà xuất bản Giáo dục Sơn Mai Lan Hương - Nguyễn nhà xuất bản TP. Thanh Loan HCM Bộ Giáo dục & đào tạo nhà xuat bản Giáo dục (nhiều tác giả) nhà xuất bản giáo dục V- Nội dung của đề tài : VOCABULARY VOCABULARY99 Đào ĐàoVăn VănHòa Hòa © ® © ( Những từ vựng thuộc Unit để trong ngoặc (…) có trong nội dung bài nhưng không được liệt kê ở Glossary cuối sách ) SKKN THCS Hoï c Laï c 3- Hoø a Vocabularies aboard abrupt academy = institude [n]tai nạn(6)access according (to)/ `ỉksɪdənt / accident account for achieve --> -ment (n) acquaintance / ə`kweɪntəns / action active --> activist (n) addition --> add (v) Phonetic / ə`bɔ:d / / ə`brʌpt / / ə`kỉdəmɪ / / ’ỉkses / [adv] [adj] [n] [n, v] / ə`kɔ:dɪŋ / [prep] / ə`kɑʊnt fər / / ə`tʃɪv / / əd’mɑɪr / / ə’dʌlt, ‘ỉdʌlt / / əd’vỉns / [v] [v] người quen, sự quen biết [n] [adj] [n] thêm, phụ vào --> In additio n: ngoài ra [v] [n] [n] / ỉdvər`tɑɪzmənt / [n] [n] / `ỉkʃən / / `ỉktɪv / / ə`dɪʃən / admire adult advance [n]lời khuyên --> khuyên răn/ bảo (7)advertisement agree ≠ disagree/ ə`vɑɪs / advice --> to advise air conditioner aircraft / `erkrỉft / / ə`gri: / [v] / ỉr kən`dɪʃənər / [n] máy bay [n] [adj] [n,adj] [adj] được rồi, tốt, vâng [n] [conj] [n] / `eəpɔ:t / / ə`lə:t / / `eɪli:ən / / ə`lɑɪv / alright / `ɔlrɑɪt / [adv] SKKN THCS Hoï c Laï c Meaning Unit trên / trong thuyền (xe lửa, máy bay) bất ngờ, đột ngột học viện, viện hàn lâm sự tiếp cận, quyền sử dụng ; truy cập theo, đối với / ɔ:l`tə:nətɪve / / ɔ:l`ðoʊ / 4- 10 9 (4) 5 (5) chiếm, là yếu tố của đạt, được ->thành tựu = acquire /ə`kwɑɪə/ 8 7 (6) hành động, hoạt động tích cực, lanh lợi --> nhà hoạt động (1) (6) (8) ngưỡng mộ, khâm phục, cảm phục người lớn sự xảy ra trước --> in ~ : trước sự quảng cáo, mẫu quảng cáo 3 5 4 (4) đồng ý, bằng lòng airport alert alien alive alternative although Kinds ≠ không đồng ý (4) máy điều hòa không khí (10) (3) sân bay, phi trường tỉnh táo, cảnh giác người ngoài hành tinh ; xa lạ (= strange) còn sống (9) (3) (5) 10 (8) sự lựa chọn, cách dù, mặc dù (2) (1) Hoø a amazed amount = surprised ancient announcement anyway apart / ə`meɪzd-sɜ`prɑɪzd / [adj] [n] số lượng / ə’mɑʊnt / (đi với danh từ không đếm được) / `eɪntʃənt / / ə`nɑʊnsmənt / / `enɪweɪ / [adj] [n] [adv] [adv] cách, nhau, cách xa, riêng ra [n] [n] [adj] [adv] khoản g chừng, xấp xỉ [n] [n] [n] [n] chừng nào mà [adv] [n] [n] [n] [v] [n] [n] [n] chính quyền, quyền lực, quyền thế [adj] [v] / ə`pɑrt / appliance appointment appropriate approximately / ə`plɑɪəns / / ə`pɔɪntmənt / / ə`proʊprɪət / / ə`prɑksɪmətlɪ / area argument article aspect as long as / `eərɪə / / `ɑ:gjumənt / / ’ɑrtɪkəl / / `ỉspekt / / ỉz lɔ:ŋ ỉz / [adv] as soon as = right after assignment Association atmosphere attend attention Auld lang syne authority / ỉz su:n ỉz / / ə`sɑɪnmənt / / əsoʊsɪ`eɪʃən / / `ỉtməsfɪə / / ə`tend / / ə`tenʃən / /ɔ:ld lỉŋ zɑɪn,sɑɪn/ / ɔ:`ɔrɪtɪ / available avoid SKKN THCS Hoï c Laï c / ə`veɪləbəl / / ə`vɔɪd / 5- kinh ngạc, sững sốt 4, 6 (6) cổ, cổ xưa, cổ kính lời thông báo, lời công bố bất cứ cách nào, dù sao chăng nữa (8) 8 (2) (1) đồ dùng, dụng cụ, thiết bị gia dụng cuộc hẹn, sự bổ nhiệm tương ứng, thích hợp (5) 7, 9 (3) (6) diện tích, vùng, khu vực sự tranh luận / cải, lập luận, quan điểm bài báo khía cạnh, mặt, vẻ ngoài (8) (1) (2) 5 (4) ngay sau khi bài làm, công việc, bài tập ở nhà Hiệp hội, Đoàn thể không khí, khí quyển dự, có