PHÒNG GIÁO DỤC ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ MỸ THO
TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ HỌC LẠC
SÁNG KIẾN KINH NGHIỆM
HỔ TRỢ
TRỢ HỌC
HỌC
HỔ
SINH YẾU
YẾU TIẾP
TIẾP
SINH
CẬN ĐƯỢC
ĐƯỢC KIẾN
KIẾN
CẬN
THỨC TRÊN
TRÊN LỚP
LỚP
THỨC
Người viết : ĐÀO VĂN HÒA
Môn học : Tiếng Anh 9
SKKN
THCS Hoï c Laï c
0-
Hoø a
MỤC LỤC
IIIIIIIV-
Lí do chọn đề tài
Mục tiêu của đề tài
Giới hạn của đề tài
Phương pháp nghiên cứu
1) Qua dự giờ của một tổ trưởng
2) Qua tài liệu sách vở
V- Nội dung của đề tài
VI- Kết qủa thực hiện
VII- Bài học kinh nghiệm
SKKN
THCS Hoï c Laï c
1-
Hoø a
I- LÝ DO CHỌN ĐỀ TÀI :
Do đặc điểm mặt bằng trình độ học sinh ở trường Học Lạc số đông là thấp,
khi qua một học kì thực hiện chương trình tiếng Anh 9, giáo viên dạy lớp thấy được
rằng những em yếu này khó nắm bắt được kiến thức đã học.
Dù người dạy đã tinh giảng, nhưng phương pháp mới thì cứ phải thực hiện,
lấy học sinh làm trung tâm, buộc các em tự nổ lực cao trong hoạt động nhóm hoặc
cặp, mà tính thụ động và sức học có hạn của các em đã kìm hảm tiếp nhận yêu cầu
của một lesson.
Qua kết quả kiểm tra Học kì 1, trong 4 phần của đề thi ; ở phần I (Listening)
và phần II (Writing) thì nữa số học sinh mất điểm ở hai phần này.
II- Mục tiêu của đề tài :
Trong điều kiện các em không có khả năng sắm quyển từ điển và vốn từ hạn
chế do lười học từ mới, việc thiết lập bảng từ vựng ít nhiều sẽ hổ trợ cho những học
sinh yếu có thể tiếp cận ngay những từ vựng đã quên mà phải được sử dụng liền tại
lớp trong một hoàn cảnh cụ thể cần giải quyết cho một lesson đang học. Bảng từ
vựng của đề tài này sẽ giúp các em tra từ theo thứ tự chữ cái của cả chương trình
Anh văn 9. Điều này sẽ tiện hơn là rà ở phần Glossary cuối sách giáo khoa (vì chữ
cái bố trí theo mỗi Unit, khi rà một chữ cái nào đó thì phải rà ở mỗi Unit, lập đi lập
lại nhiều lần chữ cái này tốn mất nhiều thời gian). Lại nữa số từ vựng ở phần
Glossary không nhiều so với một lượng lớn của cả chương trình, không đáp ứng
được cho những học sinh yếu nếu chỉ dựa vào đoán nghĩa qua ngữ cảnh. Nếu các
em không có sự hổ trợ của bảng từ vựng này thì sẽ đưa đến sự nhụt chí trong học
tập, do không tìm dược nghĩa để phục vụ cho một đối tượng kiến thức nào đó.
Đối với bài Listening và Writing của đề tài này, nội dung của nó ít nhiều
cũng giúp cho học sinh yếu tiếp cận được kiến thức của 2 kĩ năng này nếu các em
chưa thông hoặc không viết kịp ở trên lớp.
III- Giới hạn của đề tài :
Lượng từ vựng của khối lớp 9 là khó, mang tính xã hội cao, đề tài mong
muốn các em không bị khó khăn về NGHĨA của từ. Giới hạn của đề tài là nghĩa của
tư.
Đề tài đề cập đến 2 loại bài Listening và Writing, qua đó nó sẽ giúp cho các
em yếu không theo kịp bạn ở trên lớp cũng có thể có cơ hội tiếp cận nội dung của
bài để có dữ liệu hầu đáp ứng được các bài tập đòi hỏi hành văn. Giới hạn của dề
tài là nghĩa văn bản.
IV- phương pháp nghiên cứu :
1) Là một tổ trưởng bộ môn của trường, tôi đã kinh qua nhiều tiết dự giờ, thấy
được rằng các em yếu khó theo kịp việc vận dụng phương pháp giảng dạy mới của
thầy. Thế nhưng để các em có thể theo kịp bạn thì bảng Photocopy của nội dung đề
tài này đến với các em là phần nào cũng hổ trợ tái hiện kiến thức đã học trên lớp.
SKKN
THCS Hoï c Laï c
2-
Hoø a
Vì thế việc dự giờ nhiều đã giúp tôi thấy được nhiều điều cần rút ra để uốn nắn đối
tượng học sinh yếu này.
2) Qua tài liệu sách vỡ :
TT
Tên sách
1
Teach yourself and practice
English 9
2
Bài tập cơ bản và nâng cao
tiếng Anh
3
Bài tập bổ sung tiếng Anh
4
Luyện tập tiếng Anh 9
5
Bài tập thực hành tiếng
Anh
7
670 câu trắc nghiệm tiếng
Anh 9
30 bài kiểm tra tiếng Anh 9
8
Các dạng bài tập tiếng Anh
9
Bài tập tiếng Anh 9
10
Tiếng Anh (sách giáo viên)
11
Sổ tay người dạy tiếng Anh
Tứ Anh - Phan Hà - May
Vi Phương - Hồ Tấn
6
Tên tác giả
Thân Trọng Liên Nhân Hồ Thị Mỹ Hậu - Bảo
Khâm - Phạm Thị Tuyết
Nga
Nguyễn Xuân Hải
nhà xuất bản Đại học quốc
gia
Nguyễn Bá - Thảo Nguyên
Phùng cảnh Thành Nguyễn Hùng Mạnh
Trịnh Can - Cẩm Hoàn
nhà xuất bản Đại học Sư
phạm
Thảo Nguyên - Nguyễn Bá
nhà xuất bản
nhà xuất bản Giáo dục
nhà xuất bản tổng hợp
TP. Hồ Chí Minh
NXB Đại học quốc
gia TP. HCM
nhà xuất bản Thanh
Hóa
nhà xuất bản Đà Nẵng
Nguyễn Bá - Thảo Nguyên
Thúy Ai - Nguyễn Thái An
- Vũ Quốc Anh Trường
nhà xuất bản Giáo dục
Sơn
Mai Lan Hương - Nguyễn
nhà xuất bản TP.
