Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Giáo dục - Đào tạo Trung học cơ sở Ngữ pháp tiếng anh thcs chi tiết...

Tài liệu Ngữ pháp tiếng anh thcs chi tiết

.DOC
83
1912
126

Mô tả:

PART I - ABBREVIATIONS (Một số từ viết tắt) Một số từ viết tắt thường dùng trong sử dụng ngữ pháp tiếng Anh. Từ viết tắt Viết đầy đủ Nghĩa Từ viết tắt Viết đầy đủ Nghĩa n noun danh từ int interjection tán thán từ V verb động từ S subject chủ ngữ adv adverb trạng từ O object tân ngữ adj adjective tính từ count countable conj conjunction liên từ uncount uncountable art article mạo từ sing singular đếm được không đếm được số ít pron pronoun đại từ pl plural số nhiều prep preposition giới từ PART II - DEFINITION OF PARTS OF SPEECH (Định nghĩa về từ loại) 1/- Danh từ (noun): là từ dùng để # chỉ tên một người: Hoa, Susan... # Chỉ tên một con vật: dog, cat, horse, chicken... # Chỉ tên một đồ vật: book, pen, eraser... # Chỉ một nơi chốn: Ha Noi, Vietnam, Canada, America # Chỉ một tính chất: independence, freedom, happiness # Chỉ một ý tưởng: appreciate, gratitude (lòng biết ơn) # Chỉ một hành động: movement (sự di chuyển) 2/- Đại từ (Pronoun): là từ dùng để thay thế danh từ Ex: Hung plays volleyball well. He is a volleyball player. 3/- Tính từ (Adjective): là từ dùng để 1 # Chỉ định danh từ: # Bổ nghĩa danh từ: This book. (quyển sách này) Some students. (một vài học sinh) a beautiful house. (một ngôi nhà đẹp) a tall building. (một tòa nhà cao) 4/- Trạng từ (Adverb): là từ dùng để: # Bổ nghĩa cho động từ: He runs fast. (anh ấy chạy nhanh) # Bổ nghĩa cho tính từ: She is very funny. # Bổ nghĩa cho trạng từ khác: They speak English very slowly. 5/- Động từ (Verb): là từ dùng để chỉ: # Một trạng thái: Lan is very intelligent. # Một hành động: Nam plays table tennis. 6/- Giới từ (Preposition): là từ dùng để chỉ sự liên quan giữa các từ. Ex: The bus stop behind the car. He goes with his father. 7/- Mạo từ (Article): là từ dùng để chỉ định danh từ Ex: A house. (một ngôi nhà) An eraser. (một cục tẩy) The moon. (mặt Trăng) 8/- Liên từ (Conjunction): là từ dùng để nối: # hai từ cùng loại: Do you have any brothers or sisters? # hai mệnh đề cùng loại: Hoa is tall but her mother is short. # mệnh đề chính + mệnh đề phụ: We stayed at home because it rained. 9/- Tán thán từ (Interjection): là từ dùng để diễn tả một cảm giác đột xuất Ex: Ah!, Oh!, Hey! PART III - BASIC GRAMMAR POINTS 2 (Các điểm ngữ pháp căn bản) A. TENSES IN ENGLISH (Các thì tiếng Anh trong chương trình tiếng Anh THCS) THE PRESENT OF THE VERB “TOBE” Hiện tại của động từ “tobe” 1/- Định nghĩa chung về động từ: - Động từ là từ dùng để chỉ hoạt động, trạng thái của chủ ngữ (subject). - Động từ trong tiếng Anh đóng vai trò rất quan trọng, chúng làm vị ngữ (predicate) trong câu. 2/- Động từ “TOBE” ở hiện tại - Ở hiện tại động từ “tobe” có 3 hình thức: am, is, và are - Nghĩa của động từ “tobe”: là, thì, ở, bị/được (trong câu bị động), đang (ở thì tiếp diễn). 