mặt, tham gia sự chú ý, lưu tâm tên một bài hát : The good old days (6) (3) (5,6) (1) (1) (4) (2) 8 có thể dùng / co / mua / kiếm được tránh xa, tránh khỏi (4) (6) Hoø a award baggy balloon bamboo bank banyan (tree) battery battle [v]cư xử, ứng xử, có cử chỉ / hành vi9bear believe --> belief (n)/ bɪ`heɪv / behave ->behavior(n) bell benefit bill bin --> garbage ~ bird blanket blind man’s buff block blouse board border bottom / ə`wɔrd / / ’bỉgi / / bə`lu:n / / bỉm`bu: / / bỉnk / / `bỉnjən / / `bỉtəri / / `bỉtəl / [v] [adj] [n] [n] [n] [n] [n] [n] / ber, bỉr / [v] tin tưởng / bɪ`li:v / [v] / bel / / ’benəfit / / bɪ l / / bɪn / / bɜrd / / ’blỉŋkət / / blɑɪd mỉnz `bʌf / / blɔk / / blɑʊz / / bɔ:d / / `bɔ:rdər / / `bjʊroʊ / / `bɪznəs / / `kỉbɪn / / ’kỉmpəs / [n] [n] [n] [n] [n] [n] [n] [v, n] [n] [n] [v, n] [n] đáy, dưới cùng, cơ sở [v, n] [n] [n] [n] [n] bóng đèn tròn (khác bóng neon) [n] [n] [n] [n] / kỉn / [v, n] / kə`nỉl / [n] / `bɔtəm / break-broke-broken bubble bucket Buddhism bulb /breɪk-broʊk-broʊkn/ / `bʌbəl / / `bʌkɪt / / ’bu:dɪzəm / / bʌlb / bureau business cabin campus can canal SKKN THCS Hoï c Laï c thưởng, tặng rộng thùng thình, thụng kinh khí cầu cây tre bờ cây đa ắc qui, pin trận đánh, cuộc chiến đấu mang (vd: tên) 6- (4) 2 (10) (3) (3) (3) 9 (5) 2 --> sự tin tưởng, niềm tin (2) cái chuông lợi ích, phúc lợi hóa đơn thùng --> thùng rác chim cái mền, lớp phủ lên trên trò chơi bịt mắt bắt dê chèn, chặn; khối(nhà), tảng(đá), đòn kê áo cánh (nữ / trẻ con) boong tàu, bảng, ban, bộ tiếp giáp với, giáp với ; biên giới (9) (5) 5 7 (6) (6) 3, 9 (3) (9) (2) (10) 9 phá, làm bể ; nghĩ ngơi bọt, bong bóng, tăm thùng, xô đạo Phật 7 (6) (6) (9) 1 văn phòng, cơ quan, cục việc buôn bán, kinh doanh buồng / khoang lái khu trường học đóng hộp ; lon, hộp 9 kênh rạch, sông đào 9 (3) (10) 4 (6) Hoø a candidate candle candy capital capture carelessness caretaker carriage [n]trường hợp, hoàn cảnh, ca (trực)(9)cartoon casual/ keɪs / case catch-caught-caught category cause / `kỉndɪdeɪt / / `kỉndəl / / `kỉndɪ / / `kỉpɪtəl / / `kỉptʃər / / `keəlɪsnəs / / `keəteɪkər / / `kỉrɪdʒ / [n] [n] [n] [n] [v, n] [n] [n] [n] / kɑr`tu:n / [n] / ’kỉʒəwəl / [adj] / kỉtʃ - kɔ:t / / `kỉtəgɔ:ri / / tʃɔɪs / / `tʃɑpstɪk / / tʃɔ:r, -oʊr / / kleɪm / [v] [n] [v, n] gây ra/ nên ; nguyê n nhân [v] [n] [adj] thế kỷ, trăm năm [n] [n] [n] [v, n] kênh, eo biển, lòng sông [n] [v, n] [v] nhai --> kẹo cao su [n] [n] [n] [v, n] / kli:n / [adj] / ’klɑɪmət / [n] / kɔ:z / celebrate --> -tion (n) Celsius (C) central century / selə`breɪt / / `selsi:əs / / `sentrəl / champagne champion chance = occasion change channel / ʃỉm’peɪn / / `ʧỉmpɪən / / tʃɑ:ns / / tʃeɪndʒ / / `sentʃərɪ / [n] / `tʃỉnəl / [n] charity ->charitable(a) check chew -->chewing gum / `tʃỉrəti / / tʃek / / tʃu: / / tʃu:ɪŋ gʌm / choice chopstick chore claim [v]thu dọn, làm sạch(6)clean climate/ klɪə ʌp / clear up SKKN THCS Hoï c Laï c 7- người dự tuyển, thí sinh nến, đèn cầy kẹo, đường phèn thủ đô bắt giữ sự bất cẩn, sự cẩu thả, không cẩn thận người chăm sóc xe --> baby carriage : xe nôi phim hoạt hình không trịnh trọng, bình thường bắt kịp, tóm lấy loại, hạng (4) (9) (5) (1) 10 (6) (8) 9 (5) 2 (3) 7 (7) làm lễ kỉ niệm, kỉ niệm ->(n) lễ kỉ niệm độ C (vd : 270 C ) (thuộc) miền trung, ở giữa, trung tâm (2,5) rượu sâm-panh nhà vô địch dịp, tình cờ, cơ hội thay đổi, chuyển đổi (5) 8 9 (9) 2 (10) (3) (2,3) lòng từ thiện, hội / hoạt động từ thiện kiểm tra, xem xét ; cuộc kiểm tra (9) 8 (6) sự lựa chọn chiếc đũa công việc nhà, việc vặt khẳng định, cho là, nhận là, tuyên bố sạch sẽ, trong lành (2) 7 (3) 10 khí hậu, thời tiết (6) 1 Hoø a closing clothing = close = clothes / kloʊzɪŋ – kloʊs / / `kloʊðɪŋ / / kloʊðz / cloudy coast collapse collection ->collect(v) / `klɑʊdɪ / / koʊst / / kə`lỉps / / kə’lekʃən / college comfortable comic comment commercial / `kɔlɪdʒ / / `kʌmfətəbəl / / ’kɑmɪk / / ’kɑment / / kə’mɜrʃəl / communicate company compare competence / kə’mju:nəkeɪt / / `kʌmpənɪ / / kəm`per / / `kɔmpɪtəns / complaint complete --> -ly (adv) complication compliment / `kɑmplɪmənt / SKKN THCS Hoï c Laï c / kəm`pleɪnt / / kəm`pli:t / / kəmplɪ`keɪʃən / [v, n] [n] [n] quần áo --> cloth / klɔ/ : vải [adj] [n] [v] [n] bộ sưu tập, tập hợp -> thu lượm, sưu tầm [n] [adj] [n] [v] [adj] mang tính thương mại, để đem bán [v] [n] [v] [n] năng lực, khả năng --> compe tent (adj) [n] [v,adj] [n] khen ngợi, ca tụng ; 8- phần cuối, kết thúc -> (adj): gần, thân (2) (4) có mây phủ, đầy mây, u ám bờ biển đổ, sụp, sập, đổ sập 3 (7) 9 9 trường Cao đẳng / trung cấp thoải mái, tiện lợi, tiện nghi truyện tranh liên hoàn nhận xét 5 (2) (2) 2 3 liên lạc, trao đổi thông tin công ty, bạn bè, khách khứa so sánh P.4 5 (6) (7) lời phàn nàn, than phiền -> complain(v) bổ sung, hoàn tất ->hoàn toàn, trọn vẹn rắc rối, phức tạp (8) (6) (2) (6) Hoø a compose comprise compulsory conclusive / kəm`poʊz / / kəm’prɑɪz / / kəm,pʌlsəri / / kən`klu:sɪv, -zɪv / condition congratulate conserve -> -vation(n) conservationist / kən`dɪʃən / / kən`grỉtʃəleɪt / / kən`sɜrv / / kɑnsər`veɪʃənɪst / [n] considerate consist (of) consume container contest continue control convenient / kən`sɪdərət / / kən`sɪst / / kən`sumər / / kən`teɪnə / / `kɔntest / / kən`tɪnju: / / kən’troʊl / / kən`vi:njənt / cope corner correspond costly --> cost (n, v) / koʊp / / `kɔ:nə / / kɔ:rə’spɑnd / / ’kɔ:stli / cotton SKKN THCS Hoï c Laï c / ‘kɑtən / lời khen/c húc mừng [v] [v] [adj] [adj] để kết luận / kết thúc -> conclu sion (n) [n] [v] [v] người làm việc để bảo vệ môi trường [adj] [v] [v] [n] [n, v] [v] [v, n] [adj] thích, hợp, tiện lợi, thuận tiện [v] [n] [v] [adj] đắt, giá cao --> chi phí, có giá là, tốn [n] 9- sáng tác, soạn thảo bao gồm, gồm có bắt buộc 8 1 1 10 tình trạng, điều kiện chúc mừng bảo tồn, duy trì, giữ gìn (6) = to preserve (10) 8 7 ân cần, chu đáo, hay quan tâm người ≠ gồm có, gồm dùng, tiêu thụ --> consumer : người ~ vật chứa, thùng chứa cuộc đấu, cuộc thi ; tranh cải, tranh luận tiếp tục, làm tiếp kiểm soát, điều khiển (2) 8 (1) (7) (9) (8) (1) 5 đối phó, đương đầu, mắc phải góc (tường, nhà, phố ..) , nơi kín đáo trao đổi thư tín 4, 5 (6) (5) 1 bông, sợi bông 2 Hoø a council course cover crack crater crazy creature crier cross --> cry (v) / `kɑʊnsɪl / / kɔ:rs / / `kʌvər / / krỉk / / `kreɪtə / [n] / `kreɪzɪ / / `kri:tʃər / / `krɑɪər / / krɑʊd / / kjʊ / / `kʌltʃə / / `kʌrənsɪ / [n] [n] [v] [n] miệng núi lửa [adj] [n] [n] [n, v] chữ thập, dấu chéo ; đi qua, qua [v, n] [n] [n] [n] / `sɑɪkloʊn / [n] / `dỉmɪdʒ / / ded / / de / / `dekəd, -eɪd / / krɔ:s / crowd cue = idea cue culture currency cyclone damage dead --> death (n) decade decorate deposit describe design --> designer / dɪ’pɑzət / / dɪ`skrɑɪb / / dɪ’zɑɪn / [v, n] [adj] [n] [v] trang trí, trang hoàng [adj] [n] [v] [v] phụ thuộc, lệ thuộc [n] [v] [n] [v]phá huỷ, phá hỏng, hủy diệt9despite / dɪ`spɑɪt / [prep] / `dekəreɪt / deliberate delta deforest --> -ation (n) deny depend / de`lɪbəreɪt / / `deltə / / dɪfɔ:rəs`teɪʃən / / dɪ’nɑɪ / / dɪ’pend / [v] detail/ dɪ`strɔɪ / destroy -->destruction detective story device directly SKKN THCS Hoï c Laï c hội đồng khoá học che phủ, che đậy vết nứt, vết rạn (4) 4 6 7 (10) khùng, điên khùng loài vật, sinh vật người rao bán/ rao tin tức --> kêu, khóc 2, 3 10 6,10 5 tụ tập, chen chúc ; đám đông gợi ý, ý đề nghị văn hóa hiện hành, hiện nay bảo lớn (9) làmhỏng, làm hại ; sự hư hại chết ; cái chết --> die (v) thập kĩ (10 năm) 8 (8) (5,6) (4) (1) cố ý, chủ tâm, có tính toán châu thổ, đồng bằng phá rừng, phát quang ; nạn phá rừng phủ nhận 1 (6) (9) 6 5 tiền đặt cọc mô tả kiểu dáng thiết kế mặc dù --> nhà thiết kế 9 (8) (7) 4 8 2 10 chi tiết / dɪ`teɪl / [n] / dɪ`tektɪv stɔ:rɪ / / dɪ`vɑɪs / / dɪ`rektlɪ / [n] [n] [adv] 10- (4) truyện trinh thám thiết bị, dụng cụ (5) (10) (6) Hoø a direction director ->board of ~ disadvantage disappear -->-ance(n) disappointed disaster->disastrous(a) discard / dɪ`rekʃən / / dɪ`rektə / / dɪsəd`vỉntɪdʒ / / dɪsə`pɪr / / dɪsə`pɑɪntəd / / dɪ`zỉstər / / dɪs`kɑ:d / trực tiếp, thẳng, ngay lập tức [n] [n] [n] [v] [adj] [n] [v] [v]phân hủy, tan biến đi, hòa tan(6)discuss / dɪs`kʌs / [v] / dɪs`tiŋgwɪʃ / [v] / dɪ`vɑɪd / / dɑkjə’mentəri / / dɔl / / ’dɔ:mətɔ:ri / / drɪ:m / / drỉ:ft / / `drỉgən brɪdʒ / [v] [n] [n] [n] [v, n] [v, n] [n] / `drɑ:mə / [n] distinguish/ dɪ`zɔlv / dissolve divide documentary doll dormitory dream draft Dragon Bridge [v]rút ra, vẽ, có sức thu hút(8)drama drawing = painting/ drɔ: - dru: - drɔ:n / draw - drew - drawn dress drill drip drop dump --> garbage ~ dynamite [n]động đất9Earth Easter/ `ɜrkweɪk / earthquake economic edition education effectively phân biệt, làm cho khác biệt chia, chia ra phim tài liệu búp bê kí túc xá, nhà ở tập thể mơ ; giấc mơ viết nháp, vẽ phác thảo ; bản phác thảo Cầu Hàm Rồng kịch, tuồng (3) (6) (5) 10 6 (9) (6) (6) 8 1 5 (2) 4 (10) (7) (3) (5) hình vẽ, nét vẽ, tranh ảnh / `drɔ:ɪɳ / [n] / dres / / drɪl / / drɪp / / drɔp / / dʌmp / / `dɑɪnəmɑɪt / / ɜr / [n] [v, n] [v] [v] [n] [n, v] [n] / `i:stər / [n] / i:kənɑmɪk, ekə- / / ɪ’dɪʃən / / edju`keɪʃən / [adj] [n] [n] có kết quả, 1 cách có hiệu quả, tích cực / ɪ`fektɪvli / [adv] SKKN THCS Hoï c Laï c hướng, chiều, ngã, lời chỉ dẫn,BGH, BGĐ giám đốc --> ban giám đốc sự bất lợi, bất tiện biến mất thất vọng thảm họa, tai họa --> thảm khốc, tai hại bỏ, loại, xã rác thảo luận 11 - (10) áo dài phụ nữ tập luyện, rèn luyện nhỏ giọt, rỉ nước rò rỉ, nhỏ giọt --> ~ off : cho xuống xe bãi đổ, nơi chứa --> bãi rác thuốc nổ ; phá hủy bằng thuốc nổ quả đất lễ Phục sinh thuộc kinh tế lần xuất bản, bản in, bản báo giáo dục 7 (2) (9) 7 (3,6) 6 6 (7) 8 2 4 (5) Hoø a efficiency electric shock wave electricity electronic / ɪlek`trɑnɪks / embroider encourage end up =reach a state of energy -> ~ saving(a) enhance enjoyable enormous entertainment / ɪ`fɪʃənsi / / ɪ`lektrɪk ʃɔk weɪv / / ɪlek`trɪsɪtɪ / [adj] [n] [n] [n] điện tử / ɪm’brɔɪdər / / ɪn’kɜrɪdʒ, -kʌrɪdʒ/ / end ʌp / / `enərdʒi / / ɪn`hỉns / / ɪn`dʒɔɪəbəl / / ɪ`nɔrməs / / ɪn`tɑɪtəl / / `entrəns / / ɪn`vɑɪrənmənt / [v] [v] [v] [n] [v] [adj] [adj] [n] vui chơi, giải trí [v] [n] [n] / ’i:kwəl / [adj] / ɪs`peʃəlɪ / [adv] / ɪ`senʃəl / / ’enik / /`juərəp/ /juərə’pi:ən/ / `evədəns / / ɪg`zỉktlɪ / / ɪks’tʃeɪndʒ / / ɪg`zɪst / / ɪk`spekt / [adj] [adj] [n] [n, v] [adv] [n] kỳ thi, cuộc sát hạch [n] [adj] [v] làm kiệt quệ --> khói thải [v] [v] / ɪks`pensɪv / [adj] / `ekspɜrt / [n] / entə`teɪnmənt / entitle entrance environment [v]phun, phun trào9equal especially/ ɪ`rʌpt / erupt --> -ion (n) essential ethnic Europe --> -an (adj) evidence=proof,support exactly exchange examination / ɪgzỉmɪ`neɪʃən / [n] examiner excellent exhaust --> ~ fume / ɪg’zỉmɪnə / / `eksələn / / ɪg`zɔ:st / / fju:m / exist --> existence (n) expect --> -ation (n) [v]trải qua, kinh qua --> có kinh nghiệm4expensive ≠ inexpert/ ɪks’pɪri:əns / SKKN THCS Hoï c Laï c 12- hiệu suất cao, năng suất cao, hiệu quả sóng điện điện, điện tử (5) 7 (6) (6) thêu (hoa văn, hình …… ) động viên, khuyến khích đạt tới, đi tới tình trạng năng lượng --> tiết kiệm năng lượng tôn lên, nâng lên, tôn vinh, đề cao thú vị, thích thú rất nhiều, rất lớn (5) 2 2 (6) 7 (8) (3) (7) đặt đầu đề cổng vào, lối vào môi trường --> environmental (adj) công bằng, bằng nhau (3) (2,3) 6 đặc biệt, nhất là thiết yếu, cần thiết, bản/ thực chất thuộc dân tộc, thuộc sắc tộc Châu Âu --> thuộc về Châu Âu bằng chứng, chứng cứ ; chứng tỏ/ minh chính xác trao đổi (4) 2 (2) (8) 1 (2,7) 10 (4) 3 giám khảo, người thẩm tra xuất sắc, ưu tú, rất tốt, tuyệt vời (6) (4) (4) tồn tại mong đợi, chờ đón, sẽ đón nhận mắc, đắt tiền ≠ rẻ (cheap) 10 9 (4) chuyên gia, chuyên viên (10) Hoø a experience --> -d (a) explain [v]thám hiểm, thăm dò(5)explanation exposition/ ɪk`splɔr / explore -> exploration express --> -ion (n) extensive / ɪk`stensiv / extremely fact fade fail the test / ɪks`pleɪn / [v] / eksplə`neɪʃən / [n] / `fɔ:sət / favorite federation fee fence festival fill fine fire fix --> fixture (n) flashlight / `flỉʃlɑɪt / flight float flood flow fly --> flying saucer SKKN THCS Hoï c Laï c (9) (6) bài bình luận, bày tỏ, trưng bày, hội chợ / e(ɪ)kspoʊ`zɪʃən / [n] / ɪks`preʃən / / `feɪvərɪt / / fedə’reɪʃən / / fi: / / fens / [v] lớn, rộng lớn, bao quát [adv] [n] [v] [v] thi rớt (thất bại cuộc thi) [n] [adv] [v] [n] vòi nước [adj] [n] [n] [n] / festɪvəl / [n] / fɪ l / / fɑɪn / / `fɑɪə / / fiks / [v] [v, n] [n, v] [v] đèn pin [n] [v] [n] [n] [n] con ruồi --> đĩa [adj] / ɪks`tri:mlɪ / / fỉkt / / feɪd / / feɪl ðə test / fair faithfully fall - fell - fallen fashion --> -able (adj) faucet giải thích, giảng giải giải thích, giảng giải, lời giảng / feə / / `feɪfəlɪ / / fɔ:l - fel - fɔ:lən / / ’fỉʃən / [n] [n] / flɑɪt / / floʊt / / flʌd / / floʊ / / flɑɪ / / flɑɪiŋ `sɔsər / 13- (10) biểu lộ, bày tỏ --> từ ngữ, cụm từ 9 (4) tột bực, cực độ, quá đáng thực tế, sự thật bạc / phai màu, làm cho bạc / phai màu (6) (6) (5) 2 hội chợ chân thành, trung thực rơi, ngã, sụp đổ, lâm vào mốt, thời trang 7 (2) (6) (6) 2 ưa chuộng, ưa thích liên đoàn, liên bang, hiệp hội phí, lệ phí hàng rào, rào chắn hội hè, lễ hội (8) đựng đầy, làm đầy phạt tiền ; tiền phạt lửa ; đốt cháy, làm nổ sửa chữa, lắp, gắn --> đồ đạc cố định 9 (2) 1 4 6 chuyến bay nổi, trôi lềnh bềnh lũ lụt dòng (6) (6) (9) (7,9) (10) (6) (6) 6 6, 10 Hoø a foam folk force forecast foreign forest forever forget / forgot / -ten formal format [v,adj]trả tự do, giải thoát ; tự do(10)forum freedom / fri: / free freezer frequently friendliness / fər`evər / /fə`get-fə`gɔt-fə`gɔtn/ / `fɔ:məl / / `fɔ:mỉt / bay [n] [n] [n] [n] [adj] [n] rừng [adv] [v] [adj] [n] / `fɔrəm / [n] / `fri:dəm / [n] / `fri:zər / / `fri:kwəntlɪ / / frɔg / / `fju:əl / / `fʌŋkʃən / / `fʌnəl / / `fɜnɪʧə / / `gɑrbɪdʒ / / ’gỉðər / / gỉs `steɪʃən / / `dʒemstoʊn / [n] [adv] [n] sự mến khách, sự cởi mở, thân thiện [n] [n] [n] [n] [n] [n] [v] [n] [n] [n] thế hệ / foʊm / / foʊk / / fɔ:rs / / `fɔ:rkỉst / / `fɔrən / / `fɔ:rɪst / / ’frendlɪnəs / frog fuel function funnel furniture garbage ->~dump/ bin gather gas station gemstone generation / dʒenə`reɪʃən / generous ghost give out global -->globe (n) / `dʒenərəs / / goʊst / / gɪv ɑʊt / / `gloʊbəl / / gloʊb / SKKN THCS Hoï c Laï c bọt người (cách nói thông tục) sức mạnh, lực lượng bảng dự báo, chương trình dự báo nước ngoài (3) 6 6 5 9 (4) mãi mãi, luôn luôn quên thông lệ, nghi thức cấu trúc, định dạng diễn đàn (8) (4) (4) (6) sự tự do, tự do 8 máy ướp lạnh luôn, hay, thường xuyên 1 (7) (2) con ếch chất đốt, nhiên liệu (xăng, dầu …) chức năng cái phểu đồ gỗ rác thải --> bãi/ thùng rác thu lượm, thu hoạch (mùa màng), gom trạm xăng đá quý = precious stone (2) (6) (3) (7) 9 (9) 6 3 (3) 10 [adj] rộng lượng, hào phóng ma quỷ, con ma, bóng ma [n] phát, phân phối [v] [adj] (5) khắp thế giới --> quả địa cầu, trái đất 14- (5) 8 1 (6) Hoø a go on = continue government grade grocery groom / goʊ ɔn / / ’gʌvərnmənt / / greɪd / / ’groʊsəri / / gru:m / group grow guess guest guide guilty hamburger hanging potted plant hard harm heat heavily hedge hero highlands highway hike Hinduism hire hit - hit - hit / gru:p / / groʊ / / ges / / gest / / gɑɪd / / `gɪltɪ / / ’hỉmbɜrgər / /hỉŋɪng pɔtɪd plɑ:nt/ / hɑrd / / hɑ:m / / hi:t / / `hevɪlɪ / / hedʒ / / `hɪəroʊ / / `hɑɪlənz / / `hɑɪweɪ / / hɑɪk / / ’hɪndu:ɪzəm / / `hɑɪə / / hɪ t / hobby hole hometown hot dog household however How come ? hug huge humor hurricane = cyclone hurriedly ideal imagine --> image(n) SKKN THCS Hoï c Laï c / `hɑbɪ / / hoʊl / / `hoʊmtɑʊn / / hɔt dɔg / / `hɑʊshoʊld / / hɑʊ`evər / / hɑʊ kʌm / / hʌg / / hju:dƷ / / `hju:mər / / `hʌrɪkeɪn / / `hʌrɪdlɪ / / `ɑɪdɪəl / /ɪ`mỉdʒɪn / / `ɪmɪdʒ / [v] [n] [n] [n] [n] chú rể (viết tắt của brideg room) [n] [v] [v] [n] [n] [n] [n] [exp] [adv/j] [n] [v] [adv] [n] [n] [n] [n] [v] [n] [v] [v] đánh, đánh vào, đụng [n] [n] [n] [n] [n] [conj] [exp] [n] [adj] [n] [n] [adv] [n] [v] 15- tiếp tục chính phủ phân loại, xếp hạng hàng khô, thức ăn sẳn, hàng tạp hoá 8 nhóm lớn lên, phát triển đoán, phỏng đoán khách mời, khách khứa điều / sách / người chỉ dẩn tội phạm, sự phạm tội, tội lổi bánh mì tròn kẹp thịt bò băm viên cây cảnh có chậu treo vất vả, cực nhọc, khó khăn, tích cực sự thiệt hại, hại --> harmful (adj) hâm nóng, làm nóng nặng, nặng nề hàng rào (hàng cây tiếp nhau) anh hùng, nhân vật chính vùng núi, vùng cao, cao nguyên quốc lộ đi bộ đường dài đạo Hin-đu, đạo Ấn, Ấn Độ Giáo thuê, mướn (9) sở thích cái lỗ quê nhà bánh mì kẹp xúc xích hộ gia đình tuy nhiên, tuy thế sao phải làm vậy ? ôm (khi chào nhau) to lớn, khổng lồ tính hài hước --> sense of ~ : khiếu ~ bảo lớn (có gió giật rất mạnh & mưa to) vội vả, hấp tấp thần tượng, lý tưởng hình dung,tưởng tượng ->hình tượng/ảnh (4) 5 10 3 (6) 2 (5) 8 (5) (6) 3 (9) (3,6) (6) (7) (6) 6 (3) 9 (3) 3 1 (9) 7 10 (1) (3) 7 (2) (6) 8 (9) 8 (9) (3) (8) (1) Hoø a imagination important impress improve in a word include income increasingly inedible infant informative / ɪmỉdʒə`neɪʃən / / ɪm`pɔ:tənt / / ɪm’pres / / ɪm`pru:v / / wɜrd / / ɪn`klu;d / / ’ɪnkʌm / / `ɪnkri:sɪŋlɪ / / ɪ`nedɪbəl / / `ɪnfənt / / ɪn`fɔrmətɪv / [adj] infrastructure innovation inquiry / `ɪnfrəstrʌktʃər / / ɪnə`veɪʃən / / ɪn`kwɑɪərɪ / inspiration install instead of institute = academy institution / ɪnspə’reɪʃən / / ɪn`stɔ;l / / ɪn`sted ɔf / / ’ɪnstətu:t / / ɪnstɪ`tju:ʃən / [n] instruction interactive interesting -->interest / ɪn`strʌkʃən / / ɪntə’rỉktɪv / / `ɪntrɪstɪŋ / intermediate international Internet introduce SKKN THCS Hoï c Laï c / ɪntər’mi:di:ət / / ɪntə`neɪʃənəl / / ’ɪntərnet / / ɪntrə`dju:s / [n] [adj] [v] [v] [exp] [v] [n] [adv] [adj] [n] cung cấp nhiều thông tin bổ ích [n] [n] [n] việc thẩm vấn, điều tra [n] [v] [adv] [n] sự thành lập/ tiến hành, tổ chức, trường [n] [adj] [adj] hay, lí thú, thú vị --> (n) : sở thích [adj] [adj] [n] [v] giới 16- sự tưởng tượng, trí / óc tưởng tượng quan trọng gây ấn tượng, để lại ấn tượng trao dồi, cải thiện, cải tiến nói tóm lại bao gồm, gồm có, kể cả thu nhập lớn thêm, tăng lên không ăn được trẻ sơ sinh (5) cơ sở hạ tầng = facility [ fə`sɪlətɪ ] sự đổi mới, đưa ra phát minh mới (4) 10 (8) 1 (4) (8) (4) 5 (5) (6) 10 7 7 cảm hứng, hứng khởi lắp đặt, cài đặt để thay vào, thay vì, đáng lẽ là viện, học viện (4) 2 7 (6) 4 chỉ dẩn, dạy tương tác (1) 5 --> (v) : interact (3) trung bình, ở giữa, trung cấp thuộc về quốc tế mạng máy tính quốc tế, mạng (1) 4 (5) 5 Hoø a invalid invent invite Islam --> islamic(adj) Italy itinerary Jewish join journalism journey joyful jump junk [exp]phòng khi, phòng hờ(9)junkyard keep in touch/ dʒʌst ɪn keɪs / (just) in case kill kilt kindly label ladder language last latch [v]sắp xếp, bố trí, trình bày(3)laugh lazy/ leɪ ɑʊt / lay out leaf leak = leaking leave - left - left level lie lift limitation --> limit(v) line linguistics litter lively local SKKN THCS Hoï c Laï c / ɑɪ`tɪnərərɪ / / `dʒu:ɪʃ / / dʒɔɪn / / `dʒɜrnəlɪzəm / / `dʒə:nɪ / / `dʒɔɪfəl / / dʒʌmp / / dʒʌŋk / thiệu, đưa ra [n] [v] [v] [n] [n] nườc Ý [n] [adj] [v] [n] [n] [adj] [v] [n] / `dʒʌŋkjɑrd / [n] / ɪn`vỉlid / / ɪn`vent / / ɪn`vɑɪt / / ɪz’lɑm / / `ɪtəlɪ / người tàn tật phát minh, sáng chế mời đạo Hồi --> thuộc về Hồi giáo (2) (7) (5) (3) 1 hành trình, lộ trình, nhật ký đi đường thuộc Do thái, người Do thái gia nhập nghề làm báo, ngành báo chí, báo giới cuộc đi, cuộc hành trình vui mừng, hân hoan, vui sướng nhảy cặn bả, món phế thải, rác bãi phế thải, nơi chứa đồ phế thải (3) 8 (3) (5) (3) 8 (10) (5) 6 liên lạc / ki:p ɪn tʌtʃ / [v] / kɪ l / / kilt / / `kɑɪdlɪ / / ’leɪbəl / / `lỉdə / / `lỉŋgwɪdʒ / / lỉst / / lỉtʃ / [v] [n] [adv] [n, v] [n] [n] [v] [n] / lɑ:f / [v] / `leɪzɪ / [adj] / li:f / / li:kɪŋ / [n] [v, n] bỏ lại, rời, để quên [n] [v] [v] [n] [n] [n] [v, n] [adj] [adj] / li:v - left - left / [v] / `levəl / / lɑɪ / / lɪft / / lɪmə’teɪʃən / / lɑɪn / / lɪŋ’gwɪsti:ks / / `lɪtər / / `lɑɪvlɪ / / `loʊkəl / 17- (1) giết, diệt váy ngắn truyền thống của Scotland tốt bụng, tử tế nhãn, nhãn hiệu, dán nhãn, ghép cái thang ngôn ngữ, tiếng, cách diễn đạt kéo dài chốt cửa, then cửa cười lười biếng lá cây rỉ ra, dột ; lỗ thủng, khe hở, chổ dột (6) mức độ, trình độ, tiêu chuẩn nằm, nói dối nâng lên, nhấc lên giới hạn, hạn chế lằn, hàng ngôn ngữ học vứt/ bày bừa bãi ; sự bừa bộn sinh động địa phương, cục bộ (6) (2) (6) 2, 7 (9) (1) 8 (9) (6) (6) (6) (5,6) (4) (3) 9 5 (2) 4 (6) (2) (5) Hoø