Thanh Loan
HCM
Bộ Giáo dục & đào tạo
nhà xuat bản Giáo dục
(nhiều tác giả)
nhà xuất bản giáo dục
V- Nội dung của đề tài :
VOCABULARY
VOCABULARY99
Đào
ĐàoVăn
VănHòa
Hòa
©
®
©
( Những từ vựng thuộc Unit để trong ngoặc (…) có trong nội dung bài nhưng không được
liệt kê ở Glossary cuối sách )
SKKN
THCS Hoï c Laï c
3-
Hoø a
Vocabularies
aboard
abrupt
academy
= institude
[n]tai nạn(6)access
according (to)/
`ỉksɪdənt /
accident
account for
achieve --> -ment (n)
acquaintance
/ ə`kweɪntəns /
action
active --> activist (n)
addition --> add (v)
Phonetic
/ ə`bɔ:d /
/ ə`brʌpt /
/ ə`kỉdəmɪ /
/ ’ỉkses /
[adv]
[adj]
[n]
[n, v]
/ ə`kɔ:dɪŋ /
[prep]
/ ə`kɑʊnt fər /
/ ə`tʃɪv /
/ əd’mɑɪr /
/ ə’dʌlt, ‘ỉdʌlt /
/ əd’vỉns /
[v]
[v]
người
quen,
sự
quen
biết
[n]
[adj]
[n]
thêm,
phụ
vào
--> In
additio
n:
ngoài
ra
[v]
[n]
[n]
/ ỉdvər`tɑɪzmənt /
[n]
[n]
/ `ỉkʃən /
/ `ỉktɪv /
/ ə`dɪʃən /
admire
adult
advance
[n]lời khuyên
-->
khuyên răn/ bảo
(7)advertisement
agree
≠ disagree/
ə`vɑɪs /
advice --> to advise
air conditioner
aircraft
/ `erkrỉft /
/ ə`gri: /
[v]
/ ỉr kən`dɪʃənər /
[n]
máy
bay
[n]
[adj]
[n,adj]
[adj]
được
rồi,
tốt,
vâng
[n]
[conj]
[n]
/ `eəpɔ:t /
/ ə`lə:t /
/ `eɪli:ən /
/ ə`lɑɪv /
alright
/ `ɔlrɑɪt /
[adv]
SKKN
THCS Hoï c Laï c
Meaning
Unit
trên / trong thuyền (xe lửa, máy bay)
bất ngờ, đột ngột
học viện, viện hàn lâm
sự tiếp cận, quyền sử dụng ; truy cập
theo, đối với
/ ɔ:l`tə:nətɪve /
/ ɔ:l`ðoʊ /
4-
10
9
(4)
5
(5)
chiếm, là yếu tố của
đạt, được ->thành tựu = acquire /ə`kwɑɪə/
8
7
(6)
hành động, hoạt động
tích cực, lanh lợi
--> nhà hoạt động
(1)
(6)
(8)
ngưỡng mộ, khâm phục, cảm phục
người lớn
sự xảy ra trước
--> in ~ : trước
sự quảng cáo, mẫu quảng cáo
3
5
4
(4)
đồng ý, bằng lòng
airport
alert
alien
alive
alternative
although
Kinds
≠ không đồng ý
(4)
máy điều hòa không khí
(10)
(3)
sân bay, phi trường
tỉnh táo, cảnh giác
người ngoài hành tinh ; xa lạ (= strange)
còn sống
(9)
(3)
(5)
10
(8)
sự lựa chọn, cách
dù, mặc dù
(2)
(1)
Hoø a
amazed
amount
= surprised
ancient
announcement
anyway
apart
/ ə`meɪzd-sɜ`prɑɪzd /
[adj]
[n]
số
lượng
/ ə’mɑʊnt /
(đi với
danh từ
không
đếm
được)
/ `eɪntʃənt /
/ ə`nɑʊnsmənt /
/ `enɪweɪ /
[adj]
[n]
[adv]
[adv]
cách,
nhau,
cách
xa,
riêng
ra
[n]
[n]
[adj]
[adv]
khoản
g
chừng,
xấp xỉ
[n]
[n]
[n]
[n]
chừng
nào
mà
[adv]
[n]
[n]
[n]
[v]
[n]
[n]
[n]
chính
quyền,
quyền
lực,
quyền
thế
[adj]
[v]
/ ə`pɑrt /
appliance
appointment
appropriate
approximately
/ ə`plɑɪəns /
/ ə`pɔɪntmənt /
/ ə`proʊprɪət /
/ ə`prɑksɪmətlɪ /
area
argument
article
aspect
as long as
/ `eərɪə /
/ `ɑ:gjumənt /
/ ’ɑrtɪkəl /
/ `ỉspekt /
/ ỉz lɔ:ŋ ỉz /
[adv]
as soon as = right after
assignment
Association
atmosphere
attend
attention
Auld lang syne
authority
/ ỉz su:n ỉz /
/ ə`sɑɪnmənt /
/ əsoʊsɪ`eɪʃən /
/ `ỉtməsfɪə /
/ ə`tend /
/ ə`tenʃən /
/ɔ:ld lỉŋ zɑɪn,sɑɪn/
/ ɔ:`ɔrɪtɪ /
available
avoid
SKKN
THCS Hoï c Laï c
/ ə`veɪləbəl /
/ ə`vɔɪd /
5-
kinh ngạc, sững sốt
4, 6
(6)
cổ, cổ xưa, cổ kính
lời thông báo, lời công bố
bất cứ cách nào, dù sao chăng nữa
(8)
8
(2)
(1)
đồ dùng, dụng cụ, thiết bị gia dụng
cuộc hẹn, sự bổ nhiệm
tương ứng, thích hợp
(5)
7, 9
(3)
(6)
diện tích, vùng, khu vực
sự tranh luận / cải, lập luận, quan điểm
bài báo
khía cạnh, mặt, vẻ ngoài
(8)
(1)
(2)
5
(4)
ngay sau khi
bài làm, công việc, bài tập ở nhà
Hiệp hội, Đoàn thể
không khí, khí quyển
dự, có mặt, tham gia
sự chú ý, lưu tâm
tên một bài hát : The good old days
(6)
(3)
(5,6)
(1)
(1)
(4)
(2)
8
có thể dùng / co / mua / kiếm được
tránh xa, tránh khỏi
(4)
(6)
Hoø a
award
baggy
balloon
bamboo
bank
banyan (tree)
battery
battle
[v]cư xử, ứng xử, có cử
chỉ / hành vi9bear
believe --> belief (n)/
bɪ`heɪv /
behave
->behavior(n)
bell
benefit
bill
bin
--> garbage ~
bird
blanket
blind man’s buff
block
blouse
board
border
bottom
/ ə`wɔrd /
/ ’bỉgi /
/ bə`lu:n /
/ bỉm`bu: /
/ bỉnk /
/ `bỉnjən /
/ `bỉtəri /
/ `bỉtəl /
[v]
[adj]
[n]
[n]
[n]
[n]
[n]
[n]
/ ber, bỉr /
[v]
tin tưởng
/ bɪ`li:v /
[v]
/ bel /
/ ’benəfit /
/ bɪ l /
/ bɪn /
/ bɜrd /