3/- Động từ “tobe” được chia với các đại từ từ nhân xưng như sau - Am: dùng cho chủ ngữ là ngôi thứ nhất số ít (I) Ex: I am Hoa. - I am a student. - Is: dùng cho chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít (he, she, it, Hoa..) Ex: He is a teacher. - She is beautiful - It is hot today. - Are: dùng cho các chủ ngữ là ngôi số nhiều (we, you, they, Hoa and Lan) Ex: We are at school. - Are you a student? - They are cats. # Hình thức rút gọn của động từ “tobe” - I am = I’m We are = we’re - You are = you’re You are = you’re - He is = he’s They are = they’re - She is = she’s - It is = It’s # Dạng câu phủ định: Ở dạng phủ định chúng ta thêm “NOT” vào sau động từ “tobe” - I am not = I’m not We are not = we aren’t - You are not = you aren’t You are not = you aren’t - He is not = he isn’t They are not = they aren’t - She is not = she isn’t 3 - It is not = It isn’t Ex: I’m not a teacher. You are not/ aren’t teacher. He is not/ isn’t a student. They are not/ aren’t cats. # Dạng câu nghi vấn/ câu hỏi: Chúng ta đưa động từ “tobe” lên trước chủ ngữ để thành lập câu hỏi. Câu trả lời rút gọn cho câu hỏi này là: Yes hoặc No. Ex: Are you a student? - Yes, I am/ No, I am not Is she beautiful? - Yes, she is/ No, she isn’t Are they happy? - Yes, they are/ No, they aren’t # Dạng câu nghi vấn có từ hỏi: là cách mà chúng ta thêm từ hỏi (Wh_words) vào trước câu nghi vấn. Lúc này chúng ta không thể trả lời là Yes hoặc No. Wh-word + tobe + subject...? Ex: What is it? – It is a pen. How are you? - I am fine, thanks What is your name? - My name is Lan. -***- THE SIMPLE PRESENT TENSE Thì hiện tại đơn 4 1. Cách dùng (uses): Thì hiện tại đơn dùng để - Diễn tả sự việc thường xảy ra ở giai đoạn hiện tại Ex: I go to work at 7.30 She works in a bank - Diễn tả những thói quen, tập quán hay đặc tính Ex: - He often plays badminton everyday Diễn tả một chân lí hay một sự thật hiển nhiên Ex: The earth goes around the sun + Các trạng từ chỉ thời gian thường sử dụng: today, every day/week/month/year/Moday.., + Thì hiện tại đơn còn được dùng với các trạng từ chỉ mức độ thường xuyên: always, usually, often, sometimes, never. 2. Hình thức (Form) a. Thể khẳng định (Affirmative form): S + V ….. - Nếu chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít (He/She/It/Lan/a book…) động từ thêm S, hoặc ES (tùy thuộc vào mỗi động từ) Ex: They live in Ha Noi. He lives in Ha Noi b. Thể phủ định (Negative form): S + don not/ don’t + V…….. - Nếu chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít (He/She/It/Lan/A book…) thay do not/ don’t là does not/ doesn’t khi đó động từ theo sau ở dạng nguyên thể (không thêm s/es) Ex: They do not/don’t live in Ha Noi. Nam does not/ doesn’t live in Ha Noi. c. Thể nghi vấn (Interrogative form) Do/Does + S + V……….?  Trả lời ngắn: Yes, S + do/does No, S + don’t/doesn’t Chú ý: Does và Doesn’t dùng cho chủ ngữ là các ngôi thứ 3 số ít. Ex: Do they live in Ha Noi? – Yes, they do/ No, they don’t Does Nam live in Ha Noi? – Yes, he does/ No, he doesn’t 3. Cách thêm đuôi S/ES cho động từ thường a. Nếu động từ tận cùng là: S, CH, SH, X, Z, O ta thêm ES 5 Ex: go – goes watch – watches finish – finishes b. Nếu động từ tận cùng là Y mà trước Y là một phụ âm, đổi Y – I và thêm ES Ex: fly – flies c. Các trường hợp còn lại chỉ thêm S Ex: stay – stays get – gets sing – sings -***THE PRESENT PROGRESSIVE TENSE Thì hiện tại tiếp diễn 1/- Cách dùng (Uses): - Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. - Các trạng từ thường dùng: now, at the moment, at this time, right now, ... 