a locate logical look forward loose lose - lost - lost lose heart /’loʊkeɪt / / ’lɑdʒɪkəl / / lu:k `fɔ:wəd / / lu:s / / lu:z - lɔ:st / / lɔt / / `lʌkɪ / / `lu:nər / / `lʌgʒərɪ / [v] [adj] [v] [adj] [v] [exp] nản lòng, thoái chí [n] [adj] [adj] [n] / meɪl / [n] / meɪn / / meɪz / /mə`dʒɔrɪtɪ/ /`meɪdʒə/ / mə`ri:n / / mɑrz / / `mɑrvələs / / mỉs / / mə’tɪri:əl / / mɔ:sə’lɪəm / / mi:n / [adj] [n] [n] [adj] [n] [adj] [n] [v, n] kết hợp ; trận đấu, diêm quẹt [n] [n] [n, v] / `mi:dɪə / [n] / `menʃən / [v] / `mi:ti:ər / /mɑɪkroʊ`ɔ:rgənɪzəm/ [n] [n] Tết Trung Thu = Fullmoon festiva l [n] / lu:z hɑ:t / lot lucky lunar --> parking lot [n]tờ tạp chí(5)luxury mail --> e-mail/ mỉgə`zi:n / magazine main maize majority -->major(a) marine Mars marvelous mass match / mỉtʃ / material mausoleum mean [n]kí ức, trí nhớ --> ghi nhớ(8)media mention/ `memərɪ / memory --> -rize (v) meteor microorganism Mid-Fall Festival / mɪd fɔ:l festɪvəl / [n] mineral SKKN THCS Hoï c Laï c / `mɪnərəl / 18- xác định vị trí, đặt vào vị trí có lô-gic trông chờ lỏng, thụng, lòng thòng, không khít mất, lạc, thua (8) 3 2 (4) (2) (2) mảnh, lô (đất) --> nơi đậu / đỗ xe may mắn thuộc về trăng --> Lunar New Year: Tết vật xa xỉ, đồ xa xỉ thư, bưu kiện/ phẩm --> thư điện tử (3) (3) 8 (7) (5) chính, chủ yếu ngô, bắp phần lớn, đa số --> chủ yếu, trưởng (thuộc về) biển sao Hỏa tuyệt vời, kỳ diệu khối, đống, vô số (2) (2) 3 (2) (6) (10) (10) 6 chất liệu, nguyên liệu lăng, lăng tẩm, lăng mộ phương tiện, phương cách ; có ý nghĩa phương tiện truyền thông đại chúng 2 1 (5) nói đến, đề cập (5) (1,6) sao băng vi sinh vật 10 10 (8) khoáng chất 10 Hoø a minimize minority mirror miss -->missing (adj) mistake (for) model modern --> -ize (v) / `mɪnəmɑɪz / / mə’nɔ:rəti, mɑɪ- / / mu:n / / `mɔnstə / / mɑsk / / `mɑʊtn / [v] [n] kiếng, gương soi [v] [v] [n] [adj] hiện đại --> canh tân, hiện đại hóa [n] [n] [n] [n] / mʌd-`beɪðɪɳ / [n] / `mɪrə / [n] / mɪs / / `mɪsteɪk / / `mɑdəl / / `mɑdən / / -nɑɪz / moon monster mosque mountain [n]nhạc sĩ(2)mudbathing mysterious / mju:`zɪʃən / musician nationwide [n]nguồn tài nguyên thiên nhiên(7)native speaker necessity/ `nỉtʃərəl `ri:zɔ:rsɪz / natural resources news newspaper newsreel nominate nonsense North American notice novel nuclear object occasion = chance occur -> occurrence(n) ocean / `oʊʃən / SKKN THCS Hoï c Laï c làm giảm thiểu ( mức thấp nhất) thiểu số --> ethnic ~ : dân tộc thiểu số (9) nhớ, bỏ lở, trượt lầm, lộn (với) mô hình --> thất lạc, mất tích [adj] / `neɪʃənwɑɪd / [adv/j] / `neɪtɪv `spi:kə / [n] / nɪ`sesɪtɪ / [n] / nu:z / / `nju:speɪpə / [n] [n] [n] phim thời sự [v] [n] [n] [v] [n] [adj] [n] [n] [v] đại dương 2, 8 (10) 7 (1) mặt trăng yêu quái, con quỷ, quái vật nhà thờ Hồi Giáo ngọn núi tắm bùn bí hiểm / mɪs`tɪri:əs / 6 2 (10) (1) 1 (3) (1) --> mystery (n) 10 toàn quốc, trên khắp cả nước người bản xứ (8) (4) thứ/ đồ/ sự cần thiết --> necessary(adj) / `nju:zri:l / / `nɑməneɪt / / `nɔnsəns / / nɔ: ə`merɪkən / / ’noʊtəs / / ’nɑvəl / / `nu:kli:ər / / `ɑbdʒɪkt / / ə’keɪʒən / / ə`kɜr / [n] 19- (7) tin tức tờ báo 10 (5) (5) ghi danh, mệnh danh, chọn, đề cử bậy nào, vô lý, lời nói vô nghĩa Bắc Mỹ nhận thấy, nhận ra tiểu thuyết, truyện thuộc hạt nhân vật thể dịp, cơ hội xảy ra -> chuyện xảy ra, sự cố, sự kiện (6) 8 (6) (7) 1 2 7 10 2 8 Hoø a
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan

Tài liệu vừa đăng