/ ’blỉŋkət /
/ blɑɪd mỉnz `bʌf /
/ blɔk /
/ blɑʊz /
/ bɔ:d /
/ `bɔ:rdər /
/ `bjʊroʊ /
/ `bɪznəs /
/ `kỉbɪn /
/ ’kỉmpəs /
[n]
[n]
[n]
[n]
[n]
[n]
[n]
[v, n]
[n]
[n]
[v, n]
[n]
đáy,
dưới
cùng,
cơ sở
[v, n]
[n]
[n]
[n]
[n]
bóng
đèn
tròn
(khác
bóng
neon)
[n]
[n]
[n]
[n]
/ kỉn /
[v, n]
/ kə`nỉl /
[n]
/ `bɔtəm /
break-broke-broken
bubble
bucket
Buddhism
bulb
/breɪk-broʊk-broʊkn/
/ `bʌbəl /
/ `bʌkɪt /
/ ’bu:dɪzəm /
/ bʌlb /
bureau
business
cabin
campus
can
canal
SKKN
THCS Hoï c Laï c
thưởng, tặng
rộng thùng thình, thụng
kinh khí cầu
cây tre
bờ
cây đa
ắc qui, pin
trận đánh, cuộc chiến đấu
mang (vd: tên)
6-
(4)
2
(10)
(3)
(3)
(3)
9
(5)
2
--> sự tin tưởng, niềm tin
(2)
cái chuông
lợi ích, phúc lợi
hóa đơn
thùng
--> thùng rác
chim
cái mền, lớp phủ lên trên
trò chơi bịt mắt bắt dê
chèn, chặn; khối(nhà), tảng(đá), đòn kê
áo cánh (nữ / trẻ con)
boong tàu, bảng, ban, bộ
tiếp giáp với, giáp với ; biên giới
(9)
(5)
5
7
(6)
(6)
3, 9
(3)
(9)
(2)
(10)
9
phá, làm bể ; nghĩ ngơi
bọt, bong bóng, tăm
thùng, xô
đạo Phật
7
(6)
(6)
(9)
1
văn phòng, cơ quan, cục
việc buôn bán, kinh doanh
buồng / khoang lái
khu trường học
đóng hộp ; lon, hộp
9
kênh rạch, sông đào
9
(3)
(10)
4
(6)
Hoø a
candidate
candle
candy
capital
capture
carelessness
caretaker
carriage
[n]trường hợp, hoàn
cảnh, ca (trực)(9)cartoon
casual/ keɪs /
case
catch-caught-caught
category
cause
/ `kỉndɪdeɪt /
/ `kỉndəl /
/ `kỉndɪ /
/ `kỉpɪtəl /
/ `kỉptʃər /
/ `keəlɪsnəs /
/ `keəteɪkər /
/ `kỉrɪdʒ /
[n]
[n]
[n]
[n]
[v, n]
[n]
[n]
[n]
/ kɑr`tu:n /
[n]
/ ’kỉʒəwəl /
[adj]
/ kỉtʃ - kɔ:t /
/ `kỉtəgɔ:ri /
/ tʃɔɪs /
/ `tʃɑpstɪk /
/ tʃɔ:r, -oʊr /
/ kleɪm /
[v]
[n]
[v, n]
gây ra/
nên ;
nguyê
n nhân
[v]
[n]
[adj]
thế kỷ,
trăm
năm
[n]
[n]
[n]
[v, n]
kênh,
eo
biển,
lòng
sông
[n]
[v, n]
[v]
nhai
-->
kẹo
cao su
[n]
[n]
[n]
[v, n]
/ kli:n /
[adj]
/ ’klɑɪmət /
[n]
/ kɔ:z /
celebrate --> -tion (n)
Celsius (C)
central
century
/ selə`breɪt /
/ `selsi:əs /
/ `sentrəl /
champagne
champion
chance
= occasion
change
channel
/ ʃỉm’peɪn /
/ `ʧỉmpɪən /
/ tʃɑ:ns /
/ tʃeɪndʒ /
/ `sentʃərɪ /
[n]
/ `tʃỉnəl /
[n]
charity ->charitable(a)
check
chew -->chewing gum
/ `tʃỉrəti /
/ tʃek /
/ tʃu: / / tʃu:ɪŋ gʌm /
choice
chopstick
chore
claim
[v]thu dọn, làm
sạch(6)clean
climate/ klɪə ʌp /
clear up
SKKN
THCS Hoï c Laï c
7-
người dự tuyển, thí sinh
nến, đèn cầy
kẹo, đường phèn
thủ đô
bắt giữ
sự bất cẩn, sự cẩu thả, không cẩn thận
người chăm sóc
xe
--> baby carriage : xe nôi
phim hoạt hình
không trịnh trọng, bình thường
bắt kịp, tóm lấy
loại, hạng
(4)
(9)
(5)
(1)
10
(6)
(8)
9
(5)
2
(3)
7
(7)
làm lễ kỉ niệm, kỉ niệm ->(n) lễ kỉ niệm
độ C (vd : 270 C )
(thuộc) miền trung, ở giữa, trung tâm
(2,5)
rượu sâm-panh
nhà vô địch
dịp, tình cờ, cơ hội
thay đổi, chuyển đổi
(5)
8
9
(9)
2
(10)
(3)
(2,3)
lòng từ thiện, hội / hoạt động từ thiện
kiểm tra, xem xét ; cuộc kiểm tra
(9)
8
(6)
sự lựa chọn
chiếc đũa
công việc nhà, việc vặt
khẳng định, cho là, nhận là, tuyên bố
sạch sẽ, trong lành
(2)
7
(3)
10
khí hậu, thời tiết
(6)
1
Hoø a
closing
clothing
= close
= clothes
/ kloʊzɪŋ – kloʊs /
/ `kloʊðɪŋ / / kloʊðz /
cloudy
coast
collapse
collection ->collect(v)
/ `klɑʊdɪ /
/ koʊst /
/ kə`lỉps /
/ kə’lekʃən /
college
comfortable
comic
comment
commercial
/ `kɔlɪdʒ /
/ `kʌmfətəbəl /
/ ’kɑmɪk /
/ ’kɑment /
/ kə’mɜrʃəl /
communicate
company
compare
competence
/ kə’mju:nəkeɪt /
/ `kʌmpənɪ /
/ kəm`per /
/ `kɔmpɪtəns /
complaint
complete --> -ly (adv)
complication
compliment
/ `kɑmplɪmənt /
SKKN
THCS Hoï c Laï c
/ kəm`pleɪnt /
/ kəm`pli:t /
/ kəmplɪ`keɪʃən /
[v, n]
[n]
[n]
quần
áo
-->
cloth /
klɔ/ :
vải
[adj]
[n]
[v]
[n]
bộ sưu
tập,
tập
hợp ->
thu
lượm,
sưu
tầm
[n]
[adj]
[n]
[v]
[adj]
mang
tính
thương
mại,
để
đem
bán
[v]
[n]
[v]
[n]
năng
lực,
khả
năng
-->
compe
tent
(adj)
[n]
[v,adj]
[n]
khen
ngợi,
ca
tụng ;
8-
phần cuối, kết thúc -> (adj): gần, thân
(2)
(4)
có mây phủ, đầy mây, u ám
bờ biển
đổ, sụp, sập, đổ sập
3
(7)
9
9
trường Cao đẳng / trung cấp
thoải mái, tiện lợi, tiện nghi
truyện tranh liên hoàn