2/- Hình thức (Forms): a/. Thể khẳng định (Affirmative): S + be + V_ing... Ex: I am learning English now. He is reading a book at the moment. They are watching TV. b/. Thể phủ định (Negative): S + be not + V_ing..... Ex: I am not learning English now. He isn’t reading a book at the moment. They aren’t watching TV. c/. Thể nghi vấn (Interrogative): Be + S + V_ing...? ð Yes, S + be/ No, S + be not Ex: Are you learning English now? Yes, I am/ No, I am not Is Lan playing badminton? Yes, she is/ No, she isn’t Are Hoa and Lan speaking English? Yes, they are/ No, they aren’t 3.. Cách thêm ING cho động từ thường a. Nếu động từ tận cùng là 1 chữ E câm (không phát âm) ta bỏ E thêm ing Ex: live – living write – writing ride – riding see – seeing (2 chữ e) b. Nếu động từ tận cùng là IE đổi IE thành Y và thêm Ing Ex: die – dying lie – lying tie - tying c. Nếu động từ một âm tiết tận cùng là một phụ âm mà trước đó là một nguyên âm, ta gấp đôi phụ âm trước khi thêm ing. 6 Ex: get - getting stop – stopping shop – shopping d. Nếu động từ có 2 âm tiết tận cùng là một phụ âm mà trước nó là một nguyên âm, trọng âm nằm ở âm tiết thứ 2 thì gấp đôi phụ âm trước khi thêm ing. Ex: begin – beginning listen – listening (trọng âm nằm ở âm tiết thứ nhất: lísten) 4/- Thì hiện tại tiếp diễn với “always” Chúng ta dùng thì hiện tại tiếp diễn với “always” khi phàn nàn, hoặc biểu lộ sự bực mình hay tức giận. Những từ cùng nghĩa như: forever, constantly, cũng được dùng trong truqoqngf hợp này. Ex: Mary is always leaving her dirty socks on the floor for me to pick up. (Mary luôn vứt tất bẩn bừa bãi trên sàn nhà để tôi phải đi nhặt) I am always/forever/constantly picking up Mary’s dirty socks! (Lúc nào tôi cũng phải đi nhặt tất bẩn của Mary) -***- THE PRESENT PERFECT TENSE Thì hiện tại hoàn thành 1. Cách dùng (uses): Thì hiện tại hoàn thành dùng để - Diễn tả một hành động đã xảy ra tại một thời điểm nào đó trong quá khứ (không xác định rõ thời điểm) và kết quả của hành động còn lưu lại hiện tại. Ex: They have bought a new TV. The football match has finished. - Diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục ở tương lai. Ex: - We have learned English for 4 years Diễn tả một sự việc sẽ hoàn thành ở tương lai; trước mệnh đề thường có: if, when, before, after, as soon as, … Ex: Let’s have our meeting after we have had lunch. 2. Hình thức (Form) a. Thể khẳng định (Affirmative form): S + have/has + PP ….. - Nếu chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít (He/She/It/Lan/A book…) ta dùng HAS thay cho HAVE Ex: They have finished their work. He has just bought a new car. 7 b. Thể phủ định (Negative form): S + have not/ haven’t + PP…….. - Nếu chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít (He/She/It/Lan/A book…) thay have not/ haven’t là has not/ hasn’t. Ex: They have not/ haven’t finished their work. Nam has not/ hasn’t bought a new car. c. Thể nghi vấn (Interrogative form) Have/Has + S + PP……….?  Trả lời ngắn: Yes, S + have/has No, S + haven’t/hasn’t Chú ý: Has và Hasn’t dùng cho chủ ngữ là các ngôi thứ 3 số ít. Ex: Have they finished their work? – Yes, they have/ No, they haven’t Has Nam bought a new car? – Yes, he has/ No, he hasn’t 3. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành với một số trạng từ: a. FOR: chỉ một khoảng thời gian hành động thực hiện được là bao lâu Ex: We have learnt English for 4 years. b. SINCE: Chỉ mốc thời gian Ex: We have learnt Engish since 2005 c. JUST: Chỉ hành động vừa mới xảy ra được một thời gian ngắn Ex: My brother has just bought a new car d. ALREADY: Được dùng để nhấn mạnh răng một hành động nào đó đã xảy ra sớm hơn mong đợi. Already dùng trong câu khẳng định, nằm giữa have/has và PP hoặc đứng cuối câu. Ex: I have already read that book. e. YET: được sử dụng với động từ phủ định để nhấn mạnh rằng hành động đó chưa xảy ra, nhưng chúng ta nghĩ rồi hành động rỗi sẽ xảy ra. Thường đứng cuối câu Ex: I haven’t finished this work yet. (I haven’t finished this work but I will finish it) THE SIMPLE PAST TENSE Thì quá khứ đơn 1. Cách dùng (uses): Thì quá khứ đơn dùng để - Diễn tả một hành động, sự việc xảy ra và kết thúc tại một thời điểm xác định trong quá khứ. 8 Ex: - My mother came to visit me yesterday. Diễn tả một loạt các hành động nối tiếp nhau trong quá khứ. Ex: He walked into the room, turned on the light and saw a terrible mess. + Các trạng từ: yesterday (hôm qua); last (week/month/year): (tuần/tháng/năm) trước; ago (cách đây) 2. Hình thức (Form) a. Thể khẳng định (Affirmative form): S + V-ed/V2 ….. - V-ed là động từ có quy tắc, V2 là động từ bất quy tắc ở cột 2 trong bảng động từ bất quy tắc. Ex: They lived in Ha Noi in 1985. He went out with me last night. b. Thể phủ định (Negative form): S + did not/ didn’t + V…….. - Did not/ Didn’t dùng cho tất cả các ngôi. Khi có Didn’t động từ theo sau sẽ ở dạng nguyên thể. Ex: They did not/ didn’t live in Ha Noi in 1985. Nam did not/ didn’t go out with me last night. c. Thể nghi vấn (Interrogative form) Did + S + V……….?  Trả lời ngắn: Yes, S + did No, S + didn’t Chú ý: Ở câu nghi vấn động từ sau chủ ngữ cũng ở dạng nguyên thể vì có Did Ex: Did they live in Ha Noi in 1985? – Yes, they did/ No, they didn’t Did Nam go out with you last night? – Yes, he did/ No, he didn’t -***- THE PAST PROGRESSIVE TENSE Thì quá khứ tiếp diễn 1. Cách dùng (uses): Thì quá khứ tiếp diễn dùng để - Diễn tả một hành động, sự việc đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Ex: They were singing in this room at 10 p.m yesterday.. 9 - Dùng với when trong trường hợp có một hành động đang xảy ra thì hành động khác cắt ngang. Hành động đang xảy ra dùng thì quá khứ tiếp diễn, hành dộng cắt ngang dùng thì quá khứ đơn (có when). Ex: - We were watching TV when the light went out. Dùng với while khi có hai hành động song song cùng xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ Ex: My mother was cooking while my father was reading a newspaper. 2. Hình thức (Form) a. Thể khẳng định (Affirmative form): S + was/were + V-ing ….. - was dùng cho chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít. Ex: They were studying English at 8.00 yesterday morning. He was doing his homework at 9.00 last night. b. Thể phủ định (Negative form): S + was/were + not + V-ing…….. Ex: They weren’t studying English at 8.00 yesterday morning. He wasn’t doing his homework at 9.00 last night. c. Thể nghi vấn (Interrogative form) Was/Were + S + V-ing……….?  Trả lời ngắn: Yes, S + was/were No, S + wasn’t/weren’t Ex: Were they studying English at 8.00 yesterday morning? – Yes, they were/ No, they weren’t Was he doing his homework at 9.00 last night? – Yes, he was/ No, he wasn’t. -***- THE PAST PERFECT TENSE Thì quá khứ hoàn thành 1. Cách dùng (uses): Thì quá khứ hoàn thành dùng để - Chỉ một việc đã hoàn thành trước một thời gian nhất định ở quá khứ, hoặc trước khi một việc khác ở quá khứ bắt đầu. Ex: When I got home, someone had taken my camera. 10 We didn’t need to queue because I had bought the tickets. - Thường đi kèm các giới từ chỉ thời gian như: after, before, when, by the time, as soon as, ever, already, never… Ex: When I returned with my camera, the bird had already flown away. 2. Hình thức (Form) a. Thể khẳng định (Affirmative form): S + had + PP ….. Ex: I had locked the door before I left the house. He had eaten before he came here. b. Thể phủ định (Negative form): S + had not/ hadn’t + PP…….. Ex: I hadn’t locked the door before I left the house. He hadn’t eaten before he came here. c. Thể nghi vấn (Interrogative form) Had + S + PP……….?  Trả lời ngắn: Yes, S + had No, S + hadn’t Ex: Had you locked the door before you left the house? – Yes, I had/ No, I hadn’t Had he eaten before he came here? – Yes, he had/ No, he hadn’t -***- THE SIMPLE FUTURE TENSE Thì tương lai đơn 1/- Cách dùng (uses): + Thì tương lai đơn được dùng để chỉ hành động hay sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. + Các trạng từ chỉ thời gian thường dùng: tomorrow, tonight, next week/month/year...(tuần sau, tháng sau, năm sau...), soon (ngay, sớm, chẳng bao lâu nữa), in (5 minutes/2 days)...trong (5 phút/2 ngày) nữa... 11 2/- Hình thức (forms): a/. Thể khẳng định (affirmative): S + will/ shall + bare infinitive  Bare infinitive: động từ nguyên thể không "to"  Will: được dùng cho chủ ngữ là He, She, It, They, You  Shall: được dùng cho chủ ngữ là I và We.  Ngày này người ta thường có xu hướng sử dụng Will cho tất cả các ngôi. (ngoại trừ một số cách sử dụng đặc biệt) Ex: - I will go to Ha Noi tomorrow. - He will stay with us next week. - They will build a new school in this area. b/. Thể phủ định (negative): Ở thể phủ định chúng ta thêm "Not" sau "will" hoặc "shall" S + will not (won't)/ shall not (shan't) + bare infinitive Ex: - I will not/ won't go to Ha Noi tomorrow. - He will not/ won't stay with us next week. - They will not/ won't build a new school in this area. c/. Thể nghi vấn (interrogative): Ở thể nghi vấn (câu hỏi) chúng ta đưa "Will" hoặc "shall" lên trước chủ ngữ. Will/ Shall + S + bare infinitive...? Ex: - Will you go to Ha Noi tomorrow?  Yes, I will/ No, I won't - Will he stay with us next week?  Yes, he will/ No, he won't - Will they build a new school in this area?  Yes, they will/ No, they won't d/. Thể nghi vấn có từ hỏi (wh-word): Wh-word + Will/ Shall + S + bare infinitive...? Ex: - What will you do tomorrow morning? - Where will he go next Sunday? -***BE GOING TO + V Nói về hành động ở tương lai với “be going to” 12 1. Cách dùng (Use): “Be going to” được dùng để diễn tả một hành động xảy ra ở tương lai có sự sắp đặt hoặc lên kế hoạch từ trước. 2. Hình thức (Forms): a. Câu khẳng định (Affirmative): S + be + going to + V.... Ex: I am going to Hue tomorrow. She is going to Ha Noi this evening. We are going to the theater tonight. b. Câu phủ định (Negative): S + be not + going to + V... Ex: I am not going to Hue tomorrow. She isn’t going to Ha Noi this evening. We aren’t going to the theater tonight. c. Câu nghi vấn (Interrogative): Be + S + going to + V...?  