nhận xét
5
(2)
(2)
2
3
liên lạc, trao đổi thông tin
công ty, bạn bè, khách khứa
so sánh
P.4
5
(6)
(7)
lời phàn nàn, than phiền -> complain(v)
bổ sung, hoàn tất ->hoàn toàn, trọn vẹn
rắc rối, phức tạp
(8)
(6)
(2)
(6)
Hoø a
compose
comprise
compulsory
conclusive
/ kəm`poʊz /
/ kəm’prɑɪz /
/ kəm,pʌlsəri /
/ kən`klu:sɪv, -zɪv /
condition
congratulate
conserve -> -vation(n)
conservationist
/ kən`dɪʃən /
/ kən`grỉtʃəleɪt /
/ kən`sɜrv /
/ kɑnsər`veɪʃənɪst /
[n]
considerate
consist (of)
consume
container
contest
continue
control
convenient
/ kən`sɪdərət /
/ kən`sɪst /
/ kən`sumər /
/ kən`teɪnə /
/ `kɔntest /
/ kən`tɪnju: /
/ kən’troʊl /
/ kən`vi:njənt /
cope
corner
correspond
costly --> cost (n, v)
/ koʊp /
/ `kɔ:nə /
/ kɔ:rə’spɑnd /
/ ’kɔ:stli /
cotton
SKKN
THCS Hoï c Laï c
/ ‘kɑtən /
lời
khen/c
húc
mừng
[v]
[v]
[adj]
[adj]
để kết
luận /
kết
thúc
->
conclu
sion
(n)
[n]
[v]
[v]
người
làm
việc để
bảo vệ
môi
trường
[adj]
[v]
[v]
[n]
[n, v]
[v]
[v, n]
[adj]
thích,
hợp,
tiện
lợi,
thuận
tiện
[v]
[n]
[v]
[adj]
đắt,
giá cao
--> chi
phí, có
giá là,
tốn
[n]
9-
sáng tác, soạn thảo
bao gồm, gồm có
bắt buộc
8
1
1
10
tình trạng, điều kiện
chúc mừng
bảo tồn, duy trì, giữ gìn
(6)
= to preserve
(10)
8
7
ân cần, chu đáo, hay quan tâm người ≠
gồm có, gồm
dùng, tiêu thụ --> consumer : người ~
vật chứa, thùng chứa
cuộc đấu, cuộc thi ; tranh cải, tranh luận
tiếp tục, làm tiếp
kiểm soát, điều khiển
(2)
8
(1)
(7)
(9)
(8)
(1)
5
đối phó, đương đầu, mắc phải
góc (tường, nhà, phố ..) , nơi kín đáo
trao đổi thư tín
4, 5
(6)
(5)
1
bông, sợi bông
2
Hoø a
council
course
cover
crack
crater
crazy
creature
crier
cross
--> cry (v)
/ `kɑʊnsɪl /
/ kɔ:rs /
/ `kʌvər /
/ krỉk /
/ `kreɪtə /
[n]
/ `kreɪzɪ /
/ `kri:tʃər /
/ `krɑɪər /
/ krɑʊd /
/ kjʊ /
/ `kʌltʃə /
/ `kʌrənsɪ /
[n]
[n]
[v]
[n]
miệng
núi lửa
[adj]
[n]
[n]
[n, v]
chữ
thập,
dấu
chéo ;
đi qua,
qua
[v, n]
[n]
[n]
[n]
/ `sɑɪkloʊn /
[n]
/ `dỉmɪdʒ /
/ ded / / de /
/ `dekəd, -eɪd /
/ krɔ:s /
crowd
cue
= idea cue
culture
currency
cyclone
damage
dead
--> death (n)
decade
decorate
deposit
describe
design --> designer
/ dɪ’pɑzət /
/ dɪ`skrɑɪb /
/ dɪ’zɑɪn /
[v, n]
[adj]
[n]
[v]
trang
trí,
trang
hoàng
[adj]
[n]
[v]
[v]
phụ
thuộc,
lệ
thuộc
[n]
[v]
[n]
[v]phá huỷ, phá hỏng,
hủy diệt9despite
/ dɪ`spɑɪt /
[prep]
/ `dekəreɪt /
deliberate
delta
deforest --> -ation (n)
deny
depend
/ de`lɪbəreɪt /
/ `deltə /
/ dɪfɔ:rəs`teɪʃən /
/ dɪ’nɑɪ /
/ dɪ’pend /
[v]
detail/ dɪ`strɔɪ /
destroy
-->destruction
detective story
device
directly
SKKN
THCS Hoï c Laï c
hội đồng
khoá học
che phủ, che đậy
vết nứt, vết rạn
(4)
4
6
7
(10)
khùng, điên khùng
loài vật, sinh vật
người rao bán/ rao tin tức --> kêu, khóc
2, 3
10
6,10
5
tụ tập, chen chúc ; đám đông
gợi ý, ý đề nghị
văn hóa
hiện hành, hiện nay
bảo lớn
(9)
làmhỏng, làm hại ; sự hư hại
chết ; cái chết
--> die (v)
thập kĩ (10 năm)
8
(8)
(5,6)
(4)
(1)
cố ý, chủ tâm, có tính toán
châu thổ, đồng bằng
phá rừng, phát quang ; nạn phá rừng
phủ nhận
1
(6)
(9)
6
5
tiền đặt cọc
mô tả
kiểu dáng thiết kế
mặc dù
--> nhà thiết kế
9
(8)
(7)
4
8
2
10
chi tiết
/ dɪ`teɪl /
[n]
/ dɪ`tektɪv stɔ:rɪ /
/ dɪ`vɑɪs /
/ dɪ`rektlɪ /
[n]
[n]
[adv]
10-
(4)
truyện trinh thám
thiết bị, dụng cụ
(5)
(10)
(6)
Hoø a
direction
director ->board of ~
disadvantage
disappear -->-ance(n)
disappointed
disaster->disastrous(a)
discard
/ dɪ`rekʃən /
/ dɪ`rektə /
/ dɪsəd`vỉntɪdʒ /
/ dɪsə`pɪr /
/ dɪsə`pɑɪntəd /
/ dɪ`zỉstər /
/ dɪs`kɑ:d /
trực
tiếp,
thẳng,
ngay
lập tức
[n]
[n]
[n]
[v]
[adj]
[n]
[v]
[v]phân hủy, tan biến đi,
hòa tan(6)discuss
/ dɪs`kʌs /
[v]
/ dɪs`tiŋgwɪʃ /
[v]
/ dɪ`vɑɪd /
/ dɑkjə’mentəri /
/ dɔl /
/ ’dɔ:mətɔ:ri /
/ drɪ:m /
/ drỉ:ft /
/ `drỉgən brɪdʒ /
[v]
[n]
[n]
[n]
[v, n]
[v, n]
[n]
/ `drɑ:mə /
[n]
distinguish/ dɪ`zɔlv /
dissolve
divide
documentary
doll
dormitory
dream
draft
Dragon Bridge
[v]rút ra, vẽ, có sức thu
hút(8)drama
drawing = painting/
drɔ: - dru: - drɔ:n /
draw - drew - drawn
dress
drill
drip
drop
dump --> garbage ~
dynamite
[n]động đất9Earth
Easter/ `ɜrkweɪk /
earthquake
economic
edition
education
effectively
phân biệt, làm cho khác biệt
chia, chia ra
phim tài liệu
búp bê
kí túc xá, nhà ở tập thể
mơ ; giấc mơ
viết nháp, vẽ phác thảo ; bản phác thảo
Cầu Hàm Rồng
kịch, tuồng
(3)
(6)
(5)
10
6
(9)
(6)
(6)
8
1
5
(2)
4
(10)
(7)
(3)
(5)
hình vẽ, nét vẽ, tranh ảnh
/ `drɔ:ɪɳ /
[n]
/ dres /
/ drɪl /
/ drɪp /
/ drɔp /
/ dʌmp /
/ `dɑɪnəmɑɪt /
/ ɜr /
[n]
[v, n]
[v]
[v]
[n]
[n, v]
[n]
/ `i:stər /
[n]
/ i:kənɑmɪk, ekə- /
/ ɪ’dɪʃən /
/ edju`keɪʃən /
[adj]
[n]
[n]
có kết
quả, 1
cách
có
hiệu
quả,
tích
cực
/ ɪ`fektɪvli /
[adv]
SKKN
THCS Hoï c Laï c
hướng, chiều, ngã, lời chỉ dẫn,BGH, BGĐ
giám đốc
--> ban giám đốc
sự bất lợi, bất tiện
biến mất
thất vọng
thảm họa, tai họa --> thảm khốc, tai hại
bỏ, loại, xã rác
thảo luận
11 -
(10)
áo dài phụ nữ
tập luyện, rèn luyện
nhỏ giọt, rỉ nước
rò rỉ, nhỏ giọt --> ~ off : cho xuống xe
bãi đổ, nơi chứa
--> bãi rác
thuốc nổ ; phá hủy bằng thuốc nổ
quả đất
lễ Phục sinh
thuộc kinh tế
lần xuất bản, bản in, bản báo
giáo dục
7
(2)
(9)
7
(3,6)
6
6
(7)
8
2
4
(5)
Hoø a
efficiency
electric shock wave
electricity
electronic
/ ɪlek`trɑnɪks /
embroider
encourage
end up =reach a state of
energy -> ~ saving(a)
enhance
enjoyable
enormous
entertainment
/ ɪ`fɪʃənsi /
/ ɪ`lektrɪk ʃɔk weɪv /
/ ɪlek`trɪsɪtɪ /
[adj]
[n]
[n]
[n]
điện tử
/ ɪm’brɔɪdər /
/ ɪn’kɜrɪdʒ, -kʌrɪdʒ/
/ end ʌp /
/ `enərdʒi /
/ ɪn`hỉns /
/ ɪn`dʒɔɪəbəl /
/ ɪ`nɔrməs /
/ ɪn`tɑɪtəl /
/ `entrəns /
/ ɪn`vɑɪrənmənt /
[v]
[v]
[v]
[n]
[v]
[adj]
[adj]
[n]
vui
chơi,
giải trí
[v]
[n]
[n]
/ ’i:kwəl /
[adj]
/ ɪs`peʃəlɪ /
[adv]
/ ɪ`senʃəl /
/ ’enik /
/`juərəp/ /juərə’pi:ən/
/ `evədəns /
/ ɪg`zỉktlɪ /
/ ɪks’tʃeɪndʒ /
/ ɪg`zɪst /
/ ɪk`spekt /
[adj]
[adj]
[n]
[n, v]
[adv]
[n]
kỳ thi,
cuộc
sát
hạch
[n]
[adj]
[v]
làm
kiệt
quệ
-->
khói
thải
[v]
[v]
/ ɪks`pensɪv /
[adj]
/ `ekspɜrt /
[n]
/ entə`teɪnmənt /
entitle
entrance
environment
[v]phun, phun
trào9equal
especially/ ɪ`rʌpt /
erupt
--> -ion (n)
essential
ethnic
Europe --> -an (adj)
evidence=proof,support
exactly
exchange
examination
/ ɪgzỉmɪ`neɪʃən /
[n]
examiner
excellent
exhaust --> ~ fume
/ ɪg’zỉmɪnə /
/ `eksələn /
/ ɪg`zɔ:st / / fju:m /
exist --> existence (n)
expect --> -ation (n)
[v]trải qua, kinh qua
--> có kinh
nghiệm4expensive
≠ inexpert/ ɪks’pɪri:əns /
SKKN
THCS Hoï c Laï c
12-
hiệu suất cao, năng suất cao, hiệu quả
sóng điện
điện, điện tử
(5)
7
(6)
(6)
thêu (hoa văn, hình …… )
động viên, khuyến khích
đạt tới, đi tới tình trạng
năng lượng
--> tiết kiệm năng lượng
tôn lên, nâng lên, tôn vinh, đề cao
thú vị, thích thú
rất nhiều, rất lớn
(5)
2
2
(6)
7
(8)
(3)
(7)
đặt đầu đề
cổng vào, lối vào
môi trường
--> environmental (adj)
công bằng, bằng nhau
(3)
(2,3)
6
đặc biệt, nhất là
thiết yếu, cần thiết, bản/ thực chất
thuộc dân tộc, thuộc sắc tộc
Châu Âu
--> thuộc về Châu Âu
bằng chứng, chứng cứ ; chứng tỏ/ minh
chính xác
trao đổi
(4)
2
(2)
(8)
1
(2,7)
10
(4)
3
giám khảo, người thẩm tra
xuất sắc, ưu tú, rất tốt, tuyệt vời
(6)
(4)
(4)
tồn tại
mong đợi, chờ đón, sẽ đón nhận
mắc, đắt tiền ≠ rẻ (cheap)
10
9
(4)
chuyên gia, chuyên viên
(10)
Hoø a
experience --> -d (a)
explain
[v]thám hiểm, thăm
dò(5)explanation
exposition/ ɪk`splɔr /
explore ->
exploration
express --> -ion (n)
extensive
/ ɪk`stensiv /
extremely
fact
fade
fail the test
/ ɪks`pleɪn /
[v]
/ eksplə`neɪʃən /
[n]
/ `fɔ:sət /
favorite
federation
fee
fence
festival
fill
fine
fire
fix
--> fixture (n)
flashlight
/ `flỉʃlɑɪt /
flight
float
flood
flow
fly
--> flying saucer
SKKN
THCS Hoï c Laï c
(9)
(6)
bài bình luận, bày tỏ, trưng bày, hội chợ
/ e(ɪ)kspoʊ`zɪʃən /
[n]
/ ɪks`preʃən /
/ `feɪvərɪt /
/ fedə’reɪʃən /
/ fi: /
/ fens /
[v]
lớn,
rộng
lớn,
bao
quát
[adv]
[n]
[v]
[v]
thi rớt
(thất
bại
cuộc
thi)
[n]
[adv]
[v]
[n]
vòi
nước
[adj]
[n]
[n]
[n]
/ festɪvəl /
[n]
/ fɪ l /
/ fɑɪn /
/ `fɑɪə /
/ fiks /
[v]
[v, n]
[n, v]
[v]
đèn
pin
[n]
[v]
[n]
[n]
[n]
con
ruồi
-->
đĩa
[adj]
/ ɪks`tri:mlɪ /
/ fỉkt /
/ feɪd /
/ feɪl ðə test /
fair
faithfully
fall - fell - fallen
fashion --> -able (adj)
faucet
giải thích, giảng giải
giải thích, giảng giải, lời giảng
/ feə /
/ `feɪfəlɪ /
/ fɔ:l - fel - fɔ:lən /
/ ’fỉʃən /
[n]
[n]
/ flɑɪt /
/ floʊt /
/ flʌd /
/ floʊ /
/ flɑɪ / / flɑɪiŋ `sɔsər /
13-
(10)
biểu lộ, bày tỏ
--> từ ngữ, cụm từ
9
(4)
tột bực, cực độ, quá đáng
thực tế, sự thật
bạc / phai màu, làm cho bạc / phai màu
(6)
(6)
(5)
2
hội chợ
chân thành, trung thực
rơi, ngã, sụp đổ, lâm vào
mốt, thời trang
7
(2)
(6)
(6)
2
ưa chuộng, ưa thích
liên đoàn, liên bang, hiệp hội
phí, lệ phí
hàng rào, rào chắn
hội hè, lễ hội
(8)
đựng đầy, làm đầy
phạt tiền ; tiền phạt
lửa ; đốt cháy, làm nổ
sửa chữa, lắp, gắn --> đồ đạc cố định
9
(2)
1
4
6
chuyến bay
nổi, trôi lềnh bềnh
lũ lụt
dòng
(6)
(6)
(9)
(7,9)
(10)
(6)
(6)
6
6, 10
Hoø a
foam
folk
force
forecast
foreign
forest
forever
forget / forgot / -ten
formal
format
[v,adj]trả tự do, giải
thoát ; tự do(10)forum
freedom / fri: /
free
freezer
frequently
friendliness
/ fər`evər /
/fə`get-fə`gɔt-fə`gɔtn/
/ `fɔ:məl /
/ `fɔ:mỉt /
bay
[n]
[n]
[n]
[n]
[adj]
[n]
rừng
[adv]
[v]
[adj]
[n]
/ `fɔrəm /
[n]
/ `fri:dəm /
[n]
/ `fri:zər /
/ `fri:kwəntlɪ /
/ frɔg /
/ `fju:əl /
/ `fʌŋkʃən /
/ `fʌnəl /
/ `fɜnɪʧə /
/ `gɑrbɪdʒ /
/ ’gỉðər /
/ gỉs `steɪʃən /
/ `dʒemstoʊn /
[n]
[adv]
[n]
sự
mến
khách,
sự cởi
mở,
thân
thiện
[n]
[n]
[n]
[n]
[n]
[n]
[v]
[n]
[n]
[n]
thế hệ
/ foʊm /
/ foʊk /
/ fɔ:rs /
/ `fɔ:rkỉst /
/ `fɔrən /
/ `fɔ:rɪst /
/ ’frendlɪnəs /
frog
fuel
function
funnel
furniture
garbage ->~dump/ bin
gather
gas station
gemstone
generation
/ dʒenə`reɪʃən /
generous
ghost
give out
global
-->globe (n)
/ `dʒenərəs /
/ goʊst /
/ gɪv ɑʊt /
/ `gloʊbəl / / gloʊb /
SKKN
THCS Hoï c Laï c
bọt
người (cách nói thông tục)
sức mạnh, lực lượng
bảng dự báo, chương trình dự báo
nước ngoài
(3)
6
6
5
9
(4)
mãi mãi, luôn luôn
quên
thông lệ, nghi thức
cấu trúc, định dạng
diễn đàn
(8)
(4)
(4)
(6)
sự tự do, tự do
8
máy ướp lạnh
luôn, hay, thường xuyên
1
(7)
(2)
con ếch
chất đốt, nhiên liệu (xăng, dầu …)
chức năng
cái phểu
đồ gỗ
rác thải
--> bãi/ thùng rác
thu lượm, thu hoạch (mùa màng), gom
trạm xăng
đá quý
= precious stone
(2)
(6)
(3)
(7)
9
(9)
6
3
(3)
10
[adj] rộng lượng, hào phóng
ma quỷ, con ma, bóng ma
[n]
phát, phân phối
[v]
[adj]
(5)
khắp
thế
giới
-->
quả
địa
cầu,
trái đất
14-
(5)
8
1
(6)
Hoø a
go on
= continue
government
grade
grocery
groom
/ goʊ ɔn /
/ ’gʌvərnmənt /
/ greɪd /
/ ’groʊsəri /
/ gru:m /
group
grow
guess
guest
guide
guilty
hamburger
hanging potted plant
hard
harm
heat
heavily
hedge
hero
highlands
highway
hike
Hinduism
hire
hit - hit - hit
/ gru:p /
/ groʊ /
/ ges /
/ gest /
/ gɑɪd /
/ `gɪltɪ /
/ ’hỉmbɜrgər /
/hỉŋɪng pɔtɪd plɑ:nt/
/ hɑrd /
/ hɑ:m /
/ hi:t /
/ `hevɪlɪ /
/ hedʒ /
/ `hɪəroʊ /
/ `hɑɪlənz /
/ `hɑɪweɪ /
/ hɑɪk /
/ ’hɪndu:ɪzəm /
/ `hɑɪə /
/ hɪ t /
hobby
hole
hometown
hot dog
household
however
How come ?
hug
huge
humor
hurricane = cyclone
hurriedly
ideal
imagine --> image(n)
SKKN
THCS Hoï c Laï c
/ `hɑbɪ /
/ hoʊl /
/ `hoʊmtɑʊn /
/ hɔt dɔg /
/ `hɑʊshoʊld /
/ hɑʊ`evər /
/ hɑʊ kʌm /
/ hʌg /
/ hju:dƷ /
/ `hju:mər /
/ `hʌrɪkeɪn /
/ `hʌrɪdlɪ /
/ `ɑɪdɪəl /
/ɪ`mỉdʒɪn / / `ɪmɪdʒ /
[v]
[n]
[n]
[n]
[n]
chú rể
(viết
tắt của
brideg
room)
[n]
[v]
[v]
[n]
[n]
[n]
[n]
[exp]
[adv/j]
[n]
[v]
[adv]
[n]
[n]
[n]
[n]
[v]
[n]
[v]
[v]
đánh,
đánh
vào,
đụng
[n]
[n]
[n]
[n]
[n]
[conj]
[exp]
[n]
[adj]
[n]
[n]
[adv]
[n]
[v]
15-
tiếp tục
chính phủ
phân loại, xếp hạng
hàng khô, thức ăn sẳn, hàng tạp hoá
8
nhóm
lớn lên, phát triển
đoán, phỏng đoán
khách mời, khách khứa
điều / sách / người chỉ dẩn
tội phạm, sự phạm tội, tội lổi
bánh mì tròn kẹp thịt bò băm viên
cây cảnh có chậu treo
vất vả, cực nhọc, khó khăn, tích cực
sự thiệt hại, hại
--> harmful (adj)
hâm nóng, làm nóng
nặng, nặng nề
hàng rào (hàng cây tiếp nhau)
anh hùng, nhân vật chính
vùng núi, vùng cao, cao nguyên
quốc lộ
đi bộ đường dài
đạo Hin-đu, đạo Ấn, Ấn Độ Giáo
thuê, mướn
(9)
sở thích
cái lỗ
quê nhà
bánh mì kẹp xúc xích
hộ gia đình
tuy nhiên, tuy thế
sao phải làm vậy ?
ôm (khi chào nhau)
to lớn, khổng lồ
tính hài hước --> sense of ~ : khiếu ~
bảo lớn (có gió giật rất mạnh & mưa to)
vội vả, hấp tấp
thần tượng, lý tưởng
hình dung,tưởng tượng ->hình tượng/ảnh
(4)
5
10
3
(6)
2
(5)
8
(5)
(6)
3
(9)
(3,6)
(6)
(7)
(6)
6
(3)
9
(3)
3
1
(9)
7
10
(1)
(3)
7
(2)
(6)
8
(9)
8
(9)
(3)
(8)
(1)
Hoø a
imagination
important
impress
improve
in a word
include
income
increasingly
inedible
infant
informative
/ ɪmỉdʒə`neɪʃən /
/ ɪm`pɔ:tənt /
/ ɪm’pres /
/ ɪm`pru:v /
/ wɜrd /
/ ɪn`klu;d /
/ ’ɪnkʌm /
/ `ɪnkri:sɪŋlɪ /
/ ɪ`nedɪbəl /
/ `ɪnfənt /
/ ɪn`fɔrmətɪv /
[adj]
infrastructure
innovation
inquiry
/ `ɪnfrəstrʌktʃər /
/ ɪnə`veɪʃən /
/ ɪn`kwɑɪərɪ /
inspiration
install
instead of
institute = academy
institution
/ ɪnspə’reɪʃən /
/ ɪn`stɔ;l /
/ ɪn`sted ɔf /
/ ’ɪnstətu:t /
/ ɪnstɪ`tju:ʃən /
[n]
instruction
interactive
interesting -->interest
/ ɪn`strʌkʃən /
/ ɪntə’rỉktɪv /
/ `ɪntrɪstɪŋ /
intermediate
international
Internet
introduce
SKKN
THCS Hoï c Laï c
/ ɪntər’mi:di:ət /
/ ɪntə`neɪʃənəl /
/ ’ɪntərnet /
/ ɪntrə`dju:s /
[n]
[adj]
[v]
[v]
[exp]
[v]
[n]
[adv]
[adj]
[n]
cung
cấp
nhiều
thông
tin bổ
ích
[n]
[n]
[n]
việc
thẩm
vấn,
điều
tra
[n]
[v]
[adv]
[n]
sự
thành
lập/
tiến
hành,
tổ
chức,
trường
[n]
[adj]
[adj]
hay, lí
thú,
thú vị
--> (n)
: sở
thích
[adj]
[adj]
[n]
[v]
giới
16-
sự tưởng tượng, trí / óc tưởng tượng
quan trọng
gây ấn tượng, để lại ấn tượng
trao dồi, cải thiện, cải tiến
nói tóm lại
bao gồm, gồm có, kể cả
thu nhập
lớn thêm, tăng lên
không ăn được
trẻ sơ sinh
(5)
cơ sở hạ tầng
= facility [ fə`sɪlətɪ ]
sự đổi mới, đưa ra phát minh mới
(4)
10
(8)
1
(4)
(8)
(4)
5
(5)
(6)
10
7
7
cảm hứng, hứng khởi
lắp đặt, cài đặt
để thay vào, thay vì, đáng lẽ là
viện, học viện
(4)
2
7
(6)
4
chỉ dẩn, dạy
tương tác
(1)
5
--> (v) : interact
(3)
trung bình, ở giữa, trung cấp
thuộc về quốc tế
mạng máy tính quốc tế, mạng
(1)
4
(5)
5
Hoø a
invalid
invent
invite
Islam --> islamic(adj)
Italy
itinerary
Jewish
join
journalism
journey
joyful
jump
junk
[exp]phòng khi, phòng
hờ(9)junkyard
keep in touch/ dʒʌst
ɪn keɪs /
(just) in case
kill
kilt
kindly
label
ladder
language
last
latch
[v]sắp xếp, bố trí, trình
bày(3)laugh
lazy/ leɪ ɑʊt /
lay out
leaf
leak
= leaking
leave - left - left
level
lie
lift
limitation --> limit(v)
line
linguistics
litter
lively
local
SKKN
THCS Hoï c Laï c
/ ɑɪ`tɪnərərɪ /
/ `dʒu:ɪʃ /
/ dʒɔɪn /
/ `dʒɜrnəlɪzəm /
/ `dʒə:nɪ /
/ `dʒɔɪfəl /
/ dʒʌmp /
/ dʒʌŋk /
thiệu,
đưa ra
[n]
[v]
[v]
[n]
[n]
nườc
Ý
[n]
[adj]
[v]
[n]
[n]
[adj]
[v]
[n]
/ `dʒʌŋkjɑrd /
[n]
/ ɪn`vỉlid /
/ ɪn`vent /
/ ɪn`vɑɪt /
/ ɪz’lɑm /
/ `ɪtəlɪ /
người tàn tật
phát minh, sáng chế
mời
đạo Hồi
--> thuộc về Hồi giáo
(2)
(7)
(5)
(3)
1
hành trình, lộ trình, nhật ký đi đường
thuộc Do thái, người Do thái
gia nhập
nghề làm báo, ngành báo chí, báo giới
cuộc đi, cuộc hành trình
vui mừng, hân hoan, vui sướng
nhảy
cặn bả, món phế thải, rác
bãi phế thải, nơi chứa đồ phế thải
(3)
8
(3)
(5)
(3)
8
(10)
(5)
6
liên lạc
/ ki:p ɪn tʌtʃ /
[v]
/ kɪ l /
/ kilt /
/ `kɑɪdlɪ /
/ ’leɪbəl /
/ `lỉdə /
/ `lỉŋgwɪdʒ /
/ lỉst /
/ lỉtʃ /
[v]
[n]
[adv]
[n, v]
[n]
[n]
[v]
[n]
/ lɑ:f /
[v]
/ `leɪzɪ /
[adj]
/ li:f /
/ li:kɪŋ /
[n]
[v, n]
bỏ lại,
rời, để
quên
[n]
[v]
[v]
[n]
[n]
[n]
[v, n]
[adj]
[adj]
/ li:v - left - left /
[v]
/ `levəl /
/ lɑɪ /
/ lɪft /
/ lɪmə’teɪʃən /
/ lɑɪn /
/ lɪŋ’gwɪsti:ks /
/ `lɪtər /
/ `lɑɪvlɪ /
/ `loʊkəl /
17-
(1)
giết, diệt
váy ngắn truyền thống của Scotland
tốt bụng, tử tế
nhãn, nhãn hiệu, dán nhãn, ghép
cái thang
ngôn ngữ, tiếng, cách diễn đạt
kéo dài
chốt cửa, then cửa
cười
lười biếng
lá cây
rỉ ra, dột ; lỗ thủng, khe hở, chổ dột
(6)
mức độ, trình độ, tiêu chuẩn
nằm, nói dối
nâng lên, nhấc lên
giới hạn, hạn chế
lằn, hàng
ngôn ngữ học
vứt/ bày bừa bãi ; sự bừa bộn
sinh động
địa phương, cục bộ
(6)
(2)
(6)
2, 7
(9)
(1)
8
(9)
(6)
(6)
(6)
(5,6)
(4)
(3)
9
5
(2)
4
(6)
(2)
(5)
Hoø a
locate
logical
look forward
loose
lose - lost - lost
lose heart
/’loʊkeɪt /
/ ’lɑdʒɪkəl /
/ lu:k `fɔ:wəd /
/ lu:s /
/ lu:z - lɔ:st /
/ lɔt /
/ `lʌkɪ /
/ `lu:nər /
/ `lʌgʒərɪ /
[v]
[adj]
[v]
[adj]
[v]
[exp]
nản
lòng,
thoái
chí
[n]
[adj]
[adj]
[n]
/ meɪl /
[n]
/ meɪn /
/ meɪz /
/mə`dʒɔrɪtɪ/ /`meɪdʒə/
/ mə`ri:n /
/ mɑrz /
/ `mɑrvələs /
/ mỉs /
/ mə’tɪri:əl /
/ mɔ:sə’lɪəm /
/ mi:n /
[adj]
[n]
[n]
[adj]
[n]
[adj]
[n]
[v, n]
kết
hợp ;
trận
đấu,
diêm
quẹt
[n]
[n]
[n, v]
/ `mi:dɪə /
[n]
/ `menʃən /
[v]
/ `mi:ti:ər /
/mɑɪkroʊ`ɔ:rgənɪzəm/
[n]
[n]
Tết
Trung
Thu
=
Fullmoon
festiva
l
[n]
/ lu:z hɑ:t /
lot
lucky
lunar
--> parking lot
[n]tờ tạp chí(5)luxury
mail
--> e-mail/
mỉgə`zi:n /
magazine
main
maize
majority -->major(a)
marine
Mars
marvelous
mass
match
/ mỉtʃ /
material
mausoleum
mean
[n]kí ức, trí nhớ
--> ghi nhớ(8)media
mention/ `memərɪ /
memory --> -rize (v)
meteor
microorganism
Mid-Fall Festival
/ mɪd fɔ:l festɪvəl /
[n]
mineral
SKKN
THCS Hoï c Laï c
/ `mɪnərəl /
18-
xác định vị trí, đặt vào vị trí
có lô-gic
trông chờ
lỏng, thụng, lòng thòng, không khít
mất, lạc, thua
(8)
3
2
(4)
(2)
(2)
mảnh, lô (đất)
--> nơi đậu / đỗ xe
may mắn
thuộc về trăng --> Lunar New Year: Tết
vật xa xỉ, đồ xa xỉ
thư, bưu kiện/ phẩm
--> thư điện tử
(3)
(3)
8
(7)
(5)
chính, chủ yếu
ngô, bắp
phần lớn, đa số
--> chủ yếu, trưởng
(thuộc về) biển
sao Hỏa
tuyệt vời, kỳ diệu
khối, đống, vô số
(2)
(2)
3
(2)
(6)
(10)
(10)
6
chất liệu, nguyên liệu
lăng, lăng tẩm, lăng mộ
phương tiện, phương cách ; có ý nghĩa
phương tiện truyền thông đại chúng
2
1
(5)
nói đến, đề cập
(5)
(1,6)
sao băng
vi sinh vật
10
10
(8)
khoáng chất
10
Hoø a
minimize
minority
mirror
miss -->missing (adj)
mistake (for)
model
modern --> -ize (v)
/ `mɪnəmɑɪz /
/ mə’nɔ:rəti, mɑɪ- /
/ mu:n /
/ `mɔnstə /
/ mɑsk /
/ `mɑʊtn /
[v]
[n]
kiếng,
gương
soi
[v]
[v]
[n]
[adj]
hiện
đại
-->
canh
tân,
hiện
đại
hóa
[n]
[n]
[n]
[n]
/ mʌd-`beɪðɪɳ /
[n]
/ `mɪrə /
[n]
/ mɪs /
/ `mɪsteɪk /
/ `mɑdəl /
/ `mɑdən / / -nɑɪz /
moon
monster
mosque
mountain
[n]nhạc sĩ(2)mudbathing
mysterious /
mju:`zɪʃən /
musician
nationwide
[n]nguồn tài nguyên
thiên nhiên(7)native
speaker
necessity/ `nỉtʃərəl
`ri:zɔ:rsɪz /
natural resources
news
newspaper
newsreel
nominate
nonsense
North American
notice
novel
nuclear
object
occasion
= chance
occur -> occurrence(n)
ocean
/ `oʊʃən /
SKKN
THCS Hoï c Laï c
làm giảm thiểu ( mức thấp nhất)
thiểu số --> ethnic ~ : dân tộc thiểu số
(9)
nhớ, bỏ lở, trượt
lầm, lộn (với)
mô hình
--> thất lạc, mất tích
[adj]
/ `neɪʃənwɑɪd /
[adv/j]
/ `neɪtɪv `spi:kə /
[n]
/ nɪ`sesɪtɪ /
[n]
/ nu:z /
/ `nju:speɪpə /
[n]
[n]
[n]
phim
thời sự
[v]
[n]
[n]
[v]
[n]
[adj]
[n]
[n]
[v]
đại
dương
2, 8
(10)
7
(1)
mặt trăng
yêu quái, con quỷ, quái vật
nhà thờ Hồi Giáo
ngọn núi
tắm bùn
bí hiểm
/ mɪs`tɪri:əs /
6
2
(10)
(1)
1
(3)
(1)
--> mystery (n)
10
toàn quốc, trên khắp cả nước
người bản xứ
(8)
(4)
thứ/ đồ/ sự cần thiết --> necessary(adj)
/ `nju:zri:l /
/ `nɑməneɪt /
/ `nɔnsəns /
/ nɔ: ə`merɪkən /
/ ’noʊtəs /
/ ’nɑvəl /
/ `nu:kli:ər /
/ `ɑbdʒɪkt /
/ ə’keɪʒən /
/ ə`kɜr /
[n]
19-
(7)
tin tức
tờ báo
10
(5)
(5)
ghi danh, mệnh danh, chọn, đề cử
bậy nào, vô lý, lời nói vô nghĩa
Bắc Mỹ
nhận thấy, nhận ra
tiểu thuyết, truyện
thuộc hạt nhân
vật thể
dịp, cơ hội
xảy ra -> chuyện xảy ra, sự cố, sự kiện
(6)
8
(6)
(7)
1
2
7
10
2
8
Hoø a
- Xem thêm -