Yes, S + be/ No, S + be not Ex: Are you going to watch TV tonight? Yes, I am/ No, I am not Is he going to play soccer tomorrow afternoon? Yes, he is/ No, he isn’t B. PHẦN NGỮ PHÁP LỚP 6 QUESTION WORDS Các từ hỏi Trong tiếng Anh có 9 từ hỏi. Chúng ta thường gọi chúng là từ hỏi (WH –words) vì chúng bao gồm các chữ WH (ví dụ: WHy, HoW..). Chúng ta sử dụng các từ hỏi để hỏi một số loại câu hỏi cụ thể nào đó. 1/- Các từ hỏi (Kinds of question words) 13 - What (gì, cái gì) Why (tại sao) Whose (của ai) - Where (đâu, ở đâu) - Who (ai – làm chủ ngữ) - Which (nào, cái nào) - When (nào, khi nào) - Whom (ai – làm tân ngữ) - How (thế nào...) 2/- Chức năng của các từ hỏi (funtion of question words) Từ hỏi Chức năng Ví dụ Hỏi thông tin một điều gì What is your name? Yêu cầu nhắc lại hoặc xác nhận What? I can't hear you. You did what? what...for Hỏi lý do What did you do that for? when Hỏi về thời gian When did he leave? where Hỏi nơi chốn Where do they live? which Hỏi về sự lựa chọn Which colour do you want? who Hỏi về người (làm chủ ngữ của câu hỏi) Who opened the door? whom Hỏi về người (làm tân ngữ của câu hỏi) Whom did you see? whose Hỏi về sự sở hữu Whose are these keys? Whose turn is it? why Hỏi lý do Why do you say that? why don't Đưa ra lời gợi ý Why don't I help you? how Hỏi về cách thức hành động How does this work? Hỏi về điều kiện hoặc chất lượng How was your exam? Hỏi về phạm vi hoặc mức độ Xem các ví dụ sau Khoảng cách How far is Pattaya from Bangkok? what how + adj/adv how far 14 how long Chiều dài (thời gian, khoảng cách) How long will it take? how many Số lượng (đếm được) How many cars are there? how much Số lượng (không đếm được) How much money do you have? Tuổi How old are you? Hỏi về lí do How come I can't see her? how old how come (informal) PERSONAL PRONOUNS Đại từ nhân xưng 1/- Các đại từ nhân xưng: Đại từ nhân xưng I Nghĩa tiếng việt Giải thích Tôi, tớ, mình... Ngôi thứ nhất số ít chỉ người nói You Bạn, cậu, anh, chị, ... Ngôi thứ 2 số ít chỉ người nghe He Anh ấy, cậu ấy, ông ấy... Ngôi thứ 3 số ít chỉ một người nam được nhắc đến She Cô ấy, chị ấy, bà ấy... Ngôi thứ 3 số ít chỉ một người nữ được nhắc đến Nó, hắn... Ngôi thứ 3 số ít chỉ một đồ vật, con vật được nhắc đến We Chúng tôi, chúng ta... Ngôi thứ nhất số nhiều, chỉ nhiều người nói You Các bạn, các anh, các chị... They Họ, chúng nó... Ngôi thứ 2 số nhiều chỉ một nhóm người nghe Ngôi thứ 3 số nhiều chỉ một nhóm người, con vật hoặc đồ vật được nhắc đến. It 2/- Cách sử dụng: Chúng ta dùng đại từ nhân xưng để đại diện cho một người hoặc một vật đặc trưng nào đó. Chúng ta sử dụng chúng dựa vào - Số: số ít (vd: I) hoặc số nhiều (vd: we) - Ngôi: thứ nhất (vd: I), ngôi thứ 2 (vd: you) hoặc ngôi thứ 3 (vd: he) - Giống: giống đực (vd: he), giống cái (vd: she) hoặc giống trung (vd: it) - Cách: chủ ngữ (vd: we) hoặc tân ngữ (vd: us) 3/ Bảng tóm tắt và ví dụ Số Ngôi Giống 15 Đại từ nhân xưng Tân ngữ (*) 1 đực/cái I me 2 đực/cái you you đực he him cái she her trung it it 1 đực/cái we us 2 đực/cái you you 3 đực/cái/trung they them Số ít 3 Số nhiều Chủ ngữ (*) Xem phần 4 Ex: I like coffee. (Tôi thích cà phê) Do you like coffee? (Bạncó thích cà phê không?) He runs fast. (Anh ấy chạy nhanh) She is clever. (Cô ấy thông minh) It doesn't work. (Nó không hoạt động) We go home. (Chúng tô đi về nhà) Do you need a table for three? (Các bạn cần một bàn cho 3 người phải không?) They are students. (Chúng là học sinh) # Chúng ta thường dùng “It” để nói về thời tiết, nhiệt độ, thời gian, và khoảng cách. Ex: It's raining. (Trời đang mưa) It will probably be hot tomorrow. (Ngày mai trời có thể nóng) Is it nine o'clock yet? (9 giờ chưa?) It's 50 kilometres from here to post office. (Từ đây tới bưu điện mất 50 kilomet) 4/- Đại từ nhân xưng đóng chức năng tân ngữ Chúng ta hãy xem hai ví dụ sau đây để biết sự khác nhau giữa đại từ nhân xưng làm chủ ngữ (subject) và đại từ nhân xưng làm tân ngữ (Object) # Tiếng Việt: Hôm qua, tôi gặp anh ấy. Anh ấy chào tôi Ở câu thứ nhất “tôi” là đại từ làm chủ ngữ, “anh ấy” làm tân ngữ. Ở câu thứ 2 “Anh ấy” làm chủ ngữ, còn “tôi” làm tân ngữ. Đối với tiếng Việt thì hai hình thức này giống nhau ở cách viết, nhưng trong tiếng Anh thì chúng ta phải phân biệt hai loại đại từ này để dùng. 16 # Tiếng Anh: Yesterday, I met him. He greeted me. Trong câu 1 “tôi” làm chủ ngữ nên phải dùng đại từ nhân xưng là “I”, còn “tôi” ở câu 2 là tân ngữ của động từ nên chúng ta sử dụng đại từ tân ngữ “me”. Tương tự như vậy “Anh ấy” ở câu thứ nhất là tân ngữ nên chúng ta dùng “him” còn “anh ấy” ở câu 2 là chủ ngữ nên chúng ta dùng đại từ nhân xưng làm chủ ngữ “He”. CARDINAL NUMBERS Số đếm 1/- Chúng ta dùng số đếm để chỉ về số lượng. Ex: one pen, two books... 2/- Cách thành lập số đếm Chữ số Chữ viết Chữ số Chữ viết 1 One 15 Fifteen 2 Two 16 Sixteen 3 Three 17 Seventeen 4 Four 18 Eighteen 5 Five 19 Nineteen 6 Six 20 Twenty 7 seven 30 Thirty 8 Eight 40 Forty 9 Nine 50 Fifty 10 Ten 60 Sixty 11 Eleven 70 Seventy 12 Twelve 80 Eighty 13 Thirteen 90 Ninety 14 Fourteen 100 Hundred # Các số lẻ như 21, 22, 23...; 31, 32, 33...; 41,42, 43...etc chúng ta thành lập bằng cách thêm các số lẻ từ 1 đến 9 vào sau số hàng chục đó. Ex: 21 = 20 + 1: twenty-one 31 = 30 + 1: thirty-one 22= 20 + 2: twenty-two 32 = 30 + 2: thirty-two 45 = 40 + 5: forty-five 68 = 60 + 8: sixty-eight THE IMPERATIVES Câu mệnh lệnh 17 1/- Hình thức (Form) Thức mệnh lệnh có hình thức giống như động từ thường. Ở thức mệnh lệnh chủ ngữ “You” được hiểu ngầm. Ex: Come in. (=You should come in) Read the instructions carefully. Chúng ta thêm “do not/don’t” để thành lập hình thức mệnh lệnh phủ định. Ex: Don’t make so much noise. Don’t turn off the lights. 2/- Cách dùng (Uses) a/- Đưa ra mệnh lệnh hoặc yêu cầu người khác làm gì. Ex: Teacher (to pupils): Open your book, please. (Mở sách ra) (giáo viên nói với học sinh) Boss (to employee): Don’t tell anyone about this. (Đừng nói với ai điều này) (ông chủ nói với nhân viên) b/- Đưa ra lời gợi ý hoặc lời khuyên Ex: Why don’t you spend a year working before you go to college? Take a year off from your studies and learn something about the real world. (Bạn nên nghỉ một năm trước khi vào đại học. Hãy nghỉ học một năm để học về một số điều của cuộc sống thực tại) c/- Đưa ra lời cảnh báo hoặc nhắc nhở Ex: Look out! There’s a car coming. (Coi chừng! Có một chiếc xe đang tới kìa) Don’t forget your keys. (Đừng quên chìa khóa) d/- Chỉ đường hoặc lời hướng dẫn Ex: Go along here and turn left at the lights. e/- Đưa ra lời yêu cầu và lời mời. Ex: Have a chocolate. (Mời bạn ăn Sô cô la) Come to lunch with us. (Tới ăn trưa với chúng tôi) f/- Đưa ra lời chúc tốt đẹp Ex: Have a nice holiday. Enjoy yourself. INDEFINITE ARTICLES: A , AN 18 Mạo từ bất định: A, An 1/- An (một): được dùng trước một danh từ đếm được số ít (singular countable noun) bắt đầu bằng một nguyên âm. Các nguyên âm đó là A, E, I, O, U. Ex: an eraser, an ink-pot, an apple... 2/- A (một): được dùng trước một danh từ đếm được số ít (singular countable noun) bắt đầu bằng một phụ âm. Ngoài 5 nguyên âm trên còn lại là phụ âm. Ex: a book, a teacher, a doctor... 3/- Một số từ có chữ viết là phụ âm nhưng có phiên âm là nguyên âm nên chúng ta dùng “An” thay cho “A” Ex: an hour, an honnest man, an honor..., an heir (các chữ h trong các từ này không đọc) Một số từ lại có chữ viết bắt đầu bằng nguyên âm nhưng lại dùng với “A” vì có phiên âm là một phụ âm. Ex: a uniform, a university, a useful thing. PLURAL COUNTABLE NOUNS Danh từ đếm được số nhiều Chỉ có những danh từ đếm được mới chuyển thành danh từ số nhiều. I/- Cách thành lập (Formation) 1/- Hầu hết các danh từ đếm được số ít được chuyển sang danh từ số nhiều bằng cách thêm “S” vào sau danh từ đó. Ex: a book – two books a pen – two pens 2/- Những danh từ đếm được số ít tận cùng là S, SH, CH, X, Z, O khi chuyển sang số nhiều chúng ta thêm “ES” Ex: a class – two classes a watch – two watches # Ngoại lệ: a radio – radios a piano – pianos a photo – photos 3/- Nếu danh từ đếm được số ít tận cùng là “Y” mà trước “Y” là một phụ âm thì chúng ta đổi “Y” thành “IES” khi chuyển sang số nhiều. Ex: a family—two families a fly – two flies (con ruồi) 4/- Nếu danh từ đếm được số ít tận cùng là “F” hoặc “FE” thì chuyển “F” và “FE” thành “VES” Ex: a knife – two knives a leaf – two leaves (chiếc lá) II/- Một số danh từ bất quy tắc 19 Số ít A man (đàn ông) Số nhiều Men Số ít A goose (con ngỗng) Số nhiều Geese A woman (đàn bà) Women A louse (con rận) Lice A child (đứa trẻ) Children A foot (bàn chân) Feet A tooth (cái răng) teeth An ox (con bò) oxen A mouse (con chuột) mice A person (người) Persons /people HOW MANY – HOW MUCH: Quantity Hỏi về số lượng với “How many” và “How much” 1/- How many (bao nhiêu): dùng cho danh từ đếm được số nhiều. How many + plural countable noun ...? Ex: How many desks are there in your classroom? (Có bao nhiêu cái bàn học sinh trong phòng học của bạn?) How many books do you have? (Bạn có bao nhiêu sách?) 2/- How much (bao nhiêu): dùng cho danh từ không đếm được. Danh từ không đếm được là những danh từ như: water (nước), rice (gạo), money (tiền)... How much + uncountable noun...? Ex: How much rice is there? (Có bao nhiêu gạo?) How much money does she have? (Cô ấy có bao nhiêu tiền?) DEMONSTRATIVE PRONOUNS: This/these – That/those Đại từ chỉ định 1/- This (đây, này...): - Dùng để chỉ một vật, một người ở gần. - Danh từ theo sau là danh từ số ít đếm được. - Động từ theo sau là động từ ở ngôi thứ 3 số ít. Ex: This is a book. This movie is very interesting. This man is short. 2/- That (kia, đó...): 20
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan